KPI PHÒNG KINH DOANH ­ NĂM 20…

ứ ưở Ch c danh:Tr ng phòng Kinh doanh

ỉ ố ế ỉ ố ố TT Ch  s  đánh giá Chi ti t ch  s  đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3) Chu k  ỳ đánh giá ỉ ố I. Ch  s  chuyên môn

Ch t l ng: c p ấ ấ ượ

ạ ế ấ 1 Vụ ư Công tác tham m u cho lãnh đ o  ạ trong XD k  ho ch bán hàng  năm ầ ụ ầ ớ V i KHBH năm. C n có vào đ u v   ậ ượ ế ả c k   s n xu t.5 ngày sau khi nh n đ ho ch ạ

ờ ạ Ch t l ng: c p  trên đánh giá.                                                                                                                                                                                                                                                   Đúng th i h n ấ ượ ấ trên đánh giá  .Ch m 1­2 ngày. ấ ượ Ch t l ng:  ấ c p trên đánh  ậ giá. Ch m 3­4  ngày

ư ấ ng: c p ủ ế ạ 2 Vụ ớ V i KH quý: có vào ngày 25 c a tháng  3, 6, 9. ậ Công tác  tham m u cho lãnh  ạ đ o trong XD k  ho ch bán  hàng quý ấ ượ Ch t l trên đánh giá.  Ch m 1 ngày ấ ượ Ch t l ng:  ấ c p trên đánh  ậ giá. Ch m 2  ngày

Ch t ấ ấ ượ l ng: c p trên  đánh giá. Đúng  ờ ạ th i h n

ự ạ ầ ầ ờ c. Yêu c u k p th i và sát nhu c u ờ ạ ậ ậ 2 Đúng th i h n Ch m 1 ngày Ch m 2 ngày Vụ ế Xây d ng các k  ho ch bán hàng  theo tháng ầ KHBH tháng. C n có vào 25 tháng  ướ ị tr ị ườ th  tr ng.

ố 3 Doanh s  bán hàng 100% 95% ­ 99% 90% ­ 94% Vụ ượ ừ ạ ộ  ho t đ ng bán  ự

ượ các chi phí phát ỷ ệ ố 4 T  l chi phí bán hàng/Doanh s Vụ <95% 95% ­ 99% 100% ạ ớ ế

ằ ừ ậ ợ ừ 5 L i nhu n thu đ ượ ừ c t bán hàng Vụ 100% 95% ­ 99% 90% ­ 94%

ị ườ ng  đ ố ầ ự ượ ầ ệ ứ ị ườ ng Vụ 6 >4 l nầ 4 l nầ 3 l n ầ ứ ả ự ố ầ S   l n  nghiên  c u  th   tr ệ ượ đ c th c hi n ự ế ế ng h u ích và sát th c t

ườ ượ ằ .  các chi phí phát ỷ ệ ố  chi phí mua hàng/Doanh s Vụ 7 <95% 95% ­ 99% 100% T  l mua ớ ế ạ c t Doanh thu thu đ ạ ớ ế hàng so v i k  ho ch đã xây d ng ỷ ệ ằ  l Đ c tính b ng t sinh trong quá trình bán hàng/ doanh s  ố bán hàng. So v i k  ho ch  ố Tính  b ng  doanh  s   bán  hàng  tr   giá  ố v n hàng bán tr  chi phí bán hàng phát  ạ ớ ế sinh. So v i k  ho ch. ứ c  S   l n  nghiên  c u  th   tr th c  hi n  trong  1  quý.  1  quý  =  4  l n.  ị Có  báo  cáo  k t  qu   nghiên  c u  th   ữ tr ỷ ệ  l Đ c tính b ng t sinh trong quá trình mua hàng/ doanh s  ố mua hàng. So v i k  ho ch

ụ ủ Vụ 8 hoàn  thành  các  m c  tiêu  ỳ ng  c a  ISO  trong  k Đ tạ

ự ệ ầ ậ ầ Vụ 9 100% 90% 85% ầ ỷ ệ T   l ấ ượ ch t  l đánh giá? ờ ứ ộ ị M c đ  k p th i trong th c hi n  ấ ủ ụ các th  t c xu t kho hàng hóa và  ậ ư nh p nho v t t ậ Không ch m =100%, 1 l n ch m  ầ ậ =90%, 2 l n ch m =85%, 3 l n  ch m=80%,> 3 l n =79% ộ ả ấ

ậ ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố ơ ị ứ ỷ ậ ể ụ ậ ấ ơ ở ụ II. Ch  s  qu n lý đ n v  (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b  qu n lý c p trung, c p c  s ) III. Ch  s  ý th c k  lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch  s  phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)

ứ Ch c danh:Phó phòng kinh doanh ph  trách mua hàng

ỉ ố ế ỉ ố ố TT Ch  s  đánh giá Chi ti t ch  s  đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3) ụ Chu k  ỳ đánh giá ỉ ố I. Ch  s  chuyên môn

ấ ấ ng: c p ng: c p

ờ ờ ậ ờ ậ

ầ ự ạ ế 1 Xây d ng k  ho ch mua hàng Vụ ể ấ ượ ụ KHMH cho v  SX: c n có 10/10 ầ KH ki m tu: c n có vào 15/06 Ch t l ng: Phó TGĐTM đánh giá

ấ ượ Ch t l trên đánh giá Th i gian:                                                                                                                                                                                                                                                                  Đúng th i ờ h nạ ấ ượ Ch t l trên đánh giá Th i gian:   ch m 1 ngày. ấ ượ Ch t l ng:  ấ c p trên đánh  giá Th i gian: ch m  2 ngày.

ằ ượ các chi phí phát ỷ ệ ố  chi phí mua hàng/Doanh s <95% 95% ­ 99% 100% 2 Vụ T  l mua ớ ế

ậ ỷ ệ ả ộ ị đ m b o k p ti n đ  mua 100% 95% 90% 3 Vụ ế ầ ụ ứ ả T  l hàng đáp  ng nhu c u v  SX ả ầ ầ ạ ả ủ ậ ậ ậ ậ

ố ả

ố ượ ượ ấ ng,  ch t  l ỷ ệ ậ ư 4 T  l mua v t t chính xác Vụ 100% 95% 90% ầ ầ ầ

ậ ỗ ả ỷ ệ ả ế ộ ị ứ ể 5 Vụ 100% 95% 90% ủ ầ ầ đ m b o k p ti n đ  mua  T  l ầ hàng đáp  ng nhu c u KH ki m  tu ậ ậ ỷ ệ Đ c tính b ng t  l sinh trong quá trình mua hàng/ doanh s  ố mua hàng. So v i k  ho ch  ố Thông qua th ng kê kh o sát. Đánh giá  ố ầ theo  s   l n  ch m  c a  c   Phòng.  ậ Không ch m: 100%. Ch m 2 l n: 95%.  ầ Ch m 3 l n : 90%. Ch m 4 l n: 85%.  ầ Ch m >4 l n: 80% Thông qua th ng kê kh o sát. Đánh giá  ủ ố ầ theo  s   l n  mua  không  chính  xác  c a  ả c   Phòng  (s   l ng,  ủ ạ ch ng lo i).: Không sai l n nào: 100%.  ầ 2 l n: 95%. 3 l n: 90%. 4 l n: 85%. >4  ầ l n: 80% ả ố Thông qua th ng kê kh o sát. Đánh giá  ố ầ i  ch   quan.  theo  s   l n  ch m  do  l ậ ậ Không ch m: 100%. Ch m 3 l n: 95%.  ầ ậ Ch m 5 l n : 90%. Ch m 7 l n: 85%.  ầ Ch m >7 l n: 80%

ụ ủ 6 Vụ Đ tạ

ộ ả ấ

ỷ ệ T   l ấ ượ ch t  l ệ vi c cá nhân trong k  đánh giá? ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố hoàn  thành  các  m c  tiêu  ng  c a  ISO  trong  công  ỳ ơ ị ứ ỷ ậ ể ụ ấ ơ ở ụ II. Ch  s  qu n lý đ n v  (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b  qu n lý c p trung, c p c  s ) III. Ch  s  ý th c k  lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch  s  phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)

ứ Ch c danh: Nhân viên bán hàng

ỉ ố ế ỉ ố ố TT Ch  s  đánh giá Chi ti t ch  s  đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3) Chu k  ỳ đánh giá ỉ ố I. Ch  s  chuyên môn

ng ự ế ạ ưở ề ấ ượ ủ ầ ớ ng ậ ậ 1 Vụ Ch m 1  ngày Ch m 2 ngày Tham  gia  xây  d ng  k   ho ch  bán ơ S m h n, ờ ạ Đúng th i h n ệ ự

ố ạ ạ ự ố 2 Doanh s  bán hàng 100% 95% ­ 99% 90% ­ 94% Vụ

ằ các chi phí phát ỷ ệ chi  phí  bán  hàng  /  Doanh 3 Vụ <95% 95% ­ 99% 100% T   l số ớ ế

ự ả ồ ế ạ 4 Vụ ạ ế 0 khi u n i ạ ế 1 khi u n i ạ ế 2 khi u n i ự ế ố ạ ế S  khi u n i, ph n h i tiêu c c  ừ  khách hàng t c xác minh là đúng th c t

ả ố ợ ạ ạ 5 % doanh s  n  quá h n ạ ự ế .  Các  khi u  n i  . ợ .  Các  kho n  n   c  công  ty  ch p Vụ Không có 2% 4%

ự ế ế ớ .  So  v i  k ỷ ệ ế 6 T  l ti p xúc khách hàng Vụ >100% 100% 90% ấ C p trên đánh giá v  ch t l ờ Th i  gian  theo  yêu  c u  c a  tr phòng ầ ố Th ng kê theo các l n th c hi n ớ ế Doanh s  bán hàng cá nhân. So v i k   ượ ạ ho ch đã xây d ng và h n ng ch đ c  giao ỷ ệ ượ Đ c tính b ng t  l sinh trong quá trình bán hàng/ doanh s  ố bán hàng. So v i k  ho ch  ố Th ng  kê  theo  th c  t ượ đ ự ế ố Th ng  kê  theo  th c  t ấ ượ quá  h n  không  đ ậ ố nh n trên doanh s  cá nhân theo tháng ố Th ng  kê  theo  th c  t ho ch. ạ

ụ ủ 7 Vụ Đ tạ

ỷ ệ T   l ấ ượ ch t  l ệ vi c cá nhân trong k  đánh giá? ỉ ố ả hoàn  thành  các  m c  tiêu  ng  c a  ISO  trong  công  ỳ ơ ị ụ ộ ả ấ ấ ơ ở II. Ch  s  qu n lý đ n v  (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b  qu n lý c p trung, c p c  s )

ứ ỷ ậ ể ỉ ố ỉ ố ụ III. Ch  s  ý th c k  lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch  s  phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)

ị ườ ứ ể Ch c danh:Nhân viên marketing và phát tri n th  tr ng

ỉ ố ế ỉ ố ố TT Ch  s  đánh giá Chi ti t ch  s  đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3) Chu k  ỳ đánh giá ỉ ố I. Ch  s  chuyên môn

ng ự ế ạ ưở ề ấ ượ ủ ầ ớ ng ậ ậ 1 Vụ Ch m 1 ngày Ch m 2 ngày Tham  gia  xây  d ng  k   ho ch  bán ơ S m h n, ờ ạ Đúng th i h n

ưở ớ ng ự ế ạ ậ ậ 2 Xây d ng k  ho ch Marketing Vụ Ch m 1 ngày Ch m 2 ngày ơ S m h n, ờ ạ Đúng th i h n ự

ằ ố   chi  phí    Mar  /  Doanh  s <95% 95% ­ 99% 100% 3 Vụ ỷ ệ T   l bán hàng ạ

ế ạ ự ả ồ 0% ạ ế 1 khi u n i ạ ế 2 khi u n i 4 Vụ ự ế c xác minh là đúng th c t ạ ế ố S  khi u n i, ph n h i tiêu c c  ừ t  khách hàng

ị ườ ứ ứ ị ườ ng  đ ng >4 l nầ 4 l nầ 3 l n ầ 5 Vụ ữ ố ầ ự .  Các  khi u  n i  . ế . Có báo cáo k t  ấ ượ c  c p  ự ế . 1 S   l n  nghiên  c u  th   tr ệ ượ c th c hi n đ ấ C p trên đánh giá v  ch t l ờ Th i  gian  theo  yêu  c u  c a  tr phòng ầ ố ệ ự Th ng kê theo các l n th c hi n ề ấ ượ ấ ng C p trên đánh giá v  ch t l ủ ầ ờ Th i  gian  theo  yêu  c u  c a  tr phòng ố ầ ệ Th ng kê theo các l n th c hi n ỷ ệ ượ  các chi phí phát   l Đ c tính b ng t sinh trong quá trình marketing/ doanh  ớ ế ố s  bán hàng. So v i k  ho ch  ự ế ố Th ng  kê  theo  th c  t ượ đ ố ự ế Th ng kê theo th c t ả qu   nghiên  c u  th   tr trên  đánh  giá h u  ích và  sát th c  t quý 4 l nầ

ụ ủ Đ tạ 6 Vụ

ộ ả ấ

ỷ ệ T   l ấ ượ ch t  l ệ vi c cá nhân trong k  đánh giá? ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố hoàn  thành  các  m c  tiêu  ng  c a  ISO  trong  công  ỳ ơ ị ứ ỷ ậ ể ụ ấ ơ ở ụ II. Ch  s  qu n lý đ n v  (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b  qu n lý c p trung, c p c  s ) III. Ch  s  ý th c k  lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch  s  phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)

ứ Ch c danh:Nhân viên mua hàng

ỉ ố ế ỉ ố ố TT Ch  s  đánh giá Chi ti t ch  s  đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3) Chu k  ỳ đánh giá

I. Ch  s  chuyên môn ỉ ố ủ ầ ế ự ự ạ ờ ạ ậ ậ ế 1 Xây d ng k  ho ch mua hàng Đúng th i h n Ch m 1 ngày Ch m 2 ngày Vụ ạ ng/phó phòng.

ưở ượ ằ các chi phí phát ỷ ệ ố  chi phí mua hàng/Doanh s 2 Vụ <95% 95% ­ 99% 100% T  l mua ớ ế ạ Xây  d ng  k   ho ch  theo  yêu  c u  c a  tr ỷ ệ Đ c tính b ng t  l sinh trong quá trình mua hàng/ doanh s  ố mua hàng. So v i k  ho ch

ả ỷ ệ ả ộ ị ố ậ đ m b o k p ti n đ  mua 3 100% 95% 90% Vụ ế ầ ụ ứ ả T  l hàng đáp  ng nhu c u v  SX ố ầ ầ ầ ậ ầ ầ ậ ậ ậ ậ Thông qua th ng kê kh o sát. Đánh giá  theo s  l n ch m. Không ch m: 100%.  Ch m 1 l n: 95%. Ch m 2 l n : 90%.  Ch m 3 l n: 85%. Ch m >3 l n: 80%

ố ả

ủ ỷ ệ ậ ư ượ l ng,  ch ng ố ầ ng,  ch t 4 T  l mua v t t chính xác Vụ 100% 95% 90% ầ ấ ầ ầ

ậ ỗ ả ỷ ệ ả ế ộ ị ứ ể 5 Vụ 100% 95% 90% ủ ầ ầ đ m b o k p ti n đ  mua  T  l ầ hàng đáp  ng nhu c u KH ki m  tu ậ ậ Thông qua th ng kê kh o sát. Đánh giá  ố theo  s   l n  mua  không  chính  xác  (s   ạ ượ l lo i).:  Không sai l n nào: 100%. 1 l n: 95%. 2  ầ ầ l n: 90%. 3 l n: 85%. >3 l n: 80% ả ố Thông qua th ng kê kh o sát. Đánh giá  ố ầ i  ch   quan.  theo  s   l n  ch m  do  l ậ ậ Không ch m: 100%. Ch m 2 l n: 95%.  ầ ậ Ch m 4 l n : 90%. Ch m 6 l n: 85%.  ầ Ch m >6 l n: 80%

ụ ủ 6 Vụ Đ tạ

ộ ả ấ

ỷ ệ T   l ấ ượ ch t  l ệ vi c cá nhân trong k  đánh giá? ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố hoàn  thành  các  m c  tiêu  ng  c a  ISO  trong  công  ỳ ơ ị ứ ỷ ậ ể ụ ấ ơ ở ụ II. Ch  s  qu n lý đ n v  (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b  qu n lý c p trung, c p c  s ) III. Ch  s  ý th c k  lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch  s  phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)

ứ ố ổ Ch c danh:Nhân viên th ng kê t ng h p

ỉ ố ế ỉ ố ố TT Ch  s  đánh giá Chi ti t ch  s  đánh giá ấ ắ Xu t s c (5) T t (4) Khá (3) ợ Chu k  ỳ đánh giá

ậ ế ầ ầ ầ ỗ ấ i  phi u  xu t  nh p  kho i =100%, 2 l n  =90%, 3 l n 1 Vụ 100% 90% 85% ầ

ế ậ ạ ậ ậ ầ ầ ầ 2 Vụ 100% 90% 85%

ề ệ ự ế ế ạ i  phàn  nàn  v   vi c  không 3 Vụ 0% ạ ế 1 khi u n i ạ ế 2 khi u n i

ự ậ ậ ầ 4 Vụ 100% 90% 85% ầ ậ 1 l n l =85%, 4 l n =80%,> 4 l n =79% ầ 0 l n ch m =100%, 1 l n ch m =90%,  ầ 2 l n ch m =85%, 3 l n ch m=80%,>  ầ 3 l n =79% ố .  Các  khi u  n i  Th ng  kê  theo  th c  t ự ế ượ . đ c xác minh là đúng th c t ậ ầ Không ch m =100%, 1 l n ch m  ầ ạ =90%, 2 l n ch m =85%, 3 l n  ch m=80%,> 3 l n =79%

ụ ủ 5 Vụ Đ tạ

ộ ả ấ

ỉ ố I. Ch  s  chuyên môn ỷ ệ ỗ   l T   l ệ ự th c hi n ử ỷ ệ  báo cáo quy t toán s   T  l ờ ơ ử ụ d ng hóa đ n g i đúng th i  h n?ạ ố ờ S   l ờ ỗ ợ ị h  tr  k p th i ứ ộ ị ệ ờ M c đ  k p th i trong th c hi n  ấ xu t kho hàng hóa và nh p nho  v t tậ ư ỷ ệ T   l ấ ượ ch t  l ệ vi c cá nhân trong k  đánh giá? ỉ ố ả ỉ ố ỉ ố hoàn  thành  các  m c  tiêu  ng  c a  ISO  trong  công  ỳ ơ ị ứ ỷ ậ ể ụ ấ ơ ở ụ II. Ch  s  qu n lý đ n v  (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b  qu n lý c p trung, c p c  s ) III. Ch  s  ý th c k  lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) IV. Ch  s  phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)

KPI PHÒNG KINH DOANH ­ NĂM 20…

ứ ưở Ch c danh:Tr ng phòng Kinh doanh

ế Trung bình (2) Y u (1)

ỉ ố I. Ch  s  chuyên môn

Ch t l ng: c p ấ ng: c p

ấ ượ Ch t l trên đánh giá.  Ch m 5­6 ngày ấ ượ ấ trên đánh giá.  ậ Ch m >6 ngày

ấ ng: c p ng: c p Ch t l

ậ ậ ấ ượ Ch t l trên đánh giá.  Ch m 3 ngày ấ ượ ấ trên đánh giá.  Ch m >3 ngày

ậ ậ Ch m 3 ngày Ch m >3 ngày

85% ­ 89% < 85%

101% ­ 105% >105%

85% ­ 89% < 85%

2 l nầ <2 l nầ

101% ­ 105% >105%

Không đ tạ

80% 79%

ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch  s  qu n lý đ n v  (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b  qu n lý c p trung, c p c  s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch  s  ý th c k  lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch  s  phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)

ứ ụ Ch c danh:Phó phòng kinh doanh ph  trách mua hàng

ế Trung bình (2) Y u (1)

ỉ ố I. Ch  s  chuyên môn

ấ ấ ng: c p ng: c p

ờ ờ ậ ậ

ấ ượ Ch t l trên đánh giá Th i gian:  ch m 3  ngày. ấ ượ Ch t l trên đánh giá Th i gian:  ch m  >3 ngày.

101% ­ 105% >105%

85% 80%

85% 80%

85% 80%

Không đ tạ

ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch  s  qu n lý đ n v  (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b  qu n lý c p trung, c p c  s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch  s  ý th c k  lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch  s  phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)

ứ Ch c danh: Nhân viên bán hàng

ế Trung bình (2) Y u (1)

ỉ ố I. Ch  s  chuyên môn

ậ ậ Ch m 3 ngày Ch m > 3 ngày

85% ­ 89% < 85%

101% ­ 105% >105%

ạ ế 3 khi u n i ạ ế > 3 khi u n i

6% >6%

80% <80%

Không đ tạ

ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch  s  qu n lý đ n v  (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b  qu n lý c p trung, c p c  s )

ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch  s  ý th c k  lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch  s  phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)

ị ườ ứ ể Ch c danh:Nhân viên marketing và phát tri n th  tr ng

ế Trung bình (2) Y u (1)

ỉ ố I. Ch  s  chuyên môn

ậ ậ Ch m 3 ngày Ch m > 3 ngày

ậ ậ Ch m 3 ngày Ch m > 3 ngày

101% ­ 105% >105%

ạ ế 3 khi u n i ạ ế > 3 khi u n i

2 l nầ <2 l nầ

Không đ tạ

ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch  s  qu n lý đ n v  (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b  qu n lý c p trung, c p c  s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch  s  ý th c k  lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch  s  phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)

ứ Ch c danh:Nhân viên mua hàng

ế Trung bình (2) Y u (1)

ỉ ố I. Ch  s  chuyên môn

ậ ậ Ch m 3 ngày Ch m >3 ngày

101% ­ 105% >105%

85% 80%

85% 80%

85% 80%

Không đ tạ

ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch  s  qu n lý đ n v  (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b  qu n lý c p trung, c p c  s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch  s  ý th c k  lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch  s  phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)

ứ ố ổ ợ Ch c danh:Nhân viên th ng kê t ng h p

ế Trung bình (2) Y u (1)

ỉ ố I. Ch  s  chuyên môn

80% 79%

80% 79%

ạ ế 3 khi u n i ạ ế > 3 khi u n i

80% 79%

Không đ tạ

ấ ơ ở ỉ ố ả ộ ả ơ ị ụ ấ II. Ch  s  qu n lý đ n v  (áp d ng chung theo tiêu chí đánh giá cán b  qu n lý c p trung, c p c  s ) ứ ỷ ậ ỉ ố ụ III. Ch  s  ý th c k  lu t cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung) ỉ ố ụ ể IV. Ch  s  phát tri n cá nhân (áp d ng theo tiêu chí chung)