Bài tp ñại s tuyến tính – dành cho h VB2 và VLVH GV : ThS Trn Th Tun Anh
- 1 -
BÀI TP ðẠI S TUYN TÍNH
Chương 1 : MA TRN VÀ ðỊNH THC
Bài 1.
Cho ma trn
2 2 0
1 3 1
3 1
A
m
=
a. Tìm
m
ñể
A
suy biến.
b. Khi
2
m
=
, hãy tìm
1
A
.
Bài 2.
Cho ma trn
1 2 0
2 3 1
101
A
=
Tìm ma trn
X
sao cho
T
AX A
Bài 3.
Cho các ma trn
1 2 1
2 1 3
1 3
A
m
=
0 1 1
1 0 1
1 1 0
B
=
a. Tìm
m
ñể
A
là mt ma trn không suy biến.
b. Vi
1
m
, hãy tìm tt c các ma trn
X
sao cho
T
XA B
Bài 4.
Cho các ma trn
1 2 2 8
2 1 1 1
1 3 3
A
m
=
001
0 1 0
1 0 0
B
=
a. Bin lun hng ca
A
theo
m
.
b. Vi
0
m
, hãy tìm tt c các ma trn
X
sao cho
T
XB A
Bài 5.
Cho ma trn
6 2 3
11 3 7
7 2 4
A
=
0 0 1
0 0 1
0 0 1
B
=
a) Tính
(
)
5
( ), 2 , ( )
T
D A D A D AA
.
b) Gii phương trình ma trn
AX B
=
.
Bài 6.
Cho ma trn
Bài tp ñại s tuyến tính – dành cho h VB2 và VLVH GV : ThS Trn Th Tun Anh
- 2 -
102
213
1 0
A
m
=
a) Tìm
m
ñể
A
suy biến.
b) Khi
1
m
=
, hãy tìm ma trn
X
sao cho
3
AX I
vi
3
I
là ma trn ñơn v cp 3.
Chương 2 : H PHƯƠNG TRÌNH TUYN TÍNH
Bài 7.
Cho h phương trình:
2 3 0
3 2 0
2 0
x y z
x y mz
x y z
+ =
+ =
+ =
Tìm
m
ñể h có vô s nghim. Tìm h nghim tng quát trong trưng hp này.
Bài 8.
Cho h phương trình
( )
( ) ( )
2 3 0
2 4 7 0
2 1 0
x y z
x m y z
x m y m z
+ =
+ + =
+ + + =
a. Tìm
m
ñể h ñã cho có nghim duy nht.
b. Vi
0
m
, hãy tìm h nghim cơ bn ca h ñã cho.
Bài 9.
Cho h phương trình:
( ) ( )
( ) ( ) ( )
3 2 5 10
1 2 1 5
1 2 1 2
x y z
m x my m z m
m x m y m z m
+ + =
+ + + + =
+ + + =
a.
Vi giá tro ca
m
thì h trên là h Cramer.
b.
Xác ñịnh
m
ñể h trên vô nghim.
Bài 10.
Cho h phương trình:
( )
( )
2 1
2 5 1 3
3 2 2
x y z
x y m z
x m y mz m
+ =
+ + =
+ + + = +
Gii và bin lun h phương trình theo tham s
m
.
Bài 11.
Cho h phương trình:
( ) ( )
+ =
+ + + + = +
+ + =
2 1
1 4 2 4
2 5 3
x y z
x m y m z m
x my z
Gii và bin lun h phương trình theo tham s
m
.
Bài tp ñại s tuyến tính – dành cho h VB2 và VLVH GV : ThS Trn Th Tun Anh
- 3 -
Bài 12.
Cho h phương trình:
( ) ( )
+ =
+ + + + = +
+ + =
2 1
1 4 2 4
2 5 3
x y z
x m y m z m
x my z
a) Khi
1
m
, gii h phương trình bng phương pháp Cramer.
b) ðịnh
m
ñể hvô s nghim và tìm nghim tng quát trong trường hp ñó
Bài 13.
Cho ma trn
1 3 2
1 5 7
2 6 5
A
=
a. Tìm ma trn nghch ñảo ca
A
.
b. Suy ra nghim ca h phương trình
3 2 1
5 7 12
2 6 5 5
x y z
x y z
x y z
+ =
+ =
+ =
Chương 3 : NG DNG TRONG KINH T
Bài 14.
Trong mô hình Input-Output m có 3 ngành kinh tế, xét ma trn h s ñầu vào
0,2 0,2 0,1
0, 3 0,1 0, 2
0,1 0,2 0, 4
A
=
Tìm sn lượng ca ba ngành kinh tế biết yêu cu ca ngành kinh tế m ñối vi ba ngành kinh tế
(
)
400, 300,200
.
Bài 15.
Trong mô hình Input-Output m có 3 ngành kinh tế, xét ma trn h s ñầu vào
0,1 0,2 0, 4
0, 3 0,1 0, 2
0,2 0,2 0,1
A
=
a) Gii thích ý nghĩa ca h s
21
0, 3
a
=
.
b) Tìm sn lượng ca ba ngành kinh tế biết yêu cu ca ngành kinh tế m ñối vi ba ngành kinh tế
(
)
200, 300, 400
.
Bài 16.
Xét hình cân bng th trường gm ba loi hàng hóa, biết hàm cung hàm cu ca chúng trong mt
ñơn v thi gian là:
1
2
3
1 2 3
1 2 3
1 2 3
20 2 700
3 15 2 300
3 4 10 100
S
S
S
Q P P P
Q P P P
Q P P P
=
= +
= +
1
2
3
1 2 3
1 2 3
1 2 3
10 2 1700
3 13 3 1400
2 5 12 700
D
D
D
Q P P P
Q P P P
Q P P P
= + + +
= + +
= + +
Tìm ñim cân bng th trường.
Bài 17.
Bài tp ñại s tuyến tính – dành cho h VB2 và VLVH GV : ThS Trn Th Tun Anh
- 4 -
Xét mô hình cân bng th trường gm ba loi hàng. Biết hàm cung và hàm cu ca các loi hàng hoá
trên là:
120216
321
1
=
PPPQ
S
24034
321
1
+
+
+
=
PPPQ
D
90274
321
2
+= PPPQ
S
150246
321
2
++= PPPQ
D
13086
321
3
+
=
PPPQ
S
11038
321
3
+
+
=
PPPQ
D
Tìm ñim cân bng th trường.
Bài 18.
Trong mô hình Input – Output m Leontief có ba ngành kinh tế, xét ma trn h s ñầu vào
0, 2 0,1 0, 3
0, 3 0,2 0,2
0,1 0, 3 0,1
A
=
a. Nếu ñầu ra ca ngành kinh tế th hai là
120
ñơn v tin t, thì ngành kinh tế th nht và ngành kinh
tế th ba phi cung cp cho ngành kinh tế th hai bao nhiêu ñơn v tin t ?
b. Tìm sn lượng ca ba ngành kinh tế nếu biết yêu cu ca ngành kinh tế m ñi vi ba ngành kinh tế
(
)
17;22;45
.
Bài 19.
Trong mô hình Input – Output m Leontief có ba ngành kinh tế, xét ma trn h s ñầu vào
0, 2 0, 3 0,1
0, 3 0,2 0,2
0,1 0,1 0, 3
A
=
a. Tìm sn lượng ca ngành kinh tế th hai khi biết rng giá tr lượng sn phm ngành kinh tế th nht
cung cp cho nó là
120
.
b. Tìm sn lượng ca ba ngành kinh tế nếu biết yêu cu ca ngành kinh tế m ñi vi ba ngành kinh tế
(
)
19;22;43
.