1
Biểu mức thu phí, lệ phí
trong lĩnh vực giống cây trồng
(Ban hành kèm theo Quyết định số 11/2008/QĐ-BTC
ngày 19/02/2008 ca Bộ trưởng B Tài chính)
---------------
I. Phí v ging cây trng nông nghip
Stt
Hoạt động thu phí Đơn vịnh
Mc thu
(1.000 đng)
1 Kho nghim DUS giống cây hàng năm 01 giống/02 năm 10.000
2 Kho nghim DUS ging cây hàng v 01 ging/02 v 7.500
3 Kho nghim DUS giống cây lâu năm 01 giống/05 năm 22.000
4 Kho nghim VCU giống cây lâu năm 01 giống/05 năm 15.000
5 Kho nghim VCU giống cây hàng năm 01 giống/01 năm 2.200
6 Kho nghim VCU ging cây hàng v 01 ging/01 v 850
2
Stt
Hoạt động thu phí Đơn vịnh
Mc thu
(1.000 đng)
7 Kiểm định dòng G2 – SNC cây ngn ngày
Bng hoặc ít hơn 5 dòng 1.200
8 Kiểm định dòng G2 – SNC cây ngn ngày
Từ 5 đến 10 dòng 180
9 Kiểm định dòng G2 – SNC cây ngn ngày
Từ 11 đến 20 dòng 110
10 Kiểm định dòng G2 SNC cây ng
n
ngày Từ 21 đến 30 dòng 80
11 Kiểm định dòng G2 – SNC cây ngn ngày
T 31 ngày tr lên 65
12 Kiểm định dòng G1 – SNC cây ngn ngày
Bng hoặc ít hơn 20 dòng
1.200
13 Kiểm định dòng G1- SNC cây ngn ngày Từ 21 đến 50 dòng 50
14 Kiểm định dòng G1 – SNC cây ngn ngày
Từ 51 đến 100 dòng 30
15 Kiểm định dòng G1 – SNC cây ngn ngày
T 101 dòng tr lên 25
16 Kiểm định rung ging cây ngắn ngày đố
i
vi ging thun Bng hoặc ít hơn 5 ha 703
17 Kiểm định rung ging cây ngắn ngày đố
i
vi ging thun Lớn hơn 5 ha 145
3
Stt
Hoạt động thu phí Đơn vịnh
Mc thu
(1.000 đng)
18 Kiểm định rung ging cây ngắn ngày đố
i
vi ging lai Bng hoặc ít hơn 5 ha 960
19 Kiểm định rung ging cây ngắn ngày đố
i
vi ging lai Lớn hơn 5 ha 194
20 Ly mu: bng hoặc ít hơn 02 mẫu/điểm mu 300
21 Ly mu: bng hoc lớn hơn 03 mẫu/điểm
Mu 150
22 Kim nghim ht ging: tt c các ch tiêu
Mu 300
23 Kim nghim ht ging: 1 ch tiêu Mu 150
24 Kim nghim c ging: có kim tra virut Mu 650
25 Kim nghim c ging: không ki
virut Mu 150
26 Giám sát người ly mu Người/ln 650
27 Giám sát người kiểm định Người/ln 700
28 Giám sát phòng kim nghim Người/phòng 5.000
4
Stt
Hoạt động thu phí Đơn vịnh
Mc thu
(1.000 đng)
29 Th nghim liên phòng Phòng/ln 3.100
30 Đánh giá, công nhận phòng kim nghim Phòng/ln 10.000
31 Hu kim ging cây ng
n ngày: siêu
nguyên chng, dòng b m Mu 700
32 Hu kim ging cây ng
n ngày: nguyên
chng, xác nhn, F1 Mu 500
33 Công nhận cây đầu dòng cây công nghi
p
và cây ăn quả lâu năm Cây 2.000
34 Kiểm định ging cây công nghi
p cây
ăn quả lâu năm 1.000 cây 400
35 Thẩm định công nhn ging cây tr
ng
nông nghip mi Ging 1.300