Bi u s : 0 ể ố 6/TTr
Ợ Ế Ổ Ả Ể T NG H P K T QU THANH TRA , KI M TRA CHUYÊN NGÀNH
ố ệ ừ S li u tính t ế ngày …./…./……đ n …..ngày…./…./….. ố ủ (Kèm theo Báo cáo s : ……………..ngày…./…/…..c a ……………..)
ệ ơ ị ồ ) ề Đ n v tính: Ti n (tri u đ ng
ể ơ
ề
Chuy n c quan đi u tra
Xử ph t viạ ph mạ hành chính
Số cu cộ đã ban hành k tế lu nậ
Số cu cộ thanh tra, ki mể tra trong kỳ
S tố ổ ch c,ứ cá nhân vi ph mạ
Số ti nề ki nế nghị x lýử khác
S tố ổ ch cứ cượ đ thanh tra, ki mể tra
S cáố nhân cượ đ thanh tra, ki mể tra
Đ n vơ ị
Quy tế đ nhị xử ph tạ hành chính cượ đ ban hành
T ngổ ố ề s ti n vi ph mạ (ti nề và tài s nả quy thành ti n)ề
Phân lo iạ
B ngằ ti nề
Số ti nề ki nế nghị thu h iồ (ti nề và tài s nả quy thành ti n)ề
B ngằ hình th cứ khác
T ngổ số
Th
ngườ
ể
ố
ố
ố
Ki m tra
Cá nhân
T ng sổ
T ng sổ
T ng sổ
ổ ứ T ch c
ổ ứ T ch c
V ụ
xuyên
Đ tộ xu tấ
Thanh tra
Kiể m tra
Thanh tra
T ngổ số
Tổ ch cứ
Tổ ch cứ
Cá nhân
Về NSNN
Tổ ch cứ
Cá nhân
Cá nhân
Đ iố ngượ
t
Cá nhân
Tổ ng số
Tổ ng số
V tề ổ ch c,ứ đ nơ vị
K ế ho cạ h
Tri nể khai từ kỳ cướ tr chuy nể sang
Tri nể kha i tro ng kỳ
MS 1=2+3=4+5
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
13
14
16
17
18=19+20
19
20
21
22=23+24
23
24
26
27
29
30
31
32
12=13+ 14
15=16+17=18+2 1
25 =2 6+ 27
28 =2 9+ 30
T ngổ
33. Ghi chú:
ể ẫ Hướng d n cách ghi bi u:
ị ể ị ự ơ ơ ộ C t ộ “Đ n v ” đ ghi tên các đ n v tr c thu c
C tộ (1)=(2)+(3)=(4)+(5)+(6)
ố ề ố ề ế ề ặ ả ồ ộ ị ướ ồ ề ệ ạ ệ ứ ạ ỉ S ti n ki n ngh thu h i là s ti n ho c tài s n quy thành ti n thu n p ngân sách nhà n c g m: ti n Vi t Nam, ngo i t , ch ng ch có giá, vàng, b c, đá
ạ quý, kim lo i quý…
ố ộ ể ế ế ậ ả ộ C t (7): S cu c thanh tra, ki m tra đã ban hành k t lu n, thông báo k t qu ,…
ố ệ ừ ố ệ ổ ợ ừ ở ế ể ậ ỳ ạ ộ S li u t c t (ộ 8) tr đi là s li u t ng h p t các k t lu n thanh tra, ki m tra đã ban hành trong k nêu t i C t (7)
ộ ộ ộ ộ ộ C tộ (12)=C t(13)+(14); C t (18)=(19)+(20); C t (22)=(23)+(24); C t (25)=(26)+(27); C t (28)=(29)+(30)
ộ C t (15)=(16)+(17)=(18)+(21)
ố ề ố ề ủ ế ế ế ấ ạ ả ạ ậ ồ ỏ ị ị ợ ử ươ ườ ệ ề ặ C tộ (21): S ti n ki n ngh x lý khác, ngoài s ti n ki n ngh thu h i, bao g m: Xu t toán, lo i kh i giá tr quy t toán, tiêu h y tài s n vi ph m, tang v t, ồ ph ị ử ạ ng ti n vi ph m ho c các tr ng h p x lý khác quy thành ti n
ộ ả ằ ư ả ề ằ ướ ề ử ụ ứ ề ấ ờ ỉ c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i ạ ạ ộ ặ ử ạ C t (28): X ph t vi ph m hành chính b ng hình khác (không ph i b ng ti n) nh : c nh cáo, t ỉ ạ h n, ho c đình ch ho t đ ng…
ừ ằ ứ ứ ề ề ả ố ộ ươ ự ố ớ ổ ứ ị ử ạ ằ ừ ằ ch c b x ph t b ng nhi u hình th c (v a b ng ti n, v a b ng hình th c khác) thì th ng kê vào c hai c t (25), (28). T ng t đ i v i cá nhân ố ộ ế N u 1 t thì th ng kê vào hai c t (27), (30)
ổ ứ ị ử ạ ằ ả ằ ỉ ố ứ ề ề ầ ộ ươ ự ố ớ ố ch c b x ph t b ng nhi u hình th c khác (không ph i b ng ti n) thì ch th ng kê 1 l n vào c t (29). T ng t đ i v i cá nhân thì th ng kê vào ế N u 1 t ộ c t (30)
ể ệ ạ ữ ộ ế ầ Nh ng n i dung c n ghi chú th hi n t i dòng 33 (n u có)