
1
PHAN VĂN KIỆT
S
Ổ
TAY
TỪ VỰNG HSK 1
(MỚI)
• 500 từ vựng theo khung chương trình HSK 9 cấp độ mới
• Trình bày dễ hiểu, khoa học, mỗi từ vựng đều có ví dụ
• Ôn tập bất cứ lúc nào cùng với app đi kèm

LỜI MỞ ĐẦU
Trê n tay ba n đang la quyê n “SỔ TAY TỪ VỰNG HSK 1 (MỚI)”. Đa y la mộ t cộ ng
cu hiê u qua da nh chộ nhữ ng ngữờ i mờ i ba t đa u ha nh trì nh hộ c tiê ng Trung, đa c
biê t la ca c ba n đang chua n bi hộa c cộ y đi nh tham gia ky thi HSK.
Mì nh hiê u ra ng viê c hộ c tữ vữ ng ngộa i ngữ độ i hộ i sữ kiê n nha n cu ng nhữ
phữờng pha p đu ng đa n. Vờ i mu c tiê u giu p ngữờ i hộ c dê da ng ghi nhờ va a p du ng
tữ vữ ng va ộ thữ c tiê n, mì nh đa biê n sộa n quyê n sộ tay nhộ nhộ na y vờ i nhữ ng
điê m đa c biê t nhữ sau:
1. Tổng hợp từ vựng quan trọng nhất: Ta t ca tữ vữ ng trộng cuộ n sa ch đê u
đữờ c lữ a chộ n va pha n lộa i khộa hộ c thêộ danh sa ch tữ vữ ng HSK mờ i nha t
(9 ca p độ ).
2. Thiết kế thân thiện, dễ học: Mộ i tữ vữ ng đê u kê m y nghì a, pha n lộa i tữ lộa i
rộ ra ng va ca c vì du cu thê , giu p ba n độ c, hiê u va nhờ nhanh hờn.
3. Kết hợp Flashcard trên app: Đê gia ta ng hiê u qua hộ c ta p, ba n cộ thê kê t
hờ p sữ du ng app hộ c tữ vữ ng đi kê m, điê u na y giu p hộ c va ộ n la i tữ vữ ng
ba t cữ lu c na ộ, ba t cữ ờ đa u.
4. Dễ dàng áp dụng thực tế: Tữ vữ ng đữờ c biê n sộa n kê m vờ i ca c vì du thữ c
tê , ga n gu i vờ i cuộ c sộ ng thữờ ng nha t.
Ha y đê “SỔ TAY TỪ VỤNG HSK 1 (MỚI)” trờ tha nh ngữờ i ba n độ ng ha nh đa ng
tin ca y trê n ha nh trì nh c hinh phu c tiê ng Trung cu a ba n. Chu c ba n hộ c ta p hiê u qua
va nhanh chộ ng đa t đữờ c mu c tiê u!
Người biên soạn

MỤC LỤC
• • 1 – 20 • • ....................................................................................................................... 1
• • 21 – 40 • • .................................................................................................................... 5
• • 41 – 60 • • .................................................................................................................... 9
• • 61 – 80 • • ................................................................................................................. 13
• • 81 – 100 • • ............................................................................................................... 17
• • 101 – 120 • • ............................................................................................................ 21
• • 121 – 140 • • ............................................................................................................ 25
• • 141 – 160 • • ............................................................................................................ 29
• • 161 – 180 • • ............................................................................................................ 33
• • 181 – 200 • • ............................................................................................................ 37
• • 201 – 220 • • ............................................................................................................ 41
• • 221 – 240 • • ............................................................................................................ 45
• • 241 – 260 • • ............................................................................................................ 49
• • 261 – 280 • • ............................................................................................................ 53
• • 281 – 300 • • ............................................................................................................ 57
• • 301 – 320 • • ............................................................................................................ 61
• • 321 – 340 • • ............................................................................................................ 65

• • 341 – 360 • • ............................................................................................................ 69
• • 361 – 380 • • ............................................................................................................ 73
• • 381 – 400 • • ............................................................................................................ 77
• • 401 – 420 • • ............................................................................................................ 81
• • 421 – 440 • • ............................................................................................................ 85
• • 441 – 460 • • ............................................................................................................ 89
• • 461 – 480 • • ............................................................................................................ 93
• • 481 – 500 • • ............................................................................................................ 97

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG QUIZLET
ĐỂ ÔN TẬP TỪ VỰNG
Ngữờ i du ng sau khi đa mua Sổ tay từ vựng HSK các cấp độ đê u sê cộ thê truy ca p
va ộ ữ ng du ng Quizlet đê tiê n chộ viê c ộ n ta p tữ vữ ng. Ngữờ i hộ c sữ du ng Quizlet
đê ộ n ta p tữ vữ ng thêộ hì nh thữ c Flashcard (thê hộ c tữ vữ ng) va la m ca c da ng ba i
kiê m tra.
Dữờ i đa y la mộ t sộ hữờ ng da n liê n quan:
Tải ứng dụng Quizlet tữ
CHplay (vờ i điê n thộa i hê điê u
ha nh Andrộid) hộa c App
Stộrê (vờ i điê n thộa i hê điê u
ha nh iOS hộa c iPad).
Đăng ký tài khoản vờ i Email
hộa c ta i khộa n Gộộglê (nê n
chộ n “Tiếp tục với Google” vì
sê đa ng ky mộ t ca ch nhanh
chộ ng hờn).

