ườ Written by Đào M nh C ng
Ẹ
c đ thi cũng là lúc
ậ ứ
ệ ứ ướ ể ạ I. CÁCH LÀM VÀ M O LÀM PART 1 TOEIC *** ậ ượ ề ạ * NOTE: Khi đi thi TOEIC, lúc các b n nh n đ ạ ụ ủ audio bài Listening vang lên. Nhi m v c a các b n là ngay l p t c dành 1 phút 30 giây đó đ xem qua các b c hình tr ắ ầ c khi b t đ u nghe.
ộ ổ ạ ả
ỗ ạ ồ
i ườ
ặ Có t ng c ng 10 hình, m i hình các b n spend kho ng 67 giây. Hình trong Part 1 g m 2 d ng: + Có ng iườ + Không có ng ả ỉ ệ ==> T l kho ng 64 ho c 73
ạ ậ ề CÓ NG HÀNH
IƯỜ , các b n t p trung nhi u vào ồ ứ ƯỜ (nhìn, đi, đ ng, ăn, ng i....) I
ả ờ ằ ậ i đúng là 1 v t gì đó trên bàn
ư ể ắ ố ớ ***** Đ i v i hình Đ NGỘ C A NG Ủ ạ ừ i l a thí sinh b ng câu tr l ==> Đôi khi l hay sau l ng mà thí sinh không đ ý l m.
ươ ng pháp IƯỜ . Chúng ta dùng ph
Ạ ố ớ ***** Đ i v i tranh ư Ừ nh sau: LO I TR KHÔNG CÓ NG
ặ ề ề ạ
ấ ề ẽ
ệ ạ ế ủ i ti p
ễ ế ẽ i thì s không có
ưở ư ễ ạ i khó. Khi các b n
ng ch ng d nghe nh ng l ẩ ạ ấ KHÔNG CÓ NG
ẽ 1. Đáp án nào có ch ữ "BEING" (r t hay g p trong đ thi, mà nhi u b n ị ế n u không ch u khó practice nhi u s k nghe ra). ị ộ ừ dùng trong câu b đ ng c a thì Hi n t ==> Lý do: “BEING” là t HÀNH Đ NGỘ nên ườ di n mà n u không có ng “BEING” LO IẠ ==> Ngo i tr "being displayed". ạ ừ ừ ==> Ch ữ "BEING" t ạ ắ IƯỜ , b n ph i chu n b tâm lý ngay là ch c th y 1 hình mình s nghe ch ị Ừ đáp án đó luôn ả ữ "BEING" đó và LO I TRẠ
ấ Ỉ Ừ DANH T CH NG
ầ ề
IƯỜ THÌ NGHE TH Y Ấ DANH
Ừ Ỉ
ủ ạ ấ ấ ọ
ƯỜ là b ỏ ạ 2. Đáp án nào các b n nghe th y có dính I ngay, không c n nghe nhi u (they, people, he, she, visitors, pedestrian....). ==> Lý do: VÌ TRANH KHÔNG CÓ NG ƯỜ LÀ LO IẠ I T CH NG ạ ừ ==> Sau khi lo i tr ít nh t 2 đáp án thì xác su t ch n câu đúng c a b n ơ ẽ s tăng lên cao h n.
ƯƠ Ừ Ạ 3. PH NG PHÁP LO I TR CHUNG:
ạ ườ Written by Đào M nh C ng
ạ ả ể ệ
ừ ế ư ượ ừ ươ ng pháp th hi n k t qu khá cao vì các b n khó có ộ ỗ c t ng t c toàn b 4 đáp án, cũng nh nghe đ trong m i
ườ ừ ừ ằ (ng
ạ ữ ữ ư ạ ạ i i các b n không nghe
ữ
ừ ễ c 2 t
ừ
ừ ụ ạ
d trong bài mà 2 cái đó không dính líu gì ỗ "CHAIR". Trong hình ớ ượ ừ c t ạ ư ạ ừ ==> Lo i tr là ph ượ ể th nghe đ đáp án ẽ + Bài thi TOEIC Part 1 s đánh l a các b n b ng cách nói 1 t ặ ậ ho c v t) có trong hình, nh ng nh ng ch còn l ớ ượ c m i là ch SAI. đ ượ ạ ế N u các b n nghe đ ạ ừ ế đ n nhau thì cũng lo i tr . TOEIC hay đánh l a ch đó. "TALBE" và t ==> Ví d : Các b n nghe đ ấ cũng có 2 cái đó, nh ng các b n th y 2 cái đó không dính líu v i nhau.
ươ ườ ấ ạ ng pháp lo i tr v i Hình Không có ng
ệ
ả Các b n mu n nghe đ ạ c thì các b n ph i có T Ừ
ố ướ ồ ượ c r i mình nghe. v ng tr
Ọ ạ
ự ự ạ ả ỏ i th c s thì ph i luy n t p nghe đi nghe l
ứ ể ự ứ ề ầ ầ nhiên, không c n quan tâm, v n
t h n là không nghe.
ề ầ ố
ẽ t nhung đi u th y chia s thì cam k t khi đi thi các ạ ế ụ ấ ố t nghe duoc
ụ ượ ườ ễ ạ ừ ơ ỏ ữ D lo i tr h n là các b n nghe ch nào, mà không có trong hình thi b . ạ ừ ớ ụ ==> Áp d ng thêm ph i, r t ả hi u qu . ạ ==> QUAN TR NG:Ọ ừ ự V NGỰ . Mình NÊN xem t ố Ấ "Practice makes perfect". Các b n mu n ==> QUAN TR NG NH T: ệ ậ ả i nhi u l n, ngay c khi gi ẫ chúng ta busy, c play audio đó, c đ t ố ơ t ế ==> N u áp d ng t ạ ẽ b n s nghe đ 810 là bình th c ít nh t cũng 67 câu /10. B n nào áp d ng t ng.
Ọ Ừ Ự
ƯỚ Ử Ự
Ự Ạ Ẽ Ặ Ạ Ở Ở Ặ Ề Ấ T V NG LÀ QUAN TR NG NH T TRONG BÀI THI TOEIC NÊN Ạ I (TÙ V NG ECONOMY MÌNH XIN G I CÁC B N FILE BÊN D 1 – PART 1) MÀ MÌNH ĐÃ T SO N RA NHÉ ^^! CÁC T V NG NÀY S L P ĐI L P L I CÁC QUY N
Ừ Ự ECONOMY
ĐÂY LÀ TÀI LI U THAM KH O THÔI DÀNH CHO NH NG
Ữ Ả Ệ
ƯỜ L I TAKE NOTE :)))
ọ ố ạ Chúc các b n h c t t!
ạ ườ Written by Đào M nh C ng
Ệ
Ệ
Ả
II. CÁCH LUY N NGHE TOEIC HI U QU ĐÓ CHÍNH LÀ: ==> NGHE + CHÉP CHÍNH TẢ
ấ ủ ạ
ờ
ượ ấ i 1 l
ở ạ M trans và tra t
ể ừ ố ắ ượ c thì nhìn TRANS và c g ng hi u t ng câu
ữ ọ
Ệ ạ ở i sao sai) đâu và t
Ầ ==> Đây là kĩ năng nâng SKILL LISTENING c a b n lên nhanh nh t trong ể ắ th i gian ng n nh t có th . + L n 1ầ : Nghe l ọ t và ch n đáp án. + L n 2:ầ ừ ự v ng. ữ + L n 3ầ : Nghe và chép ra nh ng gì mình nghe đc ==> Chô nào không nghe đ 1 ọ + L n 4ầ : Nhìn trans và đ c theo nh ng gì h nói. ==> RÚT RA KINH NGHI M LÀM BÀI (sai ể + L n 5:ầ Chuy n FILE NGHE vào trong đt và nghe hàng ngày KHI ĐÃ Ữ Ế CHÉP H T NH NG PH N ĐÓ
ạ ề ạ ọ ấ ấ ằ ề ề
ọ ề ư ẫ ờ
ạ ổ ỉ
ơ ấ ả
c r i đ y ờ ấ ạ
ả ố ắ ậ ư ạ ẽ ế ế ả ọ t mình khi h c
ể ==> Không có cách nào b n lên đc đi m nghe nhanh nh t b ng cách này ơ ố ề ả c . Nhi u b n đã đi h c r t nhi u n i, t n khá nhi u ti n vào trung tâm ế ấ ạ này n kia nh ng đ u th t b i và band nghe v n k tăng thì bây gi đã đ n ượ ồ ấ và ch sau 1 2 tháng chăm ch ỉ lúc các b n thay đ i cách hoc đ ầ ạ ẽ ấ (3 4h/1 ngày) là các b n s th y b t ng luôn, ban đ u có h i v t v và ọ khó khăn (mình cũng trong giai đo n đó) nh ng mà ph i c g ng thì m i ệ ẽ chuy n s ok h t. đ n 1 lúc nào đó các b n s ph i gi theo cách này
ạ ườ Written by Đào M nh C ng
Ừ Ự
III. T V NG PART 1 – ECONOMY 1 ***
Test 1:
ạ Ride (v): đi c
ặ ẵ i, đi xe đ p ặ
ặ Put on (hành đ ng đang m c): m c, đeo/wear (có m c s n)/ be ử dressed: đã m c s n r i/try on: th
ưỡ ộ ặ ẵ ồ ệ
ừ
ớ ạ ạ i v ch giao thông ệ
ồ
ạ
ộ ệ
ố ng cao t c ế ồ ệ
ư
ả
ấ ố Helmet (n): mũ b o vả Fix (v): s aử Stopped in traffic: d ng l Talk to each other: nói chuy n v i nhau ể Check (v): ki m tra Map (n): b n đả Mop (v): lau ệ Public phone: đi n tho i công c ng ạ Telephone directory: danh ba đi n tho i Stand (v): đ ngứ ườ Hallway (n) đ Stacked on the shelves: x p ch ng lên nhau trên k Display (v): tr ng bày For sale: đang bán/ on sale: đang gi m giá Feed (v): cho ăn Fence (n) hàng rào Take off: c iở Cowboy hat: mũ cao b iồ Fill (v): đ y ầ Pile (v): ch t đ ng
ạ ườ Written by Đào M nh C ng
ngườ
ượ ề t qua
ụ ụ i ph c v ặ ơ
ở bên ngoài
Test 2 :
Put away: c t điấ Cross: qua đ Line: hàng Demolish (v): phá h yủ Surround (v): vây quanh Boat (n): thuy n, tàu Pass (v): v Bridge (n): c uầ Browse (v): rà soát Backpack (n): ba lô đeo trên vai ườ Waiter (n) ng ậ Take order: nh n đ n đ t hàng Enter (v): vào Meal (n): th tị Serve (v) ph c vụ ụ Patrons outside: khách hàng quen Sit (v) ng iồ Outdoor (n): ngoài tr iờ
ầ ắ
ấ
ắ
ặ
nườ iả
ộ i đi b ả ng
ẽ ườ ắ Jam with traffic: t c ngh n giao thông
ằ ệ ệ
ả ở i ch hàng lên máy bay
Hold (v): c m, n m Sip a cup of coffee: nh m nháp 1 tách café Wear (v): m cặ Shortsleeved shirt: áo ng n tay ạ ự Various (n) s đa d ng Goods = merchandise = item (n) m t hàng ặ Laid out: đ t ra ngoài Orchard (n) v Truck (n): xe t Turn on: b tậ Reference books: sách tham kh oả Monitor (n): màn hình ườ Pedestrians (n): ng On both side of the road: c 2 bên đ Balance on a ladder: cân b ng trên 1 cái thang ể A sign (n): bi n hi u, kí hi u Hang (v) treo Cabies (n): dây cáp Load cargo onto a plane: t ẩ Push on: đ y lên
ạ ườ Written by Đào M nh C ng
ệ ụ ố Identical uniforms: đ ng ph c gi ng h t nhau
ắ ng d t ố ậ ạ
Terminal (n): sân ga, ga Hang: treo Coat (n): áo kủ ệ Rack (n): t Wrap: đóng gói ồ ộ Lamppost (n): c t đèn ườ Railroad (n): đ Heavily wooded: cây c i r m r p Drive (v): lái xe Trumpet (n): kèn ạ Musical instrument: nh c c âm nh c Wave (v) v yẫ
Test 3 :
ạ ụ
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) i (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) c đ t trên (cid:0)
(cid:0) ướ ứ c (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ườ (cid:0) mow: c tắ ỏ grass: c ướ Water: t Lawn: cỏ A table outside: bàn ngoài tr iờ ượ ặ Placed on: đ tượ Turn: l in front of: đ ng tr dig: đào ditch: m ngươ tube: ngố pieces: ph nầ measure: đo l ng at the rear of the vehicle: phía sau c a ủ
xe (cid:0) ấ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ascend: đi lên/c t cánh tire: bánh xe remove: lo i bạ ỏ load: ch tấ on top of the vehicle: phía trên đ u ầ
ế ủ c a chi c xe (cid:0) ầ staircase: c u thang
ạ ườ Written by Đào M nh C ng (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ướ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) iơ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ồ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Test 4:
(cid:0) hallway: hành lang docked: neo harbor =harbour (b n tàu) climb into: leo lên evelator: thang máy ng ra head out: h ố ỡ unload: d xu ng ế ả port: b n c ng throw: ném, quăng the air: không khí take break: ngh ngỉ hang: treo , kủ ệ closet: t stuffing: nhét nh i race: đua , ch y ạ ạ break on: t t vào ờ ể shore: b bi n Float: n iổ Pull: kéo into: vào beach: bãi bi nể
(cid:0) ặ
(cid:0)
(cid:0) ế
(cid:0)
(cid:0) dive into: l n railing: thành c uầ ắ packing up: s p x p ụ gear: d ng cụ neither of the phones: không 1 cái
ệ ạ đi n tho i nào (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ấ (cid:0) tệ (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ạ ỉ ẫ each other: l n nhau size: kích cỡ different: khác nhau ữ ử repaire: s a ch a dig the earth : đào đ t separate booth: booth riêng bi ạ ử resurface: làm l i, s a ổ exchange: trao đ i leaves: lá adjusting: ch nh l i
ạ ườ Written by Đào M nh C ng
(cid:0)
(cid:0) ộ
(cid:0)
(cid:0) iả (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ạ
(cid:0)
(cid:0) ả ng tàu, qu n lí (cid:0) ạ (cid:0)
(cid:0) ề
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) c ra ự (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ể (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ướ (cid:0) i (cid:0) ư ườ tie: cà v t ạ ạ conversation: h i tho i counter: qu yầ truck: xe t hand: đ a ư hill: đ iồ ticket: vé the bus stration: tr m xe bus board: lên tàu/xe ưở conductor: tr ị timetable: l ch ch y ử wash: r a ặ heavy: n ng n , đông đúc leave: d i điờ the are: khu v cự parking lot: bãi xe put: đ tặ a file: tài li uệ ệ ủ tài li u cabinet: t document: tài li uệ take out: l y raấ paper: gi yấ ướ step out: b ả sign: b ng kí t take down: tháo xu ng ố traffic light: đèn giao thông fence: hàng rào climb over: leo qua carry = move: di chuy n trash cans: thùng rác carton: thùng cát tôn c jogging: b ấ ạ ế fold: x p, g p l ố unoccupy: tr ng (ch a có ng i
Test 5 :
ng i) ồ (cid:0) stage: sân kh uấ
(cid:0) ặ ặ Put (v): đ t lên, đ t vào
ạ ườ Written by Đào M nh C ng
(cid:0)
(cid:0) ế (cid:0) ư ỡ nh nhau c, c (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ứ ng th c, thích ỏ ụ ố (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Look + at (v): tìm ki mế Line + up (v): x p hàng ướ Same Size (n): kích th Hang + on (v): treo trên ưở Enjoy (v): th ơ Fall off (v): r i ra kh i, r ng xu ng ằ Lie on (v): n m trên ố The same ST on: cái gì đó gi ng nhau ấ Lift (v): nâng lên, nh c lên ự ấ ự (n): s nâng lên, s nh c lên; thang máy (cid:0)
ẻ (n): gi (cid:0)
(cid:0) ủ
(cid:0)
(cid:0) ồ ế ỗ
(cid:0)
(cid:0) ế ọ
(cid:0) ắ ạ
(cid:0)
(cid:0) ế
(cid:0) ế ừ
Mop (v): lau, chùi lau sàn Hang + up (v): treo lên ọ Wrap (v): gói, b c, bao ph Forklift (n): xe nâng Stack wood: x p ch ng g Cart (n): xe đ yẩ Deliver a presentation: đ c 1 bài thuy t trình Tan (v): rám n ng, s m da Balcony (n): ban công ọ ể Move + in (v): di chuy n đ n, d n đ n ỏ Cord (n): dây, dây th ng nh ộ
ố
Test 6 :
ộ (v): bu c, c t ắ * Plug + in (v): c m vào, ghim vào * Bend over : u n cong * Shovel (n): cái x ngẻ * a mark: d uấ
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ầ
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ụ
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ự ườ Float (v): trôi, n iổ Boat (n): thuy nề Push (v): xô, đ yẩ Crash into (v): đâm s m vào Sail (v): nh neoổ Get into (v): vào, đi vào Tool (n): d ng cụ ấ ồ Pile up (v): ch ng lên, ch t lên Leaning against: d a vào ố ố Slope (n): d c, đ ỗ ố ng d c, ch d c
ạ ườ Written by Đào M nh C ng
(cid:0)
(cid:0) ẻ
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ự ế ạ ự ự (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ả ườ ng, sàn,…) ườ ế ườ ấ ỏ ườ Rope (n): dây, dây th ngừ ề Price tag (n): th ghi giá ti n Fold (v): khoanh (tay) Cliff (n): vách đá Cable (n): dây cáp ộ Roll into (v): cu n thành ộ Coil (n): cu n (dây,…) Construction (n): s xây d ng, s ch t o ậ Work on (v): đ m nh n Pave (v): lát (đ Track (n): d u, v t; đ ng mòn; đ ng ray tàu h a; đ ng sân ga;
ườ đ ng đua (cid:0) ộ ễ ễ ự ể
(cid:0)
(cid:0) ể ậ i, thu th p ễ ể ườ i bi u di n (cid:0) ầ
(cid:0)
(cid:0) ở (cid:0) ị ả ướ ự ướ ề ự ỉ ng, chi u; s ch huy; s h ẹ ng h ẫ ng d n,… (cid:0)
(cid:0) ượ
(cid:0) ệ ệ
Test 7 :
(cid:0) Performance (n): cu c bi u di n, s bi u di n; thành tích ọ ạ Gather (v): h p l Performer (n): ng Bow (v): cúi đ u, cúi chào Audience (n): khán giả ị ắ Stuck (v): b m c, k t, b c n tr ươ Direction (n): ph Arrow (n): mũi tên c đóng khung( tranh,…) Frame (v): đ ấ ấ Sign (n): d u, d u hi u, kí hi u Bench (n): gh dàiế
(cid:0)
(cid:0) ố ấ t (cid:0)
(cid:0) ậ ắ
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ồ
(cid:0)
(cid:0) ắ
(cid:0) ắ
(cid:0) ệ ạ ộ
(cid:0) To gesture with one's hands : làm điệu bô ̣ bằng tay ố ằ Hose (n): ng, vòi ng b ng cao su; t ứ ỏ Fire truck (n): xe c u h a ọ ử t (ng n l a,…) Put out (v): d p t Ribbon (n): dây ruy băng Mark (v) đánh d uấ Shipment (n): lô hàng ủ Cover (v): che, ph , bao trùm; bao g m Leaves (n): lá r ngụ ọ Neatly (adv): g n gàng, ngăn n p ặ Mow (v): c t, g t Cellular phone (n): đi n tho i di đ ng Wheel (n): bánh xe
ạ ườ Written by Đào M nh C ng (cid:0) ạ
(cid:0) ồ i đi d o ỗ
(cid:0)
(cid:0) ổ ỗ (cid:0) ộ
(cid:0)
(cid:0) ỉ ố ỗ
(cid:0)
(cid:0) ả
(cid:0) ẩ ạ
(cid:0) ạ
(cid:0)
(cid:0)
Test 8:
(cid:0) i, v i t (cid:0) ườ Stroller (n): ng ặ Seat (v): ng i; đ t ch ẩ ố Push down (v): đ y xu ng, xô đ , xô ngã ự Intersection (n): s giao nhau, ch giao nhau ườ i đi b Pedestrian (n): ng Sidewalk (n): v a hè Empty (adj): tr ng, r ng Sell (v): bán Product (n): s n ph m ệ Workstation (n): tr m làm vi c Load into (v): cho vào, n p vào Barrow (n): xe kút kít Hood (n): mui xe; mũ trùm đ uầ ớ ớ ươ ớ Reach (v): v i n t Longsleeved (n): áo dài tay
(cid:0) Row (v): chèo (thuy n)ề
(n): hàng, dãy (cid:0)
(cid:0) ố ơ ụ tr i (cid:0)
(cid:0) ệ ệ
(cid:0) ố
(cid:0) ễ
(cid:0) ộ
(cid:0) ổ
(cid:0)
(cid:0) ằ ằ ậ ọ , ch u (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ướ ẳ
(cid:0) c dài chân ố ậ
Walk away (v): đi bộ ầ ọ Bare (adj): tr n, tr c; tr ng không, tr ầ Ceiling (n): tr n nhà Cushion (n): cái đ m, cái n m ị ặ Position (v): đ t (cái gì) vào v trí, b trí ọ Telescope (n): kính vi n v ng ắ ộ Tie (v): bu c, c t, trói, th t ạ Scarf (n): khăn quàng c ; cái cà v t Stare at (v): nhìn ch m ch m ấ Pot (n): m, bình, l ố Sleeve (n): ng tay áo, tay áo Throw away (v): ném đi ợ ộ ủ Applaud (v): ng h , ca ng i, tán thành ự ả ế Reflection (n): s ph n chi u ắ ợ Take a nap: ch p m t ư Stretch out (v): đ a th ng tay ra, b ố ố Sink (v): chìm xu ng đáy, lún xu ng, s p xu ng ậ ử
(cid:0) ồ ử (n): b n r a, ch u r a bát Fence (v): rào
ạ ườ Written by Đào M nh C ng
(cid:0) ỏ
(cid:0) ồ
(cid:0) ườ ườ
Test 9:
(cid:0) ộ (n): hàng rào Hay (n): c khô ấ ấ ố Pile ( + on, up): ch t đ ng, ch ng ch t ng cong, đ Curve (n): đ ạ ườ Distance (n): đo n đ ng vòng ả ng, kho ng cách, l trình
(cid:0)
(cid:0) ỳ ỳ ố (cid:0) ́ ̀u): cái được ch ́ưa đựng trong cái gì (cid:0)
(cid:0) ả ẫ
(cid:0)
(cid:0) ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ̣ ̀o b (tau); ha canh (may bay); xuông đât, xuông xe
̀ (ng (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ướ ướ òi phun; máy n c; su i n c, v ố ướ c (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ử ệ
(cid:0) ệ ộ ị ố ử ố ộ ề ả ọ ế Sweep (v): quét Kneel down (v): qu , qu xu ng Content (sô nhiê ổ Pour (v): rót, đ , ch y tràn ậ ẫ Sample (n): m u, m u v t Label (v): dán nhãn, ghi nhãn Land (v): ghe vá ̀ ơ ̀ ̀ ́ ̀ ươ ơ ư ươ i); lên b (t d i tau) ộ Lamppost (n): c t đèn giao thông Jog (v): ch y bạ ộ Under construction: đang trong quá trình xây d ngự Fountain (n): vòi n Ledge (n): b , rìaờ ờ Riverbank (n): b sông Experiment (n): cu c thi nghi m, cu c th nghi m Treat (v): (y h c) đi u tr ; đ i x , đ i đãi; gi i quy t;
Test 10:
(cid:0) ắ
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ầ ả ạ ạ i (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ụ ậ ẳ Shake hand: b t tay Board (v): lên xe Curtain (n): màn, màn c aử ậ Flap (v): bay ph n ph t Brush back : ch i l i, đánh l Flag (n): lá cờ ỉ ề ườ ng, v a hè Curb (n): l đ ệ Browse (v): duy t/ra soát ắ ỉ Trim (v): c t, t a ụ Bush (n): b i cây, b i r m ằ Flat (adj): b ng ph ng
ạ ườ Written by Đào M nh C ng