ủ ộ
ế ị
ự
Theo Quy t đ nh s 957/QĐBXD ngày 29/09/2009 c a B xây d ng ị
ầ ư
ư ấ
ứ
ự
ự
ố ả
Đ nh m c chi phí qu n lý d án và t
xây d ng công trình
v n đ u t
ỷ ồ ỷ ồ 0 (t 0 (t đ ng) đ ng) ồ ườ Chi phí b i th ng gi
ự
Chi phí t ự ứ ầ ư ổ ỷ ồ ỷ ồ ỷ ồ ỷ ồ 0 (t 0 (t 0 (t 0 (t đ ng) đ ng) đ ng) đ ng) ứ ầ ư ổ T ng m c đ u t ả ầ ư v n đ u t T ng m c đ u t không có chi phí gi ặ ằ ỷ ồ ự Chi phí xây d ng (Gxd): ế ị t b (Gtb): Chi phí thi ặ ằ ả i phóng m t b ng, tái ư ị đ nh c (Ggpmb): Chi phí qu n lý d án (Gqlda): ư ấ xây d ng (Gtv): (Gxdct): ả i phóng m t b ng(GxdctGgpmb): 0 (t đ ng)
ủ ộ
ự
ố
Theo Quy t đ nh s 79/QĐBXD ngày 15/02/2017 c a B xây d ng
ự
ả
ị
ư ấ
ầ ư
ự
ế ị ứ
Đ nh m c chi phí qu n lý d án và t
v n đ u t
xây d ng
ứ ự ố ả ả ị B ng s 1: Đ nh m c chi phí qu n lý d án
ự ế ị ỷ ồ ư ế Chi phí xây d ng và chi phí thi t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng) ạ Lo i công trình TT
ể <= 10 Công trình dân d ngụ 3.282 Công trình công nghi pệ 3.453 Công trình giao thông 2.936 ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn 3.108 ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 2.763 1 2 3 4 5 20 2.784 2.930 2.491 2.637 2.344 50 2.486 2.616 2.225 2.355 2.093 100 1.921 2.021 1.719 1.819 1.517 200 1.796 1.890 1.607 1.701 1.486
ứ ề ứ ố ả ậ ả ị B ng s 2: Đ nh m c chi phí l p báo cáo nghiên c u ti n kh thi
ự ế ị ỷ ồ ư ế Chi phí xây d ng và chi phí thi t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng) ạ Lo i công trình TT
ể <= 15 Công trình dân d ngụ 0.668 Công trình công nghi pệ 0.757 Công trình giao thông 0.413 ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn 0,566 ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 0,431 1 2 3 4 5 20 0,503 0,612 0,345 0,472 0,360 50 0,376 0,441 0,251 0,343 0,262 100 0,240 0,294 0,177 0,216 0,183 200 0,161 0,206 0,108 0,144 0,112
ứ ứ ố ả ả ị ậ B ng s 3: Đ nh m c chi phí l p báo cáo nghiên c u kh thi
ự ế ị ỷ ồ ư ế Chi phí xây d ng và chi phí thi t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng) ạ Lo i công trình TT
ể <= 15 Công trình dân d ngụ 1,114 Công trình công nghi pệ 1,261 Công trình giao thông 0,689 ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn 0,943 ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 0,719 1 2 3 4 5 20 0,914 1,112 0,628 0,858 0,654 50 0,751 0,882 0,501 0,685 0,524 100 0,534 0,654 0,393 0,48 0,407 200 0,402 0,515 0,271 0,361 0,280
ứ ố ả ậ ị ế ỹ B ng s 4: Đ nh m c chi phí l p báo cáo kinh t ậ k thu t
ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l %
ế ị ư t b (ch a có ạ ự Chi phí xây d ng và chi phí thi ỷ ồ ế TT Lo i công trình thu GTGT) (t đ ng)
ể < 15 3,6 3,8 2,5 3,6 3,0 Giá trị 0 6,5 6,7 5,4 6,2 5,8 <= 1 Công trình dân d ngụ 6,5 Công trình công nghi pệ 6,7 Công trình giao thông 5,4 ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn 6,2 ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 5,8 1 2 3 4 5 3 4,7 4,8 3,6 4,4 4,2 7 4,2 4,3 2,7 3,9 3,4
ứ ố ả ế ế ỹ ậ ạ ị B ng s 514: Đ nh m c chi phí thi t k k thu t cho các lo i công trình
ỷ ồ ự ư ế Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) (t đ ng) TT ạ Lo i công trình/ ế ế ạ Lo i thi t k / ấ c p công trình <= 10 20 50 100 200
ướ c ế ế t k 3 b ệ ặ t
ấ 2,81 2,55 2,33 2,07 1,81 2,36 2,14 1,96 1,74 1,48 2,15 1,94 1,77 1,57 1,30 1,96 1,78 1,62 1,43 1,06 3,22 2,93 2,67 2,36 2,07 ướ c ế ế t k 2 b ệ ặ t
ấ 4,05 3,66 3,33 2,95 2,55 3,41 3,10 2,80 2,48 2,12 3,10 2,82 2,54 2,25 1,86 2,83 2,57 2,34 2,07 1,51 4,66 4,22 3,85 3,41 2,92 Công trình dân d ngụ 1 Thi 1.3 ấ 1.3.1 C p đ c bi 1.3.2 C p Iấ 1.3.3 C p IIấ 1.3.4 C p III 1.3.5 C p IVấ Thi 1.2 ấ 1.2.1 C p đ c bi 1.2.2 C p Iấ 1.2.3 C p IIấ 1.2.4 C p III 1.2.5 C p IVấ
ướ c ế ế t k 3 b ệ ặ t
ấ 2,73 2,27 1,86 1,65 1,47 2,34 1,93 1,59 1,40 1,24 2,13 1,77 1,46 1,27 1,14 1,92 1,60 1,32 1,17 0,98 2,96 2,47 2,03 1,78 1,59 ướ c ế ế t k 2 b ệ ặ t
ấ 4,27 3,57 2,90 2,57 2,25 3,66 3,02 2,43 2,16 1,89 3,32 2,77 2,24 1,99 1,72 3,01 2,50 2,03 1,79 1,47 4,70 3,87 3,13 2,78 2,46 Công trình công nghi pệ 2 Thi 2.3 ấ 2.3.1 C p đ c bi 2.3.2 C p Iấ 2.3.3 C p IIấ 2.3.4 C p III 2.3.5 C p IVấ Thi 2.2 ấ 2.2.1 C p đ c bi 2.2.2 C p Iấ 2.2.3 C p IIấ 2.2.4 C p III 2.2.5 C p IVấ
ướ c ế ế t k 3 b ệ ặ t
ấ 1,92 1,39 1,08 0,93 0,87 1,68 1,13 0,92 0,81 0,76 1,50 1,05 0,84 0,74 0,69 1,36 0,95 0,77 0,68 0,59 2,05 1,44 1,19 1,05 0,95 ế ế ướ t k 2 b Thi c Công trình giao thông 3 Thi 3.3 ấ 3.3.1 C p đ c bi 3.3.2 C p Iấ 3.3.3 C p IIấ 3.3.4 C p III 3.3.5 C p IVấ 3.2
ệ ặ t
ấ ấ 3.2.1 C p đ c bi 3.2.2 C p Iấ 3.2.3 C p IIấ 3.2.4 C p III 3.2.5 C p IVấ 3,01 2,27 1,67 1,48 1,37 2,76 2,15 1,55 1,37 1,26 2,36 1,83 1,32 1,17 1,08 2,15 1,67 1,20 1,06 0,98 1,95 1,51 1,10 0,97 0,83 ệ ể ướ c ế ế t k 3 b ệ ặ t
ấ 2,98 2,70 2,48 2,20 1,74 2,60 2,36 2,14 1,90 1,52 2,20 1,99 1,80 1,60 1,27 1,98 1,78 1,61 1,43 1,12 1,83 1,66 1,51 1,24 1,01 ướ c ế ế t k 2 b ệ ặ t
ấ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn 4 Thi 4.3 ấ 4.3.1 C p đ c bi 4.3.2 C p Iấ 4.3.3 C p IIấ 4.3.4 C p III 4.3.5 C p IVấ Thi 4.2 ấ 4.2.1 C p đ c bi 4.2.2 C p Iấ 4.2.3 C p IIấ 4.2.4 C p III 4.2.5 C p IVấ 4,29 3,89 3,53 3,13 2,48 3,75 3,40 3,11 2,76 2,19 3,17 2,87 2,62 2,31 1,82 2,85 2,57 2,34 2,07 1,61 2,60 2,36 2,15 1,79 1,41 ỹ
ế ế t k 3 b ệ ặ t
ấ 2,22 2,09 1,86 1,62 1,45 1,94 1,83 1,62 1,39 1,23 1,63 1,53 1,36 1,19 1,01 1,48 1,38 1,22 1,07 0,92 1,36 1,28 1,13 0,97 0,80 ướ c ế ế t k 2 b ệ ặ t
ấ ạ ầ ậ Công trình h t ng k thu t 5 ướ Thi c 5.3 ấ 5.3.1 C p đ c bi 5.3.2 C p Iấ 5.3.3 C p IIấ 5.3.4 C p III 5.3.5 C p IVấ Thi 5.2 ấ 5.2.1 C p đ c bi 5.2.2 C p Iấ 5.2.3 C p IIấ 5.2.4 C p III 5.2.5 C p IVấ 3,23 3,01 2,68 2,36 2,07 2,79 2,63 2,33 2,01 1,76 2,35 2,21 1,97 1,72 1,49 2,13 1,99 1,77 1,55 1,35 1,95 1,82 1,58 1,39 1,15
ứ ề ứ ố ả ẩ ả ị B ng s 15: Đ nh m c chi phí th m tra báo cáo nghiên c u ti n kh thi
ự ế ị ỷ ồ ư ế Chi phí xây d ng và thi t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng) ạ TT Lo i công trình
ể 1 2 3 4 5 <= 15 Công trình dân d ngụ 0,071 Công trình công nghi pệ 0,098 Công trình giao thông 0,054 ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn 0,064 ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 0,056 20 0,059 0,083 0,049 0,058 0,051 50 0,048 0,067 0,039 0,047 0,041 100 0,034 0,049 0,030 0,033 0,032 200 0,025 0,037 0,020 0,024 0,021
ứ ứ ố ả ả ị ẩ B ng s 16: Đ nh m c chi phí th m tra báo cáo nghiên c u kh thi
ự ế ị ỷ ồ ư ế Chi phí xây d ng và thi t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng) ạ TT Lo i công trình
ể 1 2 3 4 5 <= 15 Công trình dân d ngụ 0,204 Công trình công nghi pệ 0,281 Công trình giao thông 0,153 ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn 0,182 ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 0,160 20 0,168 0,238 0,139 0,167 0,145 50 0,138 0,190 0,112 0,133 0,116 100 0,097 0,141 0,087 0,094 0,092 200 0,070 0,107 0,058 0,068 0,060
ố ả ẩ ị ế ế ự ứ B ng s 17: Đ nh m c chi phí th m tra thi t k xây d ng
ổ ư ự ứ ầ ư ượ ầ ượ ệ ặ ệ ỷ ồ đ c duy t ho c giá gói th u đ c duy t (t đ ng) ạ TT Lo i công trình
ể <= 10 Công trình dân d ngụ 0,258 Công trình công nghi pệ 0,290 Công trình giao thông 0,170 ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn 0,189 ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 0,197 ế Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) trong t ng m c đ u t 100 0,143 0,146 0,084 0,093 0,099 200 0,108 0,113 0,073 0,073 0,076 50 0,172 0,192 0,113 0,125 0,133 20 0,223 0,252 0,147 0,163 0,172 1 2 3 4 5
ả ố ự ự ứ ẩ ị B ng s 18: Đ nh m c chi phí th m tra d toán xây d ng
ổ ư ự ứ ầ ư ượ ầ ượ ệ ặ ệ ỷ ồ đ c duy t ho c giá gói th u đ c duy t (t đ ng) ạ TT Lo i công trình
ể <= 10 Công trình dân d ngụ 0,250 Công trình công nghi pệ 0,282 Công trình giao thông 0,166 ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn 0,183 ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 0,191 ế Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) trong t ng m c đ u t 100 0,140 0,141 0,082 0,092 0,095 200 0,105 0,108 0,069 0,070 0,072 50 0,166 0,185 0,106 0,119 0,128 20 0,219 0,244 0,142 0,158 0,166 1 2 3 4 5
ậ ồ ơ ờ ồ ơ ự ầ ự ứ ố ả ầ ị B ng s 20: Đ nh m c chi phí l p h s m i th u, đánh giá h s d th u thi công xây d ng
ư ự ầ ượ ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng) ạ TT Lo i công trình
ể <= 10 Công trình dân d ngụ 0,432 Công trình công nghi pệ 0,549 Công trình giao thông 0,346 ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn 0,361 ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 0,388 ế Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u đ 100 0,127 0,144 0,09 0,094 0,106 ủ 200 0,078 0,096 0,057 0,066 0,069 50 0,195 0,211 0,151 0,166 0,172 20 0,346 0,379 0,237 0,302 0,325 1 2 3 4 5
ậ ồ ơ ờ ồ ơ ự ầ ậ ư ứ ố ả ầ ắ ị B ng s 21: Đ nh m c chi phí l p h s m i th u, đánh giá h s d th u mua s m v t t , thi ế ị t b
ế ủ ư ầ ượ ệ ỷ ồ Chi phí v t t , thi c duy t (t đ ng) ạ TT Lo i công trình
ể <= 10 Công trình dân d ngụ 0,367 Công trình công nghi pệ 0,549 Công trình giao thông 0,261 ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn 0,281 ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 0,302 ậ ư 20 0,346 0,494 0,230 0,245 0,260 ế ị t b (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u đ 50 0,181 0,280 0,131 0,140 0,156 200 0,102 0,152 0,074 0,078 0,087 100 0,113 0,177 0,084 0,090 0,102 1 2 3 4 5
ả ố ự ứ ị B ng s 22: Đ nh m c chi phí giám sát thi công xây d ng
ự ượ ệ ỷ ồ ự ủ ầ Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u thi công xây d ng đ c duy t (t đ ng) ạ TT Lo i công trình
ể <= 10 Công trình dân d ngụ 3,285 Công trình công nghi pệ 3,508 Công trình giao thông 3,203 ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn 2,598 ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 2,566 20 2,853 3,137 2,700 2,292 2,2 56 50 2,435 2,559 2,356 2,075 1,984 ư 100 1,845 2,074 1,714 1,545 1,461 ế 200 1,546 1,604 1,272 1,189 1,142 1 2 3 4 5
ắ ặ ứ ố ả ị B ng s 23: Đ nh m c chi phí giám sát l p đ t thi ế ị t b
ậ ư ư ế ầ ắ ế ị ắ ặ ượ ệ ỷ ồ Chi phí thi ủ t b (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u mua s m v t t , thi t b l p đ t vào công trình đ c duy t (t đ ng) ạ TT Lo i công trình
ể 1 2 3 4 5 <= 10 Công trình dân d ngụ 0,844 Công trình công nghi pệ 1,147 Công trình giao thông 0,677 ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn 0,718 ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 0,803 ế ị 20 0,715 1,005 0,580 0,585 0,690 50 0,596 0,958 0,486 0,520 0,575 100 0,394 0,811 0,320 0,344 0,383 200 0,305 0,490 0,261 0,276 0,300
ế ị
ự
ố
Theo Quy t đ nh s 957/QĐBXD ngày 29/09/2009 c a B xây d ng
ứ
ự
ị
ư ấ
ầ ư
ủ ộ ự
ả
Đ nh m c chi phí qu n lý d án và t
v n đ u t
xây d ng công trình
ế ị
ố
ủ ộ
Theo Quy t đ nh s 79/QĐBXD ngày 15/02/2017 c a B xây d ng
ứ
ự
ả
ị
ư ấ
ầ ư
ự
Đ nh m c chi phí qu n lý d án và t
v n đ u t
ự xây d ng
ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ự ế ị ư ỷ ồ Chi phí xây d ng và chi phí thi
Giá trị 0 3.282 3.453 2.936 3.108 2.763 500 1.442 1.518 1.290 1.366 1.214 ế t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng) 5,000 2,000 0,677 0,912 0,713 1,071 0,606 0,910 0,642 0,964 0,570 0,856 1,000 1,180 1,242 1,056 1,118 1,020 20,000 0,363 0,382 0,325 0,344 0,306 30,000 0,290 0,305 0,260 0,275 0,245 10,000 0,486 0,512 0,435 0,461 0,409
ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ư ỷ ồ ự ế ị Chi phí xây d ng và chi phí thi
Giá trị 0 0.668 0.757 0.413 0,566 0,431 500 0,100 0,163 0,071 0,096 0,074 ế t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng) 5,000 2,000 0,050 0,073 0,074 0,110 0,036 0,053 0,048 0,070 0,038 0,055 1,000 0,086 0,141 0,062 0,082 0,065 20,000 0,026 0,034 0,019 0,025 0,020 30,000 0,022 0,027 0,016 0,021 0,017 10,000 0,040 0,057 0,029 0,039 0,030
ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ư ỷ ồ ự ế ị Chi phí xây d ng và chi phí thi
Giá trị 0 1,114 1,261 0,689 0,943 0,719 500 0,287 0,466 0,203 0,273 0,211 ế t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng) 5,000 2,000 0,167 0,209 0,248 0,315 0,120 0,151 0,161 0,201 0,127 0,158 1,000 0,246 0,404 0,177 0,234 0,185 20,000 0,102 0,135 0,075 0,100 0,078 30,000 0,086 0,107 0,063 0,084 0,065 10,000 0,134 0,189 0,097 0,129 0,101
ậ i
ậ ướ C n d 1 6,5 6,7 5,4 6,2 5,8 C n trên 1 6,5 6,7 5,4 6,2 5,8
ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l %
ỷ ồ ư ự ế Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) (t đ ng) i Giá trị 0 ậ ướ C n d 10 500 1.000 2.000 5.000 8.000 10.000
3,22 2,93 2,67 2,36 2,07 3,22 2,93 2,67 2,36 2,07 1,65 1,50 1,37 1,21 0,89 1,36 1,22 1,11 0,98 1,16 1,05 0,94 0,83 0,89 0,80 0,73 0,64 0,68 0,61 0,55 0,48 0,61 0,55 0,50 0,44
4,66 4,22 3,85 3,41 2,92 4,66 4,22 3,85 3,41 2,92 2,39 2,17 1,98 1,75 1,30 1,93 1,76 1,61 1,43 1,65 1,51 1,36 1,20 1,28 1,16 1,06 0,94 0,99 0,90 0,82 0,72 0,91 0,80 0,72 0,63
2,96 2,47 2,03 1,78 1,59 2,96 2,47 2,03 1,78 1,59 1,76 1,46 1,20 1,06 0,83 1,54 1,28 1,05 0,93 1,30 1,09 0,90 0,79 0,97 0,80 0,66 0,58 0,79 0,65 0,53 0,47 0,70 0,58 0,48 0,42
4,70 3,87 3,13 2,78 2,46 4,70 3,87 3,13 2,78 2,46 2,75 2,28 1,90 1,68 1,22 2,40 2,01 1,66 1,47 2,03 1,70 1,42 1,25 1,52 1,26 1,04 0,91 1,21 1,02 0,82 0,72 1,04 0,88 0,72 0,64
2,05 1,44 1,19 1,05 0,95 2,05 1,44 1,19 1,05 0,95 1,24 0,81 0,70 0,58 0,49 1,08 0,68 0,60 0,48 0,43 0,92 0,58 0,51 0,43 0,68 0,44 0,39 0,32 0,51 0,34 0,29 0,25 0,45 0,28 0,25 0,21
3,01 2,27 1,67 1,48 1,37 3,01 2,27 1,67 1,48 1,37 1,78 1,38 1,01 0,82 0,71 1,52 1,21 0,85 0,7 1,32 1,03 0,72 0,59 1,02 0,79 0,56 0,45 0,75 0,61 0,42 0,33 0,66 0,49 0,36 0,29
2,98 2,70 2,48 2,20 1,74 2,98 2,70 2,48 2,20 1,74 1,54 1,39 1,22 1,06 0,80 1,30 1,17 1,05 0,90 0,64 1,13 1,02 0,87 0,77 0,85 0,77 0,67 0,59 0,66 0,59 0,49 0,43 0,58 0,52 0,42 0,37
4,29 3,89 3,53 3,13 2,48 4,29 3,89 3,53 3,13 2,48 2,21 2,00 1,73 1,52 1,14 1,87 1,69 1,48 1,29 1,58 1,43 1,25 1,10 1,22 1,10 0,96 0,83 0,95 0,85 0,69 0,60 “ 0,83 0,74 0,58 0,51
2,22 2,09 1,86 1,62 1,45 2,22 2,09 1,86 1,62 1,45 1,14 1,04 0,91 0,80 0,70 0,97 0,90 0,78 0,70 0,58 0,83 0,75 0,66 0,56 0,61 0,53 0,47 0,41 0,48 0,39 0,34 0,29 0,43 0,33 0,29 0,25
3,23 3,01 2,68 2,36 2,07 3,23 3,01 2,68 2,36 2,07 1,64 1,49 1,32 1,16 0,98 1,39 1,28 1,14 1,02 1,19 1,07 0,92 0,81 0,90 0,79 0,70 0,61 0,70 0,58 0,51 0,44 0,63 0,49 0,43 0,36
ứ ề ứ ố ả ẩ ả ị B ng s 15: Đ nh m c chi phí th m tra báo cáo nghiên c u ti n kh thi ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ự ế ị ỷ ồ Chi phí xây d ng và thi ế t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng)
Giá trị 0 0,071 0,098 0,054 0,064 0,056 500 0,016 0,028 0,013 0,015 0,013 ư 1,000 0,014 0,025 0,011 0,013 0,012 2,000 0,012 0,020 0,009 0,011 0,010 5,000 0,009 0,015 0,007 0,009 0,008 10,000 0,007 0,010 0,005 0,006 0,005 20,000 0,005 0,007 0,004 0,005 0,004 30,000 0,004 0,005 0,003 0,004 0,003
ả ố ứ ứ ẩ ả ị B ng s 16: Đ nh m c chi phí th m tra báo cáo nghiên c u kh thi ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ự ế ị ỷ ồ Chi phí xây d ng và thi ế t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng)
Giá trị 0 0,204 0,281 0,153 0,182 0,160 500 0,046 0,080 0,036 0,044 0,037 ư 1,000 0,041 0,070 0,032 0,037 0,034 2,000 0,034 0,056 0,026 0,032 0,029 5,000 0,026 0,044 0,020 0,026 0,022 10,000 0,019 0,029 0,014 0,017 0,015 20,000 0,015 0,020 0,010 0,014 0,010 30,000 0,012 0,015 0,009 0,010 0,009
ứ ố ả ẩ ị ế ế ự B ng s 17: Đ nh m c chi phí th m tra thi t k xây d ng ỷ ệ Đ n v tính: t l % ự ư ổ ế ệ i Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) trong t ng m c đ u t
10,000 0,026 0,028 0,017 0,019 0,021 Giá trị 0 0,258 0,290 0,170 0,189 0,197 ậ ướ C n d 10 0,258 0,290 0,170 0,189 0,197 ứ ầ ư ượ đ 1,000 500 0,068 0,083 0,066 0,087 0,042 0,055 0,043 0,056 0,046 0,059 ặ c duy t ho c giá gói th u đ 2,000 0,044 0,053 0,035 0,035 0,04 ầ ượ 5,000 0,033 0,038 0,024 0,026 0,029 ơ ị ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng) 8,000 0,028 0,031 0,020 0,022 0,024
ả ố ứ ự ự ẩ ị B ng s 18: Đ nh m c chi phí th m tra d toán xây d ng ỷ ệ Đ n v tính: t l % ự ư ổ ế ệ i Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) trong t ng m c đ u t
10,000 0,025 0,027 0,016 0,018 0,020 Giá trị 0 0,250 0,282 0,166 0,183 0,191 ậ ướ C n d 10 0,250 0,282 0,166 0,183 0,191 ứ ầ ư ượ đ 1,000 500 0,064 0,077 0,062 0,083 0,041 0,052 0,040 0,053 0,044 0,056 ặ c duy t ho c giá gói th u đ 2,000 0,043 0,050 0,034 0,034 0,037 ầ ượ 5,000 0,032 0,034 0,021 0,024 0,026 ơ ị ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng) 8,000 0,027 0,030 0,018 0,021 0,022
ậ ồ ơ ờ ồ ơ ự ầ ứ ự ố ả ầ ị B ng s 20: Đ nh m c chi phí l p h s m i th u, đánh giá h s d th u thi công xây d ng ỷ ệ Đ n v tính: t l %
ự ư ủ ế ậ Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u đ ơ ị ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng) i
ậ ướ C n d 10 0,432 0,549 0,346 0,361 0,388 C n trên 10 0,432 0,549 0,346 0,361 0,388 Giá trị 0 0,432 0,549 0,346 0,361 0,388 ầ ượ 500 0,057 0,067 0,043 0,046 0,052 1,000 0,040 0,052 0,029 0,031 0,038 2,000 0,032 0,041 0,023 0,026 0,028
ậ ồ ơ ờ ồ ơ ự ầ ậ ư ứ ố ắ ả ầ ị B ng s 21: Đ nh m c chi phí l p h s m i th u, đánh giá h s d th u mua s m v t t , thi ế ị t b ỷ ệ %
ậ ư ế ị ầ ượ ư ủ ế ậ Chi phí v t t , thi t b (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u đ i
ậ ướ C n d 10 0,367 0,549 0,261 0,281 0,302 C n trên 10 0,367 0,549 0,261 0,281 0,302 Giá trị 0 0,367 0,549 0,261 0,281 0,302 500 0,081 0,123 0,056 0,061 0,069 ơ ị Đ n v tính: t l ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng) 1,000 0,055 0,084 0,040 0,050 0,054 2,000 0,043 0,066 0,032 0,037 0,041
ả ố ứ ự ị B ng s 22: Đ nh m c chi phí giám sát thi công xây d ng ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l %
ự ư ủ ế ầ ượ Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u thi công xây d ng đ ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng) i
Giá trị 0 3,285 3,508 3,203 2,598 2,566 ậ ướ C n d 10 3,285 3,508 3,203 2,598 2,566 500 1,188 1,301 1,003 0,950 0,912 1,000 0,797 0,823 0,731 0,631 0,584 ự 2,000 0,694 0,716 0,636 0,550 0,509 5,000 0,620 0,640 0,550 0,490 0,452 8,000 0,530 0,550 0,480 0,420 0,390 10,000 0,478 0,493 0,438 0,378 0,350
ắ ặ ứ ố ả ị ế ị B ng s 23: Đ nh m c chi phí giám sát l p đ t thi t b ơ ị ỷ ệ %
ế ị ậ ư ế ị ắ ượ ủ ư ế ầ ắ Chi phí thi t b (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u mua s m v t t , thi t b l p đ t vào công trình đ Đ n v tính: t l ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng) i
Giá trị 0 0,844 1,147 0,677 0,718 0,803 ậ ướ C n d 10 0,844 1,147 0,677 0,718 0,803 500 0,261 0,422 0,217 0,232 0,261 1,000 0,176 0,356 0,146 0,159 0,173 ặ 2,000 0,153 0,309 0,127 0,138 0,150 8,000 0,112 0,230 0,092 0,098 0,105 10,000 0,110 0,210 0,085 0,091 0,095 5,000 0,132 0,270 0,110 0,120 0,126
ậ i
ậ ướ C n d 10 3.282 3.453 2.936 3.108 2.763 C n trên 10 3.282 3.453 2.936 3.108 2.763
ậ i
ậ ướ C n d 15 0.668 0.757 0.413 0,566 0,431 C n trên 15 0.668 0.757 0.413 0,566 0,431
ậ i
ậ ướ C n d 15 1,114 1,261 0,689 0,943 0,719 C n trên 15 1,114 1,261 0,689 0,943 0,719
ậ C n trên 10
3,22 2,93 2,67 2,36 2,07
4,66 4,22 3,85 3,41 2,92
2,96 2,47 2,03 1,78 1,59
4,70 3,87 3,13 2,78 2,46
2,05 1,44 1,19 1,05 0,95
3,01 2,27 1,67 1,48 1,37
2,98 2,70 2,48 2,20 1,74
4,29 3,89 3,53 3,13 2,48
2,22 2,09 1,86 1,62 1,45
3,23 3,01 2,68 2,36 2,07
ậ i
ậ ướ C n d 15 0,071 0,098 0,054 0,064 0,056 C n trên 15 0,071 0,098 0,054 0,064 0,056
ậ i
ậ ướ C n d 15 0,204 0,281 0,153 0,182 0,160 C n trên 15 0,204 0,281 0,153 0,182 0,160
ậ
C n trên 10 0,258 0,290 0,170 0,189 0,197
ậ
C n trên 10 0,250 0,282 0,166 0,183 0,191
ậ
C n trên 10 3,285 3,508 3,203 2,598 2,566
ậ
C n trên 10 0,844 1,147 0,677 0,718 0,803

