
1. B L NG LY TÂM (L NG BÔNG C N PHÈN) :Ể Ắ Ắ Ặ
a. Nhi m v :ệ ụ
Th c hi n quá trình l ng đ tách r i các bông c n phèn ra kh i n c th i. ự ệ ắ ể ờ ặ ỏ ướ ả
b. Tính toán :
ng d n n c vào b :Ố ẫ ướ ể
N c vào t tâm và thu n c theo chu vi b .ướ ừ ướ ể
Ch n đ ng kính ng d n n c vào b dọ ườ ố ẫ ướ ể vào = 100 mm.
Ki m tra t c đ n c ch y trong ng n m trong kho ng 0,8 – 1 (m/s) :ể ố ộ ướ ả ố ằ ả
)/(9,0
1,03600
254
3600
4
22 sm
d
Q
v
vào
b=
××
×
=
××
×
=
ππ
(th a qui ph m)ỏ ạ
Kích th c b l ng :ướ ể ắ
B ng các thông s thi t k đ c tr ng cho b l ng tròn (ly tâm) :ả ố ế ế ặ ư ể ắ
Thông sốDãy giá trịGiá tr đ c tr ngị ặ ư
Th i gian l u n c (ờ ư ướ h)
T i tr ng b m t (ả ọ ề ặ m3/m2.ngày) :
+ L u l ng trung bìnhư ượ
+ L u l ng cao đi mư ượ ể
T i tr ng máng tràn, ả ọ m3/m.ngày
ng trung tâm :Ố
+ Đ ng kính (ườ m)
+ Chi u cao (ềm)
Chi u sâu b l ng (ề ể ắ m)
Đ ng kính b l ng (ườ ể ắ m)
Đ d c đáy (ộ ố mm/m)
T c đ thanh g t bùn (ố ộ ạ vòng/phút)
1,5 – 2,5
32 – 48
80 – 120
125 – 500
(15 – 20)% D
(55 – 65)%H
3 – 4,6
3 – 6
62 – 167
0,02 – 0,05
2
3,7
4,5
83
0,03
Gi s t i tr ng b m t : Lả ử ả ọ ề ặ A = 45 m3/m2. ngày.
Di n tích b m t b l ng :ệ ề ặ ể ắ
S =
)(13
45
600 2
m==
A
L
Q
Đ ng kính b :ườ ể
)(4
134 mD =
×
==
ππ
4S
(qui ph m 3 – 6m)ạ
Đ ng kính ng trung tâm :ườ ố
)(8,042,0%20 mDd =×==
Th i gian l u n c T = 1,5 – 2,5 h. Ch n T = 1,7h.ờ ư ướ ọ
Chi u sâu h u ích b l ng :ề ữ ể ắ
)(2,37,1
24
45 mHl=×=

Ch n : ọ
-Chi u sâu h u ích b l ng Hề ữ ể ắ l = 3,2m.
-Chi u cao l p bùn l ng hề ớ ắ b = 0,5m (qui ph m 0,5 – 0,7m).ạ
-Chi u cao h thu bùn hề ố h = 0,4m.
-Chi u cao l p n c trung hòa : hề ớ ướ th = 0,2m.
-Chi u cao an toàn : hềbv = 0,3m (qui ph m 0,3 – 0,5m).ạ
T ng chi u cao b l ng :ổ ề ể ắ
)(6,43,02,04,05,02,3 mhhhhHH bvthhbl =++++=++++=
Chi u cao ng trung tâm : ề ố
)(92,12,36,0%60 mHh l=×==
. Ch n h = 1,9m.ọ
Ki m tra l i các thông s :ể ạ ố
Th tích ph n l ng :ể ầ ắ
( ) ( )
)(6,382,38,04
44
32222 mHdDV ll =×−×=×−×=
ππ
Th i gian l u n c:ờ ư ướ
)(55,1
25
6,38 h
Q
V
tl===
(qui ph m 1,5 – 2,5h).ạ
T i tr ng máng tràn : ả ọ
ngàymmngàymm
D
Q
Ls./500)./(48
4
600 2323 <=
×
==
ππ
Ki m tra v n t c gi i h n trong vùng l ng :ể ậ ố ớ ạ ắ
-k : H ng s ph thu c vào tính ch t c n, k ằ ố ụ ộ ấ ặ = 0,06.
-
ρ
: T tr ng h t th ng t 1,2 – 1,6 ch n ỉ ọ ạ ườ ừ ọ ρ = 1,25.
-g : Gia t c tr ng tr ng g = 9,81 m/số ọ ườ 2.
-d : Đ ng kính t ng đ ng c a h t d = 10ườ ươ ươ ủ ạ -4 m.
-f : H s ma sát f ệ ố = 0,025.
( ) ( )
sm0,0686
0,025
109,8111,250,068
V
1/2
4
H
=
××−×
=
−
V y Vậ < VH.
Vùng ch a c nứ ặ
Hàm l ng c n trong n c l n nh t đ a vào b l ng (tính c c n t nhiên vàượ ặ ướ ớ ấ ư ể ắ ả ặ ự
l ng hóa ch t cho vào n c) :ượ ấ ướ
BMAKMlmgM oc +×++= 25,0.)/(
-Mo : hàm l ng c n l n nh t trong n c ngu n, Mượ ặ ớ ấ ướ ồ o = 200mg/l.
( )
1/2
Hf
gd18k
V
−
=
ρ

-K : h s tính chuy n tr ng l ng phèn thành tr ng l ng c n trong bệ ố ể ọ ượ ọ ượ ặ ể
l ng.ắ
Phèn nhôm s n ph m k thu t : K = 1.ả ẩ ỹ ậ
- A : li u l ng phèn dùng tính theo s n ph m không ng m n c (mg/l).ề ượ ả ẩ ậ ướ
- M : đ màu c a n c (Pt-Co).ộ ủ ướ
- B : li u l ng vôi ki m hóa n c (mg/l). ề ượ ề ướ
Mùa khô :
)/(802025,030145 lmgM k
c=×+×+=
Mùa m a :ư
)/(27010025,0451200 lmgM m
c=×+×+=
Hàm l ng c n l n nh t đi vào b l ng : ượ ặ ớ ấ ể ắ
)/(270 lmgM c=
H thu gom bùn (r n b ) đ t chính gi a b , có th tích nh do c n đ c tháoố ố ể ặ ở ữ ể ể ỏ ặ ượ
ra liên t c.ụ
T c đ thanh g t bùn : 0,03 vòng/phút.ố ộ ạ
Đ ng kính h thu gom bùn l y b ng 20% đ ng kính b : ườ ố ấ ằ ườ ể
dh = 20%D = 0,2 x 4 = 0,8 (m).
Chi u cao h thu gom bùn hề ố h = 0,4m.
Ch n đ ng kính ng d n bùn t c a x c a b l ng vào h D = 100mm.ọ ườ ố ẫ ừ ử ả ủ ể ắ ồ
Đ d c đáy b 62 – 167mm/m. Ch n 100mm/m.ộ ố ể ọ
Chi u cao ph n chóp đáy b :ề ầ ể
mm
dD
hh
ch 160
2
8,04
100
2
100 =
−
×=
−
×=
.
Th tích vùng ch a c n :ể ứ ặ
( )
)(1,51316,0
3
1
16,05,0
3
1
)( 3
mShhhV chchbc =×
×+−=×
+−=
Th tích b :ể ể
( ) ( )
)(4,533,0
4
8,0.
1,5132,02,33,0 3
2
mVVShhhV hcthlbv =×++×++=++×++=
π
Máng thu n cướ
N c đ c thu b ng máng vòng bao quanh thành ngoài b . ướ ượ ằ ể
Chi u dài máng thu n c : ề ướ
)(5,12.4 mDlm===
ππ
.
Chi u r ng máng thu n c b ng 10% đ ng kính b : ề ộ ướ ằ ườ ể
)(4,041,01,0 mDbm=×==
Ch n chi u cao máng thu họ ề m = 0,3m.
Đ d c c a máng v phía ng tháo n c ra i = 0,02.ộ ố ủ ề ố ướ
Máng răng c a : ư
Máng răng c a đ c g n vào máng thu n c (qua l p đ m cao su) đ đi u ch như ượ ắ ướ ớ ệ ể ề ỉ
cao đ mép máng thu đ m b o thu n c đ u trên toàn b chi u dài máng tràn. ộ ả ả ướ ề ộ ề

B dày máng răng c a là 5 mm.ề ư
Chi u cao t ng c ng c a máng răng c a 200mm.ề ổ ộ ủ ư
Chi u dài máng răng c a b ng chi u dài máng thu n c :ề ư ằ ề ướ
)(5,12 mll m==
T i tr ng thu n c trên 1 m dài mép máng :ả ọ ướ
)./(6,0
5,12
7mslq ==
Máng răng c a x khe thu n c ch V , góc 90ư ẻ ướ ữ o đ đi u ch nh cao đ mép máng :ể ề ỉ ộ
- Chi u cao khe : 50 mm.ề
- B r ng m i khe là 100 mm.ề ộ ỗ
- 1 m chi u dài có 5 khe ch V.ề ữ
- Kho ng cách gi a các đ nh là 200mm.ả ữ ỉ
T ng s khe ch V trên máng răng c a :ổ ố ữ ư
)(6355,12)/(5)( khemkhemln =×=×=
L u l ng n c qua 1 khe ch V góc đáy 90ư ượ ướ ữ 0 :
)/(1011,0)/(11,0
63
7
63
33
0smsl
q
q−
×====
Chi u cao m c n c qua khe ch V :ề ự ướ ữ
cmm
q
hhq 3,2)(023,0
4,1
1011,0
4,1
.4,1 5,2
3
5,2 0
5,2
0==
×
==⇒= −
(h = 2,3 cm < 5cm th a yêu c u)ỏ ầ
Máng răng c a đ c b t dính v i máng thu n c bê tông b ng bulôngư ượ ắ ớ ướ ằ
qua các khe d ch chuy n . ị ể
Khe d ch chuy n có đ ng kính 10 mm, bulông đ c b t cách mép d iị ể ườ ượ ắ ướ
máng răng c a 50mm và cách đáy ch V là 50mm. Hai khe d ch chuy nư ữ ị ể
cách nhau 0,5m.
T ng s khe d ch chuy n : ổ ố ị ể
)(25
5,0
5,12 khe=
c. Cac thông s thi t k b l ng ly tâm : ố ế ế ể ắ (Chi u cao b o về ả ệ
0,3m)
STT Thông sốĐ n vơ ị Kích th cướ
1 S l ng ố ượ bể2
2 Chi u caoềm 4,5

3 Đ ng kínhườ m 4
4 Th tích ểm353,4
h. Máy khu y bùn (b l ng ly tâm) :ấ ể ắ
- S l ng : 1.ố ượ
- S vòng quay : 0,03 vòng/phút.ố

