Ầ
Ề
PH N A: Đ BÀI
ị ỉ Bình An, Dĩ An, Bình D ng.
ế 3 7 0 0 6 4 3 3 6 1 ộ ố ượ ươ ứ ừ ự ế ệ ấ ng n p thu GTGT theo ph
ấ ả ẩ ả ồ ng pháp kh u tr , th c hi n ch c năng ộ
BÀI T P T NG H P Ợ Ậ Ổ Tên DN: Công ty TNHH An Thái. ươ Đ a ch : ố Mã s thu : ộ Thu c đ i t ấ ả s n xu t và kinh doanh s n xu t và kinh doanh s n ph m hàng hóa bao g m các b ậ ơ ả ph n c b n sau:
ả ưở ẩ ả ả ng s n xu t s n ph m A theo quy trình s n xu t đ n gi n.
ấ ả ẩ ừ ả
ấ ơ ồ các ngu n khác. ả ậ ồ ộ
01 Phân x 01 C a hàng bán s n ph m và hàng hóa mua t ử 01 Khu nhà văn phòng bao g m các b ph n qu n lý kinh doanh và qu n ả
lý hành chính.
ả ỳ ượ c
ấ ố ư ầ ợ ế ổ ầ ư t nh sau:
ư ị
I. Tình hình s n xu t và ngu n v n c a Công ty TNHH An Thái vào đ u k đ ể ệ th hi n qua s d đ u tháng c a các TK t ng h p và chi ti TK 111 TK 112 TK 131 (Cty H ng Th nh) TK 141 (Ông Phong) TK 152
+ TK 152 (VLC) + TK 152 (VLP)
TK 153 TK 154 TK 155 (Sp A) TK 156
* TK 1561 + Hàng G1: + Hàng G2: * TK 1562
TK 211 TK 214 TK 311 TK 331
ườ + Cty Hoàng Long ế + Cty Ti n C ng
ồ ố ủ ủ 600.000.000 200.000.000 ư ợ 10.000.000 (d n ) 30.000.000 110.000.000 90.000.000 (3.000kg x 30.000 đ/kg) 20.000.000 (1.000kg x 20.000 đ/kg) 8.000.0000 3.000.000 90.000.000 (2000SP x 45.000 đ/sp) 351.000.000 350.000.000 200.000.000 (1.000m x 200.000 đ/m) 150.000.000 (1.000m x 150.000 đ/m) 1.000.000 200.000.000 50.000.000 16.000.000 70.000.000 40.000.000 30.000.000 1.441.000.000 25.000.000 TK 411 TK 414
ế ể 1 Bài ti u lu n ậ K toán tài chính
ệ ụ ỳ ế ư II. Các nghi p v phát sinh trong k k toán nh sau:
ế ả
ả ộ ạ ứ ề ả
ề ố ậ ệ ứ ể ậ ồ 1.Ngày 01/01/N, ti n thu môn bài ph i n p cho c năm là 2.000.000 đ ng. ừ ố 2.Ngày 02/01/N, B ng kê thanh toán t m ng kèm theo các ch ng t g c có liên quan ố ỡ ố ủ c a ông Phong v s v t li u chính đã mua và chi phí v n chuy n, b c d s VLC này:
ề ề
ố ỡ ế ậ 2.500.000 500.000
Ti n mua VLC: 1000kg x 25.000 đ/kg = 25.000.000 Ti n thu GTGT: Chi phí v n chuy n b c d ể
ổ
28.000.000 ế ầ ủ ượ ậ ậ ộ T ng c ng: VLC đã đ c ki m nh n và nh p kho đ y đ theo phi u nh p kho cùng ngày s
ể ơ ậ ườ ố ậ ấ i cung c p và v n
ố PNK 01/01, hóa đ n GTGT s 00345, đã thanh toán cho ng chuy n.ể
ị ề ế ể ậ ệ
ấ ưở ng SXSP A: VLC 500 kg, VLP 100 kg.
ố ự
ấ ư
ấ ẽ ế
ổ ế c 10 ngày k t
ặ ằ ể ể ừ ề
ặ ệ ư
ở ả ế ử ụ ấ quá trình s n xu t theo HĐ GTGT s
ế ấ
ượ ưở ư ế ng là 10% trên doanh thu bán ch a thu , thu
ấ ế ồ
ề ố ề ạ ứ ừ ế ề
ư ả ậ ơ ị
ủ ơ ư ế ề ố
ủ ể ề ậ ằ ậ
ử ụ ở BPBH 2.000.000đ, BP QLDN 3.000.000đ theo
ủ ấ ư ế ế ế
ề ặ
ể
ử ề ố ừ ế ấ chi
ả ng.
ặ ộ ề ế ế ấ 3.Ngày 02/01/N, xu t kho v t li u đ SXSP theo PXK 01/01; và phi u đ ngh xu t ậ ệ ủ v t li u c a phân x ế ấ 4.Ngày 03/01/N, DN xu t kho bán tr c ti p cho Cty Hoài An (HĐ GTGT s 00012), ế ố ượ ng xu t bán hàng G1 là 500 m, giá bán ch a thu là 300.000 theo PXK 02/01, s l ư ấ ế ế t kh u 2% đ/m, thu su t thu GTGT 10%, khách hàng ch a thanh toán. Cty s chi ướ trên t ng thanh toán n u khách hàng thanh toán tr ngày mua. Chi phí ế ậ v n chuy n hàng hóa đ n kho Cty Hoài An là 500.000 đ chi b ng ti n m t (PC 01/01). ế ề 5.Ngày 04/01/N, Chi ti n m t (PC 02/01) mua 1000 lít nhiên li u, giá mua ch a thu là ố 15.000đ/lít, thu VAT 10%, s d ng ngay 00025. ấ ở ạ 6.Ngày 05/01/N, xu t g i đ i lý 1000 sp A theo phi u xu t kho PXK 03/01, giá bán ồ ế ạ 60.000đ/sp, hoa h ng đ i lý đ c h ủ su t thu GTGT c a hoa h ng 10%. 7.Ngày 06/01/N, Phi u thu ti n ông Phong v s ti n t m ng th a PT 01/01. 8.Ngày 07/01/N, Cty nh p kho 1 lô v i G1 2000 m c a Cty H ng Th nh, đ n giá 210.000đ/m, thu GTGT 10%, ch a thanh toán. Hóa đ n s 00026 v cùng ngày và ặ nh p kho đ theo PNK 02/01. Chi phí v n chuy n là 500.000 đ đã chi b ng ti n m t theo PC 03/01. ấ 9.Ngày 08/01/N, xu t CCDC s d ng PXK 04/01. ố 10.Ngày 08/01/N, PNK 03/01 200kg VLP do mua c a công ty AS theo HĐ GTGT s 00789, giá mua ch a thu là 18.000 đ/kg, thu su t thu GTGT 10%, đã thanh toán ằ b ng ti n m t theo PC 04/01. 11.Ngày 12/01/N, Ngân hàng chuy n GBC s TN 01/01 thông báo công ty Hoài An đã ể chuy n kho n g i ti n mua hàng sau khi tr t kh u thanh toán mà Cty Hoài An ượ ưở đ c h 12.Ngày 15/01/N, chi ti n m t n p thu môn bài theo phi u chi PC 05/01
ế ể 2 Bài ti u lu n ậ K toán tài chính
ấ ấ ế ố
ượ ế t Ti n theo phi u xu t kho s ơ ố c th hi n trên hóa đ n s 00013 là:
ệ ể ệ 200.000.000đ
ế
ề ổ 20.000.000đ 220.000.000đ
ậ
ế ừ ượ ả ằ ơ ố ặ ề
ậ ử ượ ợ ố c gi y báo n s CN 001/01 ngày 18/01/ N v s ti n g i đã đ
ượ ể ề ố ề ủ
ợ ố ầ ố ề
ả ế
ấ ắ ả ợ ố ề ố ề ườ ậ
ư ử ụ ố ượ ề ươ ng cho các đ i t ng s d ng nh sau:
ấ ự ế ả
ị
ả ồ ệ ồ
ễ ẹ ị ố ị ợ ồ ợ ồ
ế ố
ụ ụ ấ ế ố ằ ư
ả ố
ượ ư ế ộ ng bán m t TSCĐ giá bán ch a thu là 80.000.000 đ, thu
ướ ề ầ
ủ ề ế ặ ố
ế
ộ ố ử
ử ố ề ượ ừ ạ
ượ ưở c h
ơ ố ướ ấ c hóa đ n s 012378 là
ề ế ổ
1.000.000
ậ ậ ả
ậ ượ ớ ộ ế ơ c hóa đ n ti n đi n s 3445621512 v i n i dung chi ti t:
ế 2.000.000 1.000.000 ề ệ ố 12.000.000
ế 1.200.000
ổ ề 13.Xu t kho 1.000 mét G2 Cty bán cho Công ty May Vi ố ề PXK 05/01 ngày 16/01/ N. S ti n bán hàng đ Giá bán: 1.000 mét x 200.000đ/m Thu GTGT: 200.000.000 x 10% T ng ti n thanh toán ể Chi phí v n chuy n công ty đã thanh toán theo hóa đ n s 732104 là 2.200.000đ trong ấ đó thu GTGT kh u tr là 200.000đ đ c tr b ng ti n m t theo PC 06/01 ngày 16/01/ N. ấ c ngân 14.Nh n đ ệ ả cho Công ty Hoàng Long theo yêu c u c a doanh nghi p là hàng chuy n tr ể ấ 25.000.000đ. Và gi y báo n s CN 002/01 ngày 19/01/N s ti n 20.000.000đ chuy n tr cho công ty Ti n C ng. ạ 15.Ngày 20/01/ N, DN nh n gi y báo n s CN 003/01 v s ti n tr lãi vay ng n h n, ố ề s ti n 2.000.000 đ. ợ ổ ả 16.B ng t ng h p thanh toán ti n l a.PXSX: 5.000.000 đ b.Công nhân tr c ti p s n xu t: 4.000.000 đ c.BPBH: 10.000.000 đ d.BPQLDN: 8.000.000 đ 17.Trích BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ theo quy đ nh. ườ ợ ự ng 18.Ngày 21/01/ N, Cty th c hi n tr h n h p đ ng s 00011/AT nên ph i b i th CTy Tân Thành Công 15% trên tr giá h p đ ng. Tr giá h p đ ng là: 50.000.000 đ. Theo phi u chi s PC 07/01. 19.Ngày 23/01/ N, mua 01 xe ô tô ph c v cho BGĐ đi công tác, theo HĐ s 00089, giá ể ế mua ch a thu 150.000.000 đ, thu su t GTGT 10%. Cty thanh toán b ng chuy n kho n theo GBN s CN 004/01. ế 20.Ngày 25/01/ N, nh ằ ư c khi bán chi b ng GTGT 10% ti n ch a thu CTy Hoàn C u, chi phí tân trang TS tr ti n m t là 1.000.000 đ theo phi u chi s PC 08/01. Nguyên giá c a TSCĐ là 100.000.000 đ, hao mòn lũy k 50.000.000 đ. ượ ạ c toàn b s hàng mà công ty đã g i, cty đã 21.Ngày 27/01/ N, Đ i lý thông báo bán đ ử ề ậ ngân hàng g i v báo đ i lý đã g i s ti n hàng bán c GBC TN 02/01 t nh n đ ồ ừ ầ ượ đ ng. c sau khi đã tr ph n hoa h ng đ 22.Ngày 31/01/ N, chi ti n thanh toán cho Công ty c p thoát n 4.200.000đ, trong đó thu GTGT là 200.000đ theo PC 09/01. Phân b cho: ộ B ph n bán hàng ộ B ph n qu n lý DN PXSX 23.Ngày 31/01/ N nh n đ ư Giá ch a thu Thu GTGT: 12.000.000 x 10% T ng ti n thanh toán 13.200.000
ế ể 3 Bài ti u lu n ậ K toán tài chính
ư ố ượ
ả ậ ậ ng liên quan nh sau: 6.400.000 3.600.000
2.000.000
ủ ụ ượ ề ậ ở ấ c gi y báo
ế ậ ẩ ả
ẩ ố
ự ế ả ẩ ế ổ K toán phân b cho các đ i t ộ B ph n bán hàng ộ B ph n qu n lý PXSX ằ Công ty đã làm th t c thanh toán b ng ti n g i ngân hàng và đã nh n đ ợ ố n s CN 005/01 ngày 31/01/ N. ậ 24.Ngày 31/01/ N, s n ph m hoàn thành nh p kho theo phi u nh p kho PNK 04/01 là ủ 1000 s n ph n hoàn thành. Theo báo cáo c a PXSX thì SPDD thì SPDD cu i tháng 100 ậ ệ ả s n ph m, đánh giá theo chi phí nguyên v t li u tr c ti p.
ố ệ ệ ế ự
ẩ
ế ể ị
ế ế ả ế ầ ừ ế ấ
ự ậ ờ ế
ươ ườ ng xuyên
ươ ng pháp kê khai th ng pháp FIFO
ố ượ ổ ng hàng hóa.
ế ấ ế 25.Cu i tháng k toán đã th c hi n các công vi c: ả Tính giá thành s n ph m hoàn thành. ể ệ Th c hi n các bút toán k t chuy n đ xác đ nh k t qu kinh doanh. khai thu GTGT và ti n hành kh u tr thu đ u vào. L p t Cho bi t thêm ồ ế K toán hàng t n kho theo ph ấ Tính giá hàng xu t kho theo ph Chi phí mua hàng phân b theo s l Thu su t thu TNDN 25%.
Yêu C u:ầ
ả ế ơ ồ ữ
ấ ế ế ị ậ phát sinh. ậ ế ệ ụ ả ế ừ ố g c: phi u thu, phi u chi, phi u xu t kho, phi u nh p kho, th ẻ
ậ ứ ậ ổ
ổ ả
ậ ậ 1.Đ nh kho n và ph n ánh vào s đ ch T các nghi p v kinh t ứ 2.L p các ch ng t ạ ứ kho, thanh toán t m ng… ứ 3.Ghi s theo hình th c Nh t ký chung và hình th c Nh t ký – S Cái. ố ố 4.L p b ng cân đ i s phát sinh. 5.L p các lo i s sau:
ế ậ ệ ụ ả ụ ả ợ ổ ế t
ườ ườ ả ợ i mua (ng ổ i bán); B ng T ng h p thanh
ẩ ớ ườ ế ớ toán v i ng
ạ ổ S chi ti ẩ ổ t v t li u, d ng c , s n ph m, hàng hóa. B ng T ng h p chi ti ụ ả ụ ậ ệ v t li u, d ng c , s n ph m, hàng hóa; S chi ti ổ t thanh toán v i ng ườ ả
ổ ề ử ỹ ề i bán; i mua, ng S chi phí s n xu t, kinh doanh. ấ S qu ti n m t, S Ti n g i ngân hàng. ặ
ậ ổ ổ 6.L p Báo cáo tài chính.
ế ể 4 Bài ti u lu n ậ K toán tài chính
Ầ
PH N B: L I GI
Ờ Ả I
Ệ Ụ Ơ Ồ Ữ Ả Ả Ị I.Đ NH KHO N VÀ PH N ÁNH VÀO S Đ CH T CÁC NGHI P V KINH
Ế T PHÁT SINH:
ệ ụ ả ị ế ơ ị 1. Đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinh: Đ n v tính: 1000
đ ngồ
ả ộ ề ế ả ồ 1. Ngày 01/01/N, ti n thu môn bài ph i n p cho c năm là 2.000.000 đ ng.
ợ N TK 642 2.000
Có TK 3338 2.000
ạ ứ ứ ả ừ ố g c có liên quan 2. Ngày 02/01/N, B ng kê thanh toán t m ng kèm theo các ch ng t
ề ố ậ ệ ố ỡ ố ể ậ ủ c a ông Phong v s v t li u chính đã mua và chi phí v n chuy n, b c d s VLC này:
ề Ti n mua VLC: 1000kg x 25.000 đ/kg = 25.000.000
ề ế 2.500.000
Ti n thu GTGT:
ố ỡ ể ậ Chi phí v n chuy n b c d 500.000
ộ ổ T ng c ng: 28.000.000
ượ ầ ủ ể ế ậ ậ ậ VLC đã đ c ki m nh n và nh p kho đ y đ theo phi u nh p kho cùng ngày s ố
ơ ườ ố PNK 01/01, hóa đ n GTGT s 00345, đã thanh toán cho ng ậ ấ i cung c p và v n
chuy n.ể
ợ N TK 152(VLC) 25.000+ 500
ế ể 5 Bài ti u lu n ậ K toán tài chính
ợ N TK 133 2.500
Có TK 141(Ông Phong) 28.000
ậ ệ ế ề ể ấ ị ấ 3. Ngày 02/01/N, xu t kho v t li u đ SXSP theo PXK 01/01; và phi u đ ngh xu t
ưở ậ ệ ủ v t li u c a phân x ng SXSP A: VLC 500 kg, VLP 100 kg.
ợ N TK 621 17.000
Có TK 152(VLC) 500*30 = 15.000
Có TK 152(VLP) 100*20 = 2.000
ự ấ ố ế 4. Ngày 03/01/N, DN xu t kho bán tr c ti p cho Cty Hoài An (HĐ GTGT s 00012),
ố ượ ư ế ấ theo PXK 02/01, s l ng xu t bán hàng G1 là 500 m, giá bán ch a thu là 300.000
ư ế ế ẽ ấ ế đ/m, thu su t thu GTGT 10%, khách hàng ch a thanh toán. Cty s chi ấ t kh u 2%
ế ổ ướ ể ừ trên t ng thanh toán n u khách hàng thanh toán tr c 10 ngày k t ngày mua. Chi phí
ế ề ể ằ ặ ậ v n chuy n hàng hóa đ n kho Cty Hoài An là 500.000 đ chi b ng ti n m t (PC 01/01).
ợ a) N TK 632 100.000
Có TK 1561(G1) 500* 200 = 100.000
ợ b) N TK 131(Cty Hoài An) 165.000
Có TK 511 500*300 = 150.000
Có TK 3331 15.000
ợ c) N TK 641 500
Có TK 111 500
ư ệ ề ặ ế 5. Ngày 04/01/N, Chi ti n m t (PC 02/01) mua 1000 lít nhiên li u, giá mua ch a thu là
ử ụ ế ở ả 15.000đ/lít, thu VAT 10%, s d ng ngay ấ quá trình s n xu t theo HĐ GTGT s ố
00025.
ợ N TK 621 1.000*15 = 15.000
ợ N TK 133 1.500
Có TK 111 16.500
ấ ở ạ ế ấ 6. Ngày 05/01/N, xu t g i đ i lý 1000 sp A theo phi u xu t kho PXK 03/01, giá bán
ạ ồ ượ ưở ư ế 60.000đ/sp, hoa h ng đ i lý đ c h ng là 10% trên doanh thu bán ch a thu , thu ế
ế ấ ồ ủ su t thu GTGT c a hoa h ng 10%.
ế ể 6 Bài ti u lu n ậ K toán tài chính
ợ N TK 157(A) 45.000
Có TK 155(A) 1.000* 45 = 45.000
ề ố ề ạ ứ ừ ế ề 7. Ngày 06/01/N, Phi u thu ti n ông Phong v s ti n t m ng th a PT 01/01.
ợ N TK 111 45.000
Có TK 155(A) 1.000*45 = 45.000
ủ ư ả ậ ơ ị 8. Ngày 07/01/N, Cty nh p kho 1 lô v i G1 2000 m c a Cty H ng Th nh, đ n giá
ư ế ề ơ ố 210.000đ/m, thu GTGT 10%, ch a thanh toán. Hóa đ n s 00026 v cùng ngày và
ủ ể ề ậ ằ ậ ặ nh p kho đ theo PNK 02/01. Chi phí v n chuy n là 500.000 đ đã chi b ng ti n m t
theo PC 03/01.
ợ a) N TK 1561(G1) 2.000* 210 = 420.000
ợ N TK 133 42.000
ị ư Có TK 331(Cty H ng Th nh) 462.000
ợ b) N TK 1562 500
Có TK 111 500
ử ụ ở BPBH 2.000.000đ, BP QLDN 3.000.000đ theo ấ 9. Ngày 08/01/N, xu t CCDC s d ng
PXK 04/01.
ợ N TK 641 2.000
ợ N TK 642 3.000
Có TK 153 5.000
ủ ố 10. Ngày 08/01/N, PNK 03/01 200kg VLP do mua c a công ty AS theo HĐ GTGT s
ư ế ế ế ấ 00789, giá mua ch a thu là 18.000 đ/kg, thu su t thu GTGT 10%, đã thanh toán
ề ặ ằ b ng ti n m t theo PC 04/01.
ợ N TK 152(VLP) 200* 18 = 3.600
ợ N TK 133 360
Có TK 111 3.960
ể ố 11. Ngày 12/01/N, Ngân hàng chuy n GBC s TN 01/01 thông báo công ty Hoài An đã
ử ề ể ả ừ ế ấ chuy n kho n g i ti n mua hàng sau khi tr chi t kh u thanh toán mà Cty Hoài An
ượ ưở đ c h ng.
ế ể 7 Bài ti u lu n ậ K toán tài chính
ợ N TK 112 161.700
ợ N TK 635 165.000* 2% = 3.300
Có TK 131( Cty Hoài An) 165.000
ặ ộ ế ề ế 12. Ngày 15/01/N, chi ti n m t n p thu môn bài theo phi u chi PC 05/01
ợ N TK 3338 2.000
Có TK 111 2.000
ấ ệ ế ế ấ t Ti n theo phi u xu t kho s ố 13. Xu t kho 1.000 mét G2 Cty bán cho Công ty May Vi
ố ề ượ ơ ố ể ệ PXK 05/01 ngày 16/01/ N. S ti n bán hàng đ c th hi n trên hóa đ n s 00013 là:
Giá bán: 1.000 mét x 200.000đ/m 200.000.000đ
ế Thu GTGT: 200.000.000 x 10% 20.000.000đ
ổ ề T ng ti n thanh toán 220.000.000đ
ơ ố ể ậ Chi phí v n chuy n công ty đã thanh toán theo hóa đ n s 732104 là 2.200.000đ trong
ừ ế ượ ả ằ ề ặ ấ đó thu GTGT kh u tr là 200.000đ đ c tr b ng ti n m t theo PC 06/01 ngày 16/01/
N.
ợ a) N TK 632 150.000
Có TK 1561(G2) 1.000* 150 = 150.000
ợ ệ ế b) N TK 131( Cty May Vi t Ti n) 220.000
Có TK 511 200.000 200.000
Có TK 3331 20.000 20.000
ợ c) N TK 641 2.000
ợ N TK 133 200
Có TK 111 2.200
ượ ề ố ề ợ ố ử ấ ượ c gi y báo n s CN 001/01 ngày 18/01/ N v s ti n g i đã đ c ngân ậ 14. h n đ
ể ả ủ ệ ầ hàng chuy n tr cho Công ty Hoàng Long theo yêu c u c a doanh nghi p là
ố ề ợ ố ấ ể 25.000.000đ. Và gi y báo n s CN 002/01 ngày 19/01/N s ti n 20.000.000đ chuy n
ườ ế ả tr cho công ty Ti n C ng.
ợ N TK 331(Cty Hoàng Long) 25.000
ườ ế ợ N TK 331(Cty Ti n C ng) 20.000
ế ể 8 Bài ti u lu n ậ K toán tài chính
Có TK 112 45.000
ề ố ề ợ ố ả ắ ấ ậ ạ 15. gày 20/01/ N, DN nh n gi y báo n s CN 003/01 v s ti n tr lãi vay ng n h n,
ố ề s ti n 2.000.000 đ.
ợ N TK 635 2.000
Có TK 112 2.000
ề ươ ả ổ ố ượ ử ụ ư ng cho các đ i t ng s d ng nh sau: ợ 16. B ng t ng h p thanh toán ti n l
a.PXSX: 5.000.000 đ
ự ế ả ấ b.Công nhân tr c ti p s n xu t: 4.000.000 đ
c.BPBH: 10.000.000 đ
d.BPQLDN: 8.000.000 đ
ợ N TK 622 4.000
ợ N TK 627 5.000
ợ N TK 641 10.000
ợ N TK 642 8.000
Có TK 334 27.000
ị 17. Trích BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ theo quy đ nh.
ợ N TK 622 920
ợ N TK 627 1.150
ợ N TK 641 2.300
ợ N TK 642 1.840
ợ N TK 334 2. 565
Có TK 338 8.775
ả ồ ễ ẹ ự ệ ợ ồ ố ườ ng 18. Ngày 21/01/ N, Cty th c hi n tr h n h p đ ng s 00011/AT nên ph i b i th
ợ ồ ợ ồ ị ị CTy Tân Thành Công 15% trên tr giá h p đ ng. Tr giá h p đ ng là: 50.000.000 đ.
ế ố Theo phi u chi s PC 07/01.
ợ N TK 811 50.000* 15% = 7.500
Có TK 111 7.500
ế ể 9 Bài ti u lu n ậ K toán tài chính
ụ ụ ố 19. Ngày 23/01/ N, mua 01 xe ô tô ph c v cho BGĐ đi công tác, theo HĐ s 00089, giá
ư ế ế ấ ằ ể mua ch a thu 150.000.000 đ, thu su t GTGT 10%. Cty thanh toán b ng chuy n
ả ố kho n theo GBN s CN 004/01.
ợ N TK 211 150.000
ợ N TK 133 15.000
Có TK 112 165.000
ượ ư ế ộ ng bán m t TSCĐ giá bán ch a thu là 80.000.000 đ, thu ế 20. Ngày 25/01/ N, nh
ư ề ầ ướ GTGT 10% ti n ch a thu CTy Hoàn C u, chi phí tân trang TS tr ằ c khi bán chi b ng
ủ ế ề ặ ố ti n m t là 1.000.000 đ theo phi u chi s PC 08/01. Nguyên giá c a TSCĐ là
ế 100.000.000 đ, hao mòn lũy k 50.000.000 đ.
ợ a) N TK 214 50.000
ợ N TK 811 50.000
Có TK 211 100.000
ầ ợ b) N TK 131( Cty Hoàn C u) 88.000
Có TK 711 80.000
Có TK 3331 8.000
ợ c) N TK 811 1.000
Có TK 111 1.000
ượ ộ ố ử c toàn b s hàng mà công ty đã g i, cty ạ 21. Ngày 27/01/ N, Đ i lý thông báo bán đ
ượ ừ ử ố ề ử ề ạ ậ đã nh n đ c GBC TN 02/01 t ngân hàng g i v báo đ i lý đã g i s ti n hàng bán
ồ ượ đ ừ ầ c sau khi đã tr ph n hoa h ng đ ượ ưở c h ng.
ợ a) N TK 632 45.000
Có TK 157(A) 45.000
ạ ợ b) N TK 131(Đ i lý) 66.000
Có TK 511 1.000* 60 = 60.000
Có TK 3331 6.000
ể ế ậ K toán tài
10 Bài ti u lu n chính
ợ c) N TK 641 1.000* 60* 10% = 6.000
ợ N TK 133 600
ạ Có TK 131(Đ i lý) 6.600
ợ d) N TK 112 59.400
ạ Có TK 131( Đ i lý) 59.400
ề ấ ướ ơ ố c hóa đ n s 012378 22. Ngày 31/01/ N, chi ti n thanh toán cho Công ty c p thoát n
ế ổ là 4.200.000đ, trong đó thu GTGT là 200.000đ theo PC 09/01. Phân b cho:
ậ ộ B ph n bán hàng 1.000.000
ậ ả ộ B ph n qu n lý DN 2.000.000
PXSX 1.000.000
ợ N TK 627 1.000
ợ N TK 641 1.000
ợ N TK 642 2.000
ợ N TK 133 200
Có TK 111 4.200
ậ ượ ệ ố ớ ộ ề ơ ế c hóa đ n ti n đi n s 3445621512 v i n i dung chi ti t: 23. Ngày 31/01/ N nh n đ
ế ư Giá ch a thu 12.000.000
ế Thu GTGT: 12.000.000 x 10% 1.200.000
ổ ề T ng ti n thanh toán 13.200.000
ố ượ ế ư ổ K toán phân b cho các đ i t ng liên quan nh sau:
ậ ộ B ph n bán hàng 6.400.000
ả ậ ộ B ph n qu n lý 3.600.000
PXSX 2.000.000
ủ ụ ề ậ ở ượ ằ Công ty đã làm th t c thanh toán b ng ti n g i ngân hàng và đã nh n đ ấ c gi y báo
ợ ố n s CN 005/01 ngày 31/01/ N.
ợ N TK 627 2.000
ợ N TK 641 6.400
ể ế ậ K toán tài
11 Bài ti u lu n chính
ợ N TK 642 3.600
ợ N TK 133 1.200
Có TK 112 13.200
ế ậ ậ ả ẩ 24. Ngày 31/01/ N, s n ph m hoàn thành nh p kho theo phi u nh p kho PNK 04/01 là
ủ ả ẩ ố ả 1000 s n ph n hoàn thành. Theo báo cáo c a PXSX thì SPDD cu i tháng 100 s n
ự ế ậ ệ ẩ ph m, đánh giá theo chi phí nguyên v t li u tr c ti p.
ợ a) N TK 154 46.070
Có TK 621 32.000
Có TK 622 4.920
Có TK 627 9.150
ự ế ậ ệ ố ỳ ả ẩ ở Đánh giá s n ph m d dang cu i k : ( Theo chi phí nguyên v t li u tr c ti p)
3.000 + 32.000
DDCKNVLTT = * 100= 3.181,818
1.000 + 100
ả ẩ ổ T ng giá thành s n ph m: 3.000 + 46.070 – 3.181,818 = 45.888,182
ị ủ ả ẩ ơ Giá thành đ n v c a s n ph m A: 45.888,182/ 1000 = 45. 888 đ/ sp
ợ b) N TK 155 45.888,182
Có TK 154 45.888,182
ổ ỳ 25. Phân b chi phí thu mua cho hàng hóa bán ra trong k :
1.000 + 500
* ( 500 + 1000) = 562,5
2.000 + 2.000
ợ N TK 632 562,5
Có TK 1562 562,5
ể ế ậ K toán tài
12 Bài ti u lu n chính
ế ể 26. Các bút toán k t chuy n:
ế ể a) K t chuy n doanh thu:
ợ N TK 511 410.000
Có TK 911 410.000
ể ế ậ b) K t chuy n thu nh p khác:
ợ N TK 711 80.000
Có TK 911 80.000
ế ể c) K t chuy n GVHB, CPBH, CPQLDN:
ợ N TK 911 346.202,5
Có TK 632 295.562,5
Có TK 641 30.200
Có TK 642 20.440
ể ế d) K t chuy n chi phí tài chính:
ợ N TK 911 5.300
Có TK 635 5.300
ế ể e) K t chuy n chi phí khác:
ợ N TK 911 58.500
Có TK 811 58.500
ế ả K t qu kinh doanh = 486.700 – 406.702,5 = 79.997,5
ế ệ ậ Thu thu nh p doanh nghi p (TNDN) = 79.997,5 * 25% = 19.999,375
ợ f) N TK 8211 19.999,375
Có TK 3334 19.999,375
ệ ế ế ể ậ g) K t chuy n thu thu nh p doanh nghi p:
ợ N TK 911 19.999,375
Có TK 8211 19.999,375
ợ ế ậ h) L i nhu n sau thu :
ể ế ậ K toán tài
13 Bài ti u lu n chính
ợ N TK 911 59.998,125
Có TK 421(2) 59.998,125
ế ầ ừ ấ Kh u tr thu đ u vào:
ầ Đ u vào (133): 63.560
ầ Đ u ra (3331) : 49.000
ợ N TK 3331 49.000
Có TK 133 49.000
ơ ồ ữ ơ ị ả 2. Ph n ánh vào s đ ch T: Đ n v tính: 1000
đ ngồ
TK 111 TK 112
SDĐK: 600.000 SDĐK: 200.000 NV7) 2.000
500( NV4c) NV11) 161.700 25.000(NV14) 15.000( NV5621) NV21d) 59.400 20.000(NV14) 1.500( NV5133) 2.000(NV15) 500(NV8b) 150.000(NV19211) 3.600(NV10152VLP) 15.000(NV19133) 360( NV10133) 2.000(NV23627) 2.000(NV12) 6.400(NV23641) 2.000(NV13c641) 3.600(NV23642) 200(NV13c133) 1.200(NV23133) 7.500(NV18) 1.000( NV20c) 1.000(NV22 627) 1.000(NV22641) 2.000(NV22642) 200(NV22133)
2.000 38.360 221.100 225.200
SDCK: 563.640 SDCK: 195.900 TK 131 TK 133
ể ế ậ K toán tài
14 Bài ti u lu n chính
SDĐK: 10.000 SDĐK: 0 NV4b511) 150.000 161.700(NV11112) NV2) 2.500 49.000(NV27) NV4b3331) 15.000 3.300(NV11635) NV5) 1.500 NV13b511)200.000 6.000(NV21c641) NV8a)42.000 NV13b3331)20.000 600(NV21c133) NV10) 360 NV20b711)80.000 59.400(NV21d) NV13c) 200 NV20b3331)8.000 NV19) 15.000 NV21b511)60.000 NV21c) 600 NV21b3331)6.000 NV22)200 NV23) 1.200
539.000 231.000 63.560 49.000
SDCK: 318.000 SDCK: 14.560
ổ ợ TK 141 ( Ông Phong) TK 152 t ng h p
SDĐK: 30.000 SDĐK: 110.000 25.500(NV2152) NV2) 25.500 17.000(NV3) 2.500(NV2133) NV10) 3.600 2.000(NV7)
0 30.000 29.100 17.000
SDCK: 0 SDCK: 122.100
ể ế ậ K toán tài
15 Bài ti u lu n chính
TK 153 TK 154
SDĐK: 8.000 SDĐK: 3.000 2.000(NV9641) NV24a621)32.000 45.888,182 3.000(NV9642) NV24a622) 4.920 (NV24b) NV24a627) 9.150
0 5.000 46.070 45.888,182
SDCK: 3.000 SDCK: 3.181,818
ổ ợ TK 155(A) TK 1561 t ng h p
SDĐK: 90.000 SDĐK: 350.000 NV24b)45.888,182 45.000(NV6) NV8a) 420.000 100.000(NV4a) 150.000(NV13a)
45.888,182 45.000 420.000 250.000
SDCK: 90.888,182 SDCK: 520.000
ể ế ậ K toán tài
16 Bài ti u lu n chính
TK 1562 TK 157(A)
SDĐK: 1.000 SDĐK: 0 NV8b) 500 562,5(NV25) NV6)45.000 45.000(NV21a)
500 562,5 45.000 45.000
SDCK: 937,5 SDCK: 0
TK 211 TK 214 SDĐK: 200.000 SDĐK: 50.000 NV19) 150.000 50.000(NV20a214) NV20a)50.000 50.000(NV20a811)
150.000 100.000 50.000 0
SDCK: 250.000 SDCK: 0
ổ
ợ TK 311 TK 331 t ng h p SDĐK: 16.000 SDĐK: 70.000 NV14) 45.000 420.000(nv8a1561) 42.000(NV8a133)
ể ế ậ K toán tài
17 Bài ti u lu n chính
0 0 45.000 462.000
SDCK: 16.000 SDCK: 487.000
TK 3331 TK 3334 SDĐK: 0 SDĐK: 0 NV27)49.000 15.000(NV4b) 19.999,375(NV26f) 20.000(NV13b) 8.000(NV20b) 6.000(NV21b)
49.000 49.000 0 19.999,375
SDCK: 0 SDCK: 19.999,375
TK 3338 TK 334 SDĐK: 0 SDĐK: 0 NV12)2.000 2.000(NV1) NV17) 2.565 4.000(NV16622) 5.000(NV16627) 10.000(NV16641) 8.000(NV16642)
ể ế ậ K toán tài
18 Bài ti u lu n chính
2.000 2.000 2.565 27.000 SDCK: 0 SDCK: 24.435
TK 338 TK 411 SDĐK: 0 SDĐK: 1.441.000 920(NV17622) 1.150(NV17627) 2.300(NV17641) 1.840(NV17642) 2.565(NV17334) 0 8.775 0 0 SDCK: 8.775 SDCK: 1.441.000
TK 414 TK 421 SDĐK: 25.000 SDĐK: 0 59.998,125(NV26h) 0 0 0 59.998,125 SDCK: 25.000 SDCK: 59.998,125
ể ế ậ K toán tài
19 Bài ti u lu n chính
TK 511 TK 621 NV26a) 410.000 150.000(NV4b) NV3152C) 15.000 32.000(NV24a) 200.000(NV13b) NV3152P) 2.000 60.000(NV21b) NV5) 15.000 410.000 410.000 32.000 32.000
TK 622 TK 627 NV16) 4.000 4.920(NV24a) NV16) 5.000 9.150(NV24a) NV17) 920 NV17) 1.150 NV22) 1.000 NV23) 2.000 4.920 4.920 9.150 9.150
TK 632 TK 635 NV4a) 100.000 295.562,5(NV26c) NV11) 3.300 5.300(NV26d) NV13a) 150.000 NV15) 2.000 NV21a) 45.000 NV25) 562,5
ể ế ậ K toán tài
20 Bài ti u lu n chính
295.562,5 295.562,5 5.300 5.300
TK 641 TK 642 NV4c) 500 30.200(NV26c) NV1) 2.000 20.440(NV26c) NV9) 2.000 NV9) 3.000 NV13c) 2.000 NV16) 8.000 NV16) 10.000 NV17) 1.840 NV17) 2.300 NV22) 2.000 NV21c) 6.000 NV23) 3.600 NV22) 1.000 NV23) 6.400 30.200 30.200 20.440 20.440
TK 711 TK 811 NV26b) 80.000 80.000(NV20b) NV18) 7.500 58.500(NV26e) NV20a) 50.000 NV20c) 1.000 80.000 80.000 58. 500 58.500
TK 8211 TK 911
ể ế ậ K toán tài
21 Bài ti u lu n chính
NV26f)19.999,375 19.999,375(NV26g) NV26c) 295.562,5 410.000(NV26a) NV26d) 5.300 80.000(NV26b) NV26c641)30.200 NV26c642) 20.440 NV26e)58.500 NV26g)19.999,375 NV26h)59.998,125 19.999,375 19.999,375 490.000 490.000
ả
ẫ ố
ị ỉ
ươ
V. Báo cáo tài chính: ố ố 1. B ng Cân đ i s phát sinh: ơ Đ n v báo cáo: Công ty TNHH An Thái ị Đ a ch : Bình An, Dĩ An, Bình D ng
ộ ưở
Ngày 20032006 c a B tr
ng BTC
M u s S02B – DN Ban hành theo QĐBTC ủ
Ả
Ố Ố B NG CÂN Đ I S PHÁT SINH
Tháng 01 năm N
ỳ
Tài kho nả 111 112 ố ư ầ S d đ u k N ợ 600.000 200.000 ỳ Có ố S phát sinh trong k N ợ Có 38.360 2.000 225.200 221.100
ĐVT: 1.000 đ ngồ ố ư ố ỳ S d cu i k N ợ 563.640 195.900
Có
ể ế ậ K toán tài
22 Bài ti u lu n chính
10.000 0 30.000 110.000 8.000 3.000 90.000 350.000 1.000 0 200.000
50.000 16.000 70.000 0 0 0 0 0 1.441.000 25.000 0 0 16.000 487.000 0 19.999,375 0 24.435 8.775 1.441.000 25.000 59.998,125
131 133 141 152 153 154 155 1561 1562 157 211 214 311 331 3331 3334 3338 334 338 411 414 421 511 621 622 627 632 635 641 642 711 811 8211 911 T ngổ 1.602.000 1.602.000 539.000 63.560 0 29.100 0 46.070 45.888,182 420.000 500 45.000 150.000 50.000 0 45.000 49.000 0 2.000 2.565 0 0 0 0 410.000 32.000 4.920 9.150 295.562,5 5.300 30.200 20.440 80.000 58.500 19.999,375 490.000 3.166.855,057 231.000 49.000 30.000 17.000 5.000 45.888,182 45.000 250.000 562,5 45.000 100.000 0 0 462.000 49.000 19.999,375 2.000 27.000 8.775 0 0 59.998,125 410.000 32.000 4.920 9.150 295.562,5 5.300 30.200 20.440 80.000 58.500 19.999,375 490.000 3.166.855,057 318.000 14.560 0 122.100 3.000 3.181,818 90.888,182 520.000 937,5 0 250.000 2.082.207,5 2.082.207,5
ể ế ậ K toán tài
23 Bài ti u lu n chính
Ng iườ
Ngày 31 tháng 01 năm N
l pậ (Ký, h ọ tên) ng
ế ưở K toán tr ọ (Ký, h tên)
ố ế
ả ơ ị ẫ ố 2. B ng cân đ i k toán: Đ n v báo cáo:……………
M u s B 01 – DN
ỉ ị Đ a ch :……………………
Ngày 20/03/2006 c a Bủ
ưở (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ộ ng BTC) tr
Ố Ế Ả B NG CÂN Đ I K TOÁN
Năm: 01/N
ơ ị Đ n v tính: 1000
đ ngồ
ố ầ Số cu i năm (3)
TÀI S NẢ Số đ u năm (3) Mã số
1 2 Thuy tế minh 3
4 1.832.207,5 5 1.402.000
ả ắ ạ
ề ươ ả ươ ng đ ng ti n
759.540 759.540 800.000 800.000
ề ng ti n
ắ ạ ươ tài chính ng n h n
ạ ng n h n (*) (2)
ầ ư ắ ạ ắ ả
(…) 318.000 318.000 (…) 10.000 10.000
ả ả ướ ả ả c cho ng ộ ộ ế ự ạ ợ ồ A – Tài s n ng n h n (100=110+120+130+140+150) ề I. Ti n và các kho n t 1.Ti n ề ả ươ ng đ 2. Các kho n t ầ ư ả II. Các kho n đ u t ầ ư ắ ạ ng n h n 1. Đ u t ả ự 2. D phòng gi m giá đ u t ả III. Các kho n ph i thu ng n h n 1. Ph i thu khách hàng ườ i bán 2. Tr tr ạ ắ 3. Ph i thu n i b ng n h n ộ ế 4. Ph i thu theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng 100 110 111 V.01 112 120 V.02 121 129 130 131 132 133 134
ể ế ậ K toán tài
24 Bài ti u lu n chính
ả
ạ ắ ự
ồ ồ
ồ ự
(…) 740.107,5 740.107,5 (…) 14.560 (…) 562.000 562.000 (…) 30.000
14.560
ướ c 30.000
ạ ắ 135 V.03 139 140 141 V.04 149 150 151 152 154 V.05 158
Ạ Ả 250.000 150.000
ạ ả
ở ơ
ạ ả ố ả ả ự
ữ
(...) 250.000 250.000 250.000
ỹ ế ị (...) 150.000 150.000 200.000 (50.000)
ị (…) (…)
ị (…) (…)
ỹ ế ơ ả ầ ư
(…) (…)
ầ ư ạ ả ỹ ế tài chính dài h n
ế
ầ ư ầ ư ầ ư ự ầ ư ạ tài chính dài h n (*) (…) (…)
vào công ty con vào công ty liên k t, liên doanh ạ dài h n khác ả ạ ả ả 5. Các kho n ph i thu khác ả 6. D phòng ph i thu ng n h n khó đòi (*) IV. Hàng t n kho 1. Hàng t n kho ả 2. D phòng gi m giá hàng t n kho (*) ạ ắ ả V. Tài s n ng n h n khác ạ ắ ả ướ c ng n h n 1. Chi phí tr tr ừ ấ ượ ế c kh u tr 2. Thu GTGT đ ế ả ả 3. Thu và các kho n khác ph i thu Nhà n ả 4. Tài s n ng n h n khác B TÀI S N DÀI H N (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260) ả I Các kho n ph i thu dài h n ạ ủ 1. Ph i thu dài h n c a khách hàng ộ ị ự đ n v tr c thu c 2. V n kinh doanh ạ ộ ộ 3. Ph i thu dài h n n i b ạ 4. Ph i thu dài h n khác ả 5. D phòng ph i thu dài h n khó đòi (*) ả ố ị II. Tài s n c đ nh ả ố ị 1. Tài s n c đ nh h u hình Nguyên giá Giá tr hao mòn lu k (*) ả ố ị 2. Tài s n c đ nh thuê tài chính Nguyên giá ỹ ế Giá tr hao mòn lu k (*) ả ố ị 3. Tài s n c đ nh vô hình Nguyên giá Giá tr hao mòn lu k (*) ở ự 4. Chi phí xây d ng c b n d dang ả ấ ộ III. B t đ ng s n đ u t Nguyên giá ị Giá tr hao mòn lu k (*) IV. Các kho n đ u t 1. Đ u t 2. Đ u t 3. Đ u t 4. D phòng gi m giá đ u t V. Tài s n dài h n khác 200 210 211 212 213 V.06 218 V.07 219 220 221 V.08 222 223 224 V.09 225 226 227 V.10 228 229 230 V.11 240 V.12 241 242 250 251 252 258 V.13 259 260
ể ế ậ K toán tài
25 Bài ti u lu n chính
ạ
ạ i
ả ướ 1. Chi phí tr tr c dài h n ậ ế ả 2. Tài s n thu thu nh p hoãn l ạ ả 3. Tài s n dài h n khác 261 V.14 262 V.21 268
2.082.207,5 1.552.000
ộ ổ ả T ng c ng tài s n (270 = 100 + 200) 270
Ồ Ố
ạ
86.000 86.000 16.000 70.000 556.209,375 556.209,375 16.000 487.000
i mua tr ti n tr
ướ c ả ộ ướ c
ộ ả ả ườ i lao đ ng 19.999,375 24.435
ự
ả ợ ắ ồ ạ 8.775
ạ ả ộ ạ ắ
ạ ợ
i bán
ạ ạ ạ ả ả ả ả ả ả
ạ
ế
ạ
ự ự Ố
ố
ủ ở ữ c a ch s h u 1.525.998,125 1.525.998,125 1.441.000 1.466.000 1.466.000 1.441.000
(...) (...)
ạ ả i tài s n
25.000 25.000
ế ư ậ NGU N V N ợ ả ả A – N ph i tr (300 = 310 + 330) ợ ắ I. N ng n h n ạ ắ ợ 1. Vay và n ng n h n ả ả ườ i bán 2. Ph i tr ng ả ề ườ 3. Ng ả ế 4. Thu và các kho n ph i n p Nhà n 5. Ph i tr ng 6. Chi phí ph i trả ả ả ả ộ ộ 7. Ph i tr n i b ộ ế ế ả ả 8. Ph i tr theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng ả ả 9. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác ả ả ự 10. D phòng ph i tr ng n h n II. N dài h n ườ 1. Ph i tr dài h n ng ộ ộ 2. Ph i tr dài h n n i b 3. Ph i tr dài h n khác ợ 4. Vay và n dài h n ả ả ạ ậ 5. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr ệ ấ ợ ấ 6. D phòng tr c p m t vi c làm ả ả 7.D phòng ph i tr dài h n Ủ Ở Ữ B V N CH S H U (400 = 410 + 430) ủ ở ữ I. V n ch s h u ầ ư ủ ố 1. V n đ u t ầ ư ố ổ ặ 2. Th ng d v n c ph n ủ ở ữ ủ ố 3. V n khác c a ch s h u ế ỹ ổ 4. C phi u qu (*) ệ 5. Chênh l ch đánh giá l ố ỷ ệ giá h i đoái 6. Chênh l ch t ỹ ầ ư ể 7. Qu đ u t phát tri n ỹ ự 8. Qu d phòng tài chính ủ ở ữ ộ ố ỹ 9. Qu khác thu c v n ch s h u ố ợ 10. L i nhu n sau thu ch a phân ph i 300 310 311 V.15 312 313 314 V.16 315 316 V.17 317 318 319 V.18 320 330 331 332 V.19 333 334 V.20 335 V.21 336 337 400 410 V.22 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 59.998,125
ể ế ậ K toán tài
26 Bài ti u lu n chính
ồ ố ầ ư
XDCB ỹ ng, phúc l ợ i
ồ ổ 11. Ngu n v n đ u t ồ II. Ngu n kinh phí và qu khác ưở ỹ 1. Qu khen th ồ 2. Ngu n kinh phí ồ 3. Ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐ ộ T ng c ng ngu n vèn (440 = 300 + 400) 421 430 431 432 V.23 433 440 2.082.207.5 1.552.000
ậ L p, ngày 31 tháng 01 năm N
ể ưở ng
ấ ườ ậ i l p bi u Ng ọ (Ký, h tên) ế K toán tr ọ (Ký, h tên) Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
ố ệ ư ể ả ượ c
ố ch tiêu và “Mã s ”
ươ ướ ứ ấ ằ ố ỉ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong
Ghi chú: ữ (1) Nh ng chi tiêu không có s li u có th không ph i trình bày nh ng không đ ạ ố ứ ự ỉ i s th t đánh l ố ệ (2) S li u trong các ch tiêu có d u (*) đ ặ ơ ngo c đ n (…)
ế t:
ế t: TK 111: 563.640.000đ, TK 112: 195.900.000 đ (chi ti
t:ế
ế ồ t:
ồ t:ế
ế t:
ạ ồ 937.500 đ ồ 520.000.000 đ, g m các lo i sau:
ồ ố ư 2. S d chi ti ề Ti n: 759.540.000đ TK 131: 318.000.000 đ, chi ti ị ư 10.000.000 đ + Cty H ng Th nh: ế ệ t Ti n: + Cty may Vi 220.000.000 đ ầ + Cty Hoàn C u: 88.000.000 đ Hàng t n kho: 740.107.500 đ ng, chi ti + TK 152: 122.100.000 đ, chi ti VLC: 100.500.000 đ VLP: 18.400.000 đ + TK 153: 3.000.000 đ + TK 154: 3.181.818 đ + TK 155: 90.888.182 đ + TK 156: 520.937.500 đ ng, chi ti + TK 1562: + TK 1561: *G1: 520.000.000đ *G2: 0 TK 331: 487.000.000 đ ng ,trong đó:
ườ ị ế ư + Công ty Hoàng Long: 15.000.000 đ 10.000.000 đ + Công ty Ti n C ng: 462.000.000 đ + Công ty H ng Th nh:
ể ế ậ K toán tài
27 Bài ti u lu n chính
ế ả ạ ộ
3. Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh: ơ ị Đ n v báo cáo: CTY TNHH An Thái ỉ: Bình An, Dĩ An, Bình D ngươ ị Đ a ch
ộ ưở ủ ẫ ố M u s B 02 – DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Ngày 20/03/2006 ng BTC) c a B tr
Ạ Ộ Ả Ế BÁO CÁO K T QU HO T Đ NG KINH DOANH
ơ ị Năm: 01/N Đ n v tính:1000
đ ngồ
Ỉ CH TIÊU Mã số Thuy tế minh Năm nay Năm cướ tr
1 5
ị ụ 3 VI.25
ả
4 410.000 0 410.000 2 01 02 10
ị ấ 1. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v ả ừ 2. Các kho n gi m tr doanh thu ấ ầ ề 3. Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v (10 = 01 02)
VI.27
ộ ề ậ ụ ố 4. Giá v n hàng bán ấ 5. L i nhu n g p v bán hàng và cung c p 11 20 295.562,5 114.437,5
ợ ị ụ d ch v (20 = 10 11)
ạ ộ
VI.26 VI.28
ợ ừ ầ 0 5.300 2.000 30.200 20.440 58.497,5 21 22 23 24 25 30
ậ
ợ ế ậ i nhu n k toán tr ế c thu 31 32 40 50 80.000 58.500 21.500 79.997,5
6. Doanh thu ho t đ ng tài chính 7. Chi phí tài chính Trong đó: Chi phí lãi vay 8. Chi phí bán hàng ả ệ 9. Chi phí qu n lý doanh nghi p ộ ạ ậ ho t đ ng kinh 10 L i nhu n thu n t doanh{30 = 20 + (21 22) (24 + 25)} 11. Thu nh p khác 12. Chi phí khác ợ 13. L i nhu n khác (40 = 31 32) ướ ậ ổ 14. T ng l (50 = 30 + 40)
ể ế ậ K toán tài
28 Bài ti u lu n chính
ệ
VI.30 VI.30
ạ i ậ 51 52 60 19.999,375 0 59.998,125
ợ ệ
ơ ả ổ ế ế 15. Chi phí thu TNDN hi n hành ế 16. Chi phí thu TNDN hoãn l ế ậ 17. L i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p (60 = 50 – 51 – 52) 18. Lãi c b n trên c phi u (*) 70
ậ 0 L p, ngày 31 tháng 01 năm N
ể ưở ng
ấ ườ ậ Ng i l p bi u ọ (Ký, h tên) ế K toán tr ọ (Ký, h tên) Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
ề ệ ư ể 4. Báo cáo l u chuy n ti n t :
ề ệ ư ể ươ ự ế 4.1. Báo cáo l u chuy n ti n t theo ph ng pháp tr c ti p:
ẫ ố
ơ ị Đ n v báo cáo:CTY TNHH An Thái ỉ Bình An, Dĩ An, Bình D ngươ ị Đ a ch :
ộ ưở M u s B 03 – DN (Ban hành theo QĐ ố s 15/2006/QĐBTC Ngày 20/03/2006 ủ c a B tr ng BTC)
Ư Ề Ể Ệ BÁO CÁO L U CHUY N TI N T
ươ ự ế (Theo ph ng pháp tr c ti p) (*)
Năm: 01/N.
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng
ỉ Ch tiêu Năm nay
1 Mã số 2 Thuy tế minh 3 Năm cướ tr 5 4
ể ề ừ ạ ộ ho t đ ng kinh
ấ ị ụ bán hàng, cung c p d ch v và 01 221.100
ườ ấ i cung c p hàng hóa 02 (109.560)
ả ườ ộ ư I. L u chuy n ti n t doanh ừ ề 1. Ti n thu t doanh thu khác ề ả 2. Ti n chi tr cho ng ụ ị và d ch v ề 3. Ti n chi tr cho ng i lao đ ng 03 0
ề ả 4. Ti n chi tr lãi vay 04 (2.000)
ế ệ ề ậ ộ 5. Ti n chi n p thu thu nh p doanh nghi p 05 0
ề ừ ạ ộ 6. Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh 06 2.000
ể ế ậ K toán tài
29 Bài ti u lu n chính
ạ ộ ề 7. Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh 07 (2.000)
ề ể ầ ừ ạ ộ ho t đ ng kinh 20 109.540
ư L u chuy n ti n thu n t doanh
ư ề ừ ạ ộ ầ ư ể ho t đ ng đ u t
ự ề II. L u chuy n ti n t ắ 1.Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSCĐ và 21 (150.000)
ượ ng bán TSCĐ và 22
ả ề 2.Ti n thu t ả ể ạ các tài s n dài h n khác ừ thanh lý, nh ạ các tài s n dài h n khác
23
ạ ồ i các công c ụ 24
ố ơ ị ụ ợ ủ ề 3.Ti n chi cho vay, mua các công c n c a ị ơ đ n v khác ề 4.Ti n thu h i cho vay, bán l ợ ủ ơ ị n c a đ n v khác ầ ư ề 5.Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác 25
ơ ố ồ ầ ư góp v n vào đ n v ị 26
ổ ứ ợ ậ i nhu n 27
ề ể ầ ừ ạ ộ ầ ho t đ ng đ u 30 (150.000)
ề 6.Ti n thu h i đ u t khác ề 7.Ti n thu lãi cho vay, c t c và l ượ đ c chia ư L u chuy n ti n thu n t tư
ề ừ ạ ể ư ộ ho t đ ng tài
ổ ế ậ III. L u chuy n ti n t chính ề 1.Ti n thu t 31
ủ
32
ừ ố phát hành c phi u, nh n v n ủ ở ữ góp c a ch s h u ả ố ổ ủ ế ạ ủ ở ữ 2.Ti n chi tr v n góp cho các ch s h u, ệ i c phi u c a doanh nghi p đã
ề mua l phát hành
ậ ượ ề ạ ắ ạ 3.Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ c 33
ả ợ ố ề 4.Ti n chi tr n g c vay 34
ề ả ợ 5.Ti n chi tr n thuê tài chính 35
ủ ở ữ ả ậ ổ ứ ợ i nhu n đã tr cho ch s h u 36
0 6. C t c, l ể ề ầ ừ ạ ộ ho t đ ng tài 40
ể ầ (40.460) 50
ươ ươ ề ề ầ ỳ 800.000 ư L u chuy n ti n thu n t chính ỳ ề ư L u chuy n ti n thu n trong k (50 = 20+30+40) ng đ Ti n và t ng ti n đ u k 60
ể ế ậ K toán tài
30 Bài ti u lu n chính
ổ ỷ ủ ố ưở ng c a thay đ i t giá h i đoái quy 61 0
ươ ề ạ ệ ươ VII.34 759.540 ố ỳ ng ti n cu i k 70
Ả nh h ổ đ i ngo i t ề Ti n và t ng đ (70 = 50+60+61)
ậ L p, ngày 31 tháng 01 năm N
ể ưở ng
ấ ườ ậ i l p bi u Ng ọ (Ký, h tên) ế K toán tr ọ (Ký, h tên) Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
ề ệ ư ể ươ ế 4.2. Báo cáo l u chuy n ti n t theo ph ng pháp gián ti p:
ơ ị ẫ ố M u s B 03 – DN
ỉ Bình An, Dĩ An, Bình ố Đ n v báo cáo:CTY TNHH An Thái ị Đ a ch : D ngươ
ộ ưở (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐBTC Ngày 20/03/2006 ủ c a B tr ng BTC)
Ư Ề Ể Ệ BÁO CÁO L U CHUY N TI N T
ươ ế (Theo ph
ơ ị ồ ng pháp gián ti p) (*) Năm: 01/N Đ n v tính: 1000 đ ng.
ỉ Ch tiêu Năm nay
Thuy tế minh 3 Mã số 2 4 Năm cướ tr 5
ể
79.997,5 1 ề ừ ạ ộ ho t đ ng kinh doanh ế ướ c thu 01
ư ợ ề ả I. L u chuy n ti n t ậ 1. L i nhu n tr ỉ 2. Đi u ch nh cho các kho n
ể ế ậ K toán tài
31 Bài ti u lu n chính
ấ 50.000
ư ố ỗ ệ ự giá h i đoái ch a th c 02 03 04
ỗ ừ ạ ộ ầ ư t ho t đ ng đ u t
ợ Kh u hao TSCĐ ả ự Các kho n d phòng ỷ Lãi, l chênh l ch t hi nệ Lãi, l Chi phí lãi vay 3. L i nhu n t ho t đ ng kinh doanh tr ướ c 05 06 08 129.997,5
ậ ừ ạ ộ thay đ i v n l u đ ng
ả
ả ả ổ ố ư ộ ả ả Tăng, gi m các kho n ph i thu ồ ả Tăng, gi m hàng t n kho ả Tăng, gi m các kho n ph i tr (Không k 09 10 11 (292.560) (178.107,5) 450.210
ậ ế
ệ ả ả ộ
ả ướ c
ề ả 0 (2.000)
ậ
ề ề
ừ ạ ộ ạ ộ ầ ừ ạ ộ ể ề ho t đ ng kinh 2.000 109.540 12 13 14 15 16 20
ề ừ ạ ộ ầ ư ể ể ả ả lãi vay ph i tr , thu thu nh p doanh nghi p ph i n p) ả Tăng, gi m chi phí tr tr Ti n lãi vay đã tr ệ ộ ế Thu thu nh p doanh nghi p đã n p ho t đ ng kinh doanh Ti n thu khác t Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh ư L u chuy n ti n thu n t doanh ư II. L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t
ự ề ể 1.Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSCĐ và các 21 (150.000)
ắ tài s n dài h n khác
ề ượ ả 2.Ti n thu t ng bán TSCĐ và 22
ả ạ ạ ừ thanh lý, nh các tài s n dài h n khác
23
ạ i các công c n ụ ợ 24
ơ ố
góp v n vào đ n v khác
ố ổ ứ ợ góp v n vào đ n v khác ị ậ i nhu n 25 26 27
ụ ợ ủ ề 3.Ti n chi cho vay, mua các công c n c a ị ơ đ n v khác ề ồ 4.Ti n thu h i cho vay, bán l ị ủ ơ c a đ n v khác ầ ư ề ề ồ ầ ư ề c chia
ầ ừ ạ ộ ầ ư ể ề ị 5.Ti n chi đ u t ơ 6.Ti n thu h i đ u t 7.Ti n thu lãi cho vay, c t c và l ượ đ ư L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng đ u t (150.000) 30
ề ừ ạ ộ ho t đ ng tài chính ổ ậ ố ể ế phát hành c phi u, nh n v n góp 31
ư III. L u chuy n ti n t ừ ề 1.Ti n thu t ủ ở ữ ủ c a ch s h u
ể ế ậ K toán tài
32 Bài ti u lu n chính
ủ ở ữ 32
ệ
ạ ậ ượ ả ố ế ủ ắ c
ậ ề ủ ở ữ ạ ộ ho t đ ng tài 0 33 34 35 36 40
ể ầ ỳ (40.460)
ươ ầ ỳ 800.000
ng ti n đ u k ố ề ổ ỷ ươ ng c a thay đ i t ổ giá h i đoái quy đ i 50 60 61
ố ỳ ươ ươ ề 31 ng ti n cu i k 70 759.540
ề 2.Ti n chi tr v n góp cho các ch s h u, mua ạ ổ i c phi u c a doanh nghi p đã phát hành l ạ ề 3.Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ ả ợ ố ề 4.Ti n chi tr n g c vay ả ợ ề 5.Ti n chi tr n thuê tài chính ả ổ ứ ợ i nhu n đã tr cho ch s h u 6. C t c, l ầ ừ ể ư L u chuy n ti n thu n t chính ề ư L u chuy n ti n thu n trong k (50 = 20+30+40) ề ng đ Ti n và t ủ ưở Ả nh h ngo i tạ ệ ề ng đ Ti n và t (70 = 50+60+61)
ậ L p, ngày 31 tháng 01 năm N
ể ưở ng
ấ ườ ậ i l p bi u Ng ọ (Ký, h tên) ế K toán tr ọ (Ký, h tên) Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
ế
ả ơ ị ẫ ố 5. B n thuy t minh báo cáo tài chính: Đ n v báo cáo:CTY TNHH An Thái
ươ ỉ ị Đ a ch :Bình An, Dĩ An, Bình D ng
ộ ưở M u s B 09 – DN (Ban hành theo QĐ ố s 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 ng BTC) ủ c a B tr
Ả Ế B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Năm: 01/N
ạ ộ ủ ệ ể ặ I Đ c đi m ho t đ ng c a doanh nghi p
ể ế ậ K toán tài
33 Bài ti u lu n chính
ứ ở ữ ố 1 Hình th c s h u v n
ự 2 Lĩnh v c kinh doanh
ề 3 Ngành ngh kinh doanh
ạ ộ ủ ệ ể ả ặ ưở 4 Đ c đi m ho t đ ng c a doanh nghi p trong năm tài chính có nh h ế ng đ n báo
cáo tài chính.
ơ ị ề ệ ử ụ ỳ ế ế II K k toán, đ n v ti n t s d ng trong k toán
ắ ầ ừ ỳ ế ế 1 K k toán năm (b t đ u t ngày 01/01/N k t thúc vào ngày 31/12/N).
ị ề ệ ử ụ ế ơ 2 Đ n v ti n t s d ng trong k toán: ( VNĐ)
ế ộ ế ự ụ ẩ III Chu n m c và Ch đ k toán áp d ng
ế ộ ế ụ 1 Ch đ k toán áp d ng
ố ề ệ ế ộ ế ự ế ủ ẩ 2 Tuyên b v vi c tuân th Chu n m c k toán và Ch đ k toán
ứ ế ụ 3 Hình th c k toán áp d ng
ụ ế IV Các chính sách k toán áp d ng
ả ươ ề ả ắ ậ ươ ề 1 Nguyên t c ghi nh n các kho n ti n và các kho n t ng đ ng ti n.
ươ ề ử ụ ể ế ề ổ ồ ồ Ph ng pháp chuy n đ i các đ ng ti n khác ra đ ng ti n s d ng trong k toán.
ắ ậ ồ 2 Nguyên t c ghi nh n hàng t n kho:
ậ ắ ồ Nguyên t c ghi nh n hàng t n kho;
ươ ồ ị Ph ng pháp tính giá tr hàng t n kho;
ươ ạ ồ Ph ng pháp h ch toán hàng t n kho;
ươ ậ ự ả ồ Ph ng pháp l p d phòng gi m giá hàng t n kho.
ấ ộ ầ ư ả ấ ắ ậ 3 Nguyên t c ghi nh n và kh u hao TSCĐ và b t đ ng s n đ u t :
ậ ắ ữ Nguyên t c ghi nh n TSCĐ (h u hình, vô hình, thuê tài chính);
ươ ữ ấ Ph ng pháp kh u hao TSCĐ (h u hình, vô hình, thuê tài chính).
ấ ộ ầ ư ấ ả ậ ắ 4 Nguyên t c ghi nh n và kh u hao b t đ ng s n đ u t
ấ ộ ầ ư ả ắ ậ Nguyên t c ghi nh n b t đ ng s n đ u t ;
ươ ấ ộ ầ ư ả ấ Ph ng pháp kh u hao b t đ ng s n đ u t .
ầ ư ả ậ ắ 5 Nguyên t c ghi nh n các kho n đ u t tài chính:
ể ế ậ K toán tài
34 Bài ti u lu n chính
ầ ư ơ ở ế ố ả Các kho n đ u t vào công ty con, công ty liên k t, v n góp vào c s kinh
ể ồ doanh đ ng ki m soát;
ầ ư ứ ạ ắ ả Các kho n đ u t ch ng khoán ng n h n;
ầ ư ắ ạ ạ ả Các kho n đ u t ng n h n, dài h n khác;
ươ ậ ự ầ ư ắ ả ạ ạ Ph ng pháp l p d phòng gi m giá đ u t ng n h n, dài h n.
ả ắ ậ ố 6 Nguyên t c ghi nh n và v n hóa các kho n chi phí đi vay:
ắ ậ Nguyên t c ghi nh n chi phí đi vay;
ỷ ệ ố ượ ử ụ ể ượ ố T l v n hóa đ ị c s d ng đ xác đ nh chi phí đi vay đ ỳ c v n hóa trong k ;
ả ắ ậ ố 7 Nguyên t c ghi nh n và v n hóa các kho n chi phí khác:
ả ướ Chi phí tr tr c;
Chi phí khác;
ươ ả ướ Ph ổ ng pháp phân b chi phí tr tr c ;
ươ ổ ợ ế ươ ạ Ph ờ ng pháp và th i gian phân b l i th th ng m i.
ậ ắ ả ả 8 Nguyên t c ghi nh n chi phí ph i tr .
ể ế ậ K toán tài
35 Bài ti u lu n chính
ắ ươ ả ự ậ 9 Nguyên t c và ph ả ả ng pháp ghi nh n các kho n d phòng ph i tr .
01 Ti n ề ề ặ Ti n m t ề ử Ti n g i ngân hàng ể ề Ti n đang chuy n
ạ
tài chính ng n h n: ạ C ngộ ắ 02 Các kho n đ u t ng n h n
ầ ư ắ ạ ả ầ ư ả ứ ầ ư ắ Ch ng khoán đ u t ạ ầ ư ắ Đ u t ng n h n khác ự D phòng gi m giá đ u t ng n h n Cu i nămố 563.640 195.900 ... 759.540 Cu i nămố ... ... ... ầ Đ u năm 600.000 200.000 ... 800.000 ầ Đ u năm ... ... ...
ả ạ ầ
ầ
ậ ượ i nhu n đ c chia
C ngộ ả ắ 03 Các kho n ph i thu ng n h n khác ả ề ổ Ph i thu v c ph n hoá ề ổ ứ ả ợ Ph i thu v c t c và l ộ ườ ả Ph i thu ng i lao đ ng ả Ph i thu khác
C ngộ ... Cu i nămố ... ... ... ... ... ... Đ u năm ... ... ... ... ...
ầ 04 Hàng t n kho
ngườ
ệ ụ ụ
ộ Cu i nămố ... 122.100 3.000 3.181,818 90.888,182 520.937,5 ... ... ... 740.107,5 Đ u năm ... 110.000 8.000 3.000 90.000 351.000 ... ... ... 562.000
ồ Hàng mua đang đi đ ậ ệ Nguyên li u, v t li u ụ Công c , d ng c ở Chi phí SX, KD d dang Thành ph m ẩ Hàng hóa ử Hàng g i đi bán ế ả Hàng hoá kho b o thu ả ấ ộ Hàng hoá b t đ ng s n ồ ố C ng giá g c hàng t n kho
ủ ở ữ ắ ậ ố 10 Nguyên t c ghi nh n v n ch s h u:
ầ ư ủ ủ ở ữ ư ố ặ ầ ậ ắ ổ ố Nguyên t c ghi nh n v n đ u t ố c a ch s h u, th ng d v n c ph n, v n
ủ ở ữ ủ khác c a ch s h u.
ệ ậ ắ ạ ả Nguyên t c ghi nh n chênh l ch đánh giá l i tài s n.
ệ ậ ắ ỷ Nguyên t c ghi nh n chênh l ch t giá.
ậ ợ ậ ố ắ Nguyên t c ghi nh n l ư i nhu n ch a phân ph i.
ể ế ậ K toán tài
36 Bài ti u lu n chính
ắ ươ 11 Nguyên t c và ph ậ ng pháp ghi nh n doanh thu:
Doanh thu bán hàng;
ụ ấ ị Doanh thu cung c p d ch v ;
ạ ộ Doanh thu ho t đ ng tài chính;
ự ợ ồ Doanh thu h p đ ng xây d ng.
ắ ươ ậ 12. Nguyên t c và ph ng pháp ghi nh n chi phí tài chính.
ắ ươ ệ ậ ậ 13. Nguyên t c và ph ệ ế ng pháp ghi nh n chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n
ế ệ ậ ạ hành, chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i.
ệ ụ ự ủ ố 14 Các nghi p v d phòng r i ro h i đoái.
ắ ươ 15 Các nguyên t c và ph ế ng pháp k toán khác.
ố ế ổ ả ả ụ V Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong B ng cân đ i k toán
ơ ị (Đ n v tính:......)
ể ế ố ả ổ ủ ả ầ ả ấ ồ ị * Giá tr ghi s c a hàng t n kho dùng đ th ch p, c m c đ m b o các kho n n ợ
ả ả ph i tr :……....
ậ ự ồ ị ả * Giá tr hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho trong năm:.…...
ườ ặ ự ệ ự ế ậ ặ ẫ ả ợ * Các tr ng h p ho c s ki n d n đ n ph i trích thêm ho c hoàn nh p d phòng
ả ồ gi m giá hàng t n kho:….
ả Cu i nămố Đ u năm
ậ ế ế ệ ộ
ướ ả ả c:
... ... ... ... ầ ... ... ... ...
ướ ả 05 Thu và các kho n ph i thu Nhà n c ừ Thu thu nh p doanh nghi p n p th a ………………… Các kho n khác ph i thu Nhà n C ngộ ả
ạ ạ
ạ ộ ộ
... ... ... …
ộ ộ 06 Ph i thu dài h n n i b ộ ộ Cho vay dài h n n i b ... ả Ph i thu dài h n n i b khác C ngộ ả 07 Ph i thu dài h n khác Cu i nămố Đ u năm
ả ạ ạ ạ ượ ỹ c dài h n Ký qu , ký c ỷ ậ ề ả Các kho n ti n nh n u thác Cho vay không có lãi Ph i thu dài h n khác ... ... ... ... ... ... ... … ầ ... ... ... ...
ể ế ậ K toán tài
37 Bài ti u lu n chính
C ngộ … …
ả ố ị ữ ả 08 Tăng, gi m tài s n c đ nh h u hình:
... ụ ả Kho n m c
Nhà c a,ử ế ậ v t ki n trúc Máy móc, t bế ị thi TSCĐ ữ h u hình khác T ngổ c ngộ
ngươ Ph ậ ệ ti n v n ề ả i, truy n t d nẫ
ố ư ầ
200.000 150.000
ầ ư XDCB hoàn
ấ ộ
ể ầ ư (...) (...) (...) (...) (...) (...) (...) (...) (...) (...) (...) (...) (...) (...) (...)
ượ ng bán (...) (...) (...) (100.000)
ả
250.000
ế
50.000
ấ ộ
ể ầ ư
ượ ng bán (...) (...) (...) (...) (...) (...) (...) (...) (50.000) (...) (...) (...) (...) (...) (...) (...) (...) (...)
ả
ạ c a ủ 0 250.000
ạ ạ
Nguyên giá TSCĐ h uữ hình S d đ u năm Mua trong năm Đ u t thành Tăng khác Chuy n sang b t đ ng ả s n đ u t Thanh lý, nh Gi m khác ố ư ố S d cu i năm ị Giá tr hao mòn lũy k ố ư ầ S d đ u năm ấ Kh u hao trong năm Tăng khác Chuy n sang b t đ ng ả s n đ u t Thanh lý, nh Gi m khác ố ư ố S d cu i năm ị i Giá tr còn l ữ TSCĐ h u hình ầ T i ngày đ u năm ố T i ngày cu i năm
ị ạ ể ế ấ ố ả ủ ữ ầ ố Giá tr còn l ả i cu i năm c a TSCĐ h u hình đã dùng đ th ch p, c m c đ m b o
ả các kho n vay:
ử ụ ư ế ẫ ố ấ Nguyên giá TSCĐ cu i năm đã kh u hao h t nh ng v n còn s d ng:
ố ờ Nguyên giá TSCĐ cu i năm ch thanh lý:
ể ế ậ K toán tài
38 Bài ti u lu n chính
ế ề ệ ị ớ ữ ươ Các cam k t v vi c mua, bán TSCĐ h u hình có giá tr l n trong t ng lai:
ữ ề ổ Các thay đ i khác v TSCĐ h u hình:
ả ố ị ả 09 Tăng, gi m tài s n c đ nh thuê tài chính:
... ụ ả Kho n m c
Nhà c a,ử ế ậ v t ki n trúc T ngổ c ngộ
Máy móc, t ế thi bị TSCĐ h uữ hình khác Tài s nả ố ị c đ nh vô hình
ngươ Ph ệ ậ ti n v n i,ả t truy n ề d nẫ
ố ư ầ
ạ Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính S d đ u năm Thuê tài chính trong năm Mua l i TSCĐ thuê
(...) (...) (...) (...) (...) (...) (...)
i TSCĐ thuê
(...) (...) (...) (...) (...) (...) (...)
ả
ố ư ầ ấ
i TSCĐ thuê (...) (...) (...) (...) (...) (...) (...)
(...) (...) (...) (...) (...) (...) (...)
ầ ố ạ ạ
tài chính Tăng khác ả ạ Tr l tài chính Gi m khác ố ư ố S d cu i năm ị Giá tr hao mòn lũy kế S d đ u năm Kh u hao trong năm ạ i TSCĐ thuê Mua l tài chính Tăng khác ả ạ Tr l tài chính ả Gi m khác ố ư ố S d cu i năm ạ ủ ị Giá tr còn l i c a TSCĐ thuê tài chính T i ngày đ u năm T i ngày cu i năm ề ượ ậ * Ti n thuê phát sinh thêm đ c ghi nh n là chi phí trong năm:
ứ ể ị ề * Căn c đ xác đ nh ti n thuê phát sinh thêm:
ể ế ậ K toán tài
39 Bài ti u lu n chính
ề ượ ề ặ ả ả ạ * Đi u kho n gia h n thuê ho c quy n đ c mua tài s n:
ả ố ị ả 10 Tăng, gi m tài s n c đ nh vô hình:
ụ ả Kho n m c ... T ngổ c ngộ
Quy n ề ử ụ s d ng đ tấ Quy nề phát hành TSCĐ vô hình khác
B nả quy n,ề b ng ằ sáng chế
ố ư ầ
ừ ộ ộ n i b doanh
Nguyên giá TSCĐ vô hình S d đ u năm Mua trong năm ạ T o ra t nghi pệ
ấ ợ Tăng do h p nh t kinh
ượ ng bán
ả (…) (…) (…) (…) (…) (…) (…) (…) (…) (…) (…) (…)
ế
ượ ng bán
ả (…) (…) (…) (…) (…) (…) (…) (…) (…) (…) (…) (…)
ạ ủ doanh Tăng khác Thanh lý, nh Gi m khác ố ư ố S d cu i năm ị Giá tr hao mòn lũy k ố ư ầ S d đ u năm ấ Kh u hao trong năm Tăng khác Thanh lý, nh Gi m khác ố ư ố S d cu i năm ị Giá tr còn l i c a
TSCĐ vô hình
ạ ạ ầ T i ngày đ u năm ố T i ngày cu i năm
ố ệ ế ả * Thuy t minh s li u và gi i trình khác:
ơ ả ự ở ầ 11 Chi phí xây d ng c b n d dang: Cu i nămố Đ u năm
ố ở ổ T ng s chi phí XDCB d dang:
ữ ớ
Trong đó (Nh ng công trình l n): + Công trình………….. + Công trình………….. +…………………….… ... ... ... ... ... ... ... ...
ể ế ậ K toán tài
40 Bài ti u lu n chính
ấ ộ ầ ư ả ả 12 Tăng, gi m b t đ ng s n đ u t :
Số ầ đ u năm Tăng trong năm Gi mả trong năm Số cu i nămố
ả ầ
ấ
ề ử ụ
ế
ấ
ề ử ụ
ạ ủ ấ ộ ả i c a b t đ ng s n
ấ
ề ử ụ
ố ệ ế ả ụ ả Kho n m c ấ ộ Nguyên giá b t đ ng s n đ u tư ề ử ụ Quy n s d ng đ t Nhà ấ Nhà và quy n s d ng đ t ơ ở ạ ầ C s h t ng ị Giá tr hao mòn lũy k ề ử ụ Quy n s d ng đ t Nhà ấ Nhà và quy n s d ng đ t ơ ở ạ ầ C s h t ng ị Giá tr còn l đ u tầ ư ề ử ụ Quy n s d ng đ t Nhà ấ Nhà và quy n s d ng đ t ơ ở ạ ầ C s h t ng * Thuy t minh s li u và gi i trình khác:...........
ố ầ
ế ỳ
Cu i năm ... ... ... ... Đ u năm ... ... ... ...
ạ dài h n khác
ạ ạ ầ ư dài h n khác: 13 Đ u t ế ầ ư ổ c phi u Đ u t ế ầ ư trái phi u Đ u t ế ầ ư Đ u t tín phi u, k phi u Cho vay dài h nạ ầ ư Đ u t C ngộ ả ướ 14 Chi phí tr tr c dài h n ... Cu i năm ... Đ u năm
ứ
ủ ể ạ ả ướ ề ạ ộ c v thuê ho t đ ng TSCĐ Chi phí tr tr ệ ậ Chi phí thành l p doanh nghi p ị ớ Chi phí nghiên c u có giá tr l n Chi phí cho giai đo n tri n khai không đ tiêu
ẩ ậ ố ... ... ... ... ... ầ ... ... ... ... ... chu n ghi nh n là TSCĐ vô hình
...
C ngộ ... ...
ể ế ậ K toán tài
41 Bài ti u lu n chính
ạ ợ ả ắ ạ ợ 15 Vay và n ng n h n ạ ắ Vay ng n h n ế ạ N dài h n đ n h n tr Cu i nămố 16.000 ... ầ Đ u năm 16.000 ...
ả ộ ế ả ướ C ngộ 16 Thu và các kho n ph i n p nhà n c
ị
ế ế ế ế ế ế ế
ấ ế
ả ộ ả phí và các kho n ph i n p khác
Thu giá tr gia tăng ụ ặ ệ t Thu tiêu th đ c bi ẩ ậ ấ Thu xu t, nh p kh u ệ ậ Thu thu nh p doanh nghi p ậ Thu thu nh p cá nhân Thu tài nguyên ấ ề Thu nhà đ t và ti n thuê đ t ạ Các lo i thu khác ệ ả Các kho n phí, l C ngộ
ả ả 17 Chi phí ph i tr 16.000 Cu i nămố 14.560 ... ... 19.999,375 ... ... ... ... ... 34.559,375 Cu i nămố Đ u năm
ướ ề ươ Trích tr c chi phí ti n l ỉ ờ ng trong th i gian ngh
phép ... ...
ử ... 16.000 ầ Đ u năm ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ầ ... ... ...
ữ ớ ờ Chi phí s a ch a l n TSCĐ ừ Chi phí trong th i gian ng ng kinh doanh
...
ắ ạ 18 Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác Đ u năm
ả ả ừ C ngộ ả ộ ế i quy t
ạ ỹ
ả ... ầ ... ... ... ... ... ... ... ... ...
ả ả ờ ả Tài s n th a ch gi Kinh phí công đoàn ả ộ ể B o hi m xã h i ả ế ể B o hi m y t ệ ấ ể ả B o hi m th t nghi p ầ ả ả ề ổ Ph i tr v c ph n hoá ắ ượ ậ c ng n h n Nh n ký qu , ký c ệ ư ự Doanh thu ch a th c hi n ả ộ ả ả Các kho n ph i tr , ph i n p khác C ngộ
ộ ộ ầ 19 Ph i tr dài h n n i b
ạ Cu i nămố ... 540 4.590 810 270 ... ... ... 2.565 8.775 Cu i nămố ... Đ u năm ...
ả ả ộ ộ
ạ ả ả ộ ộ Vay dài h n n i b ạ Ph i tr dài h n n i b khác C ngộ
ạ ợ ầ ... ... Cu i nămố ... ... Đ u năm
20 Vay và n dài h n a Vay dài h nạ
ể ế ậ K toán tài
42 Bài ti u lu n chính
... ... ... ...
Vay ngân hàng ố ượ ng khác Vay đ i t ế Trái phi u phát hành ạ ợ b N dài h n
ạ ợ
... ... ... ... ... ... ... ... Thuê tài chính N dài h n khác C ngộ
ả ợ c Các kho n n thuê tài chính:
Năm tr
ờ ạ Th i h n
Năm nay ả ề Tr ti n lãi thuê Tr nả ợ g cố cướ ả ề Tr ti n lãi thuê ả ợ Tr n g cố
T ngổ kho nả thanh toán ề ti n thuê tài chính T ngổ kho nả thanh toán ề ti n thuê tài chính
ừ ở
T 1 năm ố tr xu ng Trên 1 năm đ n 5ế năm Trên 5 năm
ậ ả ế ậ ạ i và thu thu nh p hoãn l ả ả i ph i tr :
ả ậ ế 21 Tài s n thu thu nh p hoãn l ạ ế a Tài s n thu thu nh p hoãn l ạ i:
ầ Cu i nămố
ế Đ u năm … …
ệ
ế ừ ế i liên quan đ n ấ c kh u tr i liên quan đ n … …
ậ ạ ậ ế ư ử ụ ậ ế tính thu ch a s d ng ế ế i liên quan đ n … …
ạ i … …
c
ế ả ạ Tài s n thu thu nh p hoãn l ả ờ ượ kho n chênh l ch t m th i đ ả ạ Tài s n thu thu nh p hoãn l ả ỗ kho n l ả ạ Tài s n thu thu nh p hoãn l ả ư ế ư ử ụ kho n u đãi tính thu ch a s d ng ậ ả ế ậ ả Kho n hoàn nh p tài s n thu thu nh p hoãn l ậ ừ ượ ướ các năm tr đã đ c ghi nh n t ạ ậ ả Tài s n thu thu nh p hoãn l i … …
ế ậ ả ả ầ Cu i nămố
ế ừ ả … b Thu thu nh p hoãn l ạ Thu thu nh p hoãn l các kho n Đ u năm …
ệ ờ ạ i ph i tr phát sinh t ị i ph i tr ả ả ế ậ ạ chênh l ch t m th i ch u thu
ể ế ậ K toán tài
43 Bài ti u lu n chính
ạ Kho n hoàn nh p thu thu nh p hoãn l ả ả i ph i tr đã … …
đ
ế các năm tr ạ ậ ả ậ ừ ượ cghi nh n t ậ ế Thu thu nh p hoãn l ậ ướ c ả ả i ph i tr … …
ố
ế ả 22 V n ch s h u: ố a B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u
ủ ở ữ Cổ phi uế quỹ ... TC
ủ ở ữ ế ố ầ V n đ u ư ủ c a t ch sủ ở h uữ Ngu nồ v n ố đ u tầ ư XDCB
ộ Th nặ g dư v nố cổ ph nầ : Chênh l chệ đánh iạ giá l tài s nả Chênh l ch ệ ỷ giá t h iố đoái
ủ ố V nố khác c aủ chủ sở h uữ 3 1 2 4 5 6 7 8 9
cướ
1.441.000 1.441.000
A ố ư S d ầ đ u năm cướ tr Tăng v nố trong năm tr Lãi trong cướ năm tr Tăng khác Gi m ả ố v n trong cướ năm tr ỗ L trong năm cướ tr Gi m ả khác ố ư S d ố cu i năm ướ ố c S tr ư ầ d đ u năm nay Tăng v nố trong năm nay Lãi trong năm nay
ể ế ậ K toán tài
44 Bài ti u lu n chính
1.441.000 1.441.000
Tăng khác Gi m ả ố v n trong năm nay ỗ L trong năm nay. Gi m ả khác ố ư S d ố cu i năm nay
ầ ủ ở ữ c a ch s h u
ng khác Cu i nămố ... ... Đ u năm ... ...
ầ ư ủ ế ố b Chi ti t v n đ u t ướ ủ ố c V n góp c a Nhà n ố ượ ủ ố V n góp c a các đ i t ... C ngộ ... ...
ế ổ
ị ố ượ ế ổ ể * Giá tr trái phi u đã chuy n thành c phi u trong năm * S l ế ỹ ng c phi u qu :
ố ủ ở ữ c Các giao d ch v v n v i các ch s h u và phân ph i Năm nay Năm tr cướ
ủ ở ữ
ả ố
ậ i nhu n đã chia ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ...
ế ố
ỳ ế ổ
ế ế ư ổ ổ
ổ ứ ổ ứ ổ ứ ủ ổ ế ư ượ ớ ề ố ị ậ ợ ổ ứ i nhu n c t c, chia l ầ ư ủ ố c a ch s h u V n đ u t ố ầ + V n góp đ u năm ố + V n góp tăng trong năm ố + V n góp gi m trong năm ố + V n góp cu i năm ổ ứ ợ C t c, l ổ ứ d C t c: ổ ứ C t c đã công b sau ngày k t thúc k k toán năm: ố + C t c đã công b trên c phi u ph thông:................. ố + C t c đã công b trên c phi u u đãi:.................. ế ư C t c c a c phi u u đãi lũy k ch a đ ậ c ghi nh n:.......
ể ế ậ K toán tài
45 Bài ti u lu n chính
ầ
ổ ổ ế ế
ổ
ế ượ ạ c mua l i
ư
ổ
ổ ế đ C phi u ố ượ ng c phi u đăng ký phát hành S l ố ượ ng c phi u đã bán ra công chúng S l ế ổ + C phi u ph thông ế ư ổ + C phi u u đãi ổ ố ượ ng c phi u đ S l ế ổ ổ + C phi u ph thông ế ư ổ + C phi u u đãi ế ổ ố ượ ng c phi u đang l u hành S l ế ổ + C phi u ph thông ế ư ổ + C phi u u đãi
Cu i nămố ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... Đ u năm ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ...
ư ệ ế ổ * M nh giá c phi u đang l u hành :..............................
ỹ ủ ệ e Các qu c a doanh nghi p:
ỹ ầ ư Qu đ u t ể phát tri n
ỹ ự Qu d phòng tài chính
ỹ ủ ở ữ ộ ố Qu khác thu c v n ch s h u
ử ụ ỹ ủ ụ ậ ệ * M c đích trích l p và s d ng các qu c a doanh nghi p
ặ ỗ ượ ậ ủ ở ữ ự ế ậ ố g Thu nh p và chi phí, lãi ho c l đ c ghi nh n tr c ti p vào V n ch s h u theo
ự ế ủ ị ụ ể ẩ qui đ nh c a các chu n m c k toán c th .
ồ 23 Ngu n kinh phí Năm nay Năm tr cướ
ồ ượ ấ Ngu n kinh phí đ c c p trong năm ... ...
ệ ự Chi s nghi p (...) (...)
ồ ạ Ngu n kinh phí còn l ố i cu i năm ... ...
ả ầ 24 Tài s n thuê ngoài Cu i nămố Đ u năm
ể ế ậ K toán tài
46 Bài ti u lu n chính
ả
... ... ... ...
ố ể ươ ủ ợ
ị (1) Giá tr tài s n thuê ngoài TSCĐ thuê ngoài ả Tài s n khác thuê ngoài ố ề (2) T ng s ti n thuê t ạ ộ
ừ ổ ng lai c a h p i thi u trong t ủ ả ồ đ ng thuê ho t đ ng tài s n không h y ngang theo các th i h n ở ố
ế ... ... ... ... ... ...
ụ ả
ơ ị ả ạ ộ ế Đ n v tính: 1000 đ) ờ ạ T 1 năm tr xu ng Trên 1 năm đ n 5 năm Trên 5 năm ổ VI Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh (
cướ
ị ổ ấ ụ Năm nay Năm tr ... ... ố
... 410.000 ... ...
ụ
ố ớ ị ồ ự
ệ ắ
ượ ự ồ ậ c ghi nh n ... ...
ợ ồ ... ...
ế ậ ậ ờ 25 T ng doanh thu bán hàng và cung c p d ch v (Mã s 01) Trong đó: Doanh thu bán hàng ấ Doanh thu cung c p d ch v ợ Doanh thu h p đ ng xây d ng (Đ i v i doanh ạ ộ nghi p có ho t đ ng xây l p) ợ ủ + Doanh thu c a h p đ ng xây d ng đ trong k ;ỳ ổ ự ỹ ế ủ + T ng doanh thu lu k c a h p đ ng xây d ng ượ đ ể c ghi nh n đ n th i đi m l p báo cáo tài chính;
ố ả ả ... ...
ươ ạ ng m i ấ t kh u th
ự ế ươ ng pháp tr c ti p)
t
... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ...
ấ ầ ấ ị
... ... ... ...
ổ ả ổ ị ẩ ụ ầ ầ ừ 26 Các kho n gi m tr doanh thu (Mã s 02) Trong đó: ế Chi ả Gi m giá hàng bán ị ả ạ i Hàng bán b tr l ả ộ ế Thu GTGT ph i n p (ph ụ ặ ế ệ Thu tiêu th đ c bi ẩ ế Thu xu t kh u ụ ề 27 Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v ố (Mã s 10) Trong đó: Doanh thu thu n trao đ i s n ph m, hàng hóa Doanh thu thu n trao đ i d ch v
ố ố 28 Giá v n hàng bán (Mã s 11) Năm nay Năm tr cướ
ể ế ậ K toán tài
47 Bài ti u lu n chính
ẩ
ượ ủ ng bán, thanh lý c a
ầ ư
ấ ộ ồ ụ ấ
ượ ườ ố ủ Giá v n c a hàng hóa đã bán ố ủ Giá v n c a thành ph m đã bán ụ ố ủ ị ấ Giá v n c a d ch v đã cung c p ạ ị Giá tr còn l i, chi phí nh ầ ư đã bán BĐS đ u t ả Chi phí kinh doanh B t đ ng s n đ u t Hao h t, m t mát hàng t n kho ả Các kho n chi phí v t m c bình th ng
ự ứ ồ
ả D phòng gi m giá hàng t n kho C ngộ 295.362,5 ... ... ... ... ... (...) ... ... 295.362,5 ... ... ... ... ... ... (...) ... ... ...
ố 29 Doanh thu ho t đ ng tài chính (Mã s 21) Năm nay Năm tr
ạ ộ ề
ế ế
ề ử ầ ư ổ ứ ợ
ệ ệ ự ệ ự giá đã th c hi n ư giá ch a th c hi n
Lãi ti n g i, ti n cho vay ỳ ế Lãi đ u t trái phi u, k phi u, tín phi u ậ ượ C t c, l c chia i nhu n đ Lãi bán ngo i tạ ệ ỷ Lãi chênh l ch t ệ ỷ Lãi chênh l ch t ạ ộ Doanh thu ho t đ ng tài chính khác
C ngộ ... ... ... ... ... ... ... ... cướ ... ... ... ... ... ... ... ...
ố 30 Chi phí tài chính (Mã s 22) Năm nay Năm tr cướ
ấ
ạ ả ầ ư ắ ả ậ ạ ng n h n, dài h n
ự
ầ ư ắ ả ả ạ ng n h n, dài
... ... ... ... ... ... ... ...
... ... ... ... ... ... ... ... 5.300
ề Lãi ti n vay ế Chi t kh u thanh toán, lãi bán hàng tr ch m ỗ L do thanh lý các kho n đ u t ạ ệ ỗ L bán ngo i t ỷ ệ ỗ ệ ự giá đã th c hi n L chênh l ch t ỗ ệ ư ỷ ệ L chênh l ch t giá ch a th c hi n ự D phòng gi m giá các kho n đ u t h nạ Chi phí tài chính khác C ngộ 5.300 ...
ế ệ ệ ậ Năm nay Năm tr cướ
ệ ậ ậ 31 Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành (Mã ố s 51) Chi phí thu thu nh p doanh nghi p tính trên thu nh p 19.999,375 …
ế ệ ế ch u thu năm hi n hành
ệ ủ ế ậ ị ề … …
Đi u ch nh chi phí thu thu nh p doanh nghi p c a các ế ệ ậ c vào chi phí thu thu nh p hi n hành năm ỉ ướ năm tr
ể ế ậ K toán tài
48 Bài ti u lu n chính
nay
ệ ệ ế ổ ậ T ng chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành 19.999,375 …
ạ ế ệ Năm nay Năm tr cướ ố i (Mã s
… …
ạ ệ ả ừ t các kho n chênh l ch t m th i ph i ch u thu
ế ả ế ệ ờ ệ ậ 32 Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l 52) ạ ậ Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l ị ạ ậ Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l … …
ế ậ ậ ừ ệ t
ế ệ (…) (…)
ừ ệ ạ ả sinh t
ệ (…) (…)
ả ỗ ư ế i phát sinh ế i phát sinh ả ạ vi c hoàn nh p tài s n thu thu nh p hoãn l i ậ ạ Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát ờ ượ ấ c kh u tr ậ ạ i phát Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn l ế ư ử tính thu và u đãi thu ch a s
ậ ừ các kho n chênh l ch t m th i đ ậ ế ừ sinh t các kho n l d ng ụ
ế (…) (…)
ạ ạ ệ ậ ế
ậ ậ Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn l ậ ừ ệ vi c hoàn nh p thu thu nh p hoãn l ậ sinh t ổ ế ệ ạ T ng chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i phát ả ả i ph i tr i … …
ế ố ả ấ cướ
ả ố ị
33 Chi phí s n xu t, kinh doanh theo y u t ậ ệ ệ Chi phí nguyên li u, v t li u Chi phí nhân công ấ Chi phí kh u hao tài s n c đ nh ụ ị Chi phí d ch v mua ngoài ề ằ Chi phí khác b ng ti n C ngộ Năm nay 32.000 4.920 ... 16.000 43.790 96.710 Năm tr ... ... ... ... ... ...
ả ụ ổ VII Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong
ề ệ ể ư Báo cáo l u chuy n ti n t
ề ả ằ ị ưở ư ể ế 34 Các giao d ch không b ng ti n nh h ng đ n báo cáo l u chuy n
ề ệ ề ệ ắ ả ữ ư ượ ử ụ ti n t và các kho n ti n do doanh nghi p n m gi nh ng không đ c s d ng
ơ ị (Đ n v tính:……………..)
Năm nay Năm tr cướ
ả ợ
ế ằ ặ ả ụ ệ
ế ổ … … … …
ủ ở ữ ể ợ ố ậ a Mua tài s n b ng cách nh n các kho n n liên quan ự tr c ti p ho c thông qua nghi p v cho thuê tài chính: ệ Mua doanh nghi p thông qua phát hành c phi u: Chuy n n thành v n ch s h u:
ể ế ậ K toán tài
49 Bài ti u lu n chính
ặ ơ ị b Mua và thanh lý công ty con ho c đ n v kinh doanh
ỳ ị ị ổ ầ … … … …
ươ
ươ ề ố ề ượ c thanh toán ề ng ti n; ề … …
ng đ ng đ ị ng ti n th c có ượ c
ặ … …
ầ ừ ạ ợ
ề ả
ặ ơ ng đ
ượ ỳ
ề ả
ươ ắ ng đ
ệ ự ạ
ộ
ặ ệ ả khác trong k báo cáo. ặ T ng giá tr mua ho c thanh lý; ặ Ph n giá tr mua ho c thanh lý đ ả ươ ằ b ng ti n và các kho n t ự ả ươ S ti n và các kho n t ặ ơ trong công ty con ho c đ n v kinh doanh khác đ mua ho c thanh lý; ị ả ổ Ph n giá tr tài s n (T ng h p theo t ng lo i tài ả ả ợ ả ả s n) và n ph i tr không ph i là ti n và các kho n ị ề ươ ươ ng ti n trong công ty con ho c đ n v t ặ kinh doanh khác đ c mua ho c thanh lý trong k . ủ ị c Trình bày giá tr và lý do c a các kho n ti n và ề ươ ữ ớ ng ti n l n do doanh nghi p n m gi t ế ủ ượ ử ụ ư c s d ng do có s h n ch c a nh ng không đ ậ ệ pháp lu t ho c các ràng bu c khác mà doanh nghi p ự ph i th c hi n.
ữ VIII Nh ng thông tin khác
ợ ề ữ ữ ế ả ả 1 Nh ng kho n n ti m tàng, kho n cam k t và nh ng thông tin tài chính khác: …
ự ệ ỳ ế ữ ế 2 Nh ng s ki n phát sinh sau ngày k t thúc k k toán năm:……………………
ề 3 Thông tin v các bên liên quan:………………………………………………….
ự ế ả ậ ả ộ 4 Trình bày tài s n, doanh thu, k t qu kinh doanh theo b ph n (theo lĩnh v c kinh
ự ế ự ị ẩ ặ ố ị ộ ủ doanh ho c khu v c đ a lý) theo quy đ nh c a Chu n m c k toán s 28 “Báo cáo b
ậ ph n”(2):. ………………...…
ổ ề ữ ủ 5 Thông tin so sánh (nh ng thay đ i v thông tin trong báo cáo tài chính c a các niên
ướ ộ ế đ k toán tr c): …………………………………………………................
ạ ộ ụ ề 6 Thông tin v ho t đ ng liên t c: ……………………………………...….............
ữ 7 Nh ng thông tin khác. (3) ......................................................................................
ậ L p, ngày 31 tháng 01 năm N
ể ưở ng
ọ ấ ườ ậ i l p bi u Ng ọ (Ký, h tên) ế K toán tr (Ký, h tên) Giám đ cố ọ (Ký, h tên, đóng d u)
ể ế ậ K toán tài
50 Bài ti u lu n chính
ể ế ậ K toán tài
51 Bài ti u lu n chính