LOGO
ố
Ti u lu n s 2 ậ Cách s p x p hoa trên cành Cách s p x p hoa trên cành ể ế ế
ắ ắ
T 5 ổ – A1K64
1
N i dung
ộ
1 Các cách s p x p
ế
ắ
II
ụ
2
ạ
So sánh c m hoa vô h n và c m ụ hoa h u h n ữ
ạ
2
I.Các cách s p x p
ế
ắ
Hoa moc riêng le
̣ ̉
Cum hoa
̣
3
1.Hoa m c riêng l ọ
ẻ
môt cuông không nhanh
đâu canh hay
ke la (la băc).
Môt minh trên ở
ở
̣ ̀ ̣ ́ ́
H ng (
Rosa chinensis)
c (
ồ
Cà đ c d ộ
ượ Datura metel)
4
̀ ̀ ̃ ́ ́ ́
2.Các ki u c m hoa ể ụ
: ki u phân nhánh c a tr c c m hoa
ụ ụ
ể
ủ
D a trên ự Đ n tr c: c m hoa vô h n ạ ụ ụ ơ H p tr c: c m hoa có h n (xim) ạ ụ ụ ợ
ộ ụ : s phân nhánh c a hoa trong m t c m ự
ủ
D a vào ự C m hoa đ n ơ ụ C m hoa kép ụ C m hoa h n h p ợ ỗ ụ
2.1.C m hoa đ n
ụ
ơ
2.1.1.C m hoa đ n vô h n
ụ
ơ
ạ
7
Chùm Bông Ngù Tán Đ uầ
2.1.1.1Chùm
cum hoa
• Cum hoa hinh non dai. • Truc̣
̣ ̀ ́ ̀
không , mang nhiêu ̀ , moc ̣ so le.
̣
́ ́
̃ ̀ ̃ ́
ke 1 la ở i n d ở ướ t cac hoa ở
ướ
́
Chùm
phân nhanh́ hoa co cuông • Môi hoa năm băc; hoa ở c, lân l tr ̀ ượ phia trên n sau. ở
́
8
́
Chùm
Hoa B i (ưở Citrus grandis)
9
2.1.1.2.Bông
ư nh ng ư không co ́ ́ ̀ ̀
̣ gân nh chum hoa.
́ ́ ̀ ̣ ̣
Bông đuôi sóc Bông mo Bu ngồ
10
• Câu tao cuônǵ • Cac hoa ́ vao truc cum hoa. đinh sat • Co 3 loai đăc biêt ̣ : ́ ̣ ̣
Bông đuôi sóc
ụ
ố
Bông đuôi soć
11
C m hoa bông mang toàn hoa đ n tính và ơ m c ọ thõng xu ngố , trông gi ng đuôi con sóc.
Bông đuôi sóc
Tai t
ng (
Acalypha wilkesiana Muell)
ượ
Hoa li u (ho ễ
̣ Salix)
12
Bông mo
c bao lá ọ
Bông mo
13
Bông có tr cụ c m ụ hoa n cạ và đ ượ b c b i m t cái ộ ở , g i là mo. b c toắ ọ
Bông mo
Bán h (ạ Typhonium trilobatum Schott.)
14
Bu ngồ
ự
phân
15
Th c ch t là nh ng ữ ấ bông mo nh ng ư tr cụ c m hoa ụ nhánh.
Bu ngồ
Cau (Areca catechu L.)
16
2.1.1.3.Ngù
ể
Ngù
ố
17
Có c u t o theo ạ ấ nh ng ư ki u chùm d i có các hoa ở ướ cu ng dài đ đ a ể ư các hoa lên trên 1 m t ặ cùng ph ngẳ .
Ngù
Ph
ng vĩ (
Delonix regia Raf.)
ượ
Ornithogalum umbellatum
18
2.1.1.4.Tán
i, mang nhi u hoa
ể .
l ạ cu ngố ọ phát sinh t ừ Các lá b c t
Tr cụ c m hoa rút ng nắ ụ có ề m c t a ra nh ư ỏ 1 đi m h p ắ ụ ọ ở ố ổ ố
Tán
ắ
g c các cu ng hoa (t ng bao lá b c), b o v các hoa ệ khi còn ch a n . ở ả ư
19
Hoa c, ở ướ
ngoài n tr ở trong n sau. ở
Tán
C n ầ
H ọ (Apiaceae)
20
2.1.1.5.Đ uầ
Tr cụ c m hoa ụ ư rút ng nắ l ầ
ph ng lên nhi u hoa
M i hoa m c i, ạ nh cái đ u,mang không cu ngố . ọ ở ẽ ắ
ồ ề ỗ ỏ ẩ
ắ ̣
ữ ổ
Đầ u
c, ở ướ
21
k lá b c m ng (v y). Quanh đ u còn ầ có nh ng lá b c khác hop thành t ng bao lá b c ắ , b o ả v các hoa khi còn là n . ụ ệ Hoa phía ngoài n tr ở l n l t vào trong. ầ ượ
Đ uầ
H Cúc (
Asteraceae)
ọ
22
2.1.2.C m hoa đ n có h n(Xim)
ụ
ơ
ạ
Khái ni m xim
ụ
ộ
ng ng sinh tr
ng
ỉ
ở ưở , sau đó hình đ m c ra các hoa khác
ể ọ
ừ ồ
: tr c chính mang m t hoa
ệ đ nh và thành các ch i bên và n sau. ở Phân lo iạ :
ọ ạ
ộ
̣ ̉ ̀ ́
ề
ả
Xim m t ngộ ả: Xim môt nga hinh đinh ôc Xim m t ng hình b c p ả Xim hai ngả Xim nhi u ng Xim co
23
ư
2.1.2.1.Xim môt nga ̣ ̉
̣ ́ ̣ ̀
Cum hoa co han nh ng s hinh ự thanh cac chôi bên chi xay ra t ng ừ cai môt.
̀ ́ ̀ ̉ ̉
́ ̣
Xim m t ng hình đinh c ả
ộ
ố
ự
ch i ồ ngướ hình ch ữ
Đ u c m hoa du i th ng ỗ ẳ
Xim môt nga hinh đinh ôc
t v i ki u chùm: ể ắ ch ứ ̣ ̉ ̀ ́
25
k lá b c. S hình thành các bên không cùng 1 h làm c m hoa có ụ chi (Z). ụ ầ d n ra. ầ Phân bi ệ ớ ở đ i di n lá b c hoa ệ ố không ph i ắ ả ở ẽ
Xim m t ng hình đinh c ả
ố
ộ
Lolium multiflorum
La d nơ (Iridaceae/Montbretia)
26
Xim m t ng hình b c p ả
ọ ạ
ộ
ồ
hình thành làm cho c m ụ i nh l ư ạ
Các ch i bên v m t phía ề ộ hoa u n cong ố đuôi con b c p.
ọ ạ
Xim môt nga hinh bo cap
27
̣ ̉ ̀ ̣ ̣
Xim môt nga hinh bo cap
Vòi voi (h ọ Boraginaceae),
̣ ̉ ̀ ̣ ̣
2.1.2.2.Xim hai ngả
ạ
ụ ư
ở
ỗ
Xim hai ngả
̀
29
C m hoa có h n nh ng s hình thành ự m i các ch i bên ỗ ồ ở 2 phía c p x y ra ả ấ t ng đôi m t, đ i ừ ố ộ . di n nhau ệ T n cùng m i nhánh ậ là 1 hoa, va luôn n ở c hoa 2 bên. tr ướ
Xim hai ngả
Hoa M u đ n ( ẫ
ơ Ixora cocc inea L.)
30
2.1.2.3.Xim nhi u ng 2.1.2.3.Xim nhi u ng
ề ề
ả ả
ạ
ụ ư
ấ ồ ơ
C m hoa có h n nh ng m i c p có ỗ h n hai ch i bên hình thành.
ấ ướ
Xim nhiêu nga
c cũng n ở c p sau. c hoa Hoa c a c p tr ủ bao gi ờ tr ướ ở ấ
31
̀ ̉
Xim nhi u ng
ề
ả
Tr
ng sinh xuân
ườ
(Jatropha podagrica Hook.)
Ngô đ ng ồ
(Kalanchoe blossfeldiana Poelln.)
32
2.1.2.4.Xim co
ầ ầ
ọ
ư
ủ
ắ
ỏ
̣ ̣ ̀
Ho Bac ha (Lamiaceae)
Đ c tr ng cho h B c ọ ạ
33
các nách lá g n đ u Ở thân hay cành m c ra các hoa, nh ng các nhánh c a c m hoa r t ấ ụ ừ ư t ng n nên trông nh và 1 ch m c t a ra ọ ỗ vào nhau. x p sát ế ư ặ hà (Lamiaceae).
Xim co
Gentiana lutea
iớ
Kinh gi (Elsholtzia ciliata)
Ích m u ẫ (Leonurus artemisia Houtt.)
34
2.2.C m hoa kép
ụ
Chùm kép Tán kép
35
2.2.1.Chum kep
̀ ́
ị ụ ể
ằ
ơ
Chùm kép
V trí c a các hoa trên ủ tr c c m hoa ki u ụ c thay b ng chùm đ ượ các chùm đ n nh ỏ h n.ơ
Chum kep
Hoa hòe (Styphnolobium japonicum Schott)
37
̀ ́
2.2.2.Tan kep
́ ́
ủ
ỗ ố ỏ ơ ơ
ể ắ
ủ ố
Tan kep
́
́ ́ ổ
V trí c a các hoa trên ị c m hoa tán thay b ng ằ ụ các tán đ n nh h n. ơ G c m i tán đ n có 1 vòng lá b c bao riêng ắ tán đó (ti u bao lá b c). G c c a c tán kép ả cũng co 1 vòng bao lá b c chung (t ng bao lá ắ b c).ắ
Tán kép
ạ
B ch ch ỉ (Angelica dahurica Benth. Et Hook)
39
2.3.C m hoa h n h p
ụ
ỗ
ợ
Có r t nhi u ki u c m hoa h n h p
ụ
ể
ỗ
ợ
̀ ́
ề ấ khác nhau: Chum tan Ngu đâu Th c t ự ế
ề
ụ
ứ
ấ ậ
ạ
ỉ
có nhi u c m hoa r t ph c t p và không theo các quy lu t trên. ạ Khi đó vi c đ t tên ch theo hình d ng ệ và không ph bi n
nhi u loài.
ặ ổ ế ở
ề
40
̀ ̀
2.3.1.Chùm tán
ị ộ ằ V trí các hoa trên c thay ượ ơ
m t chùm đ b ng m t tán đ n. ộ Ví d : h Nhân sâm ọ ụ
41
(Araliaceae ),...
2.3.2.Ngù đ uầ
ượ ầ
ị ộ ằ ể
ế
Hoa rau má lá rau mu ngố
42
V trí các hoa trên m t ngù đ c thay b ng các đ u nh . ỏ Ki u c m hoa này ụ khá ph bi n trong ổ Asteraceae). h Cúc( ọ
ụ
ạ
II.So sánh c m hoa vô h n và c m hoa h u h n
ụ
ữ
ạ
ụ
ữ
C m hoa vô h n
ụ
ạ
C m hoa h u h nạ
Đ u là c m hoa ụ
ề
Gi ng nhau
ố
ọ
ở ướ
ọ
ở
ụ
Hoa m c tr c thì n tr ướ Tr c c m hoa phân ụ ụ nhánh đ n tr c ụ ơ
c, hoa m c sau thì n sau Tr c c m hoa phân ụ nhánh h p tr c ụ ợ
C m hoa tăng tr
ng vô
ng có
ụ
ưở
ụ
ưở
C m hoa tăng tr i h n gi
h nạ
ớ ạ
ế ụ
Khác nhau
+Tr c chính mang 1 hoa ụ đ nh và ng ng sinh ừ ở ỉ ng.
tr
+Tr c chính ti p t c sinh ụ ng và m c ra các hoa tr ọ ưở m i.ớ
ưở
ồ
+Không hình thành ch i ồ bên.
+Các ch i bên hình thành đ m c ra các hoa khác.
ể ọ
Tài li u tham kh o
ệ
ả
ạ
ị
http://thuviensinhhoc.com http://en.wikipedia.org www.vncreatures.net www.flickr.com Giao trinh th c vât hoc, Bô Y tê, NXB Y hoc, 2007 ự Phân lo i th c v t - Hoàng Th Bé ự ậ Private life of plants-BBC Documentary film.
44
́ ̀ ̣ ̣ ̣ ́ ̣
Danh sách thành viên
ị
ạ
ạ
ặ
ạ
Hà Th Thanh Huy n ề Ph m Thanh Quang Nguy n Quang Ch n ẩ ễ Ph m H i Y n ả ế Nghiêm Th Thanh Th o ả ị Đ ng Th Mai ị Nguy n Qu c Khánh ố ễ Ph m Qu c Tú ố Nguy n Xuân Tr ng ọ ễ Nguy n Ng c Hà ễ
ọ