Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Nâng c p Server thành Domain Controller

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Nâng c p Server thành Domain Controller

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Nâng c p Server thành Domain Controller

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Nâng c p Server thành Domain Controller

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Nâng c p Server thành Domain Controller

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Nâng c p Server thành Domain Controller

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Nâng c p Server thành Domain Controller

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Nâng c p Server thành Domain Controller

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Nâng c p Server thành Domain Controller

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Nâng c p Server thành Domain Controller

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Nâng c p Server thành Domain Controller

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Nâng c p Server thành Domain Controller

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Nâng c p Server thành Domain Controller

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Gia nh p máy tr m vào Domain

ậ ạ

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Gia nh p máy tr m vào Domain

ậ ạ

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

ự ồ

 Xây d ng các Domain Controller đ ng hành

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

ự ồ

 Xây d ng các Domain Controller đ ng hành

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

ự ồ

 Xây d ng các Domain Controller đ ng hành

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

ự ồ

 Xây d ng các Domain Controller đ ng hành

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

ự ồ

 Xây d ng các Domain Controller đ ng hành

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Xây d ng Subdomain

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Xây d ng Subdomain

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Xây d ng Subdomain

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Xây d ng Subdomain

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Xây d ng Subdomain

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 H c p DC ạ ấ

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Xây d ng Organizational Unit

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Xây d ng Organizational Unit

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Xây d ng Organizational Unit

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

 Xây d ng Organizational Unit

Bài 2: Cài đ t và c u hình Active Directory(AD)

ng trong Active

ụ ả

ố ượ

 Công c qu n tr các đ i t Directory

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả nhóm

 Đ nh nghĩa tài kho n ng

i dùng và tài kho n nhóm

ườ

 Các tài kho n t o s n ả ạ ẵ

 Qu n lý tài kho n ng

i dùng và nhóm c c b

ườ

ụ ộ

 Qu n lý tài kho n ng

i dùng và nhóm trên AD

ườ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

3.1 Đ nh nghĩa tài kho n ng

i dùng và tài kho n nhóm

ả nhóm ườ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả nhóm

 Tài kho n ng

i dùng

ườ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả nhóm

 Tài kho n ng

i dùng

ườ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

3.1 Đ nh nghĩa tài kho n ng

i dùng và tài kho n nhóm

ả nhóm ườ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả nhóm

 Tài kho n nhóm ả

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả nhóm

3.2 Các tài kho n t o s n ả ạ ẵ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả nhóm

3.2 Các tài kho n t o s n ả ạ ẵ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả nhóm

3.2 Các tài kho n t o s n ả ạ ẵ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả nhóm

3.2 Các tài kho n t o s n ả ạ ẵ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

 Qu n lý tài kho n ng

3.3 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm c c b ả ả ụ ộ ả nhóm ườ

i dùng c c b

ườ

ụ ộ

• User Account: Là tài kho n ng ả ườ

ằ ượ

ạ ườ ử ụ

ự ố ố ớ ặ

ườ ề

ả ườ

– Tài kho n ng

i dùng mi n (Domain User

ườ

Account)

i dùng, c t o ra nh m m c đích giúp cho đ ụ i s d ng có th xác th c danh tính ng ể c a mình đ i v i các h th ng, ho c có ủ ệ th s d ng trong vi c phân quy n qu n ả ệ ể ử ụ ng lý, phân quy n truy c p. Trong môi tr ậ m ng Windows 2003 có th phân thành ể i dùng: hai lo i tài kho n ng ườ ạ – Tài kho n ng i dùng c c b (Local User ả ộ ụ Account)

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

 Công c qu n lý

ụ ả

 Cách qu n lý

i dùng c c b

 Các thao tác c b n trên tài kho n ng ơ ả

ườ

ụ ộ

3.3 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm c c b ả ả ụ ộ ả nhóm ườ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

i dùng và nhóm c c b ả nhóm ườ ụ ộ ả ả

3.3 Qu n lý tài kho n ng  Công c qu n lý ụ ả

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

i dùng và nhóm c c b ả nhóm ườ ụ ộ ả ả

3.3 Qu n lý tài kho n ng  Qu n lýả

• Tài kho n ng ả

ụ ả ụ

c t o ra và l u gi i i dùng c c b ộ ườ – Thông tin v tài kho n ng ườ ề ạ ộ ượ ư

i dùng c c b đ ữ ạ Local t Security Database trên các máy tính đ n ho c máy tr m. ạ ặ

ậ ề ể ơ ử ụ

ả ề ặ ụ

– Ch có giá tr s d ng t i máy tính c c ị ử ụ ụ ạ

– S d ng đ phân quy n truy c p ho c phân quy n qu n tr trên máy tính c c ị b .ộ ỉ b .ộ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

i dùng và nhóm c c b ả nhóm ườ ụ ộ ả ả

3.3 Qu n lý tài kho n ng  Qu n lýả

ườ ộ

– S ử • Tài kho n ng ả d ng ụ

i dùng c c b ụ ụ Computer c công Management đ t o và qu n lý tài ể ạ i dùng c c b kho n ng ụ ả ườ ộ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

i dùng và nhóm c c b ả nhóm ườ ụ ộ ả ả

ộ ố ượ

3.3 Qu n lý tài kho n ng  Qu n lýả

ườ ườ

ộ ặ

ạ ộ ằ

ộ ố

• Nhóm ng – Nhóm ng ứ

ả i dùng:

– Có 2 lo i nhóm ng ạ

ề ườ

 Nhóm c c b (Local Security Group)

 Nhóm mi n (None Local Security Group)

i dùng i dùng: Là m t đ i t ng có tính hình th c, s d ng đ nhóm các đ i t ng ố ượ ể ử ụ có cùng m t đ c đi m ho t đ ng ho c cùng ặ ể chung m t s tính ch t nh m m c đích d ễ ấ dàng trong vi c qu n lý, phân quy n truy ệ c p, y nhi m quy n qu n tr . ị ậ ủ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

i dùng và nhóm c c b ả nhóm ườ ụ ộ ả ả

3.3 Qu n lý tài kho n ng  Qu n lýả

i máy tính c c b ậ

ộ ả

t ạ

– Ch có giá tr s d ng trên máy tính c c b .

ộ – Đ c t o ra và qu n lý t – Dùng đ gán quy n truy c p và quy n qu n lý ụ ượ ạ ể

• Nhóm c c b (Local Security Group) ả ề i máy tính c c b . ộ ị ử ụ ỉ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả ả nhóm ườ

3.3 Qu n lý tài kho n ng ả  Các thao tác c b n trên tài kho n ng ơ ả i dùng và nhóm c c b i dùng c c b ườ ụ ộ ụ ộ

• Vào công c qu n lý tài kho n ả ụ ả

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả ả nhóm ườ

3.3 Qu n lý tài kho n ng ả  Các thao tác c b n trên tài kho n ng ơ ả i dùng và nhóm c c b i dùng c c b ườ ụ ộ ụ ộ

• Vào công c qu n lý tài kho n ả ụ ả

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả ả nhóm ườ

i dùng và nhóm c c b i dùng c c b ườ ụ ộ ụ ộ

3.3 Qu n lý tài kho n ng ả  Các thao tác c b n trên tài kho n ng ơ ả • T o m i tài kho n ả ớ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả ả nhóm ườ

i dùng và nhóm c c b i dùng c c b ườ ụ ộ ụ ộ

3.3 Qu n lý tài kho n ng ả  Các thao tác c b n trên tài kho n ng ơ ả • T o m i tài kho n ả ớ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả ả nhóm ườ

3.3 Qu n lý tài kho n ng ả  Các thao tác c b n trên tài kho n ng ơ ả i dùng và nhóm c c b i dùng c c b ườ ụ ộ ụ ộ

• Xóa tài kho nả

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả ả nhóm ườ

3.3 Qu n lý tài kho n ng ả  Các thao tác c b n trên tài kho n ng ơ ả i dùng và nhóm c c b i dùng c c b ườ ụ ộ ụ ộ

• Khóa tài kho nả

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả ả nhóm ườ

i dùng và nhóm c c b i dùng c c b ườ ụ ộ ụ ộ

3.3 Qu n lý tài kho n ng ả  Các thao tác c b n trên tài kho n ng ơ ả • Đ i tên tài kho n ả

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả ả nhóm ườ

i dùng và nhóm c c b i dùng c c b ườ ụ ộ ụ ộ

• Thay đ i m t kh u tài kho n ả

3.3 Qu n lý tài kho n ng ả  Các thao tác c b n trên tài kho n ng ơ ả ẩ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả ả nhóm ườ

i dùng và nhóm c c b i dùng c c b ườ ụ ộ ụ ộ

• Thay đ i m t kh u tài kho n ả

3.3 Qu n lý tài kho n ng ả  Các thao tác c b n trên tài kho n ng ơ ả ẩ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

 Qu n lý tài kho n ng

3.4 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm trên AD ả ả ả nhóm ườ

i dùng

ườ

T o m i tài kho n ng

i dùng

ườ

 Các thu c tính c a tài kho n ng

i dùng

ườ

 T o m i tài kho n nhóm

 Các ti n ích dòng l nh qu n lý tài kho n ng

i dùng và nhóm

ườ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

3.4 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm trên AD ả ả ả nhóm ườ

i dùng

 Qu n lý tài kho n ng ạ

• Khi t o tài kho n ng

ườ ả

ộ ả ườ ể ư ả ậ ả

ủ ế ạ

ẩ ẩ ẩ

ậ ủ

ẩ ậ

i dùng c n tuân ầ theo m t chu n m c đ thu n ti n trong ệ ự vi c qu n lý, cũng nh đ m b o an ninh. ệ – Chu n v tên tài kho n. ả ề – Chu n v đ ph c t p c a m t kh u. ứ ạ ề ộ – Chu n v th i gian h t h n c a m t kh u. ề ờ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

3.4 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm trên AD ả ả ả nhóm ườ

ườ

 Qu n lý tài kho n ng ẩ ề

i dùng ả • Chu n v tên tài kho n ả – Tuân theo quy lu t v tên (đ d nh và ậ ề

ể ễ

d s d ng):

ễ ử ụ

Vd: phucnlh, quangnv… ả

– Nên đ i tên các tài kho n m c đ nh đ ể đ m b o v b o m t ậ

ề ả

ổ ả

Vd: Administrator, Guest

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

 Qu n lý tài kho n ng

3.4 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm trên AD ả ả ả nhóm ườ

• Chu n v đ ph c t p c a m t kh u ẩ ậ

i thi u 8 kí t ẩ

ng và kí t

th ự ườ

i dùng ườ ả ủ ạ ứ ẩ ề ộ b o m t): (nh m đ m b o y u t ế ố ả ả ả ằ – Đ dài t i thi u c a m t kh u ẩ ậ ủ ể ố ộ • Khuy n cáo: đ dài t ế ể ố ộ – Đ ph c t p c a m t kh u. ủ ứ ạ ộ • Khuy n cáo: bao g m kí t ế đ t bi ệ ặ

t, s . ố

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

 Qu n lý tài kho n ng

3.4 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm trên AD ả ả ả nhóm ườ

i dùng

ườ • Chu n v th i gian h t h n c a m t

ả ề ờ

ườ

ế ạ ủ ậ

ộ ờ

ẩ ạ

ỉ m t kh u.

i dùng nên có m t th i ờ ộ i dùng ph i gian h t h n h p lý, b t bu c ng ả ườ ắ đ i m t kh u sau m t th i gian s d ng đ ể ử ụ ộ tránh tình tr ng s d ng ch m t m t kh u, ử ụ ậ làm tăng nguy c l ơ ộ ậ

t l p th i gian h t h n c a m t kh u ế ạ

Vd: Thi ế ậ là 30 ngày.

ẩ kh u.ẩ – M t kh u c a ng ẩ ậ ế ạ ậ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

i dùng và nhóm trên AD

i dùng

ả nhóm ườ ườ ả ạ ả ả

i dùng mi n:

ườ ề

ườ t p trung t

c t o ra và i c s d li u mi n trên

– Thông tin v ng ữ ậ

i dùng mi n đ ạ ơ ở ữ ệ

ượ ạ ề

l u gi ư các DC. ử ụ ề

– S d ng đ phân quy n truy c p và phân ộ

trên toàn mi n.

quy n qu n tr ị ở ấ ả – Có giá tr s d ng ở ị ử ụ – S d ng công c

ề c p đ domain. ề ụ Active Directory User and

3.4 Qu n lý tài kho n ng  T o m i tài kho n ng • Tài kho n ng

Computer đ t o và qu n lý: ể ạ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

i dùng và nhóm trên AD

3.4 Qu n lý tài kho n ng ả  T o m i tài kho n ng ả nhóm ườ i dùng ả ạ

ườ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

 T o m i tài kho n ng

3.4 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm trên AD ả ả ả nhóm ườ

i dùng

ườ

• Start – Programs - Administrative Tools

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

 T o m i tài kho n ng

3.4 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm trên AD ả ả ả nhóm ườ

i dùng

ườ

• Ch n v trí đ t o ể ạ ị tài kho n ng i ườ ả dùng.

ch n New-Users

• B m chu t ph i ả

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

 T o m i tài kho n ng

3.4 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm trên AD ả ả ả nhóm ườ

i dùng

ườ

• Đi n thông tin

i dùng

ề ng ườ

• Đ t tên truy nh p

• Next

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

3.4 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm trên AD ả ả ả nhóm ườ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

3.4 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm trên AD ả ả ả nhóm ườ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

3.4 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm trên AD ả ả ả nhóm ườ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả ả

i dùng

ả nhóm 3.4 Qu n lý tài kho n ng ườ  Các thu c tính c a tài kho n ng ả

• Tab General

i dùng và nhóm trên AD ườ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả ả

i dùng

ả nhóm 3.4 Qu n lý tài kho n ng ườ  Các thu c tính c a tài kho n ng ả

• Tab Address

i dùng và nhóm trên AD ườ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả ả

i dùng

ả nhóm 3.4 Qu n lý tài kho n ng ườ  Các thu c tính c a tài kho n ng ả

• Tab Telephone

i dùng và nhóm trên AD ườ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả ả

i dùng

ả nhóm 3.4 Qu n lý tài kho n ng ườ  Các thu c tính c a tài kho n ng ả

• Tab Telephone

i dùng và nhóm trên AD ườ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả ả

i dùng

ả nhóm 3.4 Qu n lý tài kho n ng ườ  Các thu c tính c a tài kho n ng ả

• Tab Account

i dùng và nhóm trên AD ườ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả ả

i dùng

ả nhóm 3.4 Qu n lý tài kho n ng ườ  Các thu c tính c a tài kho n ng ả

• Tab Profile

i dùng và nhóm trên AD ườ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả ả

i dùng

ả nhóm 3.4 Qu n lý tài kho n ng ườ  Các thu c tính c a tài kho n ng ả

• Tab Member Of

i dùng và nhóm trên AD ườ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

ả ả

i dùng

ả nhóm 3.4 Qu n lý tài kho n ng ườ  Các thu c tính c a tài kho n ng ả

• Tab Dial-in

i dùng và nhóm trên AD ườ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

 T o m i tài kho n nhóm

3.4 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm trên AD ả ả ả nhóm ườ

ể ạ

• S d ng AD ử and Users Computers đ t o Group

• Ch n New-Group

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

 T o m i tài kho n nhóm

3.4 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm trên AD ả ả ả nhóm ườ

• Đ t tên cho nhóm.

• Ch n lo i nhóm và ạ ph m vi nhóm.

• B m Next – Finish đ ể

k t thúc.

ọ ạ ấ ế

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

3.4 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm trên AD ả nhóm ườ ả ả

b t c Domain nào trong Forest.

i Domain n i nó

 T o m i tài kho n nhóm • Domain Local Security Group: – Có th k t n p thành viên t ể ế ạ – Ch có th gán quy n truy c p đ n tài nguyên t ể

ừ ấ ứ ế ậ

ơ

đ

c t o ra.

ượ ạ

• Global Security Group:

c t o ra.

ượ ạ

ơ

– Ch có th k t n p thành viên t ể ế ạ – Có th s d ng đ gán quy n truy c p đ n nh ng tài nguyên trong ề

local domain n i nó đ ế

ể ử ụ

Forest.

• Universal Security Group:

– Có th k t n p thành viên t – Có th s d ng đ gán quy n truy c p đ n tài nguyên t

b t c Domain nào trong Forest. ế

ể ế ạ ể ử ụ

ừ ấ ứ ề

i b t c ạ ấ ứ

• Khi t o nhóm chúng ta nên tuân theo đ nh chu n đ d dàng thu n ti n

Domain nào trong Forest. ạ

ể ễ

đ ng ,v trí ho t đ ng ho c k t h p c hai y u t

trên.

trong vi c qu n lý. – Đ t tên nhóm mang ý nghĩa đ i di n cho nhóm ch c năng ho t ạ ế ợ

ạ ộ

ế ố

ệ ả

– C n đ n gi n trong vi c k t n p nhóm vào làm thành viên c a nhóm

ế ạ

ặ ộ ầ

ị ơ

khác (Nested Group).

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

 T o m i tài kho n nhóm

3.4 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm trên AD ả ả ả nhóm ườ

ph m vi r ng.

ượ ạ ể

i c s d li u mi n trên các DC. ề ộ ả ậ

ư ề

• Nhóm mi n đ

– Đ c t o ra và l u gi t – Dùng đ gán quy n truy c p và quy n qu n lý ạ – Có giá tr s d ng trên toàn mi n ho c r ng (forest) ạ

ế

ộ ố ạ ự thành viên và ph m vi phân quy n truy c p.

• Nhóm mi n (None Local Security Group) ữ ạ ơ ở ữ ệ ề ị ử ụ ặ ừ c phân ra m t s lo i d a trên ph m vi k t n p ượ ạ

• Distribution Group:

– Đây là lo i nhóm s d ng trong nh ng ng d ng mang tính ng mi n, vd: Mail Exchange. Không th ể ề

ử ụ ạ phân ph i trong môi tr ườ s d ng đ phân quy n gán truy c p. ề ể

ử ụ • Security Group:

– Đây là lo i nhóm đ

c s d ng đ gán quy n truy c p ho c

ượ

quy n qu n tr trong môi tr ị

ể ng mi n. ề

ạ ả

ử ụ ườ – Đ c chia thành 3 lo i nhóm d a trên kh năng ho t đ ng.

ề ượ

ạ ộ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

3.4 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm trên AD ả ả ả nhóm ườ

ế ạ

 K t n p thành viên nhóm • B m đôi vào nhóm v a t o

ừ ạ

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

 K t n p thành viên nhóm

3.4 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm trên AD ả ả ả nhóm ườ

ế ạ

• Ch n th Member ẻ

• B m nút ADD

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

 K t n p thành viên nhóm

3.4 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm trên AD ả ả ả nhóm ườ

ế ạ

i dùng c n ườ k t n p vào vùng tr ng.

• Gõ tên ng ế ạ • B m OK ấ

Bấn Check Names để  kiểm tra tên nhập vào  có đúng không?

Bài 3: Qu n lý tài kho n ng i dùng và ả ườ

 K t n p thành viên nhóm

3.4 Qu n lý tài kho n ng i dùng và nhóm trên AD ả ả ả nhóm ườ

ế ạ

ừ i đó.

• Ho c b m vào nút ấ Find Advanced- Now đ l a ch n ọ ể ự thành viên mu n k t ế ố n p t danh sách ạ d ướ