c¬ së d÷

v¨n phßng quèc héi

liÖu luËt viÖt nam LAWDATA

C H U N M C S 2 4

B Á O CÁ O L U C H U Y N T I N T

Ư

ế ị ố ng B Tài chính) (Ban hành và công b theo Quy t đ nh s 165/2002/QĐ-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2002 c a B tr ủ ố ộ ưở ộ

Q U Y Đ N H C H U N G

ụ ủ ự ẩ ị ắ ng d n các nguyên t c, ẫ ph 01. M c đích c a Chu n m c này là quy đ nh và h ướ . ng pháp l p và trình bày Báo cáo l u chuy n ti n t ề ệ ư ể ậ ươ

ẩ ự ụ ư 02. Chu n m c này áp d ng cho vi c l p và trình bày Báo cáo l u chuy n ể ệ ậ . ti n t ề ệ

ợ ậ ể ộ ộ ề ệ ấ ủ ổ ầ ơ ấ ổ ủ ề ả ả ả ệ ạ ề ả ồ ủ ư ạ ộ ả

ả ệ ữ ng c a vi c s d ng các ph ệ ử ụ ạ ộ ệ đ ừ ượ ưở ạ là m t b ph n h p thành c a Báo cáo tài 03. Báo cáo l u chuy n ti n t ư ả chính, nó cung c p thông tin giúp ng i s d ng đánh giá các thay đ i trong tài s n ườ ử ụ thu n, c c u tài chính, kh năng chuy n đ i c a tài s n thành ti n, kh năng ể thanh toán và kh năng c a doanh nghi p trong vi c t o ra các lu ng ti n trong quá ệ làm tăng kh năng đánh giá khách quan trình ho t đ ng. Báo cáo l u chuy n ti n t ể ề ệ tình hình ho t đ ng kinh doanh c a doanh nghi p và kh năng so sánh gi a các ủ c các nh h doanh nghi p vì nó lo i tr ươ ng ả pháp k toán khác nhau cho cùng giao d ch và hi n t ị ủ ng. ệ ượ ế

ể ư ề ệ ể ả ờ ể ể ộ ồ ề ồ ề Báo cáo l u chuy n ti n t ng, th i gian và đ tin c y c a các lu ng ti n trong t ậ ủ ướ ư ề ố dùng đ xem xét và d đoán kh năng v s ự ng lai; dùng đ ki m tra ươ c đây v các lu ng ti n; ki m tra m i quan h gi a ệ ữ ể ổ ng l u chuy n ti n thu n và nh ng tác đ ng c a thay đ i ữ ự i v i l ờ ớ ượ ố ộ ề ể ủ ề ầ l ượ l i các đánh giá, d đoán tr ạ kh năng sinh l ả giá c .ả

04. Các thu t ng trong Chu n m c này đ c hi u nh sau: ữ ự ậ ẩ ượ ư ể

Ti n bao g m ti n t i qu , ti n đang chuy n và các kho n ti n g i không kỳ ề ạ ề ồ ỹ ề ử ể ề ả h n.ạ

T ng đ ng ti n: Là các kho n đ u t ươ ầ ư ắ ạ ả ộ ượ ả ng n h n (không quá 3 tháng), có ề ủ ng ti n xác đ nh và không có nhi u r i ề ị ề ươ kh năng chuy n đ i d dàng thành m t l ổ ễ ể ro trong chuy n đ i thành ti n. ể ề ổ

ồ ề ồ ươ ng đ ồ ộ ộ ữ ủ ề ề ể ươ ả ị ng đ ươ ng ti n, không ề ươ ng ti n trong doanh ề Lu ng ti n: Là lu ng vào và lu ng ra c a ti n và t bao g m chuy n d ch n i b gi a các kho n ti n và t ồ nghi p.ệ

ạ ộ ủ ế ủ ạ Ho t đ ng kinh doanh: Là các ho t đ ng t o ra doanh thu ch y u c a doanh ạ ộ hay ho t đ ng ạ ộ ả ầ ư ạ ộ ạ ộ nghi p và các ho t đ ng khác không ph i là các ho t đ ng đ u t ệ tài chính.

ạ ộ ả : Là các ho t đ ng mua s m, xây d ng, thanh lý, nh ự ắ khác không thu c các kho n t ộ ng ượ ả ươ ng ầ ư ng ti n. Ho t đ ng đ u t ầ ư ạ ộ bán các tài s n dài h n và các kho n đ u t ạ ả đ ươ ề

ế Ho t đ ng tài chính: Là các ho t đ ng t o ra các thay đ i v quy mô và k t ạ ộ ổ ề ạ c u c a v n ch s h u và v n vay c a doanh nghi p. ấ ủ ố ủ ở ữ ệ ố ạ ộ ủ

2

N I DU N G C HU N M C

Trình bày Báo cáo l u chuy n ti n t ề ệ ư ể

ệ ề ả ầ ư ề ệ ạ ộ ạ ộ ạ chuy n ti n t ho t đ ng tài chính. ư 05. Doanh nghi p ph i trình bày các lu ng ti n trong kỳ trên Báo cáo l u ồ và theo 3 lo i ho t đ ng: ho t đ ng kinh doanh, ho t đ ng đ u t ể ạ ộ ạ ộ

ồ ệ ạ ộ ạ ộ c trình bày các lu ng ti n t ề ừ ứ ượ ạ ộ ệ 06. Doanh nghi p đ ầ ư ủ ấ ớ ặ ề i s d ng đánh giá đ ạ ườ ử ụ ưở ợ ồ ượ ả ề ng ti n t o ra trong kỳ c a doanh nghi p. Thông tin này cũng đ ố ớ ượ ệ ề ạ ượ ủ các ho t đ ng kinh doanh, và ho t đ ng tài chính theo cách th c phù h p nh t v i đ c đi m ho t đ ng đ u t ể ạ kinh doanh c a doanh nghi p. Vi c phân lo i và báo cáo lu ng ti n theo các ho t ệ ng c a các đ ng s cung c p thông tin cho ng c nh h ủ ấ ẽ ộ ng ho t đ ng đó đ i v i tình hình tài chính và đ i v i l ả ươ ng ti n và các kho n t ố ớ ạ ộ đ ể c dùng đ ươ đánh giá các m i quan h gi a các ho t đ ng nêu trên. ệ ữ ạ ộ ố

07. M t giao d ch đ n l ộ ể ồ ị ạ ộ ộ ợ ạ nhi u lo i ề ho t đ ng khác nhau. Ví d , thanh toán m t kho n n vay bao g m c n g c và ả ợ ố lãi, trong đó lãi thu c ho t đ ng kinh doanh và n g c thu c ho t đ ng tài chính. có th liên quan đ n các lu ng ti n ế ả ợ ố ề ở ồ ạ ộ ơ ẻ ụ ạ ộ ộ ộ

Lu ng ti n t ho t đ ng kinh doanh ề ừ ạ ộ ồ

ừ ạ ộ 08. Lu ng ti n phát sinh t ề ề ạ ồ ạ ộ ể ạ ả ả ợ ế ầ ớ ề ừ ho t đ ng kinh doanh là lu ng ti n có liên quan ồ đ n các ho t đ ng t o ra doanh thu ch y u c a doanh nghi p, nó cung c p thông ệ ủ ế ủ ế ấ tin c b n đ đánh giá kh năng t o ti n c a doanh nghi p t các ho t đ ng kinh ạ ộ ệ ừ ơ ả ề ủ doanh đ trang tr i các kho n n , duy trì các ho t đ ng, tr c t c và ti n hành các ạ ộ ả ế ả ổ ứ ể m i mà không c n đ n các ngu n tài chính bên ngoài. Thông tin ho t đ ng đ u t ồ ầ ư ớ ạ ộ c s d ng k t h p v i các ho t đ ng kinh doanh, khi đ v các lu ng ti n t ạ ộ ề ừ ượ ử ụ ế ợ ồ ề ho t đ ng kinh thông tin khác, s giúp ng c lu ng ti n t ự ườ ử ụ ượ ẽ ạ ộ ồ ho t đ ng kinh doanh, g m: ng lai. Các lu ng ti n ch y u t doanh trong t ồ ủ ế ừ ạ ộ ề i s d ng d đoán đ ồ ươ

c t (a) Ti n thu đ ề ượ ừ ệ vi c bán hàng, cung c p d ch v ; ụ ấ ị

c t ượ ừ các kho n ti n thu đ ề c xác đ nh là lu ng ti n t ề c đ doanh thu khác (ti n thu b n quy n, phí, hoa h ng và ả ạ ho t ả ồ ề ừ ượ ượ ề ồ ị và ho t đ ng tài chính); (b) Ti n thu đ ề ừ ạ ộ các kho n khác tr ả đ ng đ u t ầ ư ộ

(c) Ti n chi tr cho ng ề ả ườ i cung c p hàng hóa và d ch v ; ụ ấ ị

i lao đ ng v ti n l ng, tr h ng ề ề ươ ộ ng, ti n th ề ưở ả ộ ườ i ườ (d) Ti n chi tr cho ng lao đ ng v b o hi m, tr c p...; ộ ề ề ả ả ể ợ ấ

(đ) Ti n chi tr lãi vay; ề ả

(e) Ti n chi n p thu thu nh p doanh nghi p; ề ế ệ ậ ộ

(g) Ti n thu do đ ề ượ c hoàn thu ; ế

(h) Ti n thu do đ ng, đ ượ c b i th ồ ườ ượ ợ c ph t do khách hàng vi ph m h p ạ ạ đ ng kinh t ồ ề ; ế

công ty b o hi m v phí b o hi m, ti n b i th ng và các (i) Ti n chi tr ề ả ề ể ề ả ồ ườ ả kho n ti n khác theo h p đ ng b o hi m; ể ể ề ả ả ợ ồ

ề ị ồ ả ạ ị ườ ồ ng do doanh nghi p vi ph m h p đ ng ệ ạ ợ kinh t (k) Ti n chi tr do b ph t, b b i th .ế

3

ứ ụ ồ ươ ng ế ề c phân lo i là các lu ng ti n t ho t đ ng kinh doanh. m i đ 09. Các lu ng ti n liên quan đ n mua, bán ch ng khoán vì m c đích th ề ừ ạ ộ ạ ồ ạ ượ

Lu ng ti n t ho t đ ng đ u t ề ừ ạ ộ ầ ư ồ

ho t đ ng đ u t ồ ạ ộ ề ồ ệ ự ắ ạ ng ti n. Các lu ng ti n ch y u t ng đ ừ ng bán, thanh lý tài s n dài h n và các kho n đ u t ồ là lu ng ti n có liên quan đ n ế ầ ư ầ ư ả ạ ho t ả ủ ế ừ ươ ề ề 10. Lu ng ti n phát sinh t ề vi c mua s m, xây d ng, nh ượ khác không thu c các kho n t ả ươ ộ đ ng đ u t , g m: ầ ư ồ ộ

ự ắ ả ể ả ề ữ ế ể ề ố (a) Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSCĐ và các tài s n dài h n khác, bao ạ c v n hóa là g m c nh ng kho n ti n chi liên quan đ n chi phí tri n khai đã đ ượ ả ồ TSCĐ vô hình;

vi c thanh lý, nh ng bán TSCĐ và các tài s n dài h n khác; (b) Ti n thu t ề ừ ệ ượ ả ạ

ố ớ ừ ề ề ủ ụ ợ ủ c coi là các kho n t ng h p ti n chi mua các công c n đ ợ ng ti n và mua các công c n dùng cho m c đích th ng m i; ề ch c tín d ng và các t ụ ứ tr khác, tr ừ ườ đ ề ươ ổ (c) Ti n chi cho vay đ i v i bên khác, tr ti n chi cho vay c a ngân hàng, t ch c tài chính; ti n chi mua các công c n c a các đ n v ị ơ ổ ứ ả ươ ng ụ ợ ượ ề ụ ụ ợ ươ ạ

ề tr ừ ườ ề (d) Ti n thu h i cho vay đ i v i bên khác, tr ủ ợ ề ổ ứ ng h p thu ti n t ề ừ ố ớ ồ ch c tín d ng và các t ụ ổ ứ tr ợ ừ ườ ị ng đ ề ng h p ti n thu h i cho ồ i các ch c tài chính; ti n thu do bán l ạ ụ ợ ượ bán các công c n đ c ng ti n và bán các công c n dùng cho m c đích ụ ợ ươ ụ vay c a ngân hàng, t công c n c a đ n v khác, tr ơ ụ ợ ủ coi là các kho n t ả ươ ng m i; th ạ ươ

ng h p ti n chi mua c góp v n vào đ n v khác, tr tr ơ ừ ườ ố ị ề ợ ổ ng m i; ề phi u vì m c đích th ụ (đ) Ti n chi đ u t ầ ư ươ ế ạ

ng h p ti n thu t ề ố tr ừ ườ ề ợ ừ ị ơ ng m i; bán l (e) Ti n thu h i đ u t i c phi u đã mua vì m c đích th ạ ổ góp v n vào đ n v khác, tr ồ ầ ư ụ ươ ế ạ

(g) Ti n thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n nh n đ c. ổ ứ ề ợ ậ ượ ậ

Lu ng ti n t ho t đ ng tài chính ề ừ ạ ộ ồ

11. Lu ng ti n phát sinh t ề ề ừ ế ấ ủ ệ ố ố ho t đ ng tài chính, g m: ế ho t đ ng tài chính là lu ng ti n có liên quan đ n ạ ộ ồ vi c thay đ i v quy mô và k t c u c a v n ch s h u và v n vay c a doanh ủ ở ữ ủ nghi p. Các lu ng ti n ch y u t ồ ạ ộ ồ ổ ề ồ ủ ế ừ ệ ề

phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch s h u; (a) Ti n thu t ề ừ ủ ở ữ ủ ế ậ ổ ố

v n góp cho các ch s h u, mua l i c phi u c a chính ả ố ủ ở ữ ạ ổ ủ ế (b) Ti n chi tr ề doanh nghi p đã phát hành; ệ

các kho n đi vay ng n h n, dài h n; (c) Ti n thu t ề ừ ả ắ ạ ạ

(d) Ti n chi tr các kho n n g c đã vay; ợ ố ề ả ả

(đ) Ti n chi tr n thuê tài chính; ả ợ ề

(e) C t c, l i nhu n đã tr cho ch s h u. ổ ứ ợ ủ ở ữ ậ ả

4

Lu ng ti n t ho t đ ng kinh doanh c a ngân hàng, t ch c tín d ng, t ồ ủ ổ ứ ụ ổ ứ ch c tài chính và doanh nghi p b o hi m ể ề ừ ạ ộ ả ệ

ố ớ ụ ứ ứ ổ ổ ư ề ể ạ ộ ậ ể ể ặ ấ ả ổ ch c tài chính và doanh nghi p ch c tín d ng, t 12. Đ i v i ngân hàng, t ệ ể b o hi m, các lu ng ti n phát sinh có đ c đi m riêng. Khi l p Báo cáo l u chuy n ặ ồ ể ả , các t ti n t ch c này ph i căn c vào tính ch t, đ c đi m ho t đ ng đ phân ứ ề ệ lo i các lu ng ti n m t cách thích h p. ồ ạ ứ ợ ề ộ

ch c tín d ng, t ch c tài chính, các lu ng ti n sau ố ớ ổ ứ ề ồ c phân lo i là lu ng ti n t ho t đ ng kinh doanh: đây đ 13. Đ i v i ngân hàng, t ạ ượ ụ ổ ứ ề ừ ạ ộ ồ

(a) Ti n chi cho vay; ề

(b) Ti n thu h i cho vay; ề ồ

ừ ạ ộ ho t đ ng huy đ ng v n (k c kho n nh n ti n g i, ti n ti ể ả ề ử ề ậ ả ố ộ ế t ch c, cá nhân khác); (c) Ti n thu t ề ki m c a các t ủ ệ ổ ứ

i ti n huy đ ng v n (k c kho n tr ti n g i, ti n ti ả ề ể ả ử ề ả ố ộ ế ủ t ki m c a ệ các t (d) Tr l ả ạ ề ch c, cá nhân khác); ổ ứ

(đ) Nh n ti n g i và tr l i ti n g i cho các t ch c tài chính, tín d ng khác; ề ử ả ạ ề ử ậ ổ ứ ụ

(e) G i ti n và nh n l i ti n g i vào các t ch c tài chính, tín d ng khác; ử ề ậ ạ ề ử ổ ứ ụ

(g) Thu và chi các lo i phí, hoa h ng d ch v ; ụ ạ ồ ị

(h) Ti n lãi cho vay, lãi ti n g i đã thu; ề ử ề

(i) Ti n lãi đi vay, nh n g i ti n đã tr ; ả ậ ử ề ề

(k) Lãi, l mua bán ngo i t ; ỗ ạ ệ

(l) Ti n thu vào ho c chi ra v mua, bán ch ng khoán doanh nghi p kinh ứ ề ề ặ ở ệ doanh ch ng khoán; ứ

(m) Ti n chi mua ch ng khoán vì m c đích th ng m i; ứ ụ ề ươ ạ

bán ch ng khoán vì m c đích th ng m i; (n) Ti n thu t ề ừ ứ ụ ươ ạ

(o) Thu n khó đòi đã xóa s ; ổ ợ

(p) Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh; ề ừ ạ ộ

(q) Ti n chi khác t ho t đ ng kinh doanh. ề ừ ạ ộ

ể ề ể ả ả ố ớ ể ề ề ệ ề ả ả c phân lo i là lu ng ti n t ế ho t đ ng kinh doanh. 14. Đ i v i các doanh nghi p b o hi m, ti n thu b o hi m, ti n chi b i ồ ả ng b o hi m và các kho n ti n thu vào, chi ra có liên quan đ n đi u kho n ồ th ườ h p đ ng b o hi m đ u đ ả ợ ề ừ ạ ộ ề ượ ể ạ ồ

ổ và ho t đ ng tài chính t ứ ạ ộ ươ ề ừ ệ ề ch c tài chính và doanh nghi p ệ ư nh ự ổ ứ ch c ủ ho t đ ng kinh doanh ổ ứ ạ ộ ượ ồ 15. Đ i v i ngân hàng, t ố ớ b o hi m, các lu ng ti n t ng t ồ ể ả đ i v i các doanh nghi p khác, tr các kho n ti n cho vay c a ngân hàng, t ố ớ tín d ng và t ụ vì chúng liên quan đ n ho t đ ng t o ra doanh thu ch y u c a doanh nghi p. ch c tín d ng, t ổ ụ ứ ho t đ ng đ u t ầ ư ạ ộ ả ừ c phân lo i là lu ng ti n t ạ ạ ch c tài chính đ ạ ộ ề ừ ủ ế ủ ế ệ

5

P H

N G P H ÁP L P B Á O CÁ O L U C H U Y N T I N T

Ư Ơ

Ư

Lu ng ti n t ho t đ ng kinh doanh ề ừ ạ ộ ồ

16. Doanh nghi p ph i báo cáo các lu ng ti n t ho t đ ng kinh doanh theo ề ừ ệ ả ồ ạ ộ m t trong hai ph ng pháp sau: ộ ươ

ươ ươ c trình bày trên báo cáo và đ (a) Ph ề ng pháp tr c ti p: Theo ph ượ ế ề ự ồ ồ ng pháp này các ch tiêu ph n ánh các ả ỉ c xác đ nh ượ ị lu ng ti n vào và các lu ng ti n ra đ theo m t trong 2 cách sau đây: ộ

- Phân tích và t ng h p tr c ti p các kho n ti n thu và chi theo t ng n i dung ừ ề ộ ợ ổ thu, chi t các ghi chép k toán c a doanh nghi p. ừ ế ự ế ủ ả ệ

ụ ả ố cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh cho: - Đi u ch nh doanh thu, giá v n hàng bán và các kho n m c khác trong báo ế ỉ ạ ộ ề ả

ả + Các thay đ i trong kỳ c a hàng t n kho, các kho n ph i thu và các kho n ả ả ồ ủ ho t đ ng kinh doanh; ph i tr t ổ ả ả ừ ạ ộ

+ Các kho n m c không ph i b ng ti n khác; ả ằ ụ ề ả

+ Các lu ng ti n liên quan đ n ho t đ ng đ u t và ho t đ ng tài chính. ạ ộ ầ ư ế ề ồ ạ ộ

ề ồ ế ề ỉ ượ c xác đ nh trên c ị ơ (b) Ph s l y t ng l ở ấ ổ ươ ợ ng pháp gián ti p: Các ch tiêu v lu ng ti n đ c thu và đi u ch nh cho các kho n: i nhu n tr ỉ ề ậ ướ ế ả

- Các kho n doanh thu, chi phí không ph i b ng ti n nh kh u hao TSCĐ, d ư ấ ả ằ ề ả ự phòng...

- Lãi, l chênh l ch t giá h i đoái ch a th c hi n; ỗ ệ ỷ ự ư ệ ố

- Ti n đã n p thu thu nh p doanh nghi p; ệ ề ế ậ ộ

ả ả ồ ủ ho t đ ng kinh doanh (tr ả - Các thay đ i trong kỳ c a hàng t n kho, các kho n ph i thu và các kho n thu thu nh p và các kho n ph i n p khác ế ả ộ ừ ả ậ ổ ph i tr t ạ ộ sau thu thu nh p doanh nghi p); ậ ả ả ừ ế ệ

- Lãi l ho t đ ng đ u t t ỗ ừ ạ ộ . ầ ư

Lu ng ti n t ho t đ ng đ u t và ho t đ ng tài chính ề ừ ạ ộ ầ ư ồ ạ ộ

ệ ả ồ ho t đ ng đ u t 17. Doanh nghi p ph i báo cáo riêng bi ạ ộ ạ ộ ề ợ ề ồ t các lu ng ti n vào, các lu ng ti n ra ề ượ c ng h p các lu ng ti n đ c đ c p trong các đo n 18 và 19 c a Chu n m c này. t ừ báo cáo trên c s thu n đ ệ và ho t đ ng tài chính, tr ầ ư ầ ượ ề ậ ồ tr ừ ườ ạ ơ ở ự ủ ẩ

Báo cáo các lu ng ti n trên c s thu n ề ơ ở ồ ầ

ạ ộ ạ ộ ầ ư ề ồ hay ho t đ ng tài chính sau đây đ 18. Các lu ng ti n phát sinh t ừ c báo cáo trên c s thu n: ượ ạ ộ các ho t đ ng kinh doanh, ho t đ ng đ u t ầ ơ ở

(a) Thu ti n và chi tr ti n h khách hàng: ả ề ề ộ

- Ti n thuê thu h , chi h và tr l ộ ả ạ ề ộ i cho ch s h u tài s n; ủ ở ữ ả

- Các qu đ u t gi cho khách hàng; ỹ ầ ư ữ

ả - Ngân hàng nh n và thanh toán các kho n ti n g i không kỳ h n, các kho n ử ề ả ạ ậ ti n chuy n ho c thanh toán qua ngân hàng. ề ể ặ

6

(b) Thu ti n và chi ti n đ i v i các kho n có vòng quay nhanh, th i gian đáo ố ớ ề ề ả ờ h n ng n: ạ ắ

- Mua, bán ngo i t ; ạ ệ

- Mua, bán các kho n đ u t ; ầ ư ả

- Các kho n đi vay ho c cho vay ng n h n khác có th i h n không quá 3 ắ ờ ạ ả ặ ạ tháng.

19. Các lu ng ti n phát sinh t ừ ủ ổ ứ ch c ề ch c tài chính đ ạ ộ c báo cáo trên c s thu n: ồ ổ ứ các ho t đ ng sau đây c a ngân hàng, t ầ ơ ở ượ tín d ng và t ụ

(a) Nh n và tr các kho n ti n g i có kỳ h n v i ngày đáo h n c đ nh; ạ ố ị ề ử ậ ả ả ạ ớ

(b) G i ti n và rút ti n g i t các t ch c tín d ng và t ch c tài chính khác; ề ử ừ ử ề ổ ứ ụ ổ ứ

(c) Cho vay và thanh toán các kho n cho vay đó v i khách hàng. ả ớ

Các lu ng ti n liên quan đ n ngo i t ạ ệ ồ ế ề

ph i đ ồ ả ượ ị ồ c a các t ề ổ ế ể ạ ệ ể n ở ướ giá th c t c quy ằ i th i đi m phát sinh giao d ch ị ả ượ c ậ i ngày l p c ngoài ph i đ t ự ế ạ ủ ổ các giao d ch b ng ngo i t 20. Các lu ng ti n phát sinh t ừ đ i ra đ ng ti n ghi s k toán theo t giá h i đoái t ạ ề ố ỷ ổ ờ đó. Báo cáo l u chuy n ti n t ch c ho t đ ng ạ ộ ổ ứ ề ệ ủ ư quy đ i ra đ ng ti n ghi s k toán c a công ty m theo t ổ ế ỷ ẹ ồ . Báo cáo l u chuy n ti n t ề ệ ề ể ư

21. Chênh l ch t giá h i đoái ch a th c hi n phát sinh t thay đ i t ư ự ố ừ ổ ỷ k toán không ph i là các lu ng ti n. Tuy nhiên, s ệ ơ ỷ ị ề ệ ế ệ ả ồ giá h i đoái do quy đ i ti n và các kho n t ổ ề ả ươ ươ ề ể ệ ả ươ ố ề ng đ t trên Báo cáo l u chuy n ti n t ư ng ti n t ng đ ề ạ giá quy ố ng ti n b ng ằ ề ệ ầ i th i đi m đ u ể ươ ờ ra đ n v ti n t đ i ngo i t ạ ệ ổ chênh l ch t ố ỷ ệ c trình bày riêng bi hi n g i ph i đ ngo i t ả ượ ử ạ ệ ệ nh m m c đích đ i chi u ti n và các kho n t ề ế ụ ằ kỳ và cu i kỳ báo cáo. ố

Các lu ng ti n liên quan đ n ti n lãi, c t c và l ổ ứ ồ ế ề ề ợ i nhu n thu đ ậ c ượ

22. Đ i v i các doanh nghi p (tr ngân hàng, t ch c tín d ng và t ụ ề ố ớ ồ ạ ừ ề ề ệ ế ồ ạ ề ừ i nhu n đã tr đ ầ ư ồ ợ

ch c tài ổ ứ ổ ứ c phân lo i là lu ng ti n chính), các lu ng ti n liên quan đ n ti n lãi vay đã tr đ ề ồ ả ượ ho t đ ng kinh doanh. Các lu ng ti n liên quan đ n ti n lãi cho vay, c t c và t ổ ứ ề ế ạ ộ ừ . Các lu ng c đ l ồ i nhu n thu đ ho t đ ng đ u t c phân lo i là lu ng ti n t ạ ộ ượ ượ ợ ồ ậ ạ ho t c phân lo i là lu ng ti n t ti n liên quan đ n c t c và l ề ừ ạ ế ổ ứ ề ả ượ ậ c trình bày thành ch tiêu riêng bi đ ng tài chính. Các lu ng ti n này ph i đ t phù ệ ỉ ả ượ ề ộ . h p theo t ng lo i ho t đ ng trên Báo cáo l u chuy n ti n t ư ợ ồ ạ ộ ề ệ ừ ể ạ

ch c tín d ng và t ổ ứ ổ ứ ồ ạ . C t c và l ụ c phân lo i là lu ng ti n t ề ừ ồ ề ừ ề ợ ầ ư ổ ứ ề ừ . C t c và l ả ch c tài chính, ti n lãi đã tr , ho t đ ng kinh doanh, tr ti n lãi đã ậ i nhu n ạ ộ i nhu n đã ho t đ ng đ u t ậ ầ ư ổ ứ ồ ợ ạ ộ ho t đ ng đ u t ạ ộ ho t đ ng tài chính. 23. Đ i v i ngân hàng, t ố ớ ti n lãi đã thu đ ượ ề thu đ ị ượ đã thu đ tr đ ả ượ c xác đ nh rõ ràng là lu ng ti n t c phân lo i là lu ng ti n t ượ ạ c phân lo i là lu ng ti n t ồ ề ừ ề ừ ạ ộ ạ

ố ề ả ả ượ c ghi nh n là chi phí trong kỳ hay đã đ ư c trình bày trong báo cáo l u c v n hóa 24. T ng s ti n lãi vay đã tr trong kỳ ph i đ ể ượ ố ổ chuy n ti n t ượ ề ệ theo quy đ nh c a Chu n m c k toán s 16 "Chi phí đi vay". ự ế ị cho dù nó đã đ ẩ ủ ậ ố

7

Các lu ng ti n liên quan đ n thu thu nh p doanh nghi p ồ ế ế ệ ề ậ

25. Các lu ng ti n liên quan đ n thu thu nh p doanh nghi p đ ế ệ ề ạ ộ ế ừ ườ ậ ng h p đ ợ ượ ồ ị ề ừ c trình bày thành ch tiêu riêng bi ồ ho t đ ng kinh doanh (tr tr ầ ư ượ ỉ c phân lo i ạ ượ c xác đ nh là lu ng ti n ề ư t trên Báo cáo l u ệ ho t đ ng đ u t ) và đ . là lu ng ti n t ồ t ạ ộ ừ chuy n ti n t ể ề ệ

Các lu ng ti n liên quan đ n mua và thanh lý các công ty con ho c các ế ặ ề ồ đ n v kinh doanh khác ơ ị

26. Lu ng ti n phát sinh t ề ồ ặ ho t đ ng đ u t ượ ồ ầ ư . v kinh doanh khác đ ị bày thành nh ng ch tiêu riêng bi ỉ ữ ơ vi c mua và thanh lý các công ty con ho c các đ n ừ ệ và ph i trình c phân lo i là lu ng ti n t ả ạ ộ ề ừ ạ t trên Báo cáo l u chuy n ti n t ể ư ệ ề ệ

c t ố ề ượ ừ ệ ặ ặ c trình bày trong Báo cáo l u chuy n ti n t ượ ề ệ ng đ vi c mua và thanh lý công ty con theo vi c mua và thanh ư c t ươ ươ ề ể ượ ừ ệ ng ti n chi tr ho c thu đ ả ặ 27. T ng s ti n chi tr ho c thu đ ổ ả ho c đ n v kinh doanh khác đ ị ơ s thu n c a ti n và t ầ ủ ề ố lý.

ế ệ ả ộ ề ả ệ ặ ơ ị 28. Doanh nghi p ph i trình bày trong thuy t minh báo cáo tài chính m t cách t ng h p v c vi c mua và thanh lý các công ty con ho c các đ n v kinh doanh ợ ổ khác trong kỳ nh ng thông tin sau: ữ

(a) T ng giá tr mua ho c thanh lý; ặ ổ ị

(b) Ph n giá tr mua ho c thanh lý đ ặ ị ượ ả c thanh toán b ng ti n và các kho n ề ằ ng đ ầ ng ti n; t ươ ươ ề

ươ ặ ng ti n th c có trong công ty con ho c ự ố ề đ n v kinh doanh khác đ ơ (c) S ti n và các kho n t ị ng đ ả ươ ề c mua ho c thanh lý; ặ ượ

ầ ả ả ị (d) Ph n giá tr tài s n và công n không ph i là ti n và các kho n t ợ ị ả ươ ng c mua ho c thanh lý ặ ề ề ng ti n trong công ty con ho c đ n v kinh doanh khác đ đ ượ ặ ươ trong kỳ. Giá tr tài s n này ph i đ ạ ơ c t ng h p theo t ng lo i tài s n. ừ ả ượ ổ ả ả ợ ị

Các giao d ch không b ng ti n ề ằ ị

29. Các giao d ch v đ u t ị ự ề ề ầ ư ng ti n không đ . ng đ kho n t ề và tài chính không tr c ti p s d ng ti n hay các c trình bày trong Báo cáo l u chuy n ti n t ượ ế ử ụ ư ề ệ ể ươ ả ươ

và ho t đ ng tài chính tuy có nh h ề ả ưở ư ả 30. Nhi u ho t đ ng đ u t ạ ộ ạ ộ ệ ồ i, do v y chúng không đ ượ ng t ưở ng tr c ti p t ự ư ầ ư c u tài s n và ngu n v n c a doanh nghi p nh ng không nh h ả ấ lu ng ti n hi n t ề ồ mà đ ti n t ề ệ i k t ớ ế ế ớ i ể c trình bày trong Báo cáo l u chuy n Thuy t minh báo cáo tài chính. Ví d : ụ ố ủ ậ c trình bày ở ệ ạ ượ ế

ặ (a) Vi c mua tài s n b ng cách nh n các kho n n liên quan tr c ti p ho c ự ệ ế ả ằ ậ ả ợ thông qua nghi p v cho thuê tài chính; ệ ụ

(b) Vi c mua m t doanh nghi p thông qua phát hành c phi u; ệ ệ ế ổ ộ

(c) Vi c chuy n n thành v n ch s h u. ủ ở ữ ệ ể ố ợ

8

Các kho n m c c a ti n và t ng đ ng ti n ụ ủ ề ả ươ ươ ề

ư ng đ ề ệ ả ươ ả ươ ề các ch tiêu ỉ ổ ỷ ữ ố ươ ả ề 31. Doanh nghi p ph i trình bày trên Báo cáo l u chuy n ti n t ề ệ ể ng c a thay đ i t ng ti n đ u kỳ và cu i kỳ, nh h ủ ưở hi n gi ng ti n b ng ngo i t ng đ ạ ệ ệ ằ ả ươ ng ng trên B ng cân đ i k toán. ố ế ụ ươ ứ ti n và các kho n t ầ giá h i đoái quy đ i ti n và các kho n t ổ ề ố đ đ i chi u s li u v i các kho n m c t ớ ể ố ế ố ệ ả ả

Các thuy t minh khác ế

ả ị ủ nh ng không đ 32. Doanh nghi p ph i trình bày giá tr và lý do c a các kho n ti n và t ữ ư ng ươ ề ự ạ c s d ng do có s h n ề ớ ệ đ ươ ch c a pháp lu t ho c các ràng bu c khác mà doanh nghi p ph i th c hi n. ế ủ ệ ng ti n l n do doanh nghi p n m gi ặ ả ượ ử ụ ệ ắ ộ ự ệ ả ậ

ng đ ả ươ ươ ợ

c; các qu chuyên dùng; kinh phí d ng ti n do ng h p trong s d ti n và các kho n t ề ố ư ề c. ượ nh ng không th s d ng cho ho t đ ng kinh doanh đ ể ử ụ ạ ộ ự ượ ề ắ ả ư ậ ụ ỹ ỹ 33. Có nhi u tr ườ doanh nghi p n m gi ữ ệ Ví d : Các kho n ti n nh n ký qu , ký c ề án...

9

P H L C 1 Ụ Ụ

ẫ ề ệ ụ ệ ể không ph i là ngân hàng, t ch c tài chính) ch c tín d ng và t (M u Báo cáo l u chuy n ti n t ư ổ ứ áp d ng cho doanh nghi p ổ ứ ụ ả

B Á O C Á O L U C H U Y N T I N T ( M U 1 )

Ư

(Theo ph ng pháp tr c ti p) ươ ự ế

Đ n v tính: ........... ơ ị

Ch tiêu ỉ Kỳ này Mã số

1 2 Kỳ trướ c 3 4 ho t đ ng kinh doanh ề ừ ạ ộ bán hàng, cung c p d ch v và doanh thu 01 ụ ị ấ

ị ụ i cung c p hàng hóa và d ch v ấ i lao đ ng ườ ườ ộ

ả ả ả ộ ệ ậ

ề ề ề ề ề ề I. L u chuy n ti n t ể ư 1. Ti n thu t ừ ề khác 2. Ti n chi tr cho ng 3. Ti n chi tr cho ng 4. Ti n chi tr lãi vay 5. Ti n chi n p thu thu nh p doanh nghi p ế ho t đ ng kinh doanh 6. Ti n thu khác t ừ ạ ộ 7. Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh ạ ộ L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng kinh doanh 02 03 04 05 06 07 20 ầ ừ ạ ộ ư ể ề

ho t đ ng đ u t ầ ư ề ừ ạ ộ ả ự ể ể 21 thanh lý, nh ừ ượ ả ng bán TSCĐ và các tài s n

ụ ợ ủ ơ ị i các công c n c a đ n v 22 23 24 ạ ị

ố ơ ị ơ c chia ề ề ề 25 26 27 30 II. L u chuy n ti n t ư 1. Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSCĐ và các tài s n dài ắ ề h n khác ạ 2. Ti n thu t ề dài h n khác ạ 3. Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác ề 4. Ti n thu h i cho vay, bán l ụ ợ ủ ơ ồ ề khác góp v n vào đ n v khác 5. Ti n chi đ u t ầ ư góp v n vào đ n v khác 6. Ti n thu h i đ u t ị ố ồ ầ ư 7. Ti n thu lãi cho vay, c t c và l ậ ượ ợ ổ ứ ho t đ ng đ u t L u chuy n ti n thu n t ầ ừ ạ ộ i nhu n đ ầ ư ư ề ể

31 ho t đ ng tài chính ể ề ừ ạ ộ phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch ổ ủ ế ậ ố ủ ừ

v n góp cho các ch s h u, mua l ạ ổ i c ả ố ủ ở ữ ệ c ậ ượ ắ ạ

ủ ở ữ ậ

32 33 34 35 36 40 50 III. L u chuy n ti n t ư 1. Ti n thu t ề s h u ở ữ 2. Ti n chi tr ề phi u c a doanh nghi p đã phát hành ế ủ 3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ ạ ề 4. Ti n chi tr n g c vay ả ợ ố ề 5. Ti n chi tr n thuê tài chính ề ả ợ i nhu n đã tr cho ch s h u 6. C t c, l ả ổ ứ ợ L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính ầ ừ ạ ộ ể L u chuy n ti n thu n trong kỳ (20 + 30 + 40) ầ ể ư ư ề ề

10

Ti n và t ng đ ng ti n đ u kỳ 60 ề ươ ươ ề ầ

nh h ng c a thay đ i t giá h i đoái quy đ i ngo i t 61 Ả ưở ổ ỷ ủ ạ ệ ổ ố

Ti n và t ng đ ng ti n cu i kỳ (50 + 60 + 61) 70 ề ươ ươ ề ố

11

B Á O C Á O L U C H U Y N T I N T ( M U 2 )

Ư

(Theo ph ng pháp gián ti p) ươ ế

Đ n v tính: ........... ơ ị

Ch tiêu ỉ Mã số tr 1 Kỳ cướ 3 Kỳ này 4 2

01 ướ ho t đ ng kinh doanh ế ả ư ợ ề ấ ả ự giá h i đoái ch a th c hi n ệ ệ ư ự ho t đ ng đ u t chênh l ch t t ố ầ ư ỗ ỗ ừ ạ ộ 02 03 04 05 06 ho t đ ng kinh doanh tr ướ ạ ộ ậ ừ ổ c thay đ i 08

ả ả 09 10 ồ ả ả ả ả ả ể ả 11 ả ộ ậ c ả ướ ả ề ả ậ

ề ề ho t đ ng kinh doanh 12 13 14 15 16 20 I. L u chuy n ti n t ề ừ ạ ộ ể 1. L i nhu n tr c thu ậ 2. Đi u ch nh cho các kho n ỉ - Kh u hao TSCĐ - Các kho n d phòng - Lãi, l ỷ - Lãi, l - Chi phí lãi vay 3. L i nhu n t ợ v n l u ố ư đ ngộ - Tăng, gi m các kho n ph i thu - Tăng, gi m hàng t n kho - Tăng, gi m các kho n ph i tr (không k lãi vay ph i tr , ả ả thu thu nh p ph i n p) ế - Tăng, gi m chi phí tr tr - Ti n lãi vay đã tr - Thu thu nh p đã n p ộ ế - Ti n thu khác t ừ ạ ộ - Ti n chi khác t ừ ạ ộ L u chuy n ti n thu n t ể ho t đ ng kinh doanh ho t đ ng kinh doanh ầ ừ ạ ộ ư ề

ầ ư 21 ể ể ư ề ạ thanh lý, nh ng bán TSCĐ và các tài 22 ừ ượ ạ 23 ề ụ ợ ủ ơ ị

24 ụ ợ ủ i các công c n c a ạ

ố ơ góp v n vào đ n v khác góp v n vào đ n v khác ị ầ ư ồ ầ ư 25 26 27 i nhu n đ ậ ố ổ ứ ượ c

ho t đ ng đ u t 30 II. L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t ề ừ ạ ộ 1. Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSCĐ và các tài ự ắ s n dài h n khác ả 2. Ti n thu t ề s n dài h n khác ả 3. Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác 4. Ti n thu h i cho vay, bán l ồ ề đ n v khác ị ơ 5. Ti n chi đ u t ị ề 6. Ti n thu h i đ u t ơ ề 7. Ti n thu lãi cho vay, c t c và l ợ ề chia L u chuy n ti n thu n t ư ầ ừ ạ ộ ầ ư ể ề

31 III. L u chuy n ti n t ư 1. Ti n thu t ề ể ủ phát hành c phi u, nh n v n góp c a ho t đ ng tài chính ề ừ ạ ộ ổ ừ ế ậ ố

12

32 ả ố ủ ở ữ ạ i ế ủ ạ ắ

33 34 35 36 ch s h u ủ ở ữ 2. Ti n chi tr v n góp cho các ch s h u, mua l ề c phi u c a doanh nghi p đã phát hành ệ ổ c 3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ ề ậ ượ ạ 4. Ti n chi tr n g c vay ả ợ ố ề 5. Ti n chi tr n thuê tài chính ề ả ợ i nhu n đã tr cho ch s h u 6. C t c, l ổ ứ ợ ủ ở ữ ậ ả

L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính 40 ầ ừ ạ ộ ư ể ề

L u chuy n ti n thu n trong kỳ (20 + 30 + 40) 50 ư ể ề ầ

Ti n và t ng đ ng ti n đ u kỳ 60 ề ươ ươ ề ầ

ng c a thay đ i t 61 ổ ỷ ủ ổ giá h i đoái quy đ i ố nh h ưở Ả ngo i tạ ệ

Ti n và t ng đ ng ti n cu i kỳ (50 + 60 + 61) 70 ề ươ ươ ề ố

13

P H L C 2 Ụ Ụ

ẫ ể áp d ng cho ngân hàng, t ch c tài chính) ụ (M u Báo cáo l u chuy n ti n t ề ệ ư ch c tín d ng và các t ụ ổ ứ ổ ứ

B Á O C Á O L U C H U Y N T I N T

Ư

(Theo ph ng pháp tr c ti p) ươ ự ế

Đ n v tính: ........... ơ ị

Ch tiêu ỉ Mã số tr 1 Kỳ cướ 3 Kỳ này 4 2 ho t đ ng kinh doanh ể ề ừ ạ ộ

01 02 03 04 05 ổ ứ ch c ử ử

ổ ứ ch c tín i ti n g i cho ngân hàng, t 06 ậ ạ ề ch c tài chính khác ử ổ ứ ch c tài chính khác ổ ứ ụ ồ

ậ 07 08 09 10 ề ử ề ử ạ ệ ỗ ứ ề ề ặ ở ệ ụ ươ bán ch ng khoán vì m c đích th ng m i ạ ng m i ạ ươ ụ

ổ ừ ạ ộ ừ ạ ộ ề ề ho t đ ng kinh doanh 11 12 13 14 15 16 20 I. L u chuy n ti n t ư 1. Ti n chi cho vay ề 2. Ti n thu h i cho vay ồ ề ho t đ ng huy đ ng v n 3. Ti n thu t ố ừ ạ ộ ề i ti n huy đ ng v n 4. Tr l ố ộ ả ạ ề 5. Nh n ti n g i và tr l i ti n g i cho ngân hàng, t ả ạ ề ề ậ tín d ng và t ụ 6. G i ti n và nh n l ử ề d ng và các t ụ 7. Thu và chi các lo i phí, hoa h ng d ch v ị ạ 8. Ti n lãi cho vay, lãi ti n g i đã thu ề 9. Ti n lãi đi vay, nh n ti n g i đã tr ả ề mua, bán ngo i t 10. Lãi, l 11. Ti n thu vào ho c chi ra v mua, bán ch ng khoán doanh nghi p kinh doanh ch ng khoán ứ 12. Ti n chi mua ch ng khoán vì m c đích th ề ứ 13. Ti n thu t ứ ừ ề 14. Thu n khó đòi đã xóa s ợ 15. Ti n thu khác t 16. Ti n chi khác t L u chuy n ti n thu n t ể ho t đ ng kinh doanh ho t đ ng kinh doanh ầ ừ ạ ộ ư ề

ho t đ ng đ u t ầ ư ề ừ ạ ộ 21 ả ự ể ể

thanh lý, nh 22 ừ ượ ả ng bán TSCĐ và các tài s n

23 ụ ợ ủ ơ ị

i các công c n c a đ n v khác vì bán l 24 ụ ợ ủ ạ ơ ị ụ ơ ố

góp v n vào đ n v khác ị ơ ị c chia 25 26 27 28 II. L u chuy n ti n t ư 1. Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSCĐ và các tài s n dài ắ ề h n khác ạ 2. Ti n thu t ề dài h n khác ạ 3. Ti n chi mua các công c n c a đ n v khác vì m c ụ ề đích đ u tầ ư 4. Ti n thu t ừ ề m c đích đ u t ầ ư 5. Ti n chi đ u t ầ ư 6. Ti n thu h i đ u t ồ ầ ư ố 7. Ti n thu c t c và l i nhu n đ ậ ượ ổ ứ 8. Ti n thu lãi c a ho t đ ng đ u t ầ ư ủ góp v n vào đ n v khác ợ ạ ộ ề ề ề ề

14

L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng đ u t 30 ầ ừ ạ ộ ầ ư ư ể ề

31 ho t đ ng tài chính ể ề ừ ạ ộ phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch ổ ủ ế ậ ố ủ ừ

v n góp cho các ch s h u, mua l ạ ổ i c ả ố ủ ở ữ ệ c ậ ượ ắ ạ

ủ ở ữ ậ ả ho t đ ng tài chính 32 33 34 35 36 40 III. L u chuy n ti n t ư 1. Ti n thu t ề s h u ở ữ 2. Ti n chi tr ề phi u c a doanh nghi p đã phát hành ế ủ 3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ ạ ề 4. Ti n chi tr n g c vay ả ợ ố ề 5. Ti n chi tr n thuê tài chính ề ả ợ i nhu n đã tr cho ch s h u 6. C t c, l ổ ứ ợ L u chuy n ti n thu n t ầ ừ ạ ộ ể ư ề

L u chuy n ti n thu n trong kỳ (20 + 30 + 40) 50 ư ể ề ầ

Ti n và t ng đ ng ti n đ u kỳ 60 ề ươ ươ ề ầ

nh h ng c a thay đ i t giá h i đoái quy đ i ngo i t 61 Ả ưở ổ ỷ ủ ạ ệ ố ổ

Ti n và t ng đ ng ti n cu i kỳ (50 + 60 + 61) 70 ề ươ ươ ề ố

Ệ CHU N M C K TOÁN S 24 "BÁO Ế Ự Ố Ẩ NG D N Ẫ TH C HI N Ự ƯỚ CÁO L U CHUY N TI N T " Ệ Ề Ể XII. H Ư

ề ệ

ắ ậ

Trách nhi m l p Báo cáo l u chuy n ti n t ể ơ ở ậ ể ụ

ư ề ệ ổ ế

ậ ư ề ở ươ

ư

; Nguyên t c l p và ; C s l p Báo cáo l u chuy n ể ư ư ; Yêu c u v m và ghi s k toán ph c v l p Báo cáo l u ụ ậ năm và ể c th c hi n theo Ch đ k toán

ề ệ ế ộ ế

trình bày Báo cáo l u chuy n ti n t ti n t ầ ề ệ ; Ph chuy n ti n t ng pháp l p Báo cáo l u chuy n ti n t ề ệ ể ậ đ m u Báo cáo l chuy n ti n t ề ệ ượ ưư ự ể Doanh nghi p hi n hành (Ph n Ch đ Báo cáo tài chính). ế ộ ầ ệ