BOD - COD BOD - COD

ị ị

CBHDCBHD TS. Tr TS. Tr

ươ ươ

ng Qu c Phú ố ng Qu c Phú ố

ng Th o ng Th o

ọ ọ

ạ ạ

ả ả

ễ ễ

3073025 3073025 3083260 3083260 3073040 3073040 3083239 3083239 3087575 3087575

3083301 3083301

ư ư

3083259 3083259 3092787 3092787

SVTHSVTH Nguy n Th Th o Nguyên ả ễ Nguy n Th Th o Nguyên ả ễ Mã Thành Long Mã Thành Long Ph m Ng c Ph ươ Ph m Ng c Ph ươ Nguy n Văn Đ a ị Nguy n Văn Đ a ị Thái Th Kim Dung ị Thái Th Kim Dung ị Nguy n Nh Ý ễ Nguy n Nh Ý ễ Lê Vũ Linh Lê Vũ Linh Lê Th Tuy t Anh ế ị Lê Th Tuy t Anh ế ị

Oxy hòa tan DO

Môi tr

ng n

c

ườ

ướ

Nhu c u oxy sinh h c BOD

Nhu c u oxy hóa h c COD

ỘN I DUNG N I DUNG

I.I.

BODBOD

1. Đ nh nghĩa 1. Đ nh nghĩa

ị ị

2. Các y u t 2. Các y u t

nh hu ng nh hu ng

ế ố ả ế ố ả

ở ở

3. Phu ng pháp xác đ nh BOD 3. Phu ng pháp xác đ nh BOD

ơ ơ

ị ị

II.II.

CODCOD

1. Đ nh nghĩa 1. Đ nh nghĩa

ị ị

2. Các y u t 2. Các y u t

nh hu ng nh hu ng

ế ố ả ế ố ả

ở ở

3. Phu ng pháp xác đ nh COD 3. Phu ng pháp xác đ nh COD

ơ ơ

ị ị

III. M i quan h gi a BOD và COD M i quan h gi a BOD và COD ệ ữ III. ệ ữ

ố ố

I.BOD I.BOD

1. Đ nh nghĩa: 1. Đ nh nghĩa: ị ị

ng oxy tiêu hao cho quá trình hô h p ng oxy tiêu hao cho quá trình hô h p ượ ượ ấ ấ

BOD: l ۞۞BOD: l c a vi sinh v t trong đi u ki n nh t đ nh ủ c a vi sinh v t trong đi u ki n nh t đ nh ủ ấ ị ấ ị ề ề ệ ệ ậ ậ

Vi sinh v t oxy hóa ch t h u c theo ph Vi sinh v t oxy hóa ch t h u c theo ph ng ng ấ ữ ấ ữ ậ ậ ơ ơ ươ ươ

ấ ữ ấ ữ

ơ ơ

trình: trình:

22 CO CO22 +H +H22O + s n ph m trung gian O + s n ph m trung gian ẩ ả ẩ ả

Ch t h u c + O Ch t h u c + O

 BOD là tiêu chu n đánh giá hi u qu c a các BOD là tiêu chu n đánh giá hi u qu c a các ẩ ẩ ng pháp nhà máy hay ph ươ ng pháp nhà máy hay ph ươ ệ ệ x lý n ử x lý n ử ả ủ ả ủ c th i ả c th i ả ướ ướ

ơ ủ ơ ủ ứ ứ ữ ữ ễ ễ

BOD ph n ánh m c đ ô nhi m h u c c a BOD ph n ánh m c đ ô nhi m h u c c a ộ ộ n ướ n ướ ả ả c th i. ả c th i. ả

c th i b ô nhi m càng c th i b ô nhi m càng ướ ướ ả ị ả ị ễ ễ

BOD càng l n thì n BOD càng l n thì n cao và ng cao và ng ớ ớ i. c l ượ ạ i. c l ượ ạ

Các y u t 2. 2. Các y u t

nh h nh h

ng BOD ng BOD

ế ố ả ế ố ả

ưở ưở

ướ

3-3- cao cao

NONO33

-, -, POPO44

N c th i ả công nghi pệ

BOD cao

Nhi

t đ tăng

ệ ộ

ướ

N c th i hóa ả ch tấ

B ng đánh giá ch tiêu c a BOD

Ch t l

ng n

ấ ượ

c ướ

M c BOD (b ng ppm)

R t t

ấ ố

t-không có nhi u ch t th i ề

1 - 2

h u cữ ơ

3 - 5

T

ươ

ng đ i s ch ố ạ

6 - 9

H i ô nhi m

ơ

10+

R t ô nhi m

Hàm l

ng BOD có trong môi tr

ng n

c

ượ

ườ

ướ

ông nguyên s BOD nh h n 1 mg/L. SSông nguyên s BOD nh h n 1 mg/L. ỏ ơ ỏ ơ ơ ơ

SôngSông ô nhi m m c đ nh BOD kho ng 2-8 ô nhi m m c đ nh BOD kho ng 2-8 ẹ ộ ẹ ộ ứ ứ ễ ễ ả ả

mg/L. mg/L.

c x lý BOD kho ng 20 c x lý BOD kho ng 20 ô th đ ả ô th đ ả ị ượ ị ượ ử ử ả ả

N c th i đ ướ N c th i đ ướ mg/L.mg/L.

ư ư ử ử

N c th i ả công nghi p ệ ướ N c th i ướ ả bình kho ng 600 mg/L bình kho ng 600 mg/L công nghi p ệ ch a x lý BOD trung ch a x lý BOD trung ả ả

3. Xác đ nh BOD ị

BOD có th đ BOD có th đ c tính toán b ng: c tính toán b ng: ể ượ ể ượ ằ ằ

Không pha loãng = = DO ban đ u – DO cu i DO ban đ u – DO cu i ố ầ Không pha loãng ầ ố

ầ ầ ố ố

Pha loãng: (DO ban đ u - DO cu i cùng) Pha loãng: (DO ban đ u - DO cu i cùng) x H s pha loãng x H s pha loãng ệ ố ệ ố

:: XXác đ nh BOD ác đ nh BOD ị ị

c sông và c sông và ự ự ế ế n ẫ ở ướ n ẫ ở ướ

PP tr c ti p : thu m u PP tr c ti p : thu m u phân tích ngay t phân tích ngay t i ch . ỗ i ch . ỗ ạ ạ

5 5

M u n ẫ M u n ẫ ngày, ngày, C, trong bóng t 00C, trong bóng t i (BOD i (BOD ướ ướ 20ở 20ở ố ố c nguyên(ho c pha loãng) ủ ặ c nguyên(ho c pha loãng) ủ ặ 55) .) .

ặ ặ

Ph ươ Ph ươ trong t trong t C trong 5 ngày. 00C trong 5 ngày. ng pháp chai đo BOD Oxitop: Đ t chai ng pháp chai đo BOD Oxitop: Đ t chai 20ủ 20ủ

II. COD II. COD

1. Đ nh nghĩa: 1. Đ nh nghĩa: ị ị

ng oxy tiêu hao cho s phân h y h u ng oxy tiêu hao cho s phân h y h u ữ ữ ự ự ủ ủ

Ch t h u c + O Ch t h u c + O

ấ ữ ấ ữ

ơ ơ

CO22 +H +H22OO 22 CO

L ۞۞ L ượ ượ cơcơ

ằ ằ

qu sau 3 gi qu sau 3 gi COD b ng tác nhân oxy hoá cho k t Đo Đo COD b ng tác nhân oxy hoá cho k t ế ế ả ả ờ ờ

COD thích h p nuôi th y s n 15-20ppm, t COD thích h p nuôi th y s n 15-20ppm, t ủ ủ ả ả i ố i ố

ợ ợ đa <35ppm đa <35ppm

ng oxy c n ng oxy c n ị ị ỉ ỉ ầ ầ

Đ n v đo là mg/L, ch ra kh i l ố ượ ơ Đ n v đo là mg/L, ch ra kh i l ố ượ ơ tiêu hao trên m t lít dung d ch. ị ộ tiêu hao trên m t lít dung d ch. ị ộ

ô nhi m h u c trong ữ ộ ô nhi m h u c trong ữ ộ ễ ễ ơ ơ

m c đứ ác đ nh XXác đ nh ị m c đứ ị cướ cướn n

Các y u t 2. 2. Các y u t

nh h nh h

ng COD ng COD

ế ố ả ế ố ả

ưở ưở

3 tác nhân chính: 3 tác nhân chính:

N c th i h u c N c th i h u c ả ữ ả ữ ướ ướ ơ ơ

N c th i sinh ho t N c th i sinh ho t ạ ả ạ ả ướ ướ

 N c th i hóa ch t N c th i hóa ch t ấ ả ấ ả ướ ướ

Ph 3. 3. Ph ng pháp xác đ nh COD ng pháp xác đ nh COD ươ ươ ị ị

ệ ệ : hi u qu không cao KMnOKMnO44: hi u qu không cao ả ả

ế ế ệ ệ ả ả ầ ầ KK22CrCr22OO77 hi u qu nh t: d tinh ch và g n hi u qu nh t: d tinh ch và g n ễ ấ ễ ấ

nh ôxi hóa hoàn toàn ch t h u c ơ nh ôxi hóa hoàn toàn ch t h u c ơ ấ ữ ấ ữ ư ư

III. M i quan h gi a COD và BOD M i quan h gi a COD và BOD ệ ữ III. ệ ữ

ố ố

COD > BOD. COD > BOD.

T l T l gi a BOD và COD theo th c nghi m gi a BOD và COD theo th c nghi m ự ự ệ ệ

ỷ ệ ữ ỷ ệ ữ là 0,5 : 0,7 là 0,5 : 0,7

Xác đ nh BOD khó h n COD, th Xác đ nh BOD khó h n COD, th ị ị

ng ơ ng ơ dùng COD đ đánh giá m c đ ô nhi m. dùng COD đ đánh giá m c đ ô nhi m. ườ ườ ễ ễ ứ ứ ể ể ộ ộ

BOD và COD cao s làm gi m n ng đ DO, BOD và COD cao s làm gi m n ng đ DO, ả ả ồ ồ

ẽ ẽ có h i cho sinh v t và h sinh thái n ậ có h i cho sinh v t và h sinh thái n ậ ộ ộ c ướ c ướ ệ ệ ạ ạ

Tác nhân: n Tác nhân: n c th i sinh ho t và n c th i sinh ho t và n ả ả ạ ạ ướ ướ c th i ả c th i ả

ướ ướ công nghi pệ công nghi pệ

H n ch gây ô nhi m ngu n n H n ch gây ô nhi m ngu n n ế ế ễ ễ ạ ạ ồ ồ c ướ c ướ

Ph i có h th ng x lý n ệ ố Ph i có h th ng x lý n ệ ố ử ử ả ả ướ ướ c th i ả c th i ả

S d ng các ch ph m vi sinh S d ng các ch ph m vi sinh ử ụ ử ụ ế ế ẩ ẩ

Tài li u tham kh o Tài li u tham kh o

ệ ệ

ả ả

ướ ướ

ươ ươ ủ ủ ầ ầ

c ao nuôi th y ng n Qu n lý ch t l ấ ượ ả c ao nuôi th y ng n Qu n lý ch t l ấ ượ ả ng Qu c Phú, Đ i H c C n Th s n, Tr ơ ọ ạ ố ả ng Qu c Phú, Đ i H c C n Th s n, Tr ơ ọ ạ ố ả http://www.sinhhocvietnam.com http://www.sinhhocvietnam.com vi.wikipedia.org vi.wikipedia.org www.ctu.edu.vn/.../microorganismbod.htm www.ctu.edu.vn/.../microorganismbod.htm