
LOGO COMPANY NAME
Adress:
Phone: Email:
Code :
Version : 1.0
Dated : 10/01/2008
Page : Page 1 of 2
Document name:
MÔ T CÔNG VI C K TOÁN XDCB VÀ TSCDẢ Ệ Ế
I/ Thông tin chung:
V tríịTh i gian làm vi cờ ệ
B ph nộ ậ
Qu n lý tr c ti pả ự ế
II/ M c đích công vi cụ ệ
III/ Nhi m v c th :ệ ụ ụ ể
1. Nh n và c p nh t ch ng t v TSCĐ, ki m tra xác nh n TSCĐ khi nh p. ậ ậ ậ ứ ừ ề ể ậ ậ
2. L p biên b n bàn giao và bàn giao tài s n cho đ n v (b ph n) công ty.ậ ả ả ơ ị ộ ậ
3. L p và giao biên b n bàn giao trách nhi m s d ng tài s n.ậ ả ệ ử ụ ả
4. T p h p chi phí XDCB, chi phí s a TSCĐ, chi phí s a ch a nhà x ng, l p quy t toánậ ợ ử ử ữ ưở ậ ế
XDCB, chi phí s a ch a hoàn thành.ử ữ
5. C p nh t tăng gi m TSCĐ, l p danh sách tăng gi mTSCĐ t ng tháng, năm.ậ ậ ả ậ ả ừ
6. Xác đ nh th i gian kh u hao TSCĐ (theo khung qui đ nh nhà n c), tính kh u hao TSCĐ,ị ờ ấ ị ướ ấ
chuy n s li u kh u hao tháng cho t ng b ph n đ h ch toán.ể ố ệ ấ ừ ộ ậ ể ạ
7. L p biên b n thanh lý TSCĐ.ậ ả
8. L p th TSCĐ, s TSCĐ, H s TSCĐ.ậ ẻ ổ ồ ơ
9. L p danh m c h s , tài li u tài s n, s p x p và l u h s TSCĐ.ậ ụ ồ ơ ệ ả ắ ế ư ồ ơ
10. Ki m kê TSCĐ 6 tháng ho c cu i năm.ể ặ ố
11. Cung c p s li u và tài li u liên quan v TSCĐ khi có yêu c u c a phòng k toán.ấ ố ệ ệ ề ầ ủ ế
IV/ Tiêu chu nẩ:
1. Trình đ : t t nghi p trung c p tr lên.ộ ố ệ ấ ở
2. Hi u bi t v nghi p v k toán, ch đ k toán.ể ế ề ệ ụ ế ế ộ ế

LOGO COMPANY NAME
Adress:
Phone: Email:
Code :
Version : 1.0
Dated : 10/01/2008
Page : Page 2 of 2
Document name:
3. Bi t h c h i và thu th p ki n th c v máy móc thi t b đang s d ng t i công ty.ế ọ ỏ ậ ế ứ ề ế ị ử ụ ạ
4. Hi u bi t v nghi p v k toán TSCĐ.ể ế ề ệ ụ ế