VĂN PHÒNG QU C H I

Ơ Ở Ữ Ệ

Ộ C S D LI U LU T VI T NAM LAWDATA

BI U T N G H P S L N G Đ I T N G H N G B O HI M XÃ H I V À T N G QU T Ă N G T HÊ M Ố ƯỢ Ợ Ổ Ể Ố ƯỢ ƯỞ Ọ Ổ Ả Ỹ Ể

(Kèm theo Thông t s 27/2005/TT-BLĐTBXH ngày 04 tháng 10 năm 2005 c a B Lao đ ng - Th ng binh và Xã h i) ư ố ủ ộ ộ ươ ộ

Đ i t ng ố ượ ổ ổ ể ề ỉ T ng kinh ố ườ ưở i h ng S ng phí chi tr th i ả ờ ch đ th i đi m ể ế ộ ờ đi m 9/2005 9/2005 ể ề ả T ng kinh phí chi tr ổ th i đi m 10/2005 đã ờ đi u ch nh theo ỉ NĐ117/2005/NĐ-CP T ng kinh phí tăng thêm do đi u ch nh theo NĐ số 118/2005/NĐ-CP ả ờ T ng kinh phí chi tr th i ổ đi m 10/2005 bao g m đi u ề ể ồ ch nh theo NĐ117/2005/NĐ- ỉ CP và NĐ 118/2005/NĐ-CP

ứ ả ứ ả

khác; ế ư ư ư ự ượ ầ ng vũ trang. ả ả ấ ứ

ng, th tr n: ườ

ả ả ợ ấ ả ấ 1. H u trí: ư - H u công nhân, viên ch c, công ch c; ư + Trong đó: do NSNN b o đ m - H u Liên doanh; - H u các thành ph n kinh t - H u l c l + Trong đó: do NSNN b o đ m 2. M t s c lao đ ng: ộ 3. Công nhân cao su: 4. Cán b xã, ph ị ấ ộ 5. Tr c p TNLĐ hàng tháng: ợ ấ + Trong đó: do NSNN b o đ m 6. Tr c p BNN hàng tháng: + Trong đó: do NSNN b o đ m ả 7. Tu t hàng tháng: + Trong đó: do NSNN b o đ m ả ả

T ng c ng ổ ộ

Ng i l p bi u Th tr ườ ậ ể ủ ưở ng đ n v ơ ị

(Ký tên) (Ký tên, đóng d u)ấ