intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Chú ý trong Vật lí

Chia sẻ: UCE Academy UCE Academy | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:3

42
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Chú ý trong Vật lí trình bày về 7 đơn vị cơ bản, đơn vị đo dẫn suất, đơn vị phi SI hay dùng, tiền tố SI. Hi vọng tài liệu sẽ bổ ích cho các bạn trong quá trình học tập, củng cố kiến thức môn Vật lí. Để nắm vững nội dung kiến thức mời các bạn cùng tham khảo tài liệu.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Chú ý trong Vật lí

CHÚ Ý TRONG VẬT LÍ<br /> Hệ SI Hệ (đo lường quốc tế) là hệ đo lường được sử dụng rộng rãi nhất.<br /> <br />  7 đơn vị cơ bản:<br /> <br /> Page | 1<br /> <br /> Đại lượng<br /> <br /> Tên đơn vị<br /> <br /> Kí kiệu<br /> <br /> Chiều dài<br /> <br /> mét<br /> <br /> m<br /> <br /> Khối lượng<br /> <br /> kilogam<br /> <br /> kg<br /> <br /> Thời gian<br /> <br /> giây<br /> <br /> s<br /> <br /> Nhiệt độ<br /> <br /> kevin<br /> <br /> K<br /> <br /> Cường độ dòng điện<br /> <br /> ampe<br /> <br /> A<br /> <br /> Lượng vật chất<br /> <br /> mol<br /> <br /> mol<br /> <br /> Cường độ ánh sang<br /> <br /> candele<br /> <br /> cd<br /> <br /> Đo góc<br /> <br /> radian<br /> <br /> rad<br /> <br /> Diện tích<br /> <br /> mét vuông<br /> <br /> m2<br /> <br /> Thể tích<br /> <br /> mét khối<br /> <br /> m3<br /> <br /> Tần số<br /> <br /> héc<br /> <br /> Hz<br /> <br /> Lực<br /> <br /> newton<br /> <br /> N<br /> <br /> Công<br /> <br /> jun<br /> <br /> J<br /> <br /> Công suất<br /> <br /> oat<br /> <br /> W<br /> <br /> Áp suất<br /> <br /> pascal<br /> <br /> P<br /> <br /> Tĩnh điện<br /> <br /> culong<br /> <br /> C<br /> <br /> Hiệu điện thế<br /> <br /> vôn<br /> <br /> V<br /> <br />  Đơn vị đo dẫn suất:<br /> <br /> www.facebook.com/trungtamluyenthiuce<br /> <br /> Copyright by UCE Corporation<br /> <br /> Điện trở<br /> <br /> om<br /> <br /> Ω<br /> <br /> Điện dung<br /> <br /> fara<br /> <br /> F<br /> <br /> Nhiệt độ<br /> <br /> censius<br /> <br /> C<br /> Page | 2<br /> <br /> (chú ý: độ C = K - 273)<br /> <br />  Đơn vị phi SI hay dùng:<br /> <br /> Tên<br /> <br /> Ký<br /> hiệu<br /> <br /> Đại lượng<br /> Tương đương với đơn vị SI<br /> đo<br /> <br /> phút<br /> <br /> min<br /> <br /> thời gian<br /> <br /> 1 min = 60 s<br /> <br /> giờ<br /> <br /> h<br /> <br /> thời gian<br /> <br /> 1 h = 60 min = 3 600 s<br /> <br /> ngày<br /> <br /> d<br /> <br /> thời gian<br /> <br /> 1 d = 24 h = 1 440 min = 86 400 s<br /> <br /> độ (của<br /> cung)<br /> <br /> °<br /> <br /> góc<br /> <br /> 1° = (π/180) rad<br /> <br /> phút (của<br /> cung)<br /> <br /> ′<br /> <br /> góc<br /> <br /> 1′ = (1/60)° = (π / 10 800) rad<br /> <br /> giây (của<br /> cung)<br /> <br /> ″<br /> <br /> góc<br /> <br /> 1″ = (1/60)′ = (1 / 3 600)° = (π / 648 000) rad<br /> <br /> lít<br /> <br /> l hay<br /> L<br /> <br /> thể tích<br /> <br /> 0,001 m³<br /> <br /> tấn<br /> <br /> t<br /> <br /> khối lượng 1 t = 10³ kg<br /> <br /> www.facebook.com/trungtamluyenthiuce<br /> <br /> Copyright by UCE Corporation<br /> <br />  Tiền tố SI<br /> 1012<br /> <br /> têra<br /> <br /> T<br /> <br /> Nghìn (ngàn) tỷ<br /> <br /> 1 000 000 000 000<br /> Page | 3<br /> <br /> 109<br /> <br /> giga<br /> <br /> G Tỷ<br /> <br /> 1 000 000 000<br /> <br /> 106<br /> <br /> mêga<br /> <br /> M Triệu<br /> <br /> 1 000 000<br /> <br /> 103<br /> <br /> kilô<br /> <br /> k<br /> <br /> Nghìn (ngàn)<br /> <br /> 1 000<br /> <br /> 102<br /> <br /> héctô<br /> <br /> h<br /> <br /> Trăm<br /> <br /> 100<br /> <br /> 101<br /> <br /> đêca<br /> <br /> da Mười<br /> <br /> 10−1<br /> <br /> đêxi<br /> <br /> d<br /> <br /> Một phần mười<br /> <br /> 0,1<br /> <br /> 10−2<br /> <br /> xenti, (đọc là<br /> xen ti)<br /> <br /> c<br /> <br /> Một phần trăm<br /> <br /> 0,01<br /> <br /> 10−3<br /> <br /> mili<br /> <br /> m<br /> <br /> Một phần nghìn<br /> (ngàn)<br /> <br /> 0,001<br /> <br /> 10−6<br /> <br /> micrô<br /> <br /> µ<br /> <br /> Một phần triệu<br /> <br /> 0,000 001<br /> <br /> 10−9<br /> <br /> nanô<br /> <br /> n<br /> <br /> Một phần tỷ<br /> <br /> 0,000 000 001<br /> <br /> 10−12 picô<br /> <br /> p<br /> <br /> Một phần nghìn<br /> (ngàn) tỷ<br /> <br /> 0,000 000 000 001<br /> <br /> www.facebook.com/trungtamluyenthiuce<br /> <br /> 10<br /> <br /> Copyright by UCE Corporation<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
4=>1