intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bộ thứ tiếng Trung Quốc

Chia sẻ: Hoang Ha | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:3

552
lượt xem
217
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu học tiếng Trung Quốc

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bộ thứ tiếng Trung Quốc

  1. 41. 一 thốn => đơn vị «tấc» (đo chiều dài) 1 Nét 42. 一 tiểu => nhỏ bé 1. 一 nhất => số một 43. 一 uông => yếu đuối 2. 〡 cổn => nét sổ 44. 一 thi => xác chết, thây ma 3. 一 chủ => điểm, chấm 45. 一 triệt => mầm non, cỏ non mới mọc 4. 一 phiệt => nét sổ xiên qua trái 46. 一 sơn => núi non 5. 一 ất => vị trí thứ 2 trong thiên can 47. 一 xuyên => sông ngòi 6. 一 quyết => nét sổ có móc 48. 一 công => người thợ, công việc ********************************* 49. 一 kỷ => bản thân mình 2 Nét 50. 一 cân => cái khăn 51. 一 can => thiên can, can dự 7. 一 nhị => số hai 52. 一 yêu => nhỏ nhắn 8. 一 đầu => (không có nghĩa) 53. 一 nghiễm => mái nhà 9. 一 nhân (〡) => người 54. 一 dẫn => bước dài 10. 一 nhân => người 55. 一 củng => chắp tay 11. 一 nhập => vào 56. 一 dặc => bắn, chiếm lấy 12. 一 bát => số tám 57. 一 cung => cái cung (để bắn tên) 13. 一 quynh => vùng biên giới xa; hoang địa 58. 一 kệ => đầu con nhím 14. 一 mịch => trùm khăn lên 59 一 sam 1=> lông tóc dài 15. 一 băng => nước đá 60. 一 xích => bước chân trái 16. 一 kỷ => ghế dựa ******************************** 17. 一 khảm => há miệng 4 Nét 18. 一 đao (一) => con dao, cây đao (vũ khí) 19. 一 lực => sức mạnh 61. 一 tâm (一)=> quả tim, tâm trí, tấm lòng 20. 一 bao => bao bọc 62. 一 qua => cây qua (một thứ binh khí dài) 21. 一 chuỷ => cái thìa (cái muỗng) 63. 〡 hộ 6=> cửa một cánh 22. 一 phương => tủ đựng 64. 一 thủ (一)=> tay 23. 一 hệ => che đậy, giấu giếm 65. 一 chi => cành nhánh 24. 一 thập => số mười 66. 一 phộc (一)=> đánh khẽ 25. 一 bốc => xem bói 67. 一 văn => văn vẻ, văn chương, vẻ sáng 26. 一 tiết => đốt tre 68. 一 đẩu 7=> cái đấu để đong 27. 一 hán => sườn núi, vách đá 69. 一 cân => cái búa, rìu 28. 一 khư, tư => riêng tư 70. 一 phương 9=> vuông 29. 一 hựu => lại nữa, một lần nữa 71. 一 vô => không ********************************* 72. 一 nhật => ngày, mặt trời 3 Nét 73. 一 viết => nói rằng 74. 一 nguyệt => tháng, mặt trăng 30. 一 khẩu => cái miệng 75. 一 mộc => gỗ, cây cối 31. 一 vi => vây quanh 76. 一 khiếm => khiếm khuyết, thiếu vắng 32. 一 thổ => đất 77. 一 chỉ => dừng lại 33. 一 sĩ => kẻ sĩ 78. 一 đãi => xấu xa, tệ hại 34. 一 trĩ => đến ở phía sau 79. 一 thù => binh khí dài 35. 一 truy => đi chậm 80. 一 vô => chớ, đừng 36. 一 tịch => đêm tối 81. 一 tỷ => so sánh 37. 一 đại => to lớn 82. 一 mao B=> lông 38. 一 nữ => nữ giới, con gái, đàn bà 83. 一 thị => họ 39. 一 tử => con 84. 一 khí => hơi nước 40. 一 miên => mái nhà mái che 1
  2. 85. 一 thuỷ (一)=> nước 125. 一 lão => già 86. 一 hỏa (一)=> lửa 126. 一 nhi => mà, và 87. 一 trảo => móng vuốt cầm thú 127. 一 lỗi => cái cày 88. 一 phụ => cha 128. 一 nhĩ => tai (lỗ tai) 89. 一 hào => hào âm, hào dương (Kinh 129. 一 duật => cây bút Dịch) 130. 一 nhục => thịt 90. 一 tường (〡)=> mảnh gỗ, cái giường 131. 一 thần => bầy tôi 91. 一 phiến => mảnh, tấm, miếng 132. 一 tự => tự bản thân, kể từ 92. 一 nha => răng 133. 一 chí => đến 93. 一 ngưu ( 一)=> trâu 134. 一 cữu => cái cối giã gạo 94. 一 khuyển (一)=> con chó 135. 一 thiệt => cái lưỡi ********************************** 136. 一 suyễn => sai suyễn, sai lầm 5 Nét 137. 一 chu => cái thuyền 138. 一 cấn => quẻ Cấn (Kinh Dịch); dừng, 95. 一 huyền => màu đen huyền, huyền bí bền cứng 96. 一 ngọc => đá quý, ngọc 139. 一 sắc => màu, dáng vẻ, nữ sắc 97. 一 qua => quả dưa 140. 一 thảo (〡) => cỏ 98. 一 ngõa => ngói 141. 一 hô => vằn vện của con hổ 99. 一 cam => ngọt 142. 一 trùng => sâu bọ 100. 一 sinh => sinh đẻ, sinh sống 143. 一 huyết => máu 101. 一 dụng => dùng 144. 一 hành => đi, thi hành, làm được 102. 一 điền => ruộng 145. 一 y (一) => áo 103. 一 thất ( 一) => đơn vị đo chiều dài, tấm 146. 一 á => che đậy, úp lên (vải) ******************************* 104. 一 nạch => bệnh tật 7 Nét 105. 一 bát => gạt ngược lại, trở lại 106. 一 bạch => màu trắng 147. 一 kiến (〡) => trông thấy 107. 一 bì => da 148. 一 giác => góc, sừng thú 108. 一 mãnh => bát dĩa 149. 一 ngôn => nói 109. 一 mục => mắt 150. 一 cốc => khe nước chảy giữa hai núi, 110. 一 mâu => cây giáo để đâm thung lũng 111. 一 thỉ => cây tên, mũi tên 151. 一 đậu => hạt đậu, cây đậu 112. 一 thạch => đá 152. 一 thỉ => con heo, con lợn 113. 一 thị; kỳ (一) => chỉ thị; thần đất 153. 一 trãi => loài sâu không chân 114. 一 nhựu => vết chân, lốt chân 154. 一 bối (〡) => vật báu 155. 一 xích => màu đỏ 115. 一 hòa => lúa 116. 一 huyệt => hang lỗ 156. 一 tẩu ,(一) => đi, chạy 117. 一 lập => đứng, thành lập 157. 一 túc => chân, đầy đủ 158. 一 thân => thân thể, thân mình ******************************* 6 Nét 159. 一 xa (〡) => chiếc xe 160. 一 tân => cay 118. 一 trúc => tre trúc 161. 一 thần => nhật, nguyệt, tinh; thìn (12 119. 一 mễ 7C73 => gạo chi) 120. 一 mịch (〡, 〡) => sợi tơ nhỏ 162. 一 sước (一 ) => chợt bước đi chợt dừng 121. 一 phẫu => đồ sành lại 122. 一 võng (一, 一) => cái lưới 163. 一 ấp (一) => vùng đất, đất phong cho 123. 一 dương => con dê quan 164. 一 dậu => một trong 12 địa chi 124. 一 vũ (一) => lông vũ 2
  3. 165. 一 biện => phân biệt 198. 一 lộc => con hươu 166. 一 lý => dặm; làng xóm 199. 一 mạch (一) => lúa mạch ***************************** 200. 一 ma => cây gai 8 Nét ****************************** 12 Nét 167. 一 kim => kim loại; vàng 168. 一 trường (一 , 〡) => dài; lớn (trưởng) 201. 〡 hoàng => màu vàng 202. 一 thử => lúa nếp 169. 一 môn (〡) => cửa hai cánh 203. 一 hắc => màu đen 170. 一 phụ (一) => đống đất, gò đất 204. 一 chỉ => may áo, khâu vá 171. 一 đãi => kịp, kịp đến ****************************** 172. 一 truy, chuy => chim đuôi ngắn 13 Nét 173. 一 vũ => mưa 174. 一 thanh (一) => màu xanh 205. 一 mãnh => con ếch; cố gắng (mãnh 175. 一 phi => không miễn) ****************************** 206. 一 đỉnh => cái đỉnh 9 Nét 207. 一 cổ => cái trống 208. 一 thử => con chuột 176. 一 diện (一) => mặt, bề mặt ****************************** 177. 一 cách => da thú; thay đổi, cải cách 14 Nét 178. 一 vi (〡) => da đã thuộc rồi 179. 一 phỉ, cửu => rau phỉ (hẹ) 209. 一 tỵ => cái mũi 180. 一 âm => âm thanh, tiếng 210. 一 tề (一, 〡 ) => ngang bằng, cùng nhau 181. 一 hiệt (〡) => đầu; trang giấy ****************************** 182. 一 phong (一, 〡) => gió 15 Nét 183. 一 phi (〡) => bay 184. 一 thực (〡, 〡) => ăn 211. 一 xỉ (〡, 一) => răng 185. 一 thủ => đầu ****************************** 186. 一 hương => mùi hương, hương thơm 16 Nét ****************************** 10 Nét 212. 一 long (〡 ) => con rồng 213. 一 quy (一, 〡 ) => con rùa 187. 一 mã (〡) => con ngựa ****************************** 188. 〡 cốt => xương 17 Nét 189. 一 cao => cao 190. 一 bưu, tiêu => tóc dài; sam => cỏ phủ 214. 一 dược => sáo 3 lỗ mái nhà 191. 一 đấu => chống nhau, chiến đấu 192. 一 sưởng => rượu nếp; bao đựng cây cung 193. 一 cách => tên một con sông xưa; => cái đỉnh 194. 一 quỷ => con quỷ ********************************* 11 Nét 195. 一 ngư (〡) => con cá 196. 一 điểu (〡) => con chim 197. 一 lỗ => đất mặn 3
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2