BM-003
Trang 1 / 6
TRƯỜNG ĐẠI HC VĂN LANG
ĐƠN V:
ĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN
THI KT THÚC HC PHN
Hc k 2, năm học 2023-2024
I. Thông tin chung
Tên hc phn:
Tiếng Trung du lch
Mã hc phn:
DTQ0411
S tin ch:
3
Mã nhóm lp hc phn:
232_DTQ0411_01
Hình thc thi: Trc nghim kết hp T lun
Thi gian làm bài:
60
Thí sinh đưc tham kho tài liu:
Không
Ging viên nộp đề thi, đáp án bao gồm c Ln 1 và Ln 2
ch thc np bài phn t lun (Ging viên ghi yêu cu):
- SV gõ trc tiếp trên khung tr li ca h thng thi
1. Format đề thi
III. Ni dung câu hi thi
PHN TRC NGHIM (tng s u hi 10 câu x 0.4 đim = 4.0 đim)
I: 选择正确答案:Chọn đáp án đúng (10 câu x 0.4 đim = 4.0 điểm)
Câu hi 1
在中国,被称为“苏州四大名园”的有拙政园、狮子林、留园和
A. 网师园
B. 沧浪亭
C. 耦园
D. 退思园
ANSWER: B
Câu hi 2
是国家 5A 级旅游景区,也是世界文化景观遗产,旧称“武林水、钱塘湖、西子湖”是
现在的:
A. 西湖
B. 丽江古城
C. 石林昆明
D. 荔波小七孔
BM-003
Trang 2 / 6
ANSWER: A
Câu hi 3
是中国佛教四大名山,也是中国国家重点风景名胜区,“观音之乡”指的是:
A. 华山
B. 九华山
C. 峨眉山
D. 普陀山
ANSWER: D
Câu hi 4
位于浙江省金华市,是国家 5A 级旅游景区,是集影视旅游、度假、休闲、观光为一体
的大型综合性旅游区,指的是:
A. 世界窗口
B. 中国好莱坞
C. 承德避暑山庄
D. 西递宏村
ANSWER: B
Câu hi 5
是世界地质公园,位于江西省鹰潭市的道教第一山,也是中国典型的丹霞地貌风景,那
是:
A. 乐山大佛
B. 泰山
C. 黄龙
D. 龙虎山
ANSWER: D
Câu hi 6
是一座历史文化名山,也是三教名山,是全球生物多样性保护区的关键地区,分布着世
界同纬度带现存最完整、最典型、面积最大的中亚热带原生森林生态系统的是
A. 昆明石林
B. 乐山大佛
C. 龙虎山
D. 武夷山
ANSWER: D
Câu hi 7
BM-003
Trang 3 / 6
是中国一处被保存了 12 个多世纪的景观,是中国著名的风景旅游区和避暑胜地,位
福建省的是:
A. 衡山
B. 武夷山
C. 泰山
D. 环山
ANSWER: B
Câu hi 8
海拔 1300.2 米,是中国五岳之一,有名“南岳”,这里也是著名的道、佛教圣地,指
的是:
A. 衡山
B. 黄龙
C. 华山
D. 泰山
ANSWER: A
Câu hi 9
由张家界市的张家界森林公园、慈利县的索溪峪自然保护区和桑植县的天子山自然保护
区组合而的是:
A. 少林寺
B. 普陀山
C. 武陵山
D. 武夷山
ANSWER: C
Câu hi 10
位于安徽省,是天下第一奇山,代表着江淮山河之美,是安徽旅游的标志,是中国十大
风景名胜中唯一的山岳风光,那是:
A. 衡山
B. 华山
C. 黄山
D. 泰山
ANSWER: C
PHN T LUN (tng s 10 câu hi x 0.3 đim/ câu = 3.0 đim + bài viết 3.0 đim)
Ni dung 1: Sp xếp câu 组句(5 câu x 0.3 điểm = 1.5 điểm)
BM-003
Trang 4 / 6
Câu hi 11: (0.3 đim)
今天 有点儿 早晨 凉丝丝
Câu hi 12: (0.3 đim)
有没有 一点儿 便宜 手工艺品 这里
Câu hi 13: (0.3 đim)
招揽 客户 他们 热情
Câu hi 14: (0.3 đim)
高兴 他们
Câu hi 15: (0.3 đim)
艺术 之一 中国 川剧变脸 国粹
Ni dung 2: chn t đin vào ô trng 选词填空 (5 câu x 0.3 đim = 1.5 điểm)
登记 检查 收拾
Câu hi 16: (0.3 đim)
你的行李___________好了吗?
Câu hi 17: (0.3 đim)
先生,请把_______牌拿出来。
Câu hi 18: (0.3 đim)
飞机要起飞了,请大家把安全带_______上。
Câu hi 19: (0.3 đim)
我还没_______护照给导游。
Câu hi 20: (0.3 đim)
大家再_______下机票和护照带好了没有。
Ni dung 3: Bài viết 写作3.0 đim
题目 1:介绍一下你买火车票的经验。
写作字数要求:150 ~ 200
BM-003
Trang 5 / 6
ĐÁP ÁN PHN T LUN VÀ THANG ĐIỂM
Phn câu hi
Ni dung đáp án
Thang
đim
Ghi chú
I. Trc nghim
4.0
Câu 1
B
0.4
Câu 2
A
0.4
Câu 3
D
0.4
Câu 4
B
0.4
Câu 5
D
0.4
Câu 6
D
0.4
Câu 7
B
0.4
Câu 8
A
0.4
Câu 9
C
0.4
Câu 10
C
0.4
II. T lun
7.0
Ni dung 1
Sp xếp câu
1.5
Câu 11
今天早晨有点儿凉丝丝的吧。
0.3
Câu 12
这里有没有便宜一点儿的手工艺
品?
0.3
Câu 13
他们热情地招揽着客户。
0.3
Câu 14
他们高兴地聊着天
0.3
Câu 15
川剧变脸艺术是中国的国粹之一。
0.3
Ni dung 2
Chn t đin vào ô trng
1.5
Câu 16
收拾
0.3
Câu 17
登机
0.3
Câu 18
0.3
Câu 19
0.3
Câu 20
检查
0.3
Ni dung 3
Bài viết
3.0
写作
字数要求:150 ~ 200
3.0
- S ng ch phải đạt yêu cu:
t 150 ~ 200 ch. Nếu ít hơn
150 ch thì tr 0.5 điểm.
- Sai ng pháp: tr 0.5 điểm/ câu.
- Sai chính t: tr 0.1 điểm/ ch.
- Lạc đề: điểm 0.