
PH N A: Đ BÀIẦ Ề
BÀI T P T NG H PẬ Ổ Ợ
Tên DN: Công ty TNHH An Thái.
Đa ch : ị ỉ Bình An, Dĩ An, Bình D ng.ươ
Mã s thu : ố ế 3 7 0 0 6 4 3 3 6 1
Thu c đi t ng n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , th c hi n ch c năngộ ố ượ ộ ế ươ ấ ừ ự ệ ứ
s n xu t và kinh doanh s n xu t và kinh doanh s n ph m hàng hóa bao g m các bả ấ ả ấ ả ẩ ồ ộ
ph n c b n sau:ậ ơ ả
-01 Phân x ng s n xu t s n ph m A theo quy trình s n xu t đn gi n.ưở ả ấ ả ẩ ả ấ ơ ả
-01 C a hàng bán s n ph m và hàng hóa mua t các ngu n khác.ử ả ẩ ừ ồ
-01 Khu nhà văn phòng bao g m các b ph n qu n lý kinh doanh và qu nồ ộ ậ ả ả
lý hành chính.
I. Tình hình s n xu t và ngu n v n c a Công ty TNHH An Thái vào đu k đcả ấ ồ ố ủ ầ ỳ ượ
th hi n qua s d đu tháng c a các TK t ng h p và chi ti t nh sau:ể ệ ố ư ầ ủ ổ ợ ế ư
- TK 111 600.000.000
- TK 112 200.000.000
- TK 131 (Cty H ng Th nh)ư ị 10.000.000 (d n )ư ợ
- TK 141 (Ông Phong) 30.000.000
- TK 152 110.000.000
+ TK 152 (VLC) 90.000.000 (3.000kg x 30.000 đ/kg)
+ TK 152 (VLP) 20.000.000 (1.000kg x 20.000 đ/kg)
- TK 153 8.000.0000
- TK 154 3.000.000
- TK 155 (Sp A) 90.000.000 (2000SP x 45.000 đ/sp)
- TK 156 351.000.000
* TK 1561 350.000.000
+ Hàng G1: 200.000.000 (1.000m x 200.000 đ/m)
+ Hàng G2: 150.000.000 (1.000m x 150.000 đ/m)
* TK 1562 1.000.000
- TK 211 200.000.000
- TK 214 50.000.000
- TK 311 16.000.000
- TK 331 70.000.000
+ Cty Hoàng Long 40.000.000
+ Cty Ti n C ngế ườ 30.000.000
- TK 411 1.441.000.000
- TK 414 25.000.000
1 Bài ti u lu nể ậ K toán tài chính ế

II. Các nghi p v phát sinh trong k k toán nh sau:ệ ụ ỳ ế ư
1.Ngày 01/01/N, ti n thu môn bài ph i n p cho c năm là 2.000.000 đng.ề ế ả ộ ả ồ
2.Ngày 02/01/N, B ng kê thanh toán t m ng kèm theo các ch ng t g c có liên quanả ạ ứ ứ ừ ố
c a ông Phong v s v t li u chính đã mua và chi phí v n chuy n, b c d s VLC này:ủ ề ố ậ ệ ậ ể ố ỡ ố
-Ti n mua VLC: 1000kg x 25.000 đ/kg = 25.000.000ề
-Ti n thu GTGT:ề ế 2.500.000
-Chi phí v n chuy n b c dậ ể ố ỡ 500.000
T ng c ng:ổ ộ 28.000.000
VLC đã đc ki m nh n và nh p kho đy đ theo phi u nh p kho cùng ngày sượ ể ậ ậ ầ ủ ế ậ ố
PNK 01/01, hóa đn GTGT s 00345, đã thanh toán cho ng i cung c p và v nơ ố ườ ấ ậ
chuy n.ể
3.Ngày 02/01/N, xu t kho v t li u đ SXSP theo PXK 01/01; và phi u đ ngh xu tấ ậ ệ ể ế ề ị ấ
v t li u c a phân x ng SXSP A: VLC 500 kg, VLP 100 kg.ậ ệ ủ ưở
4.Ngày 03/01/N, DN xu t kho bán tr c ti p cho Cty Hoài An (HĐ GTGT s 00012),ấ ự ế ố
theo PXK 02/01, s l ng xu t bán hàng G1 là 500 m, giá bán ch a thu là 300.000ố ượ ấ ư ế
đ/m, thu su t thu GTGT 10%, khách hàng ch a thanh toán. Cty s chi t kh u 2%ế ấ ế ư ẽ ế ấ
trên t ng thanh toán n u khách hàng thanh toán tr c 10 ngày k t ngày mua. Chi phíổ ế ướ ể ừ
v n chuy n hàng hóa đn kho Cty Hoài An là 500.000 đ chi b ng ti n m t (PC 01/01).ậ ể ế ằ ề ặ
5.Ngày 04/01/N, Chi ti n m t (PC 02/01) mua 1000 lít nhiên li u, giá mua ch a thu làề ặ ệ ư ế
15.000đ/lít, thu VAT 10%, s d ng ngay quá trình s n xu t theo HĐ GTGT sế ử ụ ở ả ấ ố
00025.
6.Ngày 05/01/N, xu t g i đi lý 1000 sp A theo phi u xu t kho PXK 03/01, giá bánấ ở ạ ế ấ
60.000đ/sp, hoa h ng đi lý đc h ng là 10% trên doanh thu bán ch a thu , thuồ ạ ượ ưở ư ế ế
su t thu GTGT c a hoa h ng 10%.ấ ế ủ ồ
7.Ngày 06/01/N, Phi u thu ti n ông Phong v s ti n t m ng th a PT 01/01.ế ề ề ố ề ạ ứ ừ
8.Ngày 07/01/N, Cty nh p kho 1 lô v i G1 2000 m c a Cty H ng Th nh, đn giáậ ả ủ ư ị ơ
210.000đ/m, thu GTGT 10%, ch a thanh toán. Hóa đn s 00026 v cùng ngày vàế ư ơ ố ề
nh p kho đ theo PNK 02/01. Chi phí v n chuy n là 500.000 đ đã chi b ng ti n m tậ ủ ậ ể ằ ề ặ
theo PC 03/01.
9.Ngày 08/01/N, xu t CCDC s d ng BPBH 2.000.000đ, BP QLDN 3.000.000đ theoấ ử ụ ở
PXK 04/01.
10.Ngày 08/01/N, PNK 03/01 200kg VLP do mua c a công ty AS theo HĐ GTGT sủ ố
00789, giá mua ch a thu là 18.000 đ/kg, thu su t thu GTGT 10%, đã thanh toánư ế ế ấ ế
b ng ti n m t theo PC 04/01.ằ ề ặ
11.Ngày 12/01/N, Ngân hàng chuy n GBC s TN 01/01 thông báo công ty Hoài An đãể ố
chuy n kho n g i ti n mua hàng sau khi tr chi t kh u thanh toán mà Cty Hoài Anể ả ử ề ừ ế ấ
đc h ng.ượ ưở
12.Ngày 15/01/N, chi ti n m t n p thu môn bài theo phi u chi PC 05/01ề ặ ộ ế ế
2 Bài ti u lu nể ậ K toán tài chính ế

13.Xu t kho 1.000 mét G2 Cty bán cho Công ty May Vi t Ti n theo phi u xu t kho sấ ệ ế ế ấ ố
PXK 05/01 ngày 16/01/ N. S ti n bán hàng đc th hi n trên hóa đn s 00013 là:ố ề ượ ể ệ ơ ố
-Giá bán: 1.000 mét x 200.000đ/m 200.000.000đ
-Thu GTGT: 200.000.000 x 10%ế 20.000.000đ
T ng ti n thanh toánổ ề 220.000.000đ
Chi phí v n chuy n công ty đã thanh toán theo hóa đn s 732104 là 2.200.000đ trongậ ể ơ ố
đó thu GTGT kh u tr là 200.000đ đc tr b ng ti n m t theo PC 06/01 ngày 16/01/ế ấ ừ ượ ả ằ ề ặ
N.
14.Nh n đc gi y báo n s CN 001/01 ngày 18/01/ N v s ti n g i đã đc ngânậ ượ ấ ợ ố ề ố ề ử ượ
hàng chuy n tr cho Công ty Hoàng Long theo yêu c u c a doanh nghi p làể ả ầ ủ ệ
25.000.000đ. Và gi y báo n s CN 002/01 ngày 19/01/N s ti n 20.000.000đ chuy nấ ợ ố ố ề ể
tr cho công ty Ti n C ng.ả ế ườ
15.Ngày 20/01/ N, DN nh n gi y báo n s CN 003/01 v s ti n tr lãi vay ng n h n,ậ ấ ợ ố ề ố ề ả ắ ạ
s ti n 2.000.000 đ.ố ề
16.B ng t ng h p thanh toán ti n l ng cho các đi t ng s d ng nh sau:ả ổ ợ ề ươ ố ượ ử ụ ư
a.PXSX: 5.000.000 đ
b.Công nhân tr c ti p s n xu t: 4.000.000 đự ế ả ấ
c.BPBH: 10.000.000 đ
d.BPQLDN: 8.000.000 đ
17.Trích BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ theo quy đnh.ị
18.Ngày 21/01/ N, Cty th c hi n tr h n h p đng s 00011/AT nên ph i b i th ngự ệ ễ ẹ ợ ồ ố ả ồ ườ
CTy Tân Thành Công 15% trên tr giá h p đng. Tr giá h p đng là: 50.000.000 đ.ị ợ ồ ị ợ ồ
Theo phi u chi s PC 07/01.ế ố
19.Ngày 23/01/ N, mua 01 xe ô tô ph c v cho BGĐ đi công tác, theo HĐ s 00089, giáụ ụ ố
mua ch a thu 150.000.000 đ, thu su t GTGT 10%. Cty thanh toán b ng chuy nư ế ế ấ ằ ể
kho n theo GBN s CN 004/01.ả ố
20.Ngày 25/01/ N, nh ng bán m t TSCĐ giá bán ch a thu là 80.000.000 đ, thuượ ộ ư ế ế
GTGT 10% ti n ch a thu CTy Hoàn C u, chi phí tân trang TS tr c khi bán chi b ngề ư ầ ướ ằ
ti n m t là 1.000.000 đ theo phi u chi s PC 08/01. Nguyên giá c a TSCĐ làề ặ ế ố ủ
100.000.000 đ, hao mòn lũy k 50.000.000 đ.ế
21.Ngày 27/01/ N, Đi lý thông báo bán đc toàn b s hàng mà công ty đã g i, cty đãạ ượ ộ ố ử
nh n đc GBC TN 02/01 t ngân hàng g i v báo đi lý đã g i s ti n hàng bánậ ượ ừ ử ề ạ ử ố ề
đc sau khi đã tr ph n hoa h ng đc h ng.ượ ừ ầ ồ ượ ưở
22.Ngày 31/01/ N, chi ti n thanh toán cho Công ty c p thoát n c hóa đn s 012378 làề ấ ướ ơ ố
4.200.000đ, trong đó thu GTGT là 200.000đ theo PC 09/01. Phân b cho:ế ổ
-B ph n bán hàngộ ậ 1.000.000
-B ph n qu n lý DNộ ậ ả 2.000.000
-PXSX 1.000.000
23.Ngày 31/01/ N nh n đc hóa đn ti n đi n s 3445621512 v i n i dung chi ti t:ậ ượ ơ ề ệ ố ớ ộ ế
-Giá ch a thuư ế 12.000.000
-Thu GTGT: 12.000.000 x 10%ế 1.200.000
T ng ti n thanh toánổ ề 13.200.000
3 Bài ti u lu nể ậ K toán tài chính ế

K toán phân b cho các đi t ng liên quan nh sau:ế ổ ố ượ ư
-B ph n bán hàngộ ậ 6.400.000
-B ph n qu n lý ộ ậ ả 3.600.000
-PXSX 2.000.000
Công ty đã làm th t c thanh toán b ng ti n g i ngân hàng và đã nh n đc gi y báoủ ụ ằ ề ở ậ ượ ấ
n s CN 005/01 ngày 31/01/ N.ợ ố
24.Ngày 31/01/ N, s n ph m hoàn thành nh p kho theo phi u nh p kho PNK 04/01 làả ẩ ậ ế ậ
1000 s n ph n hoàn thành. Theo báo cáo c a PXSX thì SPDD thì SPDD cu i tháng 100ả ẩ ủ ố
s n ph m, đánh giá theo chi phí nguyên v t li u tr c ti p.ả ẩ ậ ệ ự ế
25.Cu i tháng k toán đã th c hi n các công vi c:ố ế ự ệ ệ
- Tính giá thành s n ph m hoàn thành.ả ẩ
- Th c hi n các bút toán k t chuy n đ xác đnh k t qu kinh doanh.ự ệ ế ể ể ị ế ả
- L p t khai thu GTGT và ti n hành kh u tr thu đu vào.ậ ờ ế ế ấ ừ ế ầ
Cho bi t thêmế
- K toán hàng t n kho theo ph ng pháp kê khai th ng xuyênế ồ ươ ườ
- Tính giá hàng xu t kho theo ph ng pháp FIFOấ ươ
- Chi phí mua hàng phân b theo s l ng hàng hóa.ổ ố ượ
- Thu su t thu TNDN 25%.ế ấ ế
Yêu C u:ầ
1.Đnh kho n và ph n ánh vào s đ ch T các nghi p v kinh t phát sinh.ị ả ả ơ ồ ữ ệ ụ ế
2.L p các ch ng t g c: phi u thu, phi u chi, phi u xu t kho, phi u nh p kho, thậ ứ ừ ố ế ế ế ấ ế ậ ẻ
kho, thanh toán t m ng…ạ ứ
3.Ghi s theo hình th c Nh t ký chung và hình th c Nh t ký – S Cái.ổ ứ ậ ứ ậ ổ
4.L p b ng cân đi s phát sinh.ậ ả ố ố
5.L p các lo i s sau:ậ ạ ổ
S chi ti t v t li u, d ng c , s n ph m, hàng hóa. B ng T ng h p chi ti tổ ế ậ ệ ụ ụ ả ẩ ả ổ ợ ế
v t li u, d ng c , s n ph m, hàng hóa;ậ ệ ụ ụ ả ẩ
S chi ti t thanh toán v i ng i mua (ng i bán); B ng T ng h p thanhổ ế ớ ườ ườ ả ổ ợ
toán v i ng i mua, ng i bán;ớ ườ ườ
S chi phí s n xu t, kinh doanh.ổ ả ấ
S qu ti n m t, S Ti n g i ngân hàng.ổ ỹ ề ặ ổ ề ử
6.L p Báo cáo tài chính.ậ
4 Bài ti u lu nể ậ K toán tài chính ế

PH N B: L I GI IẦ Ờ Ả
I.ĐNH KHO N VÀ PH N ÁNH VÀO S Đ CH T CÁC NGHI P V KINH Ị Ả Ả Ơ Ồ Ữ Ệ Ụ
T PHÁT SINH:Ế
1. Đnh kho n các nghi p v kinh t phát sinh: Đn v tính: 1000 ị ả ệ ụ ế ơ ị
đngồ
1. Ngày 01/01/N, ti n thu môn bài ph i n p cho c năm là 2.000.000 đng.ề ế ả ộ ả ồ
N TK 642 2.000ợ
Có TK 3338 2.000
2. Ngày 02/01/N, B ng kê thanh toán t m ng kèm theo các ch ng t g c có liên quanả ạ ứ ứ ừ ố
c a ông Phong v s v t li u chính đã mua và chi phí v n chuy n, b c d s VLC này:ủ ề ố ậ ệ ậ ể ố ỡ ố
- Ti n mua VLC: 1000kg x 25.000 đ/kg = 25.000.000ề
-Ti n thu GTGT:ề ế 2.500.000
- Chi phí v n chuy n b c dậ ể ố ỡ 500.000
T ng c ng:ổ ộ 28.000.000
VLC đã đc ki m nh n và nh p kho đy đ theo phi u nh p kho cùng ngày sượ ể ậ ậ ầ ủ ế ậ ố
PNK 01/01, hóa đn GTGT s 00345, đã thanh toán cho ng i cung c p và v nơ ố ườ ấ ậ
chuy n.ể
N TK 152(VLC) 25.000+ 500 ợ
5 Bài ti u lu nể ậ K toán tài chính ế