TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT
CHUYÊN NGHÀNH KỸ THUẬT
Được sưu tầm bởi: https://www.facebook.com/pages/CÙNG-HỌC-TIẾNG-NHẬT/
NO
ふりがな
日本語(Japanese.)
英語(English.)
母国語(Native Language.)
earth wire
dây điện âm, dây mát
1 あーすせん
アース線
integrated circuit
vòng hợp chất
2 あいしー
IC
sign.
dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
3 あいず
合図
zinc
kẽm, mạ kẽm
4 あえん
亜鉛
mercurochrome
thuốc đỏ (dược học)
5 あかちん
赤チン
minor injury
chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ
6 あかちんさいがい
赤チン災害
a bad influence.
ảnh hưởng xấu
7 あくえいきょう
悪影響
a bad habit.
thói quen xấu
8 あくしゅうかん
悪習慣
chất nhận (vật lý, hóc học)
acceptor
9 あくせぷた
アクセプタ
chất kích thích, kích động, khởi động
actuator
10 あくちゅえーた
アクチュエータ
idle pulley,idle wheel
puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng
11 あそびくるま
遊び車
thickness
độ dầy
12 あつさ
厚さ
compressed air
khí nén, khí ép
13 あっしゅくくうき
圧縮空気
compressive coil spring
sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén
14 あっしゅくこいるばね
圧縮コイルばね
compressive force
lực áp điện
15 あっしゅくりょく
圧縮力
piezo phenomenon
hiện tượng áp điện
16 あつでんげんしょう
圧電現象
pressure angle
góc chịu áp lực, góc ép
17 あつりょくかく
圧力角
pressure switch
công tắc điện áp
18 あつりょくすいっち
圧力スイッチ
pressure control valve
van điều chỉnh điện áp
19 あつりょくせいぎょべ
圧力制御弁
pressure loss
tổn hao áp lực
20 あつりょくそんしつ
圧力損失
drilling
khoan lỗ
21 あなあけ
穴明け
analog circuit
vòng tương tự, vòng điện toán
22 あなろぐかいろ
アナログ回路
23 あなろぐこんぴゅ ーた アナログコンピュー analog computer
máy điện toán (dùng các định lượng vật lýđể thể hiện con số
analog signal
tín hiệu tương tự
24 あなろぐしんごう
アナログ信号
oil hole
lỗ dầu, miệng ống dầu
25 あぶらあな
油穴
oil stone
đá mài dầu
26 あぶらといし
油砥石
oil groove
đường rãnh dầu
27 あぶらみぞ
油溝
roughing
sự gia công, gọt r ũa, mài
28 あらけずり
荒削り
bastard
vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợppháp
29 あらめ
荒目
aluminium
nhôm (chất nhôm)
30 あるみにゅうむ
アルミニウム
foaming
sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
31 あわだち
泡立ち
angular contact bearing
trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc
32 あんぎゅらじくうけ
アンギュラ軸受
angular ball bearing
ổ bi cứng
33 あんぎゅらたまじくう
アンギュラ玉軸受
安全ギャップ
34 あんぜんぎゃっぷ
safety gap
độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cáchan toàn
safety factor
hệ số an toàn, nhân tos an toàn
35 あんぜんけいすう
安全係数
safety device
thiết bị an toàn
36 あんぜんそうち
安全装置
a measure of safety
đối sách an toàn
37 あんぜんたいさく
安全対策
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
アンダーカット 38 あんだーかっと undercut trạm trổ, cắt ngắn, xén bớt
アンチャック 39 あんちゃっく unchuck kẹp lại, bó lại, bóp lại
案内面 guide surtace bề mặt hướng dẫn 40 あんないめん
異常音 strange noise tiếng ồn lạ 41 いじょうおん
異常個所 abnormal spot chỗ, vị trí khác thường 42 いじょうかしょ
異常処置 troubleshooting xử lý sự cố 43 いじょうしょち
異常磨耗 unusual abrasion sự bào mòn, ăn mòn bất thường 44 いじょうまもう
位相 phase (vật lý) pha (cùng pha, lệch pha) 45 いそう
位相補正 phase correct sửa pha, điều chỉnh độ lệch pha 46 いそうほせい
板カム plate cam tấm cam, cam dạng đ ĩa 47 いたかむ
位置決め positioning quyết định vị trí, bố trí 48 いちきめ
位置検出 position detect tìm ra vị trí, phát hiện vị trí 49 いちけんしゅつ
一時停止 wait for a time ngưng, nghỉ tạm thời, dừng tạm thời 50 いちじていし
一方向 one direction một hướng, một phương 51 いちほうこう
一様 uniform đồng dạng, đồng loại, đồng phục 52 いちよう
一定速度 constant-speed tốc độ không đổi, tốc độ liên tục 53 いっていそくど
移動側 moving side phương, hướng chuyển động 54 いどうがわ
移動距離 55 いどうきょり movement distance cự ly chuyển động, khoảng cách di chuyển
異物混入 56 いぶつこんにゅう foreign substance mixing để lộn xộn sản phẩm bất thường
引火性 57 いんかせい flammability tính dẫn lửa
引火点 58 いんかてん flash point điểm dẫn lửa
インターフェイス 59 いんたーふぇーす interface bề mặt chung, giao diện, mặt phân giới
インピーダンス 60 いんぴーだんす impedance trở kháng
インボリュート曲線 61 いんぼりゅーときょく involutu curve đường cong phức tạp, đ ường gấp khúcphúc tạp
インボリュート歯車 62 いんぼりゅーとはぐる involutu gear bánh răng phức tạp
インロー継手 63 いんろーつぎて socket and spigot joint ổ điện có dây đầu nối
植込みボルト 64 うえこみぼると stud bolt chốt đóng vào, chốt cài vào, chốt đệm
上の許容差 65 うえのきょようさ upper allowable error quá độ sai lệch cho phép, quá dung sai chophép
ウェブ(心厚) 66 うぇぶ(しんあつ) web lưỡi cưa, thân thanh ray, đĩa bánh xe
ウォームギヤー 67 うぉーむぎゃー worm gear worm gear, bánh vít, bánh răng
薄板用ドリル 68 うすいたようどりる drill for sheet metal máy khoan dùng khoan tấm thép mỏng
薄型シリンダー 69 うすがたしりんだ ー a thin cylinder xi lanh, trục lăn loại mỏng
渦電流 70 うずでんりゅう eddy current dòng điện xoáy
内歯車(内ば歯車) 71 うちはぐるま internal gear bánh răng phía trong
上向き削り 72 うわむきけずり up cut milling sự cán (làm gờ) hướng lên trên
運転準備回路 73 うんてんじゅんびかい operation preparationcircuit vòng quay khởi động, vòng chuẩn bị chuẩnbị chuyển động
運転準備ボタン 74 うんてんじゅんびぼた operation preparationbutton nút khởi động, nút chuẩn bị chuyển động
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
運転条件 75 うんてんじょうけん condition of operation điều kiện chuyển chuyện động
運搬具 76 うんぱんぐ conveying equipment phương tiện vận chuyển
エアーソース回路 77 えあーそーすかいろ air source circuit đường vòng nguồn khí
エアドライヤ 78 えあどらいや air dryer máy làm khô khí
エアフィルタ 79 えあふぃるた air filter máy lọc khí
エアミスト 80 えあみすと air mist màng che khí
衛生法 81 えいせいほう hygiene giữ vệ sinh, vệ sinh
A接点 82 えーせってん normally open tiếp điểm A (mở thông th ường)
ATC 83 えーてぃーしー automatic tool changer (thiết bị) thay đổi dụng cụ máy móc tự động
液晶 84 えきしょう liquid crystal tinh thể lỏng
液晶表示装置 85 えきしょうひょうじそ liquid crystal display thiết bị hiện thị tinh thể lỏng
液体 86 えきたい liquid chất lỏng, thể lỏng
NCフライス盤 87 えぬしーふらいすばん máy phay, máy cán điều khiển bằng số numerical control millingmachine
FA 88 えふえー factory automation tự động hoá nhà máy
FMS 89 えふえむえす flexible manufacturingsystem hệ thống làm dẻo
MDI 90 えむでぃーあい manual data input nhập dữ liệi thủ công (viết bằng tay)
エラー表示 91 えらーひょうじ error display hiển thị sai số, hiển thị lỗi
LS不良回路 92 えるえすふりょうかい ls defective circuit vòng, đường chuyển động lỗi mức độ lớn
円滑 93 えんかつ smooth nhẵn, trơn, chôi chảy, suôi sẻ
円弧 94 えんこ circular arc hình (đường) tròn hình cung
円弧歯厚 95 えんこはあつ circular thickness dđộ dày hình vòng cung
円弧補間 96 えんこほかん circular interpolation phép nội suy đường tròn
演算 97 えんざん operation thao tác - vận chuyển
演算回路 98 えんざんかいろ arithmetic circuit mạch cộng toán, đ ường số học
円すい 99 えんすい cone hình nón
円すいカム 100 えんすいかむ conical cam cam hình nón
円すいころ軸受 101 えんすいじくうけ conical roller bearing đũa hình nón, ổ đ ũa hình nón
円すい継手 102 えんすいつぎて cone coupling sự mắc, nối (điện) hình tam giác
円すいばね 103 えんすいばね conical spring lò xo hình nón
円すい摩擦継手 104 えんすいまさつつぎて cone friction coupling khớp nối ma sát côn
塩素 105 えんそ chlorine chất Clo
円柱 106 えんちゅう column cột, hàng
円テーブル 107 えんてーぶる circular table bàn tròn
円筒 108 えんとう cylinder xy lanh, trục lăn, trục hình trụ
円筒ウォームギヤー 109 えんとううぉーむぎゃ cylindrical worm gear trục vít hình trụ
円筒形の 110 えんとうけいの cylinderical có hình trụ
円筒研削盤 111 えんとうけんさくばん cylindrical grinder máy mài, máy tiện hình trụ
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
円筒ころ軸受 112 えんとうじくうけ cyindrical roller bearing trục lăn hình trụ
エンドミル 113 えんどみる end mill máy cán, máy phay, máy nghềi n, xay
円ピッチ 114 えんぴっち circular pitch bước răng hình tròn, hình trụ
オイルシール 115 おいるしーる oil seal dấu, vết dầu
応じる 116 おうじる respond,reply đáp ứng, trả lời, phản ứng
応答速度 117 おうとうそくど response speed tốc độ phản ứng, tốc độ ứng đáp
凹凸 118 おうとつ unevenness không bằng phẳng, gồ ghề, không đều
往復 119 おうふく reciqrocateing khứ hồi, quay vòng, tuần hoàn khép kín
往復台 120 おうふくだい carriage tiền khứ hồi (cả đi và về)
オームの法則 121 おーむのほうそく ohm's law định luật Ôm (Ohm)
Oリング 122 おーりんぐ o ring vòng tròn O
送り 123 おくり feeding cấp, chuyển
送り速度 124 おくりそくど feeding speed tốc độ cấp
送りねじ 125 おくりねじ feed screw con ốc xoáy, bu lông vặn
送り棒 126 おくりぼう feed rod thanh xoáy, cần vặn
送り方向 127 おくりほうこう feed direction hướng cấp
押えボルト 128 おさえ ぼると tap bolt chốt cầm, tai chốt
押しボタンスイッチ 129 おしぼたんすいっち push button công tắc nút đấn
汚染度 130 おせんど degree of contamination độ ô nhiễm, bẩn
オフセット 131 おふせっと offset rìa xiên (ở tường), phía cạnh mép
親ねじ 132 おやねじ guide screw con ốc chính, con ốc vít dẫn hướng
オルダム継手 133 おるだむつぎて oldham's coupling đầu nối kiểu móc răng
温度係数 134 おんどけいすう temperature coefficient hệ số nhiệt nóng
加圧 135 かあつ pressurization gia áp
外観検査 136 がいかんけんさ visual inspection kiểm tra bằng mắt
外形 137 がいけい external form hình dáng bên ngoài
外径 138 がいけい outside diameter đường kính ngoài
外周 139 がいしゅう periphery đường vòng ngoài, chu vi ngoài
回数(頻度) 140 かいすう(ひんど) frequency tần số
改善 141 かいぜん kaizen cải tiến, nâng cấp
改善提案 142 かいぜんていあん improvement proposal đề án cải thiện
回転音 143 かいてんおん rotational noise tiếng ồn chuyển động
回転軸 144 かいてんじく shaft trục
回転数 145 かいてんすう number of revolutions số vòng quay
回転方向 146 かいてんほうこう direction of rotation hướng chuyển động
回転マーク 147 かいてんまーく revolution mark dấu hiệu chuyển động, quay
外部設定 148 がいぶせってい external setting thiết đặt bề ngoài, bên ngoài
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
開閉 opening and closing mở và đóng 149 かいへい
開閉器 công tắc đóng mở switch 150 かいへいき
開放 giả phóng, mở ra cho open to 151 かいほう
改良保全 152 かいりょうほぜん corrective maintenance bảo dưỡng cải thiện (làm cho tốt hơn)
換え歯車装置 153 かえはぐるまそうち change gear device thiết bị chuyển hoán bánh răng
かえり gờ, ráp… (giấy, kim loại) burr 154 かえり
各個 riêng lẻ, riêng biệt, từng cái individual 155 かくこ
角材 thanh vuông, thỏi vuông, thanh có cạnhvuông square bar 156 かくざい
拡散反射 157 かくさんはんしゃ diffuse reflection phản xạ khuyếch tán, chiếu xạ khưyếch tán
角柱 square column cột vuông, thanh vuông 158 かくちゅう
角ねじ square thread con ốc vuông cạnh 159 かくねじ
各部 every part,departmental từng bộ phận, từng đơn vị 160 かくぶ
角フライス 161 かくふらいす dovetail phay, cán góc, cán cạnh, khía rãnh
加工 162 かこう processing,working gia công, làm việc
加工かんばん 163 かこうかんばん working kanban biểu, biển gia công, biểu tên công việc
加工条件 164 かこうじょうけん processing condition điều kiện gia công
加工精度 165 かこうせいど working accuracy độ chính xác công việc
加工費 166 かこうひ processing cost phí gia công
加工方法 167 かこうほうほう fabrication method phương pháp gia công
重ね板ばね 168 かさねいたばね lamellar spring lò xo đỡ tấm kim loại mỏng
かさ歯車 169 かさはぐるま bevel gear bánh răng côn, bánh răng hình nón
加算命令 170 かさんめいれい addition command lệnh thêm vào, mệnh lệnh thêm vào
かしめ caulking 171 かしめ bít, hàn (tên chung)
箇所 spot 172 かしょ dấu, đốm vết
ガスケット gasket 173 がすけっと miếng đệm
加速度 174 かそくど acceleration sự gia tốc, sự thúc mau, giục gấp
型 die 175 かた khuôn (chung chung)
型費 die price 176 かたひ giá khuôn, chi phí mua khuôn
カッター cutter 177 かったー đồ cắt, bộ phận cắt, dụng cụ cắt
活動 activity 178 かつどう hoạt động
カットオフ cut-off cắt, ngắt, giới hạn 179 かっとおふ
過電圧 180 かでんあつ overvoltage quá điện áp
外転サイクロイド 181 がてんさいくろいど epicycloid (toán học) epixiclot
価電子 182 かでんし valency electron điện tử hoá trị
稼働率 183 かどうりつ operation ratio hiệu lực hoạt động
金型 184 かながた die khuôn (chung chung)
金ます 185 かなます measurement block khối, tảng, khuôn kim loại đo lường
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
加熱成型 186 かねつせいけい heating mold đúc nhiệt, đúc bằng nhiệt
円板カム 187 かばんかむ circular disc cam cam hình dẹt tròn
過負荷 188 かふか overload quá tải
下部管理限界 189 かぶかんりげんかい lower control limit giới hạn quản lý cấp dưới
可変抵抗 190 かへんていこう variable resistance điện trở có thể biến đổi được
かみ合い継手 191 かみあいつぎて claw coupling vấu nối kẹp
かみあい率 192 かみあいりつ contact interval,ratio ofcontact độ ăn khớp (của khớp nối)
カム 193 かむ cam cam (kỹ thuật)
枯らし 194 からし seasoning gia vị (cho gia vị vào)
ガラス 195 がらす glass kính, thuỷ tinh
仮締め 196 かりじめ pretightening siết tạm
皮ベルト leather belt 197 かわべると dây da, thắt lưng da, đai da
環境 198 かんきょう environment môi trường
関係 199 かんけい relation quan hệ
干渉 200 かんしょう interference can thiệp
完成バイト 201 かんせいばいと solid-tool ê tô kẹp máy móc hoàn thiện
間接測定 202 かんせつそくてい indirect measurement đo gián tiếp
間接費 203 かんせつひ indirect cost giá gián tiếp
完全ねじ部 204 かんぜん ねじぶ complete thread bộ ốc vít hoàn thiện
乾燥 drying sấy khô 205 かんそう
乾燥摩擦 dry friction sự mài xát khô 206 かんそうまさつ
貫通形 go through type kiểu, hình xuyên qua 207 かんつうがた
感電事故 electric shock accident sự cố, tai nạn cảm điện, điện giật 208 かんでんじこ
かんばん方式 209 かんばんほうしき kanban system phương thức biển hiệu
冠歯車 crown gear trục vít bánh răng nhọn 210 かんむりはぐるま
含有量 content thành phần chứa đựng, lượng chứa đựng 211 がんゆうりょう
管用ねじ 212 かんよう ねじ đường ren ống dẫn pipe thread
管用平行ねじ 213 かんようへいこうねじ parallel pipe thread đường ren ống dẫn song song
管理 214 かんり management quản lý
管理図 215 かんりず control chart sơ đồ quản lý
還流 216 かんりゅう return current dòng điện phản hồi
キー 217 きー key khóa
キー溝 218 きーみぞ key way đường gờ khoá, rãnh khoá
記憶 219 きおく memory kí ức, trí nhớ, kỷ niệm
機械加工 220 きかいかこう machine processing gia công cơ khí
機械装置 221 きかいそうち machinery hệ thống máy móc
帰還電圧 222 きかんでんあつ return voltage điện áp phản hồi
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
器具 appliance thiết bị, dụng cụ máy móc 223 きぐ
危険性 risk nguy hiểm, rủi ro 224 きけんせい
危険物 hazardous material vật liệu nguy hiểm 225 きけんぶつ
危険要因 226 きけんよういん dangerous factor yếu tố nguy hiểm, nhân tố rủi ro
機構 mechanism cơ cấu 227 きこう
気孔 pore. lỗ thoát khí, lỗ chân lông 228 きこう
きさげ作業 scraping 229 きさげさぎょう sự nạo, cạo những mảnh nhỏ đã được cạora
機種 a type of machine loại máy 230 きしゅ
基準面 reference plane mặt phẳng tiêu chuẩn 231 きじゅんめん
基準ラック basic rack 232 きじゅんらっく thanh tiêu chuẩn, thanh răng cơ bản
基礎円 base circle vòng cơ bản 233 きそえん
基礎知識 grounding kiến thức cơ bản, sự hiểu biết cơ bản 234 きそちしき
規定圧力 regulation pressure áp lực điều khiển, áp lực điều chỉnh 235 きていあつりょく
起電力 electromotive power sức điện động 236 きでんりょく
輝度 luminance độ chói (độ sáng chói), độ ngời 237 きど
起動押しボタン 238 きどうおしぼたん start switch nút nhấn khởi động
起動条件 start condition điều kiện khởi động 239 きどうじょうけん
機能停止 failure 240 きのうていし ngừng cơ năng, hết kỹ năng
基板 substrate 241 きばん tấm nền (lớp dưới), tấm móng nền
基本 basis 242 きほん cơ bản, căn bản, cơ sở, nền tảng
気密性 243 きみつせい airtightness tính dò khí, sự dò khí
逆数 reciprocal 244 ぎゃくすう số nghịch đảo, hàm thuận nghịch, hàm sốnghịch
逆方向 reverse 245 ぎゃくほうこう đảo nghịch, đổi chiều, ngược lại
逆流 back flow 246 ぎゃくりゅう dòng chảy ngược chiều
CAD 247 きゃど computer aided design thiết kế bằng máy tính
CAM 248 きゃむ computer aidedmanufacturing sản xuất, chế tạo bằng máy tính
吸引力 249 きゅういんりょく aspiration power lực hút vào
休業災害 250 きゅうぎょうさいがい absence accident tai nạn trong khi nghỉ làm (không đi làmviệc)
QCサークル 251 きゅーしーさーくる qc circle phạm vi của QC
急速排気弁 252 きゅうそくはいきべん quick exhaust value van khí thải cấp tốc
球面ころ軸受 253 きゅうめんころじくう spherical roller bearing trục lăn hình cầu
給油 254 きゅうゆ oil supply cấp dầu
境界潤滑 255 きょうかいじゅんかつ boundary lubrication bôi trơn đường ranh giới
境界値 256 きょうかいち boundary data giá trị ranh giới
境界摩擦 257 きょうかいまさつ boundary friction ma sát, cọ xát đường ranh giới
供給 258 きょうきゅう supply cung cấp
供給電力 259 きょうきゅうでんりょ supplied electric power điện lực cung cấp
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
強磁性体 260 きょうじせいたい ferro-magnetic (vật lý) sắt từ
強制潤滑 261 きょうせいじゅんかつ forced feed lubrication bôi trơn cưỡng chế
共有結合 262 きょうゆうけつごう covalent bond kết hợp cộng hữu, quan hệ giàng buộc, kếthợp hiệp biến
極性 263 きょくせい polarity tính có cực, chiều phân cực
局部 264 きょくぶ local cục bộ
許容差 265 きょようさ tolerance dung sai
許容電流 266 きょようでんりゅう allowable current dòng điện cho phép
切替スイッチ 267 きりかえすいっち change-over switch nút công tắc ngắt thay thế
切粉 268 きりこ chip mạt rũa, vỏ bào, mảnh vỡ
切り込み深さ 269 きりこみふかさ depth of cut độ sâu cắt, độ cắt sâu
きりもみ 270 きりもみ drilling khoan lỗ
切刃 271 きれは lip dao cắt, lưỡi cắt
切刃の逃げ 272 きれはのにげ lip clearance angle góc hở cắt (góc hở để cắt)
近似 273 きんじ approximation xấp xỉ, ước lượng
近接 274 きんせつ nearness sự tiếp gần, tới gần
近接スイッチ 275 きんせつすいっち proximity switch nút điều khiển tới gần
金属管 276 きんぞくかん metal tube ống kim loại
筋肉 277 きんにく muscle bắp thịt, cơ
喰い込み 278 くいこみ undercut cắt ngắn, xén bớt
クイックチャック 279 くいっくちゃっく quick chack khóa nhanh, đóng nhanh, chốt nhanh
空気圧 280 くうきあつ air pressure áp lực khí
空調機 281 くうちょうき air conditioning units máy điều hoà không khí
偶発故障 282 ぐうはつこしょう random failure sự hỏng hóc ngẫu nhiên, sự cố tình cờ
空乏層 depletion layer thiết bị xả, tháo, làm rỗng (khí, nước) 283 くうぼうそう
管継手 284 くだつぎて pipe joint mối nối của ống dẫn
口金 285 くちがね mouthpiece bộ phận kim loại kề miệng
駆動軸 286 くどうじく driving shaft trục truyền chuyển động
駆動車 287 くどうしゃ driving wheel bánh xe chuyển động
組み付け調整 288 くみつけちょうせい assembling andadjustment điều chỉnh lắp ráp
クラウニング crowning hoàn thiện 289 くらうにんぐ
くらキー 290 くらきー saddle key khóa hình yên ngựa
クラッチ 291 くらっち clutch khớp, khớp côn
クランク 292 くらんく crank cái quay tay, quay tay (máy móc)
グリース 293 ぐりーす grease mỡ, dầu nhờn, dầu mỡ
繰り返し 294 くりかえし recurrence tái diễn, lặp lại, trở đi trở lại
クレータ 295 くれーた crater vết lõm, chỗ ch ũng, vết mẻ
計画部門 296 けいかくぶもん plan section bộ phận kế hoạch
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
係数 coefficient hệ số 297 けいすう
計数値 discrete value giá trị tính riêng biệt 298 けいすうち
形成 formation hình thành 299 けいせい
計量値 continuous data giá trị đo được liên tục 300 けいりょうち
けいれん cramp thanh kẹp, má kẹp 301 けいれん
けがき marking-off phân biệt, tách ra, chọn lựa 302 けがき
けがき用工具 303 けがきようこうぐ scribing tools công cụ để vạch dấu, kẻ vạch
結合剤 304 けつごうざい chất liên kết, kết dính bond
結合度(砥石) 305 けつごうど(といし) grade mức độ khớp nối, kết dính (đá mài)
結晶 crystal thể kết tinh, kết tinh thể, tinh thể 306 けっしょう
欠損 loss sự tổn hại, thua, thất bại 307 けっそん
ケルメット kelmet chất liệu kelmet 308 けるめっと
原位置 home position nơi định vị, nguyên vị 309 げんいち
原位置確認 310 げんいちかくにん home positionconfirmation xác nhận vị trí ban đầu
原位置側 311 げんいちがわ home position side vế vị trí gốc
原位置戻し 312 げんいちもどし home positioning trở lại vị trí ban đầu
原因 source,cause nguyên nhân, lý do 313 げんいん
原価 cost nguyên giá, giá 314 げんか
限界 limit,bounds giới hạn, biên giới 315 げんかい
減価償却 depreciation 316 げんかしょうきゃく sụt giá, giảm giá, đánh giá thấp
健康診断 317 けんこうしんだん health checkup chẩn đoán (bệnh tật) sức khoẻ
現在値 318 げんざいち current value gía trị hiện tại, giá trị hiện thời
研削盤 319 けんさくばん grinding machine máy mài
減算 320 げんさん subtraction sự trừ, phép trừ, tính trừ
検収 321 けんしゅう inspection andacceptance kiểm tra và thừa nhận
検出器 322 けんしゅつき detector máy kiểm tra, dò, tìm
現象 323 げんしょう phenomenon hiện tượng, sự việc k ỳ lạ
検電器 324 けんでんき dụng cụ nghiệm tĩnh điện electroscope
原動機 325 げんどうき năng lượng nguồn prime mover
剣バイト 326 けんばいと diamond point tool dụng cụ ê tô kẹp hình thoi
原理 327 げんり nguyên lý, nguyên tắc, gốc, yếu tố cơ bản principle
コイルばね coil spring 328 こいるばね lò xo cuộn, sự đàn hồi cuộn dây
工学 329 こうがく engineering khoa học máy móc, nghề kỹ sư, công nghệ
交換 330 こうかん exchange chuyển đổi
工機 331 こうき machinery & tool công cụ máy móc
公共の 332 こうきょうの public công cộng, chung
合金 333 ごうきん alloy hợp kim
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
合金鋼 334 ごうきんこう alloy steel thép hợp kim
合金工具鋼 335 ごうきんこうぐこう alloy tool steel thép công cụ, hợp kim
工具 336 こうぐ tool dụng cụ
工具旋盤 337 こうぐせんばん tool room lathe máy tiện công cụ
公差 338 こうさ tolerance dung sai
工作機械 339 こうさくきかい machine tool máy công cụ
工作物 340 こうさくぶつ workpiece vật chưa thành phẩm (cần gia công th êmbằng dụng cụ hoặc máy)
考察 341 こうさつ consideration khảo sát, xem xét, cân nhắc
工事 342 こうじ construction cấu tạo
高周波 343 こうしゅうは high-frequency cao tần (rađiô)
講ずる(講じる) 344 こうずる(こうじる) lecture diễn giảng, thuyết trình
構成刃先 345 こうせいはさき built-up edge. lưỡi dao, mũi dao khía rãnh, cạnh
構造 construction cấu tạo 346 こうぞう
光束 luminous flux luồng, dòng dạ quang 347 こうそく
高速 high speed tốc độ cao, cao tốc 348 こうそく
高速度鋼 349 こうそくどこう high-speed steel thép tốc độ cao
後退 retreat rút lui, lui về 350 こうたい
後退端 retreat side cạnh, mép kéo về 351 こうたいたん
膠着 agglutination sự dính kết, chấp dính 352 こうちゃく
工程能力 353 こうていのうりょく process capability năng lực công đoạn
光電管 354 こうでんかん photo electric tube ống quang điện
光電スイッチ 355 こうでんすいっち photo electric switch nút quang diện, công tắc quang điện
こう配キー 356 こうばいきー taper key khoá hình thon, nhọn
高密度 357 こうみつど high density mật độ cao
項目 358 こうもく hạng mục item
交流 alternating current dòng điện qua lại (giao lưu) 359 こうりゅう
交流磁界 360 こうりゅうじかい alternating magnetic field từ trường qua lại, trường từ tính qua lại
誤解 misunderstanding hiểu nhầm, đọc nhầm 361 ごかい
呼気 362 こき hết hạn, kết thúc expiration
誤差 363 ごさ sai số error
故障率 364 こしょうりつ tỉ lệ sự cố failure rate
固定側 365 こていがわ vế cố định fixed side
固定資産 366 こていしさん tài sản cố định fixed asset
固定振れ止め 367 こていふれどめ fixed stay cho ngừng cố định, dừng cố định
ゴムベルト 368 ごむべると rubber belt đai cao su, quai cao su (nhựa)
コモン 369 こもん chung, phổ biến, thông thường common
コラム 370 こらむ cột, hàng column
NO
ふりがな
日本語(Japanese.)
英語(English.)
母国語(Native Language.)
コレットチャック
371 これっとちゃっく
collet chuck
bàn cặp, ống kẹp, vành ống kẹp
ころがり軸受
372 ころがりじくうけ
antifriction bearing
trục chống ma sát, trục giảm ma sát
ころがり接触
373 ころがりせっしょく
rolling contact
tiếp xúc lăn, cán
ころがり摩擦
374 ころがりまさつ
rolling friction
lăn, cán, mài, ma sát
ころ軸受
375 ころじくうけ
roller bearing
trục lăn
混入
376 こんにゅう
mix
trộn lẫn
コンパス
377 こんぱす
drawing compass
compa vẽ
サーボ機構
378 さーぼきこう
servo-mechanism
cơ cấu trục
サーメット
379 さーめっと
chất gốm kim
cermet
再起動
380 さいきどう
khởi động lại
restart
サイクルタイム
cycle time
381 サイクルタイム
thời gian chu trình, thời gian theo chu k ỳ
サイクル停止
cycle stop
382 サイクルていし
dừng chu kỳ, ngưng vòng quay
サイクロイド曲線
383 さいくろいどきょくせ
cycloid curve
đường cong xycloit
サイクロイド歯車
384 さいくろいどはぐるま
cycloid gear
bánh răng xycloit
再現
385 さいげん
reappearance
tái hiện, có mặt trở lại
最小隙間
386 さいしょうすきま
minimum clearance gap
độ hở, kẽ hở nhỏ nhất
最低回転
387 さいていかいてん
số vòng quay thấp nhất
minimum number ofrevolutions
最適
388 さいてき
optimum
thích hợp nhất
再度
389 さいど
again for the second time
lần thứ 2, làm lại lần thứ 2
最頻値
390 さいひんち
mode
cách thức, kiểu, mốt, độ nhạy cảm cao nhất
細目
391 さいめ
details
rõ ràng, tỉ mỉ
材料費
392 ざいりょうひ
material cost
phí vật liệu
座金
393 ざがね
washer
vòng đệm dẹt nhỏ bằng kim loại
作業管理
394 さぎょうかんり
work control
điều khiển công việc, quán lý thao tác
作業中
395 さぎょうちゅう
under work
đang thao tác, đang làm
座ぐり
396 ざぐり
spot facing
sự gọt bớt bề mặt
397 さけられないばらつき
避けられないバラツ unavoidable dispersion
độ phân tán không thể tránh được
398 さけられるばらつき
避けられるバラツキ avoidable dispersion
độ phân tán có thể tránh được
避ける
399 さける
avoid
tránh
左行
400 さこう
left
bên trái
座付ナット
401 ざつきなっと
washer based nut
đai, nút có gắn vòng đệm
作動図
402 さどうず
working diagram
lược đồ hoạt động
作動する
403 さどうする
work
làm việc
差動歯車
404 さどうはぐるま
differential gears
bánh răng chuyển động lệch nhau
作動油
405 さどうゆ
operation oil
dầu hoạt động, dầu đang vận hành
サドル
406 さどる
saddle
yên ngựa, hình yên ngựa
錆
407 さび
rust
gỉ sắt, gỉ kim loại
NO
ふりがな
日本語(Japanese.)
英語(English.)
母国語(Native Language.)
座標
408 ざひょう
coordinates
biểu đặt, biểu đứng
様々である
409 さまざまである
many different
đa dạng, rất nhiều loại, phong phú
妨げる
hinder,prevent,disturb
phòng ngừa, ngăn
410 さまたげる
作用線
line of action
tuyến hành động, vạch công việc
411 さようせん
皿ばね
belleville spring
lò xo đĩa
412 さらばね
残圧
residual pressure
áp lực còn lại, còn dư
413 ざんあつ
三角ねじ
triangular thread
ố, ren ốc hình tam giác (3 cạnh)
414 さんかくねじ
3シグマ
three sigma
3 xích ma
415 さんしぐま
参照
reference
tham khảo
416 さんしょう
酸素
oxygen
khí ôxi
417 さんそ
三相交流
418 さんそうこうりゅう
three phase alternatingcurrent dòng điện xoay chiều 3 pha
山頂
419 さんちょう
crest
đỉnh núi, ngọn núi
三点支持方式
420 さんてんしじほうしき
three points supportforms.
phương thức duy trì 3 điểm
残留
421 ざんりゅう
residual
số thừa, lượng thừa
残留電荷
422 ざんりゅうでんか
residual charge
điện tích dư thừa, điện ắc quy còn lại
仕上げ
423 しあげ
finishing
hoàn thành, kết thúc
CAE
424 しーえーいー
computer aidedengineering
máy tính phục vụ máy móc
CAT
425 しーえーてぃー
computer aided testing
máy tính phục vụ thí nghiệm, nguyên cứu
CNC
426 しーえぬしー
computer numericalcontrol
điều khiển máy tính bằng số
C-MOS
427 しーもす
chất bán dẫn bổ xung ôxit mê tan
complementary metaloxide semiconductor
シール
428 しーる
seal
dấu niêm phong, cái ấn, cái triện
試運転
429 しうんてん
trial run
chạy thử
磁化
430 じか
magnetization
nhiễm từ tính, sự hấp dẫn
磁界
431 じかい
magnetic field
từ trường
紫外線
432 しがいせん
ultraviolet ray
tia tử ngoại, tia cực tím
四角ボルト
433 しかくぼると
square (head) bolt
bu lông 4 cạnh (vuông)
仕掛け品
434 しかけひん
work in process
sản phẩm trong quy trình, đang thực hiện
指揮
435 しき
lead
chì (chất chì)
磁気
436 じき
magnetism
từ tính
しきい値
437 しきいち
threshold
giá trị bước đầu
事業
438 じぎょう
enterprise
công trình, sự nghiệp
事業法
439 じぎょうほう
project law
luật dự án, luật công trình
磁極
440 じきょく
magnetic pole
cực từ
軸受け
441 じくうけ
bearing
vòng bi
軸受圧力
442 じくうけあつりょく
bearing pressure
ép trục, áp lực trục
軸受すきま
443 じくうけすきま
bearing clearance
độ hở trục, khoảng hở trục bi
軸継手
444 じくつぎて
shaft coupling
đầu nối trục, đầu nối thanh trục
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
ジグ中ぐり盤 445 じぐなかぐりばん jig boring machine bàn khoan đồ Gá lắp
軸方向 446 じくほうこう axial direction phương, hướng trục quay
事故 447 じこ accident sự cố, tai nạn
次項 448 じこう thing thứ tự, thứ mục
治工具 449 じこうぐ jig and tool dụng cụ gá
事後保全 450 じごほぜん breakdown maintenance bảo dưỡng sau khi hỏng
視差 451 しさ parallax (thuộc thị sai) thị sai
自在継手 452 じざいつぎて universal coupling trục nối nhiều chiều
指差呼称 453 しさこしょう pointing and calling chỉ trỏ và gọi (chỉ đạo và giao phó)
指示マイクロメータ 454 しじまいくろめーた indication micrometer trắc vi kế hiển thị, dụng cụ hiển thị đo vilượng
磁石 455 じしゃく magnet nam châm
自主検査 456 じしゅけんさ voluntary inspection kiểm tra tự ý, tự nguyện
自主的活動 457 じしゅてきかつどう voluntary activities hoạt động tự chủ, tự do
自主的な 458 じしゅてきな independent,voluntary tính tự do, tự động, tự chủ
自主点検 459 じしゅてんけん voluntary checkup kiểm tra tự chủ, chủ động
市場調査 460 しじょうちょうさ market research điều tra thị trường
沈み穴ぐり 461 しずみあなぐり counter boring khoan lỗ, đục lỗ chìm
沈みキー 462 しずみきー sunk key mộng chìm, chốt chìm, khoá chìm
自生作用 463 じせいさよう the wild action hoạt động tự phát, hành động lung tung
施設 464 しせつ facilities tiện nghi, thiết bị
磁束 465 じそく magnetic flux luồng, dòng từ tính
四則演算 466 しそくえんざん arithmetic operation phép toán số học, 4 quy tắc toán học
磁束密度 467 じそくみつど magnetic flux density tốc độ dòng từ tính
舌付き座金 468 したつきざがね tongued washer vòng đệm, lưỡi đệm, đầu lưỡi
下の許容差 469 したのきょようさ lower deviation thấp hơn dung sai cho phép
下回る 470 したまわる fall below,be below bên dưới, xuống dưới
下向き削り 471 したむきけずり down cut milling sự cán dưới (làm gờ)
実技 472 じつぎ actual technique kỹ thuật thực tế
実現 473 じつげん realization thực hiện, hiện thực
実効値 474 じっこうち effective value giá trị thực tế
自動送り 475 しどうおくり automatic feeder chuyển tự động
自動化 476 じどうか automation tự động hoá
自動起動回路 477 じどうきどうかいろ auto running(start) circuit vòng chuyển động tự động
始動軸 478 しどうじく starting rod cần khởi động, trục khởi động
自動旋盤 479 じどうせんばん automatic lathe máy tiện, bàn tiện tự động
自動調心 480 しどうちょうしん self-aligning chỉnh tâm tự động
始動振れ止め 481 しどうふれどめ follow rest ngưng khởi động, dừng khởi động
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
磁場 magnetic field từ trường 482 じば
支配力 khả năng, sức lực, lực chi phối power 483 しはいりょく
市販 đưa ra thị trường (đánh lừa thị trường) after market 484 しはん
絞り弁 van (van hãm) hình nh ọn needle valve 485 しぼりべん
ジャーナル 486 じゃーなる cổ trục, ngõng trục, báo chí, tập san journal
遮光 màng bọc, lớp phủ covering 487 しゃこう
車軸 trục xe axle 488 しゃじく
遮断 interception sự chắn, chặn cách ly 489 しゃだん
遮蔽 shield tấm chắn, tấm che (bảo vệ) 490 しゃへい
収縮 491 しゅうしゅく contraction co lại, thu lại
集積回路 492 しゅうせきかいろ integrated circuit vòng hợp chất
重切削 heavy cutting sự cắt nặng 493 じゅうせっさく
自由電子 free electron điện tử tự do 494 じゆうでんし
従動軸 driven shaft 495 じゅうどうじく thanh trục điều khiển
周波数 frequency 496 しゅうはすう tần số
重量物 heavy cargo 497 じゅうりょうぶつ hàng hoá nặng
16進数 498 じゅうろくしんすう hexadecimal number số thuộc hệ thống số có cơ sở là 16
熟練 skill 499 じゅくれん thành thạo, lão luyện
熟練者 500 じゅくれんしゃ skilled person thợ lành nghề
樹脂 resin 501 じゅし nhựa (thông), chất dẻo
主軸 502 しゅじく main shaft,main spindle trục chính
主軸台 503 しゅじくだい spindle stock gốc (cán) trục chính
主軸頭 504 しゅじくとう spindle head đầu trục chính
主成分 505 しゅせいぶん main ingredients thành phần chính
手段 506 しゅだん means thủ đoạn, cách, mẹo, cách thức
10進数 507 じゅっしんすう decimal number số thập phân
手動 508 しゅどう manual operation thao tác sử dụng lực tay, làm bằng tay
種別 509 しゅべつ classification phân lớp, phân tầng, phân loại
主役 510 しゅやく the leading part bộ phận lãnh đạo, chỉ đạo
種類 511 しゅるい kind chủng loại
潤滑 512 じゅんかつ lubrication tra dầu mỡ, bôi trơn dầu mỡ
潤滑剤 lubricant chất bôi trơn 513 じゅんかつざい
潤滑作用 514 じゅんかつさよう lubrication action hoạt động bôi tra dầu mỡ
潤滑油 515 じゅんかつゆ lubrication oil dầu bôi trơn
循環給油 516 じゅんかんきゅうゆ circulation lubrication cấp dầu lưu thông, tra mỡ lưu thông
順序 517 じゅんじょ turn order thứ tự
純度 518 じゅんど purity độ tinh khiết
NO
ふりがな
日本語(Japanese.)
英語(English.)
母国語(Native Language.)
順方向
519 じゅんほうこう
order direction
hướng thuận, chiều thuận
ショア硬さ
520 しょあかたさ
shore hardness
độ cứng trục
使用
521 しよう
sử dụng
use
紹介
522 しょうかい
giới thiệu
introduction
障害
523 しょうがい
trở ngại, khó khăn
difficulty
償却
524 しょうきゃく
trả lại, đền đáp, báo đáp
repayment
上下送り
525 じょうげおくり
vertical feed
tốc độ truyền thẳng đứng (dọc)
衝撃
526 しょうげき
sự va chạm, xung kích
impact
焼結
527 しょうけつ
thiêu kết, nung kết
sintering
条件
528 じょうけん
điều kiện
condition
乗算
529 じょうざん
multiplication
sự nhân lên, tính lên
上司
530 じょうし
cấp trên
superior
上仕上げ
531 じょうしあげ
hoàn thành, kết thúc
finishing
正直台
532 しょうじきだい
parallel block
đầu, bệ chính diện (song song)
少数キャリア
533 しょうしゅうきゃりあ
minority carrier
vật đỡ, giá đỡ, vật mang số lượng ít
症状
534 しょうじょう
ỉtiệu trứng, dấu hiệu xấu
symptom
上昇
535 じょうしょう
tăng lên, vọt lên
rise
使用条件
536 しようじょうけん
using condition
điều kiện sử dụng
生じる
537 しょうじる
happen
xảy ra, sinh ra
条数
538 じょうすう
number of starts
số điều, số khởi động
焼損
539 しょうそん
burn-out
cháy hết, đốt sạch
状態
540 じょうたい
state
trạng thái
使用電圧
541 しようでんあつ
working voltage
điện áp sử dụng
照度
542 しょうど
illuminance
độ chiếu rọi
照度計
543 しょうどけい
illuminometer
dụng cụ đo độ chiếu sáng
衝突
544 しょうとつ
xung đột, va chạm
collision
小歯車
545 しょうはぐるま
bánh răng chuyền nhỏ
pinion
定盤
546 じょうばん
surface plate
mạ kim loại bề mặt
消費
547 しょうひ
chi phí, tiêu phí
consumption
消費電流
548 しょうひでんりゅう
dòng điện vào
input current
上部管理限界
549 じょうぶかんりげんか
an upper control limit
giới hạn quản lý phía trên
使用部門
550 しようぶもん
bộ phận sử dụng
use section
情報
551 じょうほう
thông tin
information
使用方法
552 しようほうほう
usage method
phương pháp sử dụng
正味時間
553 しょうみじかん
toàn bộ thời gian thực tế (đến khi àl m xong)
net time
照明
554 しょうめい
điểm sáng
lighting
正面カム
555 しょうめんかむ
cam chính diện
face cam
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
正面旋盤 556 しょうめんせんばん face lathe máy tiện chính diện
正面フライス 557 しょうめんふらいす face milling cutter máy phay, cắt chính diện
常用 thường dùng 558 じょうよう regular use
省略 tỉnh lược, tóm lược 559 しょうりゃく omission
初期故障 ớự cố ban đầu 560 しょきこしょう initial failure
除去加工 removal processing gia công tháo gỡ, cất dọn, bỏ đi 561 じょきょかこう
初期流動 initial running lưu động thời k ỳ đầu 562 しょきりゅうどう
職場 phân xưởng 563 しょくば workshop
正面削り mài bề mặt 564 しょめんけずり face milling
試料 mẫu 565 しりょう sample
資料 tài liệu 566 しりょう documents
シリンダーゲージ 567 しりんだーげーじ bore gage thanh đo cỡ lỗ xuyên qua
心厚 568 しんあつ web thickness độ dày đĩa, lưỡi, màng
心押台 569 しんおしだい tail stock ụ định tâm, ụ sau máy
心筋 570 しんきん heart muscle gân giữa
真空 571 しんくう vacuum chân không
シングルコラム形 572 しんぐるこらむがた single column type kiểu hình cột đơn
神経 573 しんけい nerve thần kinh
人件費 574 じんけんひ personnel expenses chi phí nhân sự, chi phí tổ chức cán bộ
人工呼吸 575 じんこうこきゅう artificial respiration hô hấp nhân tạo, thở nhân tạo
針状ころ軸受 576 しんじょうころじくう needle roller bearing trục lăn hình kim
新鮮 577 しんせん tươi sống fresh
芯出し 578 しんだし trúng tâm centering
振動 579 しんどう cử động, lắc lư, chấn động vibration
芯なし研削 580 しんなしけんさく grinding without a wick mài không có điểm tâm, điểm chính giữa
真の値 581 しんのあたい giá trị đúng true value
信頼 582 しんらい tin cậy, tín nhiệm, lòng tin trust
信頼性 583 しんらいせい tính tin cậy reliability
推進委員会 584 すいしんいいんかい promotion committee uỷ ban xúc tiến
垂直 585 すいちょく thẳng đứng, dọc vertical
推力 586 すいりょく đẩy, ấn mạnh thrust
数値制御 587 すうちせいぎょ numerical control điều chỉnh giá trị số
すきま 588 すきま khoảng hở, khoảng trống, độ hở, độ trống clearance
すきまばめ 589 すきまばめ làm vừa khoảng trồng, làm khít chỗ hở clearance fit
すくい角 590 すくいかく góc nghiêng rake angle
少なくする 591 すくなくする trở lên ít đi, thưa đi lessen
すぐばかさ歯車 592 すぐばかさはぐるま straight bevel gear bánh răng xiên thẳng
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
スケール 593 すけーる scale cái cân, mục chuẩn, quy mô, mô hình
素手 594 すで bare hand tay không (không đeo găng)
ストッパ 595 すとっぱ stopper nút vặn lại, dây buộc, móc sắt, chặn
スプライン軸 596 すぷらいんじく spline shaft chốt trục
滑り摩擦 597 すべりまさつ sliding friction ma sát trượt
スラスト荷重 598 すらすとかじゅう thrust load tải trọng dơ (hao tổn do độ dơ)
スラスト軸受 599 すらすとじくうけ thrust bearing trục bị dơ (độ dơ trục)
スラスト玉軸受 600 すらすとたまじくうけ thrust ball bearing trục bi dơ, dơ trục bi
スリーブ継手 601 すりーぶつぎて sleeve coupling ống măng sông
スローアウェイバイ 602 すろーあうぇいばいと throw-away tool công cụ bỏ đi sau khi dùng
寸動 inching đi từng bước 603 すんどう
寸法公差 604 すんぽうこうさ dimensional tolerance độ sai lệch kích thước cho phép
制御 control điều khiển, điều chỉnh, quản lý 605 せいぎょ
成型加工 606 せいけいかこう formation processing gia công tạo hình
成形機 607 せいけいき formation machine máy tạo hình (đúc)
正孔 608 せいこう positive hole dương cực (cực bắc của Nam châm)
生産管理 609 せいさんかんり production control quản lý sản xuất
生産性 610 せいさんせい productivity khả năng sản xuất
生産方式 611 せいさんほうしき manufacturing system phương thức sản xuất
生産保全 612 せいさんほぜん productive maintenance bảo dưỡng cho sản xuất
清浄 613 せいじょう purity độ tinh khiết
清掃 614 せいそう cleaning quét dọn, rửa
製造コスト 615 せいぞうこすと manufactures' costs giá sản xuất, giá chế tạo
正転 616 せいてん normal rotation sự quay (chuyển động) bình thường
静電気 617 せいでんき static electricity tĩnh điện
静電容量 618 せいでんようりょう electrostatic capacity lượng tĩnh điện
精度 619 せいど precision độ chính xác (giá trị số)
性能 620 せいのう performance tính năng
整備 621 せいび maintenance bảo dưỡng, sửa chữa, duy trì
製品 622 せいひん product sản phẩm
精密中ぐり盤 623 せいみつなかぐりばん fine boring machine máy khoan độ tinh vi cao
整理(5Sの) 624 せいり clearing chỉnh lý, điều chỉnh (5S)
生理的 625 せいりてき physiological tính sinh lý, thuộc chức năng thân thể
整流器 626 せいりゅうき rectifier máy chỉnh lưu
整流素子 627 せいりゅうそし rectifying device thiết bị chỉnh lưu, dụng cụ chỉnh lưu dòngđiện
石英 628 せきえい quartz khoáng chất (Thạch Anh)
赤外線 629 せきがいせん infrared rays tia phóng xạ hồng ngoại
NO
ふりがな
日本語(Japanese.)
英語(English.)
母国語(Native Language.)
責任
630 せきにん
responsibility
trách nhiệm
責任者
631 せきにんしゃ
a person in charge
người phụ trách
積分
632 せきぶん
integral
tích phân
石油
633 せきゆ
petroleum
dầu mỏ
絶縁
634 ぜつえん
insulation
cách điện
絶縁体
635 ぜつえんたい
insulator
vật cách ly, cái cách điện
接近
636 せっきん
approach
tới gần, xấp xỉ
設計部門
637 せっけいぶもん
design section
bộ phận thiết kế
切削効率
638 せっさくこうりつ
machining efficiency
hiệu xuất cắt gọt
切削速度
639 せつさくそくど
cutting speed
tốc độ cắt (gọt)
切削抵抗
640 せっさくていこう
cuttingresistance,machining
chống, đỡ cắt (kháng trở cắt)
切削油
641 せっさくゆ
machining lubricant
dầu cắt (gọt)
切削油剤
642 せっさくゆざい
cutting oil medicine.
chất dầu cắt, nguyên liệu dầu cắt
切削力
643 せっさくりょく
cutting force,machiningforce
lực cắt
接触圧
644 せっしょくあつ
contact pressure
ép tiếp điểm
接触角
645 せっしょくかく
contact angle
góc tiếp xúc
接線カム
646 せっせんかむ
tangent cam
cam tiếp tuyến
接線キー
647 せっせんきー
tangent key
khoá tiếp tuyến
接続
648 せつぞく
connection
nối, kết nối
折損
649 せっそん
breaking
sự gãy, vỡ
絶対値
trị tuyệt đối
650 ぜったいち
absolute value
接地
651 せっち
grounding
tiếp đất
接着
652 せっちゃく
bonding
kết hợp, kết dính
設定
653 せってい
setting
thiết định, thiết đặt
設定条件
set condition
điều kiện thiết đặt
654 せっていじょうけん
接点
655 せってん
contact point
tiếp điểm
設備
656 せつび
equipment
thiết bị
設備稼働率
657 せつびかどうりつ
equipment operation ratio
tỉ lệ di chuyển thiết bị
設備計画
658 せつびけいかく
equipment plan
kế hoạch của thiết bị
設備効率
659 せつびこうりつ
equipment efficiency
hiệu suất thiết bị
設備費
660 せつびひ
cost of equipment
giá thiết bị
設備保全
661 せつびほぜん
equipment maintenance
bảo dưỡng thiết bị
背中
662 せなか
back
vế sau lưng
全歯たけ
663 ぜはたけ
whole depth
toàn bộ chiều sâu răng
セラミック
664 せらみっく
ceramic
đồ gốm sứ
セル
665 セル
cell
ô, ngăn, phòng nhỏ
セレーション軸
666 せれーしょんじく
serration shaft
trục răng cưa
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
ゼロールベベルギー 667 ぜろーるべべるぎゃー zerol bevel gear truyền động bằng bánh răng nón zerol
0点調整 668 ぜろてんちょうせい zero point adjustment điều chỉnh về điểm xuất phát 0
全員参加 669 ぜんいんさんか participation by everyone mọi người cùng tham gia
潜在 latency tiềm tàng, âm ỉ, ngấm ngầm 670 せんざい
旋削 lathe,turning máy cắt, tiện 671 せんさく
洗浄作用 672 せんじょうさよう washing action hoạt động lau rửa
前進 advance tiến bộ, tiến lên phía trước 673 ぜんしん
前進端 the end of the advance kết thúc, điểm cuối của sự tiến bộ 674 ぜんしんたん
センター center trung tâm 675 せんたー
洗濯機 washing machine máy giặt 676 せんたくき
センタ作業 677 せんたさぎょう center work công việc trung tâm, thao tác trọng tâm
先端 678 せんたん tip đầu mút, đỉnh, chóp
先端角 679 せんたんかく point angle góc điểm cuối
選定 680 せんてい selection tuyển chọn (một cách thích hợp nhất)
線ばね 681 せんばね wire spring lò xo dây, dây lò xo
旋盤 682 せんばん lathe máy tiện
扇風機 683 せんぷうき electric fan quạt điện
専用機 684 せんようき special purpose machine máy móc chuyên dụng
増加 685 ぞうか increase tăng gia, tăng thêm
総形削り 686 そうがたけずり form turning cắt, tiện tạo hình khái quát (sơ bộ)
臓器 687 ぞうき internal organs bộ phận bên trong
早期実施 688 そうきじっし early execution thi hành sớm, thực hiện sớm
操業 689 そうぎょう operation thao tác - vận chuyển
相互 690 そうご mutuality tương hỗ, qua lại, phụ thuộc lẫn nhau
総合 691 そうごう synthesis tổng hợp
操作 692 そうさ operation thao tác - vận chuyển
操作性 693 そうさせい operation tính thao tác, có tính điều khiển
操作盤 694 そうさばん operation panel bàn thao tác, ván thao tác, bục thực hiệnthao tác
掃除 695 そうじ cleaning quét dọn, rửa
増大 696 ぞうだい increase tăng lên, lớn lên, to lên
装置 697 そうち equipment thiết bị
挿入 698 そうにゅう insertion cho vào, chèn vào
装備 699 そうび equipment thiết bị
増幅 700 ぞうふく amplification mở rộng, khuyếch đại
増幅回路 701 ぞうふくかいろ amplifier circuit vòng tròn khuyếch đại
増幅器 702 ぞうふくき amplifier bộ khuyếch đại, máy khuyếch đại
総量 703 そうりょう the total amount số tổng, tổng số, tổng số lượng
NO
ふりがな
日本語(Japanese.)
英語(English.)
母国語(Native Language.)
促進
704 そくしん
promotion
xúc tiến, đẩy mạnh, thăng tiến
測定
705 そくてい
measurement
đo đạc
測定子
706 そくていし
probe
kim đo, máy dò kiểm tra và đo
測定値
707 そくていち
measured value
giá trị đo
測定範囲
708 そくていはんい
measuring range
phạm vi đo
速度
709 そくど
velocity
tốc độ
速度低下
710 そくどていか
speed decline
giảm, hạ tốc độ
側面
711 そくめん
side face
mặt bên cạnh
素材
712 そざい
material
vật liệu
素子
713 そし
element
yếu tố
阻止
714 そし
obstruction
tắn nghẽn, trở ngại, cản trở
組織
715 そしき
organization
tổ chức( của tập đoàn)
塑性加工
716 そせいかこう
plastic forming
gia công chất dẻo
蘇生法
717 そせいほう
how to revive
cách làm sống lại, cách phục hồi
蘇生率
718 そせいりつ
revival rate
tỉ lệ tái sinh, tỉ lệ hồi sinh
措置
719 そち
measure
lượng kế , thước đo, dụng cụ đo lường
外側
720 そとがわ
outside
vế ngoài
外歯車
721 そとはぐるま
external gear
bánh răng phía ngoài
その他
722 そのた
others
những cái khác, ngoài ra
損失
723 そんしつ
loss
sự mất, tổn thất, thất thoát
損傷
724 そんしょう
damage
hỏng, tổn thương
耐久性
durability
độ bền
725 たいきゅうせい
台形ねじ
726 だいけいねじ
trapezoid screw
con ốc (bu lông) hình thang, hình tứ giác
対策
727 たいさく
countermeasure
đối sách (chung chung)
耐熱
728 たいねつ
heatproof
kháng nhiệt, chống nhiệt
耐熱性
729 たいねつせい
heat-resistance
sức, tính kháng nhiệt
大歯車
730 だいはぐるま
gear wheel
vòng bánh răng
耐摩耗性
731 たいまもうせい
abrasion resistance
sức kháng cự ma sát (bào mòn)
タイミング
732 たいみんぐ
điều hoà thời gian, tính toán thời gian
timing
ダイヤモンド
733 だいやもんど
kim cương, h ình thoi
diamond
耐用年数
734 たいようねんすう
số năm có thể phục vụ (kinh doanh)
service life
太陽歯車
735 たいようはぐるま
bánh răng mặt trời, bánh răng hành tinh
sun gear
卓上旋盤
736 たくじょうせんばん
bench lathe
máy tiện kiểu bàn dài
卓上フライス盤
737 たくじょうふらいすば
bench milling machine
máy phay kiểu bàn dài
竹の子ばね
738 たけのこばね
volute spring
lò xo kiểu măng tre, lò xo kiểu xoắn ốc
多数キャリア
739 たすうきゃりあ
majority carrier
máy đỡ, giá đỡ, vật mang số lượng lớn
タップ立て
740 たっぷたて
tapping
khoan, tiện ren đứng
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
縦×横×高さ 741 たて×よこ×たかさ length × width × height chiều dài x chiều rộng x chiều cao
縦型 vertical type kiểu (hình dáng) thẳng đứng 742 たてがた
多頭ボール盤 743 たとうぼーるばん multi-head drillingmachine máy khoan bàn nhiều đầu
多刃 744 たば multiple edges đa đao, nhiều lưỡi, dao cắt
ダブルナット 745 だぶるなっと double nut đai ốc kép, nút kép
玉軸受 746 たまじくうけ ball bearing vòng trục bi
タレット旋盤 747 たれっとせんばん turret lathe máy tiện rơvonve
たわみ軸 748 たわみじく flexible shaft trục dẻo (dễ uốn)
たわみ軸軸継手 749 たわみじくつぎて flexible shaft coupling đầu nối trục dẻo
単位 unit of measure đơn vị đo lường 750 たんい
単位時間 751 たんいじかん đơn vị thời gian unit time
単位面積 752 たんいめんせき diện tích đơn vị, nơi, đơn vị diện tích unit area
単価 753 たんか đơn giá unit price
段階 754 だんかい giai đoạn stage
炭化物 755 たんかぶつ chất Cácbua carbide
単結晶 756 たんけっしょう tinh thể đơn single crystal
端子 757 たんし chấu cực, Taminal terminal
炭素 758 たんそ cacbon carbon
断続切削 759 だんぞくせっさく intermittent cutting gia công cắt đoạn
炭素工具鋼 760 たんそこうぐこう carbon tool steel thép công cụ cac bon
端面 761 たんめん mặt cuối end face
端面削り 762 たんめんけずり mài bề mặt facing
断面積 763 だんめんせき cross sectional area diện tích mặt cắt
短絡 764 たんらく vòng (tròn) ngắn, đường ngắn, gần short circuit
単列 765 たんれつ một hàng, một dãy, hàng đơn single row
遅延 766 ちえん muộn, chận trễ delay
致死 767 ちし gây chết người, làm chết người lethal
知識 768 ちしき knowledge tri thức, hiểu biết
チップ 769 ちっぷ mạt rũa, vỏ bào, mảnh vỡ chip
チップブレーカー 770 ちっぷぶれーかー chip breaker máy bóc làm gãy mạt rũa, máy tán
致命的 fatal 771 ちめいてき có số mệnh, không tránh được tai hại
チャック作業 772 ちゃっくさぎょう chuck work thao tác bóp, cặp kẹp
チャックハンドル 773 ちゃっくはんどる chuck handle thanh kẹp, thanh cặp
注意点 774 ちゅういてん note ghi nhớ
中央値 775 ちゅうおうち central value giá trị giữa
中間ばめ 776 ちゅうかんばめ transition fit sự ăn khít giữa sự chuyển giao (buổi giaothời)…
注記 777 ちゅうき note ghi nhớ
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
中心間距離 778 ちゅうしんかんきょり center distance cự ly giữa, khoảng cách giữa
中心線 779 ちゅうしんせん central line đường trung tâm
中性子 780 ちゅうせいし neutron thành phần trung tính
中点値 781 ちゅうてんち mid-point rate giá trị điểm giữa, hàng, dãy giữa
中立 782 ちゅうりつ neutral trung lập, trung tính
超音波 783 ちょうおんぱ supersonic waves siêu âm, sóng siêu âm, tần số siêu âm
超音波加工 784 ちょうおんぱかこう ultrasonic machining gia công hàn siêu âm
直径ピッチ 785 ちょうけいぴっち diametral pitch thanh đo đường kính
超硬合金 786 ちょうこうごうきん cemented carbides hợp kim (cacbua) luyện sắt
長所 787 ちょうしょ strong point sở trường
調整 788 ちょうせい adjustment điều chỉnh
ちょうナット 789 ちょうなっと fly nut đai ốc tai hồng
朝礼 790 ちょうれい morning meeting cuộc họp, cuộc gặp mặt buổi sáng
直接測定 791 ちょくせつそくてい direct measurement đo trực tiếp
直線 792 ちょくせん straight line đường thảng đứng
直動カム 793 ちょくどうかむ translation cam cam tịnh tiến
直刃 794 ちょくば straight tooth răng thẳng đứng, lưỡi cắt thẳng đứng
直立ボール盤 795 ちょくりつぼーるばん upright drilling machine máy khoan thẳng đứng
直流 796 ちょくりゅう direct current dòng điện trực tiếp
直列接続 797 ちょくれつせつぞく series connection chuỗi tiếp nối, chuỗi liên tục
チョコ停 798 ちょこてい short time machine down nghỉ, ngưng máy tạm thời, (một chút)
直角定規 799 ちょっかくじょうぎ hình vuông, hình chính vuông square
直径 800 ちょっけい đường kính diameter
通過 801 つうか lối đi passage
付刃バイト 802 つけはばいと ê tô, bàn kẹp (bịt đầu) ê tô, dao lắp tipped tool
突っ切りバイト cut-off tool 803 つっきりばいと dụng cụ đột cắt
つば軸受 804 つばじくうけ collar bearing trục vòng đai
つば付ナット 805 つばつきなっと collar nut đai ốc vòng cổ, vòng đai
つる巻線 806 つる まきせん helix đường hình xoắn ốc
つる巻きばね 807 つるまきばね helical spring lò xo hình xoắn ốc
低圧 808 ていあつ low pressure hạ áp
DNC 809 でぃーえぬしー direct numerical control điều khiển trực tiếp bằng số
DMS 810 でぃーえむえす denso machine&toolstandard tiêu chuẩn máy móc và công cụ denso
T溝 811 てぃーみぞ t-slot đường khía, đường rãnh hình t
低下 812 ていか decline hạ thấp, giảm
定義 813 ていぎ definition định nghĩa
定期的に 814 ていきてきに regularly một cách định kỳ
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
定期点検 815 ていきてんけん regular inspection kiểm tra định k ỳ
抵抗 resistance điện trở kháng, kháng cự 816 ていこう
抵抗器 resistor cái điện trở 817 ていこうき
停止ボタン 818 ていしぼたん stop switch nút ngừng, nút cho dừng lại
低速 low speed tốc độ thấp 819 ていそく
停電 blackout ngắt điện, mất điện, cúp điện 820 ていでん
停電操作 821 ていでんそうさ blackout operation thao tác ngắt điện
ディレー(遅延) 822 でぃれい delay muộn, chận trễ
データ処理 data processing xử lý dữ liệu, số liệu 823 でーたしょり
テーパ削り taper turning cắt nhọn, mài nhọn, làm thon 824 てーぱけずり
テーブル形 table type hình thoi, hình búp m ăng 825 てーぶるがた
手送り manual feeding cung cấp chất liệu cho máy bằng tay (thủ công) 826 ておくり
適用範囲 application range phạm vi ứng dụng 827 てきようはんい
てこクランク機構 828 てこくらんくきこう lever crank mechanism cơ cấu tay quay đòn bẩy
手差給油 829 てさしきゅうゆ hand oiling tra mỡ, cấp dầu bằng tay
手順 procedure trình tự 830 てじゅん
手直し readjustment điều chỉnh lại 831 てなおし
デレッキ special hand tool dụng cụ, đồ dùng thủ công đặc biệt 832 でれっき
電圧 voltage điện áp 833 でんあつ
転位歯車 shifted gear bánh răng chuyển vị trí 834 てんいはぐるま
電解加工 electro-chemicalmachining gia công điện hoá học 835 でんかいかこう
電気回路 electric circuit mạch điện 836 でんきかいろ
電気信号 electronic signal tín hiệu điện 837 でんきしんごう
電気制御 electric control điều khiển điện 838 でんきせいぎょ
電気制御箱 839 でんきせいぎょばこ electric control box hộp điều khiển dòng điện
電気ドリル 840 でんきどりる electric drill máy khoan điện
電撃 electric shock điện giật do sốc điện 841 でんげき
点検 inspection kiểm tra 842 てんけん
電源 electric power source điện nguồn 843 でんげん
電源スイッチ 844 でんげんすいっち power switch nút điện nguồn, công tắc điện nguồn
電子回路 electronic circuit mạch điện tử 845 でんしかいろ
電磁弁 solenoid valve van điện từ 846 でんじべん
電磁誘導 electromagnetic induction cảm ứng điện từ 847 でんじゆうどう
天井 ceiling 848 てんじょう
電磁力 electromagnetic force lực điện từ 849 でんじりょく
電線 electric wire dây điện 850 でんせん
転送 transfer di chuyển, dịch chuyển 851 てんそう
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
点灯 lighting điểm sáng 852 てんとう
通す(伝導) sự truyền qua, di chuyển, dời chuyển transmit 853 でんどう
電動機 electric motor môtơ điện 854 でんどうき
電熱器 electric heater máy phát nhiệt 855 でんねつき
砥石研削 856 といしけんさく grinding cắt, mài
透過形 857 とうかがた permeation form hình xuyên qua, mẫu thấm qua
動作側 858 どうさがわ movement side vế cử động, vế chuyển động, vế hoạt động
銅線 859 どうせん copper wire dây đồng, dây đồng mạ
導体 860 どうたい conductor chất dẫn điện, dây dẫn điện
同方向 861 どうほうこう the same direction cuùng phương, cùng hướng
透明 862 とうめい transparent trong suốt
動力 863 どうりょく motive power động lực, lưu chuyển động
登録 864 とうろく đăng ký registration
通し穴 865 とおしあな lỗ xuyên thủng, xuyên qua through hole
通しボルト 866 とおしぼると bu lông xuyên qua, conốc xuyên qua through bolt
トースカン 867 とーすかん surface gauge máy đo bề mặt, dụng cụ đo bề mặt
特性要因図 868 とくせいよういんず cause and effect diagram biểu đồ nguyên nhân và hiệu quả đặc tính
特徴 869 とくちょう feature đặc trưng, nét đặc biệt
特別 870 とくべつ special đặc biệt
度数率 871 どすうりつ frequency rate tỉ lệ tần số
突発修理 872 とっぱつしゅうり emergency maintenancee sửa chữa đột phát
止めねじ 873 とめねじ stop screw đinh vít chốt, đinh ốc chốt
ドライバー screwdriver 874 どらいばー tua vít
取り扱い注意 875 とりあつかいちゅうい handle with care chú ý khi sử dụng
砥粒 876 とりゅう abrasive chất mài mòn
ドリル 877 どりる twist drill máy khoan
内径 878 ないけい inside diameter đường kính trong
内転サイクロイド 879 ないてんさいくろいど hypocycloid hypocycloid
内面研削盤 880 ないめんけんさくばん internal grinder máy mài, cắt gọt bên trong, bề trong
内輪 881 ないりん inner ring trục bên trong
長靴 882 ながぐつ boots ủng, đôi ủng, giầy ống
中ぐり 883 なかぐり boring lỗ khoan
中ぐりバイト 884 なかぐりばいと boring bar tool dụng cụ thanh khoan, cần khoan
中ぐり盤 885 なかぐりばん boring machine máy khoan, máy đào
長手の逃げ 886 ながてのにげ body clearance , backtaper độ di chuyển lên xuống theo trục đứng
並目ねじ 887 なみめ ねじ coarse screw thread ren ốc to, ren to
ならい旋盤 888 ならいせんばん copy lathe máy tiện mô phỏng
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
ならいフライス盤 889 ならいふらいすばん profile milling machine máy cán nghiêng, máy phay nghiêng
軟質 soft chất dẻo, mềm mịn 890 なんしつ
逃げ面 flank sườn, hông, cánh, bên sườn 891 にげめん
2進数 binary number số hệ nhị phân 892 にしんすう
日常点検 893 にちじょうてんけん daily check-out kiểm kê thanh toán hàng ngày
日常保全 daily maintenance bảo dưỡng hàng ngày 894 にちじょうほぜん
日程計画 scheduling kế hoạch nhật trình 895 にっていけいかく
二番角 rerife angle góc thứ 2 896 にばんかく
二番取旋盤 897 にばんとりせんばん backing-off lathe máy tiện lần thứ 2
ネジ切り screw cutting,threading cắt ốc, cắt bu lông, lắp ren, đinh ốc 898 ねじきり
ねじ締め thread fastening vaặn ốc, xoắn ốc, bu lông chặt lại 899 ねじしめ
ねじ歯車 screw gear đầu to để đóng của đinh vít, ốc vít 900 ねじはぐるま
ねじれ刃 helical flute đường rãnh đinh ốc,xoắn ốc 901 ねじれば
熱処理 heat treatment xử lý nhiệt 902 ねつしょり
粘度 viscosity tính nhớt, sền sệt, lầy nhầy, dính, dẻo 903 ねんど
粘度指数 biscsity index chỉ số nhầy dính, hệ số nhớt, dẻo 904 ねんどしすう
ノギス vernier calipers thước kẹp 905 のぎす
のこ歯ねじ 906 のこ ば ねじ buttress thread đường Ren xoáy trôn ốc của Bulông, Ốc vít
鋸刃 907 のこは saw blade dao cưa
908 はあつまいくろめ ーた 歯厚マイクロメータ gear tooth micrometer trắc vi kế, dụng cụ đo vi l ượng độ dày bánhrăng
配管 pipe ống dẫn 909 はいかん
排気 exhaust khí thải 910 はいき
背隙 backlash khe hở, kẽ hở 911 はいげき
排出 discharg,ejection thải ra 912 はいしゅつ
バイス vice mỏ cặp, ê tô 913 ばいす
配線 wiring hệ thống dây 914 はいせん
配置 layout bố trí 915 はいち
配電 916 はいでん power distribution phân bố điện, phân bổ điện
ハイトゲージ 917 はいとげーじ height gauge thanh đo chiều cao, dụng cụ đo chiều cao
バイトの大きさ 918 ばいとのおおきさ the size of tool cỡ, kích thước của công cụ (kẹp)
ハイポイドギヤー 919 はいぽいどぎゃー hypoid gear (cơ khí) hypoid (bánh răng)
破壊 920 はかい destruction sự phá hỏng (làm hỏng rơi rải rác)
歯形 921 はがた tooth form,tooth profile hình răng, hình bánh răng
刃形マーク 922 はがたまーく cutting tooth form mark dấu, vết có dạng dao cắt, răng cắt
刃具 923 はぐ cutter đồ cắt, bộ phận cắt, dụng cụ cắt
爆発 924 ばくはつ explosion nổ
歯車 925 はぐるま gear bánh răng
NO
ふりがな
日本語(Japanese.)
英語(English.)
母国語(Native Language.)
刃先
926 はさき
blade edge
lưỡi dao, thân dao
歯先円
927 はさきえん
addendum circle
vòng thêm vào, vòng đầu răng
刃先角
928 はさきかく
included angle
góc tù
刃先の摩耗
929 はさきのまもう
làm mòn lưỡi dao, tán cùn lưỡi dao
rub
場所
930 ばしょ
địa điểm, chỗ, vị trí
place
歯末のたけ
931 はすえのたけ
addendum
phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào
はすば歯車
932 はすばはぐるま
helical gear
bánh răng đinh ốc, bánh răng xoắn ốc
はずみ車
933 はずみくるま
fly wheel
(kỹ thuật) bánh đà
歯底円
dedendum circle
vòng đế răng, vòng chân răng
934 はぞこえん
破損
damage
hỏng, tổn thương
935 はそん
裸電線
naked wire
dây điện trần
936 はだかでんせん
波長
wavelength
chiều dài sóng, độ sóng phát xa
937 はちょう
歯付き座金
938 はつきざがね
toothed lock washer
vòng đệm có răng
歯付きベルト
939 はつきべると
timing belt
dây đai điều chỉnh có răng
バックラッシュ
940 ばっくらっしゅ
backlash
khe hở
発見者
discoverer
người phát hiện ra
941 はっけんしゃ
発振
oscillation
dao động, sự lung lay, đung đưa
942 はっしん
8進数
octal number
số thuộc hệ thống lấy số 8 àl cơ sở
943 はっしんすう
発電機
generator
máy phát điện
944 はつでんき
パッド給油
pad oiling
cấp dầu lót, đệm
945 ぱっどきゅうゆ
発熱
exothermic
phát nhiệt
946 はつねつ
ばね
spring
lò xo
947 ばね
はねかけ給油
948 はねかけきゅうゆ
splash oiling
cấp dầu kiểu bắn toé ra
ばね座金
spring washer
đệm lò xo
949 ばねざがね
歯の干渉
dental interference
sự xem vào răng, xo le răng
950 はのかんしょう
母材
mother coil
cuốn kim loại to, cuộn to
951 ははざい
歯幅
face width
chiều rộng bước răng
952 ははば
刃部
cutting part
phần cắt, bộ phận cắt, lưỡi dao cắt
953 はぶ
歯元のたけ
954 はもとのたけ
dedendum
độ cao chân răng
刃物台
tool rest
cái giá đỡ công cụ, cái để chống, tựa côngcụ
955 はものだい
早送り
rapid traverse
hệ thống gửi nhanh, gửi tắt ngang
956 はやおくり
早戻り機構
957 はやもどりきこう
cơ cấu trở lại nhanh
quick-return motionmechanism
バリ
burr
gờ, ráp… (giấy, kim loại)
958 ばり
張り側
tension side
vế co giãn, vế đàn hồi
959 はりがわ
パレート曲線
960 ぱれーときょくせん
pareto's curve
đường cong pareto
範囲
range
phạm vi
961 はんい
半径
radius
bán kính
962 はんけい
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
半月キー woodruff key khóa hình bán nguyệt 963 はんげつきー
反射板 gương phản xạ, kính hậu phản quang reflector 964 はんしゃばん
搬送 transfer di chuyển, dịch chuyển 965 はんそう
反対 opposition phản đối, đối nghịch 966 はんたい
ハンダ付け 967 ハンダづけ soldering hàn, hàn điện
判断 judgment đánh giá, phê bình 968 はんだん
番地 address địa chỉ 969 ばんち
判定 judgement đánh giá 970 はんてい
反転 reversal sự đảo ngược, hoán vị, đảo lộn 971 はんてん
半導体 972 はんどうたい semiconductor chất bán dẫn
ハンドル 973 はんどる handle cán, tay cầm, quai móc
万能研削盤 974 ばんのうけんさくばん universal grindingmachine máy mài vạn năng
万能フライス盤 975 ばんのうふらいすばん universal milling machine máy cán (phay) vạn năng
反発力 976 はんぱつりょく force of repulsion lực đẩy
反比例 977 はんぴれい inverse proportion tỉ lệ nghịch, tỉ lệ đảo ngược
汎用機 978 はんようき standard machine máy dùng chung, máy tiêu chuẩn
PN接合 979 ぴーえぬせつごう pn junction tiếp hợp PN, đầu nối PN
B接点 980 びーせってん normally close tiếp điểm đóng thông thường B
控えボルト 981 ひかえぼると stay bolt bu lông neo, bu lông cữ
比較 982 ひかく comparison đối chiếu, so sánh
比較器 983 ひかくき comparator máy so sánh, máy đối chiếu
比較測定 984 ひかくそくてい comparativemeasurement đo tỉ lệ (kiểm kê, so sánh)
光結合 985 ひかりけつごう optical coupling kết nối quang học, mắc quang học
光信号 986 ひかりしんごう light signal tín hiệu quang học
引取りかんばん 987 ひきとりかんばん hikitori kanban biển lấy hàng, biển di chuyển linh kiện
低歯 988 ひくば stub gear tooth răng đế, răng gốc
備考 989 びこう remarks ghi chú
被削面 990 ひさくめん surface to be machined bề mặt gia công cắt gọt
比重 991 ひじゅう specific gravity tỉ trọng
微小 992 びしょう minuteness cực kỳ chính xác, vi tiểu
非常停止要因 993 ひじょうていしようい emergency stop factor nguyên nhân dừng bất thường, nguyênnhân đừng gấp
非真円軸受 994 ひしんえんじくうけ non-cylindrical bearing trục phi hình trụ (không tròn)
ヒストグラム 995 ひすとぐらむ histogram biểu đồ
ひずみ 996 ひずみ distortion vặn vẹo
ビッカース硬さ 997 びっかーすかたさ vickers hardness dđộ cứng vicker
ピッチ円 998 ぴっちえん pitch circle vòng tròn bước răng
ビット 999 びっと bit miếng, mảnh, mẩu, một chút
NO
ふりがな
日本語(Japanese.)
英語(English.)
母国語(Native Language.)
引張ばね
1,000 ひっぱりばね
draft spring
lò xo kéo dãn, lò xo đàn hồi
必要性
1,001 ひつようせい
tính cần thiết, sự cần thiết
necessity
否定
1,002 ひてい
negate
phủ định
ビニール
1,003 びにーる
vinyl
nhựa vinyl, nhựa dẻo, nhựa VC
火花
1,004 ひばな
spark
tia lửa
皮膚
1,005 ひふ
skin
da, bì, vỏ
ピボット
1,006 ぴぼっと
pivot
trục đứng, trụ đứng
飛躍
1,007 ひやく
jump
sự nhảy, bước nhảy tăng vọt
表示
1,008 ひょうじ
display,indication
biểu thị, hiển thị
標準化
1,009 ひょうじゅんか
standardization
tiêu chuẩn hoá
標準手持ち
1,010 ひょうじゅんてもち
standard in-process stock
tiêu chuẩn của thao tác cầm tay
標準ドリル
1,011 ひょうじゅんどりる
standard drill
khoan tiêu chuẩn
標準歯車
1,012 ひょうじゅんはぐるま
standard gear
bánh răng tiêu chuẩn, gear chuẩn
表面処理
1,013 ひょうめんしょり
surface treatment
xử lý bề mặt
平キー
1,014 ひらきー
flat key
khóa phẳng, khoá bẹt, dẹt
平削り盤
1,015 ひらけずりばん
planer
máy cắt mài phẳng
平座金
1,016 ひらざがね
plain washer
tấm đệm phẳng, miếng đệm bẹt
平歯車
1,017 ひらはぐるま
spur gear
cục bánh răng phẳng
平フライス
1,018 ひらふらいす
plain milling cutter
phay cắt phẳng
平ベルト
1,019 ひらべると
flat belt
dây đai phẳng
比例
1,020 ひれい
proportional
có tỉ lệ đúng, cân xứng, tỉ lệ
疲労
1,021 ひろう
fatigue
sự mệt nhọc, lao khổ
敏感
1,022 びんかん
sensitive
nhạy cảm, dễ bị hỏng, dễ bị thương
品質意識
1,023 ひんしついしき
quality consciousness
ý thức chất lượng
品質管理
1,024 ひんしつかんり
quality control
quản lý chất lượng
品質特性
1,025 ひんしつとくせい
quality characteristic
đặc tính chất lượng
品質保証
1,026 ひんしつほしょう
quality assurance
bảo hành chất lượng
頻度
1,027 ひんど
frequency
tần số
負圧
1,028 ふあつ
negative pressure
áp suất, áp lực chống lại
Vブロック
1,029 ぶいぶろっく
v-block
khối V, đon kê hình chữ V
Vベルト
1,030 ぶいべると
v-belt
dây đai hình V
フェースギャー
1,031 ふぇーすぎゃー
face gear
gear bề mặt, răng bề mặt
負荷側
1,032 ふかがわ
load side
vế chịu tải trọng
負荷時間
1,033 ふかじかん
active time
thời gian hoạt động có hiệu lực
不稼働時間
1,034 ふかどうじかん
downtime
thời gian hoạt động
不完全ねじ部
1,035 ふかんぜん ねじ ぶ
incomplete thread
phần đinh ốc chưa hoàn thiện
不具合
1,036 ふぐあい
trouble
vấn đề bất thường
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
複式刃物台 1,037 ふくしきはものだい compound rest giá đặt tạp chất, kệ đặt tạp phẩm
袋ナット cap nut quai túi (nilông) 1,038 ふくろなっと
腐食 corrosion sự gặm mòn, sự ăn mòn 1,039 ふしょく
普通旋盤 1,040 ふつうせんばん center lathe máy tiện thông thường
復帰 reset trở về, phục quy, quay lại 1,041 ふっき
ブッシュ bush ống lót, cái lót trục 1,042 ぶっしゅ
不用意 careless không chú ý, không cẩn thận 1,043 ふようい
フライス盤 1,044 ふらいすばん milling machine máy phay
プラノミラー 1,045 ぷらのみらー planer type millingmachine máy phay kiểu bào, máy bào
フランク摩耗 1,046 ふらんくまもう flank wear sự mài mòn cạnh sườn
フランジ継手 1,047 ふらんじつぎて flange couplings đầu nối mép, cạnh
ブリネル硬さ 1,048 ぶりねるかたさ brinell hardness độ cứng của brinell
不良解除 1,049 ふりょうかいじょ fault reset sửa lại lỗi, điều chỉnh lại khuyết điểm
ブレーキペダル 1,050 ぶれーきぺだる brake pedal bàn hãm, bàn phanh
振れ止め 1,051 ふれどめ clamper cái kẹp, bàn kẹp
粉塵 1,052 ふんじん dust rác, bụi bẩn
分度器 1,053 ぶんどき protractor thước đo góc
噴霧潤滑 1,054 ふんむきゅうゆ fog lubrication tra dầu mỡ phụt kiểu sương mù (x ịt)
平行台 1,055 へいこうだい parallel block bệ song song, puli song song
平行度 1,056 へいこうど parallelism độ song song, sự song song
平方根 1,057 へいほうこん square root số căn bình phương
平面 1,058 へいめん plane surface bằng phẳng, mặt bằng phẳng
平面研削盤 1,059 へいめんけんさくばん surface grinding machine máy cắt mài mặt phẳng
平面度 1,060 へいめんど flatness độ bằng phẳng
並列接続 1,061 へいれつせつぞく parallel connection tiếp nối song song, nối song song
ベース 1,062 べーす đáy, chân, căn cứ, cơ sở base
ヘール仕上げバイト 1,063 へーるしあげばいと spring tool công cụ lò xo, đàn hồi
ベッド 1,064 べっど giường nằm bed
ベルト車 1,065 べるとじく belt pulley dây đai dòng dọc, bánh xe đai
ベルト伝導 1,066 べるとでんどう belt conduction sự truyền dẫn bằng dây đai
変圧 1,067 へんあつ transformation biến đổi (chung)
変位 1,068 へんい displacement thay vị trí, chuyển chỗ
変換 1,069 へんかん chuyển biến, trao đổi, chuyển hoán conversion
偏差 1,070 へんさ sự sai lệch deviation
偏芯 1,071 へんしん lệch tâm eccentricity
編成 1,072 へんせい hình thành formation
変速歯車装置 1,073 へんそくはぐるまそう speed change gears hệ thống bánh răng thay đổi tốc độ
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
変電 transformer máy biến áp 1,074 へんでん
防止 prevention phòng ngừa 1,075 ぼうし
法線ピッチ 1,076 ほうせんぴっち narmal pitch trục vuông góc tiếp điểm, độ vuông góc tiếpxúc
放電 1,077 ほうでん electric discharge phóng điện
放電加工 1,078 ほうでんかこう electric spark machining gia công phóng tia điện
放熱 heat radiation phát nhiệt, phóng nhiệt, bức xạ nhiệt 1,079 ほうねつ
棒ばね torsionbar spring lò xo thanh xoăn, sự đàn hồi thanh xoắn 1,080 ぼうばね
飽和電圧 1,081 ほうわでんあつ saturation voltage điện áp bão hoà, bão hoà điện áp
ホーニング盤 1,082 ほーにんぐばん honing machining máy mài, cạo (bằng đá mài)
ボール盤 1,083 ぼーるばん drilling machine máy khoan
保護具 1,084 ほごぐ protective equipment công cụ bảo hộ (đạo cụ)
保護構造 1,085 ほごこうぞう protection structure kết cấu bảo vệ, cấu trúc bảo hộ
ホコリ 1,086 ほこり dust rác, bụi bẩn
母集団 1,087 ぼしゅうだん population tập đoàn lớn, Tập đoàn dân cư lớn
補数計算 1,088 ほすうけいさん complement calculation tính toán bổ sung, dự toán bổ sung
保全部門 1,089 ほぜんぶもん maintenance section bộ phận bảo dưỡng
保全予防 1,090 ほぜんよぼう maintenance prevention dự phòng bảo dưỡng, bảo dưỡng dự phòng
細目ねじ 1,091 ほそめ ねじ fine thread đường ren ốc (bu lông) mảnh và sắc
ホワイトメタル 1,092 ほわいとめたる white metal hợp kim giả bạc
本体 1,093 ほんたい main body,main unit thể chính, đơn vị chính
ポンチ 1,094 ぽんち punch cái giùi, bấm, kìm bấm, khoan lỗ
前掛 1,095 まえかけ apron tấm chắn, tấm che
まがりばかさ歯車 1,096 まがりばかさはぐるま spiral bevel gear truyền động bằng bánh răng xoắn hình nón
摩擦 1,097 まさつ attrition ma sát
マシニングセンタ 1,098 ましにんぐせんた machining center trung tâm gia công cơ khí, cắt gọt
待ち時間 1,099 まちじかん waiting time thời gian đợi
末端 1,100 まったん end cuối cùng
豆ジャッキ 1,101 まめじゃっき small screw jack kích vít nhỏ
磨耗 1,102 まもう wear bào mòm, mài mòn, ma sát
丸キー 1,103 まるきー round key khoá tròn
丸ねじ 1,104 まるねじ knuckle screw thread ren ốc, khớp nối
溝加工 1,105 みぞかこう grooving processing gia công bào rãnh
溝フライス 1,106 みぞふらいす slotting milling cutter phay, cắt, khía rãnh
脈動 1,107 みゃくどう pulsation sự rung động
むくバイト 1,108 むくばいと công cụ, bàn kẹp, thể rắn, đặc solid tool
無限大 1,109 むげんだい infinity vô hạn, vô cực
難しい 1,110 むずかしい difficult khó, nan giải
NO ふりがな 日本語(Japanese.) 英語(English.) 母国語(Native Language.)
ムダ 1,111 むだ muda vô ích, vô ngh ĩa
無理 1,112 むり impossibility vô lý
目こぼれ 1,113 めこぼれ born off sinh ra từ…rơi ra từ…
メタルソー 1,114 めたるそー metal slitting saw cái cưa xẻ kim loại
メッキ plating 1,115 めっき mạ
面取り chamfering 1,116 めんとり vạt cạnh, soi đường (cột)
面板 face plate 1,117 めんばん mâm cặp hoa, bàn rà, tấm mặt (máy tiện)
モジュール module 1,118 もじゅーる đơn vị đo môđun, suất, bộ phận tháo rờiđược
持たせる keep 1,119 もたせる giữ, dấu, bảo vệ
漏れ電流 1,120 もれでんりゅう leak current dòng điện hở
モンキーレンチ 1,121 もんきーれんち adjustable wrench cờ Lê có thể điều chỉnh được
役割 role 1,122 やくわり vai trò
火傷 burn 1,123 やけど vết cháy, vết bỏng
やすり作業 filing 1,124 やすりさぎょう đánh bóng
やまば歯車 1,125 やまばはぐるま double-helical gear bánh răng có xoắn ốc đúp (2 đường xoắn)
有効ねじ部 1,126 ゆうこう ねじ ぶ effective thread phần bu lông hữu hiệu
有効径 1,127 ゆうこうけい effective diameter đường kính hữu hiệu
遊星歯車装置 1,128 ゆうせいはぐるまそう planetary gearing hệ thống bánh răng hành tinh
油性 oiliness 1,129 ゆせい tính chất nhờn, sự trơn tru, có dầu
弓鋸 hacksaw 1,130 ゆみのこ cái cưa kim loại
ゆるみ側 slack side 1,131 ゆるみがわ vế lỏng, vế trùng
溶接 welding 1,132 ようせつ hàn
横送り台 1,133 よこおくりだい crose slide (khe) trượt ngang, lướt ngang
横中ぐり盤 1,134 よこなかぐりばん horizontal boring machine máy khoan ngang
横フライス盤 1,135 よこふらいすばん plain milling machine máy phay cắt ngang
予知保全 1,136 よちほぜん predictive maintenance bảo dưỡng dự đoán trước
予備部品 1,137 よびぶひん spare parts linh kiện dự trữ, sản phẩm dự bị
予防保全 1,138 よぼうほぜん preventive maintenance bảo dưỡng dự phòng
ラジアル荷重 1,139 らじあるかじゅう radial load tải trọng quay
ラジアル軸受 1,140 らじあるじくうけ radial bearing trục quay
ラジアルボール盤 1,141 らじあるぼーるばん radial drilling machine máy khoan bàn (quay tròn)
ラックとピニオン 1,142 らっくとぴにおん rack and pinion thanh răng và bánh răng
ランプ 1,143 らんぷ lamp đèn
離脱 1,144 りだつ separation chia cắt, ngăn cách
リベット 1,145 りべっと rivet đinh tán, búa đinh, cố định, tán đầu
リミットスイッチ 1,146 りみっとすいっち limit switch nút giới hạn, công tắc giới hạn
流体摩擦 1,147 りゅうたいまさつ fluid friction ma sát thể lỏng, mài, cọ xát thể lỏng
NO
ふりがな
日本語(Japanese.)
英語(English.)
母国語(Native Language.)
粒度
1,148 りゅうど
grain size
cỡ hạt (hột)
両口スパナ
1,149 りょうくちすぱな
double ended wrench cờ lê, vặn đai ốc 2 miệng
輪郭加工
1,150 りんかくかこう
contour processing
gia công làm đường viền quanh, đường nét
リンク機構
1,151 りんくきこう
link mechanism
cơ cấu mắt xích, mắt lưới
リング給油
1,152 りんぐきゅうゆ
ring oiling
tra dầu vòng quanh, tra dầu vòng tròn
隣接
1,153 りんせつ
adjacent
gần kề, kề liền, xát ngay
累積度数
1,154 るいせきどすう
cumulative frequench tần số tích luỹ
冷却作用
1,155 れいきゃくさよう
cooling action
thao tác làm lạnh, làm nguội
レーザ加工
1,156 れーざかこう
laser beam machining
gia công xác định vị trí, chiếu dọi bằng tialaze
劣化
thoái hoá, suy biến
1,157 れっか
degradation,wear down
連結棒
connecting rod
1,158 れんけつぼう
thanh nối Pít tông với trục khuỷu trong máy(thanh liên kết)
連続
continuance
liên tục, liên tiếp
1,159 れんぞく
連続運転
1,160 れんぞくうんてん
continuous operation chuyển động liên tục
レンチ
wrench
cờ lê, vặn mạnh
1,161 れんち
ろう付け
brazing
chọc thủng, lỗ thủng
1,162 ろうづけ
漏電
electric leakage
để dò điện, điện rỉ ra, hở điện
1,163 ろうでん
ろ過器
filter
máy lọc
1,164 ろかき
六角
hexagon
sáu cạnh
1,165 ろっかく
六角棒
1,166 ろっかくぼう
hexagon key wrench cờ lê sáu cạnh
ロックウェル硬さ
1,167 ろっくうぇるかたさ
rockwell hardness
độ cứng rockwell
ロックナット
1,168 ろっくなっと
lock nut
ốc hãm
論理回路
1,169 ろんりかいろ
vòng quay hoạt động logic, hợp lý
logical operation circuit
割合
1,170 わりあい
tỉ lệ hợp chất
compounding ratio (rate)
割出し台
1,171 わりだしだい
index device
danh mục các kế sách
割り付け
1,172 わりつけ
assignment
sự phân công, uỷ nhiệm, phó thác
割りピン
1,173 わりぴん
split pin
chốt chế