Page : Tài Liệu Dạy Và Học TIếng Nhật
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN
財務省 自然老化 預金利息
個人所得税の確定申告 Bộ tài chính Hao mòn tự nhiên Thu nhập tiền gửi Xác định, khai báo thuế thu nhập cá nhân
固定資産の取得原価 滞納期間 借入利息 損金算入 資産の譲渡 税務制度 追加価値税(VAT) 消費税 福利厚生費 ざいむしょう しぜんろうか よきんりそく こじんしょとくぜいのかくて いしんこく こていしさんのしゅとくげん か たいのうきかん かりいれりそく そんきんさんにゅう しさんのじょうと ぜいむせいど ついかかちぜい しょうひぜい ふくりこうせいひ Giá mua vào tài sản cố định Thời gian chậm nộp Chi phí lãi vay Đưa vào chi phí Chuyển nhượng tài sản Chế độ thuế Thuế giá trị gia tăng Thuế tiêu thụ Chi phí phúc lợi
仕入追加価値税 控除 しいれついかかちぜい こうじょ Thuế giá trị gia tăng đầu vào Khấu trừ
外国人居住者 がいこくじんきょじゅうしゃ Người cư trú nước ngoài
行政違反処罰 通達33号 政令33号 売上高 売上原価
出庫兼社内運転伝票 為替レート 為替差異 外貨
為替換算差額の再評価 会計年度 財務諸表 ぎょせいいはんしょばつ つうたつ33ごう せいれい33ごう うりあげだか うりあげげんか しゅっこけんしゃないうんて んでんぴょう かわせレート かわせさい がいか かわせかんさんさがくのさい ひょうか かいけいねんど ざいむしょひょう Sử phạt vi phạm hành chính Thông tư số 33 Nghị định số 33 Doanh thu Giá vốn hàng bán Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ Tỉ giá Chênh lệch tỉ giá Ngoại tệ Tái đánh giá khoản chênh lệch tỉ giá Năm tài chính Bảng báo cáo tài chính
Page : Tài Liệu Dạy Và Học TIếng Nhật
貸借対照表 たいしゃくたいしょうひょう Bảng cân đối
損益計算書 そんえきけいさんしょ Bảng báo cáo thu nhập (lời lỗ)
親会社規定のレート おやかいしゃきていのレート Tỉ giá do công ty mẹ quy định
連結財務諸表 定款資本 Báo cáo tài chính liên kết Vốn điều lệ
法人税優遇の対象 課税年度 銀行振り込み 保税倉庫 れんけつざいむしょひょう ていかんしほん ほうじんぜいゆうぐうのたい しょう かぜいねんど ぎんこうふりこみ ほぜいそうこ Đối tượng ưu đãi thuế Năm tính thuế Chuyển tiền ngân hàng Kho ngoại quan
加工委託契約書 押印 労働組合費 滞納する
政令の一部の修正・補足 組合費を納付する かこういたくけいやくしょ おういん ろうどうくみあいひ たいのうする せいれいのいちぶのしゅうせ い・ほそく くみあいひをのうふする Hợp đồng ủy thác gia công Đóng dấu Chi phí công đoàn Chậm nộp Chỉnh sửa, bổ sung 1 phần nghị định Nộp phí công đoàn
処罰決定発行日 しょばつけっていはっこうび Ngày lập quyết định sử phạt
罰金の延滞利息 ばっきんのえんたいりそく Lãi suất chậm nộp tiền phạt
Báo cáo sử dụng lao động nước ngoài
外国人労働者雇用状況の報 告 標準原価 がいこくじんろうどうしゃじ ょうきょうのほうこく ひょうじゅんげんか
インボイスの受領日 商工局 インボイスのじゅりょうび しょうこうきょく
証憑 電気署名登録 投資法 会計法 企業法 しょうひょう でんきしょめいとうろく とうしほう かいけいほう きぎょうほう Ngày nhận hóa đơn Sở công thương Các giấy tờ chứng minh chi phí.. Đăng ký chữ ký điện tử Luật đầu tư Luật kế toán Luật doanh nghiệp
Page : Tài Liệu Dạy Và Học TIếng Nhật
法人所得税(法人税) 輸入税 販売費 ほうじんしょとくぜい(ほう じんぜい) ゆにゅうぜい はんばいひ Thuế pháp nhân doanh nghiệp Thuế nhập khẩu Chi phí bán hàng
一般管理費 Chi phí quản lý chung いっぱんかんりひ
社会保険料 しゃかいほけんりょう
健康保険料
組合費 消耗品費 事務用品費
固定資産減価償却費 Chi phí BHXH cho nhân viên quản lý Chi phí BHYT cho nhân viên quản lý Phí công đoàn Chi phí vật dụng tiêu hao chi phí văn phòng phẩm Chi phí khấu hao tài sản cố định
税金、サービス料金 Thuế, tiền dịch vụ
けんこうほけんりょう くみあいひをのうふする しょうもうひんひ じむようびひん こていしさんげんかしょうき ゃくひ ぜいきん、サビースりょうき ん ひきあてきんひよう がいぶサービスひ 引当金費用 外部サービス費 Chi phí dự phòng Chi phí dịch vụ bên ngoài
事務所レンタル費 Chi phí thuê mướn văn phòng
じむしょレンタルひ でんきりょうきん しょくじだい うんゆひよう ほけんりょう ぎんこうてすうりょう じんざいはけんひよう かいけいこもんひ 電気料金 食事代 運輸費用 保険料 銀行手数料費 人材派遣費用 会計顧問費
会計調査費 Tiền điện Tiền cơm Chi phí vận chuyển Chi phí bảo hiểm Chi phí thủ tục ngân hàng Chi phí giới thiệu người Chi phí tư vấn kế toán Chi phí điều tra kế toán (kiểm toán)
出向者の住宅手当 Chi phí nhà ở của người Nhật
かいけいちょうさひ しゅっこうしゃのじゅうたく てあて じょうほうつうしんひ 情報通信費用 Chi phí điện thoại, internet
コピー機レンタル代 Chi phí thuê mướn máy copy
コピーきレンタルだい でんししょめい料費 Chi phí chữ ký điện tử
Chi phí bảo trì hệ thống (ひよう) 電子署名料費 システムのメンテナンス費 用
健康検診費用 けんこうしんだんひよう Chi phí khám sức khỏe định kỳ
Page : Tài Liệu Dạy Và Học TIếng Nhật
せいふくひよう 制服費用
事務所掃除費用
じむしょそうじひよう ひこうきだい
飛行機代 ソフトウェア費用
従業員養成費用
その他現金支払費用
じゅうぎょういんようせいひ よう そのほかげんきんしはらいひ よう こうさいひよう しゅっちょうひよう 交際費用 出張費用
(直接原材料) ちょくせつげんざいりょう Chi phí đồng phục Chi phí làm vệ sinh văn phòng Vé máy bay Chi phí phần mềm Chi phí huấn luyện, đào tạo nhân viên Những chi phí trả bằng tiền mặt khác Chi phí tiếp khách Chi phí công tác Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Chi Phí lao động trực tiếp
ちょくせつろうどうひよう きゅりょう、てあてきん (給料、手当金) Lương, phụ cấp
(セキュリティー費用) Chi phí bảo vệ
どうぐひ とちちんたいのひよう しょくだい こうつうだい ちゅうざいいんのルームレン タルひよう (道具費) (土地賃貸の費用) (食代) (交通代) (駐在員のルームレンタル 費用)
財務活動による費用
ざいむかつどうによるひよう りそくそんきん 利息損金 Chi phí công cụ, dụng cụ Chi phí thuê đất Phí cơm Chi phí đi lại Chi phí thuê phòng cho chuyên gia Chi phí của các hoạt động tài chính chi phí lãi vay
為替差損 Chi phí do chênh lệch tỉ giá
かわせさそん かいけいかんさ たなおろし ふようこうじょ ぜいコードのとうろく きしゅ きまつ かいけいしょりきじゅん たんきかりいれきん ちょうきかりいれきん グループかんとりひき たなおおろししさん 会計監査 棚卸 扶養控除 税コードの登録 期首 期末 会計処理基準 短期借入金 長期借入金 グループ間取引 棚卸資産 Kiểm toán Kiểm kho Khấu trừ người phụ thuộc Đăng ký mã số thuế Đầu kỳ Cuối kỳ Quy định sử lý kế toán Tiền vay ngắn hạn Tiền vay dài hạn Giao dịch trong tập đoàn Tài sản lưu kho
Page : Tài Liệu Dạy Và Học TIếng Nhật
帳簿価額 年金 勘定科目 資本金 売掛金 買掛金 小口現金 その他費用
機密情報開示または漏洩 ちょうぼかがく ねんきん かんじょうかもく しほんきん うりかけきん かいかけきん こぐちげんきん そのほかひよう きみつじょうほうのかいじま たはろうえい Gia trị sổ sách Lương hưu Hệ thống tài khoản kế toán Vốn Nợ phải thu Nợ phải trả Tiền mặt tại quỹ Các chi phí khác Công khai, để lộ thông tin bí mật
期限の利益の喪失 Mất lợi ích về thời hạn
義務を履行する 仮差押 仮処分 強制執行を受ける
民事再生手続開始
会社更生手続開始
特別清算開始
契約の条項に反する きげんのりえきのそうしつ ぎむをりこうする かりさしおさえ かりしょぶん きょうせいしこう みんじさいせいてつづきかい し かいしゃこうせいてつづきか いし とくべつせいさんかいし けいやくのじょうこうにはん する
不可抗力の免責
ふかこうりょくのめんせき てんさいちへん 天災地変
残存条項
ざんぞんじょうこう じゅんきょほう 準拠法 Thực hiện nghĩa vụ Tạm tịch thu Tạm sử lý Thi hành cưỡng chế Bắt đầu phục hồi hoạt động kinh doanh Thủ tục phục hồi doanh nghiệp Thủ tục thanh lý đặc biệt Không tuân theo điều khoản hợp đồng Miển trách nhiệm đối với trường hợp bất khả kháng Thiên tai, động đất… điều khoản tiếp tục có hiệu lực Luật áp dụng
借地担保金 (leasehold deposit) かりちたんぽきん
ベトナム国際仲裁センター
日本商工会議所 にほんしょうこうかいぎしょ Tiền đặt cọc thuê đất Trung tâm trọng tài quốc tế VN Phòng thương mại và công nghiệp Nhật Bản