TR NG ĐI H C GIAO THÔNGƯỜ
V N T I TP.HCM
KĨ THU T ĐO 2
Đ TÀI: C M BI N ĐO Đ M
Gi ng viên h ng d n: th y Lê M nh Th ng ướ
Sinh viên th c hi n: L p:
Tr n Văn Tu n LT13
Nìm Phí Hùng DT12
Nguy n Văn D n DC12
1. GI I THI U:
1.1. Đnh nghĩa:
-Đ m đc đnh nghĩa là l ng h i n c có trong h i n c ượ ượ ơ ướ ơ ướ
có trong không khí ho c ch t khí
-Đ m t ng đi ươ là t s c a áp su t h i n c ơ ướ hi n t i c a
b t k m t h n h p khí nào v i h i n cơ ướ so v i áp su t h i ơ
n c bão hòaướ tính theo đn v làơ %.
-Đ m tuy t đi là hà l ng h i n c trong m t đn v th ượ ơ ướ ơ
tích không khí, t c là bao nhiêu miligam n c ch a trong m t ướ
xentimet kh i (cm3).
1.2. S nh h ng c a đ m ưở
-Đ m có m t kh p m i n i trong b u khí quy n ơ
-Đ m có vai trò quan tr ng đi v i c th s ng ơ
-Đ m nh h ng t i tu i th c a các linh ki n đi n, đi n t ư
-Nhi u quá trình công ngh đòi h i duy trì đ m thích h p
2. N I DUNG
2.1. T ng quan v các lo i c m bi n ế
a. C m bi n đ m lo i đi n dung ế
-H ng s đi n môi thay đi t l thu n v i đ m t ng đi ươ
trong môi tr ngườ
-Hi u ng nhi t không đáng k
-Đi n dung thay đi t 0,2-0,5 pF cho m i 1% RH thay đi
b. C m bi n đ m d ng đi n tr ế
-Đo s thay đi tr kháng
-Quan h v i đ m theo ngh ch đo hàm mũ
-Ch y u dùng polymer d n đi n, mu i.. ế
-V ceramic đ tránh hi n t ng ng ng t . ượ ư
c. C m bi n đ m d a vào đ d n nhi t ế
-Đo đ m tuy t đi
-G m m t nhi t tr đt trong nito khô và m t đt trong môi
tr ng, sai l ch nhi t đ t l v i đ mườ
2.2. C m bi n đ m HR202L ế
- HR202 s d ng v t li u polyme h u c , là m t lo i m i c a ơ
c m bi n đ m, hi u su t và s n đnh cao, có th đc s ế ượ
d ng cho kho bãi, xe, ki m soát ch t l ng không khí trong nhà, ượ
t đng hóa, y t , h th ng đi u khi n công nghi p và các lĩnh ế
v c nghiên c u m t s ng d ng.
-S đ m ch:ơ
-Thông s s n ph m
Đi n áp cung c p : 1.5V AC (Max, sine wave)
Fixed power: 0.2mW (Max, sine wave)
T n s ho t đng : 500Hz ~ 2kHz
Nhi t đ ho t đng : 0 ~ 60
Use Humidity: 95% RH (non-condensing)
Wet hysteresis difference: 2% RH
Response time: moisture, 20S; dehumidifying 40S
Stability: 1% RH / year
The humidity detection accuracy: ±5% RH
Relative humidity
Conditions: at 25 1kHz 1V AC (sine wave)
Humidity: 60% RH
Central value: 31 K Ω
Ph m vi kháng: 19.8 ~ 50.2 K Ω
Sai s đ m tuy t đi : ±5% RH
- Đ m t ng đi- Đc tính tr kháng ươ