Consumer  Behavior

CUSTOMER PROFILE

Thành viên nhóm

1. Trương Thị Kim Hiếu

2. Nguyễn Trúc Nhã Uyên

3. Lê Hoàn Phương Thảo

4. Hoàng Tú An

5. Phạm Thị Quế Trân

6. Nguyễn Thị Yến Ly

7. Bùi Anh Thư

8. Huỳnh Ngọc Thạch

Các yếu tố

Sinh viên

Người đi làm

Học sinh

Thất nghiệp

Nhóm thông tin Thông tin cơ bản

Độ tuổi

18-35 tuổi

Dưới 18 tuổi

18-35 tuổi

18-35 tuổi

Giới tính

Nữ > Nam

Nữ > Nam

Nữ > Nam

Nữ > Nam

Khu vực sống

Thành phố

Nông thôn

Thành phố

Thành phố

Sống với ai

Bạn bè

Gia đình

Gia đình

Gia đình

Dưới 3 tiệu và 3-5 triệu

Dưới 3 triệu

Dưới 3 triệu

5-10 triệu

Đại học / Cao đẳng

Đại học / Cao đẳng

THPT

Đại học / Cao đẳng và THPT

Thu nhập Trình độ học vấn Tình trạng hôn nhân

Độc thân

Độc thân

Đã có gia đình

Độc thân

Sức khỏe

Bình thường

Bình thường

Bình thường

Bình thường

Hành vi kết nối

Trường học, chỗ làm , nhà

Chỗ làm

Nhà và trường học

Các nơi để tìm kiếm việc làm

Ngủ, đi chơi gần, lên MXH

Ngủ, đi chơi gần, lên MXH

Ngủ, đọc sách, lên MXH

Đọc sách

Facebook, Zalo, Instagram

Facebook, Zalo

Facebook, Instagram

Facebook

Linh hoạt

Linh hoạt

Linh hoạt

Linh hoạt

Nơi dành thời gian Hoạt động trong thời gian rảnh Các trang mạng xã hội sử dụng Thời gian online MXH Nguồn nhận thông tin

MXH/ Internet, Nghe người khác

MXH/ Internet

MXH/ Internet

Mạng xã hội/ Internet Du lịch, giải trí , kinh tế , chính trị, công nghệ , nghệ thuật , văn hóa, xã hội , lịch sử

Lĩnh vực quan tâm

Du lịch, giải trí , Nghệ thuật , Kinh tế , Chính trị, Gia đình, Công nghệ , GTVT

Du lịch, giải trí

Văn hóa - Xã hội - Lịch sử, Du lịch, giải trí

Phương tiện

liên lạc

MXH, Điện thoại

MXH, Điện thoại

MXH, Điện thoại

Gặp trực tiếp, điện thoại

Hành vi phát triển

Mong muốn trong tương lai Thành công trong công việc, Gia đình hạnh phúc, Mang lại lợi ích xã hội, Phát triển bản thân Thành công trong công việc, Gia đình hạnh phúc, Mang lại lợi ích xã hội, Phát triển bản thân Thành công trong công việc, Gia đình hạnh phúc, Mang lại lợi ích xã hội Thành công trong công việc, Gia đình hạnh phúc, Mang lại lợi ích xã hội, Phát triển bản thân

Tiền bạc, mối quan hệ xung quanh, cái đẹp, đam mê, âm nhạc, một người thành đạt khác Mối quan hệ xung quanh, Tiền bạc, cái đẹp Tiền bạc , đam mê, một người thành đạt khác , mối quan hệ xung quanh Đam mê, mối quan hệ xung quanh ,cái đẹp

Nguồn cảm hứng công việc Kĩ năng muốn phát triển ở bản thân Ngoại ngữ , kĩ năng mềm , tin học, âm nhạc , thể thao Ngoại ngữ, tin học, kĩ năng mềm

Hoạt động khi Stress Ăn - ngủ, nghe nhạc, tâm sự cùng ai đó Ăn - ngủ, nghe nhạc, tâm sự cùng ai đó Ngoại ngữ , kĩ năng mềm Ngoại ngữ, kĩ năng mềm Ăn ngủ, post status trên MXH, nghe nhạc, tâm sự cùng ai đó Nghe nhạc , ăn ngủ, đi phượt, tâm sự cùng ai đó

Hành vi tâm lý

Xu hướng tâm lý Hướng nội Hướng ngoại Hướng nội, hướng ngoại Hướng nội

Nhận thức thế giới Cảm giác, trực giác Cảm giác Cảm giác Trực giác

Cách thức ra quyết định Lý trí Lý trí, tình cảm Lý trí Lý trí

Nguyên tắc hành động Linh hoạt Linh hoạt Linh hoạt, nguyên tắc Linh hoạt

ộ ổ 1. Kh o sát thu nh p theo đ  tu i

Column Labels

3 - 5 tr

5 - 10 tr

<3tr

>10 tr

Grand Total

172

39

175

17

403

5

-

32

37

Thông tin cơ bản

2

1

4

7

ả Count of Tuổi Row Labels 18-35 tuổi Dưới 18 tuổi Trên 35 tuổi Grand Total

177

41

208

21

447

3 - 5 tr

Thông tin cơ bản

ộ ọ ấ

ậ ủ

2. M c thu nh p c a sinh viên theo trình đ  h c v n.

Count of Nghề nghiệp

Colu mn Label s

3 - 5 tr 5 - 10 tr Dưới 3tr Trên 10 tr Grand Total

162 12 167 7 348

1 1

1 1

143 11 154 5 313

1 1

1 2 1 4

17 10 1 28

Row Labels Sinh viên Chứng chỉ nghề Đại học Đại học/ Cao Đẳng Du học sinh Sau Đại học/ Cao đẳng THPT Grand Total

Thông tin cơ bản

162 167 7 12 348

Grand Total

3 - 5 tr 5 - 10 tr Dưới 3tr Trên 10 tr 348 162 167 7 12

Row Labels Sinh viên Grand Total

162 167 7 12 348

3 - 5 tr

ườ

ọ ọ

i đi làm làm gì khi r nh ch n l c vài tiêu chí

1. Sinh viên và ng theo thói quen sau

Đang đi làm

Sinh viên

Grand Total

1 2

3 10

4 12

1 5

HÀNH VI KẾT NỐI

8 14 2 21 4

Row Labels Đi chơi gần, Đọc sách Đọc sách Đọc sách, Lên MXH Lên MXH nghe nhạc Ngủ Ngủ, Đọc sách Xem phim Grand Total

4 1 1 15

62

9 19 2 25 5 1 77

HÀNH VI KẾT NỐI

Mạng xã hội

Count of Khung thời gian nào online

Column Labels

Row Labels

6AM - 11AM

9PM - 11PM

Cả ngày

Linh hoạt

Grand Total

Facebook

1

15

12

76

104

Facebook, Zalo

1

11

6

54

72

Twitter, Insta

1

1

Zalo

1

3

4

Grand Total

2

28

18

133

181

HÀNH VI KẾT NỐI

HÀNH VI KẾT NỐI

Count of Nghề nghiệp

Column Labels

Đang đi làm 11 22

HÀNH VI KẾT NỐI

Row Labels Facebook Facebook, Zalo Twitter, Insta Zalo Grand Total

2 35

Sinh viên 90 52 1 2 145

Grand Total 101 74 1 4 180

HÀNH VI KẾT NỐI

•Lĩnh v c quan tâm theo đ  tu i  ộ ổ

Count of Tuổi

Column Labels

18-35 tuổi 20

Grand Total 20

HÀNH VI KẾT NỐI

Row Labels Du lịch - Giải trí Kinh tế - Chính trị, Công nghệ Tất cả Grand Total

6 1 27

6 1 27

18-35 tuổi

HÀNH VI KẾT NỐI

Ố ƯƠ

1. MONG MU N T

NG LAI THEO SINH VIÊN

Count of Nghề nghiệp

Column Labels

Row Labels

Sinh viên

Grand Total

Chưa định hướng

5

5

Phát triển bản thân

19

19

Thành công trong công việc, Gia đình hạnh phúc

31

31

HÀNH VI PHÁT TRIỂN

Thành công trong công việc, Gia đình hạnh phúc, Mang lại lợi ích xã hội, Phát triển bản thân

119

119

Thành công trong công việc, Phát triển bản thân

34

34

Grand Total

208

208

Sinh viên

HÀNH VI PHÁT TRIỂN

2. K  NĂNG MONG MU N PHÁT TRI N

Count of Nghề nghiệp

Column Labels

Đang đi làm

Sinh viên

Thất nghiệp

3 9

Học sinh 1 1 6

10 21

1

Grand Total 1 14 37

6

2

Row Labels Âm nhạc, Nghệ thuật, Thể thao Kỹ năng mềm Ngoại ngữ Ngoại ngữ, Tin học, Kỹ năng mềm, Âm nhạc, Nghệ thuật, Thể thao Tin học Grand Total

18

8

20 6 57

3

28 6 86

HÀNH VI PHÁT TRIỂN

ình ch n ra v ọ

ài nhóm

Có 16 nhóm nghiên c u thì m Nhóm ESTP  Nhóm ISTP

Count of Xu hướng tâm lý

Count of Nhận thức thế giới:

Count of Cách thức ra quyết định

Count of Nguyên tắc hành động

Row Labels Hướng nội (Introversion) Grand Total

57 57

57 57

57 57

57 57

HÀNH VI TÂM LÝ

Count of Nhận thức thế giới:

Count of Cách thức ra quyết định

Count of Nguyên tắc hành động

Count of Xu hướng tâm lý

Row Labels Hướng ngoại (Extraversion) Grand Total

40 40

40 40

40 40

40 40

The end.