C LÂM SÀNG
BÀI THUY T TRÌNH D Ế
ƯỢ
Ề
CÁCH GI M LI U Ả GLUCOCORTICOID
NHÓM: TÂY NGUYÊN
L P: D
C 4A
Ớ
ƯỢ
• L I ÍCHỢ
• TÁC H IẠ
ệ
- Kháng viêm m nh (b nh ạ kh p…) ớ
- Ch ng d ng.
ị ứ
ố
-
ễ
c ch mi n ế Ứ d ch (ung th …) ư ị
• TÁC H IẠ
• L I ÍCHỢ
• Gi
Gi M LI U
I PHÁP??? Ề Ả Ả
ự ứ
ế ụ
Gi m s c ch tr c ả HBA
ụ
Gi m tác d ng ph ụ ả c a thu c ủ
ố
Khi nào ph i gi m li u???
ề
ả
ả
• Đi u tr kéo dài v i glucocorticoid: th i ờ ớ
ề
ị gian > 2 tu n.ầ
• Khi b nh ti n tri n t
ể ố
ệ
ế
t và b t đ u n đ nh. ắ ầ ổ
ị
• Khi có ý đ nh ng ng thu c (n u th i gian
ư
ố
ờ
ị
ế đi u tr <2 tu n thì không c n).
ề
ầ
ầ
ị
L u ý gì khi gi m li u???
ư
ề
ả
• Gi m li u t
t
. ề ừ ừ
ả
– Th i gian s d ng.
ử ụ
ờ
– Li u dùng.
ề
– Tu i tác ổ
• Theo dõi đáp ng c a b nh nhân.
ứ
ủ
ệ
ứ
ố
t: ti p t c gi m li u theo phác đ ồ ề
ế ụ
ả
– Đáp ng t đi u tr . ị
ề
ứ
ở ạ
ề
– Đáp ng x u và có stress: tăng li u tr l ộ
ấ ớ ố
ơ
ớ
i và gi m li u v i t c đ ch m h n so v i phác đ ề ồ ậ đi u tr . ị
ả ề
– Gi m t
i li u t
i thi u có hi u l c
ả
ớ ề ố
ệ ự
ể
• Th ba là: nh ng b nh không s d ng cách
ử ụ
ứ
ữ
ệ
ngày nh viêm kh p d ng th p, lupus ban đ
ư
ạ
ấ
ớ
ỏ
toàn thân, viêm ru t k t, viêm đ ng m ch v i
ộ ế
ạ
ộ
ớ
t
bào kh ng l
vì các tri u ch ng c b n
ế
ổ
ồ
ơ ả
ứ
ệ
c a các b nh này không th ki m soát đ
c
ể ể
ủ
ệ
ượ
n u đi u tr v i ch đ này
ế ộ
ị ớ
ế
ề
PH
NG ÁN Gi M LI U
ƯƠ
Ả
Ề
(Sách D c lâm sàng, Tr
ng đ i h c D c Hà N i,
ượ
ạ ọ
ượ
ộ
Ngày Li u (mg) Li u (mg) Ngày Li u (mg) Ngày ề ề
Cách 1 ườ 2006) ề
1 55 9 45 17 30
2 55 10 40 18 30
3 55 11 40 19 25
4 50 12 40 20 25
5 50 13 35 21 25
6 50 14 35 22 20
7 45 15 35 23 20
8 45 16 30 24 20
Gi m v li u sinh lý ề ề
ả
2
0
1 chu kì = 3 ngày
Ngày Li u (mg) Ngày Li u (mg) Ngày Li u (mg) ề ề ề
25 20 41 20 57 20
26 17.5 42 12.5 58 5
27 20 43 20 59 20
28 17.5 44 10 60 5
29 20 45 20 61 20
30 17.5 46 10 62 2.5
31 20 47 20 63 20
32 15 48 10 64 2.5
33 20 49 20 65 20
34 15 50 7.5 66 2.5
35 20 51 20 67 20
36 15 52 7.5 68 0
37 20 53 20 69 20
38 12.5 54 7.5 70 0
39 20 55 20 71 20
40 12.5 56 5 72 0
ả
ề
Gi m li u ti n đ n dùng cách ế ế ngày
1 chu kì = 6 ngày ắ ầ ố
B t đ u dùng thu c cách ngày
ệ
ọ
Cách 2 ( Tài li u tham kh o: D c l c h c 7th 2005 – ThS. ượ ự Tr n Th Thu H ng) ị
ả ầ
Ngày
Ngày
Ngày
Li uề
ằ Li uề
Li u ề Prednisolon
Prednisolon
Prednisolon
1
75
6
25
11
75
2
25
7
75
12
20
3
75
8
20
13
75
4
25
9
75
14
15
5
75
10
20
15
…
ề
ố
ế
ầ
ỗ
ề ố
i thi u có hi u l c ệ ự
ể
Dùng li u 75 mg, ngày u ng ngày ngh . ỉ Sau đó m i tu n gi m 2,5 mg cho đ n li u t ả thì u ng cách ngày v i li u đó. ớ ề
ố
1 chu kì = 6 ngày
Cách 3 (Double li u - Harrinson – AHFS 2011)
ề Li u (mg)
Ngày Ngày Li u (mg) Ngày Li u (mg) ề ề ề
1 55 9 45 17 30
2 55 10 40 18 30
3 55 11 40 19 25
4 50 12 40 20 25
5 50 13 35 21 25
6 50 14 35 22 20
7 45 15 35 23 20
8 45 16 30 24 20
Gi m v li u sinh lý ề ề
ả
2
0
1 chu kì = 3 ngày
Ngày Li u (mg) ề
25 40
26 0
27 40
28 0
29 40
30 0
… …
35
0
35
0
35
0
30
0
30
0
Cách ng ng dùng thu c:
ừ
ố
• Khi b nh nhân đã h t tri u ch ng b nh thì gi m li u đ ng ng dùng
ư
ứ
ề
ế
ệ
ệ
ể
ả
ệ thu c.ố
• Có 2 cách:
ế
ề
ả
- Cách 1(Harrison) Gi m2,5 mg, chu kỳ 3 ngày đ n khi li u Prednisone còn kho ng 5-7,5mg/ngày thì ng ng h n thu c.
ư
ả
ẳ
ố
- Cách 2 (William và AHFS):
2.5 - 5mg/l n/m i 7-10 ngày, tùy theo đáp
ả
t ừ ừ
ầ
ỗ
+ Gi m Prednisone t ng c a m i b nh nhân. ứ
ủ
ệ
ỗ
ề
ạ ế
ề
ể ộ ố ệ
ổ
+ Khi li u đ t đ n li u sinh lý( 5mg/ngày) thì chuy n sang dùng đ n ơ li u Hydrocortisone 20mg/ngày vào bu i sáng( m t s b nh nhân có th ể ề c n thêm 5mg vào bu i chi u). ầ
ề
ổ
ả
ả
ầ
ơ
+ Sau 2-4 tu n gi m 2,5mg/tu n ho c nhanh h n tùy kh năng dung ặ ầ n p c a b nh nhân đ n khi còn 10mg/ngày. ế
ủ
ệ
ạ
ề
ế
+ Sau 2-3 tháng dùng li u 10mg Hydrocortisone/ngày, ti n hành đo Cortisol máu sáng (24 gi
sau khi dùng Hydrocortisone).
ờ
o N u k t qu > 10µg/dL thì ng ng Hydrocortisone.
ư
ế
ế
ả
o N u k t qu < 10 µg/dL, ti p t c dùng Hydrocortisone thêm 1-
ế ụ
ế
ế
ả
2 tháng, sau đó ki m tra l
i.
ể
ạ
Đ i v i m t s thu c khác:
ộ ố
ố ớ
ố
• Dexamethasone:
ả
ế
ề
Gi m 0.375 – 0.75mg/3-7 ngày đ n li u sinh lý 0.75mg
• Triamcinolone: