ố ủ ệ Chi phí v n c a doanh nghi p
ộ ế ộ
ệ ớ ấ
ử ụ ế ồ ớ ố ể Câu 1: M t công ty phát hành trái phi u đ huy đ ng v n v i m nh giá là 100.000 ị ườ ế ồ ng v i giá là 97000. Chi đ ng. Lãi su t coupon là 10%/ năm. Trái phi u bán trên th tr ố phí phát hành trái phi u là 2000 đ ng. Tính chi phí s d ng v n.
ữ
ị ườ ợ ổ ứ tăng tr
ầ
ầ ố ổ
ớ ố ổ ệ ữ ớ ủ ườ ầ ổ ứ ợ Câu 2: Công ty Sao Mai có nh ng thông tin sau: c t c mong đ i chia cho năm sau là ưở ỷ ệ ầ ệ ạ ủ ổ i c a c ph n là 500$, t ng hi n t 40$, giá th tr ng mong đ i c t c là l ủ ổ ị ườ ớ ế ổ ổ ế ng c a c ph n là 470$ và chi 5%. N u phát hành c phi u c ph n m i thì giá th tr ườ ầ ổ ng phí phát hành và bán c ph n m i là 25$/CP. Tính chi phí s d ng v n c ph n th ử ụ hi n h u và chi phí s d ng v n c ph n th ầ ử ụ ng phát hành m i c a công ty.
ầ ư
ớ ớ ổ ứ ế ư ự ế ớ ệ ổ
ố ổ ử ụ ầ ư ổ Câu 3: Công ty Minh Thành phát hành c ph n u đãi m i v i c t c d ki n là 8%/năm trên m nh giá phát hành là 50.000 và chi phí phát hành c phi u u đãi m i là 2,5%. Tính chi phí s d ng v n c ph n u đãi.
ộ ủ ủ ấ
ủ ở ữ ố ủ ử ụ ậ ầ ệ ố Câu 4: M t công ty có h s beta 1,3.; ph n bù r i ro là 8%, lãi su t phi r i ro 6%. V y chi phí s d ng v n c a ch s h u là bao nhiêu.
ế ườ ệ ạ
ớ ng phát hành m i, c t c hi n t ổ ị ườ ổ ứ ế ủ ổ
ự ế i là 4$, m c c t c này d ki n ng c a c phi u này là 60$/c ph n, chi phí phát hàng ế ứ ổ ứ ầ ườ ử ụ ế ổ ố ổ ổ Câu 5: C phi u th tăng 10%/ năm. Giá th tr 5$/c phi u. Tính chi phí s d ng v n do phát hành c phi u th ng.
ơ ấ ố ượ ầ ổ ồ ố ư ư c coi là t i u nh sau: Câu 6:Công ty c ph n ABC có c c u ngu n v n đ
ấ ợ ệ ạ ố ồ ớ V n vay ( vay dài h n) :4000 tri u đ ng v i lãi su t n vay là 8%/năm
ố ổ ầ ư ệ ồ V n c ph n u đãi: 1500 tri u đ ng
ố ổ ầ ườ ệ ồ V n c ph n th ng : 4500 tri u đ ng
ủ ượ ng hi n nay c a công ty đang đ
ưở
ượ ườ ế c xác đ nh là 6%/năm và hy v ng s gi
ố ồ ươ v ng trong t ồ ổ ứ ư
ạ ả ề ế ư ế ổ
ử ụ ủ ố ị ườ ế ệ ổ ng là 21000 C phi u th c mua bán trên th tr ệ ạ ổ ứ ộ ủ ổ ồ ng c a i là 1200 đ ng, t c đ tăng tr đ ng/ c phi u. C t c đã chia năm hi n t ế ư ọ ổ ẽ ữ ữ ị ng lai. C phi u u công ty đ ế ư ổ ớ ủ đãi c a công ty là d ng u đãi c t c v i giá bán là 16000 đ ng/c phi u u đãi và ế ồ ổ ứ ổ ứ m c c t c chi tr đ u hang năm cho 1 c phi u là 1600 đ ng/c phi u u đãi. Bi t T=25%/năm. Tính chi phí s d ng v n bình quân c a công ty.
ữ ạ l
ậ ả ử ụ ớ ợ ằ ử ụ ầ ố ổ ồ Câu 7: Công ty Vinamilk có thu nh p gi ươ ứ t ố i là 300.000$, v i chi phí s d ng v n ườ ng ng ng là 13%, công ty ph i s d ng thêm ngu n tài tr b ng v n c ph n th
ử ụ ể ầ ổ ớ
ố ố ố ư ủ ườ ố ổ ầ ổ
ớ ớ ấ nguyên c u trúc v n t ợ ử ụ ử ụ ứ ế ố
ế ẽ phát hành m i v i chi phí s d ng v n c ph n th ng m i phát hành là 14% đ có ầ ườ ể ữ i u c a mình (50% v n c ph n th th gi ng, 10% c ph n ư ợ ố ả i đa là $400.000 u đãi và 40% n vay). Ngoài ra công ty có kh năng vay thêm n t ố ượ ớ t trên m c này chi phí s d ng v n v i chi phí s d ng v n vay sau thu là 5,6%, v ể ạ i các đi m gãy. vay sau thu s tăng là 8,4%. Tính toán WACC t
ơ ấ ố ượ ồ ố ư ư c coi là t i u nh sau: Câu 8: Công ty A có c c u ngu n v n đ
ạ ố V n vay ( vay dài h n): 40%
ố ổ ầ ườ V n c ph n th ng: 60%
ề ố ư ể V v n vay công ty có th vay nh sau:
ừ ế ệ ấ ồ T 0 đ n 100 tri u đ ng lãi su t 8%/năm
ệ ấ ồ Trên 100 tri u đ ng lãi su t 10%/năm
ầ ệ ủ ườ ườ ng c a công ty đang đ ng: Hi n nay c phi u th
ồ ế ổ ứ ệ ạ
ữ ị ổ ế ng là 18.000 đ ng/ c phi u, c t c đã chia năm hi n t ng c a công ty đ
ổ ượ ệ
ươ ạ ử ụ ổ ố ế ề ộ ợ ố
ể
ủ ạ ỗ ổ ề ố V v n c ph n th ị ườ trên th tr ủ ưở ộ đ tăng tr ế ấ ậ Thu su t thu nh p doanh nghi p là 25%/năm. Ngoài ra trong năm, công ty t o ra l ồ ệ ậ nhu n sau thu là 480 tri u đ ng v i t ồ ậ ngu n v n v n i sinh ( l i nhu n gi ớ ớ ườ th ố v n bình quân c a công ty t ượ c mua bán ố ồ i 1200đ ng/cp, t c ổ ng lai. c xác đ nh là 5% và gi a không đ i trong t ợ i ế ữ ạ ậ ớ ỷ ệ ợ l i nhu n gi l i là 25%. Nên s d ng h t l ầ ả ẽ ữ ạ l i) công ty s ph i tăng thêm v n c ph n ự ế ng m i v i chi phí phát hành d ki n 8% giá bán. Hãy tính đi m gãy và chi phí ể i m i đi m gãy.