
BÀI T P TRANG B ĐI N(25 lý thuy t) Ậ Ị Ệ ế
N i dung: 25 câu lý thuy t và 4 bài t p trang b đi nộ ế ậ ị ệ
PH N LÝ THUY TẦ Ế :
tr l iả ờ :
(*): c u trúc c a h truy n đ ng đi n g m :ấ ủ ệ ề ộ ệ ồ
I- BBĐ: b bi n đ i dùng độ ế ổ ể :
+) bi n đ i lo i dòng đi n (dòng xoay chi u thành m t chi u or ng c l i) ế ổ ạ ệ ề ộ ề ượ ạ
+) bi n đ i lo i ngu n (ngu n áp thành ngu n dòng ho c ng c l i) ế ổ ạ ồ ồ ồ ặ ượ ạ
+) bi n đ i m c đi n áp (dòng đi n), bi n đ i s pha, bi n đ i t n s ….ế ổ ứ ệ ệ ế ổ ố ế ổ ầ ố
Phân lo iạ:
G m có máy phát đi n, h máy phát-đ ng c (h F-Đ), các ch nh l u không đi uồ ệ ệ ộ ơ ệ ỉ ư ề
khi n và có đi u khi n, b bi n t n…..ể ề ể ộ ế ầ
II-Đ: đ ng c đi n dùng độ ơ ệ ể:
+) bi n đ i c năng thành đi n năng (khi hãm đi n) ế ổ ơ ệ ệ
+) bi n đ i đi n năng thành c năngế ổ ệ ơ
Phân lo i:ạ
G m có đ ng c xoay chi u KĐB 3 pha roto dây qu n hay l ng sóc, đ ng c đi nồ ộ ơ ề ấ ồ ộ ơ ệ
1 chi u kích t song song, n i ti p hay kích t b ng nam châm vĩnh c u, đ ng cề ừ ố ế ừ ằ ử ộ ơ
xoay chi u đ ng b ….ề ồ ộ
III-TL: khâu truy n l c dùng đề ự ể:
+) truy n l c t đ ng c đi n t i c c u s n xu tề ự ừ ộ ơ ệ ớ ơ ấ ả ấ
+) bi n đ i d ng chuy n đ ng (quay t nh ti n or l c)ế ổ ạ ể ộ ị ế ắ
+) làm phù h p v t c đ , momen, l cợ ề ố ộ ự
Phân lo iạ:
Bao g m bánh răng, thanh răng, tr c vít, xích, đai truy n, các b ly h p c ho cồ ụ ề ộ ơ ơ ặ
đi n t ….ệ ừ
IV-CCSX: c c u s n xu t dùng đơ ấ ả ấ ể:
+) th c hi n các thao tác và s n xu t công ngh .ự ệ ả ấ ệ
1
Câu 1: nêu c u trúc và phân lo i h truy n đ ng đi nấ ạ ệ ề ộ ệ

Phân lo i:ạ
G m gia công chi ti t, nâng-h t i tr ng, d ch chuy n….ồ ế ạ ả ọ ị ể
V-ĐK: kh i đi u khi n dùng đ :ố ề ể ể
+) đi u khi n BBĐ ề ể
+) đi u khi n Đề ể
+) đi u khi n c c u truy n l cề ể ơ ấ ề ự
Phân lo i:ạ
G m các c c u đo l ng, các b đi u ch nh tham s và công ngh , các khí c vàồ ơ ấ ườ ộ ề ỉ ố ệ ụ
thi t b đi u khi n đóng c t có ti p đi m ( r -le or công t c), lo i không có ti pế ị ề ể ắ ế ể ơ ắ ạ ế
đi m (đi n t , bán d n), PLC, b vi x lí….ể ệ ử ẫ ộ ử
(*) phân lo i c a h truy n đ ng đi n:ạ ủ ệ ề ộ ệ
Theo đ c đi m c a đ ng c đi n (truy n đ ng đi n 1 chi u, KĐB, ĐB)ặ ể ủ ộ ơ ệ ề ộ ệ ề
Theo tính năng đi u ch nh( truy n đ ng có đi u ch nh và không đi u ch nh)ề ỉ ề ộ ề ỉ ề ỉ
Theo thi t b bi n đ i (F-Đ)ế ị ế ổ
Ngoài ra còn có 1 s phân lo i khác nh : theo đ o chi u và không đ o chi u,ố ạ ư ả ề ả ề
truy n đ ng quay và th ng….ề ộ ẳ
tr l i:ả ờ
tr ng thái đ ng cở ạ ộ ơ
tr ng thái máy phátở ạ
(*) tr ng đ ng cở ạ ộ ơ:nlđ c truy n t đ ng c đ n máy s n xu t và đ c tiêuượ ề ừ ộ ơ ế ả ấ ượ
th t i c c u công tác c a máy. Tr ng h p này công su t đi n đ a vào đ ngụ ạ ơ ấ ủ ườ ợ ấ ệ ư ộ
c ơ
dien
P
>0, công su t do đ ng c sinh ra ấ ộ ơ
co
P
=M.
ω
>0, momen c a đ ng c cùngủ ộ ơ
chi u v i t c đ . Tr ng thái đ ng c s t ng ng v i các đi m n m trong gócề ớ ố ộ ạ ộ ơ ẽ ươ ứ ớ ể ằ
ph n t th nh t và góc ph n t th 3 c a m t ph ng [M, ầ ư ứ ấ ầ ư ứ ủ ặ ẳ
ω
]
(*) tr ng thái máy phátở ạ : năng l ng đ c truy n t phía máy s n xu t vượ ượ ề ừ ả ấ ề
đ ng c . Khi h truy n đ ng làm vi c, trong m t đi u ki n nào đó c c u côngộ ơ ệ ề ộ ệ ộ ề ệ ơ ấ
tác c a máy s n xu t có th t o ra c năng do đ ng năng ho c th năng tích lũyủ ả ấ ể ạ ơ ộ ặ ế
trong h đ l n, c năng đó đ c truy n v tr c đ ng c , đ ng c ti p nh nệ ủ ớ ơ ượ ề ề ụ ộ ơ ộ ơ ế ậ
năng l ng này và làm vi c nh máy phát đi n. ng c v i tr ng h p trên côngượ ệ ư ệ ượ ớ ườ ợ
2
Câu 7: câu 2: nêu các tr ng thái làm vi c c a truy n đ ng đi nạ ệ ủ ề ộ ệ

su t c c a đ ng s là Pc <0, nghĩa là M.ấ ơ ủ ộ ẽ ơ
ω
<0, momen đ ng c ng c chi u v iộ ơ ượ ề ớ
t c đ . Còn công su t do máy s n xu t t o ra s là Pc=Mc.ố ộ ấ ả ấ ạ ẽ
ω
>0.
Bi u di n các tr ng thái làm vi c trên m t ph ng [M,ể ễ ạ ệ ặ ẳ
ω
]:
II M(
ω
)
I G
tr ng thái máy phát ạ Mc(
ω
) tr ng thái đ ng cạ ộ ơ
M
ω
<0; Mc.
ω
>0 M.
ω
<0; Mc.
ω
>0
Tr ng thái đ ng c III Mc(ạ ộ ơ
ω
) M(
ω
) Tr ng thái máy phátạ
M.
ω
>0;M.
ω
<0 M.
ω
<0; Mc.
ω
>0
IV
tr l i:ả ờ
khi ngu n đi n m t chi u có công su t vô cùng l n, đi n tr trong c a ngu n coiồ ệ ộ ề ấ ớ ệ ở ủ ồ
nh b ng không thì đi n áp ngu n s là không đ i, không ph thu c dòng đi nư ằ ệ ồ ẽ ổ ụ ộ ệ
ch y trong ph n ng đ ng c . Khi đó đ ng c kích t song song cũng đ c coiạ ầ ứ ộ ơ ộ ơ ừ ượ
nh kích t đ c l p. nên ta xét 2 là 1:ư ừ ộ ậ
3
I II
III IV
câu 3: ph ng trình đ c tính c và các nh h ng thông sươ ặ ơ ả ưở ố
đi n đ i v i đ c tính c đi n 1 chi u kích t đ c l p và songệ ố ớ ặ ơ ệ ề ừ ộ ậ
song.

Uư
Rư
Rfư
KT
I
R
fk
KT
U
T s đ n i dây kích t đ c l p trên ta có:ừ ơ ồ ố ừ ộ ậ
U = E+(R +Rf ).I (*)ư ư ư ư
V i:ớ
U là đi n áp ngu n đ t vào ph n ngư ệ ồ ặ ầ ứ
R = r +rcf +rcb+rctư ư
Rf là đi n tr ph trong m ch ph n ng;ư ệ ở ụ ạ ả ứ
I là dòng đi n m ch ph n ng.ư ệ ạ ầ ứ
E-là s c đi n đ ng c a ph n ng đ ng c (E= K.ứ ệ ộ ủ ầ ứ ộ ơ
ωφ
.
) thay vào (*) ta có:
'
''
'
u
fuu
uI
K
RR
K
U
φφ
ω
+
−=
(*)
Bi u th c(*) trên là đ c tính c đi n c a đ ng c .ể ứ ặ ơ ệ ủ ộ ơ
Có th bi u di n đ c tính c d i d ng: ể ể ễ ặ ơ ướ ạ
ωωω
∆−= 0
V i ớ
φ
ω
K
Uu'
0=
g i là t c không t i lý t ng.ọ ố ả ưở
'
''
u
fuu I
K
RR
φ
ω
+
=∆
g i là đ s t t c đ .ọ ộ ụ ố ộ
Có th bi u di n ph ng trình đ c tính c d i d ng hàm b c nh t Y=Ax+Bể ể ễ ươ ặ ơ ướ ạ ậ ấ
Nh hình sau:ư
4
E

ω
φ
ω
K
Uu'
0=
M
0
T đó ta có th suy ra M=Mừ ể
nm
=
'u
đm
đm R
U
K
φ
=K.
nmđm I.
φ
(**)
(*) nh h ng c a các thông s đi n t i đ c tính c :ả ưở ủ ố ệ ớ ặ ơ
Ph ng trình đ c tính c ươ ặ ơ
)(Mf=
ω
nh h ng b i các thông s :ả ưở ở ố
1. tr ng h p thay đ i đi n áp ph n ng.ườ ợ ổ ệ ầ ứ
vì đi n áp ph n ng không th v t quá giá tr đ nh m c nên ta ch có th gi mệ ầ ứ ể ượ ị ị ứ ỉ ể ả
U bi n đ i, Rp= const, ư ế ổ
φ
=const
2. tr ng h p thay đ i đi n tr m ch ph n ngườ ợ ổ ệ ở ạ ả ứ
Vì đi n tr t ng m ch ph n ng là : Rệ ở ổ ạ ả ứ ư
Σ
= R + Rf nên ch tăng v phía Rfư ư ỉ ề ư
U = const, R =var, ư ư
φ
=const;
3. tr ng h p thay đ i t thông kích t ườ ợ ổ ừ ừ
U =const, Rf =const, ư ư
φ
=var;
Đ thay đ i t thông ể ổ ừ
φ
ta ph i thay đ i dòng đi n kích t nh bi n tr Rkt m c ả ổ ệ ừ ờ ế ở ắ ở
m ch kích t đ ng c . Vì ch có th tăng Rkt nên t thông ch có th gi m v phíaạ ừ ộ ơ ỉ ể ừ ỉ ể ả ề
t thông đ nh m c.ừ ị ứ
5
câu 4: Nêu ph ng trình đ c tính c và nh h ng thông s đi n v iươ ặ ơ ả ưở ố ệ ớ
đ c tính c p c a đ ng c m t chi u kích t n i ti pặ ơ ủ ộ ơ ộ ề ừ ố ế

