Ả
QU N LÝ NHÀ HÀNG KHÁCH S NẠ
NHÓM 3 NHÓM 3
LOGO
www.wondershare.com www.wondershare.com
Danh sách nhóm 3
ng
ị ượ
ng Vi
ng Nam 8. Lê Ph ươ 9. Nguy n Th B o ị ả ễ 10. Võ Th Trà My ị 11. Lê Duy Ti nế 12. Ngô Tr ng Nghĩa ọ 13. Tr
ng H u Qu c
ữ
ố
ươ M nhạ
1. Đ Th Ph ỗ 2. Đàm Th Thuý Ngân ị 3. Phan Th Y n ị ế 4. Bùi Th Bích Nh ỏ ị 5. Nguy n Th T ị ườ ễ 6. Nguy n Th Xuân ễ ị 7. Lê Th H ng ị ươ
Company Logo
N I DUNG TRÌNH BÀY
Ộ
1
Mô t bài toán
ả
2
S đ ch c năng h th ng
ơ ồ ứ
ệ ố
3
S đ lu ng d li u ng c nh
ơ ồ ồ
ữ ệ
ữ ả
S đ m c đ nh và m c d
i đ nh
ơ ồ ứ ỉ
ứ ướ ỉ
4
S đ th c th m i quan h
ơ ồ ự
ể ố
ệ
5
Company Logo
1. Mô tả bài toán
ộ
ộ
ả
ộ
Paradise là khách s n c l n, nhi u phòng, m t nhà hàng, m t ề i trí. Phòng ti p tân : Liên h đ t ch , tìm thuê phòng, đ t ti c, yêu ỗ
ặ ệ
ả ế ị
ụ
Đ t ch : Liên h v i nhân viên c a phòng ti p tân đ gi
i
ạ ỡ ớ sàn nh y và m t phòng gi ệ ặ c u d ch v , thanh toán… ầ ặ
ệ ớ
ể ả
ủ
ế
ỗ
quy t yêu c u c a khách.
ầ ủ
ế
Khi khách đ nế H i xem khách có dành ch tr
c không? N u khách ch a
ỏ
ỗ ướ
ư
ế
, gi
tùy
ỗ ướ Yêu c u xu t trình gi y t ấ
dành ch tr ầ
c, NV s xem còn phòng tr ng không? ố CMND ho c gi y t ấ ờ
ẽ ấ ờ ữ
ặ
thân.
Ghi nh n phi u đ n (khách hàng, th i gian, phòng ).
ế
ế
ậ
ờ
Company Logo
1. Mô tả bài toán
D ch v : L p b ng kê ghi chi ti
t yêu c u c a
ả
ậ
ị
ế
ầ ủ
ụ khách. ặ ệ
Đ t ti c tùng : L p m t hóa đ n ghi nh n nh ng ộ
ữ
ậ
ậ
ơ
món khách yêu c u. ầ
ẽ
ả ạ
ế
ư ỏ
ể
ế
ề
ặ
c
ả ề
ế
ộ
ượ
Khi khách đi: Khách s thanh toán các kho n t i phòng ti p tân. Ki m tra h h ng : n u khách làm h h i đ đ c ư ạ ồ ạ s ph i đ n bù ho c tr them ti n đ khách s n ạ ể ả ả ề ẽ s m s a l i. Khi khách tr ti n m t phi u thu đ ử ạ ắ l p.ậ
NV ti p tân l p hóa đ n ch u trách nhi m nh n ti n
ậ
ế
ệ
ề
ậ
ị ậ
ế
ệ
ố
c, theo dõi s l u trú, yêu c u d ch v , đ t ti c
ọ ự ư
ướ
ầ
ị
ơ c a khách hàng, ký xác nh n vào phi u thu. ủ BGĐ mu n tin h c hóa các công vi c: dành ch ỗ ụ ặ ệ Company Logo
tr và thanh toán c a khách hàng. ủ
2. Sơ đồ chức năng BFD
Qu n lý khách s n nhà hàng
ạ
ả
ệ
2.0 Theo dõi s l u trú ự ư
3.0 Qu n lýả d ch v ụ ị
4.0 Qu n lýả đ t ti c ặ ệ
5.0 Qu n lýả vi c thanh toán c a KHủ
ặ tr
1.0 Qu n lýả đ t ch ổ cướ
2.1 H i thông tin KH
4.1 L p hóa đ n
ỏ
ơ
ậ
5.1 Ki m tra phòng
ể
1.1 Phân tích tích yêu c uầ
2.2 Ki m tra phòng tr ng
ố
ể
ậ
3.1 Lpậ Bngả
4.2 Th a thu n ỏ v i khách đ n giá ớ
ơ
5.2 Xác nh nậ vào phi u đ n ế ế
2.3 Yêu c u xu t trình gi y
ấ
kê
l
ấ i CMND
t
ầ gi ờ ữ ạ
1.2 Tham kh oả H sồ ơ
ế
4.3 Sao và l uư hóa đ nơ
2.4 Ghi nh n phi u đ n ậ
ế ế
5.3 L p phi u ậ thu
ậ
2.5 Thông báo giá phòng
1.3 C p nh t ậ h sồ ơ
5.4 Thu ti nề Company Logo
2.6 Khai báo v i nhà ớ ch c trách
ứ
3. Sơ đồ ngữ cảnh
Phi u đ n ế ế
Thông tin yêu c u c a KH
ầ ủ
Thông tin KH
ả ầ
B n yêu c u báo cáo
B ng báo giá
ả
Phi u đ n ế ế
Hóa đ nơ
KHÁCH HÀNG
QU N LÝ Ả KHÁCH S N Ạ NHÀ HÀNG
NHÀ CH C Ứ TRÁCH
B ng kê chi phí
ả
Phi u thu ế
Gi y CMND, gi y t
tùy thân
ấ ờ
ấ
Ti n thanh toán
ề
Company Logo
4. Sơ đồ DFD mức 0
Ả
THÔNG BÁO DÀNH CHỖ
NHÀ CH C Ứ TRÁCH
H S Đ T Ồ Ơ Ặ CHỖ
B N YÊU C U BÁO CÁO Ầ P H I U Đ N Ế Ế
B NG GIÁ
Ả
B NG GIÁ
Ả
KHÁCH HÀNG
PHI U Đ N
Ế
Ế
DS Phòng tr ngố
T H Ô N G T I N
2.0 Theo dõi s ự l u trú ư
P H Ò N G T H U Ê
PHI U Đ N
Ế
Ế
Ấ
THÔNG TIN KH GI Y CMND HÓA Đ NƠ
T H Ô N G T I N K H
KHÁCH HÀNG
B NG KÊ
Ả
4.0 Qu n lý ả đ t ti c ặ ệ 1.0 Qu n ả lý đ t ặ ch ỗ cướ tr
THÔNG TIN Đ T TI C
Ặ
Ệ
B NG Ả KÊ
HÓA Đ NƠ
TI N THANH TOÁN
Ề
PHI U THU
Ế
Ề
ụ
3.0 Qu n ả lý d ch v ị THÔNG TIN V Y/C C A KH
Ủ
GI Y CMND, GI Y T TÙY THÂN
Ấ Ờ
Ấ
KHO N Đ N BÙ (TI N) Ề
Ả
Ề
PHI U THU
Ế
5.0 Qu n ả lý vi c ệ thanh toán c a KHủ
Company Logo
Sơ đồ DFD mức 1
Ch c năng 1
ứ
H s dành ch ồ ơ ỗ
Thông tin KH
KHÁCH HÀNG
Yêu c u c a KH ầ ủ
1.1 Phân tích yêu c u ầ c a ủ KH
K t quế ả
KHÁCH HÀNG
ạ
ệ
Hi n tr ng khách s nạ
1.2 Tham kh o hả ồ sơ
H s dành ch ỗ ồ ơ đã c p nh t ậ
ậ
Thông tin KH
1.3 C p nh t ậ ậ h sồ ơ
Yêu c u đ t ch c a KH ỗ ủ ặ ầ
Company Logo
Sơ đồ DFD mức 1
H s ồ ơ đ t chặ
ỗ
Ch c năng 2
ứ
Thông tin phòng thuê
Danh sách phòng tr ngố
Thông tin KH
H s ồ ơ KH
Khách hàng
2.2 Ki m ể tra phòng tr ngố
2.1 H i ỏ thông tin khách hàng
Khách hàng
CMND, ấ ờ gi y t tùy thân
B ng giá
ả
Thông tin KH
2.4 Ghi nh n ậ phi u ế đ nế
Thông tin phòng thuê
Phi u đ n ế
ế
2.3 Yêu c u xu t ấ ầ trình gi y ấ , gi i t l ờ ữ ạ CMND
ả
ầ
B n yêu c u báo cáo
Thông tin v ề phòng thuê
Nhà ch c ứ trách
B ng báo cáo
ả
2.5 Thông báo giá phòng
Giá phòng
2.6 Khai báo v i ớ nhà ch c ứ trách
Company Logo
Sơ đồ DFD mức 1
Ch c năng 3
ứ
THÔNG TIN KH
Ả
D CH V YÊU C U Ụ Ầ Ị
B NG BÁO GIÁ
KHÁCH HÀNG
3.1 L p ậ b ng kê ả
B NG KÊ
Ả
B NG Ả GIÁ
Company Logo
Sơ đồ DFD mức 1
Ch c năng 4
ứ
B NG GIÁ Ả
THÔNG TIN KH
HÓA Đ N Ơ TI C TÙNG Ệ
4.2 Th a ỏ thu n v i ậ ớ KH v giáề
4.1 L p ậ hóa đ nơ
Khách hàng
G
THÔNG TIN Đ T Ặ TI CỆ
I
Á
HÓA Đ N TI C TÙNG
Ơ
Ệ
Khách hàng
4.3 Sao và l u ư hóa đ n ơ
Company Logo
Sơ đồ DFD mức 1
Ch c năng 5
ứ
Phòng
5.1 Ki m tra ể phòng
Phi u đ n ế ế
Thông báo tr ả phòng
ậ
Phi u thu ế B ng kê ả
5.2 Ký xác nh n vào phi u ế đ nế
Khách hàng
Hóa đ n ti c tùng ơ ệ
Phi u thu ế
5.3 L p ậ phi u ế thu
Ti nề
5.4 Thu ti nề
Phi u thu ế
Company Logo
5. Sơ đồ thực thể mối quan hệ PHIEUDEN
1
KH
1 1
8
1 8 1
1
BANGKE
PHONG
8
1
1
8
MAPHIEUDEN MAKH MAPHONG NGAYDEN NGAYDI MANV NGAYLAP
MAKH TENKH SOCMND ĐIACHI NGAYDEN NGAYDI
8
MAPHONG LOAIPHONG GIAPHONG
DICHVU
8
8
HOADON
MABK MAKH MADV SOLUONG THOIGIAN CHIPHI NGAYLAP MANV
1
8
NHANVIEN
1
1
1
MADV TENDV ĐONGIA SOLUONG
1
1
TIECTUNG
MANV TENNV DIACHI BOPHAN
8
8
1
MASOHĐ MAKH MATIEC TENMON SOLUONG DONGIA THIETKE THOIGIAN NGAYLAP MANV
8
MATIEC TENMON DONGIA SOLUONG THIETKE THOIGIAN
Company Logo
1 1 8
PHIEUTHU MAPHIEU MAKH NGAYTHU SOTIEN LIDO MASOHĐ MABK MAPHIEUDEN MANV
BẢNG PHÂN CÔNG CÔNG VIỆC
TÊN CÔNG VI CỆ
ĐÀM TH THÚY NGÂN Mô t bài toán Ị ả
VÕ TH TRÀ MY S đ BFD Ị ơ ồ
NGUY N TH XUÂN Ễ Ị S đ ng c nh ơ ồ ữ ả
NG H U QU C S đ DFD m c 0 Ố Ữ ơ ồ ứ
TR ƯƠ M NHẠ
S đ DFD m c 0 LÊ DUY TI NẾ ơ ồ ứ
NG VI S đ DFD m c 0 NGUY N TH T Ễ Ị ƯỜ ơ ồ ứ
PHAN TH Y N S đ DFD m c 1 c a 1.0 Ị Ế ơ ồ ứ ủ
Company Logo
BẢNG PHÂN CÔNG CÔNG VIỆC
TÊN CÔNG VI CỆ
BÙI TH BÍCH NH S đ DFD m c 1 c a 2.0 Ị Ỏ ơ ồ ứ ủ
NGUY N TH B O S đ DFD m c 1 c a 2.0 Ị Ả Ễ ơ ồ ứ ủ
LÊ TH H NG S đ DFD m c 1 c a 3.0 Ị ƯƠ ơ ồ ứ ủ
NGÔ TR NG NGHĨA S đ DFD m c 1 c a 4.0 Ọ ơ ồ ứ ủ
LÊ PH NG NAM S đ DFD m c 1 c a 5.0 ƯƠ ơ ồ ứ ủ
Đ TH PH NG S đ th c th m i quan h Ị ƯỢ Ỗ ơ ồ ự ể ố ệ