Ầ Ư
KPI PHÒNG Đ U T NĂM 20…
ứ ưở ầ ư ể ự Ch c danh: Tr ng phòng Đ u t và phát tri n d án
ỉ ố TT Ch s đánh giá Chu k ỳ đánh giá ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ỷ ệ ự ệ ạ T l các báo cáo th c hi n đúng h n? Tháng 1
ạ ế ỷ ệ ố ả hoàn thành các k ho ch đ u t thêm, thoái v n, các gi i pháp Tháng 2 ệ ổ ụ ượ
ầ ư c phê duy t? ố ề ự ỷ ệ ứ ụ ệ doanh ch ng khoán/m c Tháng 3 hoàn thành m c tiêu doanh s v t ế ượ ệ ạ T l hoàn thi n/t ng s đ u m c đ T l tiêu k ho ch đ ố ầ ụ c phê duy t?
ặ ượ ố c đ a vào áp d ng, ho c đ c đánh giá t t Tháng 4 ề các đ xu t đ ạ ổ ụ ệ ự ề ấ ấ ượ ư ỷ ệ T l ủ c a ban lãnh đ o/t ng đ xu t th c hi n?
ệ ổ ượ các công vi c phát sinh hoàn thành/t ng phát sinh đ c giao Tháng 5 ỷ ệ T l trong k ?ỳ
ế ạ ố Năm 6 ầ ư ổ (công ty con, công ty liên k t, góp v n) đ t ầ ư ỳ duy trì trong k ? ộ ả ấ
ụ
ả ỷ ệ các kho n đ u t T l ụ m c tiêu tài chính/t ng đ u t ơ ị ứ ỷ ậ ể ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố ụ ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ Ch c danh: Chuyên viên phân tích tài chính
ỉ ố TT Ch s đánh giá Chu k ỳ đánh giá ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ỷ ệ ỳ ộ ạ T l ị báo cáo phân tích đ nh k n p đúng h n? Tháng 1
ỷ ệ ạ ấ ộ T l báo cáo đ t xu t đúng h n? Tháng 2
ỷ ệ ụ c HĐQT và Tháng 3 ệ ấ T l BLĐ đánh giá t ấ ượ ư ặ ượ ề c đ a vào áp d ng (ho c đ các đ xu t đ ỳ ự ề ố ổ t)/t ng đ xu t th c hi n trong k ?
ỷ ệ ươ ệ ả ố ạ ừ t (đ t t …% 4 ầ ư ề ng án đ u t ươ ổ các ph T l ạ ế theo k ho ch)/t ng ph ấ ạ đ xu t đ t hi u qu t ấ ề ng án đ xu t? Theo th i ờ gian th c ự ệ ự hi n d án
ỷ ệ ả ể ủ 5 T l gi m thi u r i ro tài chính cho công ty? Quý
ộ ả ấ
ụ
ơ ị ứ ỷ ậ ể ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố ụ ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ể ự ứ Ch c danh: Chuyên viên phát tri n d án
ỉ ố Ch s đánh giá TT Chu k ỳ đánh giá ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ỷ ệ ượ ệ ổ ề ấ T l ự các d án đ ự c duy t/t ng d án đ xu t? Quý 1
ỷ ệ ự ự ể ể T l ạ ổ các d án tri n khai đúng h n/t ng d án đang tri n khai? Quý 2
ạ ổ ả ự ế ả ộ báo cáo ti n đ và k t qu d án đúng h n/t ng báo cáo ph i 3 Tháng ệ ế ỷ ệ T l ỳ ự th c hi n trong k ?
ỷ ệ ự ự ệ ể ạ ả ổ 4 T l d án đ t hi u qu tài chính/t ng d án tri n khai?
Theo th i ờ gian đánh giá trong báo cáo kh ả thi/đ ánề
ấ ưở ự ự ỳ ỉ ệ ng d án th c hi n trong k /ch tiêu Tháng 5 ỷ ệ T l ượ đ ề báo cáo đ xu t ý t ỳ c giao trong k ?
ộ ả ấ
ụ
ơ ị ứ ỷ ậ ể ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố ụ ấ ơ ở ụ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
Ầ Ư
KPI PHÒNG Đ U T NĂM 20…
ứ ưở ầ ư ể ự Ch c danh: Tr ng phòng Đ u t và phát tri n d án
ế ỉ ố ố Chi ti t ch s đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ổ ự ả 100% 95% 90% ệ
ự ị ự 100% 95% 90%
ổ /t ng phê duy t *100% ị ạ ượ 100% 95% 90%
ề
100% 95% 90%
ổ ượ ổ 100% 95% 90%
ụ 100% 95% 90% ổ ị ạ *100% ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ ệ Cách tính= t ng báo cáo th c hi n ự ạ ổ đúng h n/t ng báo cáo ph i th c hi n *100% Cách tính = t ng th c h ên th c ệ ế ổ t ự c th c Cách tính = giá tr đ t đ ặ ị ụ ế /giá tr m c tiêu đ t ra *100% t ụ ấ ượ c áp d ng Cách tính = đ xu t đ ệ ự ấ ề ổ đánh giá/t ng đ xu t th c hi n *100% Cách tính = t ng phát sinh hoàn thành/t ng phát sinh đ c giao *100% ổ Cách tính = t ng giá tr đ t m c ị ầ ư tiêu/t ng giá tr đ u t ấ ơ ở II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ Ch c danh: Chuyên viên phân tích tài chính
ế ỉ ố ố Chi ti t ch s đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ổ ả ự 100% 95% 90%
ổ ự ả 100% 95% 90%
ổ ấ ệ ề 100% 95% 90% Cách tính = t ng báo cáo đúng ệ ạ ổ h n/t ng báo cáo ph i th c hi n *100% Cách tính = t ng báo cáo đúng ệ ạ ổ h n/t ng báo cáo ph i th c hi n *100% ề ả Cách tính = t ng đ xu t kh ỳ ự ấ ổ thi/t ng đ xu t th c hi n trong k *100%
ệ ươ 100% 95% 90% ổ ươ ả ổ ng án hi u ấ ề Cách tính = t ng ph qu /t ng ph ng án đ xu t *100%
ủ ệ ướ ặ ụ 100% 95% 90% ụ
ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ ả Cách tính = hi u qu tài chính (r i ro ụ ế c khi áp d ng ho c n u không tr ủ ro sau khi áp r i áp d ng ướ ủ ổ ụ c khi áp d ng d ng)/t ng r i ro tr tài chính*100% ấ ơ ở II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ể ự ứ Ch c danh: Chuyên viên phát tri n d án
ế ỉ ố ố Chi ti t ch s đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
ấ ượ c 100% 95% 90% ệ ổ
ả 100% 95% 90% ạ ổ ạ ệ
ự ả 100% 95% 90% ề ổ Cách tính= t ng đ xu t đ ấ ề duy t/t ng đ xu t *100% ể ổ Cách tính = t ng đúng h n/t ng tri n ế ứ khai (căn c vào k ho ch qu n lý ượ ự c phê duy t) d án đã đ ổ Cách tính = t ng báo cáo đúng ệ ạ ổ h n/t ng báo cáo ph i th c hi n *100%
ệ ạ ổ 100% 95% 90% ự ể ổ ả ự Cách tính = t ng d án đ t hi u qu tài chính/t ng d án tri n khai *100%
ỉ
ấ ộ ổ ệ ự ấ ượ c giao th c hi n trong 100% 95% 90% ề Cách tính= t ng đ xu t n p/ch tiêu ề đ xu t đ ỳ k *100% ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ ấ ơ ở II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
Ầ Ư
KPI PHÒNG Đ U T NĂM 20…
ứ ưở ầ ư ể ự Ch c danh: Tr ng phòng Đ u t và phát tri n d án
ế Trung bình (2) Y u (1)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
80% < 80%
80% < 80%
80% < 80%
80% < 80%
80% < 80%
80% < 80%
ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ứ Ch c danh: Chuyên viên phân tích tài chính
ế Trung bình (2) Y u (1)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
80% < 80%
80% < 80%
80% < 80%
80% < 80%
80% < 80%
ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)
ể ự ứ Ch c danh: Chuyên viên phát tri n d án
ế Trung bình (2) Y u (1)
ỉ ố I. Ch s chuyên môn
80% < 80%
80% < 80%
80% < 80%
80% < 80%
80% < 80%
ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch s qu n lý đ n v (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b qu n lý c p trung, c p c s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch s ý th c k lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch s phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)