ự Ủ Ụ ề đ làm ngành, ngh kinh doanh có đi u ề ề ậ ủ ề
ệ ề
ấ
Lĩnh v c : Qu n lý ngành ngh kinh doanh có đi u ki n TÊN TH T C HÀNH ệ ề CHÍNH: C p gi y xác nh n đ đi u ki n v an ninh, tr t t ậ ự ể ki n t
ệ ạ
ả ấ ệ i Công an c p huy n ấ
TRÌNH T TH C HI N: Ự Ự Ệ
ị ẩ ị ồ ơ ộ ầ ử ấ ỏ ướ ướ ạ ồ ơ ạ ụ ở ộ ệ ố ộ ỉ ể ộ ng. ươ ộ ́ ̣ ̉ ́ ́ ́ ̀ ̣ ̉ ơ ậ ̀ ̣ ́ ́ ̣ ơ ơ ̀ ơ ̃ ̀ ơ i nôp. ̉ ng dân đê ươ ̀ ơ ướ ộ ́ ̣ ̣ ̀ ́ ̣ ̃ ̀ ơ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ́ ̣ ̀ ̀ ̀ ̃ ̉ đ làm ngành, ngh ướ ề ệ ậ ủ ề ộ i tr s Công an c p huy n thu c t nh, thành ph tr c thu c ậ ự ể ộ ỉ ệ ạ ụ ở ứ ề ấ ố ự ấ ề ệ
ươ i nh n đ a gi y biên nh n, cán b tra k t qu vi ậ ng. ậ ư ̉ ế ươ ệ ̣ ả ế ậ ộ ệ ộ ́ ́ ̣ ̀ ả ấ ề ả ̉ ̣ ̣ ́ ̀ ̀ ́ ̣ cho ng ậ ự ươ ế ́ ̣ B c 1- Chu n b h s theo quy đ nh c a pháp lu t ậ ủ B c 2- Các chi nhánh, đ i lý, c a hàng, h cá th kinh doanh gas, xăng d u và các ạ lo i khí đ t, ch t l ng ch t d cháy khác. Đ n n p h s t ậ i tr s Công an qu n, ế ấ ễ huy n thu c t nh, thành ph tr c thu c Trung ố ự * Cán b tiêp nhân hô s kiêm tra tinh phap ly va nôi dung hô s : ̀ ơ ̀ ơ ̀ viêt giây biên nh n trao cho ng ng h p hô s đa đây đu, h p lê thi Tr ươ ng h p hô s thiêu, hoăc không h p lê thi cán b tiêp nhân hô s h Tr ươ ơ i đên nôp hô s lam lai cho kip th i. ng ơ ươ * Th i gian tiêp nhân hô s : T th 2 đ n th 6 hang tuân (ngay lê nghi) ế ̀ ơ ư ứ ơ B c 3- Nh n gi y xác nh n đ đi u ki n v an ninh, tr t t ậ kinh doanh có đi u ki n t Trung phí. Ng t phi u thu l Ng i nhân ế ấ ươ ̉ ế đem phiêu đên nôp tiên cho cán b thu l phí và nh n biên lai thu ti n. Cán b tra k t ề ộ qu kiêm tra biên lai nôp lê phi va yêu câu ky nhân, tr gi y xác nh n đ đi u ki n v ệ ậ ủ ề i đên nhân k t qu . an ninh, tr t t ả Th i gian tr k t qu : T th 2 đ n th 6 hang tuân (ngay lê nghi). ế ả ư ứ ả ế ứ ơ ̀ ̀ ̀ ̃ ̉
Ệ ng. ố ự ấ ộ ươ CÁCH TH C TH C HI N: Ứ Ự Tr c ti p t ự ế ạ ụ ở THÀNH PH N, S L i tr s Công an c p huy n thu c t nh, thành ph tr c thu c Trung ộ ỉ Ầ ệ NG H S : Ồ Ơ Ố ƯỢ
ồ ầ ồ ơ đ làm ngành, ề ệ ề ậ ự ể
ặ ứ ứ ơ ề ả c ướ ậ ặ ậ ủ ơ ứ ấ ấ ặ ị ạ ộ ị ấ ị ự ế ủ ươ ệ ả ả ẫ ả ng, xã, th tr n ho c c quan ặ ơ ươ ậ ủ ơ ở ệ n ư ở ướ ậ ả t Nam đ nh c ị ế ế ộ ả ươ ề ậ ). ủ ơ ở ơ ồ ự ả ỉ ự M u ĐD6 ữ ) đ i v i ố ớ ẫ 11 t ng tr lên dùng ở ư ễ ầ ố ở a) Thành ph n h s bao g m: + Đ n đ ngh c p Gi y xác nh n đ đi u ki n v an ninh, tr t t ậ ủ ề ị ấ ấ ). ngh kinh doanh có đi u ki n ( ệ M u ĐD1 ẫ ề + B n sao (Có công ch ng, ho c ch ng th c, ho c ch ng nh n c a c quan nhà n ặ ự ứ theo quy đ nh) "Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh", ho c "Gi y ch ng nh n đăng ứ ậ ký ho t đ ng", ho c "Gi y phép đ u t " c a c s . ầ ư ủ ơ ở ấ + B n khai lý l ch có xác nh n c a U ban nhân dân ph ậ ủ ỷ i đ ng đ u ho c ng qu n lý tr c ti p c a ng i đ i di n theo pháp lu t c a c s ặ ầ ươ ạ ươ ứ c ngoài, ng i n c ngoài i Vi ng h p ng ). Tr (M u ĐD2 ươ ướ ươ ơ ), b n sao H chi u, Phi u nh p c nh, xu t ự M u ĐD2B ph i có B n khai nhân s ( ấ ộ ả ẫ ả c nh (khi n p b n sao ph i xu t trình b n chính đ ki m tra). ả ấ ể ể ả ả + Danh sách ng ệ i làm trong c s ho c b ph n ngành, ngh kinh doanh có đi u ki n ề ặ ộ ơ ở ủ ơ ở M u ĐD3 c a c s ( ẫ + S đ khu v c s n xu t, kinh doanh c a c s (s đ phòng ngh , khu v c s n xu t, ấ ơ ồ ấ ự ả kho ch a nguyên v t li u và khu v c liên quan). ứ ậ ệ + "Gi y ch ng nh n đ đi u ki n v phòng cháy ch a cháy" ( ề ệ ậ ủ ề ấ ngành, ngh kinh doanh khí đ t, ch t l ng d cháy, toà nhà cao t ấ ỏ , văn phòng làm vi c. làm khách s n, nhà ệ ữ "Biên b n ki m tra xác nh n đi u ki n v phòng cháy ch a cháy" đ i v i nh ng ề ề ứ ề ạ ể ố ớ ữ ệ ả ậ
ngành, ngh còn l i. ề ạ
ng h s : 01 (m t) b ộ ấ ệ ộ ủ ụ khai: ự ơ đ làm ngành ngh ơ ẫ ề ậ ự ể ệ ề ề ậ ủ ề ) ị ấ ề ủ ề ề ệ ề ị ậ ự
i làm ngh kinh doanh có đi u ki n v an ninh, tr t t ươ ủ ề ề ệ ề ị ậ ự
ơ ở ươ ệ i làm trong c s ho c b ph n ngành, ngh kinh doanh có đi u ki n ặ ộ ề ề ậ ). b) S l ố ươ ồ ơ - C quan th c hi n th t c hành chính: Công an c p huy n ơ ệ - Tên m u đ n, m u t ẫ ơ + Đ n đ ngh c p gi y xác nh n đ đi u ki n v an ninh, tr t t ấ kinh doanh có đi u ki n ( ệ M u ĐD1 ẫ i làm ngh kinh doanh có đi u ki n v an ninh, tr t t + B n khai lý l ch c a ng ươ ả (M u ĐD2 ) ẫ + B n khai lý l ch c a ng ả (M u ĐD2b ) ẫ + Danh sách ng ủ ơ ở M u ĐD3 c a c s ( ẫ
I QUY T: TH I H N GI Ờ Ạ Ả Ế
Không quá 10 ngày làm vi c k t ngày nh n đ h s theo quy đ nh ệ ể ư ậ ủ ồ ơ ị
Ệ Ố ƯỢ
ị ậ Ệ Ế Ệ Ơ Ả Ự
ậ ấ ấ Ệ ệ ệ ồ ậ ủ ề ổ ứ ậ ự ồ ữ ạ ệ ố ch c: ố ớ ổ ứ + Đ i v i t ấ ề ch c kinh doanh (T ch c kinh doanh bao g m: Doanh nghi p nhà ệ ổ ứ ầ ư ệ ậ c ngoài tham gia tham h p đ ng h p tác kinh doanh theo Lu t t Nam; Công ty n ạ c ngoài ho t ệ i Vi n ệ ạ ở ổ c; Công ty trách nhi m h u h n; Công ty c ph n; Doanh nghi p có v n đ u t c ngoài và Bên n ướ i Vi c ngoài t ạ Vi ệ ị ộ ị ị h p tác xã; ầ ổ ơ ơ ồ c ngoài và t ch c n ổ ứ ướ ướ t Nam không theo Lu t đ u t c ngoài t ậ ầ ư ướ ơ ệ ề ộ ạ ộ ổ ơ ự ơ ị ệ nhân; Các t ổ ứ ệ ư ố ớ ể ồ ộ Đ I T NG TH C HI N: Ự Cá nhân; T ch c ổ ứ C QUAN TH C HI N: Công an qu n, th xã K T QU TH C HI N TH T C Ủ Ụ Ự HÀNH CHÍNH: Gi y xác nh n L PHÍ: L phí c p gi y xác nh n đ đi u ki n v an ninh, tr t t 100.000 đ ng/ t n ướ n ướ đ u t n ầ ư ướ đ ng kinh doanh t Nam; Các t ộ ch c chính tr , chính tr - xã h i, xã h i - ngh nghi p, đ n v vũ trang nhân dân và các ứ đ n v hành chính, s nghi p có ho t đ ng kinh doanh; H p tác xã, t ơ ch c khác có kinh doanh). + Đ i v i cá nhân: 50.000 Doanh nghi p t đ ng/ cá nhân kinh doanh (Cá nhân kinh doanh bao g m: Cá nhân; H cá th ). TÊN ồ M U Đ N, M U T KHAI: Ẫ Ơ Ẫ Ờ
TTHuyen_17.doc
H_Mau_ĐD1.doc
H_Mau_ĐD2.doc
H_Mau_ĐD2B.doc
YÊU C U, ĐI U KI N TH C HI N: Ự Ầ Ề Ệ Ệ
ệ ủ ủ ể i đ ng đ u c s làm ngành, ngh kinh doanh có đi u ki n v an ninh, Đi u ki n c a ch th kinh doanh: ề Đ i v i ng ố ớ ầ ơ ở ươ ứ ề ề ệ ề
ệ ậ ự ướ c, ươ ạ (Giám đ c ho c ng ố ị ộ ệ ố ệ ị ưở ệ ưở ổ ơ ấ ủ ủ ả ỷ ả ể ả ặ ơ ơ ự ủ ộ ự ươ ấ ng h p sau đây: ặ hình s mà c quan ti n hành t ế ế ệ ự ấ ứ ụ ấ ươ ươ ị ươ ệ ề ả ề ữ ả ạ ử ươ i b h n ch ho c m t năng l c hành vi dân s . ấ ự ươ ị ạ t ng đang đi u tra, truy t ố ề ố ụ ơ ề ấ i đang ch p ; c m c trú, ng ươ ư , đang b qu n ch ho c đang ch p hành m t ộ ấ ặ ng, th tr n; đ a vào ị ấ ươ ư ạ ệ ụ ơ ở ữ ệ i có ti n án mà ch a đ ề ề ạ ố ị ộ ệ ộ ậ ế ặ ề ộ ậ ự ươ ư ề ề ứ
ấ ấ ộ i ụ ặ ả
ữ ề ị ệ ả ả ộ ệ ươ ề ề ệ ả ng; đ m b o v đi u ki n tr t t ệ ộ an toàn công c ng ậ ự ả ấ ấ i to , đ t l n ả ự ấ ằ ả
ề ổ ụ ỗ ơ ả ổ ậ ệ i Quy t đ nh s ế ị ệ ậ ệ ằ ử ụ ạ ự ệ ấ ủ ặ ủ ự ạ ự ế ị i đ i di n theo pháp lu t đ i v i doanh nghi p nhà n tr t t ậ ố ớ ặ ch c chính tr , xã h i, Giám đ c ho c T ng giám đ c doanh doanh nghi p c a t ặ ổ ố ệ ủ ổ ứ n c ngoài, công ty trách nhi m h u h n, công ty c ph n, ầ nghi p có v n đ u t ữ ạ ệ ầ ư ướ ố ổ Giám đ c doanh nghi p t nhân, Giám đ c đ n v thành viên, Tr ủ ng chi nhánh c a ệ ư ố ố ơ h p tác và ch h kinh doanh ng đ i lý, ch nhi m h p tác xã, t doanh nghi p, Tr ủ ộ ơ ạ ệ cá th ) trong b n khai lý l ch ph i khai đ , khai đúng, không che d u, không khai man ả ị và ph i có ch ng th c c a U ban nhân dân c p ph ự ng ho c c quan qu n lý tr c ứ ti p và không thu c m t trong các tr ộ ế i ch a thành niên, ng + Ng ư , xét x . i b kh i t + Ng ở ố ử + Ng ế i đang b toà án c m đ m nhi m ch c v , c m hành ngh có liên quan đ n ị ngành, ngh kinh doanh có đi u ki n v an ninh, tr t t ậ ự ấ ề hành hình ph t tù, c i t o không giam gi ị ế ả trong các bi n pháp x lý hành chính khác: Giáo d c t i xã, ph ụ ạ c s giáo d c, c s ch a b nh. ơ ở + Ng i xâm ph m an ninh qu c gia, c xoá án tích v các t ư ươ ươ ộ t nghiêm tr ng là nh ng t i đ c bi t ạ 15 năm tù tr lên quy đ nh t i i có hình ph t t ọ ữ ộ ặ ở ạ ư Đi u 8 B lu t Hình s 1999, ho c các t i khác có liên quan tr c ti p đ n ngành, ngh ự ề ự ế kinh doanh có đi u ki n v an ninh tr t t i đó đang xin kinh doanh nh các mà ng ệ t i: Ch a ch p, môi gi i m i dâm; buôn bán, v n chuy n, tàng tr , s d ng vũ khí, ớ ộ ấ ậ ữ ử ụ ể ạ i l a d i ch c; t v t li u n trái phép; t ổ ứ ộ ư ố con d u, tài li u c a c quan, t i làm gi ả ộ ổ ậ ệ ệ ủ ơ khách hàng, cho vay n ng lãi, ch a ch p ho c tiêu th tài s n do ng i khác ph m t ạ ươ ứ ặ mà có... Đi u ki n v c s kinh doanh: ề ơ ở ề + Ph i đ m b o các đi u ki n quy đ nh v an toàn phòng cháy ch a cháy, phòng n , ổ ả ề phòng đ c và v sinh môi tr ả ệ nh không tranh ch p, khi u ki n, không n m trong khu v c ph i gi ư ế chi m... ế + Ngoài đi u ki n nêu trên các c s s n xu t, kinh doanh công c h tr ; s n xu t, ấ ấ ơ ở ả kinh doanh v t li u n công nghi p; s n xu t, kinh doanh có s d ng v t li u n công ấ ả ệ ố nghi p không n m trong khu v c và đ a đi m c m theo quy đ nh t ị ị ể ng Chính ph ho c khu v c công trình qu c 128/TTg ngày 01/12/1992 c a Th t ố ủ ướ ự phòng và khu v c quân s lo i 1, lo i 2 quy đ nh trong Quy ch ban hành kèm theo ạ Ngh đ nh 04/CP ngày 16/01/1995 c a Chính ph . ủ ủ ị ị
CĂN C PHÁP LÝ: Ứ
ị ố ủ ủ ề ề ị ộ ố ế ị ề ủ ộ ệ ộ ưở ề ẫ ử ụ ả ậ ự ệ ề s 02/2001/TT-BCA ngày 04/5/2001 c a B tr ộ ưở ủ ộ ng B Công an h ủ ng ướ ị ủ ị ề ị ậ ự ố ớ ộ ố ề ệ s 124/2003/TT-BTC ngày 18/12/2003 c a B tr ng B Tài chính quy + Ngh đ nh s 08/2001/NĐ-CP ngày 22/02/2001 c a Chính ph quy đ nh v đi u ki n ệ ị đ i v i m t s ngành ngh kinh doanh có đi u ki n an ninh, tr t t ề ậ ự ố ớ ng B Công an + Quy t đ nh s 385/2001/QĐ-BCA (C11) ngày 10/5/2001 c a B tr ố ề ban hành các bi u m u s d ng trong công tác qu n lý ngành ngh kinh doanh có đi u ể ki n v an ninh, tr t t + Thông t ư ố d n thi hành Ngh đ nh s 08/2001/NĐ-CP ngày 22/02/2001 c a Chính ph quy đ nh v ẫ đi u ki n an ninh, tr t t ệ ề + Thông t ư ố ố đ i v i m t s ngành ngh kinh doanh có đi u ki n. ề ủ ộ ưở ộ
ẩ ộ ị ươ ự ng m i có đi u ki n thu c lĩnh v c ệ ề ạ ộ đ nh chi phí thu, n p phí th m đ nh kinh doanh th ị an ninh.