
Bài tập kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm có đáp án
Bài t p s 01ậ ố
T i công ty TNHH Hoàng Gia Phát, k toán hàng t n kho theo ph ng pháp kê khai th ng ạ ế ồ ươ ườ
xuyên, s n xu t kinh doanh hàng ch u thu GTGT, tính thu theo ph ng pháp kháu tr , có ả ấ ị ế ế ươ ừ
các s li u liên quan đn ho t đng s n xu t kinh doanh trong k đc k toán ghi nh n ố ệ ế ạ ộ ả ấ ỳ ượ ế ậ
trong các tài li u sauệ :
Tài li u 1ệ : S d đu k c a m t s tài kho nố ư ầ ỳ ủ ộ ố ả :
_ Tài kho n 152ả : 127.800.000 đngồ
. Tài kho n 1521 (5.250 kg)ả 105.000.000 đngồ
. Tài kho n 1522 (2.280 kg)ả 22.800.000 đngồ
_ Tài kho n 154ả :
. V t li u chínhậ ệ : 2.050.000.000 đngồ
. V t li u phậ ệ ụ : 1.700.000 đngồ
Tài li u 2ệ : Các nghi p v phát sinh trong kệ ụ ỳ :
1. Xu t kho 5.100 kg nguyên v t li u chính tr c ti p s n xu t s n ph mấ ậ ệ ự ế ả ấ ả ẩ
2. Ti n l ng ph i tr cho công nhân tr c ti p s n xu t s n ph m là 60.000.000 đng, cho ề ươ ả ả ự ế ả ấ ả ẩ ồ
b ph n ph c v s n xu tộ ậ ụ ụ ả ấ 4.000.000 đng, và b ph n qu n lý phân x ng 16.000.000 đng.ồ ộ ậ ả ưở ồ
3. Trích b o hi m xã h i, b o hi m y t , b o hi m th t nghi p và kinh phí công đoànả ể ộ ả ể ế ả ể ấ ệ theo tỷ
l quy đnh tính vào chi phí có liên quan là 22% k c ph n tr l ng là 8.5%ệ ị ể ả ầ ừ ươ
4. Xu t kho 1.200 kg v t li u ph dùng tr c ti p s n xu t s n ph m và 40 kg dùng b ph nấ ậ ệ ụ ự ế ả ấ ả ẩ ở ộ ậ
qu n ý qu n lý phân x ngả ả ưở
5. Kh u hao máy móc thi t b tr c ti p s n xu t s n ph m là 7.200.000 đng, các ph ng ấ ế ị ự ế ả ấ ả ẩ ồ ươ
ti n qu n lý t i phân x ng là 2.200.000 đngệ ả ạ ưở ồ
6. Các chi phí khác phát sinh t i phân x ng ch a thanh toán cho ng i bán bao g mạ ưở ư ườ ồ 10%
thu GTGTế là 13.200.000 đngồ
7. Chi phí đi n, n c phát sinh t i phân x ng s n xu t thanh toán b ng ti n m t theo hoá ệ ướ ạ ưở ả ấ ằ ề ặ
đn là 8.000.000 đng, thu GTGT 10%ơ ồ ế
8. Phân x ng s n xu t đc 5.000 s n ph m nh p kho thành ph m. Cu i k còn 800 s n ưở ả ấ ượ ả ẩ ậ ẩ ố ỳ ả
ph m d dang, doanh nghi p đánh giá s n ph m d dang theo chi phí nguyên v t li u tr c ẩ ở ệ ả ẩ ở ậ ệ ự
ti p, v t li u ph b d n vào quá trình s n xu t, m c đ hoàn thành là 60%, doanh nghi p ế ậ ệ ụ ỏ ầ ả ấ ứ ộ ệ
xu t kho theo ph ng pháp bình quân gia quy n cu i k . Ph li u thu h i nh p kho là ấ ươ ề ố ỳ ế ệ ồ ậ
2.105.000 đng. Nguyên v t li u chính đ t i phân x ng là 200 kgồ ậ ệ ể ạ ưở
Yêu c uầ : Đnh kho n các nghi p v kinh t phát sinh. Tính giá thành đn v s n ph m và l pị ả ệ ụ ế ơ ị ả ẩ ậ
phi u tính giá thành s n ph m.ế ả ẩ
L i gi iờ ả
Xu t kho v t li u chínhấ ậ ệ :
1) N 621ợ 102.000.000
Có 1521 102.000.000
Ti n l ng ph i trề ươ ả ả :
2) N 622ợ 60.000.000
N 627ợ 20.000.000

Có 334 80.000.000
Các kho n trích theo l ng ph i trả ươ ả ả :
3) N 622ợ 13.200.000
N 627ợ 4.400.000
N 334ợ 6.800.000
Có 338 24.400.000
Xu t kho v t li u phấ ậ ệ ụ :
4) N 621ợ 12.000.000
N 627Ợ 400.000
Có 12.400.000
Trích kh u hao tài s n c đnhấ ả ố ị :
5) N 627ợ 9.400.000
Có 214 9.400.000
D ch v mua ngoài ch a thanh toánị ụ ư :
6) N 627ợ 12.000.000
N 133ợ 1.200.000
Có 331 13.200.000
Các chi phí phát sinh :
7) N 627ợ 8.000.000
N 133ợ 800.000
CÓ 111 8.800.000
Nguyên v t li u chính th aậ ệ ừ :
8) N 621ợ (4.000.000)
Có 1521 (4.000.000)
T p h p chi phí s n xu t s n ph m trong k t i phân x ngậ ợ ả ấ ả ẩ ỳ ạ ưở :
9) N 154ợ 237.400.000
Có 621 110.000.000
Có 622 73.200.000
Có 627 54.200.000
Chi phí v t li u chính d dang cu i kậ ệ ở ố ỳ :
2.050.000 + 98.000.000
CPSPDDCK = ---------------------------- *800 = 13.800.000
5.000 + 800
Chi phí v t li u ph d dang cu i kậ ệ ụ ở ố ỳ :
1.700.000 + 12.000.000
CPSPDDCK = ------------------------------ *480 = 1.200.000
5.000 + 800 * 60%
Chi phí nguyên v t li u tr c ti p d dang cu i kậ ệ ự ế ở ố ỳ :
Chi phí NVLTTDDCK = 13.800.000 + 1.200.000 = 15.000.000
Ph li u thu h i nh p khoế ệ ồ ậ :

8b) N 152ợ 2.150.000
Có 154 2.105.000
T ng giá thành nh p khoỏ ậ :
Z = 3.750.000 + 237.400.000 – 15.000.000 – 2.150.000 = 224.000.000
Giá thành đn v nh p khoơ ị ậ :
224.000.000
Zđn v = -------------------------ơ ị = 44.800 đng/s n ph mồ ả ẩ
5.000
Nh p kho thành ph mậ ẩ :
8c) N 155ợ 224.000.000
Có 154 224.000.000
L p phi u tính giá thành s n ph mậ ế ả ẩ :
Ch tiêuỉCPNVLTT CPNCTT CPSXC T ng c ngổ ộ
DDĐK 3.750.000 0 0 3.750.000
PSTK 110.000.000 73.200.000 54.200.000 237.400.000
DDCK 15.000.000 0 0 15.000.000
Ph li uế ệ 2.150.000 0 0 2.150.000
T ng giá thànhổ96.600.000 73.200.000 54.200.000 224.000.000
Giá thành đn vơ ị 19.320 14.640 10.840 44.800
Bài t p s 02ậ ố
T i công ty TNHH H ng Gia L i, k toán thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , giá xu t ạ ồ ợ ế ế ươ ấ ừ ấ
kho tính theo ph ng pháp nh p tr c xu t tr c, k toan hàng t n kho theo ph ng pháp kê ươ ậ ướ ấ ướ ế ồ ươ
khai th ng xuyên, thu xu t thu thu nh p doanh nghi p 25%. Tính hình s n xu t kinh ườ ế ấ ế ậ ệ ả ấ
doanh liên quan trong k đc k toán ghi nh n trong các tài li u sauỳ ượ ế ậ ệ :
Tài li u 1ệ : S d đu k c a m t s tài kho nố ư ầ ỳ ủ ộ ố ả
_ Tào kho n 152ả 450.000.000 đngồ
. Tài kho n 1521 ( 4.000 ) kgả 400.000.000 đngồ
. Tài kho n 1522 ( 1.000 ) kgả 50.000.000 đngồ
_ Tài kho n 154ả : 75.000.000 đngồ
. Chi phí nguyên v t li u tr c ti pậ ệ ự ế : 59.700.000 đngồ
. Chi phí v t li u chínhậ ệ : 50.000.000 đngồ
. Chi phi v t li u phậ ệ ụ : 9.700.000 đngồ
. Chi phí s n xu t chungả ấ : 3.000.000 đngồ
_ Các tài kho n có s d h p lýả ố ư ợ
Tài li u 2ệ : Các nghi p v kinh t phát sinh trong kệ ụ ế ỳ :
1. Mua m t tài s n c đnh s d ng b ph n s n xu t s n ph m, có giá muaộ ả ố ị ử ụ ộ ậ ả ấ ả ẩ ghi trên hoá đn ơ
290.000.000 đng, thuê GTGT 10%, ch a thanh toán cho khác hàng.ồ ư

Bi t r ng tài s n c đnh này có t l kh u hao là 20%. Chi phí v n chuy n l p đt, ch y th ế ằ ả ố ị ỉ ệ ấ ậ ể ắ ặ ạ ử
đc k toán ghi nh n nh sauượ ế ậ ư :
_ Xu t 10 kg v t li uấ ậ ệ chính đ s n xu t thể ả ấ ử
_ Xu t kho 20 kg v t li u ph đ s n xu t thấ ậ ệ ụ ể ả ấ ử
_ Các chi phí phát sinh liên quan đn tài s n c đnh này đc thanh toán b ng ti n t m ng làế ả ố ị ượ ằ ề ạ ứ
5.000.000 đng.ồ
_ Các chi phí d ch v mua ngoài ch a thanh toán là 3.000.000 đng.ị ụ ư ồ
2. Nh p kho 1.000 kgậ v t li u chính, giá mua ch a thu 100.000 đng/kg, thu GTGT 10%, ậ ệ ư ế ồ ế
ch a tr cho ti n ng i bán. Chi phí v n chuy n b c d tr h cho ng i bán b ng ti n m t ư ả ề ườ ậ ể ố ỡ ả ộ ườ ằ ề ặ
là 2.000.000 đng, thu GTGT 5%ồ ế
3. Mua 20 kg v t li u ph , giá mua ch a thu 50.000 đng/kg, thu GTGT 10%, tr b ng ti nậ ệ ụ ư ế ồ ế ả ằ ề
m t, đa vào s n xu t s n ph m.ặ ư ả ấ ả ẩ
4. Xu t kho 4.000 kg v t li u chính và 200 kg v t li u ph s n xu t s n ph m.ấ ậ ệ ậ ệ ụ ả ấ ả ẩ
5. Mua nhiên li u đa vào ch y máy s n xu t s n ph m tr giá 6.500.000 đng, thu GTGT ệ ư ạ ả ấ ả ẩ ị ồ ế
10%, ch a thanh toán cho khách hàng.ư
6. Ti n l ng ph i tr cho công nhân tr c ti p s n xu t s n ph m là 120.000.000 đng, b ề ươ ả ả ự ế ả ấ ả ẩ ồ ộ
ph n ph c v s n xu t là 10.000.000 đng, và b ph n qu n lý phân x ng s n xu t là ậ ụ ụ ả ấ ồ ộ ậ ả ưở ả ấ
30.000.000 đng.ồ
7. Trích b o hi m xã h i, b o hi m y t , b o hi m th t nghi p, và kinh phí công đoàn theo t ả ể ộ ả ể ế ả ể ấ ệ ỷ
l quy đnh. Gi s công ty trích 16% BHXH, 3% BHYT.ệ ị ả ử 1% BHTN, 2% KPCĐ tính vào chi
phí và tr vào l ng c a ng i lao đng là 6% BHXH, 1.5% BHYT, 1% BHTN.ừ ươ ủ ườ ộ
8. H p đng chi phí s a ch a nh thuê ngoài phát sinh t i phân x ng thanh toán b ng ti n ợ ồ ử ữ ỏ ạ ưở ằ ề
m t là 1.600.000 đng, thu GTGT 10%.ặ ồ ế
9. M c trích kh u hao tài s n c đnh k tr c c a máy móc thi t b dùng cho s n xu t ứ ấ ả ố ị ỳ ướ ủ ế ị ả ấ
18.800.000 đng, các tai s n c đnh khác ph c v cho phân x ng s n xu t là 3.000.000 ồ ả ố ị ụ ụ ưở ả ấ
đng.ồ
10. Phân x ng s n xu t s n ph m báo h ng m t công c d ng c thu c lo i phân b 6 k , ưở ả ấ ả ẩ ỏ ộ ụ ụ ụ ộ ạ ổ ỳ
tr giá ban đu là 6.000.000 đng, ph li u bán thu b ng ti n m t là 500.000 đng.ị ầ ồ ế ệ ằ ề ặ ồ
11. Ti n đi n n c ph i tr cho nhà cung c p ch a có thu GTGT cho b ph n s n xu t s n ề ệ ướ ả ả ấ ư ế ộ ậ ả ấ ả
ph m 12.000.000 đng, cho b ph n qu n lý phân x ng s n xu t là 2.000.000 đng, thu ẩ ồ ộ ậ ả ưở ả ấ ồ ế
GTGT 10%
12. K t qu s n xu t trong k t i phân x ng, nh p kho 10.000 s n ph m hoàn thành, s n ế ả ả ấ ỳ ạ ưở ậ ả ẩ ả
ph m d dang cu i k là 2.000 s n ph m, m c đ hoàn thành là là 75%. Bi t r ng doanh ẩ ở ố ỳ ả ẩ ứ ộ ế ằ
nghi p đánh giá s n ph m d dang cu i k theo ph ng pháp c l ng hoàn thành t ng ệ ả ẩ ở ố ỳ ươ ướ ượ ươ
đng, v t li u ph b d n vào quá trình s n xu t.ươ ậ ệ ụ ỏ ầ ả ấ
Yêu c uầ : Đnh kho n các nghi p v kinh t phát sinh, tính giá thành s n ph m. L p b ng ị ả ệ ụ ế ả ẩ ậ ả
tính giá thành s n ph m.ả ẩ
L i gi iờ ả
Mua tài s n c đnhả ố ị :
1a N 241ợ 290.000.000
N 133ợ 29.000.000
Có 331 319.000.000

Chi phí phát sinh :
1b N 241ợ 10.000.000
Có 1521 1.000.000
Có 1522 1.000.000
Có 141 5.000.000
Có 331 3.000.000
Ghi nh n nguyên giá tài s n c đnhậ ả ố ị :
1c N 241ợ 10.000.000
Có 1521 1.000.000
Có 1522 1.000.000
Có 141 5.000.000
Có 331 3.000.000
Ghi nh n nguyên giá tài s n c đnhậ ả ố ị :
1c N 211ợ 300.000.000
Có 241 300.000.000
Nh p kho nguyên li u chínhậ ệ :
2a N 1521ợ 100.000.000
N 133ợ 10.000.000
Có 331 110.000.000
Chi phí phát sinh :
2b N 331ợ 2.100.000
Có 111 2.100.000
Mua v t li u phậ ệ ụ :
3 N 621ợ 1.000.000
N 133ợ 100.000
Có 111 1.100.000
Xu t kho nguyên v t li uấ ậ ệ :
4 N 621ợ 410.000.000
Có 1521 400.000.000
Có 1522 10.000.000
Mua nhiên li u cháy máyệ :
5 N 627ợ 6.500.000
N 133ợ 650.000
Có 331 7.150.000
Ti nề l ng ph i trươ ả ả :
6 N 622ợ 120.000.000
N 627ợ 40.000.000
Có 334 160.000.000
Các kho n trích theo l ng ph i trả ươ ả ả :
7 N 622ợ 26.400.000

