
HR – Ch s KPI tuy n d ngỉ ố ể ụ
1. T ng s CV / đt tuy n d ng (đi v i t ng ch c danh).ổ ố ợ ể ụ ố ớ ừ ứ
- Ch s này đo l ng m c đ hi u qu truy n thông c a b n, s l ng CV b n nh n đc ỉ ố ườ ứ ộ ệ ả ề ủ ạ ố ượ ạ ậ ượ
nhi u có th là do danh ti ng công ty b n có th do truy n thông t t, có th do công vi c ề ể ế ạ ể ề ố ể ệ
h p d n.ấ ẫ
- B n c n làm m t b ng đánh giá h i l i ng viên đ xem xét xem s l ng CV c a b n ạ ầ ộ ả ỏ ạ ứ ể ố ượ ủ ạ
nhi u hay ít vì lý do nào đ c i ti n cho các đt tuy n d ng s p t i.ề ể ả ế ợ ể ụ ắ ớ
2. T l ng viên đt yêu c u:ỷ ệ ứ ạ ầ
-Đó là m c các ng viên đt các yêu c u c b n theo tiêu chu n c a b n.ứ ứ ạ ầ ơ ả ẩ ủ ạ
-T l này = ỷ ệ
- N u t l này càng cao thì ch ng t b n đã truy n thông nh ng c t lõi c a b n đn các ngế ỷ ệ ứ ỏ ạ ề ữ ố ủ ạ ế ứ
viên, đi u này giúp b n đ v t v trong vi c l c h s ng viên.ề ạ ỡ ấ ả ệ ọ ồ ơ ứ
- N u t l này quá th p, ch ng t b n đã không truy n thông cho ng viên hi u tiêu chu n, ế ỷ ệ ấ ứ ỏ ạ ề ứ ể ẩ
n i dung công vi c và đi u ki n công vi c là gì (quan tr ng là h có th hi u đc các ộ ệ ề ệ ệ ọ ọ ể ể ượ
thông đi p c a b n).ệ ủ ạ
3. Ch s hi u qu qu ng cáo tuy n d ng:ỉ ố ệ ả ả ể ụ
- T ng chi phí / T ng s CV. Ch tiêu này xác đnh xem đ thu đc m t CV b n m t bao ổ ổ ố ỉ ị ể ượ ộ ạ ấ
nhiêu đng.ồ
- S ng i tuy n đc/t ng kênhố ườ ể ượ ừ
4. Th i gian đ tuy n nhân viên.ờ ể ể
- Ch s th i gian tuy n d ng là s th i gian trung bình k t khi yêu c u tuy n d ng đc ỉ ố ờ ể ụ ố ờ ể ừ ầ ể ụ ượ
ch p nh n đn khi nh n đc nhân s , ví d là 21 ngày.ấ ậ ế ậ ượ ự ụ
- Ch s này v a ràng bu c trách nhi m c a b ph n nhân s trong vi c tìm ng i, v a là c ỉ ố ừ ộ ệ ủ ộ ậ ự ệ ườ ừ ơ
s đnh h ng cho các b ph n trong vi c ch đng xây d ng k ho ch ngu n nhân l c.ở ị ướ ộ ậ ệ ủ ộ ự ế ạ ồ ự

5. % ng viên/phí tuy n d ngứ ể ụ
6. Ch s hi u qu các ngu n tuy n d ngỉ ố ệ ả ồ ể ụ
- Ch s này đo l ng s CV nh n đc, s CV đt yêu c u trên m i ch c danh.ỉ ố ườ ố ậ ượ ố ạ ầ ỗ ứ
- Ch s chi phí trung bình / 1 CV = t c là v i m i CV thu đc thì t ng kênh qu ng cáo b n ỉ ố ứ ớ ỗ ượ ừ ả ạ
m t bao nhiêu ti n. B n so sánh s ti n c a t ng kênh đ xem xét kênh nào hi u qu nh t. ấ ề ạ ố ề ủ ừ ể ệ ả ấ
Đi u đó không đng nghĩa v i vi c b n ch th c hi n qu ng cáo trên kênh hi u qu nh t ề ồ ớ ệ ạ ỉ ự ệ ả ệ ả ấ
nhé. Ví nó còn ph thu c vào đc gi c a kênh qu ng cáo đó là gi…ụ ộ ộ ả ủ ả
Ghi chú: CV là ti ng anh, ti ng vi c có nghĩa là đn xin vi c c a ng viên.ế ế ệ ơ ệ ủ ứ