Ph l c II: ụ ụ
Ề Ể Ấ Ẳ
Ạ Ọ Ừ Ọ
Ứ Ừ ừ
C U TRÚC Đ THI TUY N SINH Đ I H C, CAO Đ NG HÌNH TH C V A LÀM V A H C (Áp d ng t kỳ thi tháng 10 năm 2009) ụ ố
(Kèm theo Công văn s : 681/BGDĐT-KTKĐCLGD ngày 06/02/2009 c a B Giáo d c và Đào t o) ụ ủ
lu n (Ng văn): 180 phút ộ ệ ạ ự ậ ữ ờ
* Th i gian làm bài: môn tr c nghi m: 90 phút; môn t ắ (không k th i gian giao đ ) ề ể ờ
ắ ề ố ỗ
S câuố
câu 01 đ n 40]: [40 câu, t ừ ế ầ
1 Đ o hàm và ng d ng c a đ o hàm 6
I. MÔN TOÁN (đ thi tr c nghi m, s câu cho m i thí sinh: 50 câu) ệ N i dung TT ộ t c thí sinh ủ ạ
I. Ph n chung cho t ấ ả ụ ứ
ạ
ấ ị ớ
2 L 4
ứ ượ ượ
ng trình, h ph ng trình, ứ ấ ệ ươ ươ 3 6 ấ ẳ ng trình
ươ ng trình, b t ph ấ
ng trình, h b t ph ng trình ng trình ươ
ạ T p xác đ nh ị ậ Đ o hàm Tính đ n đi u ệ ơ C c tr . Giá tr l n nh t, nh nh t ị ỏ ấ ự ng giác ượ ng giác Các công th c l ng trình l Ph ng giác ươ ng trình, b t đ ng th c, b t ph Ph ươ h b t ph ệ ấ Ph ươ H ph ệ ươ Tam th c b c hai ứ ậ B t đ ng th c ấ ẳ ươ ệ ấ ứ
4 Nguyên hàm, tích phân và ng d ng 3 ứ ụ
Nguyên hàm Ứ 5 Ph ụ ng pháp t a đ trong không gian 8 ng d ng c a tích phân ủ ươ ọ ộ
ể
ng đ i h p ơ T a đ c a đi m và vect ọ ộ ủ M t ph ng ặ ẳ Đ ng th ng ườ ẳ M t c u ặ ầ ố V trí t ươ ị ạ ố ổ ợ 6 Đ i s t 3
Quy t c c ng, quy t c nhân ắ ắ ộ Hoán v , t h p, ch nh h p ỉ ị ổ ợ Công th c nh th c Niut n ứ ợ ơ ị ứ
P/25/2/2009/5.2
1
TT 7 Ph S câuố 4 ươ ẳ
N i dung ộ ng pháp t a đ trong m t ph ng ặ ọ ộ ủ
ườ ườ
8 Hàm s mũ và lôgarit 3 T a đ c a đi m và c a vect ơ ể ọ ộ ủ Đ ng th ng ẳ Đ ng tròn ố
ấ ủ ng trình, b t ph ng trình, h b t ph ệ ươ ệ ấ ươ ấ ươ ng
Các tính ch t c a hàm s mũ và lôgarit ố Ph ng trình, h ph ươ trình mũ và lôgarit
3 ố
ụ
ặ ụ ặ ầ ố ố ặ
[10 câu]
c làm m t trong hai ph n (Ph n A ho c B) ộ ầ ặ
câu 41 đ n 50]: 10 9 Kh i đa di n và kh i tròn xoay ệ Kh i chóp, kh i lăng tr ố M t nón, m t tr , m t c u II. Ph n riêng: ầ Thí sinh ch đ ỉ ượ A. Theo ch ươ ng trình Chu n [10 câu, t ẩ ế ầ ừ
1 Ti m c n ậ ệ 2 Tính ch t đ th ấ ồ ị 3 T ng giao đ th ồ ị ươ 4 Tích phân 5 Elip
ả
ng trình Nâng cao [10 câu, t câu 51 đ n 60]: 10 ừ ế ươ
ả
6 Công th c kho ng cách ứ 7 S ph c ố ứ B. Theo ch 1 Ti m c n ậ ệ 2 Tính ch t đ th ấ ồ ị ng giao đ th 3 T ồ ị ươ 4 Tích phân 5 Elip, hypebol, parabol 6 Công th c kho ng cách ứ 7 S ph c ố ứ
(đ thi tr c nghi m, s câu cho m i thí sinh: 50 câu) ỗ ệ Ậ ố
ắ Ả
N i dung ộ
S câuố 7
II. MÔN V T LÍ ề PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH [40 câu] Ấ Ầ Ch đủ ề Dao đ ngộ cơ
ng c a con l c lò xo và con l c đ n ắ
• Dao đ ng đi u hoà ộ ề • Con l c lò xo ắ • Con l c đ n ắ ơ • Năng l ượ • Dao đ ng t ộ ủ t d n, dao đ ng duy trì, dao đ ng c ắ ầ ắ ơ ộ ộ ưỡ ng b c ứ
P/25/2/2009/5.2
2
N i dung Ch đủ ề ộ S câuố
ng ng c ng h ộ
ươ ầ ố ng, cùng t n s .
ả
ộ ủ
ề ề
Sóng c ơ 4
ề
ỉ ề
ộ ưở
ề ệ ố 9 ệ Dòng đi n xoay ệ chi uề
ơ ồ
ộ ự
. M ch dao đ ng LC ộ
tr 4
Dao đ ngộ và sóng đi n tệ ừ ằ ạ
5
ướ ắ
Sóng ánh sáng ngo i, tia X ạ ử ạ
ướ
ng quang đi n ngoài. Đ nh lu t v gi i h n quang c sóng ánh sáng ị ậ ề ớ ạ
ng tính sóng h t c a ánh sáng ng t ế ượ ạ ủ ưỡ ử
ử 6 ng t L ượ ánh sáng
c v laze ử ử
5 Bo và quang ph v ch c a nguyên t ổ ạ . Kh i l ố ượ hiđrô ủ ộ ụ ng h t nhân. Đ h t ử ạ
ạ
H t nhân nguyên tử
ng liên k t riêng ế ng ượ ng và năng l • Hi n t ưở ệ ượ • T ng h p hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ổ ộ ợ ề Ph ng pháp gi n đ Fre-nen ồ ươ • Th c hành: Chu kì dao đ ng c a con l c đ n ự ắ ơ • Đ i c ng v sóng, s truy n sóng ự ạ ươ • Sóng âm • Giao thoa sóng • Ph n x sóng. Sóng d ng ừ ạ ả • Đ i c ng v dòng đi n xoay chi u ề ệ ạ ươ • Đo n m ch đi n xoay chi u ch có R, L, C và R, L, C m c n i ắ ố ạ ạ ệ ti p. C ng h ng đi n ế ệ • Công su t dòng đi n xoay chi u. H s công su t. ệ ấ ấ • Máy bi n áp.Truy n t i đi n năng ề ả ế • Máy phát đi n xoay chi u ề ệ • Đ ng c không đ ng b ba pha ộ • Th c hành: Kh o sát đo n m ch RLC n i ti p ả ố ế ạ ạ • Dao đ ng đi n t ạ ệ ừ ộ • Đi n t ng ệ ừ ườ • Sóng đi n tệ ừ • Truy n thông (thông tin liên l c) b ng sóng đi n t ệ ừ ề • Tán s c ánh sáng ắ • Nhi u x ánh sáng. Giao thoa ánh sáng ễ ạ • B c sóng và màu s c ánh sáng • Các lo i quang ph ạ ổ • Tia h ng ngo i, tia t ồ • Thang sóng đi n tệ ừ • Th c hành: Xác đ nh b ự ị • Hi n t ệ ệ ượ đi nệ • Thuy t l ánh sáng. L • Hi n t ng quang đi n trong ệ ệ ượ • Quang đi n tr . Pin quang đi n ệ ệ ở • Hi n t phát quang ng quang ệ ượ • S l ơ ượ ề • M u nguyên t ẫ • C u t o h t nhân nguyên t ấ ạ ạ kh i. L c h t nhân ự ạ ố • Năng l ng liên k t, năng l ế ượ • H th c gi a kh i l ố ượ ệ ứ ượ ữ
P/25/2/2009/5.2
3
N i dung Ch đủ ề ộ S câuố
ạ
• Phóng xạ • Ph n ng h t nhân ả ứ • Ph n ng phân h ch ạ ả ứ • Ph n ng nhi t h ch ệ ạ ả ứ • Các h t s c p ạ ơ ấ • H M t Tr i. Các sao và thiên hà ệ ặ ờ T vi mô ừ đ n vĩ mô ế
40 T ngổ
Ầ
c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c B) ầ ầ ặ
ộ ng trình Chu n [10 câu] PH N RIÊNG [10 câu] Thí sinh ch đ ỉ ượ A. Theo ch ươ ẩ
S câu Ch đủ ề ố
ơ
6
4
Dao đ ng c ộ Sóng c và sóng âm ơ Dòng đi n xoay chi u ề ệ Dao đ ng và sóng đi n t ệ ừ ộ Sóng ánh sáng ánh sáng L ng t ử H t nhân nguyên t ử T vi mô đ n vĩ mô ượ ạ ừ ế
10
B. Theo ch ươ
T ngổ ng trình Nâng cao [10 câu] Ch đủ ề
S câuố 4 ộ
ộ
ệ
6
ng đ i h p ố ẹ
Đ ng l c h c v t r n ự ọ ậ ắ Dao đ ng c ơ ộ Sóng c ơ Dao đ ng và sóng đi n t ệ ừ Dòng đi n xoay chi u ề Sóng ánh sáng ánh sáng ng t L ử ượ c v thuy t t S l ế ươ ơ ượ ề H t nhân nguyên t ạ ử T vi mô đ n vĩ mô ừ ế
10
T ngổ ỗ
III. MÔN HÓA H C Ọ (S câu cho m i thí sinh: 50 câu) ố PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH [40 câu] Ấ Ả Ầ
ộ
Nguyên t , b ng tu n hoàn các nguyên t hoá h c, liên k t hoá h c S câuố 2 ử ả ầ ế ọ ọ N i dung ố
P/25/2/2009/5.2
4
ử, t c đ ph n ng và cân b ng hoá h c ọ N i dung ộ ả ứ ằ ố ộ
, photpho, oxi, l u huỳnh, halogen) ư ơ
ề
ổ
ng trình ph thông ươ ổ ộ ứ ắ ơ ạ ươ ạ ề ợ ộ
ng hoá h c h u c , hiđrocacbon
ng trình ph thông S câuố 2 2 2 2 5 6 2 2 2 2 3 1 1 6 ươ ổ ợ ộ ữ ơ ứ ổ ộ
Ầ
c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c B) ầ ầ ặ
ộ ng trình Chu n [10 câu] Ph n ng oxi hóa kh ả ứ S đi n li ự ệ Phi kim (cacbon, silic, nit ng v kim lo i Đ i c ạ Kim lo i ki m, kim lo i ki m th , nhôm, s t ề ạ T ng h p n i dung các ki n th c hoá vô c thu c ch ế ổ Đ i c ạ ươ ọ ữ ơ D n xu t halogen, ancol, phenol ấ ẫ Anđehit, xeton, axit cacboxylic Este, lipit Amin, amino axit và protein Cacbohiđrat Polime và v t li u polime ậ ệ T ng h p n i dung các ki n th c hoá h u c thu c ch ế PH N RIÊNG [10 câu] Thí sinh ch đ ỉ ượ A. Theo ch ươ ẩ
N i dung ộ ự ệ ọ ả ứ ố ộ
ạ ẽ
S câuố 1 2 1 2 1 ộ ố ấ ề ể ơ ế ộ , xã h i,
ồ t m t s ch t vô c , hoá h c và v n đ phát tri n kinh t ệ ọ ngườ ấ
1 1 1
T c đ ph n ng, cân b ng hoá h c, s đi n li ằ Anđehit, xeton, axit cacboxylic Dãy th đi n c c chu n ẩ ế ệ ự Crom, đ ng, niken, chì, k m, b c, vàng, thi c ế Phân bi ấ môi tr D n xu t halogen, ancol, phenol ẫ Amin, amino axit và protein Cacbohiđrat B. Theo ch ươ
ng trình Nâng cao [10 câu] N i dung ộ ự ệ ọ ả ứ ố ộ
ẽ ạ
S câuố 1 2 1 2 1 ồ t m t s ch t vô c , chu n đ dung d ch, hoá h c và v n đ phát ệ ề ấ ọ ẩ ộ ị
ộ ố ấ , xã h i, môi tr ộ ế ơ ườ
ấ
T c đ ph n ng, cân b ng hoá h c, s đi n li ằ Anđehit, xeton, axit cacboxylic Dãy th đi n c c chu n ẩ ế ệ ự Crom, đ ng, niken, chì, k m, b c, vàng, thi c ế Phân bi tri n kinh t ng ể D n xu t halogen, ancol, phenol ẫ Amin, amino axit và protein Cacbohiđrat 1 1 1
P/25/2/2009/5.2
5
P/25/2/2009/5.2
6

