
N i dung ôn t pộ ậ
1. Trình bày khái ni m v thông tin, h th ng? Cho ví d ?ệ ề ệ ố ụ
2. Phát bi u đ nh nghĩa H th ng thông tin? Các cách bi u di nể ị ệ ố ể ễ
thông tin nh th nào?ư ế
3. Trình bày nhi m v c a các b ph n c u thành trong mô hình hệ ụ ủ ộ ậ ấ ệ
th ng thông tin?ố
4. Phát bi u đ nh nghĩa thông tin qu n lý? Cho ví d ?ể ị ả ụ
5. Trình bày nhi m v c a các b ph n c u thành trong mô hình hệ ụ ủ ộ ậ ấ ệ
th ng thông tin qu n lý?ố ả
6. Trình bày vai trò, nhi m v và các ch c năng chính c a h th ngệ ụ ứ ủ ệ ố
thông tin qu n lý?ả
7. Phân lo i các h th ng thông tin t ch c?ạ ệ ố ổ ứ
8. Phân lo i các h th ng thông tin t ch c doanh nghi p?ạ ệ ố ổ ứ ệ
9. Trình bày các mô hình bi u di n h th ng thông tin?ể ễ ệ ố
10. Ý nghĩa, t m quan tr ng c a h th ng thông tin?ầ ọ ủ ệ ố
11. Các d ng máy tính trong ph n c ng c a h th ng thông tin qu nạ ầ ứ ủ ệ ố ả
lý?
12. Phân lo i các d ng ph n m m trong h th ng thông tin qu n lý?ạ ạ ầ ề ệ ố ả
13. Ý nghĩa c a ph n m m ng d ng? Phân lo i ph n m m ngủ ầ ề ứ ụ ạ ầ ề ứ
d ng? Cho ví d ?ụ ụ
14. Trình bày đ c tính chung c a ph n m m hi n đ i?ặ ủ ầ ề ệ ạ
15. Nh ng v n đ c n l u ý khi l a ch n ph n m m?ữ ấ ề ầ ư ự ọ ầ ề
16. Trình bày các khái ni m c c c a c s d li u?ệ ơ ở ủ ơ ở ữ ệ
17. Các ho t đ ng chính c a c s d li u là nh th nào?ạ ộ ủ ơ ở ữ ệ ư ế
18. Phân lo i các mô hình c s d li u?ạ ơ ở ữ ệ
19. Phát bi u đ nh nghĩa h th ng truy n thông? Các thi t b và ph nể ị ệ ố ề ế ị ầ
m m truy n thông?ề ề
20. Vai trò c a nhân l c công gnh thông tin trong h th ng thông tinủ ự ệ ệ ố
qu n lý?ả
21. Nh ng thu t ng c b n trong c s d li u?ữ ậ ữ ơ ả ơ ở ữ ệ
22. Các d ng quan h trong mô hình khái ni m c a mô hình c s dạ ệ ệ ủ ơ ở ữ
li u?ệ
23. Trình bày mô hình c s d li u quan h ?ơ ở ữ ệ ệ
24. Trình bày mô hình c s d li u th b c?ơ ở ữ ệ ứ ậ
25. Trình bày mô hình c s d li u m ng?ơ ở ữ ệ ạ
26. Quá trình chuy n đ i d li u thành thông tin nh th nào?ể ỏ ữ ệ ư ế
27. Chu trình thi t k c s d li u?ế ế ơ ở ữ ệ
28. N i dung công vi c phân tích h th ng thông tin?ộ ệ ệ ố
29. Các ph ng pháp thu th p thông tin nh th nào?ươ ậ ư ế
30. Khái quát v s đò phân c p ch c năng?ề ơ ấ ứ
31. Khái quát v s đ lu ng d li u?ề ơ ồ ồ ữ ệ
32. So sánh s đò phân c p ch c năng và s đò lu ng d li u?ơ ấ ứ ơ ồ ữ ệ
33. Nguyên nhân d n đ n vi c phát tri n 1 h th ng thông tin?ẫ ế ệ ể ệ ố

34. Các giai đo n phát tri n c a m t h th ng thông tin?ạ ể ủ ộ ệ ố
35. Nhi m v v các thành viên trong d án phát tri n h th ngệ ụ ầ ự ể ệ ố
thông tin là gì?
36. Vai trò c a phân tích viên h th ng nh th nào?ủ ệ ố ư ế
37. Ki n trúc c a h th ng x lý giao dich?ế ủ ệ ố ử
38. Ki n trúc c a h th ng ph c v qu n lý?ế ủ ệ ố ụ ụ ả
39. Ki n trúc c a h th ng tr giúp ra quy t đ nh?ế ủ ệ ố ợ ế ị
40. Ki n trúc c a h th ng thông tin s n xu t?ế ủ ệ ố ả ấ
41. Nh ng lo i hình giao d ch trong th ng m i đi n t là gì?ữ ạ ị ươ ạ ệ ử
42. Siêu th Vinamarket là siêu th chuyên kionh doanh các lo i hàngị ị ạ
hoá ph c v nhu c u sinh ho t gia đình. Siêu th có nhi u lo iụ ụ ầ ạ ị ề ạ
khách hàng. M i l n bán, nhân viên bán hàng l p hoá đ n cóỗ ầ ậ ơ
d ng:ạ
HOÁ Đ N BÁN HÀNGƠ
S hóa đ n:………..ố ơ
Ngày:……………...
Thành ti n:……….ề
Di n gi i:ễ ả
…………
Chi ti t hàng bán:ế
Tên hàng S l ngố ượ Đ n giáơThành ti nề
………………….. …………. ………………... ………………...
NG I MUAƯỜ NG IƯỜ
BÁN
Xây d ng mô hình c s d li u cho h th ng qu n lý bán hàng c aự ơ ở ữ ệ ệ ố ả ủ
siêu th . V s đ phân c p ch c năng và s đ lu ng d li u c aị ẽ ơ ồ ấ ứ ơ ồ ồ ữ ệ ủ
h th ng?ệ ố
43. Khách s n Sông Chanh ho t đ ng ch y u là cung c p d ch vạ ạ ộ ủ ế ấ ị ụ
cho khách tr , b ph n l tân hàng ngàu ti p nh n khách và cungọ ộ ậ ễ ế ậ
c p d ch v nh : thuê phòng, ăn u ng, đi n tho i, xe c vv…ấ ị ụ ư ố ệ ạ ộ
M i d ch v cho khách do m t b ph n ch u trách nhi m, hàngỗ ị ụ ộ ộ ậ ị ệ
ngày các d ch v khách s d ng đ c thông báo v b ph n l tânị ụ ử ụ ượ ề ộ ậ ễ
b ng các phi u s d ng n i dung:ằ ế ử ụ ộ
S phi uố ế
Ngày
Tên khách
S phòngố
T ph c vổ ụ ụ
B ng chi ti t s d ng d ch vả ế ử ụ ị ụ

- Các khách hàng thuê phòng th i gian dài ph i đ t c c ho c t mờ ả ặ ọ ặ ạ
ng vi c thanh toán. T m ng đ c ghi nh n băng s ch ng t ,ứ ệ ạ ứ ượ ậ ổ ứ ừ
ngày, tên khách,s phòng, s ti nố ố ề
- Khi khách hàng đi kh i khách s , b ph n l tân l p hóa đ nỏ ạ ộ ậ ễ ậ ơ
t ng h p các d ch v khácg đã s d ngtr các kho n các kho nổ ợ ị ụ ử ụ ừ ả ả
đã thanh toán đ t c c tr c có d ng (s hóa đ n, ngày, tên khách,ặ ọ ượ ạ ố ơ
s phòng, s ti n t m ng, s ti n ph i tr , chi ti t d ch v số ố ề ạ ứ ố ề ả ả ế ị ụ ử
d ng).ụ
- Khách hàng thanh toán t i qu y vào cu i ngày, toàn b s ti nạ ầ ố ộ ố ề
kèm hóa đ n thanh toán đ c chuy n sang b ph n thanh toánơ ượ ể ộ ậ
Xây d ng mô hình c s d li u cho h th ng qu n lý khách s n.ự ơ ở ữ ệ ệ ố ả ạ
V s đ phân c p ch c năng và s đ lu ng d li u c a hẽ ơ ồ ấ ứ ơ ồ ồ ữ ệ ủ ệ
th ng?ố
44. M i sinh viên c a tr ng ĐH H ng Hà đ c nhà tr ng l u trrỗ ủ ườ ồ ượ ườ ư ữ
các thông tin cá nhân sau: H và tên, tu i, quê quán, gi i tính, l p,ọ ổ ớ ớ
ngành h c. M i ngành h c c a tr ng đ c l u tr thông tin v :ọ ỗ ọ ủ ườ ượ ư ữ ề
tên ngành, n i dung đào t o, ng d ng.ộ ạ ứ ụ
Xây d ng mô hình c s d li u cho h th ng qu n lý sinh viên.ự ơ ở ữ ệ ệ ố ả
V s đ phân c p ch c năng và s đ lu ng d li u c a h th ng.ẽ ơ ồ ấ ứ ơ ồ ồ ữ ệ ủ ệ ố
45. Doanh nghi p Nh t Phát là doanh nghi p chuyên s n xu t bànệ ấ ệ ả ấ
gh . Hàng tháng, doanh nghi p ph i chi tr các chi phí nh trế ệ ả ả ư ả
l ng, v n chuy n, ti n đi n, … đ c ghi nh n b ng các hóaươ ậ ể ề ệ ượ ậ ằ
đ n chi phí do K toán qu l p:ơ ế ỹ ậ
HÓA Đ N THANH TOÁNƠ
S ch ng t :ố ứ ừ
……………
Ngày:…………………..
Nhân viên:……………..
S ti n:………………ố ề
Di n gi i:…………….ễ ả
Thu/chi:……………….
M i nhân viên thu c các b ph n khác nhau đ c phân bi t quaỗ ộ ộ ậ ượ ệ
các thông tin: Tên nhân viên, b ph n, ch c danh.ộ ậ ứ
Xây d ng mô hình c s d li u cho h th ng qu n lý chi phí choự ơ ở ữ ệ ệ ố ả
doanh nghi p. V s đ phân c p ch c năng và s đ lu ng d li uệ ẽ ơ ồ ấ ứ ơ ồ ồ ữ ệ
c a h th ng.ủ ệ ố

