MÔN H C:Ọ

K TOÁN TH ƯƠ NG M I D CH V Ạ Ị Ụ

Ế – K t c u: ế ấ

3 Ti ề tế

n và các kho n t

ệ ả ươ

ướ

t ụ

tế t ế tế ế tế tế

1. T ng quan v doanh nghi p TMDV: ổ ng 2. K toán ti ế ng ti n đ ươ 3 Ti 3. K toán mua bán hàng hóa trong n c: 6 Ti ế 6 Ti 4. K toán xu t nh p kh u: ẩ ậ ấ ế 5. K toán ho t đ ng kinh doanh d ch v : 6 Ti ị ạ ộ ế 6 Ti 6. K toán doanh nghi p xây d ng: ệ ế 7. K toán TSCĐ 3 Ti ế 8. K toán chi phí KD, chi phí thu ế ế TNDN và XĐKQKD 9. Báo cáo tài chính

6 Ti 6 Ti

tế tế

ế

ạ ị

ươ

ụ ý thuy t – Bài

.

ng m i d ch v , l ế i m u và câu h i tr c nghi m - 2009 ỏ ắ

t p – Bài gi ậ

- Sách, giáo trình chính [1] Giáo trình K Toán Th ả

ng Đ i H c Kinh T TP.HCM,

ế

ườ

ế

ạ Nhà Xu t B n Th ng Kê, 2006

ng m i - Hà Xuân Th ch, Nhà Xu t B n

ẫ Sách tham kh oả [1] K toán tài chính - Tr ấ ả ươ

[3] K Toán Th

ng M i - Tr n Phú Giang , Nhà Xu t

Th ng Kê, 2005 ươ

ạ B n Th ng Kê, 2005

[2] K toán th ế ố ế ả

t Nam , Nhà xu t

ố ậ ế ệ ố

[4] Lu t K toán, Nhà xu t b n Tài chính, 2005. [5] H th ng chu n m c k toán Vi ẩ

ấ ả ế

ự b n Tài chính, 2006.

[6] Ch đ k toán doanh nghi p, B Tài Chính, 2006

ế ộ ế

- Khác [1]. H th ng các thông t ng d n các chu n h ư ướ ẩ ẫ

m c k toán do B Tài Chính ban hành ệ ố ế ự

ng d n v thu thu nh p ề ẫ ậ ộ h ư ướ

[2]. Các thông t ệ ế ế ộ

doanh nghi p và thu GTGT do B Tài Chính ho c T ng c c thu ban hành. ụ ế ặ ổ

[3]. QĐ 206/2003/QĐ – BTC v trích kh u hao tài ề ấ

s n c đ nh v.v… ả ố ị

K TOÁN TH

NG M I

ƯƠ D CH V Ụ

CH

NG 1: T NG QUAN V DOANH

ƯƠ NGHI P TH Ệ

Ổ ƯƠ

Ề NG M I D CH V Ạ Ị

ng Ch ươ ng 1: T ng quan v doanh nghi p th ề ệ

ươ ệ ể ặ ng m i d ch v ạ ị ụ

ể ặ

ổ ươ m i - d ch v ụ ạ 1.1 Đ c đi m doanh nghi p th 1.1.1 Đ c đi m v l u chuy n hàng hoá ề ư ậ ể ể ư ộ

ươ ệ

- L u chuy n hàng hoá là quá trình v n đ ng c a hàng hoá , khép kín m t vòng luân chuy n ể ủ c a hàng hoá trong các doanh nghi p th ng ủ m i và d ch v ạ ụ ị

ự ữ

Bao g m 3 khâu: Mua vào, d tr và bán ra ồ L u ý:

ự ồ

t ki m chi ệ ế ằ ố

ư Tránh d trũ hàng hoá c a nhi u, t n kho quá ề l n nh m s d ng v n h p lý, ti ử ụ ớ phí, tăng hi u qu kinh t ệ ủ ợ ế ả

ặ ệ ể ụ ươ ng m i d ch v ạ ị

ặ ể ề ệ

1.1 Đ c đi m doanh nghi p th 1.1.2 Đ c đi m v vi c tính giá - V nguyên t c hàng hoá trong doanh nghi p ệ c xác đ nh theo giá mua th c ự ị

ắ ng m i đ ạ ượ t ng khâu kinh doanh

là s ti n ố ề ự ế

mà doanh nghi p ph i chi ra đ có ể ả

c quy n s h u v lô hàng đó ề th ươ t ế ở ừ + Trong khâu mua: Giá mua th c t th c t ự ế đ ượ ề

ệ ề + Trong khâu d tr : Tr giá v n hàng hoá nh p ị ở ữ ự ữ ố

ậ i ồ ớ ườ

+ Trong khâu bán: Tr giá v n c a hàng hoá tiêu kho bao g m giá ph i thanh toán v i ng ả bán+ chi phí trong khâu mua…. ủ ị

ị ể ả ố ắ ả ậ

ố c xác đ nh đúng b ng giá v n hàng th đ ằ ụ ượ hoá nh p kho đ đ m b o nguyên t c nh p ậ giá nào xu t giá đó ấ

ươ ế ộ ế

t

ng pháp k ế ệ ề ệ ổ

ữ ướ

ớ ặ

ế

ế

1.2 T ch c công tác k toán trong DNTM ứ ế 1.2.1 Nguyên t c t ch c ứ ắ ổ ch c s d ng các ph - Là vi c t ứ ử ụ ệ ổ toán phù h p v i chính sách ch đ k toán hi n ớ ợ hành, đúng v i nh ng quy đ nh trong đi u l ị c theo t ng th i kỳ ch c ktoán nhà n ứ ừ - T ch c công tác k toán ph i phù h p v i đ c ợ ế ứ ổ đi m t ch c SXKD, t ủ ổ ể - T ch c công tác k toán trong doanh nghi p ế ứ ổ ph i đ m b o nguyên t c ti ả ắ ả ả - T ch c công tác k toán ph i đ m b o k t h p ế ợ ổ ứ t gi a k toán tài chính và k toán qu n tr . t ị ố

ch c qu n lý c a DN ệ t ki m và hi u qu ệ ả ả ế

ả ả

ế

ổ ế ứ

ừ ế

k toán b t bu c: nhà n ạ k toán ti n l ừ ế ề ươ k toán v hàng t n kho ề ừ ế k toán v bán hàng ề ừ ế k toán v ti n t ừ ế ề ề ệ k toán v tài s n c đ nh ố ị ả ề ừ ế k toán có hai h th ng: ệ ố ộ ắ ừ ế

c ướ ả ể ẫ ỉ

ứ ấ ề ươ ậ

k toán h ủ ế ướ

s d ng trong n i b DN ch c công tác k toán 1.2.2. N i dung t ộ a. T ch c h ch toán ban đ u ầ ứ ổ ng - Ch ng t ứ - Ch ng t ồ ứ - Ch ng t ứ - Ch ng t ứ - Ch ng t ứ Ch ng t ứ H th ng ch ng t ệ ố th ng nh t v quy cách, m u bi u, ch tiêu ph n ố ng pháp l p ánh và ph H th ng ch ng t ứ ệ ố nh ng ch ng t ữ ừ ế ừ ử ụ ng d n: ch y u là ẫ ộ ộ ứ

ế ứ

ả ế

ổ ổ

ứ ổ

ừ ứ

ừ ổ

ộ ộ ế

c thi ượ ả

ậ ạ ộ ệ ả

ạ ượ c thi ch c công tác k toán 1.2.2. N i dung t ổ ộ b. T ch c v n d ng h th ng tài kho n k toán ậ ụ ệ ố ứ c. T ch c v n d ng hình th c k toán thích h p ậ ợ ế ụ ứ - Hình th c k toán nh t ký s cái ậ ế ứ - Hình th c k toán nh t ký ch ng t ậ ế ứ - Hình th c k toán nh t ký chung ậ ế ứ - Hình th c k toán ch ng t ghi s ứ ế ứ - Hình th c k toán máy ế ứ d. T ch c ki m tra k toán và ki m toán n i b ể ổ ể ứ ng pháp và chính - Ki m soát n i b là nh ng ph ươ ộ ộ ể sách đ t k đ ngăn ch n gian l n, gi m ế ế ể ặ thi u sai sót, khuy n khích hi u qu ho t đ ng và ế ể c s tuân th các chính sách và quy nh m đ t đ ự ằ t l p trình đ ế ậ ượ

ch c công tác k toán

ế

ứ ế

ộ ộ

ể ụ ủ

ệ ợ

ệ ố ể

• Ki m tra và xác nh n ch t l ng, đ tin c y ậ ộ

1.2.2. N i dung t ộ d. T ch c ki m tra k toán và ki m toán n i b ể ứ - Nhi m v c a ki m toán n i b ộ ộ ệ • Ki m tra tính phù h p, hi u l c và hi u qu ể ả ệ ự c a h th ng ki m soát n i b ộ ộ ủ ậ ấ ượ ể , tài chính c a báo cáo tài c a thông tin kinh t ủ ế ủ chính, báo cáo k toán qu n tr tr c khi trình ị ướ ế ký duy tệ

• Ki m tra tuân th các nguyên t c ho t đ ng, ạ ộ ủ ắ

qu n lý kinh doanh ể ả

• Phát hi n nh ng s h , y u ữ ơ ở ế ệ

Câu h i tr c nghi m: Câu h i tr c nghi m: ỏ ắ ỏ ắ

ộ ch c công tác k toán ệ ệ 1. N i dung nào sau đây là m t trong các ứ ế

ổ ổ ụ ứ ọ

ả ợ

ộ nguyên t c t ắ ổ a) T ch c h ch toán ban đ u ạ ứ b) T ch c l a ch n v n d ng hình th c k ế ậ ứ ự toán thích h pợ ứ ể c) T ch c công tác k toán ph i phù h p v i ế ả ớ ổ ứ ổ

đ c đi m t ch c s n xu t kinh doanh, t ấ ch c qu n lý doanh nghi p ệ ệ ố d) T ch c v n d ng h th ng tài kho n k ế ứ ụ ậ ả

ổ ặ ứ ổ toán

Câu h i tr c nghi m: Câu h i tr c nghi m: ỏ ắ ỏ ắ ệ ệ

ế

ả ấ

ch c s n xu t kinh ệ

ả ể ch c qu n lý doanh nghi p ạ ậ

ầ ệ ố

ch c công tác k toán g m: 2. N i dung t ộ a) T ch c công tác k toán ph i phù h p ế ứ ổ v i đ c đi m t ứ ớ ặ doanh, t ả ứ b) T ch c h ch toán ban đ u ứ ổ c) T ch c v n d ng h th ng tài kho n ứ ổ k toán ế d) b và c đúng

Câu h i tr c nghi m: Câu h i tr c nghi m: ỏ ắ ỏ ắ ệ ệ

ch c công tác k toán ổ ứ

ợ ế ả

ổ ứ 3. N i dung t a. T ch c công tác k toán ph i phù h p v i ớ ế ổ ả

ả ứ

t ki m ệ ế ả ế ắ

ả ả ả

c. Tổ ch c công tác k toán ph i đ m b o k t ả ả ế ế ả

ữ ế ế

ộ ứ ổ đ c đi m t ch c s n xu t kinh doanh, t ấ ể ặ ch c qu n lý doanh nghi p ệ b. T ch c công tác k toán trong doanh ổ ứ nghi p ph i đ m b o nguyên t c ti ệ và hi u qu ệ ứ h p t t gi a k toán tài chính và k toán ợ ố qu n tr . ị ả d. C 3 đ u sai ề ả

ộ ị

4. Kinh doanh d ch v là : a. Kinh doanh s n ph m vô hình, ph thu c vào th i v ờ ụ ng s n ph m khó đánh giá , ch u s tác đ ng b. Ch t l ộ t

ấ ượ ừ

ườ

ị ả ả ườ c. Qúa trình v n đ ng khép kín t

khâu mua vào, s n xu t,

ụ ẩ ẩ i bán, ng ộ

phía ng ậ

i mua ừ

bán ra

d. Qúa trình ho t đ ng r t đa d ng và phong phú t n t

ạ ộ

i ồ ạ

d

i nhi u hình th c khác nhau ứ

ề ướ e. a, b, c đúng f. a, b đúng g. c 4 đ u sai ề

Câu h i tr c nghi m: Câu h i tr c nghi m: ỏ ắ ỏ ắ ệ ệ

Câu h i tr c nghi m: Câu h i tr c nghi m: ỏ ắ ỏ ắ ệ ệ

5. Đ i t ng ề ố ượ ộ

ố ượ kinh doanh th ươ

i) L ii) Hàng công ngh ph m, b o hi m, v n

ng nào sau đây thu c v đ i t ng m i ạ thi ẩ ươ ng th c, v t t ậ ư ự ệ

t b ế ị ả

iả t

ươ

iii) Kinh doanh xu t nh p kh u iiii) Ngo i th a) i, ii c) i, iii

ng, b u đi n ư b) i,ii, iii d) i, ii, iii, iiii

Câu h i tr c nghi m: Câu h i tr c nghi m: ỏ ắ ỏ ắ ệ ệ

6. Đ i t ng nào sau đây thu c v đ i t ng ề ố ượ ộ

i) L ii) Hàng công ngh ph m, b o hi m, v n

ố ượ kinh doanh d ch v ụ ng th c, v t t ậ ư ự ươ ệ

t b ế ị ả

thi ẩ

iả t

ươ

iii) Kinh doanh xu t nh p kh u iiii) Ngo i th a) i, ii c) i, ii, iii, iiii

ng, b u đi n ệ ư b) i,ii, iii d) C 3 câu đ u sai ả

Câu h i tr c nghi m: Câu h i tr c nghi m: ệ ệ

ư ể

ộ ộ

ỏ ắ ỏ ắ 7. L u chuy n hàng hóa là : a. Quá trình v n đ ng khép kín m t vòng luân ậ chuy n c a hàng hóa ủ ể

b. Qúa trình này bao g m : mua vào, s n xu t, ồ ả ấ

bán ra

ề ề

ặ ủ ể ụ ị

ụ ế ồ

ra đ ng th i ngay cùng m t đ a đi m c. a và b đ u đúng d. a và b đ u sai 8. Đ c đi m c a quá trình kinh doanh d ch v a. Cung và c u d ch v ti n hành đ ng th i ờ ị ng di n b. Quá trình s n xu t và tiêu th th ễ ụ ườ ể ầ ả ờ ộ ị ồ

c. a và b đ u đúng d. a và b đ u sai ề ề

Câu h i tr c nghi m: Câu h i tr c nghi m: ỏ ắ ỏ ắ ệ ệ

9. Đ c đi m c a ho t đ ng kinh doanh th ng ạ ộ ủ ể ươ

a. L u chuy n hàng hoá bao g m : giai đo n ặ m iạ : ư ể ạ ồ

mua hàng và bán hàng

ể ư ạ ồ

b. L u chuy n hàng hoá bao g m : giai đo n mua hàng và bán hàng không qua khâu ch ế bi n làm thay đ i hình thái v t ch t ấ ổ

ế ư ể ạ ậ ồ

c. L u chuy n hàng hoá bao g m : giai đo n mua hàng và bán hàng thông qua khâu ch ế bi n làm thay đ i hình thái v t ch t ấ ậ ổ

d. C 3 đ u sai ế ả ề

10. S khác bi

t v c c u chi phí c a s n ph m

ả d ch v so v i s n ph m v t ch t khác:

ụ ị ỷ ọ

ậ ậ ệ

ự ế

ệ ề ơ ấ ẩ ớ ả a. T tr ng chi phí nguyên v t li u th p, chi phí nhân công tr c ti p và chi phí s n xu t chung cao ị

b. Tr giá v n c a d ch v cung c p cũng chính là ụ

c. a và b đ u sai d. a và b đ u đúng

ố giá thành ề ề

Câu h i tr c nghi m: Câu h i tr c nghi m: ỏ ắ ỏ ắ ệ ệ