Bộ đề thi thử Đại học môn Toán khối D năm 2014
lượt xem 11
download
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán khối D năm 2014. Đây là tài liệu ôn tập và luyện thi tốt giúp các em biết được những dạng Toán sẽ ra trong kì thi ĐH để có sự chuẩn bị chu đáo cho kì thi quan trọng này.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bộ đề thi thử Đại học môn Toán khối D năm 2014
- Khóa h c Luy n gi i môn Toán – Th y ng Vi t Hùng Facebook: LyHung95 THI TH I H C NĂM 2014 Môn thi: TOÁN; kh i D, l n 1 Th i gian làm bài: 180 phút, không k th i gian phát PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (7,0 i m) Câu 1 (2,0 i m). Cho hàm s y = ( x + 2)( x 2 − mx + m 2 − 3). a) Kh o sát s bi n thiên và v th c a hàm s ã cho khi m = 2. b) Tìm m th hàm s ã cho ti p xúc v i tr c hoành. Câu 2 (1,0 i m). Gi i phương trình 4 sin 2 x + 1 = 8sin 2 x cos x + 4 cos 2 2 x. Câu 3 (1,0 i m). Gi i b t phương trình x 2 + 4 x + 1 > 3 x ( x + 1). π 4 ex Câu 4 (1,0 i m). Tính tích phân I = ∫ e− x 2 x + dx. 0 1 + tan x 2 3 Câu 5 (1,0 i m). Cho hình hình chóp S.ABCD có c nh SA = , t t c các c nh còn l i u b ng 1. Ch ng 4 minh r ng tam giác SAC vuông và tính th tích kh i chóp S.ABCD. x3 − 2 y + 1 = 0 Câu 6 (1,0 i m). Gi i h phương trình , ( x, y ∈ » ) (3 − x) 2 − x − 2 y 2 y − 1 = 0 PH N RIÊNG (3,0 i m). Thí sinh ch ư c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c ph n B) A. Theo chương trình Chu n Câu 7.a (1,0 i m). Trong m t ph ng v i h to Oxy, cho tam giác ABC bi t B(2; –1), ư ng cao qua A có phương trình d1: 3x – 4y + 27 = 0, phân giác trong góc C có phương trình d2: x + 2y – 5 = 0. Tìm to i m A. Câu 8.a (1,0 i m). Trong không gian v i h t a Oxyz, vi t phương trình m t ph ng (P) i qua giao tuy n c a hai m t ph ng ( α ) : 2 x − y − 1 = 0; ( β ) : 2 x − z = 0 và t o v i m t ph ng (Q): x – 2y + 2z – 1 = 0 2 2 góc φ v i cos φ = . 9 Câu 9.a (1,0 i m). Tìm s ph c z th a mãn ng th i z + (1 − 2i ) = 5 và z.z = 34. B. Theo chương trình Nâng cao Câu 7.b (2,0 i m). Trong m t ph ng v i h t a Oxy cho hai ư ng tròn (C1 ) : x + y = 1, (C2 ) : ( x − 2) + ( y + 1) = 4 và ư ng th ng d: x + y – 1 = 0. Tìm i m A trên ư ng th ng 2 2 2 2 d sao cho t A k ư c hai ti p tuy n AB; AC l n lư t n hai ư ng tròn, ng th i d là phân giác c a góc BAC. Câu 8.b (2,0 i m). Trong không gian v i h t a Oxyz vi t phương trình ư ng th ng ∆ n m trong m t x = 1+ t x = 3 − t ph ng ( P ) : x + y − z + 1 = 0, c t các ư ng th ng ( d ) : y = t ; ( d ' ) : y = 1 + t và t o v i d góc 300 z = 2 + 2t z = 1 − 2t Câu 9.b (1,0 i m). Gi i phương trình x + 4.15log3 x − 51+ log3 x = 0. -------------------H t------------------- Cán b coi thi không gi i thích gì thêm. H và tên:................................................................ S báo danh:.................................. Tham gia tr n v n khóa LT H và Luy n gi i t i Moon.vn t ư c k t qu cao nh t trong kỳ TS H 2014!
- Khóa h c Luy n gi i môn Toán – Th y ng Vi t Hùng Facebook: LyHung95 THI TH I H C NĂM 2014 Môn thi: TOÁN; kh i D, l n 2 Th i gian làm bài: 180 phút, không k th i gian phát PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (7,0 i m) Câu 1 (2,0 i m). Cho hàm s y = x 4 + 2mx 2 − 2m + m4 , v i m là tham s . a) Kh o sát s bi n thiên và v th c a hàm s khi m = −1 b) Tìm m hàm s ã cho có ba i m c c tr là A, B, C và tam giác ABC có m t góc b ng 1200. 3 4 + 2 sin 2 x Câu 2 (1,0 i m). Gi i phương trình 2 + − 2 3 = 2(cot x + 1). cos x sin 2 x x + 2 y + x − 2 y = 8 Câu 3 (1,0 i m). Gi i h phương trình y x − 2y =1 e ln x dx Câu 4 (1,0 i m). Tính tích phân I = ∫ ( ) . 1 x 1 + 3ln x + 1 2 Câu 5 (1,0 i m). Cho kh i chóp S.ABCD có áy ABCD là hình ch nh t, bi t AB = 2a, AD = a. Trên c nh a AB l y i m M sao cho AM = , c nh AC c t MD t i H. Bi t SH vuông góc v i m t ph ng (ABCD) và SH 2 = a. Tính th tích kh i chóp S.HCD và tính kho ng cách gi a hai ư ng th ng SD và AC theo a. Câu 6 (1,0 i m). Cho các s th c dương a, b, c th a mãn ab + bc + ca = 1. a b c Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c P = + + . 1 + a2 1 + b2 1 + c2 PH N RIÊNG (3,0 i m). Thí sinh ch ư c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c ph n B) A. Theo chương trình Chu n Câu 7.a (1,0 i m). Trong m t ph ng v i h t a Oxy cho tam giác ABC v i A(3; 1), B(1; −5), tr c tâm H(1; 0). Xác nh to nh C. Vi t phương trình ư ng tròn ngo i ti p tam giác ABC. Câu 8.a (1,0 i m). Trong không gian v i h t a Oxyz cho các i m A(0;1; 2), B (−1;1; 0) và phương trình m t ph ng ( P ) : x + y + z + 1 = 0. Tìm i m M ∈ (P) sao cho tam giác ABM vuông cân t i B. z 2 + z. z + z 2 = 6 Câu 9.a (1,0 i m). Tìm s ph c z th a mãn . z + z = 1 B. Theo chương trình Nâng cao Câu 7.b (1,0 i m). Trong m t ph ng v i h t a Oxy cho tam giác ABC có nh A(0; 1), ư ng trung tuy n qua B và ư ng phân giác trong c a góc C l n lư t có phương trình (d1): x – 2y + 4 = 0 và (d2): x + 2y + 2 = 0. Vi t phương trình ư ng th ng BC. y−2 Câu 8.b (1,0 i m). Trong không gian v i h t a Oxyz cho hai ư ng th ng d : x = = z và −1 x−2 z+5 d ': = y −3= . Vi t phương trình m t ph ng (P) i qua d và t o v i d’m t góc 300. 2 −1 Câu 9.b (1,0 i m). Gi i phương trình ph c ( z 2 − z )( z 2 + 5 z + 6) = 10, (v i z là n). -------------------H t------------------- Cán b coi thi không gi i thích gì thêm. H và tên:................................................................ S báo danh:.................................. Tham gia tr n v n khóa LT H và Luy n gi i t i Moon.vn t ư c k t qu cao nh t trong kỳ TS H 2014!
- Khóa h c Luy n gi i môn Toán – Th y ng Vi t Hùng Facebook: LyHung95 THI TH I H C NĂM 2014 Môn thi: TOÁN; kh i D, l n 3 Th i gian làm bài: 180 phút, không k th i gian phát PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (7,0 i m) x +1 Câu 1 (2,0 i m). Cho hàm s y= . x−2 a) Kh o sát s bi n thiên và v th (C) c a hàm s ã cho. b) G i d là ư ng th ng qua M(2; 0) có h s góc k. Tìm k d c t (C) t i hai i m phân bi t A, B sao cho MA = −2 MB . 1 Câu 2 (1,0 i m). Gi i phương trình 3 sin x + cos x = . cos x Câu 3 (1,0 i m). Gi i phương trình 2 x 2 + x + x 2 + 3 + 2 x x 2 + 3 = 9. ln x + 1 + ln x e Câu 4 (1,0 i m). Tính tích phân I = ∫1 x 1 + ln x dx. Câu 5 (1,0 i m). Cho hình chóp S.ABCD có áy ABCD là hình thoi c nh a và ABC = 600 , hai m t ph ng (SAC) và (SBD) cùng vuông góc v i áy, góc gi a hai m t ph ng (SAB) và (ABCD) b ng 300. Tính th tích kh i chóp S.ABCD và kho ng cách gi a hai ư ng th ng SA, CD theo a. Câu 6 (1,0 i m). Cho b t phương trình −4 − x 2 + 2 x + 15 ≥ x 2 − 2 x − 13 + m. Tìm m b t phương ã cho trình nghi m úng v i m i x ∈ [ −3;5] . PH N RIÊNG (3,0 i m). Thí sinh ch ư c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c ph n B) A. Theo chương trình Chu n Câu 7.a (1,0 i m). Trong m t ph ng v i h t a Oxy, cho i m M(6; 2) và ư ng tròn (C ) : ( x − 1) + ( y − 2 ) = 5 . L p phương trình ư ng th ng (d) i qua M và c t ư ng tròn (C) t i hai i m 2 2 A, B sao cho AB = 10. x −1 y z + 1 Câu 8.a (1,0 i m). Trong không gian v i h t a Oxyz, cho ư ng th ng d : = = và hai 2 4 −1 i m A(4; −1; 1), B ( 2;5; 0 ) . Tìm i m M trên d sao cho tam giác MAB vuông t i M . Câu 9.a (1,0 i m). Gi i h phương trình ( ) 8 2 x − y = 0,5 y −3 . log 3 ( x − 2 y ) + log 3 ( 3 x + 2 y ) = 3 B. Theo chương trình Nâng cao Câu 7.b (1,0 i m). Trong m t ph ng v i h t a Oxy, cho i m A(−1; 2) và ư ng th ng d : x − 2 y + 3 = 0 . Tìm trên ư ng th ng d hai i m B, C sao cho tam giác ABC vuông t i C và AC = 3BC. Câu 8.b (1,0 i m). Trong không gian v i h t a Oxyz, cho các i m A ( 0;1;0 ) , B ( 2; 2; 2 ) , C ( −2;3; 4 ) x −1 y + 2 z + 3 và ư ng th ng d : = = . Tìm i m M thu c d sao cho th tích kh i t di n MABC b ng 3. 2 −1 2 x 2y 9.4 − 2.4 3 − 4 = 0 Câu 9.b (1,0 i m). Gi i h phương trình log 3 x − log 3 y + 1 = 0 Tham gia tr n v n khóa LT H và Luy n gi i t i Moon.vn t ư c k t qu cao nh t trong kỳ TS H 2014!
- Khóa h c Luy n gi i môn Toán – Th y ng Vi t Hùng Facebook: LyHung95 THI TH I H C NĂM 2014 Môn thi: TOÁN; kh i D, l n 4 Th i gian làm bài: 180 phút, không k th i gian phát PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (7,0 i m) Câu 1 (2,0 i m). Cho hàm s y = x4 − 2m2 x2 + m4 + m (1) , v i m là tham s th c. a) Kh o sát s bi n thiên và v th c a hàm s khi m = −1 . b) Tìm m th hàm s (1) có ba i m c c tr l p thành m t tam giác có di n tích b ng 32. 3π Câu 2 (1,0 i m). Gi i phương trình tan x − 3 cos x − = sin x.tan x. 2 2 x2 − 3x − 2 Câu 3 (1,0 i m). Gi i b t phương trình ≥ 0. 2 x2 − 5x e3 2 x ln 2 x − x ln x2 + 3 Câu 4 (1,0 i m). Tính tích phân I = ∫2 x(1 − ln x) dx. e Câu 5 (1,0 i m). Cho hình chóp S.ABC có áy ABC là tam giác vuông cân t i A, BC = 2a. Hình chi u vuông góc c a i m S lên m t ph ng (ABC) trùng v i trung i m c a BC, m t ph ng (SAC) t o v i áy (ABC) m t góc 600. Tính th tích hình chóp S.ABC và kho ng cách t i m I n m t ph ng (SAC) theo a, trong ó I là trung i m SB. Câu 6 (1,0 i m). Tìm m phương trình x x − 1 + x + 8 = m ( 6− x + 5− x ) có nghi m. PH N RIÊNG (3,0 i m). Thí sinh ch ư c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c ph n B) A. Theo chương trình Chu n Câu 7.a (1,0 i m). Trong m t ph ng v i h t a Oxy, cho ư ng tròn (C ) : x 2 + y 2 − 4 x − 8 y − 5 = 0 . Vi t phương trình ư ng th ng i qua i m A(5; 2) và c t ư ng tròn (C) t i hai i m M, N sao cho MN = 5 2 . Câu 8.a (1,0 i m). Trong không gian v i h t a Oxyz, cho hình vuông ABCD, bi t B ( 3;0;8 ) , D ( −5; −4; 0 ) và nh A thu c m t ph ng (Oxy). Tìm t a i m C. (1 + 3i )(3 + i ) Câu 9.a (1,0 i m). Tìm mô- un c a s ph c z ' = z + 1 , bi t z = . i (1 − i ) 2 B. Theo chương trình Nâng cao Câu 7.b (1,0 i m). Trong m t ph ng v i h t a Oxy, cho ư ng th ng d : x − 3 y − 6 = 0 và i m N(3;4). Tìm t a i m M thu c ư ng th ng d sao cho tam giác OMN (v i O là g c t a ) có di n tích 15 b ng . 2 Câu 8.b (1,0 i m). Trong không gian v i h t a Oxyz, cho m t c u ( S ) : x 2 + y 2 + z 2 + 2 x − 4 y − 4 = 0 và m t ph ng (P): x + z − 3 = 0 . Vi t phương trình m t ph ng (Q) i qua i m M(3; 1; −1) vuông góc v i m t ph ng (P) và ti p xúc v i m t c u (S). x log9 y + y log9 x = 6 Câu 9.b (1,0 i m). Gi i h phương trình 2log x − log y = 6. 3 1 3 -------------------H t------------------- Cán b coi thi không gi i thích gì thêm. H và tên:................................................................ S báo danh:.................................. Tham gia tr n v n khóa LT H và Luy n gi i t i Moon.vn t ư c k t qu cao nh t trong kỳ TS H 2014!
- Khóa h c Luy n gi i môn Toán – Th y ng Vi t Hùng Facebook: LyHung95 THI TH I H C NĂM 2014 Môn thi: TOÁN; kh i D, l n 5 Th i gian làm bài: 180 phút, không k th i gian phát PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (7,0 i m) Câu 1 (2,0 i m). Cho hàm s y = x 3 − (2 m − 3) x 2 + (2 − m ) x + m có th là (Cm). a) Kh o sát s bi n thiên và v th c a hàm s v i m = 2. b) Tìm m th (Cm) c t tr c hoành t i ba i m phân bi t có hoành âm. Câu 2 (1,0 i m). Gi i phương trình ( tan x.cot 2 x − 1) .cos3 x = 1 2 ( 3 sin x − 2 cos x + 1 . ) 2 x 2 − x ( y − 1) + y 2 = 3 y Câu 3 (1,0 i m). Gi i h phương trình 2 x + xy − 3 y = x − 2 y 2 3 ln( x 2 + 3) Câu 4 (1,0 i m). Tính tích phân I = ∫ 1 x2 dx. Câu 5 (1,0 i m). Cho hình lăng tr ABC. A ' B ' C ' có A '. ABC là hình chóp tam giác u, m t ph ng ( A ' BC ) vuông góc v i m t ph ng (C ' B ' BC), AB = a. Tính theo a th tích kh i chóp A '.BCC ' B '. x2 − 7 x + 6 ≤ 0 Câu 6 (1,0 i m). Tìm mh b t phương trình sau có nghi m 2 x − 2 ( m + 1) x − m + 3 ≥ 0 PH N RIÊNG (3,0 i m). Thí sinh ch ư c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c ph n B) A. Theo chương trình Chu n x2 y 2 Câu 7.a (1,0 i m). Trong m t ph ng v i t a Oxy, cho elip ( E ) : + = 1. Vi t phương trình ư ng 8 2 th ng d c t (E) t i hai i m phân bi t có to là các s nguyên. Câu 8.a (1,0 i m). Trong không gian t a Oxyz, cho hình thoi ABCD có di n tích b ng 12 2, nh A x y z +1 thu c tr c Oz, nh C thu c m t ph ng (Oxy) hai nh B và D thu c ư ng th ng d : = = và B có 1 1 2 hoành dương. Tìm to các nh A, B, C, D. z −7 z + 2i Câu 9.a (1,0 i m). Cho s ph c z tho mãn z + 1 = . Tính . z−2 z −i B. Theo chương trình Nâng cao Câu 7.b (1,0 i m). Trong m t ph ng v i h t a Oxy, cho hai ư ng tròn (C1 ) : ( x − 1) 2 + ( y + 2) 2 = 5 và (C2 ) : ( x + 1) 2 + ( y + 3) 2 = 9. Vi t phương trình ư ng th ng ∆ ti p xúc v i (C1 ) và c t (C2 ) t i hai i m A, B tho mãn AB = 4. x −1 y + 2 z Câu 8.b (1,0 i m). Trong không gian v i h t a Oxyz, cho ư ng th ng d : = = và m t 2 1 1 ph ng ( P) : x + 2 y − z − 3 = 0. Vi t phương trình ư ng th ng ∆ thu c (P), vuông góc v i d và có kho ng cách gi a d và ∆ b ng 2. 2 z − i = z − z + 2i Câu 9.b (1,0 i m). Tìm s ph c z th a mãn . z 2 − ( z )2 = 4 -------------------H t------------------- Cán b coi thi không gi i thích gì thêm. H và tên:................................................................ S báo danh:.................................. Tham gia tr n v n khóa LT H và Luy n gi i t i Moon.vn t ư c k t qu cao nh t trong kỳ TS H 2014!
- Khóa h c Luy n gi i môn Toán – Th y ng Vi t Hùng Facebook: LyHung95 Tham gia tr n v n khóa LT H và Luy n gi i t i Moon.vn t ư c k t qu cao nh t trong kỳ TS H 2014!
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi thử đại học môn Lý Bộ đề 3
8 p | 207 | 77
-
Đề thi thử đại học môn Lý Bộ đề 2
8 p | 186 | 71
-
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN I (2012- 2013) - Môn thi: TOÁN, Khối A, B và D - TRƯỜNG THPT HẬU LỘC 2
7 p | 194 | 63
-
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN I (2012- 2013) - Môn thi: TOÁN - TRƯỜNG THPT CẨM BÌNH
5 p | 275 | 60
-
Đề thi thử đại học lần I (2012 – 2013) môn toán - Trường THPT Đông Sơn I
5 p | 238 | 52
-
Đề thi thử Đại học môn Toán 2014 số 4
5 p | 164 | 51
-
Đề thi thử Đại học môn Toán 2014 số 2
5 p | 127 | 43
-
Bộ đề thi thử Đại học môn Toán khối D năm 2014 - Thầy Đặng Việt Hùng
6 p | 167 | 34
-
Bộ đề thi thử Đại học 2011 - ĐỀ TRẮC NGHIỆM 3
5 p | 213 | 22
-
BỘ ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011 - BỘ ĐỀ THỨ 1
3 p | 227 | 20
-
BỘ ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011 - BỘ ĐỀ THỨ 6
12 p | 108 | 15
-
BỘ ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011 - BỘ ĐỀ THỨ 2
5 p | 110 | 13
-
BỘ ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011 - BỘ ĐỀ THỨ 11
3 p | 100 | 11
-
BỘ ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011 - BỘ ĐỀ THỨ 4
4 p | 83 | 10
-
BỘ ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011 - BỘ ĐỀ THỨ 13 - TRƯỜNG THPT TÂN HỒNG
4 p | 77 | 8
-
BỘ ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011 - BỘ ĐỀ THỨ 12
4 p | 83 | 8
-
BỘ ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011 - BỘ ĐỀ THỨ 15 - Trường THPT Tam Nông
4 p | 93 | 6
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn