Báo cáo chuyên đề thc tp trm Mai Động
1
TRM BIN ÁP 220/110KV MAI ĐỘNG
Tm quan trng ca trm trong h thng đin:
Trm biến áp 220/110kV Mai Động là trm trung gian liên kết gia
nhà máy Thu Đin Hoà Bình vi nhà máy đin Ph Li – nhng ngun
phát chính hin nay ca h thng đin 1 nói riêng và h thng đin Vit
Nam nói chung. Trm Mai Động còn có các xut tuyến quan trng 110, 35,
22 kV cung cp cho khu công nghip phía nam Th Đô.
CHƯƠNG 1: SƠ ĐỒ TRM MAI ĐỘNG
A. Sơ đồ b trí mt bng trm 220/110kV Mai Động
B. Sơ đồ ni đin trm.
Trm có 02 l đường dây 220kV:
T1
B cu
ho
B cu
ho
OPY 35kV
Nhà
điu
khin
OPY
110kV
T2
T4
T3
OPY
220kV
Nhà
điu
khin
OPY
110kV
AT3
AT4
OPY 110kV
SƠ ĐỒ B TRÍ MT BNG TRM 220/110KV MAI ĐỘNG
Báo cáo chuyên đề thc tp trm Mai Động
2
- 274 đi 273 Ph Ni.
- 273 đi 274 Ba La.
Trm có 08 l đường dây 110kV:
- 02 đường dây đi Ba La.
- 02 đường dây đi trm Phương Lit.
- 02 đường dây đi trm Trn Hưng Đạo.
- 02 đường dây đi trm Thanh Nhàn.
Ngoài ra l 172 ca trm Mai Động còn được khép vòng vi 175 Chèm
qua trm B H.
* Sơ đồ phía 220kV:
Là sơ đồ 1 h thng thanh góp có phân đon, có thanh góp
vòng(thanh góp vòng C9 bình thường không có đin, được dùng để d
phòng khi sa cha máy ct, dao cách ly).
Sơ đồ kết dây nht th: Phía 220kV trm Mai Động có 6 ngăn l
máy ct trong đó:
- 2 ngăn l máy ct tng: 233, 234.
- 2 ngăn l máy ct đưng dây: 273, 274.
- 1 ngăn l máy ct liên lc 212.
- 1 ngăn l máy ct vòng 200.
Phương thc vn hành cơ bn như sau:
- Các máy ct 273, 233 đấu vào thanh cái C21.
- Các máy ct 274, 234 đấu vào thanh cái C22.
- Máy ct 212 làm nhim v liên lc gia 2 thanh cái C21 và C22.
- Máy ct 200 làm nhim v d phòng.
Tr máy ct vòng 200, máy ct còn li ch có mt dao cách li thanh cái,
đấu vào thanh cái theo sơ đồ vn hành cơ bn.
Báo cáo chuyên đề thc tp trm Mai Động
3
Tu theo yêu cu ca phương thc lưới sơ đồ vn hành có th thay đổi:
- Có th vn hành 1 thanh cái C21 hoc C22.
- Có th vn hành c 2 thanh cái C21, C22 vi các trường hp đóng và
ct máy ct 212.
- Máy ct vòng 200 có th thay thế cho mt trong các máy ct khác, tr
máy ct 212.
* Sơ đồ phía 110kV:
Là sơ đồ 2 h thng thanh góp có thanh góp vòng(thanh góp vòng C9
bình thường không có đin, được dùng để d phòng khi sa cha máy ct,
dao cách ly).
Sơ đồ kết dây nht th: Phía 110kV trm Mai Động-Hà Ni có 16
ngăn l máy ct trong đó:
- 4 ngăn l máy ct tng: 131, 132, 133, 134.
- 8 ngăn l máy ct đưng dây và t đin: t máy ct 171 đến máy ct
178, 101, 102.
- 1 ngăn l máy ct liên lc 112.
- 1 ngăn l máy ct vòng 100.
Phương thc vn hành cơ bn như sau:
- Các máy ct 171, 173, 175, 177, 131, 133, 101 đấu vào thanh cái C11.
- Các máy ct 172, 174, 176, 178, 132, 134, 102 đấu vào thanh cái C12.
- Máy ct 112 làm nhim v liên lc gia 2 thanh cái C11 và C12.
- Máy ct vòng 100 làm nhim v d phòng.
Tu theo yêu cu ca phương thc lưới sơ đồ vn hành có th thay đổi:
- Các máy ct có th thay đổi đấu ni vào thanh cái C11 hoc C12.
- Có th vn hành 1 thanh cái C11 hoc C12 hoc c 2 thanh cái .
Báo cáo chuyên đề thc tp trm Mai Động
4
- Máy ct vòng 100 có th thay thế cho mt trong các máy ct khác
tr máy ct 112, 177, 178.
C. Sơ đồ ni đin t dùng và sơ đồ ngun cp 1 chiu.
1) Sơ đồ ni đin t dùng:
Phn đin t dùng chính ca trm được cp t máy biến áp t dùng loi
2×TM250-11/0,4kV ly đin t phía 11kV ca AT4. Mi máy biến áp t
dùng cung cp cho mt phân đon thanh cái 0,4kV – t đó cp đin t dùng
cho các ph ti 0,4kV ca trm.
2) Sơ đồ ngun cp 1 chiu:
Phn ngun cp 1 chiu ca trm s dng 2 h thng chnh lưu có điu
khin bng Thiristor, mi h thng này được cung cp t 1 phân đon đin
t dùng 0,4kV khác nhau và làm vic song song vi h thng acqui ca
trm. H thng acqui ca trm bao gm 2 bung acqui (1 bung cp cho
điu khin OPY-220, 1 bung cho điu khin OPY-110) mi bung có 54
bình loi 2VB-25, dung lượng 225Ah và đin áp định mc 4V.
CHƯƠNG 2: THIT B TRM VÀ CÁC THÔNG S KĨ THUT
A. Thiết b trm.
TT Tên thiết b Nước, Hãng
SX
Ghi chú
Máy biến áp
1 OBU-230/110/23-250 MVA B
2 ATДЦTH-230/121/10,5-125 MVA Liên Xô Cũ
Báo cáo chuyên đề thc tp trm Mai Động
5
3 TДTH-115/38,5/6,6-25 MVA Liên Xô Cũ
4 TM-6300/35-T1 Liên Cũ
5 ET-115/38,5/23-40 MVA n Độ
6 ET-115/23/6,6-40 MVA n Độ
7 BAD-23/0,4-250 KVA Vit Nam
8 B t bù :QBANK-A-110-40MVAr ABB
Máy ct đin
9 3AQ1EE-245 Siemens
10 MHMe-1P-245 ITALI
11 FXT-14F-245 ALSTOM
12 S1-145F1 ALSTOM
13 OFVP-36 ABB
14 T hp b 22KV :8BK20,MC:3AH1-264
T dao ph ti :3CG8043
Siemens-
Indonesia
Thuc nhà
22KV-110
15 T hp b WBS-25/20,MC: WS-2000
T dao ph ti WBS-25/20, ISAC2-12
T Biến đin áp :KGE-80/24-2
ALSTOM Thuc nhà
22KV-220
16 Máy ct nhiu du :C35-M Liên Xô Cũ
17 Máy ct ít du : BMПЭ-10-T3
BKЭM-10-T3
Liên Xô Cũ
Biến dòng đin
18 TФЗM-132Б-T1 Liên xô cũ
19 CTH-123,245 ALSTOM
20 IBM-123 ABB
Biến đin áp