
Đ n v báo cáo: DOANH NGHI P Aơ ị Ệ M u s B 09 – DNẫ ố
Đ a ch :ị ỉ (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTCố
ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC)ủ ộ ưở
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNẢ Ế H
Năm: 2002 (1)
I- Đ c đi m ho t đ ng c a doanh nghi pặ ể ạ ộ ủ ệ
1-Hình th c s h u v n: Doanh nghi p t nhânứ ở ữ ố ệ ư
2-Lĩnh v c kinh doanh: S n xu t th ng m iự ả ấ ươ ạ
3-Ngành ngh kinh doanhề
4-Đ c đi m ho t đ ng c a doanh nghi p trong năm tài chính có nhặ ể ạ ộ ủ ệ ả
h ng đ n báo cáo tài chính.ưở ế
II- Kỳ k toán, đ n v ti n t s d ng trong k toánế ơ ị ề ệ ử ụ ế
1- Kỳ k toán năm (ếb t đ u t ngày 01 /01 /2002 k t thúc vào ngày 31/12 /ắ ầ ừ ế
2002 ).
2- Đ n v ti n t s d ng trong k toán: Vi t Nam Đ ngơ ị ề ệ ử ụ ế ệ ồ
III- Chu n m c và Ch đ k toán áp d ngẩ ự ế ộ ế ụ
1- Ch đ k toán áp d ng: Ch đ k toán doanh nghi pế ộ ế ụ ế ộ ế ệ
2- Tuyên b v vi c tuân th Chu n m c k toán và Ch đ k toánố ề ệ ủ ẩ ự ế ế ộ ế
3- Hình th c k toán áp d ngứ ế ụ
IV- Các chính sách k toán áp d ngế ụ
1- Nguyên t c ghi nh n các kho n ti n và các kho n t ng đ ng ti n.ắ ậ ả ề ả ươ ươ ề
Ph ng pháp chuy n đ i các đ ng ti n khác ra đ ng ti n s d ng trongươ ể ổ ồ ề ồ ề ử ụ
k toán.ế
2- Nguyên t c ghi nh n hàng t n kho:ắ ậ ồ
-Nguyên t c ghi nh n hàng t n kho: Ph ng pháp giá g cắ ậ ồ ươ ố
-Ph ng pháp tính giá tr hàng t n kho: Ph ng pháp nh p tr c - xu tươ ị ồ ươ ậ ướ ấ
tr cướ
-Ph ng pháp h ch toán hàng t n kho: Kê khai th ng xuyênươ ạ ồ ườ
-Ph ng pháp l p d phòng gi m giá hàng t n kho.ươ ậ ự ả ồ
3- Nguyên t c ghi nh n và kh u hao TSCĐ và b t đ ng s n đ u t :ắ ậ ấ ấ ộ ả ầ ư
-Nguyên t c ghi nh n TSCĐ (h u hình, vô hình, thuê tài chính): Nguyênắ ậ ữ
t c nguyên giáắ
-Ph ng pháp kh u hao TSCĐ (h u hình, vô hình, thuê tài chính):ươ ấ ữ
Ph ng pháp kh u hao theo đ ng th ngươ ấ ườ ẳ
4- Nguyên t c ghi nh n và kh u hao TSCĐ và b t đ ng s n đ u tắ ậ ấ ấ ộ ả ầ ư
- Nguyên t c ghi nh n b t đ ng s n đ u t ;ắ ậ ấ ộ ả ầ ư
- Ph ng pháp kh u hao b t đ ng s n đ u t .ươ ấ ấ ộ ả ầ ư
5- Nguyên t c ghi nh n các kho n đ u t tài chính:ắ ậ ả ầ ư
- Các kho n đ u t vào công ty con, công ty liên k t, v n góp vào c sả ầ ư ế ố ơ ở
kinh doanh đ ng ki m soát;ồ ể
- Các kho n đ u t ch ng khoán ng n h n;ả ầ ư ứ ắ ạ
- Các kho n đ u t ng n h n, dài h n khác;ả ầ ư ắ ạ ạ
- Ph ng pháp l p d phòng gi m giá đ u t ng n h n, dài h n.ươ ậ ự ả ầ ư ắ ạ ạ
191

6- Nguyên t c ghi nh n và v n hoá các kho n chi phí đi vay:ắ ậ ố ả
- Nguyên t c ghi nh n chi phí đi vay;ắ ậ
- T l v n hoá đ c s d ng đ xác đ nh chi phí đi vay đ c v n hóaỷ ệ ố ượ ử ụ ể ị ượ ố
trong kỳ;
7- Nguyên t c ghi nh n và v n hoá các kho n chi phí khác:ắ ậ ố ả
- Chi phí tr tr c;ả ướ
- Chi phí khác;
- Ph ng pháp phân b chi phí tr tr c;ươ ổ ả ướ
- Ph ng pháp và th i gian phân b l i th th ng m iươ ờ ổ ợ ế ươ ạ
8- Nguyên t c ghi nh n chi phí ph i tr .ắ ậ ả ả
9- Nguyên t c và ph ng pháp ghi nh n các kho n d phòng ph i tr .ắ ươ ậ ả ự ả ả
10- Nguyên t c ghi nh n v n ch s h u:ắ ậ ố ủ ở ữ
-Nguyên t c ghi nh n v n đ u t c a ch s h u, th ng d v n cắ ậ ố ầ ư ủ ủ ở ữ ặ ư ố ổ
ph n, v n khác c a ch s h u: ghi nh n theo v n th c góp c a ch sầ ố ủ ủ ở ữ ậ ố ự ủ ủ ở
h u.ữ
-Nguyên t c ghi nh n chênh l ch đánh giá l i tài s n.ắ ậ ệ ạ ả
-Nguyên t c ghi nh n chênh l ch t giá.ắ ậ ệ ỷ
-Nguyên t c ghi nh n l i nhu n ch a phân ph i: l i nhu n sau thuắ ậ ợ ậ ư ố ợ ậ ế
ch a phân ph i trên B ng cân đ i k toán là s l i nhu n (lãi) t ho tư ố ả ố ế ố ợ ậ ừ ạ
đ ng c a doanh nghi p sau khi tr chi phí thu thu nh p doanh nghi pộ ủ ệ ừ ế ậ ệ
c a năm nay.ủ
11- Nguyên t c và ph ng pháp ghi nh n doanh thu:ắ ươ ậ
-Doanh thu bán hàng: vi c ghi nh n doanh thu bán hàng c a doanhệ ậ ủ
nghi p tuân th đ y đ 5 đi u ki n ghi nh n doanh thu quy đ nh t iệ ủ ầ ủ ề ệ ậ ị ạ
Chu n m c k toán s 14 “Doanh thu và thu nh p khác”ẩ ự ế ố ậ
-Doanh thu cung c p d ch v ;ấ ị ụ
-Doanh thu ho t đ ng tài chính;ạ ộ
-Doanh thu h p đ ng xây d ng.ợ ồ ự
12- Nguyên t c và ph ng pháp ghi nh n chi phí tài chính.ắ ươ ậ
13- Nguyên t c và ph ng pháp ghi nh n chi phí thu thu nh p doanhắ ươ ậ ế ậ
nghi p hi n hành, chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i: chi phíệ ệ ế ậ ệ ạ
thu thu nh p hi n hành đ c xác đ nh trên c s thu nh p ch u thu vàế ậ ệ ượ ị ơ ở ậ ị ế
thu su t thu thu nh p doanh nghi p hi n hành trong năm hi n hành.ế ấ ế ậ ệ ệ ệ
14- Các nghi p v d phòng r ro h i đoái.ệ ụ ự ủ ố
15- Các nguyên t c và ph ng pháp k toán khác.ắ ươ ế
V- Thông tin b sung chi các kho n m c trình bày trong b ng cân đ i kổ ả ụ ả ố ế
toán
(Đ n v tính: 1.000đ )ơ ị
Cu i kỳốĐ u kỳầ
01- Ti nề
- Ti n m tề ặ 58.970 100.000
- Ti n g i ngân hàngề ử 333.000 400.000
- Ti n đang chuy nề ể
C ngộ391.970 500.000
192

02- Các kho n đ u t tài chính ng n h n:ả ầ ư ắ ạ Cu i kỳốĐ u kỳầ
- Ch ng khoán đ u t ng n h nứ ầ ư ắ ạ … …
- Đ u t ng n h n khácầ ư ắ ạ … …
- D phòng gi m giá đ u t ng n h nự ả ầ ư ắ ạ … …
C ngộ… …
03- Các kho n ph i thu ng n h n khácả ả ắ ạ Cu i kỳốĐ ukỳầ
- Ph i thu v c ph n hoáả ề ổ ầ … …
- Ph i thu v c t c và l i nhu n đ c chiaả ề ổ ứ ợ ậ ượ … …
- Ph i thu ng i lao đ ngả ườ ộ … …
- Ph i thu khácả… …
C ngộ… …
04- Hàng t n khoồCu i kỳốĐ u kỳầ
- Hàng mua đang đi đ ngườ … …
- Nguyên li u, v t l êuệ ậ ị 754.454 81.800
- Công c , d ng cụ ụ ụ 10.300 0
- Chi phí SX, KD d dangở9.444 2.400
- Thành ph mẩ325.422 21.250
- Hàng hoá 100.000 17.250
- Hàng g i đi bánử4.250 0
- Hàng hoá kho báo thuế… …
- Hàng hoá b t đ ng s nấ ộ ả … …
C ng giá g c hàng t n khoộ ố ồ 1.203.870 122.700
* Giá tr ghi s c a hàng t n kho dùng đ th ch p, c m c đ m b o cácị ổ ủ ồ ể ế ấ ầ ố ả ả
kho n n ph i tr :…..ả ợ ả ả
* Giá tr hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho trong năm:……ị ậ ự ả ồ
* Các tr ng h p ho c s ki n d n đ n ph i trích thêm ho c hoàn nh p dườ ợ ặ ự ệ ẫ ế ả ặ ậ ự
phòng gi m giá hàng t n kho:ả ồ
05- Thu và các kho n ph i thu nhà n cế ả ả ướ Cu i kỳốĐ u kỳầ
- Thu thu nh p doanh nghi p n p th aế ậ ệ ộ ừ … …
-........................................ … …
- Các kho n khác ph i thu Nhà n c:ả ả ướ … …
C ngộ… …
06- Ph i thu dài h n n i bả ạ ộ ộ
- Cho vay dài h n n i bạ ộ ộ … …
-…
- Ph i thu dài h n n i b khácả ạ ộ ộ … …
C ngộ… …
07- Ph i thu dài h n khácả ạ Cu i kỳốĐ u kỳầ
- Ký qu , ký c c dài h nỹ ượ ạ … …
- Các kho n ti n nh n y thácả ề ậ ủ … …
- Cho vay không có lãi ... ...
- Ph i thu dài h n khácả ạ ... ...
C ngộ... ...
193

08- Tăng gi m tài s n c đ nh h u hìnhả ả ố ị ữ
Đvt: 1.000 đ
Kho n m cả ụ
Nhà
c a,ử
v tậ
ki nế
trúc
Máy
móc,
thi tế
bị
Ph ngươ
ti n v nệ ậ
t i,ả
truy nề
d nẫ
.... TSCĐ
h uữ
hình
khác
T ngổ
c ngộ
Nguyên giá TSCĐ
h u hìnhữ
S d đ u ố ư ầ kỳ 50.000 50.000
- Mua trong năm
- Đ u t XDCBầ ư
hoàn thành
- Tăng khác
- Chuy n sang b tể ấ
đ ng s n đ u tộ ả ầ ư
- Thanh lý, nh ngượ
bán
- Gi m khácả
(....)
(...)
(...)
(....)
(...)
(...)
60.000
(....)
(...)
(...)
(....)
(...)
(...)
(....)
(...)
(...)
60.000
(....)
(...)
(...)
S d cu i ố ư ố kỳ 50.000 60.000 110.000
Giá tr hao mòn lũyị
kế
S dố đ u ư ầ kỳ 5.000 5.000
- Kh u hao trongấ
năm
- Tăng khác
- Chuy n sang b tể ấ
đ ng s n đ u tộ ả ầ ư
- Thanh lý, nh ngượ
bán
- Gi m khácả
(....)
(...)
(...)
900
(....)
(...)
(...)
(....)
(...)
(...)
(....)
(...)
(...)
(....)
(...)
(...)
900
(....)
(...)
(...)
S d cu iố ư ố kỳ 5.900 5.900
Giá tr còn l i c aị ạ ủ
TSCĐ h u hìnhữ
- T i ngày đ u ạ ầ kỳ
- T i ngày cu i kỳạ ố 45.000
44.100
0
60.000
45.000
104.100
-Giá tr còn l i cu i kỳ c a TSCĐ h u hình đã dùng đ th ch p, c m cị ạ ố ủ ữ ể ế ấ ầ ố
đ m b o các kho n vay.ả ả ả
-Nguyên giá TSCĐ cu i năm đã kh u hao h t nh ng v n còn s d ng.ố ấ ế ư ẫ ử ụ
-Nguyên giá TSCĐ cu i năm ch thanh lý.ố ờ
- Các cam k t v vi c mua, bán TSCĐ h u hình có giá tr l n trong t ngế ề ệ ữ ị ớ ươ
lai:
194

-Các thay đ i khác v TSCĐ h u hình.ổ ề ữ
09- Tăng, gi m TSCĐ thuê tài chính:ả
Kho n m cả ụ
Nhà
c a,ử
v tậ
ki nế
trúc
Máy
móc,
thi tế
bị
Ph ngươ
ti nệ
v n t i,ậ ả
truy nề
d nẫ
…
TSCĐ
h uữ
hình
khác
TSCĐ
vô hình
T ngổ
c ngộ
Nguyên giá TSCĐ
thuê tài chính
S d đ u ố ư ầ kỳ
- Thuê tài chính trong
năm
- Mua l i TSCĐ thuêạ
tài chính
- Tăng khác
- Tr l i TSCĐ thuêả ạ
tài chính
- Gi m khácả
(….)
(….)
(….)
(….)
(….)
(….)
(….)
(….)
(….)
(….)
(….)
(….)
(….)
(….)
S d cu i kỳố ư ố
Giá tr hao mòn lũyị
kế
S d đ u kỳố ư ầ
- Kh u hao trong kỳấ
- Mua l i TSCĐ thuêạ
tài chính
- Tăng khác
- Tr l i TSCĐ thuêả ạ
tài
chính
- Gi m khácả
(….)
(….)
(….)
(….)
(….)
(….)
(….)
(….)
(….)
(….)
(….)
(….)
(….)
(….)
S d cu i kỳố ư ố
Giá tr còn l i c aị ạ ủ
TSCĐ thuê tài chính
-T i ngày đ u ạ ầ kỳ
- T i ngày cu i kỳạ ố
Ti n thuê phát sinh thêm đ c ghi nh n là chi phí trong kỳ.ề ượ ậ
Căn c đ xác đ nh ti n thuê phát sinh thêm.ứ ể ị ề
Đi u kho n gia h n thuê ho c quy n đ c mua tài s n.ề ả ạ ặ ề ượ ả
195