
CÂU H I TR C NGHI M TIN H C PHÂN TÍCH K T C U CH NG CH BỎ Ắ Ệ Ọ Ế Ấ Ứ Ỉ
1. Khi ch n h đ n v trong Etabs, n u ta ch n T-m thì theo b n đ n v c a Môđun đàn h iọ ệ ơ ị ế ọ ạ ơ ị ủ ồ
s là?ẽ
a. T/m2;
b. T/cm2;
c. kG/cm2;
d. kN/m2 ;
2. Khi d ng mô hình trong Etabs, ng i dùng có th d ng h l i ki u nàoự ườ ể ự ệ ướ ể ?
a. H Cartesianệ ;
b. H Cylindricalệ ;
c. D ng mô hình m t b ng t Autocad r i nh p vàoự ặ ằ ừ ồ ậ ;
d. T t c các d ng trênấ ả ạ ;
3. Khai báo v t li u trong Etabs đ tính n i l c c n các thông s nàoậ ệ ể ộ ự ầ ố ?
a. Kh i l ng (mass); tr ng l ng (weight); môđun đàn h i (elasticity); h s nố ượ ọ ượ ồ ệ ố ở
hông (poission); h s giãn n nhi t (coeff of thermal expansion)ệ ố ở ệ ;
b. Tr ng l ng (weight); môđun đàn h i (elasticity); h s n hông (poission); họ ượ ồ ệ ố ở ệ
s giãn n nhi t (coeff of thermal expansion)ố ở ệ ;
c. Kh i l ng (mass); tr ng l ng (weight); môđun đàn h i (elasticity); h s nố ượ ọ ượ ồ ệ ố ở
hông (poission);
d. Kh i l ng (mass); tr ng l ng (weight); môđun đàn h i (elasticity); h s giãnố ượ ọ ượ ồ ệ ố
n nhi t (coeff of thermal expansion);ở ệ
4. S khác bi t gi a các lo i bê tông (c p đ b n/mác bê tông) trong quá trình khai báo v tự ệ ữ ạ ấ ộ ề ậ
li u làệ ?
a. Môđun đàn h iồ ;
b. Tr ng l ng;ọ ượ
c. H s giãn n nhi t;ệ ố ở ệ
c. H s n hông;ệ ố ở
5. Đ đ nh nghĩa ti t di n cho ti t di n đ c thanh hình ch vuông ta khai báo ?ể ị ế ệ ế ệ ặ ữ
a. Define > Frame Sections…> Add Rectangular;
b. Define > Frame Sections…> Add General;
c. Define > Frame Sections…> Add SD Section;
d. Define > Frame Sections…> Add Box/Tube;
6. Đ đ nh nghĩa chi u dày sàn 120mm thì c n khai báo nh th nào n u h đ n v toànể ị ề ầ ư ế ế ệ ơ ị
c c là kN-cm ?ụ
a. Ch c n khai báo “12”;ỉ ầ
b. Khai báo “120”;
c. Ch c n khai báo “12cm”;ỉ ầ
d. Ch c n khai báo “120mm”;ỉ ầ
7. Đ khai báo v t li u bêtông B20 mà h đ n v toàn c c là T-m c n nh p vào ?ể ậ ệ ệ ơ ị ụ ầ ậ
a. “2.7e5”;
b. “2.7e6”;
c. “2.7*10^6”;
d. Câu b và c đ u đúng;ề
8. Đ khai báo sàn bê tong c t thép toàn kh i đ t i ch thì làm theo trình t nào ?;ể ố ố ổ ạ ổ ự
a. Define > Wall/Slab/Deck Sections…> Add Rectangular;
b. Define > Wall/Slab/Deck Sections…> Add New Slab;
c. Define > Wall/Slab/Deck Sections…> Add New Desk;
d. Define > Wall/Slab/Deck Sections…> Add New Wall;
9. Trong quá trình khai báo h l i mô hình có h l i ph ng X (h đ n v T-m) theoệ ướ ệ ướ ươ ệ ơ ị
hình bên d i thì ý nào sau đây sai ?ướ

a. Tr c A cách g c to đ 4m;ụ ố ạ ộ
b. Tr c B cách C 3m;ụ
c. Đang khai báo ki u nh p li u là “Spacing”;ể ậ ệ
d. Tr c C cách g c to đ là 7m;ụ ố ạ ộ
10. Trong khai báo thông s chi u cao công trình (s t ng, chi u cao t ng) nh hình bênố ề ố ầ ề ầ ư
d i cho bi t ý nào sau đây sai (s d ng h đ n v T-m)?ướ ế ử ụ ệ ơ ị
a. Công trình có 5 t ng;ầ
b. Chi u cao t ng 1 là 4.5mề ầ ;
c. Đ nh công trình có cao đ 13.4mỉ ộ ;
d. Móng công trình chôn sâu 1m so v i cao trình ớ±0.00m quy c;ướ
11. Khi khai báo các tr ng h p t i theo hình bên d i, có k s cho ý nào sau đây, theoườ ợ ả ướ ỹ ư
b n ý nào đúngạ nh t ?ấ
a. Etabs s t đ ng tính tr ng l ng b n thân k t c u sau đó c ng thêm 10% vàẽ ự ộ ọ ượ ả ế ấ ộ
gán vào tr ng h p t i TLBTườ ợ ả ;
b. Etabs s t đ ng tính tr ng l ng b n thân k t c u sau đó c ng thêm 10% vàẽ ự ộ ọ ượ ả ế ấ ộ
gán vào tr ng h p t i HTHIENườ ợ ả ;
c. Etabs s t đ ng tính tr ng l ng b n thân k t c u sau đó c ng thêm 10% vàẽ ự ộ ọ ượ ả ế ấ ộ
gán vào tr ng h p t i TUONGườ ợ ả ;
d. T i HTHIEN và TUONG các tr ng h p ho t t iả ườ ợ ạ ả
12. Th nguyên c a môđun đàn h i làứ ủ ồ ?
a. T/m2 ;
b. kG/cm3 ;
c. kG/cm2 ;
d. L c/di n tíchự ệ ;
13. Đ khai báo t h p bao n i l c tính thép cho d m ta c n khai báo lo i t i c a tr ngể ổ ợ ộ ự ầ ầ ạ ả ủ ườ
h p BAO làợ ?
a. ADD ;

b. ENVE ;
c. ABS ;
d. SRSS ;
14. Đ hi n th đ ng ghi kích th c trong Etabs ta c n truy xu t vào m cể ể ị ườ ướ ầ ấ ụ ?
a. View > Set Buiding View Options… > Dimension Lines;
b. View > Set Buiding View Options… > Line Sections;
c. View > Set Buiding View Options… > Link Sections;
d. View > Set Buiding View Options… > Extrusion;
15. Đ hi n th tên ti t di n thanh (ph n t Frame) trong Etabs ta c n truy xu t vào m cể ể ị ế ệ ầ ử ầ ấ ụ ?
a. View > Set Buiding View Options… > Dimension Lines;
b. View > Set Buiding View Options… > Line Sections;
c. View > Set Buiding View Options… > Link Sections;
d. View > Set Buiding View Options… > Extrusion;
16. Đ hi n th đ y đ kích th c th t c a các ph n t trong Etabs ta c n truy xu t vàoể ể ị ầ ủ ướ ậ ủ ầ ử ầ ấ
m cụ ?
a. View > Set Buiding View Options… > Dimension Lines;
b. View > Set Buiding View Options… > Line Sections;
c. View > Set Buiding View Options… > Link Sections;
d. View > Set Buiding View Options… > Extrusion;
17. Đ hi n th tên c a ti t di n sàn trong Etabs ta c n truy xu t vào m cể ể ị ủ ế ệ ầ ấ ụ ?
a. View > Set Buiding View Options… > Dimension Lines;
b. View > Set Buiding View Options… > Line Sections;
c. View > Set Buiding View Options… > Link Sections;
d. View > Set Buiding View Options… > Area Sections;
18. Đ nh nghĩa tr ng h p t i, truy xu t vào menu ?ị ườ ợ ả ấ
a. Define > Static Load Cases..;
b. Define > Frame Sections..;
c. Define > Load combinations..;
d. Define > Material Properties..;
19. Đ nh nghĩa T h p t i, truy xu t vào menu ?ị ổ ợ ả ấ
a. Define > Static Load Cases..;
b. Define > Frame Sections..;
c. Define > Load Combinations..;
d. Define > Material Properties..;
20. Đ nh nghĩa V t li u truy xu t vào menu ?ị ậ ệ ấ
a. Define > Static Load Cases..;
b. Define > Frame Sections..;
c. Define > Load Combinations..;
d. Define > Material Properties..;
21. Đ nh nghĩa ti t di n thanh (ph n t Frame), truy xu t vào menu ?ị ế ệ ầ ừ ấ
a. Define > Static Load Cases..;
b. Define > Frame Sections..;
c. Define > Load Combinations..;
d. Define > Material Properties..;
22. Đ nh nghĩa ti t di n sàn (ph n t Frame), truy xu t vào menu ?ị ế ệ ầ ừ ấ
a. Define > Static Load Cases..;
b. Define > Wall/Slab/Desk Section..;
c. Define > Load Combinations..;
d. Define > Material Properties..;
23. Khai báo sàn tuy t đ i c ng theo ph ng ngang, truy xu t vào menu ?ệ ố ứ ươ ấ
a. Assign > Shell/Area > Diaphragms..;
b. Assign > Shell/Area > Pier Label..;
c. Assign > Shell/Area > Spandrel Label..;
d. Assign > Shell/Area > Area Object Mesh Options..;

24. Chia o ph n t sàn, truy xu t vào menu ?ả ầ ử ấ
a. Assign > Shell/Area > Diaphragms..;
b. Assign > Shell/Area > Pier Label..;
c. Assign > Shell/Area > Spandrel Label..;
d. Assign > Shell/Area > Area Object Mesh Options..;
25. Đ nhân b n đ i t ng theo t ng, ta ch n tr c đ i t ng c n nhân b n, sau đó truyể ả ố ượ ầ ọ ướ ố ượ ầ ả
xu t vào menu ?ấ
a. Edit > Replicate…> Story
b. Edit > Replicate…> Mirror
c. Edit > Replicate…> Linear
d. Edit > Replicate…> Radial
26. Gán t i t p trung trên thanh (ph n t Frame), ta c n ch n tr c ph n t c n gán r iả ậ ầ ử ầ ọ ướ ầ ử ầ ồ
truy xu t vào menu ?ấ
a. Assign > Frame/Line Loads > Distributed…
b. Assign > Frame/Line Loads > Point…
c. Assign > Joint/Point Loads > Force...
d. Assign > Shell/Area Loads > Uniform…
27. Gán t i phân b trên thanh (ph n t Frame), ta c n ch n tr c ph n t c n gán r iả ố ầ ử ầ ọ ướ ầ ử ầ ồ
truy xu t vào menu ?ấ
a. Assign > Frame/Line Loads > Distributed…
b. Assign > Frame/Line Loads > Point…
c. Assign > Joint/Point Loads > Force...
d. Assign > Shell/Area Loads > Uniform…
28. Gán t i phân b sàn, ta c n ch n tr c ph n t c n gán r i truy xu t vào menu ?ả ố ầ ọ ướ ầ ử ầ ồ ấ
a. Assign > Frame/Line Loads > Distributed…
b. Assign > Frame/Line Loads > Point…
c. Assign > Joint/Point Loads > Force...
d. Assign > Shell/Area Loads > Uniform…
29. Gán t i t p trung t i nút, ta c n ch n tr c ph n t c n gán r i truy xu t vào menu ?ả ậ ạ ầ ọ ướ ầ ử ầ ồ ấ
a. Assign > Frame/Line Loads > Distributed…
b. Assign > Frame/Line Loads > Point…
c. Assign > Joint/Point Loads > Force...
d. Assign > Shell/Area Loads > Uniform…
30. Khi ti t di n ph n t thanh d ng trong mô hình b sai ti t di n, ta c n đi u ch nh l iế ệ ầ ử ự ị ế ệ ầ ề ỉ ạ
b ng cách ch n tr c ph n t thanh c n đi u ch nh r i truy xu t vào menu ?ằ ọ ướ ầ ử ầ ề ỉ ồ ẫ
a. Assign > Shell/Area > Diaphragms..;
b. Assign > Shell/Area > Pier Label..;
c. Assign > Frame/Line > Frame Sections…;
d. Assign > Shell/Area > Area Object Mesh Options..;
31. Đ hi n th t i t p trung t i nút, c n truy xu t vào menu ?ể ể ị ả ậ ạ ầ ấ
a. Display > Show Loads > Frame/Line…
b. Display > Show Loads > Joint/Point..;
c. Assign > Frame/Line > Frame Sections…;
d. Assign > Shell/Area > Area Object Mesh Options..;
32. Đ hi n th t i trên ph n t thanh, c n truy xu t vào menu ?ể ể ị ả ầ ử ầ ấ
a. Display > Show Loads > Frame/Line…
b. Display > Show Loads > Joint/Point..;
c. Assign > Frame/Line > Frame Sections…;
d. Assign > Shell/Area > Area Object Mesh Options..;
33. Đ hi n th t i trên ph n t sàn, c n truy xu t vào menu ?ể ể ị ả ầ ử ầ ấ
a. Display > Show Loads > Frame/Line…

b. Display > Show Loads > Joint/Point..;
c. Assign > Frame/Line > Frame Sections…;
d. Display > Show Loads > Shell/Area…;
34. Đ hi n th t i trên ph n t sàn, c n truy xu t vào menu ?ể ể ị ả ầ ử ầ ấ
a. Display > Show Loads > Frame/Line…
b. Display > Show Loads > Joint/Point..;
c. Assign > Frame/Line > Frame Sections…;
d. Display > Show Loads > Shell/Area…;
35. Đ khai báo b c t do c a bài toán khung ph ng, ta ch n ?ể ậ ự ủ ẳ ọ
a. Full 3D;
b. XZ Plane;
c. YZ Plane;
d. No Z Rotation;
36. Đ khai báo b c t do c a bài toán khung không gian, ta ch n ?ể ậ ự ủ ọ
a. Full 3D;
b. XZ Plane;
c. YZ Plane;
d. No Z Rotation
37. Đ khai báo kh i l ng tham gia dao đ ng, ta c n truy xu t vào menu ?ể ố ượ ộ ầ ấ
a. Define > Time History Functions…
b. Define > Mass Source …
c. Define > Load Combinations..;
d. Define > Material Properties..;
38. Đ gán liên k t cho chân c t, ta ch n tr c chân c t c n gán, truy xu t menu ?ể ế ộ ọ ướ ộ ầ ấ
a. Assign > Diaphragms…
b. Define > Restraints (Supports) …
c. Define > Load Combinations..;
d. Define > Link Properties..;
39. T o m t ph ng tham chi u ph trong mô hình c n truy xu t menu ?ạ ặ ẳ ế ụ ầ ấ
a. Edit > Edit Reference Planes…
b. Edit > Replicate…
c. Edit > Join Lines…
d. Edit > Divide Lines…
40. Phép du i t m t đi m thành m t đ ng th ng ?ỗ ừ ộ ể ộ ườ ẳ
a. Extrude Points to Lines;

