Ph l c V I I - 1 ụ ụ
S K HO CH VÀ Đ U T T NH, THÀNH PH :.... Ầ Ư Ỉ Ở Ế Ố Ạ
PHÒNG ĐĂNG KÝ KINH DOANH
B Á O C Á O Đ Ă N G K Ý K I N H D O A N H H À N G T H Á N G
(tháng ..... năm 200....)
Tháng …. năm 200.. TT ế ừ ầ H KD DNTN đ u năm đ n nay CTCP ố ộ ố H KDộ DN TN CTCP CTHD T ng s ổ DN ế CT HD T ng sổ DN
1 CT TNHH 2 TV 2 CT TNHH 1 TV 3 4 5 D 6 CT TNHH 2 TV 7 Lũy k t CT TNHH 1 TV 8 9 10 E A B C=1+2+3 +4+5 D=6+7+8= 9+10 I Ấ Ấ Ứ
ố ệ Ậ (s l ố ượ ng) ố ượ ồ ủ ệ II Ậ Ấ Ứ ồ Ấ
Không áp d ng v i ớ ụ H KDộ Không áp d ng v i ớ ụ H KDộ ng) III Ấ ộ ố
ộ ố ộ
ệ ộ
ố ả ố ệ ố ố ổ C P GI Y CH NG NH N ĐKKD - Doanh nghi p/H KD ng) ộ ệ - Trong đó DNN&V (s l V n đăng ký (tri u đ ng) Trong đó v n đăng ký c a DNN&V ố (tri u đ ng) C P GI Y CH NG NH N ĐĂNG KÝ HO T Đ NG Ạ Ộ ng) - Chi nhánh (s l ố ượ - Văn phòng đ i di n ệ (s l ố ượ ạ C P ĐĂNG KÝ THAY Đ I Ổ - Ngành, ngh kinh doanh (s DN/H ề KD) - Đ a ch tr s (s DN/H KD) ỉ ụ ở ố ị - Tên doanh nghi p/h kinh doanh (s ệ DN/H KD) ộ i đ i di n (s DN) - Ng ố ườ ạ - Thay đ i v n đăng ký (s DN/H KD) ổ ố ố - Tăng v n (s DN) ố ố V n tăng (tri u đ ng) ồ ệ - Gi m v n (s DN) ố V n gi m (tri u đ ng) ả ồ Thay đ i thành viên góp v n/c đông ổ sáng l p (s DN) ậ ố Không áp d ng v i ớ ụ H KDộ Không áp d ng v i ớ ụ H KDộ
IV Ử Ạ ộ Ạ Ộ V
Ị Ử Ạ Ề VI Ồ ng) ấ
ị ả ị ể ố
i (b chia, b h p nh t, b ị ợ ấ ị
ượ c ổ ố ậ ạ ố
ạ ộ ộ ộ ừ ụ ớ ố ộ ể ệ ậ Không áp d ng v i H KD Không áp d ng v i H KD ụ ớ ộ ụ ớ ộ ộ ố ộ ộ ế ạ ộ ngày đ DOANH NGHI P/H KINH DOANH Ệ Ộ G I THÔNG BÁO T M NG NG Ừ HO T Đ NG (s DN/H KD) ố DOANH NGHI P/H KINH DOANH Ệ Ộ B X PH T VI PH M HÀNH CHÍNH Ạ V ĐKKD (s DN/H KD) ộ ố DOANH NGHI P/H KINH DOANH Ệ Ộ B THU H I GI Y CNĐKKD (s ố Ấ Ị l ượ Trong đó thu h i Gi y CNĐKKD do: ồ i th (s DN) DN b gi ể ố DN b phá s n (s DN) ố ả DN chuy n sang t nh, thành ph khác ỉ (s DN) ố ch c l DN t ị ổ ứ ạ sáp nh p) (s DN) ố ậ DN chuy n đ i lo i hình (công ty đ ể ạ chuy n đ i) (s DN) ể ổ DN/H KD vi ph m pháp lu t (s DN/ ộ H KD) H KD ng ng ho t đ ng quá 6 tháng liên t c mà không thông báo v i c ơ quan ĐKKD (s h KD) H KD chuy n sang qu n, huy n khác (s h KD) H KD không ti n hành ho t đ ng kinh doanh trong 6 tháng k t ượ c c p Gi y CNĐKKD (s h KD) ấ ể ừ ố ộ ấ
....., ngày..... tháng...... năm 200.....
TR
NG PHÒNG
ƯỞ
(Ký, đóng d u, ghi rõ h tên)
ấ
ọ
Ghi chú:
DNN&V: là DN có v n đăng ký không quá 10 t đ ng ho c có lao đ ng trung bình h ng năm không quá 300 lao đ ng ố ỷ ồ ặ ằ ộ ộ