
1
ĐÀO DUY LẬP | Thợ dạy tiếng Nhật
Báo Cáo Chuyên Sâu:
Toàn Bộ Tiền Tố & Hậu Tố Thường Gặp
Trong Kỳ Thi JLPT N2
Phần I:
Giới Thiệu - Chìa Khóa Mở Rộng Vốn Từ Vựng N2
Tầm quan trọng trong kỳ thi N2
Kỳ thi JLPT N2 đòi hỏi một năng lực tiếng Nhật ở mức độ cao, có thể hiểu được các văn bản
đa dạng từ bài báo, tạp chí về các chủ đề quen thuộc cho đến các bài bình luận, giải thích
đơn giản và cả thư từ, email công việc trang trọng.1 Trong phần thi Kiến thức ngôn ngữ ( 言語
知識 ), đặc biệt là các câu hỏi về từ vựng ( 語彙 ), bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những từ được
cấu tạo phức tạp.2
Việc chỉ dựa vào trí nhớ đơn thuần sẽ khiến bạn gặp khó khăn trước những lựa chọn có vẻ
ngoài tương tự nhau. Tuy nhiên, nếu bạn nắm vững kiến thức về tiền tố và hậu tố, bạn sẽ có
khả năng phân tích cấu trúc của từ. Ví dụ, bạn có thể phân biệt được sự khác biệt tinh tế giữa
非公開 (không công khai, do quyết định), 未公開 (chưa công khai, do thời điểm) và 無関係
(không liên quan). Đây chính là kỹ năng giúp bạn chọn đáp án đúng một cách logic và tự tin,
thay vì phỏng đoán một cách may rủi. Hơn nữa, trong phần Đọc hiểu ( 読解 ), khả năng nhận
biết nhanh sắc thái của từ (phủ định, nhấn mạnh, tích cực, tiêu cực) thông qua các tiền tố và
hậu tố sẽ giúp bạn nắm bắt ý đồ của tác giả một cách hiệu quả, tiết kiệm thời gian quý báu
trong phòng thi.

2
ĐÀO DUY LẬP | Thợ dạy tiếng Nhật
Cách sử dụng tài liệu hiệu quả
Đây không phải là một tài liệu để đọc một lần rồi cất đi. Hãy xem nó như một cuốn cẩm nang,
một người bạn đồng hành trong suốt quá trình ôn luyện N2 của bạn. Để tối đa hóa hiệu quả,
tôi đề nghị các bạn:
1.
Học theo từng chương, từng nhóm:
Tài liệu được cấu trúc theo các nhóm tiền tố và hậu
tố có cùng chức năng (ví dụ: nhóm phủ định, nhóm nhấn mạnh). Cách học này giúp bạn
tạo ra các liên kết logic trong não bộ, dễ dàng so sánh và ghi nhớ.
2.
Chú ý đặc biệt đến các bảng so sánh:
Các bảng phân tích chuyên sâu là phần tâm huyết
nhất của báo cáo này. Chúng tổng hợp những điểm khác biệt cốt lõi của các hậu tố dễ
nhầm lẫn nhất như -っぽい vs. -がち vs. -気味, hay -だらけ vs. -まみれ. Hãy nghiền ngẫm
kỹ các bảng này.
3.
Chủ động tạo ví dụ:
Sau khi hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của một tiền tố hay hậu tố,
đừng chỉ đọc các ví dụ có sẵn. Hãy thử tự mình đặt câu với những từ đó, liên hệ với các
tình huống thực tế trong cuộc sống hoặc công việc của bạn. Quá trình chủ động này sẽ
giúp kiến thức "thấm" sâu hơn rất nhiều.
4.
Sử dụng như một công cụ tra cứu:
Khi gặp một từ mới trong quá trình đọc hoặc làm đề,
hãy thử phân tích xem nó có chứa tiền tố hay hậu tố nào quen thuộc không. Dùng tài liệu
này để tra cứu lại và củng cố kiến thức của mình.
Bằng cách tiếp cận một cách chủ động và có hệ thống, tôi tin rằng báo cáo này sẽ trở thành
một công cụ đắc lực, giúp các bạn chinh phục thành công kỳ thi JLPT N2.
Phần II: Phân Tích Chuyên Sâu Các Tiền Tố (接頭語) Trọng
Yếu
Chương 1: Tiền Tố Phủ Định và Bất Tồn (否定・不存在)
Đây là nhóm tiền tố cơ bản và quan trọng bậc nhất. Việc hiểu sai sắc thái của chúng có thể
dẫn đến việc hiểu sai hoàn toàn ý nghĩa của câu. Điểm mấu chốt không chỉ là dịch nghĩa
"không" hay "chưa", mà là hiểu bản chất của sự phủ định mà mỗi tiền tố biểu thị.

3
ĐÀO DUY LẬP | Thợ dạy tiếng Nhật
1.1. 非- (phi): "Non-", "Un-", "Anti-"
●
Ý nghĩa & Chức năng:
Tiền tố 非- biểu thị sự không tuân theo, không thuộc về, hoặc đối
lập với một tiêu chuẩn, một quy tắc, một logic hay một phạm trù nào đó. Nó không đơn
thuần có nghĩa là "không có", mà mang hàm ý "trái với", "nằm ngoài phạm vi của". Sự phủ
định của 非- mang tính chất phân loại và logic.
●
Từ vựng thường gặp:
○ 非科学的 ( ひかがくてき ): Phi khoa học, trái với khoa học.3
○ 非現実的 ( ひげんじつてき ): Phi thực tế, không thực tế.3
○ 非公開 ( ひこうかい ): Không công khai, được giữ kín (do có quyết định không công
bố).3
○ 非常識 ( ひじょうしき ): Vô ý thức, trái với lẽ thường.3
○ 非合法 ( ひごうほう ): Bất hợp pháp, trái pháp luật.3
○ 非力 ( ひりき ): Bất lực, không có sức mạnh (để làm gì đó).3
● Phân tích chuyên sâu:
Hãy xem xét sự khác biệt giữa 非公開 và một từ khác là 未公開 (sẽ được học ở mục 1.3).
非公開 có nghĩa là thông tin này đã được quyết định là sẽ không được công bố cho công
chúng. Trong khi đó, 未公開 chỉ đơn giản có nghĩa là thông tin đó "chưa" được công bố,
nhưng có thể sẽ được công bố trong tương lai. 非- ở đây tạo ra một sự đối lập với khái
niệm "công khai", xếp nó vào phạm trù "không công khai". Tương tự, 非常識 không có
nghĩa là "không có kiến thức", mà là hành động, suy nghĩ "trái với những quy tắc thông
thường" của xã hội.
1.2. 無- (vô): "Without-", "-less"
●
Ý nghĩa & Chức năng:
Tiền tố 無- biểu thị sự không tồn tại, sự thiếu vắng hoàn toàn của
một sự vật, một khái niệm. Nếu 非- là sự phủ định về mặt logic, thì 無- là sự phủ định về
mặt tồn tại hoặc số lượng. Nó có nghĩa là "không có", "số lượng bằng không".
●
Từ vựng thường gặp:
○ 無力 ( むりょく ): Bất lực, không có năng lực.3
○ 無責任 ( むせきにん ): Vô trách nhiệm, hoàn toàn không có trách nhiệm.3
○ 無料 ( むりょう ): Miễn phí, không mất tiền.3
○ 無関係 ( むかんけい ): Không liên quan.3
○ 無人 ( むじん ): Không có người.3

4
ĐÀO DUY LẬP | Thợ dạy tiếng Nhật
○ 無口 ( むくち ): Ít nói, không nói lời nào.3
● Phân tích chuyên sâu:
Hãy so sánh 非力 và 無力 . Cả hai đều có thể dịch là "bất lực". Tuy nhiên, 非力 ( ひり
き ) thường mang nghĩa là sức mạnh không đủ để làm một việc cụ thể (ví dụ: 彼は非力で
その箱を持ち上げられなかった - Anh ta yếu nên không nhấc được cái hộp). Trong khi đó,
無力 ( むりょく ) thường mang nghĩa sự bất lực nói chung, không có khả năng thay đổi
tình hình (ví dụ: 災害の前では人間は無力だ - Trước thảm họa, con người thật bất lực). 無
責任 có nghĩa là trạng thái "không có" trách nhiệm, trong khi 非- không thể kết hợp với
責任 . Điều này cho thấy 無- gắn với sự tồn tại (có/không có trách nhiệm), còn 非- gắn
với sự phù hợp (hợp lý/phi lý).
1.3. 未- (vị): "Not yet"
●
Ý nghĩa & Chức năng:
Tiền tố 未- biểu thị một hành động hoặc trạng thái chưa xảy ra,
chưa hoàn thành tại thời điểm nói. Nó mang một trục thời gian, ngụ ý rằng trạng thái đó
có thể hoặc sẽ xảy ra trong tương lai. Sự phủ định của 未- là sự phủ định về mặt thời
gian và tiến trình.
●
Từ vựng thường gặp:
○ 未解決 ( みかいけつ ): Chưa giải quyết.3
○ 未完成 ( みかんせい ): Chưa hoàn thành.3
○ 未経験 ( みけいけん ): Chưa có kinh nghiệm.3
○ 未成年 ( みせいねん ): Vị thành niên, người chưa đủ tuổi trưởng thành.3
○ 未知 ( みち ): Chưa biết đến.3
○ 未定 ( みてい ): Chưa quyết định.3
● Phân tích chuyên sâu:
Bản chất của ba tiền tố phủ định này có thể được tóm tắt như sau:
○
非- (phi): Phủ định về mặt logic, phân loại.
Một thứ gì đó có tính chất "trái ngược
với" hoặc "nằm ngoài" một tiêu chuẩn. Ví dụ: 非科学的 (trái với khoa học).
○
無- (vô): Phủ định về mặt tồn tại, số lượng.
Một thứ gì đó "không có", "vắng mặt
hoàn toàn". Ví dụ: 無人 (không có người).
○
未- (vị): Phủ định về mặt thời gian, trạng thái.
Một thứ gì đó "chưa" xảy ra hoặc
"chưa" hoàn thành. Ví dụ: 未完成 (chưa hoàn thành).
Việc nắm vững sự khác biệt cốt lõi này sẽ giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn có khả
năng suy luận và lựa chọn chính xác trong các tình huống phức tạp của bài thi N2.

5
ĐÀO DUY LẬP | Thợ dạy tiếng Nhật
Chương 2: Tiền Tố Nhấn Mạnh và Mức Độ (強調・程度)
Nhóm tiền tố này có chức năng làm tăng cường, nhấn mạnh ý nghĩa của từ gốc, giúp cho cách
diễn đạt trở nên mạnh mẽ và sinh động hơn.
2.1. 真っ- (chân): "Completely", "Totally", "Pure"
●
Ý nghĩa & Chức năng:
真っ- là một tiền tố cực kỳ phổ biến, dùng để nhấn mạnh sự hoàn
toàn, tuyệt đối, không pha tạp. Nó thường được gắn vào trước các từ chỉ màu sắc,
phương hướng, vị trí hoặc trạng thái để làm nổi bật mức độ của chúng. Về mặt ngữ âm,
真っ- ( まっ ) là dạng biến âm của 真 ( ま ) khi nó đứng trước một từ bắt đầu bằng âm
xát (như /s/) hoặc âm bật (như /p/, /t/, /k/), giúp cho việc phát âm được thuận lợi và mạnh
mẽ hơn.4
●
Từ vựng thường gặp:
○
Với màu sắc:
真っ黒 ( まっくろ - đen kịt), 真っ白 ( まっしろ - trắng tinh), 真っ赤
( まっか - đỏ rực), 真っ青 ( まっさお - xanh ngắt/tái mét).6
○
Với vị trí/phương hướng:
真ん中 ( まんなか - chính giữa), 真っ直ぐ ( まっすぐ -
thẳng tắp), 真正面 ( ましょうめん - chính diện).6
○
Với thời gian/trạng thái:
真夜中 ( まよなか - nửa đêm), 真っ最中 ( まっさいちゅう
- đúng lúc cao trào), 真っ裸 ( まっぱだか - trần truồng).6
●
Ví dụ trong câu:
○ うそをついたので、顔が 真っ赤 になった。 (Vì nói dối nên mặt đỏ bừng lên.)
○ 事故現場は 真っ暗 で何も見えなかった。 (Hiện trường tai nạn tối om không nhìn thấy
gì cả.)
2.2. 最- (tối): "The most", "-est"
●
Ý nghĩa & Chức năng:
Tiền tố 最- được dùng để tạo ra dạng so sánh nhất, biểu thị mức
độ cao nhất hoặc thấp nhất trong một phạm vi so sánh. Đây là cách đơn giản và hiệu quả
nhất để hình thành các tính từ ở dạng so sánh nhất trong tiếng Nhật.
●
Từ vựng thường gặp:
○ 最高 ( さいこう ): Cao nhất, tuyệt vời nhất ↔ 最低 ( さいてい ): Thấp nhất, tồi tệ
nhất.3
○ 最大 ( さいだい ): Lớn nhất ↔ 最小 ( さいしょう ): Nhỏ nhất.3

