

NGỮ PHÁP 41. CÂU CẢM THÁN VỚI "死了"
1. Ý nghĩa
Bày tỏ mức độ, nhấn mạnh, cảm thán
2. Cách dùng
Trong tiếng Trung, 死了 (sǐ le) được sử dụng tương tự để nhấn mạnh tính từ với ý nghĩa
khó chịu.
Phần 'chủ ngữ' trong câu không bắt buộc và có thể được lược bỏ mà không ảnh hưởng
đến nội dung của câu.
Cấu trúc: Tính từ + 死了
死了 (sǐ le) nghĩa đen là: 'chết đi được'. Tuy nhiên tuỳ vào ngữ cảnh và nội dung của câu
bạn có thể dịch chúng thành 'quá', 'quá đi mất', 'thật là', vv...
3. Lưu ý
Thông thường cảm thán với 死了 (sǐ le) thường mang ý nghĩa tiêu cực, than vãn, chê bai,...
Khi muốn thể hiện ý nghĩa tích cực người ta thường sử dụng 极了 (jí le). Tuy nhiên, trong
những năm gần đây, 死了 (sǐ le) cũng trở nên khá phổ biến khi sử dụng để thể hiện ý nghĩa
tích cực.
4. Ví dụ
● VD1: 我饿死了。
Wǒ è sǐ le!
Tôi đói quá!
● VD2: 今天累死了。
Jīntiān lèi sǐ le!
Hôm nay thật mệt mỏi!
● VD3: 这个蛋糕好吃死了。
Zhège dàngāo hǎochī sǐ le!
Bánh này ngon chết đi được!
2

NGỮ PHÁP 42. XẤP XỈ VỚI "差不多"
1. Ý nghĩa
Bày tỏ mức độ, bày tỏ sự tương đồng, so sánh
2. Cách dùng
差不多 (chàbuduō), được dịch theo nghĩa đen là 'Hầu như.' Trong thực tế, ta có thể dịch
thành rất nhiều cách như' gần như/ khoảng/ xấp xỉ/ tương đối/ sắp/ gần,vv,......' và rất hữu
ích để bày tỏ cách nói xấp xỉ, ước lượng. Bên cạnh đó nó cũng dùng để đánh giá mức độ
của một hay nhiều thứ gì đó, nghĩa của nó trong trường hợp này có thể hiểu là 'khá tốt/ khá
ổn'.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 差不多
Bạn cũng có thể thêm 都(dōu) vào trước 差不多 (chàbuduō) nếu có nhiều hơn hai thứ
được so sánh.
Một cấu trúc khác thường được sử dụng là:
Cấu trúc: A + 跟/和+ B + 差不多
Khi sử dụng 差不多 (chàbuduō) làm trạng từ, hãy đặt nó trước tính từ hoặc động từ.
差不多 + Tính từ/ Động từ
Sau 差不多 (chàbuduō), bạn cũng có thể thêm cụm từ chỉ số lượng hoặc thời gian. Nó diễn
đạt rằng bạn đang đưa ra một ước tính sơ bộ.
差不多 + [Cụm từ số lượng] / [Cụm từ thời gian]
3. Ví dụ
● VD1: 这几个地方都差不多。
Zhè jǐ gè dìfang dōu chàbuduō.
Những nơi này đều như nhau.
● VD2: 我们的想法差不多。
Wǒmen de xiǎngfǎ chàbuduō.
Cách suy nghĩ của chúng ta khá giống nhau.
● VD3: 你们的中文水平差不多。
Nǐmen de Zhōngwén shuǐpíng chàbuduō.
3

Trình độ tiếng Trung của các bạn khá tốt.
● VD4: 上海和纽约差不多。
Shànghǎi hé Niǔyuē chàbuduō.
Thượng Hải và New York về cơ bản là giống nhau.
● VD5: 这两个孩子差不多大。
Zhè liǎng gè háizi chàbuduō dà.
Hai đứa trẻ này gần bằng tuổi nhau.
● VD6: 我差不多到公园门口了。
Wǒ chàbuduō dào gōngyuán ménkǒu le.
Tôi đang ở gần tới lối vào của công viên rồi.
● VD7: 他住在上海差不多三个月了。
Tā zhù zài Shànghǎi chàbuduō sān gè yuè le.
Anh ấy đã sống ở Thượng Hải khoảng ba tháng.
NGỮ PHÁP 43. NHẤN MẠNH SỐ LƯỢNG VỚI "都"
1. Ý nghĩa
Bày tỏ số lượng, nhấn mạnh
2. Cách dùng
Bạn có thể sử dụng 都(dōu) để nhấn mạnh số lượng lớn của một cái gì đó. Chủ ngữ
thường là một từ chỉ số nhiều, ví dụ: 很多人 (hěn duō rén) hoặc 大家 (dàjiā).
Cấu trúc: Chủ ngữ + 都+ Động từ + Tân ngữ
Một cách phổ biến khác để sử dụng 都(dōu) là khi bạn nói về điều gì đó thực sự xảy ra
thường xuyên, chẳng hạn như 'hàng ngày': 每天 (měi tiān). Cách nói này thường dùng để
diễn tả một thói quen lặp đi lặp lại, hoặc đôi khi nó lại thể hiện thái độ cảm thán, than vãn,
không hài lòng.
3. Ví dụ
4

● VD1: 我的很多朋友都有车。
Wǒ de hěn duō péngyou dōu yǒu chē.
Rất nhiều bạn bè của tôi có xe hơi.
● VD2: 很多美国人都喜欢喝咖啡。
Hěn duō Měiguó rén dōu xǐhuan hē kāfēi.
Rất nhiều người Mỹ thích uống cà phê.
● VD3: 我每天都要上班。
Wǒ měi tiān dōu yào shàngbān.
Tôi phải đi làm mỗi ngày.
● VD4: 我的学生都喜欢问问题。
Wǒ de xuéshēng dōu xǐhuan wèn wèntí.
Tất cả học sinh của tôi đều thích đặt câu hỏi.
NGỮ PHÁP 44. BÀY TỎ “THỜI GIAN, TẦN SUẤT,
HÀNH ĐỘNG THEO THÓI QUEN” VỚI “一直”
1. Ý nghĩa
Bày tỏ thời gian và ngày tháng, bày tỏ tần suất, mô tả hành động, đề cập đến hành động
theo thói quen
2. Cách dùng
一直 (yīzhí) có nghĩa đen là 'luôn luôn.' Được sử dụng như một trạng từ, 一直 (yīzhí) cũng
có thể được sử dụng để bày tỏ rằng bạn đã làm một việc gì đó, đã liên tục làm một việc gì
đó trong một thời gian nhất định hoặc điều gì đó sẽ tiếp tục xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc này thể hiện bản chất liên tục của một hành động hoặc một tình huống.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 一直 + Vị ngữ
3. Lưu ý
5