ể ố Bi u s : 01/TTr
Ợ Ế Ổ Ả T NG H P K T QU THANH TRA HÀNH CHÍNH
ố ệ ừ S li u tính t ế ngày …./…./……đ n …..ngày…./…./….. ố ủ (Kèm theo Báo cáo s : ……………..ngày…./…/…..c a ……………..)
ề ệ ấ ơ ồ ị Đ n v tính: Ti n (tri u đ ng), đ t (m
2)
ị ử ế Ki n ngh x lý
T ngổ vi ph mạ ề v kinh tế
Số cu cộ thanh tra th cự hi nệ trong kỳ
Đã ban hành k tế ố ơ lu nậ S đ n vị cượ đ thanh tra
ệ ơ ế ố ả Đ n vơ ị Hoàn thi n c ch , chính sách (s văn b n) Phân lo iạ Hành chính Thu h i vồ ề NSNN X ử lý khác ề v kinh tế Đất (m2) Chuyể n cơ quan đi uề tra Ti nề và tài s nả quy thành ti nề
T ngổ số
ừ Vụ Đ tộ xu tấ Ti nề (Tr.đ) Đ tấ (m2) Ti nề (Tr.đ) Tổ ch cứ Cá nhân Đ iố ngượ t ể Tri n khai t ỳ ướ k tr c ể chuy n sang Theo Kế ho chạ Tri nể khai trong kỳ
Ms 2 3 4 5 6 7 9=11+13 10 11 12 14 15 16 17 18 1=2+3= 4+5 8=10+1 2
T ngổ
19. Ghi chú:
ướ ể ẫ H ng d n cách ghi bi u:
ể ả ố ệ ạ ể ổ ề ợ ồ ự ể ệ ệ i các bi u 03/TTr, 04/TTr, 05/TTr và thanh tra trách nhi m th c hi n pháp lu t v ậ ề Bi u này là bi u t ng h p v thanh tra hành chính, bao g m c s li u t thanh tra, TCD, KNTC, PCTN
ị ể ị ự ơ ộ ơ ộ C t “đ n v ” đ ghi tên các đ n v tr c thu c
ộ ộ ộ C t (1) = C t (2) + (3) = C t (4) + (5)
ố ộ ể ừ ỳ ướ ư ể ế ế ặ ậ ỳ Cột (2): S cu c thanh tra tri n khai t các k báo cáo tr ậ c chuy n sang, ch a ban hành k t lu n ho c ban hành k t lu n trong k này
ố ệ ừ ộ ố ệ ổ ế ộ ợ ừ ế ậ ỳ ạ ộ S li u t c t (7) đ n c t (18) là s li u t ng h p t các k t lu n thanh tra đã ban hành trong k báo cáo (nêu t i C t (6))
ố ơ ộ ậ C t (7): S c quan, t ổ ứ ượ ch c đ ế c thanh tra theo k t lu n thanh tra
ế ề ạ ậ ồ ổ ủ ề ổ ỉ ạ ệ ượ đ c quy đ i thành ti n VNĐ theo t giá c a NHNN ố ề ậ ể ế ề ạ ờ ệ C t (8)=(10)+(12): T ng s ti n vi ph m phát hi n qua k t lu n thanh tra g m: ti n VNĐ, ngo i t ả Vi i th i đi m k t lu n thanh tra và tài s n quy thành ti n VNĐ ộ ệ t Nam t
ệ ế ấ ạ ậ ổ ộ C t (9)=(11)+(13): T ng di n tích đ t vi ph m theo k t lu n thanh tra
ố ề ị ử ế ế ế ễ ề ấ ạ ả ấ ồ ỏ ộ ị ị ồ C t (12): S ti n ki n ngh x lý khác (ngoài ki n ngh thu h i, bao g m: Xu t toán, lo i kh i giá tr quy t toán, mi n gi m ti n thuê đ t…)
ộ ố ệ ử ụ ị ử ụ ế ế ề ấ ấ ồ ồ ổ ỉ ủ ụ ệ ồ ớm hoàn thi n th t c, ị C t (13): S di n tích đ t ki n ngh x lý khác (ngoài ki n ngh thu h i, bao g m: đi u ch nh m c đích s d ng đ t, b sung h s …)
ể ệ ở ộ ế N i dung ghi chú th hi n dòng 19 (n u có)