Bài tập trắc nghiệm tích phân hàm ẩn
lượt xem 2
download
Bài tập trắc nghiệm tích phân hàm ẩn trình bày áp dụng định nghĩa, tính chất nguyên hàm; áp dụng định nghĩa, tính chất, giải hệ tích phân; phương pháp đổi biến; tích phân hàm ẩn đổi biến dạng 1; tích phân hàm ẩn đổi biến dạng 2; tích phân hàm ẩn đổi biến dạng 3; tích phân hàm ẩn đổi biến dạng 5
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài tập trắc nghiệm tích phân hàm ẩn
- ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng MỤC LỤC DẠNG 1: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT NGUYÊN HÀM DẠNG 2: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT, GIẢI HỆ TÍCH PHÂN DẠNG 3: PHƯƠNG PHÁP ĐỔI BIẾN TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 1 TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 2 TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 3 TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 4 TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 5 TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 6 DẠNG 4: PHƯƠNG PHÁP TỪNG PHẦN ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 1 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
- ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng BÀI TẬP DẠNG 1: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT NGUYÊN HÀM \ 1 Câu 1: Cho hàm số xác định trên , f x 1 f 0 2017 f 2 2018 thỏa mãn f x , x 1 S f 3 f 1 . Tính . A. S 1 . B. S ln 2 . C. S ln 4035 . D. S 4 . 1 2 Câu 2: Cho hàm số f x xác định trên \ thỏa mãn f x và f 0 1 . Giá trị của 2 2x 1 biểu thức f 1 f 3 bằng A. 4 ln15 . B. 3 ln15 . C. 2 ln15 . D. ln15 . 1 2 Câu 3: Cho hàm số f ( x) xác định trên \ thỏa mãn f ( x ) , f (0) 1 và f (1) 2 . Giá 2 2x 1 trị của biểu thức f ( 1) f (3) bằng A. 4 ln 5 . B. 2 ln15 . C. 3 ln15 . D. ln15. Câu 4: Cho hàm số f x xác định trên thỏa mãn f x 2 x 1 và f 1 5 . Phương trình f x 5 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính tổng S log 2 x1 log 2 x2 . A. S 1 . B. S 2 . C. S 0 . D. S 4 . 1 3 2 Câu 5: Cho hàm số f ( x) xác định trên \ thỏa mãn f x , f 0 1 và f 2 . 3 3x 1 3 Giá trị của biểu thức f 1 f 3 bằng A. 3 5ln 2 . B. 2 5ln 2 . C. 4 5ln 2 . D. 2 5ln 2 . f x \ 2; 2 ; f 3 0 ; 4 f 0 1 Câu 6: Cho hàm số xác định trên và thỏa mãn f x 2 x 4 f 3 2 P f 4 f 1 f 4 và . Tính giá trị biểu thức . 3 5 5 A. P 3 ln . B. P 3 ln 3 . C. P 2 ln . D. P 2 ln . 25 3 3 1 Câu 7: Cho hàm số f x xác định trên \ 2;1 thỏa mãn f x 2 ; f 3 f 3 0 x x2 1 và f 0 . Giá trị của biểu thức f 4 f 1 f 4 bằng 3 1 1 1 4 1 8 A. ln 2 . B. 1 ln 80 . C. 1 ln 2 ln . D. 1 ln . 3 3 3 5 3 5 1 Câu 8: Cho hàm số f x xác định trên \ 1;1 và thỏa mãn f x 2 ; f 3 f 3 0 x 1 1 1 và f f 2 . Tính giá trị của biểu thức P f 0 f 4 . 2 2 3 3 1 3 1 3 A. P 2 ln . B. P 1 ln . C. P 1 ln . D. P ln . 5 5 2 5 2 5 1 Câu 9: Cho hàm số f x xác định trên \ 1 thỏa mãn f x 2 . Biết f 3 f 3 0 x 1 1 1 và f f 2 . Giá trị T f 2 f 0 f 4 bằng: 2 2 1 5 1 9 1 9 1 9 A. T 2 ln . B. T 1 ln . C. T 3 ln . D. T ln . 2 9 2 5 2 5 2 5 ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 2 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
- ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 Câu 10: Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên 0; thỏa mãn f 2 15 và f x 2 x 4 f 2 x 0 . Tính f 1 f 2 f 3 . 7 11 11 7 A.. B. . C. . D. . 15 15 30 30 Câu 11: Cho hàm số f x xác định và liên tục trên . Biết f 6 x . f x 12 x 13 và f 0 2 . Khi đó phương trình f x 3 có bao nhiêu nghiệm? A. 2 . B. 3 . C. 7 . D. 1. Câu 12: Cho hàm số f x xác định trên thỏa mãn f x e x e x 2 , f 0 5 và 1 f ln 0 . Giá trị của biểu thức S f ln16 f ln 4 bằng 4 31 9 5 A. S . B. S . C. S . D. f 0 . f 2 1 . 2 2 2 Câu 13: Cho hàm số f x liên tục, không âm trên đoạn 0; , thỏa mãn f 0 3 và 2 f x . f x cos x. 1 f 2 x , x 0; . Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M 2 của hàm số f x trên đoạn ; . 6 2 21 5 A. m , M 2 2 . B. m , M 3 . 2 2 5 C. m , M 3 . D. m 3 , M 2 2 . 2 Câu 14: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f x 0 , x . Biết f 0 1 f ' x và 2 2 x . Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình f x m có hai f x nghiệm thực phân biệt. A. m e . B. 0 m 1 . C. 0 m e . D. 1 m e . Câu 15: Cho hàm số f x liên tục trên và f x 0 với mọi x . f x 2 x 1 f 2 x và a a f 1 0, 5 . Biết rằng tổng f 1 f 2 f 3 ... f 2017 ; a , b với b b tối giản. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a A. a b 1 . B. a 2017; 2017 . C. 1 . D. b a 4035 . b 1 Câu 16: Cho hàm số f x 0 thỏa mãn điều kiện f ' x 2 x 3. f 2 x và f 0 . Biết tổng 2 a a f 1 f 2 ... f 2017 f 2018 với a , b * và là phân số tối giản. Mệnh b b đề nào sau đây đúng? a a A. 1 . B. 1. b b C. a b 1010 . D. b a 3029 . ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 3 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
- ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng f x . f x 2 f x 2 xf 3 x 0 Câu 17: Cho hàm số y f x , x 0 , thỏa mãn . Tính f 0 0; f 0 1 f 1 . 2 3 6 7 A. . B. . C. . D. . 3 2 7 6 f x x Câu 18: Giả sử hàm số f ( x) liên tục, dương trên ; thỏa mãn f 0 1 và 2 . Khi đó f x x 1 hiệu T f 2 2 2 f 1 thuộc khoảng A. 2;3 . B. 7;9 . C. 0;1 . D. 9;12 . 4 f tan t 1 1 Câu 19: Khi đó dt f x dx . Vậy f x dx 6 .Cho hàm số y f x đồng biến trên 0 cos 2t 0 0 2 0; ; y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0; và thỏa mãn f 3 và 3 2 f ' x x 1 . f x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2613 f 2 8 2614 . B. 2614 f 2 8 2615 . C. 2618 f 2 8 2619 . D. 2616 f 2 8 2617 . Câu 20: Giả sử hàm số y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0; và thỏa mãn f 1 1 , f x f x 3 x 1 , với mọi x 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 4 f 5 5 . B. 2 f 5 3 . C. 3 f 5 4 . D. 1 f 5 2 . 2 Câu 21: Cho hàm số f x thỏa mãn f x f x . f x 15 x 4 12 x , x và f 0 f 0 1 . Giá trị của f 2 1 bằng 9 5 A. . B. . C. 10 . D. 8 . 2 2 Câu 22: Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn f x 1 dx 2 x 1 3 C . Nguyên x 1 x5 hàm của hàm số f 2 x trên tập là: x3 x3 2x 3 2x 3 A. C . B. C . C. C . D. C. 2 x2 4 x2 4 4 x 2 1 8 x 2 1 DẠNG 2: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT, GIẢI HỆ TÍCH PHÂN 5 2 Câu 23: Cho f x dx 10 . Kết quả 2 4 f x dx bằng: 2 5 A. 34 . B. 36 . C. 40 . D. 32 . 9 Câu 24: Cho hàm số f x liên tục trên và F x là nguyên hàm của f x , biết f x dx 9 và 0 F 0 3 . Tính F 9 . A. F 9 6 . B. F 9 6 . C. F 9 12 . D. F 9 12 . ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 4 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
- ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2 Câu 25: Cho I f x dx 3 . Khi đó J 4 f x 3 dx bằng: 0 0 A. 2 . B. 6 . C. 8 . D. 4 . 4 4 4 f x dx 10 2 g x dx 5 I 3 f x 5 g x dx Câu 26: Cho 2 và . Tính 2 A. I 5 . B. I 15 . C. I 5 . D. I 10 . 9 0 9 f x dx 37 g x dx 16 I 2 f x 3g ( x) dx Câu 27: Giả sử 0 và 9 . Khi đó, 0 bằng: A. I 26 . B. I 58 . C. I 143 . D. I 122 . 2 5 5 f x dx 3 f x dx 1 f x dx Câu 28: Nếu 1 , 2 thì 1 bằng A. 2 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . 2 3 3 f x dx 1 f x dx 2 f x dx Câu 29: Cho 1 và 2 . Giá trị của 1 bằng A. 1. B. 3 . C. 1 . D. 3 . 10 6 Câu 30: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;10 và 0 f x dx 7 và f x dx 3 . 2 Tính 2 10 P f x dx f x dx . 0 6 A. P 7 . B. P 4 . C. P 4 . D. P 10 . 1 2 f x dx 2 2 f x dx Câu 31: Cho 0 , f x dx 4 , khi đó 1 0 ? A. 6 . B. 2 . C. 1. D. 3 . 1 3 3 Câu 32: Cho hàm số f x liên tục trên và có f x dx 2 ; f x dx 6 . Tính I f x dx . 0 1 0 A. I 8 . B. I 12 . C. I 36 . D. I 4 . 2 2 2 f x dx 2 g x dx 1 I x 2 f x 3 g x dx Câu 33: Cho 1 và 1 . Tính 1 bằng 11 7 17 5 A. I . B. I . C. I . D. I . 2 2 2 2 8 4 4 f x dx 2 f x dx 3 g x dx 7 Câu 34: Biết 1 ; 1 ; 1 . Mệnh đề nào sau đây sai? 8 4 A. f x dx 1 . 4 B. f x g x dx 10 . 1 8 4 C. f x dx 5 . 4 D. 4 f x 2 g x dx 2 . 1 3 f x f x 1;3 , f 1 3 và Câu 35: Cho hàm số có liên tục trên đoạn f ( x) dx 10 giá trị 1 f 3 của bằng A. 13 . B. 7 . C. 13 . D. 7 . ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 5 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
- ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 2 f x dx 3 f x 1 dx Câu 36: Cho 0 . Tính 0 ? A. 4 . B. 5 . C. 7 . D. 1. 2 Câu 37: Cho y f x , y g x là các hàm số có đạo hàm liên tục trên 0; 2 và 0 g x . f x dx 2 2 2 , g x . f x dx 3 . Tính tích phân I f x .g x dx . 0 0 A. I 1 . B. I 6 . C. I 5 . D. I 1 . 5 2 f x dx 8 g x dx 3 5 Câu 38: Cho hai tích phân 2 và 5 . Tính I f x 4 g x 1 dx . 2 A. I 11 . B. I 13 . C. I 27 . D. I 3 . 1 Câu 39: Cho hàm số f x x 4 4 x 3 2 x 2 x 1 , x . Tính f 2 x . f x dx . 0 2 2 A. . B. 2 . C. . D. 2 . 3 3 6 4 Câu 40: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0; 6] thỏa mãn 0 f x dx 10 và f x dx 6 . Tính 2 2 6 giá trị của biểu thức P f x dx f x dx . 0 4 A. P 4 .` B. P 16 . C. P 8 . D. P 10 . 1 1 Câu 41: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0; 1] và có 3 2 f x dx 5 . Tính f x dx . 0 0 A. 1 . B. 2. C. 1. D. 2 . 1 1 Câu 42: Cho hai hàm số f x và g x liên tục trên đoạn [0; 1], có f x dx 4 và g x dx 2 0 0 . Tính tích phân I f x 3 g x dx . A. 10 . B. 10 . C. 2. D. 2 . 1 Câu 43: Cho hàm số f x ln x x 2 1 . Tính tích phân I f ' x dx . 0 A. I ln 2 . B. I ln 1 2 . C. I ln 2 D. I 2ln 2 Câu 44: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1; ln3] và thỏa mãn f 1 e 2 , ln 3 2 f ' x dx 9 e 1 . Tính I f ln 3 . A. I 9 2e 2 . B. I 9 . C. I 9 . D. I 2e 2 9 . Câu 45: Cho hai hàm số y f x và y g x có đạo hàm liên tục trên đoạn [0; 1] và thỏa mãn 1 1 1 / f ' x .g x dx 1 , f x .g ' x dx 1 . Tính I f x .g x dx . 0 0 0 A. I 2 . B. I 0 . C. I 3 . D. I 2 . ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 6 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
- ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng x2 Câu 46: Cho hàm số f x liên tục trên 0; và thỏa f t dt x.cos x . Tính f 4 . 0 2 3 1 A. f 4 123 . B. f 4 . C. f 4 . D. f 4 . 3 4 4 f x Câu 47: Cho hàm số f x thỏa mãn t 2 .dt x.cos x . Tính f 4 . 0 1 A. f 4 2 3 . B. f 4 1 . C. f 4 . D. f 4 3 12 . 2 x Câu 48: Cho hàm số G x t.cos x t .dt . Tính G ' . 0 2 A. G ' 1 . B. G ' 1 . C. G ' 0 . D. G ' 2 . 2 2 2 2 x2 Câu 49: Cho hàm số G x cos t .dt ( x 0 ). Tính G ' x . 0 2 A. G ' x x .cos x . B. G ' x 2 x.cos x . C. G ' x cos x . D. G ' x cos x 1 . x Câu 50: Cho hàm số G x 1 t 2 dt . Tính G ' x . 1 x 1 A. . B. 1 x 2 . C. . D. x 2 1 x 2 1 . 2 2 1 x 1 x x 2 Câu 51: Cho hàm số F x sin t .dt ( x 0 ). Tính F ' x . 1 sin x 2sin x A. sin x . B. . C. . D. sin x . 2 x x x Câu 52: Tính đạo hàm của f x , biết f x thỏa t.e f t dt e f x . 0 1 1 A. f ' x x . B. f ' x x 2 1 . C. f ' x . D. f ' x . x 1 x x2 liên tục trên y f x 0; f 4 Câu 53: Cho hàm số và f t dt x.sin x . Tính 0 1 A. f . B. f . C. f . D. f . 4 2 4 2 f x 2; 3 . Gọi F x f x Câu 54: Cho hàm số liên tục trên khoảng là một nguyên hàm của trên 2 I f x 2 x dx khoảng 2; 3 . Tính 1 , biết F 1 1 và F 2 4 . A. I 6 . B. I 10 . C. I 3 . D. I 9 . 2 2 2 f x dx 2 g x dx 1 I x 2 f x 3 g x dx Câu 55: Cho 1 và 1 . Tính 1 11 7 17 5 A. I . B. I . C. I . D. I . 2 2 2 2 2 2 2 3 f x 2 g x dx 1 2 f x g x dx 3 f x dx Câu 56: Cho 1 , 1 . Khi đó, 1 bằng ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 7 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
- ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 11 5 6 16 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7 Câu 57: Cho f x , g x là hai hàm số liên tục trên đoạn 1;1 và f x là hàm số chẵn, g x là 1 1 hàm số lẻ. Biết f x dx 5 ; g x dx 7 . Mệnh đề nào sau đây là sai? 0 0 1 1 A. f x dx 10 . 1 B. f x g x dx 10 . 1 1 1 C. f x g x dx 10 . 1 D. g x dx 14 . 1 Câu 58: Cho f x , g x là hai hàm số liên tục trên đoạn 1;1 và f x là hàm số chẵn, g x là 1 1 hàm số lẻ. Biết f x dx 5 ; g x dx 7 . Mệnh đề nào sau đây là sai? 0 0 1 1 A. f x dx 10 . 1 B. f x g x dx 10 . 1 1 1 C. f x g x dx 10 . 1 D. g x dx 14 . 1 10 8 10 f z dz 17 f t dt 12 3 f x dx Câu 59: Nếu 0 và 0 thì 8 bằng A. 15 . B. 29 . C. 15 . D. 5 . 2 7 7 f x dx 2 f t dt 9 f z dz Câu 60: Cho 1 , 1 . Giá trị của 2 là A. 11 . B. 5 . C. 7 . D. 9 . 3 Câu 61: Cho hàm số y f x liên tục, luôn dương trên 0;3 và thỏa mãn I f x dx 4 . Khi đó 0 3 giá trị của tích phân K e 0 1 ln f x 4 dx là: A. 4 12e . B. 12 4e . C. 3e 14 . D. 14 3e . Câu 62: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên thỏa f 0 f 0 1; . f x y f x f y 3xy x y 1, x,y 1 Tính f x 1dx . 0 1 1 1 7 A. . B. . C. . D. . 2 4 4 4 1 Câu 63: Cho hàm số f x là hàm bậc nhất thỏa mãn x 1 f x dx 10 0 và 2 f 1 f 0 2 . 1 Tính I f x dx . 0 A. I 1 . B. I 8 . C. I 12 . D. I 8 . ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 8 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
- ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng f x \ 0 , và 1 f 1 a f 2 b Câu 64: Cho hàm số xác định trên , thỏa mãn f x 3 5 x x . Tính f 1 f 2 . A. f 1 f 2 a b . B. f 1 f 2 a b . C. f 1 f 2 a b . D. f 1 f 2 b a . f x \ 0 , 1 f 1 a f 2 b Câu 65: Cho hàm số xác định trên và thỏa mãn f x 2 4 , x x . Giá trị của biểu thức f 1 f 2 bằng A. b a . B. a b . C. a b . D. a b . Câu 66: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên thỏa mãn đồng thời các điều kiện f x 0 1 , x ; f x e x . f 2 x , x và f 0 . Tính giá trị của f ln 2 . 2 2 2 2 1 A. f ln 2 . B. f ln 2 . C. f ln 2 . D. f ln 2 . 9 9 3 3 Câu 67: Cho hàm số y f x có đồ thị C , xác định và liên tục trên thỏa mãn đồng thời các 2 điều kiện f x 0 x , f x x. f x , x và f 0 2 . Phương trình tiếp tuyến tại điểm có hoành độ x 1 của đồ thị C là. A. y 6 x 30 . B. y 6 x 30 . C. y 36 x 30 . D. y 36 x 42 . Câu 68: Cho hàm số y f x 0 xác định, có đạo hàm trên đoạn 0;1 và thỏa mãn: x 1 g x 1 2018 f t dt , g x f 2 x . Tính g x dx . 0 0 1011 1009 2019 A. . B. . . C. D. 505 . 2 2 2 f x 0, x có đạo hàm và liên tục trên đoạn y f x 1;1 Câu 69: Cho hàm số , thỏa mãn và f ' x 2 f x 0 . Biết , tính . f 1 1 f 1 A. f 1 e 2 . B. f 1 e 3 . C. f 1 e 4 . D. f 1 3 . Câu 70: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 đồng thời thỏa mãn f 0 9 và 2 9 f x f x x 9 . Tính T f 1 f 0 . 1 A. T 2 9ln 2 . B. T 9 . C. T 9 ln 2 . D. T 2 9ln 2 . 2 y f x f ' x . f x x4 x2 f 2 2 thỏa mãn . Biết f 0 2 Câu 71: Cho hàm số . Tính . 313 332 324 323 A. f 2 2 . B. f 2 2 . C. f 2 2 . D. f 2 2 . 15 15 15 15 Câu 72: Cho f ( x) xác định, có đạo hàm, liên tục và đồng biến trên 1; 4 thỏa mãn 2 3 x 2 xf x f x , x 1; 4 , f 1 . Giá trị f 4 bằng: 2 391 361 381 371 A. B. C. D. 18 18 18 18 Câu 73: Cho hàm số y f x có f x liên tục trên nửa khoảng 0; thỏa mãn 2 x 3 f x f x 1 3.e . Khi đó: ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 9 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
- ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 1 1 1 A. e3 f 1 f 0 . B. e3 f 1 f 0 . 2 e 3 2 2 2 e 3 4 3 C. e f 1 f 0 e 2 3 e 2 3 8 . D. e3 f 1 f 0 e 2 3 e 2 3 8 . 3 Câu 74: Cho hàm số f liên tục, f x 1 , f 0 0 và thỏa f x x 2 1 2 x f x 1 . Tính f 3 . A. 0 . B. 3 . C. 7 . D. 9 . 1 Câu 75: Cho hàm số f x 0 thỏa mãn điều kiện f x 2 x 3 f 2 x và f 0 . Biết rằng 2 a a tổng f 1 f 2 f 3 ... f 2017 f 2018 với a , b * và là phân số b b tối giản. Mệnh đề nào sau đây đúng? a a A. 1 . B. 1 . C. a b 1010 . D. b a 3029 . b b ax b Câu 76: Biết luôn có hai số a và b để F x 4a b 0 là nguyên hàm của hàm số f x x4 và thỏa mãn: 2 f 2 x F x 1 f x . Khẳng định nào dưới đây đúng và đầy đủ nhất? A. a 1 , b 4 . B. a 1 , b 1 . C. a 1 , b \ 4 . D. a , b . có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn y f x 1; 2 f 1 4 Câu 77: Cho hàm số và 3 2 f x xf x 2 x 3 x . Tính f 2 A. 5 . B. 20 . C. 10 . D. 15 . x Câu 78: Cho f x 2 trên ; và F x là một nguyên hàm của xf x thỏa mãn cos x 2 2 F 0 0 . Biết a ; thỏa mãn tan a 3 . Tính F a 10 a 2 3a . 2 2 1 1 1 A. ln10 . B. ln10 . C. ln10 . D. ln10 . 2 4 2 Câu 79: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau 1 f x 0 , x , f x e x . f 2 x x và f 0 . Phương trình tiếp tuyến của 2 đồ thị tại điểm có hoành độ x0 ln 2 là A. 2 x 9 y 2 ln 2 3 0 . B. 2 x 9 y 2 ln 2 3 0 . C. 2 x 9 y 2 ln 2 3 0 . D. 2 x 9 y 2 ln 2 3 0 . Câu 80: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 , f x và f x đều nhận giá trị 1 1 2 dương trên đoạn 0;1 và thỏa mãn f 0 2 , f x . f x 1 dx 2 f x . f x dx 0 0 1 3 . Tính f x dx . 0 15 15 17 19 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 2 ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 10 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
- ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng Câu 81: Cho f ( x) không âm thỏa mãn điều kiện f ( x). f '( x ) 2 x f 2 ( x) 1 và f (0) 0 . Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y f ( x ) trên 1;3 là A. 22 B. 4 11 3 C. 20 2 D. 3 11 3 Câu 82: Cho hàm số f x có đạo hàm và đồng biến trên thỏa mãn f 0 1 và 1 2 f x e x f x , x . Tính tích phân f x dx bằng 0 A. e 2 . B. e 1 . C. e 2 2 . D. e2 1 . y f x \ 0 Câu 83: Cho hàm số xác định và liên tục trên thỏa mãn 2 2 2 x f x 2 x 1 f x xf x 1 x \ 0 và f 1 2 với . Tính f x dx . 1 1 3 ln 2 3 ln 2 A. ln 2 . B. ln 2 . C. 1 . D. . 2 2 2 2 2 Câu 84: Cho hàm số y f x . Có đạo hàm liên tục trên . Biết f 1 e và x 2 f x xf x x 3 , x . Tính f 2 . A. 4e 2 4e 4 . B. 4e2 2e 1 . C. 2e3 2e 2 . D. 4e 2 4e 4 . Câu 85: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 và thỏa mãn f 0 0 . Biết 1 1 1 9 x 3 f 2 x dx và f x cos dx . Tích phân f x dx bằng 0 2 0 2 4 0 1 4 6 2 A. . B. . C. . D. . 1 1 Câu 86: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0; 1 , thỏa mãn f x dx xf x dx 1 và 0 0 1 1 2 3 f x 0 dx 4 . Giá trị của tích phân f x dx bằng 0 A. 1. B. 8 . C. 10 . D. 80 . Câu 87: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1, 2] và thỏa mãn f x 0 khi x 1, 2 . 2 2 f' x Biết f ' x dx 10 và f x dx ln 2 . Tính f 2 . 1 1 A. f 2 10 . B. f 2 20 . C. f 2 10 . D. f 2 20 . Câu 88: Cho hàm số f x có đạo hàm và liên tục trên đoạn 4;8 và f 0 0 với x 4;8 . Biết 2 f x 8 1 1 rằng 4 dx 1 và f 4 , f 8 . Tính f 6 . 4 2 f x 4 5 2 3 1 A.. B. . C. . D. . 8 3 8 3 Câu 89: Cho hàm số f x có đạo hàm xác định, liên tục trên đoạn 0;1 đồng thời thỏa mãn các điều 2 kiện f 0 1 và f x f x . Đặt T f 1 f 0 , hãy chọn khẳng định đúng? A. 2 T 1 . B. 1 T 0 . C. 0 T 1 . D. 1 T 2 . ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 11 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
- ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng f x 0, x , Câu 90: Cho hàm số y f x có đạo hàm cấp 2 liên tục trên thoả f 0 f 0 1, . 2 xy y yy, x . 2 Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 3 3 A. ln f 1 1 . B. 0 ln f 1 . C. ln f 1 2 . D. 1 ln f 1 . 2 2 2 2 3 Câu 91: Cho f , g là hai hàm liên tục trên 1;3 thỏa mãn điều kiện f x 3g x dx 10 1 đồng 3 3 thời 2 f x g x dx 6 . Tính f x g x dx . 1 1 A. 9 . B. 6 . C. 7 . D. 8 . d d Câu 92: Cho hàm số y f x liên tục trên a; b , nếu f x dx 5 và f x dx 2 (với a d b a b b ) thì f x dx bằng. a 5 A. 3 . B. 7 . . C. D. 10 . 2 Câu 93: Cho f x và g x là hai hàm số liên tục trên đoạn 1;3 , thỏa mãn: 3 3 3 f x 3g x dx 10 và 1 2 f x g x dx 6 . Tính I f x g x dx 1 1 A. I 8 . B. I 9 . C. I 6 . D. I 7 . Câu 94: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x liên tục trên đoạn 0;5 và đồ thị hàm số y f x trên đoạn 0;5 được cho như hình bên. y 1 O 3 5 x 5 Tìm mệnh đề đúng A. f 0 f 5 f 3 . B. f 3 f 0 f 5 . C. f 3 f 0 f 5 . D. f 3 f 5 f 0 . Câu 95: Cho hàm số f x liên tục và có đạo hàm tại mọi x 0; đồng thời thỏa mãn điều kiện: 3 2 f x x sin x f ' x cos x và f x sin xdx 4. Khi đó, f nằm trong khoảng 2 nào? A. 6; 7 . B. 5; 6 . C. 12;13 . D. 11;12 . ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 12 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
- ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng Câu 96: Cho hàm số f x xác định trên 0; 2 thỏa mãn 2 2 2 2 f x 2 0 2 f x sin x d x 4 2 . Tích phân f xd x 0 bằng A.. B. 0 . C. 1. D. . 4 2 Câu 97: Cho hàm số y f ( x ) liên tục trên thỏa mãn 3 f x f 2 x 2 x 1 e x 2 x 1 4 . Tính 2 2 tích phân I f x dx ta được kết quả: 0 A. I e 4 . B. I 8 . C. I 2 . D. I e 2 . 2 2 Câu 98: Suy ra 4 f x dx 8 f x dx 2 . Cho hàm số y f x liên tục trên \ 0; 1 thỏa 0 0 mãn điều kiện f 1 2 ln 2 và x x 1 . f x f x x 2 x . Giá trị f 2 a b ln 3 , với a, b . Tính a 2 b 2 . 25 9 5 13 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 4 2 Câu 99: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên và f x x 4 2 x x 0 và f 1 1 . x2 Khẳng định nào sau đây đúng? A. Phương trình f x 0 có 1 nghiệm trên 0;1 . B. Phương trình f x 0 có đúng 3 nghiệm trên 0; . C. Phương trình f x 0 có 1 nghiệm trên 1; 2 . C. Phương trình f x 0 có 1 nghiệm trên 2;5 . Hươngd dẫn giải Chọn C 2 x6 2 x3 2 x 1 1 3 24 f x x 2 2x 0 , x 0 . x x2 x2 y f x đồng biến trên 0; . f x 0 có nhiều nhất 1 nghiệm trên khoảng 0; 1 . Mặt khác ta có: 2 2 2 2 21 f x x 2 2 x 0 , x 0 f x dx x 4 2 2 x dx 4 x 1 1 x 5 21 17 f 2 f 1 f 2 . 5 5 Kết hợp giả thiết ta có y f x liên tục trên 1; 2 và f 2 . f 1 0 2 . Từ 1 và 2 suy ra phương trình f x 0 có đúng 1 nghiệm trên khoảng 1; 2 . Câu 100: Cho hàm số f x có đạo hàm f x liên tục trên và thỏa mãn f x 1;1 với 2 x 0; 2 . Biết f 0 f 2 1 . Đặt I f x dx , phát biểu nào dưới đây đúng? 0 A. I ;0 . B. I 0;1 . C. I 1; . D. I 0;1 . ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 13 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
- ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 Câu 101: Cho hàm số y f x liên tục trên 0; 1 thỏa mãn xf x dx 0 và max f x 1. Tích [0; 1] 0 1 phân I e x f x dx thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây? 0 5 3 5 3 A. ; . B. ; e 1 . C. ; . D. e 1; . 4 2 4 2 Câu 102: Cho hàm số f x có đạo hàm dương, liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 0 1 và 1 1 1 2 1 3 3 f x f x dx 2 f x f x dx . Tính tích phân f x dx : 0 9 0 0 3 5 5 7 A. . B. . C. . D. . 2 4 6 6 Câu 103: Cho hai hàm số f x và g x có đạo hàm trên đoạn 1; 4 và thỏa mãn hệ thức f 1 g 1 4 4 . Tính I f x g x dx . g x x. f x ; f x x.g x 1 A. 8ln 2 . B. 3ln 2 . C. 6ln 2 . D. 4ln 2 . ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 14 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
- ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng HƯỚNG DẪN GIẢI DẠNG 1: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT NGUYÊN HÀM \ 1 Câu 1: Cho hàm số xác định trên , f x 1 f 0 2017 thỏa mãn f x , x 1 f 2 2018 S f 3 f 1 . Tính . A. S 1 . B. S ln 2 . C. S ln 4035 . D. S 4 . Hươngd dẫn giải Chọn A 1 Cách 1: Ta có f x dx dx ln x 1 C . x 1 f x ln x 1 2017 khi x 1 Theo giả thiết f 0 2017 , f 2 2018 nên . f x ln x 1 2018 khi x 1 Do đó S f 3 f 1 ln 2 2018 ln 2 2017 1 . Cách 2: 0 0 dx 1 f (0) f ( 1) f '( x ) dx ln x 1 |01 ln (1) 1 1 x 1 2 Ta có: 3 3 f (3) f (2) f '( x)dx dx ln x 1 |3 ln 2 (2) 2 2 x 1 2 Lấy (1)+(2), ta được f (3) f (2) f (0) f ( 1) 0 S 1 . 1 2 Câu 2: Cho hàm số f x xác định trên \ thỏa mãn f x và f 0 1 . Giá trị của 2 2x 1 biểu thức f 1 f 3 bằng A. 4 ln15 . B. 3 ln15 . C. 2 ln15 . D. ln15 . Hươngd dẫn giải Chọn C 1 2 2. d 2 x 1 Ta có f x f x dx dx 2 ln 2 x 1 c . 2x 1 2x 1 f 0 1 c 1 f x ln 2 x 1 1 . f 1 ln 3 1 f 1 f 3 2 ln15 . f 3 ln 5 1 1 2 Câu 3: Cho hàm số f ( x) xác định trên \ thỏa mãn f ( x ) , f (0) 1 và f (1) 2 . 2 2x 1 Giá trị của biểu thức f ( 1) f (3) bằng A. 4 ln 5 . B. 2 ln15 . C. 3 ln15 . D. ln15. Hươngd dẫn giải Chọn C 1 2 Cách 1: • Trên khoảng ; : f ( x ) dx ln(2 x 1) C1. 2 2x 1 Lại có f (1) 2 C1 2. 1 2 • Trên khoảng ; : f ( x ) dx ln(1 2 x) C2 . 2 2x 1 ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 15 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
- ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng Lại có f (0) 1 C2 1. 1 ln(2 x 1) 2 khi x 2 Vậy f ( x ) . ln(1 2 x) 1 khi x 1 2 Suy ra f ( 1) f (3) 3 ln15. Cách 2: 0 0 2dx 1 f (0) f (1) f '( x )dx ln 2 x 1 |01 ln (1) 1 1 2 x 1 3 Ta có: 3 3 f (3) f (1) f '( x)dx 2dx ln 2 x 1 |3 ln 5 (2) 1 1 2 x 1 1 Lấy (2)-(1), ta được f (3) f (1) f (0) f (1) ln15 f (1) f (3) 3 ln15 . Câu 4: Cho hàm số f x xác định trên thỏa mãn f x 2 x 1 và f 1 5 . Phương trình f x 5 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính tổng S log 2 x1 log 2 x2 . A. S 1 . B. S 2 . C. S 0 . D. S 4 . Hướng dẫn giải Chọn A Ta có: f x f x dx 2 x 1 dx x 2 x C . Mà f 1 5 1 1 C 5 C 3 f x x 2 x 3 . x 1 Xét phương trình: f x 5 x 2 x 3 5 x 2 x 2 0 . x 2 S log 2 x1 log 2 x2 log 2 1 log 2 2 1 . 1 3 2 Câu 5: Cho hàm số f ( x) xác định trên \ thỏa mãn f x , f 0 1 và f 2 . 3 3x 1 3 Giá trị của biểu thức f 1 f 3 bằng A. 3 5ln 2 . B. 2 5ln 2 . C. 4 5ln 2 . D. 2 5ln 2 . Hươngd dẫn giải Chọn A 1 ln 3 x 1 C1 khi x ; 3 3 3 Cách 1: Từ f x f x dx= . 3x 1 3x 1 ln 3 x 1 C khi x 1 ; 1 3 1 f 0 1 ln 3 x 1 1 khi x ; 0 C1 1 C1 1 3 Ta có: 2 f x . f 2 0 C 2 2 C2 2 1 ln 3 x 1 2 khi x ; 3 3 Khi đó: f 1 f 3 ln 4 1 ln 8 2 3 ln 32 3 5 ln 2 . 0 0 0 3 0 1 f 0 f 1 f x 1 f x dx dx ln 3x 1 1 ln 1 1 1 3 x 1 4 Cách 2: Ta có 3 3 2 3 f 3 f f x 2 f x dx 3 3 dx ln 3 x 1 2 ln 8 2 3 3 2 2 3x 1 3 3 3 ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 16 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
- ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2 Lấy 2 1 , ta được: f 3 f 1 f 0 f ln 32 f 1 f 3 3 5 ln 2 . 3 \ 2; 2 Câu 6: Cho hàm số xác định trên f x 4 và thỏa mãn f x 2 ; f 3 0 ; x 4 f 0 1 và f 3 2 P f 4 f 1 f 4 . Tính giá trị biểu thức . 3 5 5 A. P 3 ln . B. P 3 ln 3 . C. P 2 ln . D. P 2 ln . 25 3 3 Hươngd dẫn giải Chọn B x2 ln x 2 C1 khi x ; 2 4 4dx 4dx x2 Từ f x 2 f x 2 ln C khi x 2; 2 x 4 x 4 x 2 x 2 x 2 2 x2 ln C3 khi x 2; x2 f 3 0 ln 5 C1 0 C1 ln 5 Ta có f 0 1 0 C2 1 C2 1 1 C 2 ln 5 f 2 2 ln C3 2 3 5 x2 ln x 2 -ln5 khi x ; 2 x2 f x ln 1 khi x 2; 2 . x 2 x2 ln 2 ln 5 khi x 2; x2 1 Khi đó P f 4 f 1 f 4 ln 3 ln 5 ln 3 1 ln 2 ln 5 3 ln 3 . 3 1 Câu 7: Cho hàm số f x xác định trên \ 2;1 thỏa mãn f x 2 ; f 3 f 3 0 x x2 1 và f 0 . Giá trị của biểu thức f 4 f 1 f 4 bằng 3 1 1 1 4 1 8 A. ln 2 . B. 1 ln 80 . C. 1 ln 2 ln . D. 1 ln . 3 3 3 5 3 5 Hươngd dẫn giải Chọn A 1 x 1 3 ln x 2 C1 khi x ; 2 1 dx dx 1 x 1 f x 2 f x 2 ln C khi x 2;1 x x2 x x2 x 1 x 2 3 x 2 2 1 x 1 ln C3 khi x 1; 3 x 2 1 1 2 1 Do đó f 3 f 3 0 ln 4 C1 ln C3 C3 C1 ln10 . 3 3 5 3 ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 17 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
- ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 1 1 1 1 1 Và f 0 ln C2 C2 ln 2 . 3 3 2 3 3 3 1 x 1 ln C1 khi x ; 2 3 x2 1 x 1 1 1 f x ln ln 2 khi x 2;1 . 3 x 2 3 3 1 x 1 1 ln C1 ln10 khi x 1; 3 x 2 3 Khi đó: 1 5 1 1 1 1 1 1 1 1 f 4 f 1 f 4 ln C1 ln 2 ln 2 ln C1 ln10 ln 2 . 3 2 3 3 3 3 2 3 3 3 1 Câu 8: Cho hàm số f x xác định trên \ 1;1 và thỏa mãn f x 2 ; f 3 f 3 0 x 1 1 1 và f f 2 . Tính giá trị của biểu thức P f 0 f 4 . 2 2 3 3 1 3 1 3 A. P 2 ln . B. P 1 ln . C. P 1 ln . D. P ln . 5 5 2 5 2 5 Hươngd dẫn giải Chọn C 1 x 1 2 ln x 1 C1 khi x ; 1 1; 1 dx dx f x 2 2 . x 1 x 1 x 1 x 1 1 x 1 ln C2 khi x 1;1 2 x 1 1 1 1 Ta có f 3 f 3 0 ln 2 C1 ln C1 0 C1 0 . 2 2 2 1 1 1 1 1 Và f f 2 ln 3 C2 ln C2 2 C2 1 . 2 2 2 2 3 1 x 1 2 ln khi x ; 1 1; x 1 Suy ra f x . 1 ln x 1 1 khi x 1;1 2 x 1 1 3 Vậy P f 0 f 4 = 1 ln . 2 5 1 Câu 9: Cho hàm số f x xác định trên \ 1 thỏa mãn f x 2 . Biết f 3 f 3 0 x 1 1 1 và f f 2 . Giá trị T f 2 f 0 f 4 bằng: 2 2 1 5 1 9 1 9 1 9 A. T 2 ln . B. T 1 ln . C. T 3 ln . D. T ln . 2 9 2 5 2 5 2 5 Hươngd dẫn giải Chọn B 1 1 1 1 1 x 1 Ta có f x dx x 2 1 dx dx ln 2 x 1 x 1 2 x 1 C . ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 18 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
- ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 1 x 1 2 ln x 1 C1 khi x 1, x 1 Do đó f x . 1 ln 1 x C khi 1 x 1 2 2 x 1 1 1 Do f 3 f 3 0 nên C1 0 , f f 2 nên C2 1 . 2 2 1 x 1 2 ln x 1 khi x 1, x 1 1 9 Nên f x . T f 2 f 0 f 4 1 ln . 1 ln 1 x 1 khi 1 x 1 2 5 2 x 1 Câu 10: Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên 0; thỏa mãn 1 f 2 và f x 2 x 4 f 2 x 0 . Tính f 1 f 2 f 3 . 15 7 11 11 7 A. . B. . C. . D. . 15 15 30 30 Hươngd dẫn giải Chọn D f x Vì f x 2 x 4 f 2 x 0 và f x 0 , với mọi x 0; nên ta có 2x 4 . f 2 x 1 1 1 Suy ra x 2 4 x C . Mặt khác f 2 nên C 3 hay f x 2 . f x 15 x 4x 3 1 1 1 7 Do đó f 1 f 2 f 3 . 8 15 24 30 Câu 11: Cho hàm số f x xác định và liên tục trên . Biết f 6 x . f x 12 x 13 và f 0 2 . Khi đó phương trình f x 3 có bao nhiêu nghiệm? A. 2 . B. 3 . C. 7 . D. 1. Hươngd dẫn giải Chọn A Từ f 6 x . f x 12 x 13 f 6 x . f x dx 12 x 13 dx f 6 x df x 6 x 2 13x C f 7 x f 0 2 2 6 x 2 13x C C . 7 7 7 2 Suy ra: f x 42 x 91x 2 . Từ f x 3 f 7 x 2187 42 x 2 91x 2 2187 42 x 2 91x 2185 0 * . Phương trình * có 2 nghiệm trái dầu do ac 0 . Câu 12: Cho hàm số f x xác định trên thỏa mãn f x e x e x 2 , f 0 5 và 1 f ln 0 . Giá trị của biểu thức S f ln16 f ln 4 bằng 4 31 9 5 A. S . B. S . C. S . D. f 0 . f 2 1 . 2 2 2 Hươngd dẫn giải Chọn C ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 19 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
- ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng 2x 2x ex 1 e e khi x 0 Ta có f x e x e x 2 x x . ex e 2 e 2 khi x 0 2x x 2 2e 2e C1 khi x 0 Do đó f x x x . 2e 2 2e 2 C khi x 0 2 Theo đề bài ta có f 0 5 nên 2e0 2e0 C1 5 C1 1 . ln 4 ln 4 f ln 4 2e 2 2e 2 1 6 1 1 ln ln 4 4 1 Tương tự f ln 0 nên 2e 2 2e 2 C2 0 C2 5 . 4 ln16 ln16 7 f ln16 2e 2 2e 2 5 . 2 5 Vậy S f ln16 f ln 4 . 2 Câu 13: Cho hàm số f x liên tục, không âm trên đoạn 0; , thỏa mãn f 0 3 và 2 f x . f x cos x. 1 f 2 x , x 0; . Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M 2 của hàm số f x trên đoạn ; . 6 2 21 5 A. m , M 2 2 . B. m , M 3 . 2 2 5 C. m , M 3. D. m 3 , M 2 2 . 2 Hươngd dẫn giải Chọn A Từ giả thiết f x . f x cos x. 1 f 2 x f x . f x f x. f x cos x dx sin x C 1 f 2 x 1 f 2 x Đặt t 1 f 2 x t 2 1 f 2 x tdt f x f x dx . Thay vào ta được dt sin x C t sin x C 1 f 2 x sin x C . Do f 0 3 C 2 . Vậy 1 f 2 x sin x 2 f 2 x sin 2 x 4 sin x 3 f x sin 2 x 4sin x 3 , vì hàm số f x liên tục, không âm trên đoạn 0; . 2 1 Ta có x sin x 1 , xét hàm số g t t 2 4t 3 có hoành độ đỉnh t 2 loại. 6 2 2 1 21 Suy ra max g t g 1 8 , min g t g . 1 ;1 1 ;1 2 4 2 2 ĐT: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 20 Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Một số phương pháp giải bài tập trắc nghiệm Toán 12 - Tích phân: Phần 1
79 p | 761 | 348
-
cơ sở lý thuyết và 500 câu hỏi trắc nghiệm Đại số và giải tích 11: phần 1
93 p | 196 | 85
-
TÀI LIỆU DẠY ÔN TẬP VĂN HỌC 12
14 p | 303 | 75
-
cơ sở lý thuyết và 500 câu hỏi trắc nghiệm Đại số và giải tích 11: phần 2
74 p | 133 | 66
-
GIÁO ÁN: BÀI 3. TIẾT 23 & 24 - HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC
8 p | 190 | 16
-
giải bài tập Đại số và giải tích 11 (chương trình nâng cao - tái bản lần thứ hai): phần 1
120 p | 100 | 13
-
Toàn cảnh Nguyên hàm - Tích phân - Ứng dụng tích phân
22 p | 33 | 5
-
Các phương pháp giải bài tập giải tích 12: Phần 2 (Bản năm 2010)
50 p | 68 | 5
-
Bài tập về Tích phân hàm hợp
5 p | 15 | 4
-
Sáng kiến kinh nghiệm THPT: Hướng dẫn học sinh một số kỹ năng giải bài toán trắc nghiệm phần khảo sát hàm số lớp 12
45 p | 25 | 4
-
Ôn tập Toán lớp 11: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác
110 p | 17 | 4
-
Tài liệu môn Toán lớp 11: Chuyên đề hàm số lượng giác và phương trình lượng giác - Dương Minh Hùng
89 p | 16 | 4
-
Tài liệu môn Toán lớp 11: Chuyên đề hàm số lượng giác và phương trình lượng giác - Huỳnh Đức Khánh
65 p | 24 | 4
-
Chuyên đề: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác - Nguyễn Hoàng Việt
86 p | 25 | 4
-
Bài tập về Diện tích hình phẳng (Phần 1)
11 p | 11 | 3
-
Đề kiểm tra cuối học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT Phan Đăng Lưu
5 p | 14 | 2
-
Tài liệu ôn thi THPTQG năm 2022 - Ứng dụng tích phân
25 p | 30 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn