ủ ộ
ự
ố
Theo Quy t đ nh s 79/QĐBXD ngày 15/02/2017 c a B xây d ng
ự
ả
ị
ư ấ
ầ ư
ự
ế ị ứ
Đ nh m c chi phí qu n lý d án và t
v n đ u t
xây d ng
ự Chi phí xây d ng (Gxd): ế ị t b (Gtb): Chi phí thi
ồ ườ ả ư Chi phí b i th ng gi ự
Chi phí t ự ứ ầ ư ổ ị ặ ằ i phóng m t b ng, tái đ nh c (Ggpmb): ả Chi phí qu n lý d án (Gqlda): ầ ư ư ấ xây d ng (Gtv): v n đ u t (Gxdct): T ng m c đ u t
ứ ầ ư ổ ả T ng m c đ u t không có chi phí gi ặ ằ ả ự i phóng m t b ng(GxdctGgpmb): Chi phí kh o sát xây d ng (Gks)
ự
Công trình giao thông ả Chi phí qu n lý d án
ứ ề
ả
ậ
Chi phí l p báo cáo nghiên c u ti n kh thi
ậ
ứ
ả
Chi phí l p báo cáo nghiên c u kh thi
ậ
ế
ỹ
Chi phí l p báo cáo kinh t ậ
ế ế ỹ
ậ k thu t ạ
t k k thu t cho các lo i công trình
ứ ề
ả
Chi phí thi ẩ
Chi phí th m tra báo cáo nghiên c u ti n kh thi
ẩ
ứ
ả
Chi phí th m tra báo cáo nghiên c u kh thi ế ế t k
ẩ Chi phí th m tra thi ự ẩ
ậ
Chi phí th m tra d toán Chi phí giám sát thi công xây d ngự Chi phí l p HSMT & ĐGHSMT
ẩ
ệ Chi phí th m tra phê duy t
ể
Chi phí ki m toán
ị
ế ế t k
ẩ Chi phí th m đ nh thi ự ẩ
ị
Chi phí th m đ nh d toán
GSLD$
ủ ộ
ự
ố
Theo Quy t đ nh s 79/QĐBXD ngày 15/02/2017 c a B xây d ng
ự
ả
ị
ư ấ
ầ ư
ự
ế ị ứ
Đ nh m c chi phí qu n lý d án và t
v n đ u t
xây d ng
ứ ự ố ả ả ị B ng s 1: Đ nh m c chi phí qu n lý d án
ạ TT Lo i công trình
ạ TT Lo i công trình
ể
1 2 3 4 5 Công trình dân d ngụ Công trình công nghi pệ Công trình giao thông ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t
ứ ề ứ ố ả ậ ả ị B ng s 2: Đ nh m c chi phí l p báo cáo nghiên c u ti n kh thi
ạ TT Lo i công trình
ể
1 2 3 4 5 Công trình dân d ngụ Công trình công nghi pệ Công trình giao thông ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t
ứ ứ ố ả ả ị ậ B ng s 3: Đ nh m c chi phí l p báo cáo nghiên c u kh thi
ạ TT Lo i công trình
ể Công trình dân d ngụ Công trình công nghi pệ Công trình giao thông ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 1 2 3 4 5
ứ ố ả ậ ị ế ỹ B ng s 4: Đ nh m c chi phí l p báo cáo kinh t ậ k thu t
ạ TT Lo i công trình
ể Công trình dân d ngụ Công trình công nghi pệ Công trình giao thông ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 1 2 3 4 5
ứ ố ả ế ế ỹ ậ ạ ị B ng s 514: Đ nh m c chi phí thi t k k thu t cho các lo i công trình
TT ạ Lo i công trình/ ế ế ạ Lo i thi t k / ấ c p công trình Công trình dân d ngụ ướ c ế ế t k 3 b ệ ặ t 1 1.3 Thi ấ 1.3.1 C p đ c bi 1.3.2 C p Iấ
ấ
ướ c ế ế t k 2 b ệ ặ t
ấ 1.3.3 C p IIấ 1.3.4 C p III 1.3.5 C p IVấ 1.2 Thi ấ 1.2.1 C p đ c bi 1.2.2 C p Iấ 1.2.3 C p IIấ 1.2.4 C p III 1.2.5 C p IVấ Công trình công nghi pệ ướ c ế ế t k 3 b ệ ặ t
ấ
ướ c ế ế t k 2 b ệ ặ t
ấ 2 2.3 Thi ấ 2.3.1 C p đ c bi 2.3.2 C p Iấ 2.3.3 C p IIấ 2.3.4 C p III 2.3.5 C p IVấ 2.2 Thi ấ 2.2.1 C p đ c bi 2.2.2 C p Iấ 2.2.3 C p IIấ 2.2.4 C p III 2.2.5 C p IVấ Công trình giao thông ướ c ế ế t k 3 b ệ ặ t
ấ
ướ c ế ế t k 2 b ệ ặ t
ấ 3 3.3 Thi ấ 3.3.1 C p đ c bi 3.3.2 C p Iấ 3.3.3 C p IIấ 3.3.4 C p III 3.3.5 C p IVấ 3.2 Thi ấ 3.2.1 C p đ c bi 3.2.2 C p Iấ 3.2.3 C p IIấ 3.2.4 C p III 3.2.5 C p IVấ ể ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ướ c ế ế t k 3 b ệ ặ t
ấ
ướ c ế ế t k 2 b ệ ặ t
ấ 4 4.3 Thi ấ 4.3.1 C p đ c bi 4.3.2 C p Iấ 4.3.3 C p IIấ 4.3.4 C p III 4.3.5 C p IVấ 4.2 Thi ấ 4.2.1 C p đ c bi 4.2.2 C p Iấ 4.2.3 C p IIấ 4.2.4 C p III 4.2.5 C p IVấ ỹ ạ ầ ậ Công trình h t ng k thu t ướ c ế ế t k 3 b ệ ặ t 5 5.3 Thi ấ 5.3.1 C p đ c bi
ấ
ướ c ế ế t k 2 b ệ ặ t
ấ 5.3.2 C p Iấ 5.3.3 C p IIấ 5.3.4 C p III 5.3.5 C p IVấ 5.2 Thi ấ 5.2.1 C p đ c bi 5.2.2 C p Iấ 5.2.3 C p IIấ 5.2.4 C p III 5.2.5 C p IVấ
ứ ề ứ ố ả ả ẩ ị B ng s 15: Đ nh m c chi phí th m tra báo cáo nghiên c u ti n kh thi
ạ TT Lo i công trình
ể Công trình dân d ngụ Công trình công nghi pệ Công trình giao thông ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 1 2 3 4 5
ứ ứ ố ả ả ị ẩ B ng s 16: Đ nh m c chi phí th m tra báo cáo nghiên c u kh thi
ạ TT Lo i công trình
ể Công trình dân d ngụ Công trình công nghi pệ Công trình giao thông ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 1 2 3 4 5
ố ả ẩ ị ế ế ự ứ B ng s 17: Đ nh m c chi phí th m tra thi t k xây d ng
ạ TT Lo i công trình
ể Công trình dân d ngụ Công trình công nghi pệ Công trình giao thông ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 1 2 3 4 5
ả ố ự ự ứ ẩ ị B ng s 18: Đ nh m c chi phí th m tra d toán xây d ng
ạ TT Lo i công trình
ể Công trình dân d ngụ Công trình công nghi pệ Công trình giao thông ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 1 2 3 4 5
ồ ơ ự ầ ư ấ ứ ố ả ầ ị ậ ồ ơ ờ B ng s 19: Đ nh m c chi phí l p h s m i th u, đánh giá h s d th u t v n
ạ Lo i công trình TT
T l %ỷ ệ 1
ậ ồ ơ ờ ồ ơ ự ầ ự ứ ố ả ầ ị B ng s 20: Đ nh m c chi phí l p h s m i th u, đánh giá h s d th u thi công xây d ng
ạ TT Lo i công trình
ể Công trình dân d ngụ Công trình công nghi pệ Công trình giao thông ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 1 2 3 4 5
ậ ồ ơ ờ ồ ơ ự ầ ậ ư ứ ố ả ầ ắ ị B ng s 21: Đ nh m c chi phí l p h s m i th u, đánh giá h s d th u mua s m v t t , thi ế ị t b
ạ TT Lo i công trình
ể Công trình dân d ngụ Công trình công nghi pệ Công trình giao thông ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 1 2 3 4 5
ả ố ự ứ ị B ng s 22: Đ nh m c chi phí giám sát thi công xây d ng
ạ TT Lo i công trình
ể Công trình dân d ngụ Công trình công nghi pệ Công trình giao thông ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 1 2 3 4 5
ắ ặ ứ ố ả ị B ng s 23: Đ nh m c chi phí giám sát l p đ t thi ế ị t b
ạ TT Lo i công trình
ể Công trình dân d ngụ Công trình công nghi pệ Công trình giao thông ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 1 2 3 4 5
ả ố ứ ả ị B ng s 24: Đ nh m c chi phí giám sát công tác kh o sát
ạ TT Lo i công trình
T l %ỷ ệ 1
ư ố
ủ ộ
s 176/2011/TTBTC ngày 6/12/2011 c a B Tài chính
ử ụ
ầ ư
ự
ướ
ự
ộ
ẩ
ả
ị
Theo Thông t ẫ
ế ộ
H ng d n ch đ thu, n p và qu n lý s d ng phí th m đ nh d án đ u t
xây d ng
ầ ư ự ứ ể ị ự ẩ Bi u m c thu phí th m đ nh d án đ u t xây d ng
ứ ầ ư ự ỷ ồ ổ TT T ng m c đ u t d án (t đ ng)
T l %ỷ ệ 1
ủ ộ
Theo Thông t
ư ố s 19/2011/TT BTC ngày 14 tháng 02 năm 2011 c a B Tài chính ề
ồ ố
ướ
ự
ộ
ế
ị
Quy đ nh v quy t toán d án hoàn thành thu c ngu n v n Nhà n
c
ứ ế ệ ẩ ị Đ nh m c chi phí th m tra, phê duy t quy t toán
ứ ầ ư ỷ ồ ổ T ng m c đ u t (T đ ng) TT
ệ ẩ Th m tra, phê duy t (%) 1
ộ ậ ứ ể ị Đ nh m c chi phí ki m toán đ c l p
ứ ầ ư ỷ ồ ổ T ng m c đ u t (T đ ng) TT
ể Ki m toán ( %) 1
ủ ộ
Theo Thông t
s 75/2014/TT BTC ngày 12 tháng 6 năm 2014 c a B Tài chính
ử ụ
ứ
ộ
ả
ẩ
ị
ế ế
ự
ư ố ế ộ
Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí th m tra thi
t k công trình xây d ng
ẩ 1. Phí th m tra thi ế ế t k
ạ TT Lo i công trình
ụ ụ ố ẩ ế ế ử ụ ự ố ướ ơ ả ướ ự ộ ệ ệ ẩ Ph l c s 1: Phí th m tra thi t k xây d ng công trình s d ng v n ngân sách nhà n c do c quan qu n lý nhà n c th c hi n toàn b công vi c th m tra
ể ạ ầ 1.1 Công trình dân d ngụ 1.2 Công trình công nghi pệ 1.3 Công trình giao thông ệ 1.4 Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ 1.5 Công trình h t ng k thu t
ụ ụ ố ẩ ế ế ử ụ ự ố ướ ơ ả ướ ổ ứ ư ấ ẩ Ph l c s 2: Phí th m tra thi t k xây d ng công trình s d ng v n ngân sách nhà n c khi c quan qu n lý nhà n c thuê t ch c t v n, cá nhân cùng th m tra
ể
ạ ầ ẩ ồ ố ử ụ ự
ể ạ ầ 2.1 Công trình dân d ngụ 2.2 Công trình công nghi pệ 2.3 Công trình giao thông ệ 2.4 Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ 2.5 Công trình h t ng k thu t ế ế ụ ụ ố Ph l c s 3: Phí th m tra thi t k xây d ng công trình s d ng ngu n v n khác 3.1 Công trình dân d ngụ 3.2 Công trình công nghi pệ 3.3 Công trình giao thông ệ 3.4 Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ 3.5 Công trình h t ng k thu t
ự ẩ 2. Phí th m tra d toán
ạ TT Lo i công trình
ụ ụ ố ẩ ế ế ử ụ ự ố ướ ơ ả ướ ự ộ ệ ệ ẩ Ph l c s 1: Phí th m tra thi t k xây d ng công trình s d ng v n ngân sách nhà n c do c quan qu n lý nhà n c th c hi n toàn b công vi c th m tra
ể ạ ầ 1.1 Công trình dân d ngụ 1.2 Công trình công nghi pệ 1.3 Công trình giao thông ệ 1.4 Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ 1.5 Công trình h t ng k thu t
ụ ụ ố ẩ ế ế ử ụ ự ố ướ ơ ả ướ ổ ứ ư ấ ẩ Ph l c s 2: Phí th m tra thi t k xây d ng công trình s d ng v n ngân sách nhà n c khi c quan qu n lý nhà n c thuê t ch c t v n, cá nhân cùng th m tra
ể ạ ầ 2.1 Công trình dân d ngụ 2.2 Công trình công nghi pệ 2.3 Công trình giao thông ệ 2.4 Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ 2.5 Công trình h t ng k thu t
ư ố
ủ ộ
s 150/2014/TT BTC ngày 10 tháng 10 năm 2014 c a B Tài chính
ử ụ
ộ
ệ
ả
ẩ
ị
ế ế ề
ữ
Theo Thông t ế ộ ứ
Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí th m duy t thi
t k v phòng cháy ch a cháy
ố ớ ự ệ ề ữ ứ ể ẩ Bi u m c thu phí II phí th m duy t v phòng cháy, ch a cháy đ i v i d án, công trình
ạ Lo i công trình TT
Công trình dân d ngụ Công trình công nghi pệ Công trình giao thông 1 2 3
ỹ ậ ạ ầ Công trình h t ng k thu t 5
ủ ộ
Theo Thông t
ư ố s 09/2016/TTBTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 c a B Tài chính ề
ồ ố
ướ
ự
ộ
ế
ị
Quy đ nh v quy t toán d án hoàn thành thu c ngu n v n Nhà n
c
ứ ế ệ ẩ ị Đ nh m c chi phí th m tra, phê duy t quy t toán
ứ ầ ư ỷ ồ ổ T ng m c đ u t (T đ ng) TT
ệ ẩ Th m tra, phê duy t (%) 1
ộ ậ ứ ể ị Đ nh m c chi phí ki m toán đ c l p
ứ ầ ư ỷ ồ ổ T ng m c đ u t (T đ ng) TT
ể Ki m toán ( %) 1
ư ố
ủ ộ
Theo Thông t
s 209/2016/TTBTC ngày 10/11/2016 c a B Tài chính
ẩ
ị
ử ụ
ế ộ
ầ ư
ự
ẩ
ị
ế ế ơ ở
ứ
ự
ộ
ả
ị
Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí th m đ nh d án đ u t
xây d ng, phí th m đ nh thi
t k c s
ầ ư ự ứ ể ị ự ẩ Bi u m c thu phí th m đ nh d án đ u t xây d ng
ứ ầ ư ự ỷ ồ ổ T ng m c đ u t d án (t đ ng) T l %ỷ ệ TT 1
ư ố
ủ ộ
Theo Thông t
s 210/2016/TT BTC ngày 10 tháng 11 năm 2016 c a B Tài chính
ử ụ
ế ộ
ứ
ộ
ả
ẩ
ị
ị
ế ế ỹ
ự
ự
ẩ
ậ
ị
Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí th m đ nh thi
t k k thu t, phí th m đ nh d toán xây d ng
ị ế ế ỹ ẩ 1. Phí th m đ nh thi ậ t k k thu t
ạ TT Lo i công trình
ẩ ế ế ỹ Ph l c s 1: Phí th m đ nh thi ậ t k k thu t
ể
ạ ầ ẩ ậ ẩ ị ự ơ ề Ph l c s 2: Phí th m đ nh thi t k k thu t khi c quan chuyên môn v xây d ng m i t ờ ổ ứ ư ấ ch c t v n, cá nhân cùng th m đ nh ị ụ ụ ố 1.1 Công trình dân d ngụ 1.2 Công trình công nghi pệ 1.3 Công trình giao thông ệ 1.4 Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ 1.5 Công trình h t ng k thu t ụ ụ ố ế ế ỹ ị 2.1 Công trình dân d ngụ
ể ạ ầ 2.2 Công trình công nghi pệ 2.3 Công trình giao thông ệ 2.4 Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ 2.5 Công trình h t ng k thu t
ự ự ẩ ị 2. Phí th m đ nh d toán xây d ng
ạ TT Lo i công trình
ẩ ự ự Ph l c s 1: Phí th m đ nh d toán xây d ng
ể
ạ ầ ẩ ự ự ự ẩ ị ơ ề Ph l c s 2: Phí th m đ nh d toán xây d ng khi c quan chuyên môn v xây d ng m i t ờ ổ ứ ư ấ ch c t v n, cá nhân cùng th m đ nh
ể ạ ầ ụ ụ ố ị 1.1 Công trình dân d ngụ 1.2 Công trình công nghi pệ 1.3 Công trình giao thông ệ 1.4 Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ 1.5 Công trình h t ng k thu t ị ụ ụ ố 2.1 Công trình dân d ngụ 2.2 Công trình công nghi pệ 2.3 Công trình giao thông ệ 2.4 Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ 2.5 Công trình h t ng k thu t
ủ ộ
ự
ố
Theo Quy t đ nh s 79/QĐBXD ngày 15/02/2017 c a B xây d ng
ự
ả
ị
ư ấ
ầ ư
ự
ế ị ứ
Đ nh m c chi phí qu n lý d án và t
v n đ u t
xây d ng
ỷ ồ ỷ ồ 2.5 (t (t đ ng) đ ng)
ỷ ồ ỷ ồ ỷ ồ ỷ ồ 0 (t 0 (t 0 (t 2.5 (t đ ng) đ ng) đ ng) đ ng)
ỷ ồ ỷ ồ 2.5 (t 0 (t đ ng) đ ng)
C p IVấ
2.936 0.413 0.689 4.050 1.370 0.054 0.153 0.170 0.166 3.203 0.346 0.950 1.600 0.109 0.106
ủ ộ
ự
ố
Theo Quy t đ nh s 79/QĐBXD ngày 15/02/2017 c a B xây d ng
ự
ả
ị
ư ấ
ầ ư
ự
ế ị ứ
Đ nh m c chi phí qu n lý d án và t
v n đ u t
xây d ng
ứ ự ố ả ả ị B ng s 1: Đ nh m c chi phí qu n lý d án
ự ế ị ỷ ồ ư ế Chi phí xây d ng và chi phí thi t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng)
<= 10 3.282 3.453 2.936 3.108 2.763 20 2.784 2.930 2.491 2.637 2.344 50 2.486 2.616 2.225 2.355 2.093 100 1.921 2.021 1.719 1.819 1.517 200 1.796 1.890 1.607 1.701 1.486 500 1.442 1.518 1.290 1.366 1.214
ứ ề ứ ố ả ậ ả ị B ng s 2: Đ nh m c chi phí l p báo cáo nghiên c u ti n kh thi
ự ế ị ỷ ồ ư ế Chi phí xây d ng và chi phí thi t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng)
<= 15 0.668 0.757 0.413 0.566 0.431 20 0.503 0.612 0.345 0.472 0.360 50 0.376 0.441 0.251 0.343 0.262 100 0.240 0.294 0.177 0.216 0.183 200 0.161 0.206 0.108 0.144 0.112 500 0.100 0.163 0.071 0.096 0.074
ả ố ứ ứ ả ậ ị B ng s 3: Đ nh m c chi phí l p báo cáo nghiên c u kh thi
ự ế ị ỷ ồ ư ế Chi phí xây d ng và chi phí thi t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng)
<= 15 1.114 1.261 0.689 0.943 0.719 20 0.914 1.112 0.628 0.858 0.654 50 0.751 0.882 0.501 0.685 0.524 100 0.534 0.654 0.393 0.480 0.407 200 0.402 0.515 0.271 0.361 0.280 500 0.287 0.466 0.203 0.273 0.211
ứ ố ậ ả ị ế ậ ỹ B ng s 4: Đ nh m c chi phí l p báo cáo kinh t k thu t ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l %
ự ế ị ư ế Chi phí xây d ng và chi phí thi ỷ t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng)ồ i
< 15 3.60 3.80 2.50 3.60 3.00 Giá trị 2.5 5.15 5.28 4.05 4.85 4.60 ậ ướ C n d 1 6.50 6.70 5.40 6.20 5.80 <= 1 6.50 6.70 5.40 6.20 5.80 3 4.70 4.80 3.60 4.40 4.20 7 4.20 4.30 2.70 3.90 3.40
ứ ố ả ị ế ế ỹ ậ ạ B ng s 514: Đ nh m c chi phí thi t k k thu t cho các lo i công trình
ỷ ồ ư ự ế Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) (t đ ng)
<= 10 20 50 100 200 500
3.22 2.93 2.81 2.55 2.36 2.14 2.15 1.94 1.96 1.78 1.65 1.50
2.67 2.36 2.07 2.33 2.07 1.81 1.96 1.74 1.48 1.77 1.57 1.30 1.62 1.43 1.06 1.37 1.21 0.89
4.66 4.22 3.85 3.41 2.92 4.05 3.66 3.33 2.95 2.55 3.41 3.10 2.80 2.48 2.12 3.10 2.82 2.54 2.25 1.86 2.83 2.57 2.34 2.07 1.51 2.39 2.17 1.98 1.75 1.30
2.96 2.47 2.03 1.78 1.59 2.73 2.27 1.86 1.65 1.47 2.34 1.93 1.59 1.40 1.24 2.13 1.77 1.46 1.27 1.14 1.92 1.60 1.32 1.17 0.98 1.76 1.46 1.20 1.06 0.83
4.70 3.87 3.13 2.78 2.46 4.27 3.57 2.90 2.57 2.25 3.66 3.02 2.43 2.16 1.89 3.32 2.77 2.24 1.99 1.72 3.01 2.50 2.03 1.79 1.47 2.75 2.28 1.90 1.68 1.22
2.05 1.44 1.19 1.05 0.95 1.92 1.39 1.08 0.93 0.87 1.68 1.13 0.92 0.81 0.76 1.50 1.05 0.84 0.74 0.69 1.36 0.95 0.77 0.68 0.59 1.24 0.81 0.70 0.58 0.49
3.01 2.27 1.67 1.48 1.37 2.76 2.15 1.55 1.37 1.26 2.36 1.83 1.32 1.17 1.08 2.15 1.67 1.20 1.06 0.98 1.95 1.51 1.10 0.97 0.83 1.78 1.38 1.01 0.82 0.71
2.98 2.70 2.48 2.20 1.74 2.60 2.36 2.14 1.90 1.52 2.20 1.99 1.80 1.60 1.27 1.98 1.78 1.61 1.43 1.12 1.83 1.66 1.51 1.24 1.01 1.54 1.39 1.22 1.06 0.80
4.29 3.89 3.53 3.13 2.48 3.75 3.40 3.11 2.76 2.19 3.17 2.87 2.62 2.31 1.82 2.85 2.57 2.34 2.07 1.61 2.60 2.36 2.15 1.79 1.41 2.21 2.00 1.73 1.52 1.14
2.22 1.94 1.63 1.48 1.36 1.14
2.09 1.86 1.62 1.45 1.83 1.62 1.39 1.23 1.53 1.36 1.19 1.01 1.38 1.22 1.07 0.92 1.28 1.13 0.97 0.80 1.04 0.91 0.80 0.70
3.23 3.01 2.68 2.36 2.07 2.79 2.63 2.33 2.01 1.76 2.35 2.21 1.97 1.72 1.49 2.13 1.99 1.77 1.55 1.35 1.95 1.82 1.58 1.39 1.15 1.64 1.49 1.32 1.16 0.98
ứ ề ứ ố ả ẩ ả ị B ng s 15: Đ nh m c chi phí th m tra báo cáo nghiên c u ti n kh thi
ự ế ị ỷ ồ ư ế Chi phí xây d ng và thi t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng)
<= 15 0.071 0.098 0.054 0.064 0.056 20 0.059 0.083 0.049 0.058 0.051 50 0.048 0.067 0.039 0.047 0.041 100 0.034 0.049 0.030 0.033 0.032 200 0.025 0.037 0.020 0.024 0.021 500 0.016 0.028 0.013 0.015 0.013
ả ố ứ ứ ả ẩ ị B ng s 16: Đ nh m c chi phí th m tra báo cáo nghiên c u kh thi
ự ế ị ỷ ồ ư ế Chi phí xây d ng và thi t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng)
<= 15 0.204 0.281 0.153 0.182 0.160 20 0.168 0.238 0.139 0.167 0.145 50 0.138 0.190 0.112 0.133 0.116 100 0.097 0.141 0.087 0.094 0.092 200 0.070 0.107 0.058 0.068 0.060 500 0.046 0.080 0.036 0.044 0.037
ứ ố ả ẩ ị ế ế ự B ng s 17: Đ nh m c chi phí th m tra thi t k xây d ng
ứ ầ ư ượ ư ổ ầ ượ ệ ặ ệ ỷ ồ ế Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) trong t ng m c đ u t đ c duy t ho c giá gói th u đ c duy t (t đ ng)
<= 10 0.258 0.290 0.170 0.189 0.197 20 0.223 0.252 0.147 0.163 0.172 50 0.172 0.192 0.113 0.125 0.133 ự 100 0.143 0.146 0.084 0.093 0.099 200 0.108 0.113 0.073 0.073 0.076 500 0.083 0.087 0.055 0.056 0.059
ả ố ứ ự ự ẩ ị B ng s 18: Đ nh m c chi phí th m tra d toán xây d ng
ứ ầ ư ượ ư ổ ầ ượ ệ ặ ệ ỷ ồ ế Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) trong t ng m c đ u t đ c duy t ho c giá gói th u đ c duy t (t đ ng)
<= 10 0.250 0.282 0.166 0.183 0.191 20 0.219 0.244 0.142 0.158 0.166 50 0.166 0.185 0.106 0.119 0.128 ự 100 0.140 0.141 0.082 0.092 0.095 200 0.105 0.108 0.069 0.070 0.072 500 0.077 0.083 0.052 0.053 0.056
ồ ơ ự ầ ư ấ ậ ồ ơ ờ ứ ố ầ ả ị B ng s 19: Đ nh m c chi phí l p h s m i th u, đánh giá h s d th u t v n ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ư ủ ế ầ ượ Chi phí t ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng)
ư ấ v n (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u đ 5 0.505 10 0.389 20 0.311 50 0.176 3 0.583 <= 1 0.816
ậ ồ ơ ờ ồ ơ ự ầ ứ ự ố ầ ả ị B ng s 20: Đ nh m c chi phí l p h s m i th u, đánh giá h s d th u thi công xây d ng
ầ ượ ư ủ ế Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u đ ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng)
<= 10 0.432 0.549 0.346 0.361 0.388 20 0.346 0.379 0.237 0.302 0.325 50 0.195 0.211 0.151 0.166 0.172 ự 100 0.127 0.144 0.090 0.094 0.106 200 0.078 0.096 0.057 0.066 0.069 500 0.057 0.067 0.043 0.046 0.052
ậ ồ ơ ờ ồ ơ ự ầ ậ ư ứ ố ầ ắ ả ị B ng s 21: Đ nh m c chi phí l p h s m i th u, đánh giá h s d th u mua s m v t t , thi ế ị t b
ậ ư ế ủ ư ế ị ầ ượ , thi ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng)
<= 10 0.367 0.549 0.261 0.281 0.302 Chi phí v t t 50 0.181 0.280 0.131 0.140 0.156 20 0.346 0.494 0.230 0.245 0.260 t b (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u đ 500 0.081 0.123 0.056 0.061 0.069 200 0.102 0.152 0.074 0.078 0.087 100 0.113 0.177 0.084 0.090 0.102
ả ố ứ ự ị B ng s 22: Đ nh m c chi phí giám sát thi công xây d ng
ự ượ ệ ỷ ồ ự ư ủ ầ Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u thi công xây d ng đ c duy t (t đ ng)
<= 10 3.285 3.508 3.203 2.598 2.566 20 2.853 3.137 2.700 2.292 2.256 50 2.435 2.559 2.356 2.075 1.984 100 1.845 2.074 1.714 1.545 1.461 200 1.546 1.604 1.272 1.189 1.142 ế 500 1.188 1.301 1.003 0.950 0.912
ắ ặ ứ ố ả ị ế ị B ng s 23: Đ nh m c chi phí giám sát l p đ t thi t b
ế ị ậ ư ế ầ ắ ế ị ắ ặ ượ ệ ỷ ồ ủ t b (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u mua s m v t t , thi t b l p đ t vào công trình đ c duy t (t đ ng)
<= 10 0.844 1.147 0.677 0.718 0.803 Chi phí thi 50 0.596 0.958 0.486 0.520 0.575 20 0.715 1.005 0.580 0.585 0.690 ư 100 0.394 0.811 0.320 0.344 0.383 200 0.305 0.490 0.261 0.276 0.300 500 0.261 0.422 0.217 0.232 0.261
ả ố ứ ả ị B ng s 24: Đ nh m c chi phí giám sát công tác kh o sát ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l %
ầ ả ủ ế ả Chi phí kh o sát xây d ng (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u kh o sát ượ ự ư ự xây d ng đ ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng)
10 3.079 20 2.707 50 2.381
ủ ộ
Giá trị 0 4.072 s 176/2011/TTBTC ngày 6/12/2011 c a B Tài chính
<= 1 4.072 Theo Thông t ẫ
ế ộ
5 3.541 ư ố ộ
ử ụ
ầ ư
ự
ướ
ự
ẩ
ả
ị
H ng d n ch đ thu, n p và qu n lý s d ng phí th m đ nh d án đ u t
xây d ng
ầ ư ứ ự ể ẩ ị ự Bi u m c thu phí th m đ nh d án đ u t xây d ng
<=15 25 50 100 200 500
0.0190 0.0170 0.0150 0.0125 0.0100 0.0075
Theo Thông t
ư ố s 19/2011/TT BTC ngày 14 tháng 02 năm 2011 c a B Tài chính ề
ồ ố
ướ
ự
ộ
ế
ị
ủ ộ Quy đ nh v quy t toán d án hoàn thành thu c ngu n v n Nhà n
c
ứ ệ ế ẩ ị Đ nh m c chi phí th m tra, phê duy t quy t toán
<=5 10 50 100 500 1000
0.380 0.260 0.190 0.150 0.090 0.060
ộ ậ ứ ể ị Đ nh m c chi phí ki m toán đ c l p
<=5 10 50 100 500 1000
0.640 0.430 0.300 0.230 0.130 0.086
Theo Thông t
s 75/2014/TT BTC ngày 12 tháng 6 năm 2014 c a B Tài chính
ử ụ
ứ
ộ
ẩ
ả
ị
ự
ủ ộ ế ế
ư ố ế ộ
Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí th m tra thi
t k công trình xây d ng
ặ ự ầ ượ ệ ỷ ồ ư ự ự ế Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) trong d toán công trình ho c d toán gói th u đ c duy t (t đ ng)
<= 15 50 100 200 500 1,000
ụ ụ ố ẩ ế ế ử ụ ự ố ướ ơ ả ướ ự ệ ệ ẩ Ph l c s 1: Phí th m tra thi t k xây d ng công trình s d ng v n ngân sách nhà n c do c quan qu n lý nhà n ộ c th c hi n toàn b công vi c th m tra
0.165 0.190 0.109 0.121 0.126 0.110 0.126 0.072 0.080 0.085 0.085 0.097 0.055 0.061 0.065 0.065 0.075 0.043 0.048 0.050 0.050 0.058 0.033 0.037 0.039 0.041 0.044 0.025 0.028 0.030
ụ ụ ố ẩ ế ế ử ụ ự ố ướ ơ ả ướ ổ ứ ư ấ ẩ Ph l c s 2: Phí th m tra thi t k xây d ng công trình s d ng v n ngân sách nhà n c khi c quan qu n lý nhà n c thuê t ch c t v n, cá nhân cùng th m tra
0.0495 0.0570 0.0327 0.0363 0.0378 0.0330 0.0378 0.0216 0.0240 0.0255 0.0255 0.0291 0.0165 0.0183 0.0195 0.0195 0.0255 0.0129 0.0144 0.0150 0.0150 0.0174 0.0099 0.0111 0.0117 0.0123 0.0132 0.0075 0.0084 0.0090 ụ ụ ố ẩ ế ế ồ ố ử ụ ự Ph l c s 3: Phí th m tra thi t k xây d ng công trình s d ng ngu n v n khác
0.099 0.114 0.065 0.072 0.076 0.066 0.076 0.043 0.048 0.051 0.051 0.058 0.033 0.036 0.039 0.039 0.045 0.026 0.029 0.030 0.030 0.035 0.020 0.022 0.024 0.024 0.026 0.015 0.017 0.018
ặ ự ầ ượ ệ ỷ ồ ự ư ự ế Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) trong d toán công trình ho c d toán gói th u đ c duy t (t đ ng)
<= 15 50 100 200 500 1,000
ụ ụ ố ẩ ế ế ử ụ ự ố ướ ơ ả ướ ự ệ ệ ẩ Ph l c s 1: Phí th m tra thi t k xây d ng công trình s d ng v n ngân sách nhà n c do c quan qu n lý nhà n ộ c th c hi n toàn b công vi c th m tra
0.160 0.185 0.106 0.117 0.122 0.106 0.121 0.068 0.076 0.082 0.083 0.094 0.054 0.060 0.062 0.062 0.072 0.041 0.046 0.047 0.046 0.055 0.031 0.035 0.037 0.038 0.041 0.024 0.026 0.029
ụ ụ ố ẩ ế ế ử ụ ự ố ướ ơ ả ướ ổ ứ ư ấ ẩ Ph l c s 2: Phí th m tra thi t k xây d ng công trình s d ng v n ngân sách nhà n c khi c quan qu n lý nhà n c thuê t ch c t v n, cá nhân cùng th m tra
0.0480 0.0555 0.0318 0.0351 0.0366 0.0318 0.0363 0.0204 0.0228 0.0246 0.0249 0.0282 0.0162 0.0180 0.0186 0.0186 0.0216 0.0123 0.0138 0.0141 0.0138 0.0165 0.0093 0.0105 0.0111 0.0114 0.0123 0.0072 0.0078 0.0087
ư ố
s 150/2014/TT BTC ngày 10 tháng 10 năm 2014 c a B Tài chính
ử ụ
ộ
ệ
ả
ẩ
ị
ữ
Theo Thông t ế ộ ứ
Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí th m duy t thi
ủ ộ ế ế ề t k v phòng cháy ch a cháy
ố ớ ự ệ ề ứ ữ ể ẩ Bi u m c thu phí II phí th m duy t v phòng cháy, ch a cháy đ i v i d án, công trình
ổ T ng m c đ u t đ ng) ồ ườ ồ ả ứ ầ ư ỷ ồ ặ ằ ư ị ượ ự ệ không bao g m chi phí b i th ng gi (t ỗ ợ i phóng m t b ng, h tr và tái đ nh c đã đ c phê duy t trong d án
<=15 0.12278 0.11401 0.09647 50 0.05424 0.05037 0.04262 100 0.03757 0.03489 0.02952 500 0.00960 0.00892 0.00755 1,000 0.00598 0.00555 0.00470 5,000 0.00144 0.00134 0.00113
0.08770 0.03874 0.02684 0.00686 0.00427 0.00103
Theo Thông t
ư ố s 09/2016/TTBTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 c a B Tài chính ề
ồ ố
ướ
ự
ộ
ế
ị
ủ ộ Quy đ nh v quy t toán d án hoàn thành thu c ngu n v n Nhà n
c
ứ ế ệ ẩ ị Đ nh m c chi phí th m tra, phê duy t quy t toán
<=5 10 50 100 500 1000
0.950 0.650 0.475 0.375 0.225 0.150
ộ ậ ứ ể ị Đ nh m c chi phí ki m toán đ c l p
<=5 10 50 100 500 1000
1.600 1.075 0.750 0.575 0.325 0.215
ư ố
ủ ộ
Theo Thông t
s 209/2016/TTBTC ngày 10/11/2016 c a B Tài chính
ẩ
ị
ử ụ
ế ộ
ầ ư
ự
ẩ
ị
ế ế ơ ở
ự
ứ
ộ
ả
ị
Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí th m đ nh d án đ u t
xây d ng, phí th m đ nh thi
t k c s
ầ ư ứ ự ể ẩ ị ự Bi u m c thu phí th m đ nh d án đ u t xây d ng
<=15 0.0190 25 0.0170 50 0.0150 100 0.0125 200 0.0100 500 0.0075
ư ố
ủ ộ
Theo Thông t
s 210/2016/TT BTC ngày 10 tháng 11 năm 2016 c a B Tài chính
ử ụ
ế ộ
ứ
ộ
ả
ẩ
ị
ị
ế ế ỹ
ự
ự
ẩ
ậ
ị
Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí th m đ nh thi
t k k thu t, phí th m đ nh d toán xây d ng
ặ ự ầ ượ ệ ỷ ồ ự ự ư ế Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) trong d toán công trình ho c d toán gói th u đ c duy t (t đ ng)
<= 15 50 100 200 500 1,000 ụ ụ ố ẩ ị ế ế ỹ ậ Ph l c s 1: Phí th m đ nh thi t k k thu t
0.110 0.126 0.072 0.080 0.085 0.065 0.075 0.043 0.048 0.050 0.050 0.058 0.033 0.037 0.039 0.041 0.044 0.025 0.028 0.030 ụ ụ ố ẩ ị ế ế ỹ ự ơ ề ậ ị Ph l c s 2: Phí th m đ nh thi t k k thu t khi c quan chuyên môn v xây d ng m i t v n, cá nhân cùng th m đ nh 0.165 0.190 0.109 0.121 0.126 ờ ổ ứ ư ấ ch c t 0.0495 0.0330 0.085 0.097 0.055 0.061 0.065 ẩ 0.0255 0.0195 0.0150 0.0123
0.0570 0.0327 0.0363 0.0378 0.0378 0.0216 0.0240 0.0255 0.0291 0.0165 0.0183 0.0195 0.0255 0.0129 0.0144 0.0150 0.0174 0.0099 0.0111 0.0117 0.0132 0.0075 0.0084 0.0090
ặ ự ầ ượ ệ ỷ ồ ự ự ư ế Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) trong d toán công trình ho c d toán gói th u đ c duy t (t đ ng)
<= 15 50 100 200 500 1,000 ụ ụ ố ự ự ẩ ị Ph l c s 1: Phí th m đ nh d toán xây d ng
0.106 0.121 0.068 0.076 0.082 0.062 0.072 0.041 0.046 0.047 0.046 0.055 0.031 0.035 0.037 0.038 0.041 0.024 0.026 0.029 ụ ụ ố ự ự ự ơ ề ẩ ị ị Ph l c s 2: Phí th m đ nh d toán xây d ng khi c quan chuyên môn v xây d ng m i t v n, cá nhân cùng th m đ nh
0.160 0.185 0.106 0.117 0.122 ờ ổ ứ ư ấ ch c t 0.0480 0.0555 0.0318 0.0351 0.0366 0.0318 0.0363 0.0204 0.0228 0.0246 0.083 0.094 0.054 0.060 0.062 ẩ 0.0249 0.0282 0.0162 0.0180 0.0186 0.0186 0.0216 0.0123 0.0138 0.0141 0.0138 0.0165 0.0093 0.0105 0.0111 0.0114 0.0123 0.0072 0.0078 0.0087
ế ị
ố
ủ ộ
Theo Quy t đ nh s 79/QĐBXD ngày 15/02/2017 c a B xây d ng
ứ
ự
ả
ị
ư ấ
ầ ư
ự
Đ nh m c chi phí qu n lý d án và t
v n đ u t
ự xây d ng
ế ị
ố
ủ ộ
Theo Quy t đ nh s 79/QĐBXD ngày 15/02/2017 c a B xây d ng
ự
ứ
ả
ị
ư ấ
ầ ư
ự
Đ nh m c chi phí qu n lý d án và t
v n đ u t
ự xây d ng
ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ự ế ị ỷ ồ ư Chi phí xây d ng và chi phí thi ế t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng)
1,000 1.180 1.242 1.056 1.118 1.020 2,000 0.912 1.071 0.910 0.964 0.856 5,000 0.677 0.713 0.606 0.642 0.570 10,000 0.486 0.512 0.435 0.461 0.409
ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ự ế ị ỷ ồ ư Chi phí xây d ng và chi phí thi ế t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng)
1,000 0.086 0.141 0.062 0.082 0.065 2,000 0.073 0.110 0.053 0.070 0.055 5,000 0.050 0.074 0.036 0.048 0.038 10,000 0.040 0.057 0.029 0.039 0.030
ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ự ế ị ỷ ồ ư Chi phí xây d ng và chi phí thi ế t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng)
1,000 0.246 0.404 0.177 0.234 0.185 2,000 0.209 0.315 0.151 0.201 0.158 5,000 0.167 0.248 0.120 0.161 0.127 10,000 0.134 0.189 0.097 0.129 0.101
ậ
C n trên 3 4.70 4.80 3.60 4.40 4.20
ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l %
ỷ ồ ự ư ế Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) (t đ ng)
1.000 2.000 5.000 8.000
1.36 1.22 1.16 1.05 0.89 0.80 0.68 0.61
1.11 0.98 0.94 0.83 0.73 0.64 0.55 0.48
1.93 1.76 1.61 1.43 1.65 1.51 1.36 1.20 1.28 1.16 1.06 0.94 0.99 0.90 0.82 0.72
1.54 1.28 1.05 0.93 1.30 1.09 0.90 0.79 0.97 0.80 0.66 0.58 0.79 0.65 0.53 0.47
2.40 2.01 1.66 1.47 2.03 1.70 1.42 1.25 1.52 1.26 1.04 0.91 1.21 1.02 0.82 0.72
1.08 0.68 0.60 0.48 0.43 0.92 0.58 0.51 0.43 0.68 0.44 0.39 0.32 0.51 0.34 0.29 0.25
1.52 1.21 0.85 0.70 1.32 1.03 0.72 0.59 1.02 0.79 0.56 0.45 0.75 0.61 0.42 0.33
1.30 1.17 1.05 0.90 0.64 1.13 1.02 0.87 0.77 0.85 0.77 0.67 0.59 0.66 0.59 0.49 0.43
1.87 1.69 1.48 1.29 1.58 1.43 1.25 1.10 1.22 1.10 0.96 0.83 0.95 0.85 0.69 0.60
0.97 0.83 0.61 0.48
0.90 0.78 0.70 0.58 0.75 0.66 0.56 0.53 0.47 0.41 0.39 0.34 0.29
1.39 1.28 1.14 1.02 1.19 1.07 0.92 0.81 0.90 0.79 0.70 0.61 0.70 0.58 0.51 0.44
ứ ề ứ ố ả ả ẩ ị B ng s 15: Đ nh m c chi phí th m tra báo cáo nghiên c u ti n kh thi ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ự ế ị ư ỷ ồ Chi phí xây d ng và thi
ế t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng) 1,000 0.014 0.025 0.011 0.013 0.012 2,000 0.012 0.020 0.009 0.011 0.010 5,000 0.009 0.015 0.007 0.009 0.008 10,000 0.007 0.010 0.005 0.006 0.005
ả ố ứ ứ ả ẩ ị B ng s 16: Đ nh m c chi phí th m tra báo cáo nghiên c u kh thi ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ự ế ị ư ỷ ồ Chi phí xây d ng và thi
ế t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng) 1,000 0.041 0.070 0.032 0.037 0.034 2,000 0.034 0.056 0.026 0.032 0.029 5,000 0.026 0.044 0.020 0.026 0.022 10,000 0.019 0.029 0.014 0.017 0.015
ứ ố ả ẩ ị ế ế ự B ng s 17: Đ nh m c chi phí th m tra thi t k xây d ng ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ứ ầ ư ượ ư ự ổ ế ầ ượ ặ Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) trong t ng m c đ u t đ c duy t ho c giá gói th u đ
ệ 1,000 0.068 0.066 0.042 0.043 0.046 ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng) 2,000 0.044 0.053 0.035 0.035 0.040 5,000 0.033 0.038 0.024 0.026 0.029 8,000 0.028 0.031 0.020 0.022 0.024
ả ố ự ứ ự ẩ ị B ng s 18: Đ nh m c chi phí th m tra d toán xây d ng ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ứ ầ ư ượ ư ự ổ ế ầ ượ ặ Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) trong t ng m c đ u t đ c duy t ho c giá gói th u đ
ệ 1,000 0.064 0.062 0.041 0.040 0.044 ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng) 2,000 0.043 0.050 0.034 0.034 0.037 5,000 0.032 0.034 0.021 0.024 0.026 8,000 0.027 0.030 0.018 0.021 0.022
ồ ơ ự ầ ư ấ ậ ồ ơ ờ ứ ố ầ ả ị B ng s 19: Đ nh m c chi phí l p h s m i th u, đánh giá h s d th u t v n ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ậ ư ấ ầ ượ ủ ư ế i Chi phí t v n (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u đ ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng)
Giá trị 0 0.816 ậ ướ C n d 1 0.816 C n trên 1 0.816 100 0.114
ậ ồ ơ ờ ồ ơ ự ầ ự ứ ố ầ ả ị B ng s 20: Đ nh m c chi phí l p h s m i th u, đánh giá h s d th u thi công xây d ng ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l %
ầ ượ ư ủ ự ế Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u đ i
Giá trị 2.5 0.432 0.549 0.346 0.361 0.388 ậ ướ C n d 10 0.432 0.549 0.346 0.361 0.388 ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng) 1,000 0.040 0.052 0.029 0.031 0.038 2,000 0.032 0.041 0.023 0.026 0.028
ậ ồ ơ ờ ồ ơ ự ầ ậ ư ứ ố ả ầ ắ ị ế ị B ng s 21: Đ nh m c chi phí l p h s m i th u, đánh giá h s d th u mua s m v t t , thi t b ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l %
ậ ư ế ị ầ ượ ư ủ ế Chi phí v t t , thi t b (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u đ i
Giá trị 0 0.367 0.549 0.261 0.281 0.302 ậ ướ C n d 10 0.367 0.549 0.261 0.281 0.302 ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng) 1,000 0.055 0.084 0.040 0.050 0.054 2,000 0.043 0.066 0.032 0.037 0.041
ả ố ứ ự ị B ng s 22: Đ nh m c chi phí giám sát thi công xây d ng ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l %
ự ượ ư ủ ự ế ầ Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u thi công xây d ng đ ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng)
1,000 0.797 0.823 0.731 0.631 0.584 2,000 0.694 0.716 0.636 0.550 0.509 5,000 0.620 0.640 0.550 0.490 0.452 8,000 0.530 0.550 0.480 0.420 0.390
ắ ặ ứ ố ả ị ế ị B ng s 23: Đ nh m c chi phí giám sát l p đ t thi t b ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l %
ế ị ậ ư ư ế ắ ầ ặ ượ Chi phí thi ủ t b (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u mua s m v t t , thi t b l p đ t vào công trình đ
ế ị ắ 1,000 0.176 0.356 0.146 0.159 0.173 5,000 0.132 0.270 0.110 0.120 0.126 8,000 0.112 0.230 0.092 0.098 0.105 ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng) 2,000 0.153 0.309 0.127 0.138 0.150
ả ố ứ ả ị B ng s 24: Đ nh m c chi phí giám sát công tác kh o sát
ậ i
ậ ướ C n d 1 4.072 C n trên 1 4.072
ủ ộ
ư ố
Theo Thông t
s 176/2011/TTBTC ngày 6/12/2011 c a B Tài chính ầ ư
ử ụ
ế ộ
ướ
ự
ộ
ẩ
ả
ẫ
ị
ự
H ng d n ch đ thu, n p và qu n lý s d ng phí th m đ nh d án đ u t
xây d ng
ầ ư ứ ự ể ẩ ị ự Bi u m c thu phí th m đ nh d án đ u t xây d ng
1000 2000 5000 >=10.000
0.0047 0.0025 0.0020 0.0010
ư ố
Theo Thông t
s 19/2011/TT BTC ngày 14 tháng 02 năm 2011 c a B Tài chính
ồ ố
ướ
ự
ộ
ề
ế
ị
ủ ộ Quy đ nh v quy t toán d án hoàn thành thu c ngu n v n Nhà n
c
ứ ệ ế ẩ ị Đ nh m c chi phí th m tra, phê duy t quy t toán ậ ướ ậ Giá trị C n d i C n trên
>= 10.000 2.5 5 5
0.380 0.380 0.380 0.032
ộ ậ ứ ể ị Đ nh m c chi phí ki m toán đ c l p ậ ướ ậ Giá trị C n d i C n trên
>= 10.000 2.5 5 5
0.640 0.640 0.640 0.046
ư ố
Theo Thông t
s 75/2014/TT BTC ngày 12 tháng 6 năm 2014 c a B Tài chính
ử ụ
ế ộ
ứ
ộ
ả
ẩ
ị
ự
ủ ộ ế ế
Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí th m tra thi
t k công trình xây d ng
ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l %
ặ ự ầ ượ ư ự ự ế Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) trong d toán công trình ho c d toán gói th u đ ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng)
Giá trị 2.5 2,000 5,000 8,000
ụ ụ ố ẩ ế ế ử ụ ự ố ướ ơ ả ướ ự ộ ệ ệ ẩ Ph l c s 1: Phí th m tra thi t k xây d ng công trình s d ng v n ngân sách nhà n c do c quan qu n lý nhà n c th c hi n toàn b công vi c th m tra
0.165 0.190 0.109 0.121 0.126 0.029 0.035 0.021 0.023 0.026 0.022 0.026 0.016 0.017 0.019 0.019 0.022 0.014 0.015 0.017
ụ ụ ố ẩ ế ế ử ụ ự ố ướ ơ ả ướ ổ ứ ư ấ ẩ Ph l c s 2: Phí th m tra thi t k xây d ng công trình s d ng v n ngân sách nhà n c khi c quan qu n lý nhà n c thuê t ch c t v n, cá nhân cùng th m tra
0.0495 0.0570 0.0327 0.0363 0.0378 0.0087 0.0105 0.0063 0.0069 0.0780 0.0066 0.0078 0.0048 0.0051 0.0057 0.0057 0.0066 0.0042 0.0043 0.0051 ụ ụ ố ẩ ế ế ồ ố ử ụ ự Ph l c s 3: Phí th m tra thi t k xây d ng công trình s d ng ngu n v n khác
0.0990 0.1140 0.0650 0.0720 0.0760 0.017 0.021 0.012 0.014 0.016 0.013 0.016 0.010 0.010 0.012 0.012 0.013 0.008 0.009 0.010
ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l %
ặ ự ầ ượ ự ư ự ế Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) trong d toán công trình ho c d toán gói th u đ ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng)
Giá trị 2.5 2,000 5,000 8,000
ụ ụ ố ẩ ế ế ử ụ ự ố ướ ơ ả ướ ự ộ ệ ệ ẩ Ph l c s 1: Phí th m tra thi t k xây d ng công trình s d ng v n ngân sách nhà n c do c quan qu n lý nhà n c th c hi n toàn b công vi c th m tra
0.160 0.185 0.106 0.117 0.122 0.028 0.033 0.020 0.022 0.024 0.021 0.023 0.014 0.016 0.017 0.018 0.020 0.012 0.014 0.015
ụ ụ ố ẩ ế ế ử ụ ự ố ướ ơ ả ướ ổ ứ ư ấ ẩ Ph l c s 2: Phí th m tra thi t k xây d ng công trình s d ng v n ngân sách nhà n c khi c quan qu n lý nhà n c thuê t ch c t v n, cá nhân cùng th m tra
0.0480 0.0555 0.0318 0.0351 0.0366 0.0084 0.0099 0.0060 0.0066 0.0072 0.0063 0.0069 0.0042 0.0048 0.0051 0.0054 0.0060 0.0036 0.0042 0.0043
ư ố
Theo Thông t
s 150/2014/TT BTC ngày 10 tháng 10 năm 2014 c a B Tài chính
ử ụ
ế ộ
ứ
ộ
ệ
ả
ẩ
ị
ữ
Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí th m duy t thi
ủ ộ ế ế ề t k v phòng cháy ch a cháy
ố ớ ự ệ ề ữ ứ ể ẩ Bi u m c thu phí II phí th m duy t v phòng cháy, ch a cháy đ i v i d án, công trình ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l %
ổ ứ ầ ư ỷ ồ T ng m c đ u t ồ ườ ồ ả ặ ằ ư ị ượ ự ệ không bao g m chi phí b i th ng gi (t đ ng) ỗ ợ i phóng m t b ng, h tr và tái đ nh c đã đ c phê duy t trong d án ậ i
Giá trị 2.5 0.12278 0.11401 0.09647 ậ ướ C n d 15 0.12278 0.11401 0.09647 C n trên 15 0.12278 0.11401 0.09647 >=10.000 0.00077 0.00072 0.00061
0.08770 0.08770 0.08770 0.00055
ư ố
Theo Thông t
s 09/2016/TTBTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 c a B Tài chính
ồ ố
ướ
ự
ộ
ề
ế
ị
ủ ộ Quy đ nh v quy t toán d án hoàn thành thu c ngu n v n Nhà n
c
ứ ệ ế ẩ ị Đ nh m c chi phí th m tra, phê duy t quy t toán ậ ướ ậ Giá trị C n d i C n trên
>= 10.000 2.5 5 5
0.950 0.950 0.950 0.080
ộ ậ ứ ể ị Đ nh m c chi phí ki m toán đ c l p ậ ướ ậ Giá trị C n d i C n trên
>= 10.000 2.5 5 5
1.600 1.600 1.600 0.115
ư ố
ủ ộ
Theo Thông t
s 209/2016/TTBTC ngày 10/11/2016 c a B Tài chính
ẩ
ị
ử ụ
ế ộ
ầ ư
ự
ẩ
ị
ứ
ự
ộ
ả
ị
Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí th m đ nh d án đ u t
xây d ng, phí th m đ nh thi
ế ế ơ ở t k c s
ầ ư ứ ự ể ẩ ị ự Bi u m c thu phí th m đ nh d án đ u t xây d ng
1000 0.0047 2000 0.0025 5000 0.0020 >=10.000 0.0010
ư ố
ủ ộ
Theo Thông t
s 210/2016/TT BTC ngày 10 tháng 11 năm 2016 c a B Tài chính
ử ụ
ế ộ
ứ
ộ
ả
ẩ
ị
ị
ế ế ỹ
ự
ự
ẩ
ậ
ị
Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí th m đ nh thi
t k k thu t, phí th m đ nh d toán xây d ng
ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l %
ặ ự ầ ượ ư ự ự ế Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) trong d toán công trình ho c d toán gói th u đ ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng)
Giá trị 2.5 2,000 5,000 8,000 ụ ụ ố ẩ ị ế ế ỹ ậ Ph l c s 1: Phí th m đ nh thi t k k thu t
0.165 0.190 0.109 0.121 0.126 0.029 0.035 0.021 0.023 0.026 0.022 0.026 0.016 0.017 0.019 0.019 0.022 0.014 0.014 0.017 ụ ụ ố ẩ ị ế ế ỹ ờ ổ ứ ư ấ ự ơ ề ậ ẩ ị Ph l c s 2: Phí th m đ nh thi t k k thu t khi c quan chuyên môn v xây d ng m i t ch c t v n, cá nhân cùng th m đ nh 0.0495 0.0087 0.0066 0.0057
0.0570 0.0327 0.0363 0.0378 0.0105 0.0063 0.0069 0.0780 0.0078 0.0048 0.0051 0.0057 0.0066 0.0042 0.0042 0.0051
ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l %
ặ ự ầ ượ ự ự ư ế Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) trong d toán công trình ho c d toán gói th u đ ệ ỷ ồ c duy t (t đ ng)
Giá trị 2.5 2,000 5,000 8,000 ụ ụ ố ự ự ẩ ị Ph l c s 1: Phí th m đ nh d toán xây d ng
0.160 0.185 0.106 0.117 0.122 0.028 0.033 0.020 0.022 0.024 0.021 0.023 0.014 0.016 0.017 0.018 0.020 0.012 0.014 0.014 ụ ụ ố ờ ổ ứ ư ấ ẩ ị ự ự ự ơ ề ẩ ị Ph l c s 2: Phí th m đ nh d toán xây d ng khi c quan chuyên môn v xây d ng m i t ch c t v n, cá nhân cùng th m đ nh
0.0480 0.0555 0.0318 0.0351 0.0366 0.0084 0.0099 0.0060 0.0066 0.0072 0.0063 0.0069 0.0042 0.0048 0.0051 0.0054 0.0060 0.0036 0.0042 0.0042
ủ ộ
ế ị
ự
ố
Theo Quy t đ nh s 79/QĐBXD ngày 15/02/2017 c a B xây d ng
ự
ứ
ả
ị
ư ấ
ầ ư
ự
Đ nh m c chi phí qu n lý d án và t
v n đ u t
xây d ng
ủ ộ
ế ị
ự
ố
Theo Quy t đ nh s 79/QĐBXD ngày 15/02/2017 c a B xây d ng
ự
ứ
ả
ị
ư ấ
ầ ư
ự
Đ nh m c chi phí qu n lý d án và t
v n đ u t
xây d ng
ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ậ ướ ậ Giá trị C n d i C n trên ự ế ị ỷ ồ ư ế Chi phí xây d ng và chi phí thi t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng)
20,000 0.363 0.382 0.325 0.344 0.306 30,000 0.290 0.305 0.260 0.275 0.245 2.5 3.282 3.453 2.936 3.108 2.763 10 3.282 3.453 2.936 3.108 2.763 10 3.282 3.453 2.936 3.108 2.763
ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ậ ướ ậ ự ế ị ỷ ồ ư ế i Chi phí xây d ng và chi phí thi t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng)
20,000 0.026 0.034 0.019 0.025 0.020 30,000 0.022 0.027 0.016 0.021 0.017 Giá trị 2.5 0.668 0.757 0.413 0.566 0.431 C n d 15 0.668 0.757 0.413 0.566 0.431 C n trên 15 0.668 0.757 0.413 0.566 0.431
ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ậ i ự ế ị ỷ ồ ư ế Chi phí xây d ng và chi phí thi t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng)
Giá trị 2.5 1.114 1.261 0.689 0.943 0.719 ậ ướ C n d 15 1.114 1.261 0.689 0.943 0.719 C n trên 15 1.114 1.261 0.689 0.943 0.719 20,000 0.102 0.135 0.075 0.100 0.078 30,000 0.086 0.107 0.063 0.084 0.065
ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l %
ỷ ồ ự ư ế Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) (t đ ng) ậ i Giá trị 2.5 ậ ướ C n d 10 C n trên 10 10.000
3.22 2.93 3.22 2.93 3.22 2.93 0.61 0.55
2.67 2.36 2.07 2.67 2.36 2.07 2.67 2.36 2.07 0.50 0.44
4.66 4.22 3.85 3.41 2.92 4.66 4.22 3.85 3.41 2.92 4.66 4.22 3.85 3.41 2.92 0.91 0.80 0.72 0.63
2.96 2.47 2.03 1.78 1.59 2.96 2.47 2.03 1.78 1.59 2.96 2.47 2.03 1.78 1.59 0.70 0.58 0.48 0.42
4.70 3.87 3.13 2.78 2.46 4.70 3.87 3.13 2.78 2.46 4.70 3.87 3.13 2.78 2.46 1.04 0.88 0.72 0.64
2.05 1.44 1.19 1.05 0.95 2.05 1.44 1.19 1.05 0.95 2.05 1.44 1.19 1.05 0.95 0.45 0.28 0.25 0.21
3.01 2.27 1.67 1.48 1.37 3.01 2.27 1.67 1.48 1.37 3.01 2.27 1.67 1.48 1.37 0.66 0.49 0.36 0.29
2.98 2.70 2.48 2.20 1.74 2.98 2.70 2.48 2.20 1.74 2.98 2.70 2.48 2.20 1.74 0.58 0.52 0.42 0.37
4.29 3.89 3.53 3.13 2.48 4.29 3.89 3.53 3.13 2.48 4.29 3.89 3.53 3.13 2.48 0.83 0.74 0.58 0.51
2.22 2.22 2.22 0.43
2.09 1.86 1.62 1.45 2.09 1.86 1.62 1.45 2.09 1.86 1.62 1.45 0.33 0.29 0.25
3.23 3.01 2.68 2.36 2.07 3.23 3.01 2.68 2.36 2.07 3.23 3.01 2.68 2.36 2.07 0.63 0.49 0.43 0.36
ứ ề ứ ố ả ẩ ả ị B ng s 15: Đ nh m c chi phí th m tra báo cáo nghiên c u ti n kh thi ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ậ i ự ế ị ỷ ồ ư ế Chi phí xây d ng và thi t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng)
Giá trị 2.5 0.071 0.098 0.054 0.064 0.056 ậ ướ C n d 15 0.071 0.098 0.054 0.064 0.056 C n trên 15 0.071 0.098 0.054 0.064 0.056 20,000 0.005 0.007 0.004 0.005 0.004 30,000 0.004 0.005 0.003 0.004 0.003
ả ố ứ ứ ẩ ả ị B ng s 16: Đ nh m c chi phí th m tra báo cáo nghiên c u kh thi ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ậ i ự ế ị ỷ ồ ư ế Chi phí xây d ng và thi t b (ch a có thu GTGT) (t đ ng)
Giá trị 2.5 0.204 0.281 0.153 0.182 0.160 ậ ướ C n d 15 0.204 0.281 0.153 0.182 0.160 C n trên 15 0.204 0.281 0.153 0.182 0.160 20,000 0.015 0.020 0.010 0.014 0.010 30,000 0.012 0.015 0.009 0.010 0.009
ứ ố ẩ ả ị ế ế ự B ng s 17: Đ nh m c chi phí th m tra thi t k xây d ng ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ậ ứ ầ ư ượ ự ư ổ ế ầ ượ ệ ặ ệ ỷ ồ i Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) trong t ng m c đ u t đ c duy t ho c giá gói th u đ c duy t (t đ ng)
10,000 0.026 0.028 0.017 0.019 0.021 Giá trị 2.5 0.258 0.290 0.170 0.189 0.197 ậ ướ C n d 10 0.258 0.290 0.170 0.189 0.197 C n trên 10 0.258 0.290 0.170 0.189 0.197
ả ố ự ự ứ ẩ ị B ng s 18: Đ nh m c chi phí th m tra d toán xây d ng ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l % ậ ứ ầ ư ượ ự ư ổ ế ầ ượ ệ ặ ệ ỷ ồ i Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) trong t ng m c đ u t đ c duy t ho c giá gói th u đ c duy t (t đ ng)
10,000 0.025 0.027 0.016 0.018 0.020 Giá trị 2.5 0.250 0.282 0.166 0.183 0.191 ậ ướ C n d 10 0.250 0.282 0.166 0.183 0.191 C n trên 10 0.250 0.282 0.166 0.183 0.191
ồ ơ ự ầ ư ấ ậ ồ ơ ờ ứ ố ả ầ ị B ng s 19: Đ nh m c chi phí l p h s m i th u, đánh giá h s d th u t v n
ậ ồ ơ ờ ồ ơ ự ầ ự ứ ố ầ ả ị B ng s 20: Đ nh m c chi phí l p h s m i th u, đánh giá h s d th u thi công xây d ng
ậ
C n trên 10 0.432 0.549 0.346 0.361 0.388
ậ ồ ơ ờ ồ ơ ự ầ ậ ư ứ ố ắ ầ ả ị ế ị B ng s 21: Đ nh m c chi phí l p h s m i th u, đánh giá h s d th u mua s m v t t , thi t b
ậ
C n trên 10 0.367 0.549 0.261 0.281 0.302
ả ố ự ứ ị B ng s 22: Đ nh m c chi phí giám sát thi công xây d ng ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l %
ự ượ ệ ỷ ồ ủ ự ư ế ầ ậ Chi phí xây d ng (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u thi công xây d ng đ c duy t (t đ ng) i
Giá trị 2.5 3.285 3.508 3.203 2.598 2.566 ậ ướ C n d 10 3.285 3.508 3.203 2.598 2.566 C n trên 10 3.285 3.508 3.203 2.598 2.566 10,000 0.478 0.493 0.438 0.378 0.350
ắ ặ ứ ố ả ị ế ị B ng s 23: Đ nh m c chi phí giám sát l p đ t thi t b ơ ị ỷ ệ Đ n v tính: t l %
ế ị ậ ư ế ị ắ ặ ượ ệ ỷ ồ ư ủ ế ắ ầ ậ Chi phí thi t b (ch a có thu GTGT) c a giá gói th u mua s m v t t , thi t b l p đ t vào công trình đ c duy t (t đ ng) i
Giá trị 0 0.844 1.147 0.677 0.718 0.803 ậ ướ C n d 10 0.844 1.147 0.677 0.718 0.803 C n trên 10 0.844 1.147 0.677 0.718 0.803 10,000 0.110 0.210 0.085 0.091 0.095
ả ố ứ ả ị B ng s 24: Đ nh m c chi phí giám sát công tác kh o sát
ư ố
ủ ộ
Theo Thông t
s 176/2011/TTBTC ngày 6/12/2011 c a B Tài chính
ử ụ
ế ộ
ầ ư
ự
ướ
ự
ộ
ẩ
ả
ẫ
ị
H ng d n ch đ thu, n p và qu n lý s d ng phí th m đ nh d án đ u t
xây d ng
ầ ư ứ ự ể ẩ ị ự Bi u m c thu phí th m đ nh d án đ u t xây d ng ậ ướ ậ Giá trị C n d i C n trên
2.5 15 15
0.019 0.019 0.019
ư ố
ủ ộ
Theo Thông t
s 19/2011/TT BTC ngày 14 tháng 02 năm 2011 c a B Tài chính
ồ ố
ự
ộ
ề
ế
ị
ướ
Quy đ nh v quy t toán d án hoàn thành thu c ngu n v n Nhà n
c
ứ ệ ế ẩ ị Đ nh m c chi phí th m tra, phê duy t quy t toán
ộ ậ ứ ể ị Đ nh m c chi phí ki m toán đ c l p
ư ố
ủ ộ
Theo Thông t
s 75/2014/TT BTC ngày 12 tháng 6 năm 2014 c a B Tài chính
ử ụ
ế ộ
ứ
ộ
ẩ
ả
ị
ế ế
ự
Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí th m tra thi
t k công trình xây d ng
ậ ậ ướ C n trên i C n d 15 15
0.165 0.190 0.109 0.121 0.126 0.165 0.190 0.109 0.121 0.126
0.0495 0.0570 0.0327 0.0363 0.0378 0.0495 0.0570 0.0327 0.0363 0.0378
0.0990 0.1140 0.0650 0.0720 0.0760 0.0990 0.1140 0.0650 0.0720 0.0760
ậ ậ ướ C n trên i C n d 15 15
0.160 0.185 0.106 0.117 0.122 0.160 0.185 0.106 0.117 0.122
0.0480 0.0555 0.0318 0.0351 0.0366 0.0480 0.0555 0.0318 0.0351 0.0366
ư ố
ủ ộ
Theo Thông t
s 150/2014/TT BTC ngày 10 tháng 10 năm 2014 c a B Tài chính
ử ụ
ế ộ
ứ
ộ
ệ
ẩ
ả
ị
ế ế ề
ữ
Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí th m duy t thi
t k v phòng cháy ch a cháy
ố ớ ự ệ ề ữ ứ ể ẩ Bi u m c thu phí II phí th m duy t v phòng cháy, ch a cháy đ i v i d án, công trình
ư ố
ủ ộ
Theo Thông t
s 09/2016/TTBTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 c a B Tài chính
ồ ố
ự
ộ
ề
ế
ị
ướ
Quy đ nh v quy t toán d án hoàn thành thu c ngu n v n Nhà n
c
ứ ệ ế ẩ ị Đ nh m c chi phí th m tra, phê duy t quy t toán
ộ ậ ứ ể ị Đ nh m c chi phí ki m toán đ c l p
ư ố
ủ ộ
Theo Thông t
s 209/2016/TTBTC ngày 10/11/2016 c a B Tài chính
ẩ
ị
ử ụ
ế ộ
ầ ư
ự
ẩ
ị
ế ế ơ ở
ự
ứ
ộ
ả
ị
Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí th m đ nh d án đ u t
xây d ng, phí th m đ nh thi
t k c s
ầ ư ự ứ ể ẩ ị ự Bi u m c thu phí th m đ nh d án đ u t xây d ng ậ ướ ậ C n d i C n trên
Giá trị 2.5 0.019 15 0.019 15 0.019
ư ố
ủ ộ
Theo Thông t
s 210/2016/TT BTC ngày 10 tháng 11 năm 2016 c a B Tài chính
ử ụ
ế ộ
ứ
ộ
ẩ
ả
ị
ị
ế ế ỹ
ự
ự
ẩ
ậ
ị
Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí th m đ nh thi
t k k thu t, phí th m đ nh d toán xây d ng
ậ ậ ướ C n trên i C n d 15 15
0.165 0.190 0.109 0.121 0.126 0.165 0.190 0.109 0.121 0.126
0.0495 0.0495
0.0570 0.0327 0.0363 0.0378 0.0570 0.0327 0.0363 0.0378
ậ ậ ướ C n trên i C n d 15 15
0.160 0.185 0.106 0.117 0.122 0.160 0.185 0.106 0.117 0.122
0.0480 0.0555 0.0318 0.0351 0.0366 0.0480 0.0555 0.0318 0.0351 0.0366
1
1
2 3 4 5
ặ ấ ệ Công trình dân d ngụ C p đ c bi t 1
ể Công trình công nghi pệ Công trình giao thông ệ Công trình nông nghi p và phát tri n nông thôn ậ ỹ ạ ầ Công trình h t ng k thu t C p Iấ C p IIấ ấ C p III C p IVấ 2 3 4 5

