Ộ Ề Ự Ắ Ế B Đ THI VÀ ĐÁP ÁN THI TR C NGHI M TR C TUY N
Ứ Ệ ƯƠ CHO CÔNG CH C ĐÃ HOÀN THÀNH CH NG TRÌNH ĐÀO
Ớ Ứ Ạ Ế T O CÔNG CH C M I NGÀNH THU
ế ị 1. Thu Giá tr gia tăng
ả ủ ế ị ặ ể ướ i đây không ph i c a Thu giá tr gia tăng:
ạ
ậ Câu 1. Đ c đi m nào d a. Gián thu ề b. Đánh nhi u giai đo n c. Trùng l pắ d. Có tính trung l p cao
Đáp án : c)
ị ố ượ ng ch u Thu giá tr gia tăng là: Câu 2. Đ i t
ở
c ngoài.
ấ ở
ế ị ụ ả ị ệ ấ t Nam a. Hàng hoá d ch v s n xu t, kinh doanh Vi ở ướ ủ ổ ứ ụ ị b. Hàng hoá, d ch v mua c a t n ch c, cá nhân ụ ị ả c. Hàng hoá, d ch v dùng cho s n xu t, kinh doanh và tiêu dùng ả ồ ụ ứ ị Vi ch c, cá nhân ệ t ở
ủ ổ ế ị ị ừ c ngoài), tr các đ i t ng không ch u Thu giá tr gia tăng.
Nam (bao g m c hàng hoá, d ch v mua c a t ố ượ ướ n ấ ả d. T t c các đáp án trên.
Đáp án: c)
ị ộ ố ượ ế ị ng không ch u Thu gia tr ị ụ nào sau đây thu c đ i t
Câu 3. Hàng hoá, d ch v gia tăng:
ẩ ấ ể ả ỷ ấ ẩ , k c u thác xu t kh u.
ấ ỗ
ư ả ấ ả ế
ủ ế ị
ướ c ngoài a. Hàng hóa xu t kh u ra n ể ế b. Hàng hoá gia công chuy n ti p ẩ ạ i ch c. Hàng hoá xu t kh u t ẩ ẩ d. S n ph m xu t kh u là tài nguyên, khoáng s n khai thác ch a ch ủ bi n theo quy đ nh c a chính ph . Đáp án: d)
ị ộ ố ượ ế ị ng không ch u Thu giá tr ị ụ nào sau đây thu c đ i t
Câu 4. Hàng hoá, d ch v gia tăng:
ươ ệ ấ
ộ ồ ấ ụ ụ ả
ứ ầ ậ ụ ụ ả ạ a. N o vét kênh m ng n i đ ng ph c v s n xu t nông nghi p. ạ ướ ạ b. N c s ch ph c v s n xu t và sinh ho t. c. Phân bón ứ d. Th c ăn gia súc, gia c m và th c ăn cho v t nuôi khác.
Đáp án: a)
ộ ộ ụ ể ổ ị
ế ố ớ Câu 5. Đ i v i hàng hoá, d ch v dùng đ trao đ i, tiêu dùng n i b , giá tính ị Thu giá tr gia tăng là:
1
ị ế ư
ế ị
ị
ế ủ ế ủ ụ ụ ị ặ ươ ươ ng đ ng t ạ i
ạ ộ ờ ổ
a. Giá bán ch a có Thu giá tr gia tăng b. Giá bán đã có Thu giá tr gia tăng ạ c. Giá tính thu c a hàng hoá, d ch v cùng lo i ạ d. Giá tính thu c a hàng hoá, d ch v cùng lo i ho c t ộ ộ ể th i đi m phát sinh ho t đ ng trao đ i, tiêu dùng n i b . Đáp án: d)
ộ ộ ể ế ụ ố ớ ể ả
ế ị ấ Câu 6. Đ i v i hàng hoá luân chuy n n i b đ ti p t c quá trình s n xu t kinh doanh, giá tính Thu giá tr gia tăng là:
ả ư ế ị
ế
ế ủ ụ ạ ặ ươ ươ ng đ ng t ạ i
ị ộ a. Không ph i tính và n p Thu giá tr gia tăng ế b. Giá bán ch a có Thu giá tr gia tăng ị c. Giá bán đã có Thu giá tr gia tăng d. Giá tính thu c a hàng hoá, d ch v cùng lo i ho c t ể ạ ộ ờ
ị th i đi m phát sinh các ho t đ ng này. Đáp án: a)
ể Câu 7. Hàng hoá luân chuy n n i b là hàng hoá:
ộ ộ ấ
ủ ơ ở ơ ở ơ ở ử ụ a. Do c s kinh doanh xu t bán ứ b. Do c s kinh doanh cung ng s d ng cho tiêu dùng c a c s kinh
doanh
ộ ơ ở ả ấ
ể ế ụ ơ ở ả ế ấ ặ c. Đ ti p t c quá trình s n xu t trong m t c s s n xu t, kinh doanh d. Do c s kinh doanh bi u, t ng
Đáp án: c)
ố ớ ế ậ ẩ ị Câu 8. Giá tính Thu giá tr gia tăng đ i v i hàng hoá nh p kh u là:
ệ t
ị ị ị
ậ ế ế ậ ẩ ớ ế ế i c a kh u c ng (+) v i Thu nh p kh u (n u có),
ư ế a. Giá ch a có Thu giá tr gia tăng ụ ặ ư ế b. Giá ch a có Thu giá tr gia tăng, đã có Thu tiêu th đ c bi ẩ ế ư c. Giá ch a có Thu giá tr gia tăng, đã có Thu nh p kh u ộ ẩ ẩ ạ ử ậ d. Giá nh p kh u t ế ệ ụ ặ ế ớ ộ c ng (+) v i Thu tiêu th đ c bi t (n u có). Đáp án: d)
ợ ự ậ ệ ắ ặ ầ ng h p xây d ng, l p đ t có bao th u nguyên v t li u, giá tính
ự ế ắ ặ ị
ậ ệ ư ắ ặ ồ ị ườ Câu 9. Tr ị ế Thu giá tr gia tăng là: ự a. Giá tr xây d ng l p đ t th c t b. Giá xây d ng, l p đ t không bao g m giá tr nguyên v t li u, ch a có
ế ị
ậ ệ ư ắ ặ ả ồ ị c. Giá xây d ng, l p đ t bao g m c giá tr nguyên v t li u ch a có
ế ị ự Thu giá tr gia tăng ự Thu giá tr gia tăng
ụ ị ố ượ ệ ng công vi c
d. Giá tính thu h ng m c công trình ho c giá tr kh i l ế ế ạ ư ị
ặ hoàn thành bàn giao ch a có Thu giá tr gia tăng. Đáp án: c)
2
ợ ậ ệ ự ắ ặ ầ
ế ng h p xây d ng, l p đ t không bao th u nguyên v t li u, giá ị
ườ Câu 10. Tr tính Thu giá tr gia tăng là: ắ ị ự ế ặ
ậ ệ ư ắ ặ ồ ị ự a. Giá tr xây d ng l p đ t th c t b. Giá xây d ng l p đ t không bao g m giá tr nguyên v t li u, ch a có
ế
ậ ệ ư ắ ặ ả ồ ị c. Giá xây d ng, l p đ t bao g m c giá tr nguyên v t li u ch a có
ế ự ị Thu giá tr gia tăng. ự ị Thu giá tr gia tăng.
ụ ị ố ượ ệ ng công vi c
d. Giá tính thu h ng m c công trình ho c giá tr kh i l ế ế ạ ư ị
ặ hoàn thành bàn giao ch a có Thu giá tr gia tăng. Đáp án: b)
ợ ắ ự ệ ặ ạ
ự ặ ị
ế ị
ự ụ ườ Câu 11. Tr ng h p xây d ng, l p đ t th c hi n thanh toán theo h ng m c ắ ố ượ ặ công trình ho c giá tr kh i l ng xây d ng, l p đ t hoàn thành bàn giao, giá tính Thu giá tr gia tăng là: ắ ị ự ế ặ .
ậ ệ ư ắ ặ ồ ị ự a. Giá tr xây d ng l p đ t th c t b. Giá xây d ng l p đ t không bao g m giá tr nguyên v t li u, ch a có
ế
ậ ệ ư ắ ặ ả ồ ị c. Giá xây d ng, l p đ t bao g m c giá tr nguyên v t li u ch a có
ế ự ị Thu giá tr gia tăng. ự ị Thu giá tr gia tăng.
ụ ị ố ượ ệ ng công vi c
d. Giá tính thu h ng m c công trình ho c giá tr kh i l ế ế ạ ư ị
ặ hoàn thành bàn giao ch a có Thu giá tr gia tăng. Đáp án: d)
ố ớ ế ị Câu 12. Đ i v i kinh doanh b t đ ng s n, giá tính Thu giá tr gia tăng là:
ể ể ể ừ ừ ặ ấ
a. Giá chuy n nh b. Giá chuy n nh c. Giá chuy n nh ể ể ờ ượ ượ ượ i th i đi m chuy n nh ấ ộ ấ ộ ấ ộ ấ ộ ng. ế ạ t t
ề ử ụ ấ ả ả ng b t đ ng s n. ấ ả ng b t đ ng s n tr giá đ t. ự ấ ả ng b t đ ng s n tr giá đ t (ho c giá thuê đ t) th c ượ ể d. Giá bán nhà và chuy n quy n s d ng đ t.
Đáp án: c)
ế ấ ố ớ ụ
Câu 13. Thu su t 0% không áp d ng đ i v i: ấ
ẩ
ổ ứ ế ẩ a. Hàng hoá xu t kh u ị ụ ấ b. D ch v xu t kh u ố ế ậ ả i qu c t c. V n t d. Xe ô tô bán cho t ch c, cá nhân trong khu phi thu quan
Đáp án: d)
ả ộ ươ ấ ừ ng pháp kh u tr thu ế
ế ằ ố ị Câu 14. S Thu giá tr gia tăng ph i n p theo ph ượ đ ị c xác đ nh b ng (=)?
3
ị ế ế ầ ầ ố ị
ượ đ
ế ầ ị
ụ ủ ị ừ ố a. S Thu giá tr gia tăng đ u ra tr () s Thu giá tr gia tăng đ u vào ừ ấ c kh u tr . ố ổ b. T ng s Thu giá tr gia tăng đ u ra ớ ị c. Giá tr gia tăng c a hàng hoá, d ch v ch u thu bán ra nhân (x) v i
ế ấ ạ ế ụ thu su t Thu giá tr gia tăng c a lo i hàng hoá, d ch v đó.
ầ ố ị ị ế ế ị ị ị ế ủ ầ ừ d. S thu giá tr gia tăng đ u ra tr () s thu giá tr gia tăng đ u vào.
ố Đáp án: a)
ươ ố ớ ố ượ ụ ế ng pháp khấu trừ thu áp d ng đ i v i đ i t ng nào sau
Câu 15. Ph đây?
ộ ự ầ ự a. Cá nhân, h kinh doanh không th c hi n ho c th c hi n không đ y
ệ ị ặ ủ ừ ơ
ướ
ệ ậ ứ theo quy đ nh c a pháp lu t. ậ c ngoài kinh doanh không theo Lu t Đ u t ủ ệ ầ ự ổ ủ ế ộ ế đ ch đ k toán, hoá đ n, ch ng t b. T ch c, cá nhân n ự ch c khác không th c hi n ho c th c hi n không đ y đ ch đ k ầ ư và ế ộ ế
ệ ậ ị ừ ứ ặ ủ theo quy đ nh c a pháp lu t.
ạ ệ ạ
. ơ ệ ầ
ủ ế ộ ế ứ ơ ừ ủ c. Ho t đ ng kinh doanh mua bán, vàng, b c, đá quý, ngo i t ứ d. C s kinh doanh th c hi n đ y đ ch đ k toán, hoá đ n, ch ng ộ và đăng ký n p
theo quy đ nh c a pháp lu t v k toán, hoá đ n, ch ng t ừ ế ổ ứ ứ các t ơ toán, hoá đ n, ch ng t ạ ộ ơ ở ị ươ ự ậ ề ế ế ấ ng pháp kh u tr thu .
ừ t thu theo ph Đáp án: d)
ơ ị
ỉ ơ ệ ế ấ , khi bán hàng ghi thu su t cao h n quy đ nh mà ử ế ể đi u ch nh, c quan thu ki m tra , phát hi n thì x
ế ấ ơ ớ ị i hoá đ n m i theo đúng thu su t quy đ nh.
ơ
ế ấ ế ấ ộ ộ ị
ế ế ộ ả
ừ Câu 16. T ngày 01/01/2009 ơ ở ư ự ề c s kinh doanh ch a t ư lý nh sau: ượ ậ ạ a. Đ c l p l ứ ả b. Ph i kê khai, n p thu theo m c thu su t ghi trên hoá đ n. ứ ả c. Ph i kê khai, n p thu theo m c thu su t quy đ nh. ế d. Không ph i kê khai, n p thu . Đáp án: b)
ơ ừ ể
ơ ứ ế ấ ế ế ế ơ ấ ị
Câu 17. T ngày 01/01/2009 ợ ệ hi n tr ị đ nh thì x lý bên bán nh th nào?.
ư ế ơ ế ấ ớ ị i hoá đ n m i theo đúng thu su t quy đ nh.
ơ
ế ấ ế ấ ộ ộ ị
ế ế ộ ả , khi c quan thu thanh tra, ki m tra thu phát ườ ng h p hoá đ n ghi m c thu su t thu giá tr gia tăng th p h n quy ử ượ ậ ạ a. Đ c l p l ứ ả b. Ph i kê khai, n p thu theo m c thu su t ghi trên hoá đ n. ứ ả c. Ph i kê khai, n p thu theo m c thu su t quy đ nh. ế d. Không ph i kê khai, n p thu .
Đáp án: c)
ế ể ơ
ế ấ ườ ế ơ ị , khi c quan thu thanh tra, ki m tra thu phát ừ ơ ấ ng h p hoá đ n ghi m c thu su t Thu giá tr gia tăng th p h n
ứ ư ế Câu 18. T ngày 01/01/2009 ợ ế ệ hi n tr ử ị quy đ nh thì x lý bên mua nh th nào?.
4
ậ ạ ế ấ ơ ớ ị a. Yêu c u bên bán l p l i hoá đ n m i theo đúng thu su t quy đ nh và
ầ ổ ượ đ
ế ấ
ế ầ ừ ế ấ ị
ừ ấ ượ ừ ầ ấ c kê khai b sung. ấ ơ b. Kh u tr thu đ u vào theo thu su t ghi trên hoá đ n. ượ c. Đ c kh u tr thu đ u vào theo thu su t quy đ nh. d. Không đ ế ầ c kh u tr đ u vào.
Đáp án: b)
ệ ậ ị
ế ỏ ỳ
ờ ạ ừ ổ ấ ố ỳ
ế ơ Câu 19. Doanh nghi p A có hoá đ n giá tr gia tăng mua vào l p ngày ệ 12/05/2009. Trong k kê khai thu tháng 5/2009, doanh nghi p A b sót không i đa là vào k khai kê khai hoá đ n này. Th i h n kê khai, kh u tr b sung t thu tháng m y?
ơ ấ a. Tháng 8/2009. b. Tháng 9/2009. c. Tháng 10/2009. d. Tháng 11/2009. Đáp án: c)
ầ
ụ ừ ệ ệ ị ị ổ ượ ị ấ ề ế ồ 20 tri u đ ng tr lên đ ố ừ Thu giá tr gia tăng đ u vào đ i ở c b sung thêm quy đ nh
ừ Câu 20. T 01/01/2009 đi u ki n kh u tr ớ v i hàng hoá, d ch v t nào sau đây:
ị
ứ thanh toán qua ngân hàng.
ơ a. Có hoá đ n giá tr gia tăng. ừ b. Có ch ng t c. C hai đáp án trên.
ả Đáp án: b)
ợ ừ
ng h p nào không đ ị ố ớ ườ ừ ượ ầ ế ấ c coi là thanh toán qua c kh u tr Thu giá tr gia tăng đ u vào đ i v i hàng hoá,
ể ượ ệ ở ồ 20 tri u đ ng tr lên:
ớ ị ị ị ụ gi a giá tr hàng hoá, d ch v mua vào v i giá tr hàng hoá,
Câu 21. T 01/01/2009 tr ngân hàng đ đ ụ ừ ị d ch v t ừ ợ a. Bù tr công n . ừ ữ b. Bù tr ụ ị d ch v bán ra.
ứ ề
ỷ ừ ộ ề ặ ả n p ti n m t vào tài kho n bên bán.
c. Thanh toán u quy n qua bên th 3 thanh toán qua ngân hàng. ứ d. Ch ng t Đáp án: d)
ố ươ ự ế Ph ng pháp tính tr c ti p trên
ằ ị ị ả ộ c xác đ nh b ng (=)?
ị ế Câu 22. S thu giá tr gia tăng ph i n p theo ượ giá tr gia tăng đ ế ị ế ầ ầ ố ị ừ a. S thu giá tr gia tăng đ u ra tr () s thu giá tr gia tăng đ u vào
ượ đ
ố ừ ấ c kh u tr . ổ ế ầ ố ị
ụ ủ ế b. T ng s thu giá tr gia tăng đ u ra ớ ị c. Giá tr gia tăng c a hàng hoá, d ch v ch u thu bán ra nhân (x) v i
ị ế ế ấ ủ ụ ạ ị ị ị thu su t thu giá tr gia tăng c a lo i hàng hoá, d ch v đó.
5
ớ ị ế ị ế ấ d. T ng giá tr hàng hoá, d ch v ch u thu bán ra nhân (x) v i thu su t
ụ ị ị ụ ủ ế ạ
ổ ị thu giá tr gia tăng c a lo i hàng hoá, d ch v đó. Đáp án: c)
ươ ự ụ ế ị ng pháp ố ớ ố tính tr c ti p trên giá tr gia tăng áp d ng đ i v i đ i
Câu 23. Ph ượ t ng nào sau đây?
ộ ự ầ ự a. Cá nhân, h kinh doanh không th c hi n ho c th c hi n không đ y
ệ ị ặ ủ ừ ơ
ướ
ệ ậ ứ theo quy đ nh c a pháp lu t. ậ c ngoài kinh doanh không theo Lu t Đ u t ủ ệ ầ ự ổ ủ ế ộ ế đ ch đ k toán, hoá đ n, ch ng t b. T ch c, cá nhân n ự ch c khác không th c hi n ho c th c hi n không đ y đ ch đ k ầ ư và ế ộ ế
ệ ậ ị ừ ứ ặ ủ theo quy đ nh c a pháp lu t.
ạ ạ ệ .
ề c. Ho t đ ng kinh doanh mua bán, vàng, b c, đá quý, ngo i t d. C ba đáp án trên đ u đúng.
ổ ứ ứ các t ơ toán, hoá đ n, ch ng t ạ ộ ả Đáp án: d)
ứ ừ ử ụ ướ ượ mua, bán, s d ng nào d i đây đ c coi là
ơ Câu 24. Hoá đ n, ch ng t ợ không h p pháp:
ơ
ơ ị ử ụ ế ụ ổ ơ ế
ử ụ ộ ơ ở cung c p cho các c s kinh doanh.
ể ử ụ ẫ ơ ị in đ s d ng theo m u quy đ nh
ự ử ụ và đã đ
ậ ừ ặ ử ụ ượ ạ ế a. Mua, bán, s d ng hoá đ n đã h t giá tr s d ng. b. Hoá đ n do B Tài chính (T ng c c Thu ) phát hành do c quan thu ấ c. Hoá đ n do các c s kinh doanh t ượ ơ d. Các lo i hoá đ n, ch ng t ơ ở ế ấ c c quan Thu ch p nh n cho s d ng. ứ ơ đ c thù khác đ c phép s d ng.
Đáp án: a)
ượ Câu 25. C s kinh doanh nào đ
ộ ế c hoàn thu trong các tr ươ ế a. C s kinh doanh n p thu theo ph
ị ế ụ ng pháp kh u tr ở ợ ườ ng h p sau: ừ ấ ố
ấ ư ượ c kh u tr h t.
ộ ấ ươ b. C s kinh doanh n p thu theo ph
ị ừ ố
ấ ư ượ ố ế c kh u tr h t. S thu đ
ấ
ươ ấ ơ ở ơ ở ế ượ c thu đ ế ị ế hoàn Thu giá tr gia tăng n u trong 1 tháng liên t c tr lên có s thu giá tr ừ ế ầ gia tăng đ u vào ch a đ ơ ở ế ế ượ thu đ c ng pháp kh u tr ế ị ế ở ụ hoàn Thu giá tr gia tăng n u trong 2 tháng liên t c tr lên có s thu giá tr ế ượ ầ ế ầ ố ừ ế gia tăng đ u vào ch a đ c hoàn là s thu đ u ế ờ ừ ế ủ ư ượ c kh u tr h t c a th i gian xin hoàn thu . vào ch a đ ế ộ c. C s kinh doanh n p thu theo ph
ừ ố ị
ư ượ ấ ố ế c kh u tr h t. S thu đ
ấ
ươ ấ ơ ở ế ượ c thu đ ng pháp kh u tr ụ ế ị ế ở hoàn Thu giá tr gia tăng n u trong 3 tháng liên t c tr lên có s thu giá tr ế ầ ố ế ượ ừ ế ầ c hoàn là s thu đ u gia tăng đ u vào ch a đ ừ ế ủ ư ượ ế ờ c kh u tr h t c a th i gian xin hoàn thu . vào ch a đ ế ộ d. C s kinh doanh n p thu theo ph
ừ ố ị
ư ượ ấ ố ế c kh u tr h t. S thu đ
ừ ế ủ ấ
ơ ở ế ượ c thu đ ng pháp kh u tr ế ị ế ở ụ hoàn Thu giá tr gia tăng n u trong 4 tháng liên t c tr lên có s thu giá tr ế ượ ầ ế ầ ố ừ ế gia tăng đ u vào ch a đ c hoàn là s thu đ u ư ượ ế ờ c kh u tr h t c a th i gian xin hoàn thu . vào ch a đ Đáp án: c)
6
ướ i đây trong tháng có hàng hoá , d chị
ơ ở ế c xét hoàn thu theo tháng:
ụ ẩ ị a. C s kinh doanh trong tháng có hàng hoá
ố ớ c s kinh doanh nào d Câu 26. Đ i v i ẩ ượ ụ ấ v xu t kh u đ ơ ở ị
ượ ế ồ ở ủ ầ ệ ừ ừ 100 tri u đ ng tr t ấ c kh u tr
ế ấ , d ch v xu t kh u n u ẩ ế ấ Thu giá tr gia tăng đ u vào c a hàng hóa xu t kh u phát sinh trong tháng ượ ư ch a đ c xét hoàn thu theo lên thì đ tháng.
ụ ẩ ị b. C s kinh doanh trong tháng có hàng hoá
ơ ở ị
ượ ế ồ ở ủ ầ ệ ừ ừ 150 tri u đ ng tr t ấ c kh u tr
ế ấ , d ch v xu t kh u n u ẩ ế ấ Thu giá tr gia tăng đ u vào c a hàng hóa xu t kh u phát sinh trong tháng ượ ư ch a đ c xét hoàn thu theo lên thì đ tháng.
ụ ẩ ị c. C s kinh doanh trong tháng có hàng hoá
ơ ở ị
ượ ế ồ ở ủ ầ ệ ừ ừ 200 tri u đ ng tr t ấ c kh u tr
ế ấ , d ch v xu t kh u n u ẩ ế ấ Thu giá tr gia tăng đ u vào c a hàng hóa xu t kh u phát sinh trong tháng ượ ư ch a đ c xét hoàn thu theo lên thì đ tháng.
ụ ẩ ị d. C s kinh doanh trong tháng có hàng hoá
ơ ở ị
ượ ế ồ ở ủ ầ ệ ừ ừ 300 tri u đ ng tr t ấ c kh u tr
ế ấ , d ch v xu t kh u n u ẩ ế ấ Thu giá tr gia tăng đ u vào c a hàng hóa xu t kh u phát sinh trong tháng ượ ư ch a đ c xét hoàn thu theo lên thì đ tháng. Đáp án: c)
ố ượ ườ ợ ượ ị ng và tr ng h p nào sau đây đ ế c hoàn Thu giá tr gia
Câu 27. Đ i t tăng:
ế ủ ơ ơ ở ẩ ử a. C s kinh doanh có quy t đ nh x lý hoàn thu c a c quan có th m
ề
ễ ừ ị ủ ạ ng u đãi mi n tr ngo i giao theo quy đ nh c a
ố ượ ề ư c h ễ Pháp l nh v u đãi mi n tr ngo i giao.
ị ế ị ậ ủ ị quy n theo quy đ nh c a pháp lu t. ượ ưở ư ng đ b. Đ i t ệ ạ ừ c. Hoàn thu giá tr gia tăng đ i v i các ch
ố ớ ứ ặ ử ụ ự ng trình, d án s d ng ợ ệ ạ i ho c vi n tr không
ươ ế ỗ ợ ố ể ồ ngu n v n h tr phát tri n chính th c không hoàn l ợ i, vi n tr nhân đ o. hoàn l ườ ạ ợ ng h p trên
ệ ạ ả d. C 3 tr Đáp án: d)
ố ượ ườ ợ ượ ị ng và tr ng h p nào sau đây đ ế c hoàn Thu giá tr gia
Câu 28. Đ i t tăng:
ế ừ ng pháp kh u tr trong 3 tháng
ụ ấ ấ ươ c kh u tr h t.
ị a. C s kinh doanh n p thu theo ph ư ượ ễ ừ ừ ế ủ ạ ng u đãi mi n tr ngo i giao theo quy đ nh c a ố liên t c tr lên có s thu đ u vào ch a đ ng đ
ộ ế ầ c h ễ Pháp l nh v u đãi mi n tr ngo i giao.
ế ế
ể ầ ố ị ả ư ượ ể ấ ả i th , phá s n, ừ ế c kh u tr h t
ừ ế ặ ộ ị ơ ở ở ượ ưở ư ố ượ b. Đ i t ạ ừ ề ư ệ ơ ở c. C s kinh doanh quy t toán thu khi chia, tách, gi ổ ở ữ ế chuy n đ i s h u có s thu giá tr gia tăng đ u vào ch a đ ố ho c có s thu giá tr gia tăng n p th a.
7
ườ ợ ng h p trên
ả d. C 3 tr Đáp án: d)
ố ớ ờ ạ ồ ơ ế ị
ị ế Câu 29. Th i h n n p h s khai Thu giá tr gia tăng đ i v i khai Thu giá tr gia tăng theo ph
ộ ươ ừ ng pháp kh u tr : ủ ấ ấ ứ ậ ế
ấ ậ ứ ủ ế
ủ ứ ế ậ ấ
ủ ứ ế ậ ấ
a. Ch m nh t là ngày th 15 c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa ế ụ v thu . b. Ch m nh t là ngày th 20 c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa ế ụ v thu . c. Ch m nh t là ngày th 25 c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa ế ụ v thu . d. Ch m nh t là ngày th 30 c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa ế ụ v thu . Đáp án: b)
ế ế ạ ị ườ ng
Câu 30. Khai Thu giá tr gia tăng là lo i thu khai theo tháng và các tr h p:ợ
ầ ị
ố ớ ườ ố ủ ự ế ị ế ừ a. Khai thu gí tr gia tăng theo t ng l n phát sinh đ i v i Thu giá tr i kinh doanh ng pháp tr c ti p trên doanh s c a ng
ườ gia tăng theo ph không th ế ươ ng xuyên.
ị ế ừ ầ ố ớ b. Khai Thu giá tr gia tăng t m tính theo t ng l n phát sinh đ i v i
ạ ộ ạ ỉ ự
ế ị ạ ặ c. Khai quy t toán năm đ i v i Thu giá tr gia tăng tính theo ph ươ ng
ị ắ ho t đ ng kinh doanh xây d ng, l p đ t, bán hàng vãng lai ngo i t nh. ố ớ ế pháp tính tr c ti p trên giá tr gia tăng.
ươ ự ế ấ ả d. T t c các ph ng án trên.
Đáp án: d)
ị
ế ộ Câu 31. Th i h n n p thu giá tr gia tăng: ươ ườ ộ
ừ ấ ng pháp kh u tr là ngày 20. ế ờ ạ ẩ ợ ộ ờ ạ ố ớ a. Đ i v i ng ố ớ ườ b. Đ i v i tr ế i n p thu theo ph ậ ậ ng h p nh p kh u hàng hoá là th i h n n p Thu nh p
kh u.ẩ
ố ớ ộ ế ộ ộ c. Đ i v i h kinh doanh n p thu khoán, theo thông báo n p thu ế
ủ ơ
ế khoán c a c quan thu . ươ ấ ả d. T t c các ph ng án trên.
Đáp án: d)
ơ ở ả ủ ế ấ ị
Câu 32. Giá tính Thu giá tr gia tăng c a hàng hóa do c s s n xu t, kinh doanh bán ra là:
ẻ ng
ị ườ hàng hóa trên th tr ị ư ế
ế ố a. Giá bán l b. Giá bán ch a có Thu giá tr gia tăng ơ c. T ng s thu GTGT ghi trên hóa đ n
ổ Đáp án: b)
8
ậ
ố ớ ẩ ẩ ế Câu 33. Giá tính thu GTGT đ i v i hàng hoá nh p kh u là: ế i c a kh u + Thu TTĐB (n u có)
ẩ ẩ ạ ử ế ế ẩ ẩ ế ẩ ạ ử ậ a. Giá nh p kh u t ậ b. Giá hàng hoá nh p kh u. ậ c. Giá nh p kh u t ậ i c a kh u + Thu nh p kh u (n u có) + Thu ế
ế TTĐB (n u có) Đáp án: c)
ệ ằ ươ ế ng pháp nào? Câu 34. Vi c tính thu GTGT có th th c hi n b ng ph
ể ự ế
ừ ấ ng pháp kh u tr thu ự ế ng pháp tính tr c ti p trên GTGT
ệ ươ a. Ph ươ b. Ph ả c. C 2 cách trên Đáp án: c)
ố ượ ị ẩ ấ ướ c ngoài là đ i t ế ấ ứ ng ch u m c thu su t
ế
ế ộ ị Câu 35. Hàng hóa xu t kh u ra n thu GTGT nào? a. 0% b. 5% ệ c. Không thu c di n ch u thu GTGT
Đáp án: a)
ươ ả ộ ế ố ừ ế ấ ượ ng pháp kh u tr thu , s thu GTGT ph i n p đ c xác
Câu 36. Theo ph ị đ nh b ng:
ủ ượ ế ế ừ
ế ầ ế ấ ầ ầ ế ủ ế ằ ế ấ a. Thu GTGT đ u ra x Thu su t thu GTGT c a HHDV ấ ế c kh u tr b. Thu GTGT đ u ra Thu GTGT đ u vào đ ủ c. Giá tính thu c a HHDV x Thu su t thu GTGT c a HHDV
Đáp án: b)
ế ế ố ế
ươ ả ộ ượ ằ
Câu 37. Theo ph GTGT ph i n p đ ủ ự ng pháp tính thu GTGT tr c ti p trên GTGT, s thu ị c xác đ nh b ng: ế ủ ế ế ấ ị a. GTGT c a HHDV ch u thu x thu su t thu GTGT c a HHDV
ươ ứ t ng ng
ế ượ ừ ế ầ ầ
ấ c kh u tr ủ ủ b. Thu GTGT đ u ra – Thu GTGT đ u vào đ c. Giá thanh toán c a HHDV bán ra – Giá thanh toán c a HHDV mua
vào. Đáp án: a)
ế ủ ụ ử ụ ả
ừ ư ế ụ ị ấ c kh u tr nh th nào?
ừ ị ấ ầ Câu 38. Thu GTGT đ u vào c a hàng hóa, d ch v s d ng cho s n xu t, ượ ế ị kinh doanh hàng hóa, d ch v ch u thu GTGT đ ừ ấ ộ a. Kh u tr toàn b ừ ấ b. Kh u tr 50% ượ c. Không đ ấ c kh u tr
9
Đáp án: a)
ế ứ
ế ấ ấ i c s s n xu t và thu su t
Câu 39. Căn c tính thu GTGT là gì? ạ ơ ở ả ị ườ ế ấ ng và thu su t
a. Giá bán hàng hóa t b. Giá bán hàng hóa trên th tr ế ấ ế c. Giá tính thu và thu su t
Đáp án: c)
ế ộ ươ ấ ừ ng pháp kh u tr thu ế
Câu 40. C s kinh doanh n p thu GTGT theo ph ế ượ đ ơ ở ế c hoàn thu GTGT n u:
ố ở ế ụ ư ầ ượ c
ấ
ụ ế ầ ở ố ư ượ c
ấ
ư ụ ế ầ ố ở ượ c
ấ
a. Trong 2 tháng liên t c tr lên có s thu GTGT đ u vào ch a đ ừ ế kh u tr h t b. Trong 3 tháng liên t c tr lên có s thu GTGT đ u vào ch a đ ừ ế kh u tr h t c. Trong 4 tháng liên t c tr lên có s thu GTGT đ u vào ch a đ ừ ế kh u tr h t Đáp án: b)
ế ụ ử ụ ầ ồ ờ ị
ủ ị ế ế ấ ị ị
Câu 41. Thu GTGT đ u vào c a hàng hoá, d ch v s d ng đ ng th i cho ụ ả s n xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v ch u thu và không ch u thu GTGT thì:
ấ ế ừ ố ụ ị
ị cho s n xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v ch u thu GTGT
ầ ụ ị ầ ừ ố ế ấ ị
ượ ấ ượ ấ ụ ị ụ ế ị ị ủ s thu GTGT đ u vào c a hàng hoá, d ch v dùng ế ủ s thu GTGT đ u vào c a hàng hoá, d ch v dùng ế
a. Đ c kh u tr ả b. Đ c kh u tr ả cho s n xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v ch u thu và không ch u thu GTGT
ươ ề ng án trên đ u sai
ả c. C 2 ph Đáp án: a)
ế ử ụ ủ ầ ờ ồ
ố ị ế ụ ị ế ị ị
ả ả Câu 42.Thu GTGT đ u vào c a tài s n c đ nh s d ng đ ng th i cho s n ấ xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v ch u thu GTGT và không ch u thu GTGT thì :
ượ ế ủ ầ
ấ a. Đ c kh u tr ạ ộ ừ ố ả s thu GTGT đ u vào c a TSCĐ theo t ụ ấ ị ỷ ệ l ị ấ kh u ế
hao trích cho ho t đ ng s n, xu t kinh doanh hàng hoá, d ch v ch u thu GTGT
ừ
ộ ấ ượ b. Đ c kh u tr toàn b . ề ươ ả c. C 2 ph ng án trên đ u sai
Đáp án: b)
10
ế ố ớ ế ị
ư ư ế
Câu 43.Giá tính thu GTGT đ i v i hàng hoá ch u thu TTĐB là giá bán: ụ ặ ụ ặ ụ ặ ế ế ế ệ a. Giá bán đã có thu Tiêu th đ c bi t ệ b. Giá bán đã có thu Tiêu th đ c bi t nh ng ch a có thu GTGT. ế ệ t và thu GTGT c. Giá bán đã có thu Tiêu th đ c bi
Đáp án: b)
ố ớ ế ươ ứ ả ng th c tr góp
Câu 44. Giá tính thu GTGT đ i v i hàng hoá bán theo ph là:
ư ả ồ
ả ả ộ ầ a. Giá bán tr m t l n ế ả ộ ầ b. Giá bán tr m t l n ch a có thu GTGT, không bao g m lãi tr góp ả ộ ầ ộ c. Giá bán tr m t l n c ng lãi tr góp
Đáp án: b)
ấ ầ ế ừ ỉ ượ c kh u tr khi:
ị ị ặ ứ ụ ừ ộ n p a. Có hoá đ n giá tr gia tăng mua hàng hoá, d ch v ho c ch ng t
ẩ ế
ứ ậ khâu nh p kh u thanh toán qua ngân hàng đ i v i hàng hóa, d ch v mua
ố ớ ị ướ ụ ồ ừ ầ ụ vào, tr hàng hoá, d ch v mua t ng l n có giá tr d
ố ớ ấ ẩ ị
ướ ể ả ồ
ươ ề ế ớ ơ ụ
ố ớ ừ ả thanh toán qua ngân hàng, t
ứ ẩ
Câu 45. Thu GTGT đ u vào ch đ ơ ở ị thu giá tr gia tăng ừ ị b. Có ch ng t ị ừ ệ i hai m i tri u đ ng; ụ ị ệ c. Đ i v i hàng hoá, d ch v xu t kh u, ngoài các đi u ki n quy đ nh ợ ả ể ạ c ngoài t i đi m a và đi m b kho n này ph i có h p đ ng ký k t v i bên n ị ị ứ ề ệ v vi c bán, gia công hàng hoá, cung ng d ch v , hoá đ n bán hàng hoá, d ch ụ ờ v , ch ng t khai h i quan đ i v i hàng hoá ấ xu t kh u. ả d. C a, b, c.
Đáp án: d)
ươ ế ấ ừ ng pháp kh u tr thu đ ế ượ c
ườ ế
ơ ở Câu 46. C s kinh doanh n p thu theo ph hoàn Thu GTGT trong tr ở ầ ư ượ ấ c kh u tr ừ ộ ợ ng h p sau: ế ố a. Trong 3 tháng tr lên có s thu GTGT đ u vào ch a đ
h t. ế
ụ ế ầ ở ố ư ượ c
ấ kh u tr h t.
b. Trong 3 tháng liên t c tr lên có s thu GTGT đ u vào ch a đ ừ ế ả c. C a và b
Đáp án: b)
11
ấ ẩ ị
ơ ở ế ụ ủ ầ
ẩ ừ ừ ế ấ c kh u tr t :
ế ư ượ ở ở ở ồ ồ ồ ượ c Câu 47. C s kinh doanh trong tháng có hàng hoá, d ch v xu t kh u đ ấ xét hoàn thu GTGT theo tháng n u thu GTGT đ u vào c a hàng hóa xu t kh u phát sinh trong tháng ch a đ a. 300.000.000 đ ng tr lên b. 200.000.000 đ ng tr lên c. 250.000.000 đ ng tr lên
Đáp án: b)
ứ ế ượ ụ ườ c áp d ng trong tr ợ ng h p nào
ế ấ Câu 48. M c thu su t thu GTGT 0% đ sau đây:
ề
ố ế i qu c t ồ ẩ ọ ạ a. D y h c ạ b. D y ngh ậ ả c. V n t ọ ả d. S n ph m tr ng tr t
Đáp án: c)
ế ợ ị ị ng h p nào sau đây không ch u thu giá tr gia tăng; Câu 49. Tr
ườ ứ ứ
ướ ư ả ấ ượ ể ạ ậ ạ c ch a s n xu t đ ẩ c) nh p kh u đ t o Tài
a.Th c ăn gia súc ậ b.Th c ăn cho v t nuôi c. Máy bay (lo i trong n ệ ả ố ị s n c đ nh c a doanh nghi p. ụ ụ ủ ướ ạ ạ
d. N c s ch ph c v sinh ho t. Đáp án: c)
ế ị ị ng h p nào sau đây không ch u thu giá tr gia tăng; Câu 50. Tr
ề ử ụ
ứ ướ ạ ụ ụ ả ấ ợ ườ ố ế ậ ả i qu c t a.V n t ấ ể b.Chuy n quy n s d ng đ t c.Th c ăn gia súc d.N c s ch ph c v s n xu t.
Đáp án: b)
ế ị 2. Thu Giá tr gia tăng
ế ệ ạ
ế ấ ủ ố ư ạ ệ ầ ế
Câu 1. Doanh nghi p A bán 5 qu t đi n, giá bán ch a có thu là 500.000 ồ đ ng/cái. Thu su t 10%. Thu GTGT đ u ra c a s qu t đó là bao nhiêu? a. 200.000 đ ngồ
12
b. 250.000 đ ngồ c. 300.000 đ ngồ Đáp án: b)
ậ ượ ư ộ
ẩ ế ế ế ế
ệ ồ ượ
Câu 2. Doanh nghi p B nh p kh u 1000 chai r u 39 đ giá ch a có thu ấ TTĐB là 300.000 đ ng/chai, thu su t thu TTĐB là 30%. Giá tính thu ủ GTGT c a 01 chai r u đó là bao nhiêu? a. 390.000 đ ngồ b. 400.000 đ ngồ c. 410.000 đ ngồ Đáp án: a)
ả ẩ ệ ư ơ ẻ
ế
ợ ậ ượ ồ ệ ủ ề ệ ấ ừ ự c đ đi u ki n th c hi n kh u tr :
ồ ơ ẻ ẩ t thu su t thu GTGT c a s n ph m đ ch i tr em là 5%
ủ ả ế ỳ ế ả ộ ủ ế ế
ồ Câu 3. Doanh nghi p X có doanh thu bán s n ph m đ ch i tr em ch a bao ồ g m thu GTGT trong tháng 7/2009 là 100.000.000 đ ng ầ ế Thu GTGT đ u vào t p h p đ 2.000.000 đ ngồ ế ế ấ Bi ế Thu GTGT ph i n p đ n h t k tính thu tháng 07/2009 c a công ty là bao nhiêu? a. 2.000.000 đ ngồ b. 3.000.000 đ ngồ c. 4.000.000 đ ngồ Đáp án: b)
ự ế ỳ
Câu 4. Công ty xây d ng Y có doanh thu trong k tính thu là 2.000.000.000 ồ đ ng. Trong đó:
ợ ớ ồ ệ ệ ự th c hi n h p đ ng xây d ng v i doanh nghi p Z:
ợ ệ ừ ự ồ
ợ ậ ồ ượ ự th c hi n h p đ ng xây d ng khác : 500.000.000 đ ng. ủ ề ệ ệ ấ ừ ự c đ đi u ki n th c hi n kh u tr :
ế ế ế ả ấ ấ c gi m 50% thu su t thu GTGT (bi t thu su t thu ế
ệ ạ ộ ự
ế ỳ ủ ế ế ế
ừ ự + Doanh thu t 1.500.000.000 đ ng.ồ + Doanh thu t ầ ế Thu GTGT đ u vào t p h p đ 20.000.000 đ ngồ ế ượ Doanh nghi p đ ủ GTGT c a ho t đ ng xây d ng là 10%) ả ộ Thu GTGT ph i n p đ n h t k tính thu tháng c a công ty Y là bao nhiêu? a. 60.000.000 đ ngồ b. 70.000.000 đ ngồ c. 80.000.000 đ ngồ Đáp án: c)
13
ự ạ ổ ầ ng m i và xây d ng M có doanh thu trong k ỳ
ế
ươ Câu 5. Công ty c ph n th ồ tính thu là 5.000.000.000 đ ng. Trong đó:
ươ ạ ồ
ừ ạ ộ ho t đ ng kinh doanh th ừ ự ự ệ ồ ợ ng m i: 2.000.000.000 đ ng. th c hi n h p đ ng xây d ng khác : 3.000.000.000
+ Doanh thu t + Doanh thu t đ ng.ồ ế ợ ấ ậ ệ ệ ượ ủ ề ừ ự c đ đi u ki n th c hi n kh u tr :
ế ế ế ạ ộ ươ ạ ủ t thu su t thu GTGT c a ho t đ ng kinh doanh th ng m i và xây
ả ộ ế ỳ ủ ế ế ế
ầ Thu GTGT đ u vào t p h p đ 75.000.000 đ ngồ ấ Bi ự d ng là 10%) Thu GTGT ph i n p đ n h t k tính thu tháng c a công ty M là bao nhiêu? a. 425.000.000 đ ngồ b. 450.000.000 đ ngồ c. 475.000.000 đ ngồ Đáp án: a)
ạ ươ
ỳ ế ố
ồ ầ ồ ượ ố ệ ơ ặ ề ằ c thanh toán b ng ti n m t).
ồ ầ
ế ế ố ế ố ố ế
ả ộ ỳ ả ộ ủ ế ố
ươ ề ng án trên đ u sai
ế Câu 6. K tính thu tháng 7/2009, Công ty Th ng m i AMB có s li u sau: ầ S thu GTGT đ u vào: 400.000.000 đ ng ( trong đó có 01 hoá đ n có s thu GTGT đ u vào là 30.000.000 đ ng đ S thu GTGT đ u ra: 800.000.000 đ ng. ồ ố ỳ S thu GTGT còn ph i n p cu i k tính thu tháng 06/2006 là: 0 đ ng. ế S thu GTGT ph i n p k tính thu tháng 7/2009 c a công ty AMB là: a.400.000.000 đ ngồ b.370.000.000 đ ngồ c. 430.000.000 đ ngồ ả d. C 3 ph Đáp án: c)
ỳ ế ươ ươ ố ạ ng m i Ph ng Đông có s
ợ ầ ậ ồ
ố ả ế ượ ầ ế ố ị
ấ ế ấ ờ ị
ạ ủ ề ế ấ ố
ừ ệ i đ đi u ki n kh u tr . ồ ị ế ầ ố
c: 700.000.000 đ ng ừ ỳ ế ế ố
Câu 7. K tính thu tháng 8/2009, Công ty Th li u:ệ ố trong đó mua 01 c: 600.000.000 đ ng ( S thu GTGT đ u vào t p h p đ ể ả ồ tài s n c đ nh có s thu GTGT đ u vào là 500.000.000 đ ng dùng đ s n ể ả xu t hàng hoá ch u thu GTGT là 50% th i gian; dùng đ s n xu t hàng hoá ờ không ch u thu GTGT là 50% th i gian.). S còn l ợ ượ ậ S thu GTGT đ u ra t p h p đ ấ ượ ầ S thu GTGT đ u vào đ c kh u tr k tính thu tháng 8/2009 là: a. 600.000.000 đ ngồ b. 110.000.000 đ ngồ
14
ươ ề ng án trên đ u sai
c. 350.000.000 đ ng ồ ả d. C 3 ph Đáp án: a)
ơ ế ế ự
ị ắ ế ư
ầ ừ ồ c kh u tr : 500.000.000 đ ng.
ế ầ ồ
ượ ả ộ ủ ệ ặ ắ
ự ế
ố
ươ ề ng án trên đ u sai
ỳ Câu 8. K tính thu tháng 6/2009. Công ty Xây d ng – C Khí Thăng Ti n có ố ệ s li u sau: Hoàn thành bàn giao các công trình, giá tr xây l p ch a thu GTGT : 12.000.000.000 đ ngồ ế ấ Thu GTGT đ u vào đ ế ỳ Thu GTGT còn ph i n p đ u k tính thu tháng 6/2009: 0 đ ng ạ ộ ế ế ấ Thu su t thu GTGT c a ho t đ ng xây d ng, l p đ t: 10% ( Hi n đang ế ấ ả ượ ờ c gi m 50% thu su t thu GTGT). trong th i gian đ ế ỳ ả ộ ế S thu GTGT ph i n p k tính thu tháng 6/2009 là: a. 100.000.000 đ ngồ b. 700.000.000 đ ngồ ả c. C 2 ph Đáp án: a)
ạ ế
ấ ươ ươ ừ ộ ầ ủ
ơ ấ ế ỉ
ồ ặ
ế
ế ố ơ
ề ng h p trên đ u sai.
ng m i VINCOMAIE đăng ký n p thu GTGT theo Câu 9. Công ty th ph ng pháp kh u tr . Trong tháng 8/2009, theo yêu c u c a khách hàng công ầ ả ty đã xu t 01 hoá đ n GTGT không ghi kho n thu GTGT đ u ra mà ch ghi ế ấ ế ằ ổ t ng giá thanh toán là 660.000.000 đ ng. Bi t r ng m t hàng này có thu su t thu GTGT là 10%. ầ S thu GTGT đ u ra tính trên hoá đ n này là: a. 60.000.000 đ ngồ b. 66.000.000 đ ngồ c. 0 đ ng.ồ ợ ườ ả d.C 3 tr Đáp án: b)
ỳ ế ầ ổ
ứ ả ỗ ồ
ư ế ồ ố ệ Câu 10. K tính thu tháng 7/2009, Công ty c ph n ô tô AMP có s li u sau: ươ ờ Bán 10 xe ô tô 9 ch ng i theo ph ng th c tr góp, th i gian thanh toán ồ ỗ ỳ ỳ trong vòng 2 năm (chia thành 10 k , m i k thanh toán 220.000.000 đ ng/xe) ả ớ v i giá bán ch a có Thu GTGT là 2.000.000.000 đ ng/xe, lãi tr góp
15
ấ ấ ế ế
ố ầ ế
ề ng án trên đ u sai.
ơ ồ 200.000.000 đ ng/xe; Thu su t thu GTGT 10%. Công ty đã xu t hoá đ n cho khách hàng. ỳ ế S thu GTGT đ u ra k tính thu tháng 7/2009 là: a. 2.000.000.000 đ ngồ b. 2.200.000.000 đ ngồ c. 220.000.000 đ ngồ ươ ả d. C 3 ph Đáp án: a)
ậ ệ ệ
Câu 11. Doanh nghi p A nh n gia công hàng hoá cho doanh nghi p B, có các ố ệ s li u sau: ề ệ ả
ồ ụ ụ ệ Ti n công DN B tr cho DN A là 40 tri u đ ng ụ Nhiên li u, v t li u ph và chi phí khác ph c v gia công hàng hoá do
ư ệ ậ ệ ế DN A mua (ch a có thu GTGT): 15 tri u đ ng
ư ế ệ ồ ấ ệ Nguyên li u chính do DN B cung c p (ch a có thu GTGT) 135 tri u
đ ngồ
ế
ồ ồ ồ ồ Giá tính thu GTGT? ệ a. 40 tri u đ ng ệ b. 150 tri u đ ng ệ c. 55 tri u đ ng ệ d. 190 tri u đ ng
Đáp án: c)
ỷ ẩ ấ
ẩ ự ệ ấ
ấ ư ệ ế ồ
ị ồ
ỷ ế
ồ ồ ồ ồ ệ ậ Câu 12. Doanh nghi p A nh n u thác xu t kh u hàng hoá cho doanh nghi p ệ B và đã th c hi n xu t kh u. ẩ Giá tr lô hàng xu t kh u (ch a có thu GTGT): 820 tri u đ ng ế ư Hoa h ng u thác (ch a có thu GTGT): 5% Giá tính thu GTGT? ệ a. 820 tri u đ ng ệ b. 410 tri u đ ng ệ c. 41 tri u đ ng ệ d. 421 tri u đ ng
Đáp án: c)
ơ ở ắ ố
ệ Câu 13. C s kinh doanh A kinh doanh xe g n máy, trong tháng 4/2009 có s li u sau:
ư ứ ả
ươ Bán xe theo ph ồ ả ệ ệ ồ ế ả
ượ ệ ồ ng th c tr góp 3 tháng, giá bán tr góp ch a có thu GTGT là 30,3 tri u đ ng/xe (trong đó giá bán xe là 30 tri u đ ng/xe, lãi tr góp 3 tháng là 0,3 tri u). Trong tháng 4/2009, thu đ ệ c 10,1 tri u đ ng.
ế
ồ Giá tính thu GTGT? ệ a. 30 tri u đ ng
16
ồ ồ ồ
ệ b. 30,3 tri u đ ng ệ c. 10,1 tri u đ ng ệ d. 30,6 tri u đ ng Đáp án: a)
ớ ợ ồ ộ ị i Thái
ị
ạ ị Câu 14. Công ty du l ch Hà N i ký h p đ ng du l ch v i Công ty B t ứ ữ hành tr n gói cho 20 khách du l ch là 32.000 USD. Lan theo hình th c l ề ề
ỷ
ế
ọ Trong đó: Ti n vé máy bay đi v : 9.000 USD ướ ả Chi phí tr cho phía n c ngoài: 1.000 USD T giá 1 USD = 18.000 VNĐ Giá tính thu GTGT? a. 32.000 x 18.000 b. 23.000 x 18.000 c. 22.000 x 18.000 d. 20.000 x 18.000
Đáp án: d)
ỷ ồ ượ ừ ế ị ấ đ ng. CSKD đ
Câu 15. Ngày 09/01/2009, CSKD A chuyên kinh doanh du l ch mua xe ô tô 7 ế ư ỗ c kh u tr thu GTGT ch , giá ch a có thu GTGT là 2 t ầ đ u vào là bao nhiêu. a) 80 tri u.ệ b) 100 tri u.ệ c) 160 tri u.ệ d) 200 tri uệ .
Đáp án: d)
ụ ầ ượ
ừ ư ặ ạ ơ nh các lo i vé
ị ổ ụ ế ồ ị ị c tính . T ng giá thanh toán theo hoá ố
ạ ệ ầ ượ ế ấ Câu 16. Trong kỳ tính thuế, Công ty A thanh toán d ch v đ u vào đ ấ kh u tr là lo i hoá đ n đ c thù ơ đ n là 110 tri u đ ng (giá có thu GTGT), d ch v này ch u thu là 10%, s thu GTGT đ u vào đ ế ừ ẽ c kh u tr s là:
ượ ồ ừ ấ c kh u tr )
ồ ồ ồ a. 0 đ ng (không đ ệ b. 10 tri u đ ng ệ c. 11 tri u đ ng ệ d. 1 tri u đ ng.
Đáp án: b)
17
ụ ặ ế ệ 3. Thu tiêu th đ c bi t
ụ ặ ế ệ ố ớ ị t đ i v i hàng hoá gia công ch u thu ế
Câu 1. Giá tính thu tiêu th đ c bi TTĐB là:
ẩ ể i cùng th i đi m bán hàng
ươ ươ ể ả ạ ẩ ủ ơ ở ế ủ a.Giá tính thu c a hàng hoá bán ra c a c s giao gia công ế ủ ả ạ ạ b.Giá tính thu c a s n ph m cùng lo i t ế ủ ng đ c.Giá tính thu c a s n ph m t ờ ờ i cùng th i đi m bán ng t
hàng
ấ ả ươ d. T t c các ph ng án trên
Đáp án: d)
ế ấ ả ướ ị ế c ch u thu
ủ Câu 2. Giá tính thu TTĐB c a hàng hoá s n xu t trong n TTĐB là:
ế ế ế
ủ ơ ở ả ủ ơ ở ả ủ ơ ở ả ả ờ ấ a. Giá bán c a c s s n xu t. ư ấ b. Giá bán c a c s s n xu t ch a có thu GTGT; ư ấ c. Giá bán c a c s s n xu t ch a có thu GTGT và thu TTĐB; i nào trên là đúng. d. Không câu tr l
Đáp án: c)
ợ ơ ở ả ế ng h p c s s n xu t hàng hoá ch u thu TTĐB b ng nguyên
ệ ế ấ ế ườ ị ỳ ằ Câu 3. Tr li u đã ch u thu TTĐB thì s thu TTĐB ph i n p trong k là:
ủ ủ ấ ố
ị ố ả ộ ỳ ụ a. Thu TTĐB c a hàng hoá tiêu th trong k . ụ b. Thu TTĐB c a hàng hoá xu t kho tiêu th trong k tr () S thu ứ ớ ố ế ỳ ừ ấ ng ng v i s hàng hoá xu t khâu nguyên li u mua vào t
ệ ứ ế ế ộ ở TTĐB đã n p ụ kho tiêu th trong k (n u có ch ng t
ụ ươ ừ ợ h p pháp) ấ ỳ ế ủ c. Thu TTĐB c a hàng hoá xu t kho tiêu th trong k tr ố () S thu ế
ừ ợ ứ ệ ế ỳ ừ h p pháp) khâu nguyên li u mua vào (n u có ch ng t ế ộ ở TTĐB đã n p
d. Không có câu nào trên là đúng.
Đáp án: b)
ệ ế ữ ộ i đây, hàng hoá nào thu c di n ch u thu TTĐB: Câu 4. Nh ng hàng hoá d
ướ ề ử ụ
i t
ụ ỗ ở 24 ch tr lên; ấ ở ườ ừ ệ ộ ề t đ có công su t trên 90.000 BTU;
ị a. Tàu bay du thuy n s d ng cho m c đích kinh doanh; b. Xe ô tô ch ng c. Đi u hoà nhi d. Xe mô tô hai bánh có dung tích trên 125cm3.
18
Đáp án: d)
ế ả ợ ộ ấ i n p thu s n xu t hàng hoá thu c
ườ ộ ế ị ệ ng h p nào d ượ ế ướ c xét gi m thu TTĐB:
ườ Câu 5. Tr di n ch u thu TTĐB đ ặ ặ ấ
ị ạ ỗ ;
i đây mà ng ả a. G p khó khăn do thiên tai; ờ b. G p khó khăn do tai n n b t ng ; c. Kinh doanh b thua l ề d. a và b đ u đúng. Đáp án: d)
ế
ố 1/1/2009; 1/1/2010; ừ ố ớ ấ ả ậ Câu 6: Lu t thu TTĐB s 27/2008/QH12 ừ ệ ự a. Có hi u l c thi hành t ừ ệ ự b. Có hi u l c thi hành t ệ ự c. Có hi u l c thi hành t 1/4/2009 đ i v i t ị ặ t c các m t hàng ch u
ế thu TTĐB;
ệ ự ừ ố ớ ặ d. Có hi u l c thi hành t ị 1/4/2009; các quy đ nh đ i v i m t hàng r ượ u
ừ ngày 1/1/2010.
ệ ự và bia có hi u l c thi hành t Đáp án: d)
ứ ế
ụ ế ế ị ị Câu 7. Căn c tính thu TTĐB là gì? ấ ế ủ a. Giá tính thu c a hàng hóa, d ch v ch u thu TTĐB và thu su t
ế ủ ị thu TTĐB c a hàng hóa, d ch v đó.
ụ ị ế ị
ế ủ ế ế ấ ụ b. Giá tính thu c a hàng hóa, d ch v ch u thu TTĐB c. Thu su t thu TTĐB
Đáp án: a)
ế ệ ậ ẩ ộ ị Ối vỚi hàng nh p kh u thu c di n ch u Câu 8. Giá tính thu TTĐB đ
ế thu TTĐB là?
ậ ế ế ấ ậ ậ ậ ế ậ ẩ ế ẩ a. Giá tính thu nh p kh u ẩ ẩ ế b. Giá tính thu nh p kh u + Thu nh p kh u ẩ ế c. Giá tính thu nh p kh u + Thu su t nh p kh u + Thu GTGT
Đáp án: b)
ế ủ ả ấ ướ ế ị c ch u thu TTĐB Câu 9. Giá tính thu c a hàng hóa s n xu t trong n
là?
ị
ế ấ ấ ơ a. Giá do c quan thu n đ nh ơ ở ả b. Giá do c s s n xu t bán ra
Đáp án: b)
ươ ế ng pháp tính thu TTĐB nh th nào?
ư ế ế ế ế ả ấ ộ Câu 10. Ph a. Thu TTĐB ph i n p = Giá tính thu TTĐB x Thu su t thu ế
TTĐB.
19
ả ộ ả ộ ế ế ế ế ế ế ậ ẩ b. Thu TTĐB ph i n p = Giá tính thu TTĐB+ Thu GTGT c Thu TTĐB ph i n p = Giá tính thu TTĐB + Thu nh p kh u
Đáp án: a)
ế ủ ế
ặ ẩ
ạ ươ ị ủ ả ế ể ờ ng đ ủ ơ ở ạ ng t
ẩ
ươ ư ể ạ lo i ho c t ng đ
ẩ
Câu 11. Giá tính thu TTĐB c a hàng hoá gia công ch u thu TTĐB là? a. Giá bán ra c a c s giao gia công ho c giá bán c a s n ph m cùng ư ư ặ ươ i th i đi m bán hàng ch a có thu GTGT và ch a lo i ho c t ế có thu TTĐB. b. Giá bán ra c a c s giao gia công ho c giá bán c a s n ph m cùng ặ ươ c. Giá bán ra c a c s giao gia công ho c giá bán c a s n ph m cùng ặ ươ ủ ả ế ủ ả ế ươ ư ể ạ ặ i th i đi m bán hàng ch a có thu TTĐB. ặ i th i đi m bán hàng ch a có thu GTGT ủ ơ ở ờ ạ ng t ủ ơ ở ờ ạ ng t ng đ
lo i ho c t Đáp án: a)
ể ậ ế ề ể
Câu 12. Giám đ c công ty B mua 1 chi c du thuy n đ v n chuy n ườ ế ề ợ ị ng h p này chi c du thuy n đó có
ả ị ố ụ ụ hành khách và ph c v khách du l ch, tr ế ph i ch u thu TTĐB không?
a. Có b. Không Đáp án: b)
ế ụ ặ ệ t:
ố ẩ ế ừ ể ị cây thu c lá dùng đ nhai
ụ ể ậ
Câu 13. Hàng hoá nào sau đây không ch u thu tiêu th đ c bi a.Ch ph m t b.Bài lá c.R uượ d. Tàu bay dùng cho m c đích kinh doanh v n chuy n hành khách. Đáp án: d)
ệ ế t:
ụ ặ ậ ậ ậ ử ụ ử ụ ử ụ ụ ụ ụ ị Câu 14. Hàng hoá nào sau đây ch u thu tiêu th đ c bi ể a.Tàu bay s d ng cho m c đích kinh doanh v n chuy n hàng hoá. ể b.Tàu bay s d ng cho m c đích kinh doanh v n chuy n hành khách. ể c.Tàu bay s d ng cho m c đích kinh doanh v n chuy n hành khách du
ị l ch.
ụ
d.Tàu bay dùng cho m c đích cá nhân. Đáp án: d)
ỳ ế
ủ ơ ở ả ế ấ ấ
ệ ẩ ầ ạ ể trong n
ụ ế ở i thì tiêu th h t ế ị ộ ộ ộ ấ ả ệ ỳ ế Câu 15. Trong k tính thu tháng 7/2009, Công ty A mua hàng hoá ỉ ư ẩ thu c di n ch u thu TTĐB c a c s s n xu t D đ xu t kh u nh ng ch ướ ầ xu t kh u m t ph n, ph n còn l c. Công ty A ụ ặ ph i khai và n p thu tiêu th đ c bi t k tính thu tháng 7/2009 cho:
20
ủ ơ ở ả ộ ố ấ ỳ a.Toàn b s hàng hoá đã mua c a c s s n xu t D trong k tính thu ế
tháng 7/2009.
ủ ơ ở ả ộ ố ấ ấ ẩ b.Toàn b s hàng hoá đã xu t kh u mua c a c s s n xu t D trong
ế ỳ k tính thu tháng 7/2009 .
ụ ướ ấ ủ ơ ở ả c mua c a c s s n xu t D
ề ả ộ ố c.Toàn b s hàng hoá đã tiêu th trong n ế ỳ trong k tính thu tháng 7/2009. d. c a, b, c đ u sai.
Đáp án : c)
ệ t: ấ ể ệ ị Câu 16. Hàng hoá nào sau đây không ch u thu tiêu th đ c bi ụ ặ a. Hàng hoá ch u thu tiêu th đ c bi ế ị ụ ặ ấ ủ ơ ở ả t mua c a c s s n xu t đ xu t
ư ấ ẩ kh u nh ng không xu t kh u.
ấ ỷ ơ ở ế ẩ ơ ở ả b. Hàng hoá do c s s n xu t u thác cho c s kinh doanh khác đ ể
ẩ ấ xu t kh u.
ở ườ ướ ẩ ừ ướ ậ ỗ c. Xe ô tô ch ng i d i 24 ch nh p kh u t n c ngoài vào khu phi
ế thu quan
d. Xe môtô 2 bánh có dung tích xi lanh trên 125 cm3. Đáp án : b)
ụ ặ ế ệ ố ớ ả ấ t đ i v i hàng hoá s n xu t trong Câu 17.Giá tính thu Tiêu th đ c bi
ướ ị n ế c ch u thu TTĐB là:
ụ ặ ư ế
ơ ở ả ơ ở ả ơ ở ả ấ ấ ấ ụ ặ ư ế ư t và ch a
ị
có thu Giá tr gia tăng. ơ ở ả ư ế ấ ị a.Giá do c s s n xu t bán ra. ệ t. b.Giá do c s s n xu t bán ra ch a có thu tiêu th đ c bi ệ c. Giá do c s s n xu t bán ra ch a có thu tiêu th đ c bi ế d. Giá do c s s n xu t bán ra ch a có thu Giá tr gia tăng
Đáp án : c)
ụ ặ ế ệ ố ớ ậ ẩ t đ i v i hàng hoá nh p kh u Câu 18. Giá tính thu tiêu th đ c bi
ế ị ch u thu TTĐB là:
ồ ế ụ ặ ế ệ ậ ẩ
ư ế ế ồ
ệ t ụ ặ ư ế ẩ ậ ồ ồ t a.Giá đã bao g m thu Nh p kh u và thu Tiêu th đ c bi ụ ặ ẩ ậ b.Giá ch a bao g m thu Nh p kh u và thu Tiêu th đ c bi ế c.Giá đã bao g m thu Nh p kh u ch a bao g m thu Tiêu th đ c
bi tệ
ườ ề ợ ng h p trên đ u sai:
ả d.C 3 tr Đáp án : c)
21
ế ụ ặ ệ ố ớ t đ i v i hàng hoá bán theo
ươ ứ ế ph
ứ ộ ầ ủ ớ ộ Câu 19. Giá tính thu tiêu th đ c bi ị ả ng th c tr góp ch u thu TTĐB là: ả ề ươ a.Giá bán theo ph ng th c tr ti n m t l n c a hàng hoá đó c ng v i
ả ả kho n lãi tr góp.
ươ ộ ầ ủ ả ề ứ ng th c tr ti n m t l n c a hàng hoá đó không bao
b.Giá bán theo ph ồ g m kho n lãi tr góp.
ư ồ ả ổ ổ ượ ừ ệ c t ượ ừ ệ c t vi c bán hàng hoá đó. ế vi c bán hàng hoá đó ch a bao g m thu ả ố ề c.T ng s ti n thu đ ố ề d.T ng s ti n thu đ
ị giá tr gia tăng.
ườ ộ ụ ặ ế ế ộ i n p thu tiêu th đ c bi ệ ượ t đ c hoàn thu đã n p trong
ườ tr
Đáp án : b) Câu 20. Ng ợ ng h p nào? ạ ẩ ậ
ấ
ể ả ể ấ ậ ậ ẩ ẩ ẩ ấ ấ
ườ ệ ệ ợ ng h p trên.
a.Hàng t m nh p kh u, tái xu t kh u. ẩ b.Hàng hoá là nguyên li u nh p kh u đ s n xu t hàng xu t kh u ẩ c.Hàng hoá là nguyên li u nh p kh u đ gia công hàng xu t kh u ả d. C 3 tr Đáp án : d)
22
ệ ế ậ 4. Thu Thu nh p doanh nghi p
ườ ộ ế ồ i n p thu TNDN bao g m:
ạ ộ ụ ả ấ ị
ậ Câu 1. Ng ứ ổ a. T ch c ho t đ ng s n xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v có thu ế ị nh p ch u thu .
ạ ộ ấ ộ ị ả b. H gia đình, cá nhân ho t đ ng s n xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch
ng nêu trên.
ị ế ậ ụ v có thu nh p ch u thu . ố ượ ả c. C 2 đ i t Đáp án : a)
ườ ệ ế ặ ạ
Câu 2. Tr ự ế ế ộ ng h p doanh nghi p đã n p thu TNDN ho c lo i thu t Nam thì khi tính thu TNDN ph i n p t ợ ngoài Vi ế ả ộ ạ i
ở ệ ượ ươ t ệ Vi
c ngoài.
ố ố ư a. S thu TNDN đã n p t b. S thu TNDN đã n p t ố
ệ ừ c tính tr : ộ ạ ướ i n ộ ạ ướ i n ủ ệ ế ố i đa không quá s c ngoài nh ng t ạ ế ậ t Nam. i Vi thu TNDN ph i n p theo quy đ nh c a Lu t thu TNDN t
ườ ợ ị ng h p nào nêu trên.
ng t thu TNDN t Nam, doanh nghi p đ ế ế ả ộ c. Không có tr Đáp án: b)
ể ượ ủ ề ệ ả c tính vào chi ứ Câu 3. Kho n chi nào đáp ng đ các đi u ki n đ đ
ượ ừ ậ ị phí đ ế c tr khi xác đ nh thu nh p ch u thu ?
ạ ộ ế ả ấ phát sinh liên quan đ n ho t đ ng s n xu t, kinh
ủ ị ự ế ệ
ứ ơ ủ ị h p pháp theo quy đ nh c a pháp
ượ ứ ậ ố ừ ợ ị ả a. Kho n chi th c t doanh c a doanh nghi p; ủ ả b. Kho n chi có đ hoá đ n, ch ng t lu t và không v ế t m c kh ng ch theo quy đ nh.
23
ả ứ ề ệ
ả c. Kho n chi đáp ng c 2 đi u ki n nêu trên. Đáp án: c)
ượ ượ i đây không đ c tính vào chi phí đ c tr ừ
ị ị
ướ ả Câu 4. Kho n chi nào d ế ậ khi xác đ nh thu nh p ch u thu ? ủ ứ ơ ừ ợ ị a. Kho n chi không có đ hoá đ n, ch ng t h p pháp theo quy đ nh
ậ
ả ủ c a pháp lu t. ả ả ả ự ư b. Kho n chi không có hoá đ n nh ng có b ng kê và b ng kê này th c
ệ ơ ậ hi n theo đúng quy đ nh c a pháp lu t.
ả ế ưở ế ị ị th
ủ ng sáng ki n, c i ti n có quy ch quy đ nh c th v ế ế ả ế ả c. Kho n chi ưở ệ ế ụ ể ề ả ộ ồ ng sáng ki n, c i ti n, có h i đ ng nghi m thu sáng ki n, c i
ệ vi c chi th ti n.ế
Đáp án: a)
ầ ượ ướ ấ i đây không đ c tính vào
ượ ừ ậ chi phí đ
Câu 5. Ph n trích kh u hao TSCĐ nào d ế c tr khi xác đ nh thu nh p ch u thu : ấ ị ố ớ ư ế ẫ ị ị ấ a. Kh u hao đ i v i TSCĐ đã kh u hao h t giá tr nh ng v n đang
ượ ử ụ đ c s d ng.
ấ ờ ấ ứ ượ ộ b. Kh u hao đ i v i TSCĐ có gi y t ch ng minh đ ề c thu c quy n
ừ ở ữ ủ s h u c a doanh nghi p (tr TSCĐ thuê mua tài chính).
ố ớ ệ ố ớ ấ ạ
ả ế ộ ệ ả ạ ổ ế
ượ c qu n lý, theo dõi, h ch toán trong s c. Kh u hao đ i v i TSCĐ đ ủ ế sách k toán c a doanh nghi p theo ch đ qu n lý TSCĐ và h ch toán k ệ toán hi n hành. Đáp án: a)
ượ ị c tr khi xác đ nh
ả ướ
ề ả ừ ượ c tính vào chi phí đ ả cho ng ộ ườ i lao đ ng nào d ơ ộ ườ i đây: ứ i lao đ ng có hóa đ n, ch ng t ừ
ậ
ườ ộ ệ ượ c
ệ Câu 6. Doanh nghi p không đ ậ ế ố ớ ị thu nh p ch u thu đ i v i kho n chi tr ề ươ ng, ti n công tr cho ng a. Ti n l ị ủ theo quy đ nh c a pháp lu t. ề b. Ti n th ợ ưở i lao đ ng không ghi c th đi u ki n đ ộ ả ướ ậ ặ h ụ ể ề ể c lao đ ng t p th .
ưở ng cho ng ộ ồ ng trong h p đ ng lao đ ng ho c tho ả ả c. C 2 kho n chi nêu trên. Đáp án: b)
ượ ượ ừ ị c tr khi xác đ nh
ị
c tính vào chi phí đ ướ i đây: ả ộ ả ỹ ả ể ể ả ộ ế ệ Câu 7. Doanh nghi p không đ ế ố ớ ậ thu nh p ch u thu đ i v i kho n chi nào d a. Kho n trích n p qu b o hi m xã h i, b o hi m y t ứ theo m c quy
ị đ nh.
ả ụ ị
̀ ề ầ ư ơ ả ự ả ̣ b. Kho n chi tài tr cho giáo d c theo đúng quy đ nh. c. Các kho n chi ợ v đ u t xây d ng c b n trong giai đoan đâu t ư ̉ đê
́ ̀ ̀ ̉ ̣ ̀ hinh thanh tai san cô đinh;
ả d. Không có kho n chi nào nêu trên.
24
Đáp án: c)
ệ ượ ậ ầ ớ
ừ ầ ị ị
ế ị
ố c tính vào chi ế ả ế ố ớ phí đ c tr khi xác đ nh thu nh p ch u thu đ i v i ph n chi qu ng cáo, ti p ế ộ ớ ; chi ti p tân, khánh ti ế ị i th , khuy n m i, t, h i ngh không ừ ượ ượ c tr : v Câu 8. Doanh nghi p thành l p m i trong 3 năm đ u đ ậ ượ ạ hoa h ng môi gi ồ ổ t quá bao nhiêu % t ng s chi đ
a. 15% b. 20% c. 25% Đáp án: a)
ả ượ ượ c tính vào chi phí đ ừ c tr khi Câu 9. Kho n chi nào sau đây không đ
ị ị
ế ậ xác đ nh thu nh p ch u thu : ề ươ ề ủ ủ a. Ti n l ng, ti n công c a ch doanh nghi p t nhân
ệ ư ̀ ́ ề ề ươ ; Ti n l ộ ̉ ̣ ̣ ng, ̃ ư c a ủ chu công ty trach nhiêm h u han 1 thanh viên (do m t cá nhân
ti n công làm ch )ủ .
ị ự ủ ả ả tr
ế ộ ồ cho các thành viên c a h i đ ng qu n tr tr c ti p ị ấ ụ tham gia đi u hành s n xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v .
ng ả ả
ề ươ b. Ti n l ề ả c. C hai kho n chi (a) và (b) nêu trên. Đáp án : a)
ả ướ c tính vào chi phí kho n chi nào d i đây khi Câu 10. Doanh nghi p đ
ầ ủ ứ ệ ượ ừ . có đ y đ hoá đ n ch ng t
ơ ả ề
ng không ấ ơ
ướ ờ
ặ b. Chi tr ề lãi ti n vay
ầ ổ ứ ả ph i là t ả b n do Ngân hàng Nhà n ề ố ươ ứ ớ ố ả ấ ủ ố ượ a. Ph n tr lãi ti n vay v n s n xu t kinh doanh c a đ i t ế ượ ặ ổ ứ ụ ứ v ch c tín d ng ho c t ch c kinh t t quá 150% m c lãi su t c ố ạ ệ ể i th i đi m vay. t Nam công b t c Vi ể ả ả ề ệ ố ho c chi tr lãi ti n vay đ góp v n đi u l ế ề ệ ầ đã đăng ký còn thi u. ng ng v i ph n v n đi u l t
ủ ổ ứ ụ ả ấ ố ả c. Chi tr lãi ti n vay v n s n xu t kinh doanh c a t ch c tín d ng khi
ề ề ệ ủ ố đã góp đ v n đi u l
. ả
ả d. Không có kho n chi nào c . Đáp án: c)
ượ ượ ừ ị c tính vào chi phí đ c tr khi xác đ nh thu
ị ậ ệ ả i đây:
ầ ướ ấ ừ ặ c kh u tr ho c hoàn.
ế ế
Câu 11. Doanh nghi p đ ế ố ớ nh p ch u thu đ i v i kho n chi nào d ượ a. Thu GTGT đ u vào đã đ ệ ậ b. Thu thu nh p doanh nghi p. ả c. Không có kho n chi nào nêu trên. Đáp án: c)
ượ ượ ừ c tính vào chi phí đ c tr khi xác
Câu 12. Doanh nghi p không đ ả ệ ế ố ớ ậ ị ướ ị đ nh thu nh p ch u thu đ i v i kho n chi nào d i đây:
25
ế ế ế ệ
ệ ụ ặ a. Thu tiêu th đ c bi t. ẩ ậ ấ b. Thu xu t nh p kh u. ậ c. Thu thu nh p doanh nghi p. Đáp án: c)
ượ ừ ị ượ c tính vào chi phí đ c tr khi xác đ nh thu
ị ậ ệ ả i đây:
ụ ế ướ ắ ụ ậ ả , kh c ph c h u qu thiên tai và làm nhà
ị tình nghĩa cho ng
ủ ươ ể ổ ủ ứ Câu 13. Doanh nghi p đ ế ố ớ nh p ch u thu đ i v i kho n chi nào d ợ a. Chi tài tr cho giáo d c, y t ườ b. Chi ng h đ a ph i nghèo theo đúng quy đ nh. ộ ộ ị ng; chi ng h các đoàn th , t ộ ch c xã h i
ngoài doanh nghi p.ệ
ơ
ẻ ộ ả trên.
c. Chi phí mua th h i viên sân golf, chi phí ch i golf. d. Không có kho n chi nào nêu Đáp án: a)
ệ ậ
ạ ộ ầ ượ ệ
ị ậ ỹ ể ậ ệ ậ ượ ủ c thành l p, ho t đ ng theo quy đ nh c a ố i đa bao nhiêu ph n trăm (%) thu nh p tính ế c khi tính thu thu nh p doanh nghi p đ l p Qu phát
ế ể ệ ủ ệ Câu 14. Doanh nghi p đ ậ t Nam đ pháp lu t Vi c trích t ướ thu hàng năm tr tri n khoa h c và công ngh c a doanh nghi p?
ọ a. 10% b. 15%. c. 20%. Đáp án: a)
ờ ạ ể ừ ỹ
ế ệ
ậ
Câu 15. Trong th i h n 5 năm, k t ượ ử ụ ọ ả ộ ế ậ ướ ử ụ ế ầ ể ế ậ khi trích l p, n u Qu phát tri n ệ c s d ng h t bao nhiêu % thì doanh nghi p ả ầ c ph n thu TNDN tính trên kho n thu nh p đã ế ừ ố s thu TNDN
khoa h c và công ngh không đ ph i n p ngân sách nhà n ỹ trích l p qu mà không s d ng h t và ph n lãi phát sinh t đó?
a. 50%. b. 60% c. 70% Đáp án: c)
ệ ể ế ấ ậ
ế ầ ệ ể ọ ỹ Câu 16. Thu su t thu thu nh p doanh nghi p dùng đ tính s thu ố ế ượ ử ồ ố ớ c s
thu h i đ i v i ph n Qu phát tri n khoa h c công ngh không đ d ng.ụ
ệ ậ ờ ỹ
ế ấ a. Thu su t 20% ế ấ b. Thu su t 25%. ụ ế ấ c. Thu su t áp d ng cho doanh nghi p trong th i gian trích l p qu . Đáp án: c)
26
ấ ầ ồ ỹ
ệ ọ
phát tri n khoa h c công ngh không s d ng h t là: ế ế ế ạ ỳ ạ ụ ấ ạ ạ ộ Câu 17. Lãi su t tính lãi đ i v i s thu thu h i tính trên ph n Qu ố ớ ố ử ụ ể a. Lãi su t trái phi u kho b c lo i k h n m t năm áp d ng t ờ i th i
ể ồ đi m thu h i.
́ấ ủ ậ ậ ạ ộ ị ̉ ̣ ả b. Lãi su t tinh theo ty lê ph t ch m n p theo quy đ nh c a Lu t qu n
lý thu .ế
Đáp án: a)
ố ớ ố ế ấ ầ ồ ỹ
ọ
phát tri n khoa h c công ngh s d ng sai m c đích là: ộ ụ ạ ỳ ạ ệ ử ụ ạ ụ ế ấ ạ Câu 18. Lãi su t tính lãi đ i v i s thu thu h i tính trên ph n Qu ể a. Lãi su t trái phi u kho b c lo i k h n m t năm áp d ng t ờ i th i
ể ồ đi m thu h i.
́ấ ủ ậ ạ ậ ộ ị ̉ ̣ ả b. Lãi su t tinh theo ty lê ph t ch m n p theo quy đ nh c a Lu t qu n
lý thu .ế
Đáp án: b)
ị ỗ ế ế thì đ ượ c Câu 19. Doanh nghi p ệ sau khi quy t toán thu mà b l
ể ỗ chuy n l :
ỗ .
ể ừ ể ừ ỗ .
ờ i h n th i gian chuy n l ế năm ti p theo năm phát sinh l năm phát sinh l ể ỗ .
ờ ạ a. Trong th i h n 5 năm, k t ờ ạ b. Trong th i h n 6 năm, k t ớ ạ c. Không gi Đáp án: a)
ể ừ ế năm ti p sau năm phát sinh l ỗ ế ố n u s Câu 20. Quá th i h n 5 năm k t
ỗ ư l
ừ ế ế ị ờ ạ ừ ế phát sinh ch a bù tr h t thì : ả ượ ệ ẽ đ c gi m tr a. Doanh nghi p s ti p vào thu nh p ậ ch u thu TNDN
ế ủ c a các năm ti p sau.
ượ ừ ế ậ ị b. Doanh nghi p s không đ ả c gi m tr ti p vào thu nh p ch u thu ế
ủ
ệ ẽ ế ườ ng h p nào nêu trên.
ố ớ ế ộ ị
ế theo ph
ừ ế
ế ấ ng pháp kh u tr thu là: ồ ị ư ả ồ ị
TNDN c a các năm ti p sau. ợ c. Không có tr Đáp án: b) Câu 21. Doanh thu tính thu TNDN đ i v i DN n p thu giá tr gia tăng ươ a. Ch a bao g m thu giá tr gia tăng. ế b. Bao g m c thu giá tr gia tăng. Đáp án: a)
ế ế ộ ị
ị theo ph
ố ớ ng pháp tr c ti p trên giá tr gia tăng là: ư ế ị
ự ế ồ ả ị
Câu 22. Doanh thu tính thu TNDN đ i v i DN n p thu giá tr gia tăng ươ a. Ch a bao g m thu giá tr gia tăng. ế ồ b. Bao g m c thu giá tr gia tăng. Đáp án b)
27
ế ấ ế ế
ế ầ ạ ố ớ Câu 23. Thu su t thu TNDN đ i v i ho t đ ng tìm ki m, thăm dò, khai thác d u khí và tài nguyên quý hi m khác t ạ ộ i VN là:
ế 32% đ n 50%.
ế ấ a. Thu su t 20% ế ấ b. Thu su t 25%. ế ấ ừ c. Thu su t t Đáp án: c)
ồ
ổ
ậ ừ ậ ừ ậ ừ ỉ ỉ ứ ể chuy n nh ể chuy n nh ể chuy n nh
ậ ừ ứ ng ch ng khoán bao g m: ế ng c phi u. ỹ ế ng trái phi u, ch ng ch qu . ượ ỉ ế ế ổ ứ Câu 24. Thu nh p t a. Ch có thu nh p t b. Ch có thu nh p t ồ c. Bao g m thu nh p t ượ ượ ượ ể chuy n nh ỉ
ng c phi u, trái phi u, ch ng ch ị ứ ạ ỹ qu và các lo i ch ng khoán khác theo quy đ nh.
Đáp án: c)
ể ả ồ
ng b t đ ng s n bao g m: ấ ượ ậ ừ ề
ử ụ ệ ỉ ề ấ ượ Câu 25. Thu nh p tậ ừ chuy n nh ể a. Ch có thu nh p t chuy n nh ạ ấ ủ ng quy n thuê đ t; cho thuê l ấ ộ ể ng quy n s d ng đ t; chuy n ấ i đ t c a doanh nghi p kinh doanh b t
ượ nh ộ đ ng s n.
ậ ừ ượ ề ấ
ỉ ề ử ụ ệ ả ể b. Ch có thu nh p t chuy n nh ạ ấ ủ ng quy n thuê đ t; cho thuê l ể ng quy n s d ng đ t; chuy n ấ i đ t c a doanh nghi p kinh doanh b t
ấ
ấ ả ậ ừ ượ ở ữ ề ề ặ ượ nh ớ ả ộ đ ng s n g n v i tài s n trên đ t. c. Ch có thu nh p t ể chuy n nh ng quy n s h u ho c quy n s ử
ụ d ng nhà
ồ ấ ả ườ ợ t c các tr ng h p nêu trên
ắ ỉ ở . d. Bao g m t Đáp án: d)
ậ ừ ượ ấ ộ ả ể chuy n nh ng b t đ ng s n thì Câu 26. Khi phát sinh thu nh p t
ệ ả doanh nghi p ph i làm gì?
ế ể ộ ừ ạ ộ ể a. Tách riêng đ kê khai n p thu TNDN t ho t đ ng chuy n nh ượ ng
ấ ộ b t đ ng s n.
ậ ế ừ ạ ộ ả ả ượ ộ ấ ho t đ ng s n xu t
ổ ệ ị ế ủ ể b. Đ c c ng chung vào t ng thu nh p ch u thu t kinh doanh chính c a doanh nghi p đ tính thu TNDN.
ườ ợ Đáp án: a) Câu 27. Tr
ờ ấ ộ ế ệ ể ưở ư ng u đãi thu TNDN ự ng b t đ ng s n thì doanh nghi p th c
ệ ng h p DN đang trong th i gian h ả ượ ậ có phát sinh thu nh p chuy n nh ư ế hi n kê khai nh th nào?
ộ ả
ạ ộ ề ế ủ ư ậ ệ ủ ấ a. C ng chung vào thu nh p ch u thu c a ho t đ ng s n xu t kinh ố ớ ế ưở ng u đãi v thu TNDN đ i v i
ậ ộ ị doanh hàng hoá c a doanh nghi p và h toàn b thu nh p.
28
ể
ấ ộ ậ ừ ố ớ ố ớ ế ề ể chuy n ả ng u đãi v thu TNDN đ i v i kho n
ấ ộ ượ ượ nh thu nh p t ế ư ả ng b t đ ng s n. ể chuy n nh
ộ b. Tách riêng đ kê khai n p thu TNDN đ i v i thu nh p t ưở ả ng b t đ ng s n và không h ậ ừ Đáp án: b)
ệ ượ ụ ư c áp d ng u đãi thu TNDN khi:
ệ ị theo quy đ nh.
ừ ị ươ ộ
ế ộ ế ứ Câu 28. Doanh nghi p đ ế ộ ế ự a. Không th c hi n ch đ k toán, hoá đ n, ch ng t ệ ế b. Th c hi n n p thu TNDN theo ph ơ ệ c. Th c hi n ch đ k toán, hoá đ n, ch ng t ế ứ ơ ấ ng pháp n đ nh. ị ừ theo quy đ nh và đăng
ệ ậ ộ ký n p thu thu nh p doanh nghi p theo kê khai.
ự ự ế Đáp án: c)
ộ ỳ ộ ả
ườ ề ề ậ Câu 29. Trong cùng m t k tính thu n u có m t kho n thu nh p đáp ợ ng h p ng các đi u ki n đ đ
ư ế ứ ệ ả khác nhau thì kho n thu nh p đó đ
ng u đãi thu TNDN theo nhi u tr c áp d ng u đãi nh th nào? ườ ườ ợ ế ế ế ụ ư ợ ư ng h p u đãi. ợ ư ng h p u đãi có l ấ i nh t.
ư ể ượ ưở c h ậ ượ ượ ổ ợ ấ ả t c các tr a. Đ c t ng h p t ữ ộ ọ ự b. L a ch n m t trong nh ng tr Đáp án: b)
ượ ưở ư ế
ủ ụ ể đ ả ế ể ượ ưở ớ ơ ệ Câu 30. Th t c đ c h a. Doanh nghi p ph i đăng ký v i c quan thu đ đ ng u đãi thu TNDN nh th nào? ư ng u đãi ư ế c h
ế thu TNDN.
ứ ư ề ị ệ ư xác đ nh các đi u ki n u đãi, m c u đãi và t ự kê b. Doanh nghi p t
ệ ự ế ế khai, quy t toán thu . Đáp án: b)
ế ể ậ ị
ộ ề ộ ề ng. ị ụ ề Câu 31. Doanh thu đ tính thu nh p ch u thu TNDN là? ề ượ ưở c h a. Toàn b ti n bán hàng, ti n gia công mà DN đ ứ ề b. Toàn b ti n bán hàng, ti n gia công, ti n cung ng d ch v mà DN
đ ượ ưở c h ng.
ụ ợ ứ ề ề ị c. Toàn b ti n bán hàng, ti n gia công, ti n cung ng d ch v , tr giá
mà DN đ ượ ưở c h
ụ ợ ấ ị d. Toàn b ti n bán hàng, ti n gia công, ti n cung c p d ch v , tr giá,
ụ ệ ượ ưở ộ ề ng. ề ộ ề ph thu, ph tr i mà doanh nghi p đ c h ề ng.
ụ ộ Đáp án: d)
ế ệ ứ Câu 32. Theo lu t thu TNDN thì căn c tính thu Thu nh p doanh nghi p là:
ợ ế ủ ệ ậ ế ấ c thu c a doanh nghi p và thu su t
ậ ậ ậ
ế ỳ ủ ậ ế ướ a. L i nhu n tr ế ấ b. Thu nh p tính thu và thu su t ệ ế ủ ế ấ c. Doanh thu trong k tính thu c a doanh nghi p và thu su t ế ấ ệ d. Thu nh p ròng c a doanh nghi p và thu su t
Đáp án: b)
29
ệ ể ỗ c chuy n l sang các năm sau và tr Câu 33. Doanh nghi p có l
ỗ ượ đ ố ỗ ể ừ đó không quá bao nhiêu năm k t ừ năm
ế ỗ ế ậ vào thu nh p tính thu TNDN s l ti p theo năm phát sinh l .
a) 3 năm b) 4 năm c) 5 năm d) 6 năm Đáp án: c)
ậ ượ c mi n thu thu nh p doanh nghi p:
ậ ủ ả ủ ổ ế ồ ọ ệ ứ ch c
ậ ợ ượ đ
ụ ụ ậ ự ụ ỹ ự ệ ế ị ả ễ Câu 34. Các kho n Thu nh p đ ậ ừ ồ a. Thu nh p t tr ng tr t, chăn nuôi, nuôi tr ng th y s n c a t ậ c thành l p theo Lu t h p tác xã. ậ ừ ệ b. Thu nh p t vi c th c hi n d ch v k thu t tr c ti p ph c v nông
nghi p.ệ
ạ ộ
ề ho t đ ng d y ngh dành riêng cho ng ặ ệ ạ ả ườ ố ượ t khó khăn, đ i t ể ộ i dân t c thi u ệ ạ n n xã ng t
ườ
ậ ừ c. Thu nh p t ẻ ậ ố ườ t, tr em có hoàn c nh đ c bi i tàn t s , ng ậ ủ ị ộ h i theo quy đ nh c a pháp lu t. ợ ấ ả d. T t c các tr ng h p trên Đáp án: d)
ậ ệ ế
ọ ự
ệ ử
ụ ể ẩ ẩ ệ ớ ầ ễ ồ ờ ỳ ả ạ ệ i Vi
ậ ượ ả Câu 35. Các kho n Thu nh p đ c mi n thu thu nh p doanh nghi p: ứ ợ ệ ậ ừ ệ vi c th c hi n h p đ ng nghiên c u khoa h c và phát a. Thu nh p t ả ệ ả ấ tri n công ngh , s n ph m đang trong th i k s n xu t th nghi m, s n ị ầ ừ t Nam theo quy đ nh công ngh m i l n đ u áp d ng t ph m làm ra t ủ c a pháp lu t.
ạ ộ
ề ho t đ ng d y ngh dành riêng cho ng ặ ạ ả ệ ườ ố ượ t khó khăn, đ i t ể ộ i dân t c thi u ệ ạ n n xã ng t
ậ ợ
ụ ạ ộ
ậ
ườ
ậ ậ ừ b. Thu nh p t ẻ ậ ố ườ s , ng i tàn t t, tr em có hoàn c nh đ c bi ậ ị ủ ộ h i theo quy đ nh c a pháp lu t. ượ ể ử ụ ạ ộ ả c đ s d ng cho ho t đ ng giáo d c, nghiên c. Kho n tài tr nh n đ ộ ạ ệ ậ ừ ệ ọ ứ thi n, nhân đ o và ho t đ ng xã h i c u khoa h c, văn hoá, ngh thu t, t ệ ạ ủ ị t Nam theo quy đ nh c a pháp lu t. i Vi khác t ợ ấ ả ng h p trên d. T t c các tr Đáp án: d)
ế ượ ậ ỳ ị c xác đ nh ế Câu 36. Thu nh p tính thu TNDN trong k tính thu đ
b ng:ằ
ế ừ ể ừ ậ ị ả ỗ ượ ế đ c k t chuy n t các năm a. Thu nh p ch u thu tr () các kho n l
tr c.ướ
ế ừ ị ậ ượ ế ừ ễ () thu nh p đ c mi n thu tr () các b. Thu nh p ch u thu tr
ể ậ ả ỗ ượ ế đ kho n l c k t chuy n theo quy đ nh.
ượ ừ ộ ả ậ ừ c. Doanh thu tr () chi phí đ ị c tr c ng (+) các kho n thu nh p khác.
30
ừ ượ ừ c tr .
d. Doanh thu tr () chi phí đ Đáp án: b)
ế ồ
ậ ừ ấ ả ị ị Câu 37. Thu nh p ch u thu TNDN g m : ạ ộ a. Thu nh p t ậ ụ ủ ho t đ ng s n xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v c a
doanh nghi p.ệ
ạ ộ ủ ệ ả ho t đ ng chính c a doanh nghi p và các kho n thu
ậ ệ nh p ngoài Vi
ậ ừ b. Thu nh p t t Nam ậ ừ ụ ả ấ ị ho t đ ng s n su t kinh doanh hàng hoá, d ch v và thu
ậ c. Thu nh p t ủ
ả ng án trên.
ạ ộ ệ nh p khác c a doanh nghi p. ươ d. Không ph i các ph Đáp án: c)
ế ễ c mi n thu TNDN:
ượ ể ng, cho thuê, thanh lý tài s n.
ả ủ ổ ỷ ả ồ ứ ch c
ượ ậ ượ ậ ừ ạ ộ ho t đ ng chuy n nh ọ ậ ừ ồ tr ng tr t, chăn nuôi, nuôi tr ng thu s n c a t ậ c thành l p theo Lu t H p tác xã. đ
ợ ề ử ậ ừ Câu 38. Thu nh p đ a. Thu nh p t b. Thu nh p t ậ c. Thu nh p t lãi ti n g i.
Đáp án: b)
ướ ượ ừ ị i đây không đ ậ c tr khi xác đ nh thu nh p ả Câu 39. Kho n chi nào d
ị ế ch u thu TNDN :
ộ ể ể ế ả ủ ị ậ , b o hi m xã h i theo quy đ nh c a pháp lu t
ộ cho ng
ầ ệ ả a. Chi mua b o hi m y t ườ i lao đ ng. b. Ph n chi phí qu n lý kinh doanh do doanh nghi p n
ệ ị ổ b cho c s th c ngoài phân t Nam.
ủ t Nam theo quy đ nh c a pháp lu t Vi ớ ố ề ệ ng ng v i v n đi u l ắ ụ ậ
ủ ậ ả ướ ạ ệ ơ ở ườ ậ ng trú t i Vi ố ươ ứ ề ế c. Chi lãi ti n vay v n t còn thi u. ế ụ ợ ả d. Chi tài tr cho giáo d c, y t , kh c ph c h u qu thiên tai và làm nhà ị ườ i nghèo theo quy đ nh c a pháp lu t.
tình nghĩa cho ng Đáp án: c)
ệ ướ ế c ngoài không có Câu 40. K tính thu TNDN đ i v i doanh nghi p n
ượ ố ớ ị c xác đ nh theo : ơ ở ườ c s th t Nam đ
ầ ậ
ỳ ệ ạ i Vi ng trú t ị ươ a. Năm d ng l ch b. Năm tài chính ừ c. T ng l n phát sinh thu nh p d. a và c Đáp án: c)
31
ệ ế ậ ậ 5. Thu Thu nh p doanh nghi p – Bài t p
ộ ậ ệ
ả ế ượ ồ ệ c tr
ị ổ ả ồ ừ khi tính thu TNDN (không bao g m chi ệ ồ
ầ ế ả ấ ị ... liên quan tr c ti p đ n ho t đ ng s n xu t, ế
ự ế h p pháp :
ạ ộ ồ ế ừ ợ ệ ậ ị
ệ ệ ệ ồ ồ ồ
Câu 1. M t doanh nghi p A thành l p năm 2001. Trong năm 2009 DN có kê khai: Doanh thu bán hàng: 6.000 tri u đ ng T ng các kho n chi đ ế qu ng cáo, ti p th ...) là 3.500 tri u đ ng. ả Ph n chi qu ng cáo, ti p th ệ ứ ơ ầ ủ 430 tri u đ ng kinh doanh có đ y đ hóa đ n, ch ng t ỳ ủ ế Thu nh p ch u thu TNDN c a doanh nghi p trong k tính thu là: a. 2.070 tri u đ ng b. 2.150 tri u đ ng c. 2.500 tri u đ ng ố d. S khác Đáp án: b)
ộ ư ệ
ụ ả ế ồ ệ ẩ
ợ ổ ồ
ướ ệ ả
ệ Câu 2. M t doanh nghi p trong năm tính thu có tài li u nh sau: Doanh thu tiêu th s n ph m: 4.000 tri u đ ng ệ ỳ T ng h p chi phí phát sinh trong k : 3.000 tri u đ ng, trong đó: c th i: 300 tri u đ ng ườ ả ự ế ồ ộ ư i lao đ ng nh ng th c t ng tr cho ng ả không chi tr :
ạ
ả ộ ệ ế
ồ ồ ồ
ử + Chi phí x lý n ề ươ + Chi ti n l ệ ồ 200 tri u đ ng. ợ i là h p lý. + Các chi phí còn l ế ế ấ Thu su t thu TNDN là 25%, Thu TNDN mà doanh nghi p ph i n p trong năm: ệ a. 250 tri u đ ng ệ b. 300 tri u đ ng ệ c. 375 tri u đ ng ố d. S khác Đáp án: b)
ế ệ
ẩ ệ ụ ả ệ ồ
ổ ợ
ứ ề ố ề ệ Câu 3. Doanh nghi p X trong năm tính thu có tài li u sau: Doanh thu tiêu th s n ph m: 8.000 tri u đ ng ồ ệ ỳ T ng h p chi phí phát sinh trong k : 6.000 tri u đ ng, trong đó: ầ ớ ố ươ ng ng v i ph n v n đi u l ế còn thi u:
ồ
ệ ạ ồ
ợ ả + Chi tr lãi ti n vay v n t ệ 300 tri u đ ng + Chi đào t o tay ngh cho công nhân: 200 tri u đ ng + Các chi phí còn l ề ạ ượ i đ c coi là h p lý.
32
ế ấ
ế ả ộ
ồ ồ ồ
ẩ
ệ ụ ả ệ ế Thu su t thu TNDN là 25%, ệ Thu TNDN doanh nghi p A ph i n p trong năm: ệ a. 500 tri u đ ng ệ b. 625 tri u đ ng ệ c. 575 tri u đ ng ố d. S khác Đáp án: c) Câu 4. Doanh nghi p B trong năm có s li u sau: Doanh thu tiêu th s n ph m: 7.000 tri u đ ng Chi phí doanh nghi p kê khai: 5.000 tri u đ ng, trong đó:
ố ệ ệ ệ ứ ừ ợ ệ ồ ồ ồ ng công nhân viên có ch ng t
ướ h p pháp: 500 tri u đ ng ậ ủ ị c vào chi phí không đúng quy đ nh c a pháp lu t: 200
ệ tri u đ ng
ợ
ề ươ + Ti n l ề + Ti n trích tr ồ + Các chi phí còn l ự c coi là chi phí h p lý ứ ọ
ạ ượ i đ ệ ợ ờ ỳ ả ệ ử ậ
ẩ ả ứ ệ ồ
ị ậ ừ ệ ệ ượ ơ c c quan qu n lý có th m quy n xác nh n): 200 tri u đ ng ậ ủ ệ
ồ ồ ồ ồ
ể ồ Thu nh p t vi c th c hi n h p đ ng nghiên c u khoa h c và phát tri n ấ công ngh đang trong th i k s n xu t th nghi m (có ch ng nh n đăng ký ậ ề và đ ế Thu nh p ch u thu TNDN c a doanh nghi p là: ệ a. 2.000 tri u đ ng ệ b. 2.200 tri u đ ng ệ c. 2.700 tri u đ ng ệ d. 2.900 tri u đ ng Đáp án: b)
ố ệ ộ ệ Câu 5. M t doanh nghi p trong năm tính thu có s li u :
ệ
ả ổ ượ ừ ế ồ Doanh thu bán hàng : 5.000 tri u đ ng DN kê khai : T ng các kho n chi đ c tr ệ vào chi phí là 4.000 tri u
đ ng.ồ
ồ ạ ạ ồ
ị ế ợ ủ ệ : 200 tri u đ ng ỳ ế
ồ ồ
ế ừ ề ti n ph t vi ph m h p đ ng kinh t Thu t ệ ậ Thu nh p ch u thu TNDN c a doanh nghi p trong k tính thu : ệ a. 600 tri u đ ng ệ b. 800 tri u đ ng ồ ệ c. 1.000 tri u đ ng ồ ệ d. 1.200 tri u đ ng Đáp án: d)
ộ ệ ế ư
ụ ả ệ
ề ươ ườ ư ả ộ ệ ụ ẩ ự ế i lao đ ng nh ng th c t
ượ ế ợ ố ệ Câu 6. M t doanh nghi p trong năm tính thu có s li u nh sau: ồ ẩ Doanh thu tiêu th s n ph m: 3.500 tri u đ ng ồ ố ả ổ Chi phí phân b cho s s n ph m tiêu th : 2.500 tri u đ ng, trong đó: ả + Chi ti n l không chi tr : ng tr cho ng ồ ệ 100 tri u đ ng ế ấ Thu su t thu TNDN là 25%.Các chi phí đ c coi là h p lý.
33
ế ả ộ
ồ ồ ồ ồ
ệ Thu TNDN doanh nghi p ph i n p trong năm: ệ a. 250 tri u đ ng ệ b. 275 tri u đ ng ệ c. 300 tri u đ ng ệ d. 325 tri u đ ng Đáp án: b)
ệ ế
ệ ụ ả ố ệ ồ
ẩ ệ ồ
ổ ậ ụ ầ ư ạ ướ t i n
d án đ u t ậ ế ệ c ngoài : 1.000 tri u ướ ậ ủ c doanh
ệ Câu 7. Doanh nghi p X trong năm tính thu có s li u sau : ẩ Doanh thu tiêu th s n ph m: 6.000 tri u đ ng ố ả Chi phí phân b cho s s n ph m tiêu th : 5.000 tri u đ ng. ượ ừ ự ậ c t Thu nh p nh n đ ộ ồ ệ là 300 tri u đ ng)
ượ ế ợ c coi là h p lý.
ậ ồ đ ng (thu nh p sau khi đã n p thu thu nh p theo Lu t c a n ầ ư nghi p X đ u t ế ấ ế ả ộ
ồ ồ ồ ồ Thu su t thu TNDN là 25%.Các chi phí đ ệ Thu TNDN doanh nghi p A ph i n p trong năm: ệ a. 250 tri u đ ng ệ b. 275 tri u đ ng ệ c. 575 tri u đ ng. ệ d. 600 tri u đ ng
Đáp án: b)
ộ ố ệ ư ế ầ
ệ ẩ ồ
ổ ụ ả ệ ệ ồ Câu 8. M t công ty c ph n trong năm tính thu có s li u nh sau: Doanh thu tiêu th s n ph m: 10.000 tri u đ ng Chi phí doanh nghi p kê khai: 8.500 tri u đ ng, trong đó:
ệ ủ ề ươ ng c a các sáng l p viên doanh nghi p nh ng không tham
ệ ư ồ ệ ứ ừ ợ h p pháp: 500 tri u đ ng
ả ộ + Ti n l ề ế ấ ế ế
ồ ồ ồ ồ
ậ gia đi u hành doanh nghi p có ch ng t ế Thu su t thu TNDN là 25%. Thu TNDN ph i n p trong năm tính thu : ệ a. 250 tri u đ ng ệ b. 375 tri u đ ng ệ c. 500 tri u đ ng ệ d. 520 tri u đ ng Đáp án: c)
ế ố ệ
ồ ỳ ệ
ỳ ệ ồ
ộ ạ
ơ ở ề ợ ậ ị
ậ ị
ồ ệ Câu 9. Doanh nghi p A trong k tính thu có s li u sau : Doanh thu trong k là : 10.000 tri u đ ng ệ Chi phí doanh nghi p kê khai : 8.100 tri u đ ng, trong đó : ệ ạ ồ Chi n p ti n ph t do vi ph m hành chính là 100 tri u đ ng ệ ủ ế theo đúng quy đ nh c a pháp lu t là : 100 tri u Chi tài tr cho c s y t đ ngồ ế Thu nh p ch u thu : ệ a. 1.900 tri u đ ng
34
ồ ồ ồ
ệ b. 2.000 tri u đ ng ệ c. 2.100 tri u đ ng ệ d. 2.200 tri u đ ng Đáp án : b)
ệ năm 2000.
ư ồ
ệ ồ ị ậ ừ Câu 10. Doanh nghi p Y thành l p t ả Trong năm 2009, DN kê khai chi phí là (ch a bao g m chi phí qu ng ế : cáo, ti p th ) : 25.000 tri u đ ng, trong đó
ả ọ ườ ộ ể + Chi mua b o hi m nhân th cho ng ệ i lao đ ng : 500 tri u
đ ngồ
ề ệ ế ệ ồ còn thi u : 200 tri u đ ng
ố ố ả ả ấ ả + Chi tr lãi vay v n đi u l + Chi tr lãi vay v n Ngân hàng dùng cho s n xu t, kinh doanh :
ồ
ứ ủ ế ả ị
ơ ị ượ ế ả ị ợ ệ 300 tri u đ ng Chi phí qu ng cáo, ti p th có đ hoá đ n ch ng t Xác đ nh chi phí qu ng cáo, ti p th đ ừ : 2.500 tri uệ ủ c tính vào chi phí h p lý c a
DN trong năm 2009:
ệ ệ ệ ệ ồ ồ ồ ồ a. 2.400 tri u đ ng b. 2.430 tri u đ ng c. 2.450 tri u đ ng d. 2.480 tri u đ ng
Đáp án: b)
ả ế
ế ư
ả ự ề ị ế ố ệ ế Ph n chi qu ng cáo, ti p th , khuy n m i, ế ấ A thành l p năm 200 ậ 2, báo cáo quy t toán ậ ượ c ghi nh n nh sau : có s li u v chi phí đ ồ ạ hoa h ng môi gi i ấ
ứ
Câu 11. Doanh nghi pệ s n xu t thu TNDN năm 2009 ả ầ tân, khánh ti ơ ủ đ hóa đ n, ch ng t ổ ượ ồ ệ c tr
t i
T ng các kho n chi phí đ ế ự ế ế ạ ộ ế ớ ; chi ti pế t ế liên quan tr c ti p đ n ho t đ ng s n xu t, kinh doanh có đ y ầ ạ ộ ồ ả ầ (không bao g m: ph n chi qu ng ế ớ ; chi ti p tân, khánh ti ế liên quan ỷ ồ đ ng.
ừ ế ả ả
ừ ợ h p pháp: 600 tri u đ ng ừ ả ạ hoa h ng môi gi ồ ấ ồ c tr ớ ; chi ti p tân, khánh ti i ị bao g m c chi phí qu ng cáo, ti p th , ậ ế khi xác đ nh thu nh p ị t
ế ị
ị cáo, ti p th , khuy n m i, ả ế tr c ti p đ n ho t đ ng s n xu t, kinh doanh): 5 t ượ ậ ổ V y t ng chi phí đ ế ồ ạ hoa h ng môi gi ế khuy n m i ch u thu trong năm 2009 là bao nhiêu? đ ng. đ ng. đ ng.
ỷ ồ a. 5,4 t ỷ ồ b. 5,5 t ỷ ồ c. 5,6 t Đáp án: b)
ệ ệ ậ ả ộ ồ t Nam
ậ i n
ả ộ ậ ố ế ậ ệ Câu 12. Doanh nghi p Vi ầ ư ạ ướ ự d án đ u t t ậ thu thu nh p theo Lu t c a n ừ C có m t kho n thu nh p 850 tri u đ ng t ộ ả c ngoài. Kho n thu nh p này là thu nh p sau khi đã n p ế ậ ủ ướ c ngoài. S thu thu nh p ph i n p tính theo
35
ủ ủ ệ ế ậ ậ ướ ệ c ngoài là 250 tri u
ị quy đ nh c a Lu t thu thu nh p doanh nghi p c a n ồ đ ng.
ườ ả ộ ẽ ệ ế ợ Tr ng h p này doanh nghi p VN C s ph i n p thêm thu TNDN t ạ i
ệ Vi
ế
t Nam là bao nhiêu? ả ộ ồ ồ
a. Không ph i n p thêm thu TNDN ệ b. 20 tri u đ ng ệ c. 25 tri u đ ng Đáp án: c)
ệ Câu 13. Năm 2009, doanh nghi p A có s li u nh sau:
ư ề ệ ả ấ
ầ ư ứ ệ ệ ồ ồ ậ ừ ạ ộ ậ ừ ạ ộ ậ ừ ạ ộ ố ệ ồ ầ ho t đ ng s n xu t ph n m m là 200 tri u đ ng ho t đ ng cho thuê văn phòng là 120 tri u đ ng ho t đ ng đ u t
ẽ
ch ng khoán là 300 tri u đ ng. ả ộ ấ ế ề ủ ạ ầ ả ườ ế ằ ng h p này DN A trong năm 2009 s ph i n p thu TNDN là bao t r ng thu nh p c a ho t đ ng s n xu t ph n m m c a doanh
ậ ễ ượ
Thu nh p t Thu nh p t Thu nh p t ợ Tr ủ ộ nhiêu bi ế ệ c mi n thu TNDN. nghi p A đang đ ồ ệ a. 125 tri u đ ng. ồ ệ b. 155 tri u đ ng. ồ ệ c. 105 tri u đ ng. ế ả ộ d. Không ph i n p thu .
Đáp án: c)
ệ ư
ả ố ệ ấ ồ ơ Câu 14. Năm 2009, doanh nghi p B có s li u nh sau: ẻ ệ ồ
ề ử ệ
ậ ừ ạ ộ ậ ừ ậ ừ ạ ộ ồ
ệ t b : 90 tri u đ ng. ế
ho t đ ng s n xu t đ ch i cho tr em: 200 tri u đ ng. ồ lãi ti n g i ngân hàng: 50 tri u đ ng. ế ị ho t đ ng cho thuê máy móc, thi ả ộ ủ ệ ả
ạ ộ ế ng h p này DN B trong năm 2009 s ph i n p thu TNDN là bao ượ c ượ c
ấ ồ ơ ẻ ố ớ ả Thu nh p t Thu nh p t Thu nh p t ườ ẽ ợ Tr ấ ồ ơ ẻ ế ằ t r ng ho t đ ng s n xu t đ ch i tr em c a doanh nghi p B đ nhiêu bi ế ưở ấ ư h ng u đãi thu TNDN (thu su t 15% và DN B năm 2009 đang đ ạ ộ ả gi m 50% thu TNDN đ i v i ho t đ ng s n xu t đ ch i tr em).
ồ ồ ồ
ế ệ a. 85 tri u đ ng ệ b. 50 tri u đ ng ệ c. 65 tri u đ ng. Đáp án: b)
ệ ố ị ệ ả
ớ ố ề ủ ệ ệ ồ
ườ ệ
ượ ủ c tính vào chi phí đ c tr
Câu 15. Doanh nghi p A thuê tài s n c đ nh c a Doanh nghi p B trong 4 ộ ầ năm v i s ti n thuê là 800 tri u đ ng, Doanh nghi p A đã thanh toán m t l n ợ ệ ệ ồ ng h p này Doanh nghi p A cho Doanh nghi p B đ 800 tri u đ ng. Tr ố ị ả ừ ề ượ ti n thuê tài s n c đ nh hàng năm là bao đ nhiêu?
ồ ồ ệ a. 200 tri u đ ng. ệ b. 800 tri u đ ng.
36
ệ ượ ọ ự c phép l a ch n
ỳ c. Tu doanh nghi p đ Đáp án: a)
ế ậ 6. Thu Thu nh p cá nhân
ế Câu 1. Th nào là cá nhân c trú ?
ừ ở ươ i VN t ị ng l ch
ặ ộ ặ ạ ụ ể ừ ngày đ u tiên có m t t
ơ ở ng xuyên t ườ ng
ặ i VN; đăng ký th ờ ạ ể ở ạ t ư 183 ngày tr lên tính trong m t năm d ầ ồ i VN, bao g m có n i i VN theo h p đ ng thuê có th i h n;
ợ ệ ộ
ứ ấ ả ệ ặ ạ a. Có m t t ho c tính theo 12 tháng liên t c k t ạ ơ ở ườ th b. Có n i ồ trú ho c có nhà thuê đ ề c. Đáp ng m t trong hai đi u ki n trên; ề d. T t c các đi u ki n trên.
Đáp án: c)
ậ ả ả ậ ộ
ị
ượ ề ng, ti n công; ố ng v n;
ấ ả ậ Câu 2. Các kho n thu nh p sau đây, kho n thu nh p nào thu c thu nh p ư ế ủ ch u thu c a cá nhân c trú: ậ ừ ề ươ ti n l a. Thu nh p t ể ậ ừ chuy n nh b. Thu nh p t ậ ừ ả ề b n quy n; c. Thu nh p t ậ ả d. T t c các kho n thu nh p trên.
Đáp án: d)
37
ả ậ ả ậ ậ ộ
ế ủ
v n; ậ ấ ả ị Câu 3. Các kho n thu nh p sau đây, kho n thu nh p nào thu c thu nh p ch u ư thu c a cá nhân c trú: ậ ừ kinh doanh; a. Thu nh p t ậ ừ ừ ế th a k ; b. Thu nh p t ậ ừ ầ ư ố đ u t c. Thu nh p t ả d. T t c các kho n thu nh p trên.
Đáp án: d)
ả ả ậ ậ ậ ộ ượ c
ễ
ề ươ ề ươ ệ ệ ớ ị ng làm vi c ban đêm, làm thêm gi ng làm vi c ban ngày, làm trong gi ờ ượ ả đ c tr cao ờ theo quy đ nh
ộ Câu 4. Các kho n thu nh p sau đây, kho n thu nh p nào thu c thu nh p đ ế mi n thu : ầ a. Ph n ti n l ầ ơ h n so v i ph n ti n l ậ ủ c a pháp lu t; ề ươ b. Ti n l ả ể ng h u do B o hi m xã h i chi tr ;
ư ả ậ ừ ọ ổ h c b ng;
ấ ả ả ậ c. Thu nh p t d. T t c các kho n thu nh p trên;
Đáp án: d)
ậ ậ ả ộ
ậ Câu 5. Các kho n thu nh p sau đây, kho n thu nh p nào thu c thu nh p ượ đ ả ế c mi n thu :
ợ ồ ườ ễ a. Thu nh p t
ả ả ồ ọ ướ ng nhà n ể ng h p đ ng b o hi m nhân th , phi nhân ườ c và các
ọ ề ả
ậ ướ ậ ừ ồ b i th ườ ộ ạ ng tai n n lao đ ng, kho n b i th ị ng khác theo quy đ nh c a pháp lu t; ậ ượ ừ ỹ ừ c t
ụ ề ậ c có ừ
ẩ ệ ợ
ợ ướ ngu n vi n tr n ụ c t
ụ ủ ượ ậ ạ ướ ậ ệ ượ ơ thi n đ c c quan nhà n ậ ạ ộ ậ i nhu n; ệ ậ ượ ừ ủ ứ i hình th c chính ph và phi chính ph đ c ngoài vì m c đích ơ c c
ệ ồ th , ti n b i th ườ ồ ủ kho n b i th qu t b. Thu nh p nh n đ ặ th m quy n cho phép thành l p ho c công nh n, ho t đ ng vì m c đích t ằ ạ thi n, nhân đ o, không nh m m c đích l ồ c. Thu nh p nh n đ ệ ừ t quan nhà n
thi n, nhân đ o d ướ ẩ ấ ả ả ậ ề c có th m quy n phê duy t; d. T t c các kho n thu nh p trên;
Đáp án: d)
ậ ừ kinh doanh, thu
ượ ề ị Câu 6. K tính thu đ i v i cá nhân c trú có thu nh p t nh p t ế ố ớ ng, ti n công đ ỳ ậ ừ ề ươ ti n l ư c quy đ nh:
a. Theo năm; b. Theo quý; c. Theo tháng; Đáp án: a)
ụ ế v n; thu nh p t
ố ớ ậ ừ ượ ỳ Câu 7. K tính thu áp d ng đ i v i thu nh p t ừ ượ ể chuy n nh ể chuy n nh thu nh p t ố ng v n, tr ậ ừ ậ ừ ầ ư ố đ u t ậ ứ ng ch ng khoán; thu nh p
38
ậ ừ ưở ả ng b t đ ng s n; thu nh p t trúng th
ượ ậ ừ ươ ạ ng; thu nh p t ậ ừ ừ ấ ộ ượ nh ng quy n th ng m i; thu nh p t ậ ừ ả b n ế th a k ; thu
ị ề ế ể ừ t chuy n nh ề quy n; thu nh p t ặ ậ ừ quà t ng đ nh p t c quy đ nh th nào?
ậ ượ ừ ầ a. Theo t ng l n phát sinh thu nh p;
b. Theo năm; c.Theo quý; d. Theo tháng;
Đáp án: a)
ỳ ư
ừ Câu 8. K tính thu đ i v i cá nhân không c trú: ụ ế ố ớ ầ ậ ố ớ ấ ả ậ t c thu nh p
ị
a. T ng l n phát sinh thu nh p áp d ng đ i v i t ế ch u thu b. Theo năm; c. Theo quý; d. Theo tháng;
Đáp án: a)
ợ ng h p nào:
ượ ố ề ế ế
ế Câu 9. Cá nhân đ c hoàn thu trong tr a. S ti n thu đã n p l n h n s thu ph i n p; ộ ườ ơ ố ư ộ ớ ế ả ộ ậ
ủ ơ ướ ợ ế ị ng h p khác theo quy t đ nh c a c quan nhà n ẩ c có th m
ế ư ế b. Cá nhân đã n p thu nh ng có thu nh p tính thu ch a đ n ế ả ộ ứ m c ph i n p thu ; ườ c. Các tr quy n;ề
ấ ả ườ d. T t c các tr ợ ng h p trên;
Đáp án: d)
ượ ừ ữ ả ị ả c gi m tr nh ng kho n nào sau đây khi xác đ nh thu
ế ậ Câu 10. Cá nhân đ nh p tính thu :
ả ừ ả
ả ộ
ả ả ả ệ ạ ỹ ỹ ắ ế thi n, qu nhân đ o, qu khuy n
a. Các kho n gi m tr gia c nh; ể b. Các kho n đóng góp b o hi m b t bu c; ỹ ừ c. Các kho n đóng góp vào qu t h c;ọ
ả ấ ả d. T t c các kho n trên.
Đáp án: d)
ữ ế ậ ả ị ượ ừ ồ ướ ệ c tr 10 tri u đ ng tr c khi
Câu 11. Nh ng kho n thu nh p ch u thu nào đ tính thu :ế
ng;
ề ươ ạ ng m i;
ị ị ị ị ặ
ấ ả ả ưở ế ừ ậ trúng th a. Thu nh p ch u thu t ề ế ừ ả ậ b n quy n; b. Thu nh p ch u thu t ế ừ ượ ậ nh ng quy n th c. Thu nh p ch u thu t ế ừ ừ ế ậ d. Thu nh p ch u thu t th a k , quà t ng; ậ e. T t c các kho n thu nh p trên;
39
Đáp án: e)
ề ậ ừ ề ươ ti n l ố ớ ng, ti n công đ i v i cá nhân không
ế ấ ố ớ Câu 12. Thu su t đ i v i thu nh p t ư c trú:
a) 10% b) 15% c) 20% d) 30%
Đáp án: c)
ộ ợ ế ượ ị c xác đ nh là ng n p thu đ
ả ườ ủ ố ượ ả ng h p nào thì con c a đ i t ừ c tính gi m tr gia c nh ?
ả ộ ị
ậ ườ ẳ ườ ữ Câu 13. Nh ng tr ộ ượ ụ i ph thu c đ ng ướ a. Con d b. Con trên 18 tu i nh ng b tàn t t, không có kh năng lao đ ng; c.
ư ọ ạ ề ọ ư ạ ặ ậ
ứ
ứ ồ ị ậ ượ ồ t quá 500.000 đ ng).
d.
ổ i 18 tu i; ổ ạ ọ Con đang theo h c t i các tr ng đ i h c, cao đ ng, trung h c chuyên ậ ệ nghi p, d y ngh , không có thu nh p ho c có thu nh p nh ng không ừ ấ ậ ượ v t t t quá m c quy đ nh (m c thu nh p bình quân tháng trong năm t ả c các ngu n thu nh p không v ườ ấ ả T t c các tr ợ ng h p trên;
Đáp án: d)
ườ ườ ề ộ i cùng tham gia kinh doanh trong m t đăng ký kinh
ỗ ắ ợ Câu 14. Tr doanh thì thu nh p ch u thu c a m i ng c xác đ nh theo nguyên t c nào:
ườ ượ i đ ủ ừ ng h p nhi u ng ế ủ ị ỷ ệ ố l ậ a. Tính theo t ị v n góp c a t ng cá nhân ghi trong đăng ký kinh
doanh;
ữ ả ậ b. Tính theo tho thu n gi a các cá nhân ghi trong đăng ký kinh
doanh;
ố ầ ườ i trong tr
c. Tính b ng s bình quân thu nh p đ u ng ặ ị ậ ỷ ệ ố ợ ườ ng h p ậ ả v n góp ho c không có tho thu n
ằ đăng ký kinh doanh không xác đ nh t l ậ ề v phân chia thu nh p gi a các cá nhân;
ắ ộ ữ d. M t trong các nguyên t c trên.
Đáp án: d)
ậ ừ ầ ư ố đ u t v n: Câu 15. Thu nh p nào thu c thu nh p t
ậ ừ ừ ứ ộ ậ a. Ti n lãi cho vay; ầ b. L i t c c ph n; đ u t v n d i các hình th c khác, tr thu nh p t trái
ậ ừ ầ ư ố ướ ủ phi u Chính ph ; ấ ả ả ậ ề ợ ứ ổ c. Thu nh p t ế d. T t c các kho n thu nh p trên;
Đáp án: d)
ậ ượ ậ ộ ễ ế c mi n thu : Câu 16. Thu nh p nào thu c thu nh p đ
40
ả
a. Thu nh p t ẹ ẻ ớ ể ậ ừ chuy n nh ẻ ấ ộ ớ ợ ớ ồ
ộ ớ ợ
ạ
ậ ừ ạ ớ b. Thu nh p t
ồ ữ ượ ng b t đ ng s n gi a v v i ch ng; cha ẹ ồ ẹ ẻ đ , m đ v i con đ ; cha nuôi, m nuôi v i con nuôi; cha ch ng, m ch ng ẹ ợ ớ ộ ể ớ v i con dâu; cha v , m v v i con r ; ông n i, bà n i v i cháu n i; ông ị ạ ngo i, bà ngo i v i cháu ngo i; anh, ch , em ru t v i nhau. ở ể chuy n nh ng nhà ợ ườ ấ ở ộ ỉ ộ ộ ớ ề ử ụ , quy n s d ng đ t ng h p cá nhân ch có m t nhà ượ c a cá nhân trong tr ả ắ và tài s n g n ở ấ ở , đ t duy
ề ớ ấ ở ủ li n v i đ t nh t.ấ
ậ ừ ề ử ụ ấ ủ ị ượ c. Thu nh p t giá tr quy n s d ng đ t c a cá nhân đ c Nhà n ướ c
giao đ t;ấ
ấ ả ậ ả d. T t c các kho n thu nh p trên;
Đáp án: d)
ễ
ặ ậ Câu 17. Thu nh p nào thu c thu nh p đ ậ ừ ậ ượ ế ừ ả ữ
ộ ậ ẹ ẻ ớ ế c mi n thu ? ấ ộ ớ ẻ ẹ
ợ ồ ộ ớ ể
a. Thu nh p t ẻ ớ ạ ộ ộ ớ ợ ớ nh n th a k , quà t ng là b t đ ng s n gi a v v i ồ ồ ch ng; cha đ , m đ v i con đ ; cha nuôi, m nuôi v i con nuôi; cha ch ng, ẹ ợ ớ ẹ m ch ng v i con dâu; cha v , m v v i con r ; ông n i, bà n i v i cháu ạ ộ n i; ông ngo i, bà ngo i v i cháu ngo i; anh, ch , em ru t v i nhau.
ạ ớ ộ ậ ấ
ế ả ư ế ế ủ ố ệ ồ
ơ ế ẩ ả ệ b. Thu nh p c a h gia đình, cá nhân tr c ti p s n xu t nông nghi p, ắ lâm nghi p, làm mu i, nuôi tr ng, đánh b t thu s n ch a qua ch bi n thành các s n ph m khác ho c ch qua s ch thông th
ng. ủ ậ ừ ỉ ể ộ
ổ ấ ấ ượ đ
ị ự ỷ ả ườ ặ ệ chuy n đ i đ t nông nghi p c a h gia đình, cá nhân ể ả c giao đ s n xu t. ậ ả c. Thu nh p t ướ ấ ả c Nhà n d. T t c các kho n thu nh p trên;
Đáp án: d)
ử ạ ổ ứ ụ ừ ợ ậ ượ ế ễ c mi n thu TNCN? ậ ừ ầ ư ố v n; đ u t ề ậ ừ lãi ti n g i t i t ch c tín d ng, lãi t ả ồ h p đ ng b o
ể
ng;
ậ ừ ậ ừ ả Câu 18. Thu nh p nào đ a. Thu nh p t b. Thu nh p t ọ hi m nhân th ; c. Thu nh p t d. Thu nh p t ưở trúng th ề b n quy n;
Đáp án: b)
ễ
ề
ượ ậ Câu 19. Thu nh p nào đ ậ ừ ượ nh ậ ế c mi n thu TNCN? ạ ươ ng quy n th ứ ừ ế ố ng m i; nh n th a k là ch ng khoán, ph n v n trong các t
ấ ộ ầ ả ả ổ ứ ch c ở
ề a. Thu nh p t ậ ừ b. Thu nh p t ả ế ơ ở , c s kinh doanh, b t đ ng s n và tài s n khác ph i đăng ký s kinh t ử ụ ặ ữ h u ho c đăng ký s d ng; ố ậ ừ ề c. Thu nh p t ki u h i; ậ ừ ề ươ ti n l d. Thu nh p t ng, ti n công;
Đáp án: c)
41
ậ
ề ươ ộ
ươ
ậ ừ ượ ậ ậ ừ ầ ố
Câu 20. Thu nh p nào đ a. Thu nh p t b. Ti n l c. Thu nh p t d. Thu nh p t ế ơ ở ế c mi n thu TNCN? ề ng, ti n công; ả ể ả ng h u do B o hi m xã h i chi tr ; ề ng quy n th ặ ấ ộ ả ả ượ ễ ậ ừ ề ươ ti n l ư ạ nh ng m i; ứ nh n quà t ng là ch ng khoán, ph n v n trong các t ả , c s kinh doanh, b t đ ng s n và tài s n khác ph i đăng ký s ổ ở
ử ụ ứ ch c kinh t ữ h u ho c đăng ký s d ng;
ặ Đáp án: b)
ườ ậ ừ ợ ượ ấ ộ ả ng h p nào thu nh p t ể chuy n nh ng b t đ ng s n đ ượ c
ễ Câu 21. Tr ế mi n thu
ượ ấ ộ ữ ợ ớ ả ồ ng b t đ ng s n gi a v v i ch ng.
ấ ộ ượ ẻ ả
ể chuy n nh ể chuy n nh ớ ớ ồ ồ
ể
ượ ả ộ ớ ữ ng b t đ ng s n gi a ông n i, bà n i v i
ậ ừ a. Thu nh p t ẹ ẻ ớ ữ ậ ừ ng b t đ ng s n gi a cha đ , m đ v i b. Thu nh p t con đ ; ẻ cha nuôi, m nuôi v i con nuôi; cha ch ng, m ch ng v i con dâu; ẹ ẹ ẹ ợ ớ ợ cha v , m v v i con r . c. Thu nh p t ộ ể chuy n nh ạ ớ ậ ừ ạ ấ ộ ạ ộ ộ ớ ị cháu n i; ông ngo i, bà ngo i v i cháu ngo i; anh, ch , em ru t v i nhau.
ấ ả ả ậ d. T t c các kho n thu nh p trên;
Đáp án: d)
ậ ừ ả ạ ấ ộ ượ ể chuy n nh ng b t đ ng s n t i Vi
ằ ị ượ ệ t ể c xác đ nh b ng bao nhiêu % trên giá chuy n
ượ
ế ấ ố ớ Câu 22. Thu su t đ i v i thu nh p t ủ ư Nam c a cá nhân không c trú đ nh ng? a. 1% b. 2% c. 3%
Đáp án: b)
ổ ứ ậ ừ ầ ư ố đ u t v n vào t ch c cá nhân t ạ i
ư ệ ế ấ ố ớ Câu 23. Thu su t đ i v i thu nh p t ủ cá nhân không c trú ? Vi
t Nam c a a. 1% b. 2% c. 3% d. 5%
ượ ự ả
ệ : c th c hi n ồ ệ
ụ
ị ườ ộ ườ ườ ừ ụ ả ầ ộ ộ 1 l n vào m t ng ườ ộ i n p
Đáp án: d) ề ả ừ Câu 24. Quy đ nh v gi m tr gia c nh đ ồ ế ớ ệ i n p thu là 4 tri u đ ng/tháng, 48 tri u đ ng/năm. a. V i ng ồ ệ ộ ớ b. V i ng i ph thu c là 19,2 tri u đ ng /năm. ỉ ượ ỗ c. M i ng c tính gi m tr i ph thu c ch đ thu . ế d. Câu a và b
42
e. Câu a và c Đáp án: e)
ế
ị ị ậ ư ạ c ngoài
ố ượ ế ị ư ế ậ i Vi ướ t Nam.
ả
ườ ả ợ ng h p trên
ế ộ ng n p thu TNCN là: Câu 25. Lu t thu TNCN quy đ nh, đ i t ệ ậ t Nam và n a. Cá nhân c trú có thu nh p ch u thu phát sinh t i Vi ệ ạ b. Cá nhân không c trú có thu nh p ch u thu phát sinh t c. C a và b d. Không ph i các tr Đáp án: c)
ị ệ
ộ ệ ả ộ ng, ti n công thu c di n ph i n p thu ế
ậ ừ ề ươ ti n l ậ ủ
ộ ả ộ ệ ộ ế
ậ ế ậ
ệ ậ ừ ả ộ ế ể
ế ậ ừ kinh doanh thu c di n ph i n p thu ủ ị ề ử ụ ế ậ ể ấ chuy n quy n s d ng đ t ph i n p thu chuy n ể ề ử ụ ề ử ụ ủ ấ ấ ị
Câu 26. Theo quy đ nh hi n hành thì: ề a. Cá nhân có thu nh p t ị TNCN theo quy đ nh c a Lu t thu TNCN. b. H gia đình, cá nhân có thu nh p t thu nh p doanh nghi p theo quy đ nh c a Lu t thu TNDN. c. Cá nhân có thu nh p t quy n s d ng đ t theo quy đ nh c a lu t thu chuy n quy n s d ng đ t. d. a và b e. a và c Đáp án: a)
ừ ầ ư ố ồ ị ế đ u t v n không bao g m:
ượ ứ ng ch ng khoán
ậ Câu 27. Thu nh p ch u thu TNCN t ợ ứ ổ ầ a. L i t c c ph n ề b. Lãi ti n cho vay ể ừ chuy n nh c. Lãi t ả d. C a, b và c Đáp án: c)
ừ ượ ấ ộ ả ể chuy n nh ng b t đ ng s n là:
ở ng quy n s h u, s d ng nhà
ử ụ ặ ướ ướ c mà Nhà n c cho thuê.
ế ị ậ Câu 28. Thu nh p ch u thu TNCN t ậ ừ ấ ề ử ụ ể chuy n quy n s d ng đ t a. Thu nh p t ề ở ữ ượ ậ ừ ể chuy n nh b. Thu nh p t ấ ề ể ậ ừ c. Thu nh p t chuy n quy n thuê đ t, thuê m t n ả d. C a,b và c Đáp án: d)
ừ ị trúng th
ưở ứ ạ ủ ế ậ ừ
ạ ớ ơ ạ ộ ế ả ậ trúng th ướ ế ng là: ưở ng trong các hình th c khuy n m i c a các doanh c ho t đ ng khuy n m i v i c quan qu n lý nhà
ưở ứ c, casino.
ng trong các hình th c cá c ưở ộ ơ ượ ng.
Câu 29. Thu nh p ch u thu TNCN t a. Thu nh p t ệ nghi p có đăng ký tr ạ ướ ề ươ ng m i. c v th n ậ ừ b. Thu nh p t trúng th ưở c. Trúng th ng trong các trò ch i, cu c thi có th ả d. C a,b và c
43
ị ế b n quy n là :
ừ ả ẩ
ươ ể ề ạ , tác ph m văn h c, âm nh c ạ ệ ng m i.
ậ ậ ừ ả ọ ả ề b n quy n tác gi ề ử ụ ậ ừ chuy n quy n s d ng nhãn hi u th ệ ể ậ ừ ạ ộ ho t đ ng chuy n giao công ngh .
Đáp án: d) Câu 30. Thu nh p ch u thu TNCN t a. Thu nh p t b. Thu nh p t c. Thu nh p t ả d. C a,b và c Đáp án: d)
ệ ế
ị ấ ộ ả
ả ồ ộ ặ ẹ ớ ữ ợ ớ ng b t đ ng s n gi a v v i ch ng, cha m v i
ộ
ướ ưở ượ ệ ư ặ c Nhà n c phòng t ng nh : Anh
ộ
ậ Câu 31. Thu nh p không thu c di n ch u thu TNCN: ậ ừ ừ ế th a k , quà t ng là b t đ ng s n a. Thu nh p t ấ ộ ượ ể ậ ừ b. Thu nh p t chuy n nh ộ ạ ớ con cái, ông bà n i ngo i v i cháu ru t. ề c. Ti n th ng kèm theo danh hi u đ hùng LLVTND, Anh hùng Lao đ ng, Nhà giáo nhân dân... ả d. C a, b và c Đáp án: c)
ệ ạ ạ ả ặ ế ườ ộ ể i n p thu TNCN g p thiên tai, ho ho n, tai n n, b nh hi m
ị
ứ ộ
ế ớ ng ng v i m c đ thi ứ ộ ệ ạ ố ệ ạ t h i. t h i, s thu đ ng ng v i m c đ thi ế ượ c
ả ố
ả ộ ươ ứ ươ ớ ứ ả ộ ế t quá s thu ph i n p i nào trên là đúng.
Câu 32. Ng nghèo thì theo quy đ nh: ượ ế ễ a. Đ c mi n thu TNCN ph i n p t ả ượ b. Đ c xét gi m thu TNCN t ượ gi m không v ả ờ c. Không câu tr l Đáp án: b)
ỳ ớ ế ư c quy đ nh :
ớ ụ ượ ị kinh doanh
ụ ậ ừ ớ kinh doanh; thu nh p t ậ ừ
ụ ầ ớ ậ ừ ưở trúng th ng,
ế ế ề ng, ti n công. ừ ế ặ
Câu 33. K tính thu TNCN v i cá nhân c trú đ ỳ ậ ừ a. K tính thu theo quý áp d ng v i thu nh p t ỳ b. K tính thu theo năm áp d ng v i thu nh p t ề ươ ti n l ỳ c. K tính thu theo t ng l n phát sinh áp d ng v i thu nh p t ừ ế th a k , quà t ng. d. Câu b và c ả e. C a, b và c Đáp án : d)
ườ ợ ng h p:
ế ượ ộ ớ ả ộ ế
ế ư ớ ứ ế i m c ph i n p thu
ế ư ợ ủ ơ ề ướ ế ơ ố ậ ế ị ng h p khác theo quy t đ nh c a c quan Nhà n ả ộ ẩ c có th m quy n
c hoàn thu TNCN trong tr Câu 34. Cá nhân đ ố a. Có s thu đã n p l n h n s thu ph i n p ộ b. Đã n p thu nh ng có thu nh p tính thu ch a t ườ c. Các tr ả d. C a,b và c Đáp án : d)
44
ị ị ậ ế ừ
ị ủ ượ ủ ư
c xác đ nh: ợ ệ ạ ế ả
ị ậ ế
ệ ạ ế ả ợ
ừ ậ ả ả ả ị
ỳ ươ ả ng án trên
ế ậ Câu 35. Theo quy đ nh c a Lu t thu TNCN, thu nh p ch u thu TNCN t kinh doanh c a cá nhân c trú đ ừ a. Doanh thu tr () các kho n chi phí h p lý liên quan đ n vi c t o ra thu ế nh p ch u thu trong ký tính thu ừ b. Doanh thu tr () các kho n chi phí h p lý liên quan đ n vi c t o ra thu ế ừ ế nh p ch u thu trong k tính thu tr () Các kho n gi m tr gia c nh. c. Không ph i các ph Đáp án : a)
ị ậ ề
ậ ể ế ậ ừ ả b n quy n là: ể ượ c khi chuy n giao, chuy n quy n s
ề ể ệ ủ ở ữ
ậ ượ ể
ị ừ ệ ể ề ử ụ ng c a quy n s h u trí tu , chuy n giao công ngh có giá tr t ố ể c khi chuy n giao, chuy n quy n s d ng các đ i ệ 10 tri u
ủ ở ồ
ợ ượ ệ ầ ồ
ậ t trên 10 tri u đ ng nh n đ ề ử ữ ủ ố ượ ể ể ệ ể ượ c khi chuy n giao, ng c a quy n s h u trí tu , chuy n giao
ừ ệ ợ
ồ ươ ng án trên
Câu 36. Thu nh p ch u thu TNCN t ề ử ầ ộ a. Là toàn b ph n thu nh p nh n đ ố ượ ệ ụ d ng các đ i t ng c a quy n s h u trí tu , chuy n giao công ngh theo ồ ợ ừ t ng h p đ ng. ậ b. Là thu nh p nh n đ ề ử ữ ượ ệ t ừ ồ đ ng tr lên theo t ng h p đ ng. ậ c. Là ph n thu nh p v ề ử ụ chuy n quy n s d ng các đ i t công ngh theo t ng h p đ ng. ả d. Không ph i theo các ph Đáp án : c)
ị ậ ừ ừ ế
ị ộ ậ ặ ả ừ th a k , quà t ng đ ượ c xác đ nh: ầ ừ ượ ị c theo t ng l n phát
ị ủ ừ ế ừ ả ặ ệ ồ ở 10 tri u đ ng tr lên theo
ầ
ừ ế ượ ặ ệ ồ t trên 10 tri u đ ng nh n đ ậ ượ c
ừ
ươ ng án trên.
ặ ế Câu 37. Thu nh p ch u thu TNCN t ế a. Là toàn b giá tr tài s n th a k , quà t ng nh n đ sinh ầ b. Là ph n giá tr c a tài s n th a k , quà t ng t ừ t ng l n phát sinh ả ị ầ c. Là ph n giá tr tài s n th a k , quà t ng v ầ theo t ng l n phát sinh. ả d. Không ph i theo các ph Đáp án : c)
ị ậ ế ủ ụ ườ ườ i ộ i ph thu c c a ng
ồ ế
ị ư ộ ả t, không có kh năng lao đ ng.
ậ ạ ọ ẳ ọ ọ
ặ ọ ề ậ
ố ẹ ộ ổ ư ả ộ ộ
ủ Câu 38. Theo quy đ nh c a Lu t thu TNCN, ng ộ n p thu không bao g m: a. Con ch a thành niên; con b tàn t ệ b. Con thành niên đang theo h c đ i h c, cao đ ng, trung h c chuyên nghi p ho c h c ngh không có thu nh p. c. B m trong đ tu i lao đ ng, có kh năng lao đ ng nh ng không có thu nh p.ậ d. Câu a và b e. Câu b và c Đáp án : c)
45
ỹ ừ ả ế ệ thi n,
ọ
ậ ạ ừ ủ ướ ư c khi tính ế ấ ả t c các lo i thu nh p c a cá nhân c trú tr
ủ ừ ề ng, ti n công, t ti n l kinh doanh c a cá nhân
ậ ừ ề ươ ủ ề ậ ừ ề ươ ế vào thu nh p t ti n l ng, ti n công c a cá nhân không c ư
ừ ế c khi tính thu .
ị ậ Câu 39. Lu t thu TNCN quy đ nh, các kho n đóng góp vào qu t ạ ỹ nhân đ o, qu khuy n h c: ượ vào t a. Đ c tr thuế ừ ượ b. Đ c tr vào thu nh p t ướ ư c khi tính thu c trú tr ỉ ượ c. Ch đ c tr ướ trú tr d. Câu a và c e. Câu b và c Đáp án : b)
ư ủ ố ớ ậ ừ kinh doanh c a cá nhân không c trú
ị : ế c xác đ nh
ấ ế ế ươ ớ ừ ứ ự ng ng v i t ng lĩnh v c,
ề
ế ấ ế ả
ự
ừ ớ ừ ừ ừ ừ ả
ợ ề ng ng v i t ng lĩnh v c, ngành ngh . ợ ươ ớ ừ ả ự ả ế ứ ấ gia ng ng v i t ng lĩnh v c, ngành
ả ờ i nào trên là đúng
Câu 40. Thu TNCN đ i v i thu nh p t ượ đ a. Doanh thu nhân (x) thu su t thu TNCN t ị ngành ngh theo quy đ nh. b. [Doanh thu tr () Các kho n chi phí h p lý] nhân(x) thu su t thu TNCN ươ ứ t c. [Doanh thu tr () Các kho n chi phí h p lý tr () Các kho n gi m tr ế ả c nh] nhân(x) thu su t thu TNCN t ngh .ề d. Không câu tr l Đáp án : a)
ề ậ ừ ề ươ ủ ng, ti n công c a cá nhân ti n l
ư ố ớ ị c xác đ nh :
ỹ ế ừ
ậ ậ ậ ậ ừ ả ế ấ ả () Các kho n đóng góp
ượ ị ị ị ị ạ ả ả ế ấ thi n, nhân đ o] nhân (x) thu su t 20%.
ế Câu 41. Thu TNCN đ i v i thu nh p t không c trú đ ế ầ ế ấ ể a. Thu nh p ch u thu nhân (x) bi u thu su t lu ti n t ng ph n ế ấ ế b. Thu nh p ch u thu nhân (x) thu su t 20% ừ ế ừ ả c. [Thu nh p ch u thu tr () Gi m tr gia c nh] nhân (x) thu su t 20% ừ ế ừ () Gi m tr gia c nh tr d. [Thu nh p ch u thu tr ệ ừ t Đáp án : b)
46
ế ậ ậ 7. Thu Thu nh p cá nhân – Bài t p
ẹ ậ ỏ
ườ ợ ị ệ ậ ồ ồ
ộ ườ i ch ng là 17tri u đ ng/tháng. Thu nh p c a ng ồ ậ ủ ộ ế ậ ậ ộ Câu 1. M t gia đình có 2 con nh và m t m già không có thu nh p. Thu nh p ủ c a ng t là i v b tàn t 450.000đ ng/tháng. Thu nh p tính thu bình quân m t tháng là bao nhiêu?
a. 5.500.000 đ ngồ b. 6.200.000 đ ngồ c. 6.500.000 đ ngồ d. 6.600.000 đ ngồ
Đáp án: d)
ế ộ ế
ừ ệ ạ ộ
ạ ộ ỷ ệ ị ị . Trong năm, ch M có doanh thu t ớ i ho t đ ng kinh doanh là 432 tri u đ ng. T l
ị ơ ế ế ị
ủ
ừ ệ ế ạ
ồ
ả ộ ế
ự ơ ư Câu 2. Ch M là cá nhân kinh doanh ch a th c hi n ch đ k toán, hoá đ n ệ ừ ứ ch ng t ho t đ ng kinh doanh 500 tri u ồ ệ ồ thu đ ng, chi phí liên quan t ớ ậ ươ ạ ị ng v i i đ a ph nh p ch u thu trên doanh thu do c quan thu quy đ nh t ộ ụ ườ ị ạ ộ i ph thu c và ho t đ ng kinh doanh c a ch M là 5%. Chi M không có ng ị ả không có kho n đóng góp t thi n, nhân đ o nào trong năm. Thu TNCN ch ả ộ M ph i n p trong năm là: ồ ệ a. 1 tri u đ ng ệ b. 25 tri u đ ng ố c. S khác d. Không ph i n p thu Đáp án: d)
ố ượ ở ữ
ả
ộ ộ ị
ộ ị ồ ư ng c trú đ ng s h u 2 căn h . Tháng 8/2009 anh Câu 3. Cá nhân C là đ i t ộ ớ ế ị C quy t đ nh bán c 2 căn h v i giá 800 trđ và 750 trđ m i căn. Anh C không ấ ờ c giá v n c a 2 căn h này. mua 2 căn h nên không xác đ nh đ còn gi y t ư ế ượ ậ ế Thu thu nh p cá nhân do bán 2 căn h này đ ộ ỗ ượ ố ủ c xác đ nh nh th nào?
47
a. 23.000.000 đ ngồ b. 27.500.000 đ ngồ c. 31.000.000 đ ngồ d. 30.000.000 đ ngồ
ế ế ổ ồ ổ ớ
ế ệ ế ồ
ổ ế ừ ợ
ả ộ Đáp án: c) Câu 4. Ông B bán 500 c phi u v i giá bán là 25,000 đ ng/c phi u, giá mua ổ 8,500 đ ng/c phi u, chi phí liên quan cho vi c bán 500 c phi u này là ứ ồ 750,000 đ ng (các ch ng t mua, bán và chi phí h p lý). Thu TNCN ông B ph i n p là bao nhiêu?
a. 1.500.000 đ ngồ b. 1.750.000 đ ngồ c. 1.950.000 đ ngồ d. 2.200.000 đ ngồ
Đáp án: a)
ặ ị ế ệ ồ ố ị c ông B t ng m t chi c xe máy tr giá 25 tri u đ ng. s thu ế
ị ượ ộ Câu 5. Ch C đ ả ộ TNCN ch C ph i n p là bao nhiêu?
a. 1.200.000 đ ngồ b. 1.500.000 đ ngồ c. 1.750.000 đ ngồ d. 2.100.000 đ ngồ
Đáp án: b)
ế ậ
c kho n l ớ ỷ ả ộ ế ả ả t Nam gi ng d y t ả ươ ượ giá 1USD = 17.000 VN đ ng? (gi thi
ả ắ ộ
ả ạ ệ ế ạ ừ ệ tháng 3/2009 đ n tháng 6/2009. Câu 6. Bà Jolie sang Vi ủ ng là 2,500USD thì thu TNCN c a Tháng 3/2009 Bà nh n đ ồ Bà ph i n p là bao nhiêu v i t t Bà ả Jolie không ph i đóng góp các kho n BHXH, BHYT b t bu c và không có kho n đóng góp t thi n nhân đ o nào)
ừ a. 7.500.000 đ ngồ b. 8.200.000 đ ngồ c. 8.500.000 đ ngồ d. 8.000.000 đ ngồ
Đáp án: c)
ị ầ ưở t Nam đã trúng th ng x s ổ ố
ồ ệ i Vi ả ộ ạ ph i n p là bao nhiêu?
Câu 7. Ông Henmus trong 2 tu n du l ch t ệ ế Thu TNCN ông Henmus 300 tri u đ ng. a. 29.000.000 đ ngồ b. 30.000.000 đ ngồ c. 31.000.000 đ ngồ d. 32.000.000 đ ngồ
Đáp án: a)
48
ậ ư
ế ệ ạ
ệ ti n công do doanh nghi p t ỏ ệ i Vi ả
ệ ố ả ộ
Câu 8. Ông X là cá nhân không c trú theo Lu t thu TNCN, trong tháng 9 ả ậ ừ ề năm 2009 ông có thu nh p t t Nam chi tr ừ ả ồ là 10 tri u đ ng. Ông X ph i nuôi 2 con nh và không có kho n đóng góp t ạ thi n nhân đ o nào. ế S thu TNCN trong tháng 9 năm 2009 ông X ph i n p là: a. 140.000 đ ng ồ b. 350.000 đ ng ồ c. 750.000 đ ngồ ố d. S khác Đáp án: d)
ư ậ ừ ề ươ ti n l
ậ ả
ổ ả ệ ạ
ả ộ
ế ồ
ệ ng hàng tháng là 10 tri u Câu 9. Bà M là cá nhân c trú có thu nh p t ồ ả đ ng và không có kho n thu nh p nào khác trong năm. Bà ph i nuôi 01 con ỏ ướ ừ i 10 tu i và không có kho n đóng góp t nh d thi n, nhân đ o nào trong ố : năm. S thu TNCN bà M ph i n p trong năm là ệ a. 9 tri u đ ng ồ ệ b. 4,2 tri u đ ng ồ ệ c. 2,64 tri u đ ng d. 750 nghìn đ ng ồ Đáp án: c)
ả ấ ả ậ ừ ả
ệ ộ
ế ỹ ạ ậ ừ ả ề b n quy n là
ồ
ồ
ả ộ ầ ề do nhà xu t b n tr m t l n b n quy n tác gi Câu 10. Ông A có thu nh p t ấ ộ ủ ồ ệ ồ là 120 tri u đ ng. Ông A trích 10 tri u đ ng ng h qu n n nhân ch t đ c ớ ả ộ : da cam dioxin. Thu TNCN ông A ph i n p v i thu nh p t ệ a. 6 tri u đ ng ồ ệ b. 5,5 tri u đ ng ệ c. 5 tri u đ ng ố d. S khác Đáp án: b)
ỉ ậ ừ
ứ ượ ấ ị ồ ể ng ch ng khoán niêm y t v i t ng giá tr chuy n nh
ủ ứ ạ
ứ ư ệ ng tr ồ c khi niêm y t là 900 tri u đ ng nh ng không có ch ng t
ướ ế ả ộ :
ồ ồ
ồ
ể chuy n Câu 11. Ông T trong năm 2009 ch có duy nh t ngu n thu nh p t ệ ế ớ ổ ượ ng là 1000 tri u nh ồ ể đ ng. Theo kê khai c a ông C thì giá mua lo i ch ng khoán đã chuy n ừ ứ ế ượ nh ch ng minh. Thu TNCN ông C ph i n p trong năm 2009 là ệ a. 200 tri u đ ng ệ b. 20 tri u đ ng ệ c. 1 tri u đ ng ố d. S khác Đáp án: c)
49
ậ ế ư ủ
ừ
ổ ồ ệ ệ ượ i Vi
ị ạ ộ ợ t Nam là 2000 tri u đ ng. T ng chi phí h p lý đ ồ
ả ừ ạ ệ t ho t đ ng kinh doanh hàng hoá ạ ộ ừ ớ c tr v i ho t đ ng ộ ụ i ph thu c và không ệ t Nam trong năm.
ế :
ồ ồ
Câu 12. Ông J là cá nhân không c trú theo quy đ nh c a pháp lu t thu Vi Nam. Trong năm 2009, ông J có doanh thu t ạ t ườ ệ kinh doanh trên là 1800 tri u đ ng. Ông J không có ng ổ ệ thi n, nhân đ o nào trên lãnh th Vi có kho n đóng góp t ả ộ Thu TNCN ông J ph i n p trong năm 2009 là ồ ệ a. 1,52 tri u đ ng ệ b. 2 tri u đ ng ệ c. 20 tri u đ ng ố d. S khác Đáp án: c)
ậ ừ ề ươ ồ
ề ổ ừ BHXH, BHYT) và t ng ti n th
ụ ế ệ ừ ạ ệ ng là 4,5 tri u đ ng / tháng 30/4, 1/5, 2/9 ng nhân ngày ộ ườ i ph thu c và không có ả thi n, nhân đ o nào trong năm, thu TNCN anh H ph i
:
ả ộ ế
ti n l Bài 13. Trong năm, Anh H có thu nh p t ưở (sau khi tr ồ trong năm là 5 tri u đ ng. Anh H không có ng ệ ả kho n đóng góp t n p làộ a. 550.000 đ ng ồ b. 300.000 đ ng ồ ố c. S khác d. Không ph i n p thu Đáp án: a)
ế 8. Thu Tài nguyên
ứ ế
ả ượ ươ ẩ ế Câu 1. Căn c tính thu tài nguyên là gì? ng tài nguyên th a. S n l ng ph m khai thác, giá tính thu và thu ế
su tấ
ế
ả ượ ả ượ ươ ươ ế ấ ẩ ẩ b. S n l c. S n l ng tài nguyên th ng tài nguyên th ng ph m khai thác và giá tính thu ng ph m khai thác và thu su t.
Đáp án: a)
ạ ơ ồ ị
ủ ủ ủ ế Câu 2. Giá tính thu tài nguyên là: ị ộ ơ i n i khai thác. a. Giá bán c a m t đ n v tài nguyên t ả ị ộ ơ ế b. Giá bán c a m t đ n v tài nguyên bao g m c thu giá tr gia tăng ị ườ ị ộ ơ ng c. Giá bán c a m t đ n v tài nguyên theo giá th tr
Đáp án: a)
ố ượ ế ồ ị
ướ ng ch u thu tài nguyên bao g m: Câu 3. Đ i t a. Tài nguyên thiên nhiên và tài nguyên nhân t oạ b. Tài nguyên thiên nhiên d ấ i lòng đ t
50
ả ả ủ ộ c. Tài nguyên thiên nhiên trong ph m vi đ t li n, h i đ o, n i th y, lãnh
ặ t Nam ấ ề ạ ệ ụ ị ủ v th m l c đ a c a Vi
ả h i, vùng đ c quy n kinh t ầ ề ả ế ề ề d. Khoáng s n và d u thô, khí thiên nhiên, khí than
Đáp án: c)
ế ố ượ ng n p thu tài nguyên: ệ ộ ộ Câu 4. Đ i t a. Doanh nghi p, h gia đình kinh doanh khai thác có khai thác tài
nguyên.
ổ ứ ổ ứ
ộ
b. T ch c, cá nhân khai thác tài nguyên c. T ch c, cá nhân kinh doanh tài nguyên d. Cá nhân, h gia đình kinh doanh có khai thác tài nguyên. Đáp án: b)
ị ồ t Nam góp v n pháp đ nh b ng các ngu n tài nguyên thành
Câu 5. Vi ệ ệ ậ l p doanh nghi p liên doanh v i n
ệ
ử ụ ệ ế ố ằ c ngoài thì: ế ả ộ t Nam s d ng tài nguyên góp v n ph i n p thu tài nguyên
ậ ủ ỏ
ướ ệ ề ế ả ộ c ngoài đ u ph i kê khai n p thu tài t Nam và bên n
ố
ố ớ ướ a. Doanh nghi p liên doanh ph i n p thu tài nguyên. ả ộ b. Bên Vi c. Tùy theo th a thu n c a các bên trong liên doanh d. Bên Vi nguyên theo v n góp Đáp án: b)
ố ớ ướ ể ả c thiên nhiên dùng đ s n
ấ
ủ ả
ệ ườ
ạ i tiêu dùng ệ ủ i nhà máy th y đi n
ể ế Câu 6. Giá tính thu tài nguyên đ i v i n ệ ủ xu t th y đi n là: ướ a. Giá bán n ệ b. Giá bán đi n th ệ c. Giá bán đi n th ườ d. G m các tr ấ c dùng s n xu t th y đi n ẩ ng ph m cho ng ẩ ng ph m t ể ợ ạ i đi m a, đi m c ươ ươ ng h p t
ồ Đáp án: c)
ế ộ ế ấ ế ị
Câu 7. Vi c đăng ký, khai thu , quy t toán thu , n p thu , n đ nh ị ế ự ệ ế c th c hi n theo quy đ nh.
ả
ậ ế
ườ ệ ượ thu tài nguyên đ ệ ế a. Pháp l nh thu tài nguyên ầ ậ b. Lu t D u khí, Lu t Khoáng s n ả ậ c. Lu t Qu n lý thu ấ ả d. T t c các tr ợ ng h p trên.
Đáp án: c)
51
ề ấ ả
9. Các kho n thu v đ t đai
ế ướ ệ ả c hi n hành, các kho n thu liên
ấ quan đ n đ t đai là nh ng kho n thu sau:
ề ử ụ ế ế ệ ệ ấ
ế ử ụ ế ử ụ ế ử ụ ử ụ ề ế ấ ệ ố Câu 1. Trong h th ng thu nhà n ế ả ữ ấ a. Thu s d ng đ t nông nghi p; Thu nhà đ t; ấ b. Thu s d ng đ t nông nghi p ; Thu nhà đ t; Ti n s d ng đ t; ấ ệ c. Thu s d ng đ t nông nghi p; Thu nhà đ t; Ti n s d ng đ t;
ề ấ Ti n thuê đ t, thuê m t n c
ế ử ụ ử ụ ế ề ấ
ấ ấ ấ ặ ướ ấ ặ ướ ề ấ ệ d. Thu s d ng đ t nông nghi p; Thu nhà đ t; Ti n s d ng đ t; ướ ạ ệ c b . c, L phí tr
ấ Ti n thuê đ t, thuê m t n Đáp án: d)
52
ề ử ụ ấ
ả ộ ướ ệ ấ c giao đ t theo di n thu ti n s d ng đ t;
ng ph i n p ti n s d ng đ t là: ấ ấ ượ ề ẩ ơ ề ử ụ c c quan có th m quy n cho phép
ử ụ ể chuy n m c đích s d ng đ t;
ố ượ Câu 2. Đ i t ườ ượ c Nhà n i đ a. Ng ử ụ ườ i đang s d ng đ t đ b. Ng ụ ấ ộ
ể ậ ờ
ấ ở c. H gia đình, cá nhân đang s d ng đ t ứ ấ ứ ấ ậ ộ
ừ ượ ử ụ ấ ử ụ c s d ng t mà đ t đó đ ấ ử ụ ề ấ ấ ế ngày 15/10/1993 đ n th i đi m c p Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t, ề ử ụ ượ ấ ề ử ụ ư ch a n p ti n s d ng đ t, nay đ c c p Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t.ấ
ườ ợ ng h p trên.
ả d. C 3 tr Đáp án: d)
ứ
ề ử ụ ướ ượ ụ c nhà n ể c phép chuy n m c đích,
ề ử ụ ệ ấ ứ ấ ượ ấ ấ Câu 3. Căn c tính thu ti n s d ng đ t là: ấ ượ a. Di n tích đ t đ c giao, đ ậ c c p gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t. đ
ấ ng án trên
b. Giá đ t ấ ờ ạ ử ụ c. Th i h n s d ng đ t: ươ ả d. C 3 ph Đáp án: d)
ặ ướ ấ ơ ỗ ự ủ ượ c c a m i d án đ ề c đi u Câu 4: Đ n giá thuê đ t, thuê m t n
ỉ ch nh:
a. Hàng năm; b. Sau 3 năm c. Sau 5 năm d. Sau 10 năm Đáp án : c)
ề ể ừ c đ c thu k t
ấ ế ị ngày: ẩ ấ ủ ơ ề
ấ ủ ơ ề
ặ ướ ượ Câu 5: Ti n thuê đ t, thuê m t n a. Ngày ghi trên quy t đ nh cho thuê đ t c a c quan có th m quy n; ồ ấ ợ b. Ngày ký H p đ ng thuê đ t ế ậ ượ c. Ngày nh n đ c Thông báo thu ti n thuê đ t c a c quan Thu . Đáp án : a)
ấ ị
thu c khu dân c
ế ng ch u thu nhà đ t là: ị ư ở các thành th và nông thôn ả ụ ệ ấ ộ ố ượ Câu 6: Đ i t ộ ấ ở a. Đ t ự ấ b. Đ t xây d ng công trình và các kho nh đ t ph thu c (di n tích ao
ế ồ ồ h , tr ng cây) bao quanh công trình ki n trúc
ươ ng án trên
ả c. C 2 ph Đáp án : c)
53
ế ử ụ ứ ệ ấ ượ c Câu 7: H ng đ t làm căn c tính thu s d ng đ t nông nghi p đ
ạ ờ ị ổ ấ n đ nh trong th i gian:
a. 3 năm b. 5 năm c. 10 năm d. 15 năm
Đáp án : c)
ề ử ụ ứ ấ ườ ợ ng h p giao đ t s ấ ử Câu 8. Căn c tính thu ti n s d ng đ t trong tr
ở ụ d ng làm nhà là:
ấ ệ ề ử ụ
ấ ề ử ụ
ấ a. Di n tích đ t thu ti n s d ng đ t ấ b. Giá đ t tính thu ti n s d ng đ t ấ ờ ạ ử ụ c. Th i h n s d ng đ t d. Câu a và b e. Câu a,b và c Đáp án : d)
ấ
ế ấ ấ ỉ ứ ấ ế ấ ệ ị Câu 9. Căn c tính thu nhà đ t là: a. Di n tích đ t, giá đ t do UBND c p t nh quy đ nh và thu su t thu ế
nhà đ tấ
ấ ạ ệ ế ế ấ ấ ấ ươ ứ ớ ng ng v i
ế ấ ệ ạ ấ
ả b. Di n tích đ t, h ng đ t và thu su t thu nhà đ t t ấ ạ h ng đ t ấ ứ c. Di n tích đ t, h ng đ t và m c thu đ t ươ ng án trên d. Không ph i các ph
Đáp án : c)
ổ ứ ả ộ ề ấ ộ ặ Câu 10. T ch c, h gia đình, cá nhân ph i n p ti n thuê đ t, thuê m t
ướ ế n c n u:
ự ấ
ượ ượ ượ ướ ướ ướ ơ ở ả ặ ướ ể ả ạ ầ ấ c đ s n xu t kinh doanh ể ế ấ ự ấ ể c giao đ t đ xây d ng c s s n xu t, kinh doanh ấ c cho thuê đ t, thuê m t n ấ ể c giao đ t đ xây d ng k t c u h t ng đ cho thuê
a. Đ c nhà n b. Đ c nhà n c. Đ c nhà n d. Câu a,b và c
Đáp án : b)
ệ 10. Phí, l phí tr ướ ạ c b
54
ườ ộ ộ ệ ế ướ ạ ể ờ ả i n p thu ph i kê khai, n p l phí tr c b vào th i đi m: Câu 1. Ng
ấ ứ ướ ề ử ụ ề ở ữ ả c khi đăng ký quy n s h u, quy n s d ng tài s n.
ề ử ụ ả a. B t c lúc nào b. Tr ề ở ữ c. Sau khi đăng ký quy n s h u, quy n s d ng tài s n
Đáp án: b)
ệ ệ ố ớ ề ạ ỉ ạ phí đi u ch nh đ i v i lo i phí nào trong các lo i
Câu 2. Pháp l nh phí và l phí sau đây:
ả ể ệ ệ ủ ơ ớ ủ nguy n c a ch xe c gi i.
ự ự ụ ch c tín d ng. ề ệ ủ ạ ộ c a câu l c b .
a. Phí b o hi m trách nhi m dân s t ủ ổ ứ b. Phí thanh toán c a t ễ c. Niên li m thu theo đi u l d. Phí thi hành án.
Đáp án: d)
ấ phí n p vào NSNN đ
ệ ử ụ ề ả ị ầ Câu 3. Ph n ti n phí, l ượ sách và đ
ượ ộ c qu n lý, s d ng theo quy đ nh nào d ỉ c phân chia cho các c p ngân ướ i đây: ộ ươ ng.
ế ị
ệ ủ ị ố ự a. Quy đ nh c a UBND t nh, thành ph tr c thu c trung ủ ơ ị ươ b. Quy đ nh c a c quan thu đ a ph ng. ị ậ ướ ủ c. Quy đ nh c a Lu t Ngân sách nhà n c ủ ổ ứ ị ch c, cá nhân thu phí, l d. Quy đ nh c a t phí.
Đáp án: c)
ơ ệ ủ ự ệ ố
ệ
ả Ủ ướ ề phí? c v phí, l ộ ố ụ ườ ng v Qu c H i
ấ Câu 4. C quan nào có trách nhi m giúp Chính ph th c hi n th ng nh t qu n lý nhà n a. y ban Th b. Chính Phủ ộ c. B Tài chính Đáp án: c)
ầ ệ ư ạ nhân A đ c phép th u bãi trông xe ô tô t
ậ ệ ả i trung tâm ạ i bãi
ố ớ ệ ệ phí doanh nghi p A thu đ i v i xe ôtô gi ữ ạ t i bãi
ệ phí
ượ Câu 5. Doanh nghi p t ố ủ c a thành ph B. Doanh nghi p A khi nh n trông xe ph i công khai t ộ trông xe các n i dung sau: ạ a. Lo i phí, l ứ b. M c thu phí, l c. Tên nhân viên thu phí ỉ d. Ch a và b ỉ e. Ch c và d
Đáp án: d)
ệ ộ ướ ế ả phí thu c ngân sách nhà n ị c có ph i ch u thu không?
Câu 6. Phí, l a. Có
55
ượ ệ c thu phí, l phí : b. Không Đáp án: b) Câu 7. T ch c, cá nhân đ
ế ướ c
ổ ứ ơ ơ ủ ị ự ướ ệ
a. C quan thu nhà n b. C quan khác c a Nhà n ị ấ ổ ứ ch c kinh t ệ ự ế ơ ệ ậ
ệ ơ c, t , đ n v s nghi p, đ n ụ ị v vũ trang nhân dân cung c p d ch v , th c hi n công vi c mà pháp lu t quy ị đ nh đ phí
ụ ự ệ ệ ấ ượ ị c. T ch c và cá nhân cung c p d ch v , th c hi n công vi c mà pháp
ậ ệ phí.
c thu phí, l ứ ổ ượ ị lu t quy đ nh đ ấ ả c thu phí, l ươ d. T t c các ph ng án trên.
Đáp án: d)
ợ ườ ng h p nào sau đây không ph i n p l Câu 8. Tr
ự
ệ và nhà i Vi
phí tr ạ ự ủ ướ ủ ổ ứ ụ ở ủ ơ ầ ơ ướ ặ ướ ạ c b : ơ ạ c ngoài t ề ch c, cá nhân đã có quy n c ho c thuê c a t
ấ ậ ổ ả ộ ệ ấ ệ ạ a. Nhà, đ t là tr s c a c quan Đ i di n ngo i giao, c quan Lãnh s ở ủ ườ ứ i đ ng đ u c quan lãnh s c a n c a ng t Nam ủ ấ b. Đ t thuê c a Nhà n ấ ợ ử ụ s d ng đ t h p pháp. ả c. Tài s n đ
c chia hay góp do chia, tách, h p nh t, sáp nh p, đ i tên ề ổ ứ ẩ t
ươ ợ ủ ơ ch c theo quy t đ nh c a c quan có th m quy n. ng án trên
ượ ế ị ấ ả d. T t c các ph Đáp án: d)
56
ậ ả ế 11. Lu t qu n lý thu
ườ ồ ơ ướ ệ ể ợ ộ ng h p thu c di n ki m tra h s tr c khi hoàn thu ế Câu 1. Các tr
là:
ị ế ề ướ ố ế ủ ộ ộ mà C ng hoà xã h i c qu c t
ệ ủ ch nghĩa Vi
ầ
ườ ộ ườ ộ ế ầ ố ề ế ế a. Hoàn thu theo quy đ nh c a đi u t Nam là thành viên; ị i n p thu đ ngh hoàn thu l n đ u; ờ i n p thu đã có hành vi tr n thu , gian l n v thu trong th i
ừ ờ ề ậ ế ở ề ướ c;
ị th i đi m đ ngh hoàn thu tr v tr ự ệ ị ườ ộ ế ề ế ể ế i n p thu không th c hi n giao d ch thanh toán qua ngân hàng
b. Ng c. Ng ạ h n 2 năm tính t d. Ng ị theo quy đ nh;
ể ệ ả
ậ đ. Doanh nghi p sáp nh p, h p nh t, chia tách, gi ấ ấ ạ ộ ể
ả ợ i th , phá s n, ứ ổ chuy n đ i hình th c s h u, ch m d t ho t đ ng; giao, bán, khoán, cho thuê doanh nghi p nhà n ứ ở ữ ướ c;
ư ả ệ ế e. H t th i h n theo thông báo c a c quan qu n lý thu nh ng ng ườ i
ờ ạ ả ế ộ n p thu không gi ế ủ ơ ầ i trình, b sung h s hoàn thu theo yêu c u;
ồ ơ ệ ậ ả ộ ị ổ ẩ g. Hàng hoá nh p kh u thu c di n nhà n ế ủ ướ c qu n lý theo quy đ nh c a
pháp lu t.ậ
ườ ợ ng h p trên
ấ ả h. T t c các tr Đáp án: h)
ế
ồ ơ ả
ừ ộ ệ ầ
ạ
ồ Câu 2. H s hoàn thu bao g m ế ầ a. Văn b n yêu c u hoàn thu . ế ứ n p thu . b. Ch ng t ế ế c. Các tài li u khác liên quan đ n yêu c u hoàn thu . ấ ả d. T t c các lo i trên (a, b,c). Đáp án: d)
ườ ợ ồ ơ ề ủ ơ Câu 3. Tr
ả ế ư ầ ồ ơ ườ ộ
ể ừ ế thu ph i thông báo cho ng bao nhiêu ngày làm vi c, k t ế ị ng h p h s đ ngh hoàn thu ch a đ y đ , c quan ờ ạ ỉ ế ể i n p thu đ hoàn ch nh h s trong th i h n ồ ơ ậ ngày ti p nh n h s ?
ệ a. 07 ngày b. 05 ngày c. 03 ngày
Đáp án: c)
57
ườ ợ ơ ế ố ớ ả ng h p do c quan
ế ế ế ồ
ễ thu quy t đ nh mi n thu , gi m thu bao g m: ế ế Câu 4. H s mi n thu , gi m thu đ i v i tr ả ệ ồ ơ ễ ế ế ị ờ ệ ố ị ế ượ c
ễ
ả c gi m. ị ề ế ễ ạ a. T khai thu và tài li u có liên quan đ n vi c xác đ nh s thu đ ế ượ ố mi n, s thu đ ả ả b. Văn b n đ ngh mi n thu , gi m thu , trong đó nêu rõ lo i thu đ
ế ễ ả ả ị
ế ượ ễ ệ ị ế ề ả c mi n, gi m ế ượ ố c c mi n, s thu đ
ế ế ố ề ễ ế ượ ngh mi n, gi m; lý do mi n thu , gi m thu ; s ti n thu đ ễ ố ệ ế và tài li u có liên quan đ n vi c xác đ nh s thu đ gi m.ả
ế ườ ộ ồ ơ ệ ộ ả c. C a và b Đáp án: b) Câu 5. Ng
ế ế ả ộ ế ố ượ ơ c khai b
ầ ế
i n p thu phát hi n h s khai thu đã n p cho c quan ưở ổ ế ng đ n s thu ph i n p thì đ ợ ng h p nào? ế ệ ế ộ ồ ơ a. Ngay sau khi ng
ẫ ả thu có sai sót, nh m l n nh h ườ sung h s khai thu trong tr ườ ộ ồ ơ i n p thu phát hi n h s khai thu đã n p cho ẫ ầ ế ơ c quan thu có sai sót, nh m l n.
ế ể ế ơ ế ị b. Sau khi c quan thu có quy t đ nh ki m tra thu , thanh tra thu t ế ạ i
tr s ng
ế ị ế ể ế c khi c quan thu có quy t đ nh ki m tra thu , thanh tra thu ế ụ ở ườ ộ c. Tr
ạ ụ ở ườ ộ ế i n p thu . ơ ướ ế i n p thu . t i tr s ng
Đáp án: c)
ờ ạ ồ ơ ứ ế ậ ộ
ấ ế ố ớ ụ ế ế ạ
Câu 6. Th i h n n p h s khai thu ch m nh t là ngày th bao nhiêu ủ c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thu đ i v i lo i thu khai và ộ n p theo tháng?
a. Ngày 10 b. Ngày 15 c. Ngày 20 Đáp án: c)
ế ố ớ ườ ạ ộ ấ ợ ủ ứ ng h p ch m d t ho t đ ng c a Câu 7. H s khai thu đ i v i tr
ồ ơ ồ doanh nghi p g m nh ng gì?
ữ ế ệ ờ ế
ạ ộ ể ấ
ế ế
ạ
a. T khai quy t toán thu ứ ờ ế b. Báo cáo tài chính đ n th i đi m ch m d t ho t đ ng ệ ế c. Tài li u khác liên quan đ n quy t toán thu ấ ả d. T t c các lo i trên Đáp án: d)
ế ế ế ủ ồ ơ ả ậ ơ ườ ộ i n p Câu 8. C quan qu n lý thu ti p nh n h s khai thu c a ng
ế ằ thu b ng các hình th c nào?
ệ ử ứ ự ế ạ ơ ế i c quan thu a. Tr c ti p t ư ườ ử b. G i qua đ ng b u chính ị c. Thông qua giao d ch đi n t
58
ạ
ấ ả d. T t c các lo i trên (a, b,c) Đáp án: d)
ượ ị ủ ế ể ờ c xác
ế ậ Câu 9. Theo quy đ nh c a Lu t qu n lý thu , th i đi m nào đ ề ạ ị đ nh là ngày ng
ả i n p thu đã n p ti n thu , ti n ph t vào NSNN? ứ
ế ủ ứ ụ ụ ch c tín d ng ườ ộ i n p ạ ổ ng m i, t n p thu c a ng
ể ộ ế ặ ổ khác ho c t thu trong tr
ườ ộ ộ ế ề ươ ạ ướ a. Ngày Kho b c Nhà n c, Ngân hàng th ừ ộ ậ ị ứ ch c d ch v xác nh n trên ch ng t ế ằ ả ợ ườ ng h p n p thu b ng chuy n kho n. ướ ả ơ
ả ừ ạ ế ỷ ặ ổ ề ứ ế ượ c ch c đ ế ố ớ thu ti n thu đ i v i
ợ ằ ặ ề c, c quan qu n lý thu ho c t ứ ơ c quan qu n lý thu u nhi m thu thu c p ch ng t ườ ng h p n p ti n thu tr c ti p b ng ti n m t. tr
ườ b. Ngày Kho b c Nhà n ế ấ ệ ế ự ế ề ợ ng h p trên (a và b).
ị
ươ ế ế ộ ườ ộ i n p thu n p ợ ng h p: thu theo ph
ộ ấ ả c. T t c các tr Đáp án: c) ế ủ Câu 10. Theo quy đ nh c a Lu t qu n lý thu , ng ườ ị ấ ng pháp kê khai b n đ nh thu trong tr ế ộ ế
a. Không đăng ký thu ; không n p h s khai thu ; n p h s khai thu ườ ả ế ồ ơ ộ ồ ơ ặ ế ế
ờ ạ ạ ậ ị ộ ờ ạ ể ừ sau m i ngày, k t ế ộ th i h n gia h n n p h s khai thu ;
ộ b. Không khai thu , không n p b sung h s thu theo yêu c u c a c
ế ế ồ ơ ngày h t th i h n n p h s khai thu ho c ngày h t ồ ơ ế ế ồ ơ ự ế ầ ủ ề ế ặ
ầ ủ ơ ổ ứ quan thu ho c khai thu không chính xác, trung th c, đ y đ v căn c tính thu ; ế
ặ ủ
ể ả ị ầ ế
ừ ả ổ ế ứ ế ế ệ
ị ự c. Không ph n ánh ho c ph n ánh không đ y đ , trung th c, chính xác ổ ế ấ ố ệ s li u trên s k toán đ xác đ nh nghĩa v thu ; Không xu t trình s k ơ ị ầ ệ toán, hoá đ n, ch ng t t liên quan đ n vi c xác đ nh ả ộ ố s thu ph i n p trong th i h n quy đ nh;
ụ ị ị
ị ườ ị ị giá tr giao d ch thông th
ụ và các tài li u c n thi ờ ạ ổ ườ ỏ ố ạ ng trên th tr ặ ự ể ệ ệ ấ ả
ườ ợ ng h p nêu trên.
ế d. Mua, bán, trao đ i và h ch toán giá tr hàng hoá, d ch v không theo ng; e. Có d u hi u b tr n ho c phát tán tài s n đ không th c hi n nghĩa ế ụ v thu . ấ ả f. T t c các tr Đáp án: f)
ế ứ ồ ơ ế ủ Câu 11. ầ ế ị ả
ư ấ ấ ượ ả ồ ơ ế
ủ ụ ề
t Công ty TNHH t ị ụ ủ ụ ề ầ
ế ế ổ ế ủ ồ ơ ế i trình h s khai thu c a công ty A v i c quan thu ?
ư ấ ế v n k toán, ki m toán B.
ể ế ể
ấ ả ả ờ ổ ể Công ch c qu n lý thu qua ki m tra h s khai thu c a Công ty c ầ i trình ph n A th y h s không chính xác nên đã quy t đ nh yêu c u gi ứ ể ồ ơ v n k toán, ki m toán B có ch c h s . Đ c bi ấ ợ ồ năng kinh doanh d ch v làm th t c v thu và đã ký h p đ ng cung c p ợ ỏ ườ ế ớ ụ ị ng h p này d ch v làm th t c v thu v i Công ty c ph n A. H i tr ớ ơ ả ố ượ ng nào gi đ i t ổ ầ a. Công ty c ph n A. b.Công ty TNHH t ổ ầ c. Công ty c ph n A và Công ty k toán, ki m toán B. d. T t c các câu tr l ề i trên đ u đúng.
59
Đáp án: b)
ầ ể ế ỹ Câu 12. ư ạ ị ấ ộ i đ a bàn qu n lý, m t chi n s Công an ph ở
ở ấ ể ủ ố
ễ ỹ ế ỹ ế ộ ủ
ườ ộ ồ ả
ệ ủ ơ ủ ậ ị
ườ ả ng Trong l n đi ki m tra t ư X tên là Nguy n Văn A th y có hai quán ph có quy mô nh nhau nh ng khi tìm hi u k thì th y ch hai quán ph có s thu n p hàng tháng là ư ấ v n khác nhau. Chi n s công an A đang là thành viên c a h i đ ng t ế ằ ng X. Công an A nghĩ r ng đây là vi c c a c quan qu n lý thu nên ph ế ỹ ế ệ không can thi p. Hãy cho bi t nh n đ nh c a chi n s công an A đúng hay sai? a) Đúng. b) Sai. Đáp án: b)
ồ các tài li u :ệ Câu 13. H s khai thu tháng g m ế ế
ồ ơ ờ ả ả ơ ơ ị ị
ụ ụ ế ố ệ
ươ ng án trên
a. T khai thu tháng b. B ng kê hoá đ n hàng hoá, d ch v bán ra c. B ng kê hoá đ n hàng hoá, d ch v mua vào ế ả ộ d. Các tài li u khác có liên quan đ n s thu ph i n p ấ ả e. T t c các ph Đáp án: e)
ệ ế ị ớ
ộ ấ ồ ơ ộ ế ơ ừ ủ
ấ ậ Câu 14. Doanh nghi p X là đ n v m i thành l p, có đăng ký n p thu GTGT theo ờ ạ ươ ng pháp kh u tr . Th i h n n p h s khai thu tháng c a doanh ệ ậ ứ ủ ế ụ
ứ ủ ế ấ ậ ụ
ủ ứ ế ậ ấ ụ
ph nghi p trên là: a. Ch m nh t là ngày th 10 c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thuế b. Ch m nh t là ngày th 15 c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thuế c. Ch m nh t là ngày th 20 c a tháng ti p theo tháng phát sinh nghĩa v thuế Đáp án: c)
ộ ế ệ Câu 15. ế ờ ỉ ủ ệ ợ
ườ ế ơ ế ị ượ
ổ ể
ệ ế Sau khi n p T khai Quy t toán thu năm 2006, doanh nghi p A phát hi n ng h p c a Doanh nghi p A có khai thi u ch tiêu doanh thu khác. Tr ế ư ượ c khai b sung hay không? Đ c bi đ t c quan thu ch a ra quy t đ nh ệ ố ớ thanh tra, ki m tra đ i v i doanh nghi p A. a. Có b. Không Đáp án: a)
ề ấ ệ ộ ượ c ả Câu 16. Vi c khai thu , khai các kho n thu thu c NSNN v đ t đai theo năm đ ụ ế ớ ế ạ áp d ng v i lo i thu nào?
60
ấ
ệ ặ ướ c
ườ ợ ng h p trên
ế ấ a. Thu nhà, đ t ế ử ụ b. Thu s d ng đ t nông nghi p ề ấ c. Ti n thuê đ t, thuê m t n ả d. C 3 tr Đáp án: d)
ộ ự ầ Câu 17. ứ ừ ổ ệ ả ộ ợ ủ ạ ệ ườ s sách. Tr ủ ế
ơ ng pháp:
ươ ự ế ng pháp kê khai tr c ti p ấ ừ ng pháp kê khai kh u tr ế ng pháp khoán thu
ở ộ ử Bà X m m t c a hàng bán đi n tho i di đ ng, không th c hi n đ y đ ế ộ ch đ hoá đ n ch ng t ng h p c a Bà X ph i n p thu theo ph ươ a. Ph ươ b. Ph ươ c. Ph Đáp án: c)
ạ ề ế ể ộ ế ề ườ ộ i n p thu có th n p ti n thu , ti n ph t vào Ngân sách nhà n ướ c
c;
ướ ế ơ ế ậ ồ ơ
ươ ổ ứ ị ụ ế ế ỷ c c quan thu u nhi m thu thu ; ụ ạ ổ ứ ch c tín d ng khác và t ch c d ch v theo
ậ
Câu 18. Ng i:ạ t ạ a. Kho b c Nhà n ơ ế b. C quan thu n i ti p nh n h s khai thu ; ệ ượ ơ ổ ứ c. T ch c, cá nhân đ d. Ngân hàng th ng m i, t ủ ị quy đ nh c a pháp lu t. ươ ả e. C 4 ph ng án trên. Đáp án: e)
ế ợ ng h p ng Câu 19. ế ườ ộ ườ ộ ề ế ợ ề ự ả ệ ế ộ ố ề i n p thu v a có s ti n thu n , ti n thu truy thu, ề i n p thu ph i th c hi n n p ti n
ế ế ừ ạ thanh toán nào sau đây:
ề ạ
ế ạ ề ề
ề ề ế ế ế ề
ứ ự ế ợ ề ế ợ ề ế ợ ề ế ợ ề ế ế ạ ế ế ề ề
ườ Tr ề ti n thu phát sinh, ti n ph t thì ng thu theo th t ề a. Ti n thu n , ti n thu truy thu, ti n thu phát sinh, ti n ph t. ề b. Ti n thu n , ti n thu truy thu, ti n ph t, ti n thu phát sinh. ề c. Ti n thu n , ti n ph t, ti n thu truy thu, ti n thu phát sinh. ạ ề d. Ti n thu n , ti n thu phát sinh, ti n thu truy thu, ti n ph t. Đáp án: a)
ự ế ệ ề ộ ờ ượ ế i n p thu đã th c hi n n p ti n thu , Câu 20 ề c xem là ng ướ ườ ộ c:
ướ ứ ụ
ộ ổ c, Ngân hàng, t ướ ằ ể ậ c b ng chuy n kho n trong tr ch c tín d ng xác nh n trên ườ ả ng
ả ộ
ế ệ
ch c, cá nhân đ ặ ế ằ ề ượ ỷ ườ ợ ế ấ c u nhi m thu thu c p ế ằ ộ ng h p n p thu b ng
ướ ạ ậ ứ ừ ề ể Th i đi m nào đ ạ ti n ph t vào Ngân sách nhà n ạ a. Ngày Kho b c Nhà n ề ấ Gi y n p ti n vào Ngân sách Nhà n ể ế ằ ợ h p n p thu b ng chuy n kho n. ặ ổ ứ ơ b. Ngày c quan thu ho c t ứ ề ừ ch ng t thu ti n thu b ng ti n m t trong tr ặ ề ti n m t. c. Ngày Kho b c Nhà n c xác nh n trên ch ng t ế ằ thu ti n thu b ng
61
ề ế ằ ề ặ ộ ợ ng h p n p thu b ng ti n m t.
ươ ườ ng án trên.
ặ ti n m t trong tr ả d. C 3 ph Đáp án: d)
ị ấ ả ệ ề ệ i quy t khi u n i, kh i ki n v vi c tính, n đ nh thu ế Câu 21
ặ ấ ị ặ ấ ị ị ặ ấ ỉ ự ả ả ả ế ị ề
ế ế ế ế ế ẩ ế ị ấ ị ế ế ế ạ ế ủ ơ ả
ạ ở ế ờ Trong th i gian gi ế ườ ộ ả ủ ơ c a c quan qu n lý thu thì ng i n p thu : ơ ả ộ ố a. Không ph i n p s thu do c quan qu n lý thu tính ho c n đ nh. ơ ả ộ ủ ố ề b. Ph i n p đ s ti n thu do c quan qu n lý thu tính ho c n đ nh. ả ộ ố ế ơ c. Không ph i n p s thu do c quan qu n lý thu tính ho c n đ nh n u ệ ướ ơ c có th m quy n quy t đ nh t m đình ch th c hi n c quan nhà n ế ị ế ế quy t đ nh tính thu , quy t đ nh n đ nh thu c a c quan qu n lý thu . ả d. C b và c. Đáp án: d)
Câu 22 ệ ờ ạ ế ủ ộ ổ
ượ c chia thành Công ty TNHH Y và Công ty TNHH Z. Công ty TNHH X đ ệ Vi c chia doanh nghi p có làm thay đ i th i h n n p thu c a Công ty TNHH X hay không? a. Có b. Không Đáp án: b)
ị ổ ả ầ ế ễ Câu 23 ả ộ ồ ơ ồ ơ ề ễ ế ơ ủ ư ế ầ
ế ế ể ơ ổ
ấ ả ồ ơ ả ờ ạ ể ừ ế ỉ
Công ty c ph n A n p h s đ ngh mi n thu , gi m thu , c quan ế thu ki m tra th y h s mi n thu , gi m thu ch a đ y đ theo quy ổ ầ ị đ nh. C quan qu n lý thu ph i thông báo cho Công ty c ph n A b ậ ồ ơ ngày ti p nh n h s ? sung, hoàn ch nh h s trong th i h n bao lâu k t a. 07 ngày b. 05 ngày c. 03 ngày Đáp án: c)
ị ể ề Câu 24 ễ ơ ở ế ế ả ế ế ủ ơ ở
ồ ơ ơ
ậ ễ ả ế ượ ủ ồ ơ ề ễ ế ị
ế ị ế
ơ ở
ế ặ ả ế ế
ơ C s kinh doanh A đ ngh mi n thu , gi m thu . Qua ki m tra, c quan ư ầ ệ thu phát hi n h s mi n, gi m thu c a c s kinh doanh A ch a đ y ủ ơ ở ị đ theo qui đ nh, c quan thu đã thông báo cho c s kinh doanh A hoàn ả ỉ ầ ồ ơ c đ y đ h s đ ngh mi n thu , gi m ch nh h s . Sau khi nh n đ ễ ả ơ ế ủ ơ ở thu c a c s kinh doanh A thì c quan thu ph i ra quy t đ nh mi n ộ ả ế thu , gi m thu ho c thông báo cho c s kinh doanh A lý do không thu c ờ ạ ễ ệ di n mi n thu , gi m thu trong th i h n bao nhiêu ngày? a. 45 ngày b. 30 ngày c. 15 ngày Đáp án: b)
62
ả ễ ế ơ ở Câu 25 ả ề ự ế ể
ế ồ ơ ơ ở ễ
ngày nh n đ h s ?
ộ ị ơ ở C s kinh doanh D đ ngh mi n, gi m thu . C s kinh doanh D thu c ứ ả ờ ạ ủ ể ệ i quy t h s thì th i h n đ có đ căn c gi di n ph i ki m tra th c t ế ả ế ế ị ế ơ c quan thu ra quy t đ nh mi n thu , gi m thu cho c s kinh doanh D ậ ủ ồ ơ ể ừ là bao nhiêu ngày k t a. 60 ngày b. 45 ngày c. 30 ngày Đáp án: a)
Câu 26 ệ Vi ễ ả
ị ẩ ồ ơ ề c n p t
ố ừ ẩ ấ t Nam sang Hàn Qu c. Công ty kinh doanh A xu t kh u hàng hoá t ế ộ ố ượ ấ ượ c mi n, gi m thu hàng xu t ng đ Công ty kinh doanh A thu c đ i t ả ễ ế ộ ạ ượ ế ủ kh u. H s đ ngh mi n thu , gi m thu c a công ty A đ i ế ả ề ẩ ơ i quy t? c quan nào có th m quy n gi ơ ế ự ế ả a. C quan thu tr c ti p qu n lý. ơ ả b. C quan H i quan. ơ c. C quan Tài chính. Đáp án: b)
ế ị ế ợ ị ưỡ ng ch thi hành quy t đ nh hành chính ng h p nào sau đây b c Câu 27
ườ ộ
ậ ề ề ế ộ ế ạ ạ ạ i n p thu n ti n thu , ti n ph t vi ph m pháp lu t v thu đã ộ ờ ạ ngày h t th i h n n p thu , n p ti n ph t vi
ậ ề
ậ ề ế ạ ườ ộ
ế ợ ề ạ ộ ế ề ế ị ế ề ề
ạ ợ ề ạ i n p thu n ti n thu , ti n ph t vi ph m pháp lu t v thu khi ờ ạ ả i n p thu còn n ti n thu , ti n ph t có hành vi phát tán tài s n,
ươ ng án trên
ườ Tr thu ?ế ế ợ ề a. Ng ể ừ ươ quá chín m i ngày k t ế ạ ph m pháp lu t v thu theo quy đ nh. b. Ng ế ế đã h t th i h n gia h n n p ti n thu . ế ề ế ườ ộ c. Ng ỏ ố b tr n. ả d. C 3 ph Đáp án: d)
ệ ưỡ ế ị ế ằ Câu 28 ế ế ị ả ả ử
ả
ướ i đây: ị ưỡ ng b c ị ưỡ ng b c ự ế ổ ứ ế ổ ứ ủ ị ơ ị ấ ế ơ ch c, cá nhân có liên quan. ch c, cá nhân có liên quan; c quan qu n lý ự ườ ng, th tr n n i th c
ủ ị
ch c, cá nhân có liên quan; Ch t ch UBND ệ ưỡ ế ng ch . ị ưỡ ng b c ị ấ ơ ố ượ ườ ế ổ ứ ng ch ; t ự ng, th tr n n i th c hi n c ế ng ch .
ợ ườ ng ch b ng bi n pháp kê biên tài s n thì quy t đ nh ng h p c Tr ố ế ưỡ ng ch thi hành quy t đ nh hành chính thu ph i g i cho các đ i c ượ ng nào d t ố ượ ng ch ; t a. Đ i t ố ượ b. Đ i t ng ch ; t ế ấ thu c p trên tr c ti p; Ch t ch UBND xã, ph ệ ưỡ hi n c c. Đ i t xã, ph Đáp án: b)
ứ ử ố ề ạ ỗ ế ầ Câu 29 M c x ph t là bao nhiêu ph n trăm (%) m i ngày tính trên s ti n thu
63
ộ ậ ố ớ ề
ế ộ ậ ch m n p đ i v i hành vi ch m n p ti n thu ? a. 0,1%. b. 0,05%. c. 0,2%. Đáp án: b)
Câu 30
ộ ế ề ẩ
ộ ợ ề ợ ố ượ ợ ề ị ng h p thu c đ i t ng xóa n theo quy đ nh t ạ ề ạ ố ế ề ng B Tài chính có th m quy n xóa n ti n thu , ti n ph t đ i ả ậ ạ i Lu t qu n lý
ế ị ế ị ng đ
ợ ề ộ ố ượ ế c xem xét, quy t đ nh xóa n ti n thu , ng xóa
ạ ế ả i Lu t qu n lý thu .
ị ươ
ợ ề ẩ Th m quy n xóa n ti n thu , ti n ph t. ộ ưở a. B Tr ớ ườ v i tr thu .ế ượ ươ ơ b. C quan thu đ a ph ộ ạ ố ớ ề ti n ph t đ i v i các h gia đình, cá nhân kinh doanh thu c đ i t ậ ợ n theo quy đ nh t ả c. C hai ph ng án trên. Đáp án: a)
ị ưỡ ế ị ế ườ Câu 31 ng ch thi hành quy t đ nh hành ng h p nào sau đây b c
ế ợ ề
ế ề ờ ạ ạ ế ộ ậ ề ạ ế ề ế ạ i n p thu n ti n thu , ti n ph t vi ph m pháp lu t v thu đã ạ ộ ngày h t th i h n n p thu , n p ti n ph t vi ph m
ế ề ạ ị ợ ề ả i n p thu còn n ti n thu , ti n ph t có hành vi phát tán tài s n,
ươ ng án trên.
ợ Tr chính thuế? ườ ộ a. Ng ể ừ quá 60 ngày k t ế ậ ề pháp lu t v thu theo quy đ nh. ế ườ ộ b. Ng ỏ ố b tr n. ả c. C hai ph Đáp án: b)
ủ ế ậ ả ị ườ ộ i n p thu ế Câu 32. Theo quy đ nh c a Lu t Qu n lý thu thì ng
ữ ậ không đ ề c quy n gi bí m t thông tin.
ượ a. Đúng b. Sai
ườ ộ ị ế ả ậ i n p thu đ ế ượ c
ế ả ệ ạ ứ ế ả ơ ồ b i th t h i do c quan qu n lý thu , công ch c qu n lý thu gây ra:
Đáp án: b) ủ Câu 33. Theo quy đ nh c a Lu t Qu n lý thu thì ng ườ ng thi a. Đúng b. Sai
Đáp án: a)
64
ườ ộ ế ả ậ ị
ự ả ế i n p thu ph i ầ ủ ủ ồ
ướ c pháp lu t v tính chính xác, trung th c, đ y đ c a h ơ ủ Câu 34. Theo quy đ nh c a Lu t Qu n lý thu thì ng ậ ề ị ch u trách nhi m tr ế ơ s thu đã n p cho c quan thu .
ệ ế ộ a. Đúng b. Sai
Đáp án: a)
ườ ủ ế ả ậ ị
Câu 35. Theo quy đ nh c a Lu t Qu n lý thu thì ng ứ ộ i n p thu ả ậ ủ ạ cáo các hành vi vi ph m pháp lu t c a công ch c qu n lý thu ượ ố c t ế ế
ổ ứ không đ và t
ch c, cá nhân khác. a. Đúng b. Sai
Đáp án: b)
ủ ế ả ậ ơ ị ế ượ c Câu 36. Theo quy đ nh c a Lu t Qu n lý thu thì c quan thu đ
ề ưỡ ế ị ề ế quy n c ế ng ch thi hành quy t đ nh hành chính v thu .
a. Đúng b. Sai
Đáp án: a)
ả ậ ế ệ ả ị
ạ ế
ộ ộ ả ả ế ả ả ơ Câu 37. Lu t Qu n lý thu quy đ nh vi c qu n lý a. Các lo i thu b. Các kho n thu khác thu c NSNN c. Các kho n thu khác thu c NSNN do c quan qu n lý thu qu n lý thu
theo quy đ nh c a pháp lu t.
ươ ị d. Ph ậ ủ ng án a và c
Đáp án: d)
ủ ậ bí m t thông tin c a ng
ế ố ượ ủ Câu 38. Các đ i t ị ầ ằ ợ
ữ ườ ộ i n p ả ng h p khi có yêu c u b ng văn b n ậ ả ậ ị ề ế ả
ế ế ứ ế
ả ả ả ườ ứ ế ế ả ả ng nào ph i gi ừ ườ thu theo quy đ nh c a pháp lu t, tr tr ạ ộ ố ơ ủ i Kho n 2 Đi u 73 Lu t qu n lý thu : c a m t s c quan theo quy đ nh t ơ a. C quan qu n lý thu ơ b. C quan qu n lý thu , công ch c thu ơ c. C quan qu n lý thu , công ch c qu n lý thu , ng i đã là công
ứ ế ả ch c qu n lý thu .
ườ ứ ế ả ơ
ế d. C quan qu n lý thu , công ch c qu n lý thu , ng ủ ụ ề ứ ả ị ả i đã là công ế ụ ế ổ ứ ch c kinh doanh d ch v làm th t c v thu . ch c qu n lý thu , t
65
Đáp án: d)
ể
ả ế
ế
i n p thu ệ ướ ả ứ c th c hi n d i c hai hình th c trên
ế ứ Câu 39. Có bao nhiêu hình th c ki m tra thu : ể ế ạ ụ ở ơ i tr s c quan qu n lý thu a. Ki m tra thu t ế ạ ụ ở ườ ộ ể i tr s ng b. Ki m tra thu t ự ế ượ ể c. Ki m tra thu đ Đáp án: c)
ả
ươ ệ ạ ạ c công khai các thông tin vi ph m ng ti n thông tin đ i chúng
ơ ế ủ ợ ế ế ượ Câu 40. C quan qu n lý thu đ ế ậ ề i n p thu trên ph pháp lu t v thu c a ng ườ trong các tr ố ườ ộ ng h p nào sau đây : ế ỳ ề ế
ế ạ ả ộ ưở ề ợ ế ờ ạ không n p ti n thu đúng th i h n. i và nghĩa ng đ n quy n l
ậ a. Tr n thu , gian l n thu , chây ậ ề b. Vi ph m pháp lu t v thu làm nh h ch c, cá nhân khác.
ế ủ ổ ứ ụ ộ v n p thu c a t ệ ự ầ ủ ơ ế ả ị c. Không th c hi n các yêu c u c a c quan qu n lý thu theo quy đ nh
ậ ủ c a pháp lu t.
ườ ợ ng h p trên.
ả d. C 3 tr Đáp án: d)
ườ ế ệ ế ể
ế ệ ấ ạ ợ i ph m thì trong th i h n bao nhiêu ngày làm vi c, k
ờ ạ ả ồ ơ ả
ệ ể ề ự ị ng h p ki m tra thu , thanh tra thu mà phát hi n hành vi Câu 41. Tr ể ố ệ ộ tr n thu có d u hi u t ể ế ơ ừ ngày phát hi n, c quan qu n lý thu ph i chuy n h s cho c quan có t ậ ố ụ ủ ẩ th m quy n đ đi u tra theo quy đ nh c a pháp lu t t ơ t ng hình s :
ề a. 05 ngày b. 10 ngày c. 15 ngày Đáp án: b)
ế ượ ườ ế ơ ng h p nào sau đây c quan thu đ
ợ ệ ề ạ ạ
Câu 42. Các tr c thanh tra thu : ố ớ a. Đ i v i doanh nghi p có ngành ngh kinh doanh đa d ng, ph m vi kinh doanh r ng.ộ
ấ ệ
ậ ề ặ ể ả ế ế ầ ủ ủ ưở ế b. Khi có d u hi u vi ph m pháp lu t v thu . c. Đ gi cáo ho c theo yêu c u c a th tr ng c ơ
ộ ưở ả ộ ạ ạ ố quan qu n lý thu các c p ho c B tr ng B Tài chính.
i quy t khi u n i, t ấ ế ặ ợ ườ ng h p trên.
ả d. C 3 tr Đáp án: d)
ế ị ế ố ượ c g i cho đ i t ng thanh
ấ ệ tra ch m nh t là bao nhiêu ngày làm vi c, k t ử ngày ký :
ả ượ Câu 43. Quy t đ nh thanh tra thu ph i đ ể ừ ậ a. 03 ngày b. 04 ngày c. 05 ngày
66
Đáp án: a)
ộ ầ ờ ạ ế ể ừ ngày
ế ị ạ ờ ế công b quy t đ nh thanh tra thu ? (không tính th i gian gia h n)
Câu 44. Th i h n m t l n thanh tra thu là bao nhiêu ngày k t ố a. Không quá 15 ngày b. Không quá 30 ngày c. Không quá 45 ngày Đáp án: b)
ắ ủ ụ ử ạ ạ
v thuề
ậ Câu 45. Có bao nhiêu nguyên t c, th t c x ph t vi ph m pháp lu t ế a. 5 nguyên t cắ b. 6 nguyên t cắ c. 7 nguyên t cắ Đáp án: c)
ử ệ ạ ờ
Câu 46. Đ i v i hành vi vi ph m th t c thu , th i hi u x ph t là ượ ủ ụ ự ệ ạ ấ ố ớ ạ ngày hành vi vi ph m đ ế c th c hi n :
ể ừ m y năm, k t a. 01 năm b. 02 năm c. 03 năm Đáp án: b)
ậ ề ử ế ệ ạ ạ ờ ườ i Câu 47. Quá th i hi u x ph t vi ph m pháp lu t v thu thì ng
ị ử ạ ộ n p thu có b x ph t hay không?
ế a. Có b. Không Đáp án: b)
ạ ợ ề
ự ế ề ệ ng h p đ ị
ị ậ ủ ợ ượ ố ả c xoá n ti n thu , ti n ph t : ả ể ộ ề ả
ề ườ Câu 48. Các tr ả ệ a. Doanh nghi p b tuyên b phá s n đã th c hi n các kho n thanh toán ế theo quy đ nh c a pháp lu t phá s n mà không còn tài s n đ n p ti n thu , ti n ph t.
ệ
ụ ế ề ệ ả ị
ủ ụ ể ượ ệ ệ c toàn án tuyên b
ạ ả ở ị ỗ liên t c 3 năm tr lên không có kh b. Doanh nghi p kinh doanh b l ự ủ ạ ề năng th c hi n các kho n thanh toán ti n thu , ti n ph t theo quy đ nh c a ế ậ ề pháp lu t v thu . ự c. Doanh nghi p đang th c hi n các th t c đ đ ả ề ả ả
ự ậ ề ạ ị
ố ế ề ệ phá s n và không có kh năng th c hi n các kho n thanh toán ti n thu , ti n ế ủ ph t theo quy đ nh c a pháp lu t v thu . ượ ế ế ấ ơ ự c c quan thu coi là đã ch t, m t tích, m t năng l c
ể ộ ề ạ ả ấ ế ề d. Cá nhân đ ự hành vi dân s mà không còn tài s n đ n p ti n thu , ti n ph t.
Đáp án: a)
67
ệ ủ ơ
ế ệ ạ ợ ề ộ ế ề Câu 49. Công vi c nào d ả ướ ế ồ ơ ị
ệ thu trong vi c gi ả ủ c a Lu t qu n lý thu : ơ i đây không thu c trách nhi m c a c quan i quy t h s xoá n ti n thu , ti n ph t theo quy đ nh ế ế ồ ơ ế ậ ậ a. C quan thu qu n lý tr c ti p ng ợ ề i n p thu l p h s xoá n ti n
ế ề thu , ti n ph t g i đ n c quan qu n lý thu c p trên.
ự ế ả ồ ơ ư ầ ồ ơ ơ ờ ạ ả ế ấ ủ b. Tr ngày ti p nh n h s , c quan thu c p trên ph i thông báo cho ng
ồ ơ ế
ủ ồ ơ ợ ề
ị ể ừ c. Trong th i h n 60 ngày, k t ả ạ ườ ẩ ặ
ề ườ ế ề ợ ề ợ ạ ộ ợ ả ườ ộ ế ấ ạ ử ế ơ ợ ệ ườ ng h p h s ch a đ y đ thì trong th i h n 10 ngày làm vi c, ườ ậ ế ể ừ i k t ỉ ộ n p thu hoàn ch nh h s theo quy đ nh. ế ờ ạ ậ ngày nh n đ h s xoá n ti n thu , ế ị i có th m quy n ph i ra quy t đ nh xoá n ho c thong báo c xoá n ti n thu , ti n ph t. ề ệ ượ ng h p không thu c di n đ ti n ph t, ng tr
Đáp án: b)
ế ị ưỡ ế ị ế ng ch thi hành quy t đ nh hành chính
ế ườ ộ ườ
ế ề ạ Câu 50. Ng ữ thu trong nh ng tr ườ ộ a. Ng
i n p thu n ti n thu , ti n ph t vi ph m pháp lu t v thu ộ ậ ề ạ ạ ế ộ ờ ạ ể ừ ề i n p thu b c ợ ng h p nào : ế ế ợ ề ạ ế ngày h t th i h n n p thu , n p ti n ph t vi ph m
ế ề ậ ề ạ ạ i n p thu n ti n thu , ti n ph t vi ph m pháp lu t v thu ế
ộ
ế ợ ề ạ ế ạ ạ đã quá 90 ngày, k t ế ậ ề pháp lu t v thu . ườ ộ b.Ng ế ờ ạ ườ ộ c. Ng ế ề i n p thu còn n ti n thu , ti n ph t vi ph t pháp lu t v ậ ề
ế khi đã h t th i h n gia h n n p thu . ợ ề ỏ ố ế thu có hành vi phát tán tài s n, b tr n.
ườ ả ợ ng h p trên.
ả d. C 3 tr Đáp án: d)
ổ ứ ẽ ị ưỡ ế ị ế ng ch thi hành quy t đ nh hành Câu 51. T ch c, cá nhân nào s b c
chính thu :ế
ướ ả ủ ố ượ ệ ạ a. Kho b c nhà n
ế c không th c hi n trích tài kho n c a đ i t ạ ế ị ướ ạ ng ch vào Ngân sách nhà n ị ự ng b ử c theo quy t đ nh x ph t vi ph m pháp
ươ ạ ổ ứ ườ ả ưỡ c ế ế ủ ơ ậ ề lu t v thu c a c quan thu . ng m i, t
ề ử ụ ch c tín d ng khác, ng ạ ạ ế ộ i b o lãnh n p ế ậ ề
ả b. Ngân hàng th ấ ậ ế ị ti n thu không ch p hành quy t đ nh x ph t vi ph m pháp lu t v thu ế theo quy đ nh c a Lu t qu n lý thu .
ế ị ử ị ổ
c. T ch c, cá nhân có liên quan không ch p hành quy t đ nh x lý vi ẩ ạ ấ ề
ế ủ ơ ph m pháp lu t v thu c a c quan có th m quy n. ợ ủ ứ ậ ề ườ ng h p.
ả d. C 3 tr Đáp án: d)
ế ị ệ ự ế ng ch hành chính thu có hi u l c thi hành
Câu 52. Quy t đ nh c ể ừ ế ị trong th i h n bao lâu k t ế ưỡ ngày ra quy t đ nh :
ờ ạ a. 1 năm b. 2 năm
68
ế ế
ng ch thi hành quy t đ nh hành chính thu ờ ạ ị ưỡ ế c. 6 tháng d. 3 tháng Đáp án: a) ế ị Câu 53. Quy t đ nh c ố ượ c g i cho đ i t ph i đ ưỡ ng b c ế ị ng ch trong th i h n :
ả ượ ử a. 7 ngày b. 10 ngày c. 5 ngày d. 30 ngày Đáp án: c)
ẩ ủ ị
ậ Câu 54. Cá nhân đ ế ự
ả ậ ể ộ ự ợ ề ượ ạ ợ
ạ
ề ượ ơ c c quan có th m quy n theo quy đ nh c a pháp ấ ấ lu t xác nh n là đã ch t, m t tích, m t năng l c hành vi dân s mà không có ế ề ế ề ề tài s n đ n p ti n thu , ti n ph t còn n thì đ c xoá n ti n thu , ti n ph t. Đúng hay sai? a. Đúng b. Sai Đáp án: a)
ợ ề ề ẩ ộ ế ề ng B Tài chính có th m quy n xoá n ti n thu , ti n Câu 55. B tr
ạ ố ớ ườ ph t đ i v i tr
ự ệ ộ ưở ợ ng h p : ị ệ
ả ể ộ ố ả ủ ề ậ ả ị
ề ả a. Doanh nghi p b tuyên b phá s n đã th c hi n các kho n thanh toán ế theo quy đ nh c a pháp lu t phá s n mà không còn tài s n đ n p ti n thu , ti n ph t.
ượ ự ấ ấ c pháp lu t coi là đã ch t, m t tích, m t năng l c hành vi
ề ả ạ ậ ể ộ ế ế ề dân s mà không còn tài s n đ n p ti n thu , ti n ph t.
ợ ng h p khác ợ ợ ườ ng h p a và c ng h p a và b
ạ b. Cá nhân đ ự c. Các tr ườ d. Tr ườ e. Tr Đáp án: e)
ủ ồ ơ
ạ
ngày nh n đ h s xoá ặ i có th m quy n ph i ra quy t đ nh xoá n ho c ợ ề ế ề ợ ạ ợ ộ ể ừ ờ ạ Câu 56. Trong th i h n bao nhiêu ngày k t ả ườ ng h p không thu c di n đ ậ ế ị ề ẩ ệ ượ c xoá n ti n thu , ti n ph t? ế ề ợ ề n ti n thu , ti n ph t, ng ườ thông báo tr
a. 30 ngày b. 45 ngày c. 60 ngày d. 90 ngày Đáp án: c)
ế ề ạ ồ ợ ề ồ ơ Câu 57. H s xoá n ti n thu , ti n ph t g m có :
69
ạ ủ ơ ế ề ả ợ ề Văn b n đ ngh xoá n ti n thu , ti n ph t c a c quan qu n lý thu ế
ề ả ườ ộ ự ế
ệ ợ ị tr c ti p ng ờ ế ố ớ ườ ng h p doanh nghi p b tuyên b ố ị ế i n p thu . ế T khai quy t toán thu đ i v i tr
phá s n.ả
ườ ộ ế ử ế ơ ệ ả i n p thu g i đ n c quan qu n
lý thu tr c ti p.
Các tài li u khác liên quan do ng ế ự ế Đúng hay sai? a. Đúng b. Sai Đáp án: a)
70
ệ ố ế 12. H th ng CNTT ngành Thu
ự ế ệ ả
ắ ầ ầ
ế ủ ụ ườ ộ Câu 1. Khi b t đ u ra kinh doanh, ng i n p thu ph i th c hi n th t c ớ ơ ế hành chính đ u tiên nào v i c quan thu ? ả ộ ế a. Kê khai thu ph i n p b. Đăng ký thuế c. N p thu vào Ngân sách
ộ Đáp án: b)
ế ự ạ ộ ệ ệ ậ t C c thu th c hi n công vi c tính ph t n p ch m
ế ụ ế ợ ọ ề ứ ị ố ụ ầ Câu 2. Anh ch cho bi các ĐTNT có s thu n đ ng trong ph n m m ng d ng nào?
a. QLT_TKN b. QTN c. QTT
Đáp án: b)
ầ ị
ụ ế ả ồ ơ ườ ộ ế ủ ệ ụ ể ử ụ ế t, C c thu có th s d ng ph n m m ng d ng Câu 3. Anh ch cho bi ậ nào đ theo dõi vi c nh n, tr h s thu c a ng ề ứ ế i n p thu ?
ể a. TTR b. QLT_TKN c. QHS
Đáp án: c)
ị ẽ ướ ệ ử ụ ứ ụ ể ng d n doanh nghi p s d ng ng d ng nào đ kê
ẫ ạ ờ khai mã v ch?
Câu 4. Anh ch s h ế ằ khai thu b ng t a. HTKK b. NTK c. QLT_TKN
Đáp án: a)
ụ ề ứ ụ ụ ế ầ
ế ế ế ố ử ụ Câu 5. C c thu và Chi c c Thu đang s d ng ph n m m ng d ng nào ấ ể đ Đăng ký thu và c p mã s thu cho NNT?
71
a. QHS b. TIN c. QTN
Đáp án : b)
ể ử ế ủ ụ ệ khai thu c a các doanh nghi p, C c Thu ế
ả ử ụ ụ ầ ữ ệ ờ Câu 6. Đ x lý d li u t ề ứ ph i s d ng ph n m m ng d ng nào?
a. TIN b. QTN c. QLT_TKN
Đáp án: c)
ế ụ ế ợ
ố ụ ầ ả ử ụ ợ Câu 7. Đ đôn đ c thu n và phân tích n thu , C c Thu ph i s d ng ph n m m ng d ng nào?
ể ề ứ a. QTN b. QLT_TKN c. QTT
Đáp án: a)
ế ế ậ ố ữ ệ ự ộ ủ đ ng c a các t ờ
ụ ế ứ ụ ụ Câu 8. C c Thu và Chi c c Thu mu n nh n d li u t ả khai thu có mã v ch thì ph i dùng ng d ng nào?
ạ a. QLT_TKN b. QHS c. NTK
Đáp án: c)
ườ ộ ế ố i n p thu mu n xem m t thông t
ộ ế ề ộ ở ẫ ệ ạ ng d n v m t lo i trang i thi u xem
ư ướ h Câu 9. Ng ị ớ ế thu nào đó trên trang web ngành Thu thì anh ch gi web nào?
ế ị ế ị a. HTKK b. Website ngành Thu (đ a ch : c. Website ngành Thu (đ a ch : ỉ http://www.gdt.gov.vn) ỉ http://www.tct.vn)
Đáp án: b)
ẽ ượ ế ơ ớ ệ ấ c c quan thu nào c p
ế
ụ ế Câu 10. Doanh nghi p m i ra kinh doanh s đ ế ố mã s thu ? ụ a. C c Thu ế ụ b. Chi c c Thu c. T ng c c Thu
ổ Đáp án: a)
72
ủ ộ ả ộ ụ ế ế ể ố
ề ứ ụ ả Câu 11. Đ theo dõi s thu ph i n p c a h cá th , Chi c c Thu ph i ử ụ s d ng ph n m m ng d ng nào?
ể ầ a. TIN b. QTN c. VATCC
Đáp án : c)
ụ ế ể ệ ế ả ử
ố ụ ộ ủ Câu 12. Đ theo dõi s thu đã n p c a doanh nghi p, C c Thu ph i s ề ứ ụ d ng ph n m m ng d ng nào?
ầ a. TIN b. BCTC c. QLT_TKN
Đáp án: c)
ộ ủ ộ ụ ể ế ế ể ả ử
ố ụ Câu 13. Đ theo dõi s thu đã n p c a h cá th , Chi c c Thu ph i s ề ứ ụ d ng ph n m m ng d ng nào?
ầ a. TIN b. QHS c. VATCC
Đáp án: c)
ụ ệ ộ ộ ộ
ộ ộ ề ầ ả Câu 14. Đ trình bày m t n i dung nghi p v trong m t cu c H i th o, anh ch ph i s d ng ph n m m nào?
ể ị ả ử ụ a. Windows b. Powerpoint c. Excel
Đáp án: b)
ề ứ ụ ả ầ Câu 15. Ph n m m nào sau đây không ph i là ph n m m ng d ng?
ề ầ a. VATCC b. Windows c. Word
Đáp án: b)
ộ ơ ủ ề ổ ỉ ị
ụ Câu 16. Tên mi n trong đ a ch email c a cá nhân thu c c quan T ng c c ế Thu là gì?
a. @tct.gov.vn b. @gdt.gov.vn c. @Tongcucthue.gov.vn
Đáp án: b)
73
ộ ườ ế ộ ố
ở
ứ i không ph i là cán b trong ngành Thu , mu n tra c u đâu? ỉ http://www.gdt.gov.vn)
Ứ ụ
ả ộ ế ị ế ế ị Câu 17. M t ng ế ủ thông tin đăng ký thu c a m t NNT thì tìm a. Website ngành Thu (đ a ch : b. ng d ng Đăng ký thu (TIN) c. Website ngành Thu (đ a ch : ỉ http://www.tct.vn)
Đáp án: a)
ả ử ạ ế ượ ấ ộ ị c c p m t đ a ch ỉ
ệ ở ụ ỉ ộ ư ế
s b n làm vi c Câu 18. Gi C c thu Hà N i và đ ạ ị ạ ẽ vào m ng là nva, b n s có đ a ch email nh th nào? a. nva@gdt.gov.vn b. nva@han.gdt.gov.vn c. nva.han@gdt.gov.vn
Đáp án: c)
ọ ạ ứ ể ệ i các
ế ượ ọ ụ ộ Câu 19. B ph n th c hi n ch c năng tri n khai công tác tin h c t C c thu đ ậ ự c g i là:
ệ
a. Phòng Công ngh thông tin b. Phòng Máy tính c. Phòng Tin h cọ
ế ố ơ
ớ ơ Đáp án: c) ổ ơ Câu 20. Trong các c quan sau đây, c quan nào không có k t n i trao đ i ế thông tin qua m ng máy tính v i c quan Thu ?
ạ a. Kho b cạ ả b. H i quan c. Công an
Đáp án: c)
ử ụ ế ừ ứ ụ ụ
ể ả ộ ỏ ệ Câu 21. Các Chi c c thu v a và nh hi n đang s d ng ng d ng nào ế ệ sau đây đ qu n lý vi c kê khai, n p thu ?
a. QLT_TKN b. QCT c. VATCC
Đáp án: c)
ả ụ ụ ợ ổ
ế ấ ộ ố
ế khai thu c a t ng ng
ề ế ệ
Câu 22. ng d ng Qu n lý thu c p T ng c c (QTC) t ng h p thông tin ế k toán, th ng kê tình hình thu n p thu c a toàn qu c: ế ủ ừ ế ế ủ ừ ừ ộ ổ Ứ ế ủ ố ườ ộ ừ ờ i n p thu a. T t ụ ừ ủ ố b. T các t p báo cáo k toán, th ng kê c a các C c thu truy n lên. ế ườ ộ ừ ứ i n p thu . c. T ch ng t n p thu c a t ng ng
Đáp án: b)
74
ề ứ ế h s thu (QHS) là
ậ ủ ề ầ ậ ụ ả ồ ơ Câu 23. Ph n m m ng d ng Theo dõi nh n, tr ế ơ ủ ộ ph n m m h tr công tác c a b ph n nào c a C quan thu :
ỗ ợ
ầ ỗ ợ ậ ậ ậ ế a. B ph n Hành chính ề b. B ph n Tuyên truy n h tr ể c. B ph n Ki m tra thu
ộ ộ ộ Đáp án: b)
ầ ụ ượ ử ụ ể c s d ng đ :
ế
ề ứ Câu 24. Ph n m m ng d ng TIN đ ế a. Đăng ký thu cho NNT ố b. C p Mã s thu cho NNT ộ c. C 2 n i dung trên
ấ ả Đáp án: c)
ế ắ ứ ể ả ộ ế ế t ki n
ứ ộ ệ ụ Câu 25. Là công ch c nghi p v ngành Thu b t bu c ph i hi u bi th c CNTT theo các n i dung sau
ơ ị ế ử t s a ch a máy tính mà c quan đã trang b cho mình khi máy a. Bi
ầ ứ ữ ị ỏ b h ng hóc ph n c ng
ế ậ ụ ứ ứ ầ b. Bi ệ ỏ ể t l p trình các ng d ng nh đ đáp ng yêu c u công vi c
ủ c a mình
ề ứ ặ ầ ế ử ụ ụ t s d ng ho c khai thác thành th o các ph n m m ng d ng c. Bi
ế ể ụ ụ ệ ủ
ạ ủ c a ngành Thu đ ph c v công vi c c a mình Đáp án: c)
ả ế ế ẹ ế ể ậ ả
ộ ử ủ ế ụ Câu 26. B ph n M t c a c a C c thu có th in phi u h n tr k t qu ừ ứ ử x lý h s hoàn thu cho ĐTNT t ụ ng d ng nào?
ộ ồ ơ a. QLCV b. QHS c. QLT_TKN
Đáp án: b)
ế ổ ủ ả ụ ố ộ ế ố t t ng s n p NSNN c a c C c thu thì xem ở ứ ng
Câu 27. Mu n bi ụ d ng nào?
a. TIN b. QTN c. QLT_TKN
Đáp án: c)