BM-004
Trang 1 / 7
TRƯỜNG ĐẠI HC VĂN LANG
KHOA XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
ĐỀ THI, ĐÁP ÁN/RUBRIC VÀ THANG ĐIỂM
THI KT THÚC HC PHN
Hc k 2, năm học 2024-2025
I. Thông tin chung
Tên hc phn:
Tiếng Trung 1
Mã hc phn:
71ELAN30093
S tín ch:
3
Mã nhóm lp
hc phn:
242_71ELAN30093_07
Hình thc thi: Trc nghim + T lun
Thi gian
làm bài:
phút
Thí sinh đưc tham kho
tài liu:
Không
ch thc np i (Ging viên ghi rõ u cu): SV gõ trc tiếp trên khung tr li ca h
thng thi;
II. Các yêu cu của đề thi nhằm đáp ứng CLO
(Phn này phi phi hp vi thông tin t đề cương chi tiết ca hc phn)
hiu
CLO
Ni dung CLO
Hình
thc
đánh
giá
Trng
s
CLO
trong
thành
phn
đánh
giá
(%)
Câu hi
thi s
Đim s
ti đa
Ly d
liu đo
ng
mc đt
PLO/PI
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
CLO1
Nhn biết được kiến
thức bản v ng
âm tiếng Trung
Trc
nghim
20%
Phn 1
2 điểm
PI 1.1
CLO2
Nhn biết được kiến
thức bản v Hán
t, nm được 150 t
trong chương trình
hc.
Trc
nghim
20%
Phn 1
2 điểm
PI 1.1
CLO3
Ghi nh t vng,
mu câu, nghe hiu
vn dng tiếng
Trung trong các tình
hung
Trc
nghim,
T lun
30%
Phn 1
Phn 2
1 điểm
2 điểm
PI 6.1
BM-004
Trang 2 / 7
CLO4
Vn dụng được t
mi điểm ng
pháp để gii quyết
các bài tập, cũng như
đàm thoại v nhng
ch điểm cơ bản
T
lun
30%
Phn 2
3 điểm
PI 6.1
III. Ni dung câu hi thi
PHN I: CHỌN ĐÁP ÁN CHÍNH XÁC (4.0 đim, tng 20 câu)
Phiên âm chính xác ca 【老师】
A. lǎoshī
B. xuéxí
ANSWER: A
Phiên âm chính xác ca 【中国】
A. zhōngguó
B. xiàwǔ
ANSWER: A
Hán t đúng của phiên âm hē chá
A. 喝茶
B. 吃饭
ANSWER: A
Phiên âm chính xác ca 【爸爸】
A. bàba
B. dìdi
ANSWER: A
师:你 好! 生:_________!【lǎo shī: nǐ men hǎo! xué shēng:
_________!
A. lǎo shī hǎo
B. wǒ hěn hǎo
ANSWER: A
A_________ B:没 系!【A: _________! B: méi guān xì!
A. duì bu qǐ
B. nǐ hǎo ma
ANSWER: A
A:你 么? B_________!【A: nǐ chī shén me? B: _________!
A. zhōng guó cài
BM-004
Trang 3 / 7
B. hàn yǔ shū
ANSWER: A
A:谢 谢! B_________!【A: xiè xie! B: _________!
A. bú xiè
B. bù xiě
ANSWER: A
A:再 见! B______!【A: zài jiàn! B: ______!
A. zài jiàn
B. shāng diàn
ANSWER: A
A:你 吗? B___________。【A: nǐ shì hán guó rén ma? B:
___________.
A. 是,我 bú shì, wǒ shì měi guó rén
B. 是,这 bú shì, zhè shì yì běn shū
ANSWER: A
A___________ B:我 张。【A: ___________? B: wǒ xìng zhāng.
A. nín guì xìng
B. xīng qī liù
ANSWER: A
_________。【tā bú qù _________.
A. xué xiào
B. xué shēng
ANSWER: A
______ 儿。【tā shì wǒ ______ nǚ ér.
A. de
B. yǒu
ANSWER: A
A:我 语,你 呢? B______。【A: wǒ xué xí yīngyǔ, nǐ ne? B: ______.
A. wǒ xué xí hànyǔ
B. nǐ xiǎng kàn shū
ANSWER: A
A:我 人。 B:我 ____ 人。【A: wǒ jiā yǒu bā kǒu rén. B:
jiā ____ yǒu sān kǒu rén.
A.
BM-004
Trang 4 / 7
B. dōu
ANSWER: A
五。【zuó tiān shì sān hào xīng qī 】【* 号?jīn tiān jǐ
hào?
A. sì hào
B. liù hào
ANSWER: A
茶。【qǐng nǐ gěi wǒ yì bēi chá】【* “ 么?“nǐ” xiǎng hē
shén me?
A. chá
B.
ANSWER: A
吃,我 吃。【zhōng guó cài hé yuè nán cài dōu
hǎo chī, wǒ dōu hěn xǐ huān chī】【* “ 么?“wǒ” xǐ huān chī shén me?
A. yuè nán cài
B. hán guó cài
ANSWER: A
______ 50 钱。【zhè ______ hàn yǔ shū wǔ shí kuài qián
A. běn
B. mǎi
ANSWER: A
________?【nǐ de hàn yǔ lǎo shī jiào shén me ________?
A. míng zì
B. hàn zì
ANSWER: A
PHN II: T LUN (5 điểm)
CÂU 1: CĂN C VÀO NỘI DUNG ĐOẠN VĂN TRẢ LI CÂU HI (1.5 ĐIM)
昨天晚上,我和朋友一起去商店买书。我买了一本汉语书,我朋友买三本英语
书。汉语书十块钱一本、英语书二十块钱一本。
zuó tiān wǎn shàng, wǒ hé péng yǒu yì qǐ qù shāng diàn mǎi shū. wǒ mǎi le yì běn
hàn yǔ shū, wǒ péng yǒu mǎi sān běn yīng yǔ shū. hàn yǔ shū shí kuài qián yì běn, yīng yǔ
shū èr shí kuài qián yì běn.
Câu hi:
1. 昨天晚上我去哪儿?【zuó tiān wǎn shàng wǒ qù nǎr?】
BM-004
Trang 5 / 7
2. 我买什么?【wǒ mǎi shén me?】
3. 英语书多少钱?【yīng yǔ shū duō shǎo qián?】
4. 谁买了英语书?【shéi mǎi le yīng yǔ shū?】
CÂU 2: DA VÀO T VÀ HÌNH NH GI Ý HOÀN THÀNH CÂU HOẶC ĐOẠN
HI THOI (3.0 ĐIM)
1
________。【jīn tiān wǒ
xiǎng chī ________】
2
好, ________
hǎo, qǐng wèn zhè bēi zi
________?】
3
A:你 么?【nǐ xiǎng chī shén
me
B:我 __________。【wǒ xiǎng chī
__________
4
A:这 __________?【zhè gè
hàn zì __________】
B:对 起,我 写, 读。
【duì bu qǐ, wǒ huì xiě, bù huì dú
5
A_______________
B:下 了。【xià sān diǎn
le