
BÀI T P TÌNH HU NG & ĐÁP ÁN MÔN TÍN D NG NGÂN HÀNG Ậ Ố Ụ
Ph n 1ầ
Tình hu ng 1:ố Ngân hàng A cho công ty B vay v n đ kinh doanh, th i h n vay tố ể ờ ạ ừ
tháng 1 đ n tháng 6 năm 2000. Ngân hàng C phát hành bào lãnh cho giao d ch nói trên.ế ị
cu i thàng 12 năm 2000, ngân hàng C đ c yêu c u th c hi n b o lãnh t phía ngânố ựơ ầ ự ệ ả ừ
hàng A. Anh ch hãy cho bi t: ị ế
a- Các thành ph n trong quan h b o lãnh nói trên.ầ ệ ả
b- Cách x lý c a ngân hàng C tr c yêu c u c a ngân hàng A.ử ủ ướ ầ ủ
Đáp án:
a- Các thành ph n trong quan h b o lãnh: nêu rõ t ng thành ph n.ầ ệ ả ừ ầ
b- Nh n đ nh tình hu ng: đây là d ng b o lãnh n vay.ậ ị ố ạ ả ợ
X lý c a ngân hàng b o lãnh: không giài quy t vì đã h t th i h n hi u l c c a b oử ủ ả ế ế ờ ạ ệ ự ủ ả
lãnh, ho c là h p đ ng g c đã đ c đi u ch nh th i h n mà không thông báo cho ngânặ ợ ồ ố ượ ề ỉ ờ ạ
hàng b o lãnh bi t, nên ngân hàng b o lãnh m c nhiên đ c gi i phòng kh i nghĩa vả ế ả ặ ượ ả ỏ ụ
tr n .ả ợ
Tình hu ng 2: ốNgày 01/04/2000 doanh nghi p A bán ch u cho doanh nghi p B lô hàngệ ị ệ
tr giá 200trđ. Ngay sau khi nh n đ c h i phi u t doanh nghi p B, doanh nghi p Aị ậ ượ ố ế ừ ệ ệ
đã đ n ngân hàng đ ngh chi t kh u. Ngân hàng ch p nh n chi t kh u và giao choế ề ị ế ấ ấ ậ ế ấ
doanh ngi p A m t s ti n: 199trđ.ệ ộ ố ề
Theo thông báo c a ngân hàng:ủ
- Lãi su t chi t kh u: 1,5%/tháng.ấ ế ấ
- Hoa h ng phí: 0,5trđ.ồ
- Ngày làm vi c c a ngân hàng: 01 ngày.ệ ủ
- Th i h n mua bán ch u ghi trong h p đ ng: 90 ngày.ờ ạ ị ợ ồ
YÊU C U:Ầ
a- Xác minh m nh giá c a h i phi u.ệ ủ ố ế
b- Xác đ nh lãi su t mua bán ch u gi a doanh ngi p A và doanh ngi p B?ị ấ ị ữ ệ ệ
Đáp án:

a- Xác đ nh m nh giá c a h i phi u:ị ệ ủ ố ế
199 = MG – (MG * 1,5%/30 * 90) – 0,5
==> MG = 208,9 trđ
b- Xác đ nh lãi su t mua bán ch u:ị ấ ị
(208,9 – 200)/200*100 = 4,45%//3 tháng (90 ngày) = 1,48%/tháng
Tình hu ng 3:ố H s tín d ng c a khách hàng sau khi x p h ng, trong nh ng tr ngồ ơ ụ ủ ế ạ ữ ườ
h p nào giám đ c ngân hàng s ký chuy n sang b ph n TRUY H I TÀI S N (Bợ ố ẽ ể ộ ậ Ồ Ả ộ
ph n x lý không ph i ngăn ng a) và ý nghĩa c a hành vi này – Là v n đ gây tranhậ ử ả ừ ủ ấ ề
cãi nhi u và ch a th ng nh t đ c trong m t cu c h i th o, c v tr ng h p c về ư ố ấ ượ ộ ộ ộ ả ả ề ườ ợ ả ề
cách gi i thích.ả
Anh ch cho ý ki n k t lu n h i th o v v n đ này – N u là ng i ch trì cu c h iị ế ế ậ ộ ả ề ấ ề ế ườ ủ ộ ộ
th o?ả
Đáp án:
H s tín d ng sau khi đ c x p h ng, s chuy n sang b ph n TRUY H I TÀI S Nồ ơ ụ ượ ế ạ ẽ ể ộ ậ Ồ Ả
trong 3 tr ng h p sau đây:ườ ợ
a- H s x p h ng IV (sinh vi n g i tên c a h ng)ồ ơ ế ạ ệ ọ ủ ạ
b- H s x p h ng IV & sau khi ngăn ng a nh ng không thành công (sinh viên g i tênồ ơ ế ạ ừ ư ọ
và gi i thích).ả
c- Khách hàng đang lo i IV và V nh ng b t h p tác hoàn toán khi ngân hàng mu nở ạ ư ấ ợ ố
th c hi n ph ng án ngăn ng a.ự ệ ươ ừ
Ý nghĩa c a vi c Giám đ c ngân hàng ký chuy n h s sang b ph n TRUY H I TÀIủ ệ ố ể ồ ơ ộ ậ Ồ
S N là: Vi c thu h i n ti n hành càng nhanh càng t t. M i quan h gi a ngân hàngẢ ệ ồ ợ ế ố ố ệ ữ
và khách hàng không còn c s đ t n t i n a – t c là s n sàng ch p nh n m t khách.ơ ở ể ồ ạ ữ ứ ẵ ấ ậ ấ
Tình hu ng 4: ốy ban nhân dân t nh H có nhu c u xây d ng m t công trình văn hóaỦ ỉ ầ ự ộ
ph c v nhân dân trong t nh. Hãy cho bi t nh ng r i ro có th g p ph i khi Ngân hàngụ ụ ỉ ế ữ ủ ể ặ ả
cung c p s n ph m b o lãnh và nh ng lo i b o lãnh ngân hàng nên áp d ng trong su tấ ả ẫ ả ữ ạ ả ụ ố
quá trình th c hi n t khi ch n đ i tác cho đ n khi công trình hoàn thành đ a vào sự ệ ừ ọ ố ế ư ử
d ng.ụ
Đáp án:
a- Khâu t ch c đ u th u: ng i d th u vi ph m quy đ nh đ u th u ==> b o lãnh dổ ứ ầ ầ ườ ự ầ ạ ị ấ ầ ả ự
th u.ầ
b- Khâu thi công công trình: ng i thi công không th c hi n đúng ti n đ ho c ch tườ ự ệ ế ộ ặ ấ
l ng công trình quá kém ==> b o lãnh th c hi n h p đ ng.ượ ả ự ệ ợ ồ
c- Khâu hoàn thành đ a vào s d ng: ch t l ng công trình không b o đ m ==> b oư ử ụ ấ ượ ả ả ả
lãnh ch t l ng s n ph m.ấ ượ ả ẩ
d- N u có hành vi ng tr c ti n cho bên thi công thì có th có b o lãnh hoàn thanhế ứ ướ ề ể ả
toán.
Tình hu ng 5:ố Xác đ nh l u chuy n ti n t ròng c a m t doanh nghi p v i các sị ư ể ề ệ ủ ộ ệ ớ ố

li u sau:ệ
a- Doanh thu bán hàng trong kỳ: 100
trong đó khách hàng n l i: 25ợ ạ
b- Thu n kỳ tr c: 15ợ ướ
c- Chi mua hàng trong kỳ: 70
trong đó n l i khách hàng: 10ợ ạ
d- Chi tr n kỳ tr c: 2ả ợ ướ
Theo anh/ch , ngân hàng có thu đ đ tr n vay hay không, n u trong kỳ khách hàngị ủ ể ả ợ ế
ph i hoàn tr s n là 70 (c g c và lãi) và t l thu là 70% ti n thu bán hàng.ả ả ố ợ ả ố ỷ ệ ề
Đáp án:
Th c thu ti n trong kỳ: 100 – 25 + 15 = 90ự ề
Th c chi ti n trong kỳ: 70 – 10 + 2 = 62ự ề
Ti n ròng trong kỳ: 90 – 62 = 28ề
vì s th c thu ti n trong kỳ là 90, t l thu là 70%, nh v y ch có th thu đ c 63.ố ự ề ỷ ệ ư ậ ỉ ể ượ
Mu n thu đ ph i tăng t l thu n lên.ố ủ ả ỷ ệ ợ
Tình hu ng 6:ố M t công ty đ ngh ngân hàng A cho ng tr c v n l u đ ng đ th cộ ề ị ứ ướ ố ư ộ ể ự
hi n m t th ng v . S li u k ho ch liên quan t i th ng v nh sau:ệ ộ ươ ụ ố ệ ế ạ ớ ươ ụ ư
a- Ngu n VLĐ t tài tr cho th ng c a công ty: 800 trđ.ồ ự ợ ươ ủ
b- Ngu n v n ngân hàng đ đáp ng nhu c u vay c a công ty.ồ ố ủ ứ ầ ủ
c- các gi i h n r i ro mang tính đ nh l ng theo yêu c u c a chính sách tín d ng ngânớ ạ ủ ị ượ ầ ủ ụ
hàng này đ i v i th ng v là ch p nh n đ c.ố ớ ươ ụ ấ ậ ượ
d- Nhu c u TSLĐ cho th ng v 1200trđ.ầ ươ ụ
Ngày 01/01/2000 khách hàng đ ngh gi i ngân toàn b h n m c c a th ng v .ề ị ả ộ ạ ứ ủ ươ ụ
YÊU C U:Ầ
a- Xác đ nh h n m c tín d ng cho th ng v ? Các kh năng v cách th c hi n yêuị ạ ứ ụ ươ ụ ả ề ự ệ
c u gi i ngân c a khách hàng?ầ ả ủ
b- Các gi i h n r i ro đ nh l ng trong vi c xác đ nh h n m c tín d ng cho vay g mớ ạ ủ ị ượ ệ ị ạ ứ ụ ồ
nh ng gi i h n nào?ữ ớ ạ
Đáp án:
a- Xác đ nh h n m c tín d ng cho th ng v :ị ạ ứ ụ ươ ụ
- Nhu c u vay ngân hàng = 1200 – 800 = 400ầ
- Ngu n và các gi i h n r i ro ch p nh n đ c.ồ ớ ạ ủ ấ ậ ượ
- H n m c tín d ng: 400trđạ ứ ụ
b- Các gi i h n r i ro đ nh l ng trong vi c xác đ nh h n m c tìn d ng c n quan tâm:ớ ạ ủ ị ượ ệ ị ạ ứ ụ ầ
- Gi i h n trên v n ngân hàng.ớ ạ ố
- Gi i h n trên v n ròng c a khách hàng.ớ ạ ố ủ
- Gi i h n trên giá tr tài s n đ m b o/ớ ạ ị ả ả ả
Tình hu ng 7:ố M t h nông dân có nhu c u vay v n đ tr ng lúa v i di n tích là 2 ha.ộ ộ ầ ố ể ồ ớ ệ
h canh tác trên di n tích c a gia đình v i 2 lao đ ng chính. S ti n vay là 2,5 trđ độ ệ ủ ớ ộ ố ề ể

mua gi ng (t i tr m gi ng, cây tr ng huy n). Là cán b tín d ng, anh/ch có ch pố ạ ạ ố ồ ệ ộ ụ ị ấ
nh n s ti n vay này không? Cho ý ki n v h ng gi i ngân? Bi t r ng đ nh m c choậ ố ề ế ề ướ ả ế ằ ị ứ
lo i h vay này là 1,8 trđ/v /ha.ạ ộ ụ
Đáp án:
a- Nhu c u vay nh h n đ nh m c (2 x 1,8 trđ = 3,6 trđ). Đ i t ng vay h p lý ==> cóầ ỏ ơ ị ứ ố ượ ợ
th ch p nh n cho vay 2,5 trđ.ể ấ ậ
b- Th ng thì ngân hàng c p ti n tuy nhiên n u vay theo t có cùng m đích muaườ ấ ề ế ổ ụ
gi ng m i thì ngân hàng có th ký h p đ ng chuy n ti n cho tr m gi ng cây tr ngố ớ ể ợ ồ ể ề ạ ố ồ
huy n sau khi khách hàng đ c cung c p gi ng theo đúng yêu c u.ệ ượ ấ ố ầ
Tình hu ng 8:ố Gia đình ông Văn mu n vay đ nuôi heo nái. Sau khi th m đ nh cán bố ể ẩ ị ộ
tín d ng ghi nh n m t s d li u nh sau: gia đình chuyên tr ng lúa và đ ăn, cóụ ậ ộ ố ữ ệ ư ồ ủ
quy n s d ng đ t là 1 ha, ông văn là lao đ ng chính, v n i tr . Ph ng án vay cóề ử ụ ấ ộ ợ ộ ợ ươ
hi u qu . H d đ nh nuôi heo kho nh đ t sau nhà nh ng ch a d ng chu ng. Là cánệ ả ộ ự ị ở ả ấ ư ư ự ồ
b tín d ng anh/ch có cho vay không? Gi i thích?ộ ụ ị ả
Đáp án:
a- Ngân hàng ch a th ch p thu n cho vay, vì n u vay ng n h n đ chăn nuôi h c nư ể ấ ậ ế ắ ạ ể ộ ầ
có chu ng tr i, và t lo m t ph n th c ăn.ồ ạ ự ộ ầ ứ
b- Có th vay trung dài h n bao g m c chi phí chu ng tr i, gi ng và m t ph n th cể ạ ồ ả ồ ạ ố ộ ầ ứ
ăn.
Tình hu ng 9:ố Đ nh m c cho vay nuôi tôm nu c l là 10trđ/ha m t n c v i th i h nị ứ ớ ợ ặ ướ ớ ờ ạ
t i đa là 18 tháng. Gia đình ông Nguy n d ki n vay b sung tôm gi ng hao h t. Dố ễ ự ế ổ ố ụ ự
ki n trong ba tháng t i ông s thu ho ch đ t đ u 7 t , đ t hai 15 t , v i giá bánế ớ ẽ ạ ợ ầ ạ ợ ạ ớ
5,6trđ/t . B n s cho vay:ạ ạ ẽ
a- 20trđ v i th i h n 18 tháng? Hayớ ờ ạ
b- 50trđ v i th i h n 4 tháng? và gi i thích? Bi t di n tích m t n c nuôi là 2 ha vàớ ờ ạ ả ế ệ ặ ướ
ch a vay ngân hàng.ư
Đáp án:
a- PA1: ch n (a) vì trong h n m c tín d ng và có th rút ng n th i h n do h đã đ uọ ạ ứ ụ ể ắ ờ ạ ộ ầ
t tr c đó, h n n a không đ m b o tín d ng.ư ướ ơ ữ ả ả ụ
b- PA2: ch n (b) chi khi giá tôm gi ng lên và có tài s n đ m b o vì m c ti n vay quáọ ố ả ả ả ứ ề
l n v t đ nh m c.ớ ượ ị ứ
Tình hu ng 10: ốCho các s li u sau:ố ệ
- Doanh thu thu n trong năm: 1000 trong đó giá v n hàng bán chi m 80%.ầ ố ế
- S d t n kho: Đ u năm: 300ố ư ồ ầ
Cu i năm: 340ố

Anh/ch hãy xác đ nh th i h n vay t i đa trong tr ng h p:ị ị ờ ạ ố ườ ợ
a- Cho vay đ i t ng n ph i thu.ố ượ ợ ả
b- Cho vay đ i t ng hàng t n kho.ố ượ ồ
Đáp án:
a- tr c h t ph i tính kỳ thu ti n bình quân và th i gian l u kho bình quân.ướ ế ả ề ờ ư
Kỳ thu ti n bình quân = {360 * (180+220)/2]/1000 = 72 ngày.ề
Nh v y th i h n cho vay t i đa cho n ph i thu là 72 ngày.ư ậ ờ ạ ố ợ ả
b- Th i gian l u kho bình quân = [360 * (300+340) 2]/1000 * 80% = 144 ngàyờ ư
V y th i h n cho vay t i đa đ i v i hàng t n kho là 144 ngày.ậ ờ ạ ố ố ớ ồ
Tình hu ng 11:ố Ngân hàng có th cho doanh nghi p vay 80 không khi doanh nghi pể ệ ệ
đ ngh vay v n có các d ki n liên quan sau đây:ề ị ố ữ ệ
a- Kh năng v n c n thi t (đã đ c ngân hàng th m đ nh): 100ả ố ầ ế ượ ẩ ị
b- Kh năng t đáp ng b ng các ngu n khác: 20ả ự ứ ằ ồ
c- B t đ ng s n th ch p, đ c ngân hàng đ nh giá: 250ấ ộ ả ế ấ ựơ ị
d- Môi tr ng kinh doanh an toán cho phép.ườ
Đáp án:
Ngân hàng có th ch p nh n cho khách hàng vay 80 khi:ể ấ ậ
a- Khách hàng h i đ các đi u ki n vay v n.ộ ủ ề ệ ố
b- M c cho vay c a ngân hàng không v t quá 15% v n, qu c a ngân hàng và quứ ủ ượ ố ỹ ủ ỹ
cho vay c a ngân hàng cho phép.ủ
(Sv nêu đ c công th c xác đ nh m c ti n cho vay và gi i thích đ c con s 80, gi iựơ ứ ị ứ ề ả ựơ ố ớ
h n cho vay theo giá tr TSĐB).ạ ị
Tình hu ng 12: ốDoanh nghi p đ c ngân hàng th a thu n HMTD quý I-2000 là 800.ệ ượ ỏ ậ
Di n bi n TKVL c a doanh nghi p trong quý I nh sau:ễ ế ủ ệ ư
Ngày Phát sinh nợ Phát sinh có S dố ư
D đ u ư ầ D cóư 200
1/1 500
20/1 600 100
10/3 1000
25/3 100
30/3 200
Doanh s tr n th c t c a doanh nghi p trong quý là s nào: 1100, 1300, 900? T iố ả ợ ự ế ủ ệ ố ạ
sao?
Đáp án:
Doanh nghi p tr n là 900.ệ ả ợ
- Các phát sinh có trên TKVL n u = ho c < d n là doanh s tr n .ế ặ ư ợ ố ả ợ
- Các phát sinh có trên TKVL n u > d n thì d có t i đó là ti n g i c a khách hàng.ế ư ợ ư ạ ề ử ủ

