CH

NG II

ƯƠ

PHÂN B C A CH T Đ C

Ấ Ộ

Ố Ủ

TS. Nguy n Quang Thi u ệ ễ B môn Dinh D ng đ ng v t ậ ưỡ Khoa Chăn nuôi Thú Y Đ i h c Nông Lâm TP.HCM

ạ ọ

1

Lo i th i ả

Ng đ c – H p thu

ộ ộ

H p thu

ng

Ph n ng t ả ứ

ế

bào - nh h Ả

ưở

Phân bố

i các

ấ ộ

ố ớ

ng

T máu các ch t đ c b lo i th i và phân b t ừ bào m c tiêu và gây nh h t ế

ị ạ ả

ả ưở

2

bào Phân b - Li u t ố ề ế

CÁC QUÁ TRÌNH

A. S h p thu ự ấ

B. S phân b ự

C. S lo i th i ả ự ạ

D. S chuy n hóa

3

MÀNG T BÀO

4

A. S H P THU

Ự Ấ

1. Các con đ

ng h p thu c a ch t

ườ

đ cộ ọ

 L c qua các l ỗ  khu ch tán th đ ng qua màng ụ ộ ế

phospholipid

5

 V n chuy n tích c c ự ể  Thúc đ y khu ch tán  Th c bào - Th m bào

ế ấ

L CỌ

• Phân t nh có th đi qua màng ử ỏ b ng các l thành l p b i các ở ậ ỗ ằ bàoế protein trong màng t

• Urea và ethanol

6

KHU CH TÁN TH Đ NG

Ụ Ộ

• Có m t thang n ng đ

• Ch t đ c ph i tan trong ch t béo

ấ ộ

• Không b ion hóa ị

7

Ph

ng trình Flicks law

ươ

T l

khu ch tán = KA(C

ỷ ệ

ế

2-C1)

ế

ề ặ ơ

ệ ồ

• A là di n tích b m t n i khu ch tán • C2 là n ng đ bên ngoài màng ộ • C1 là n ng đ bên trong màng ộ • K là h ng s

8

• Cân b ng đ ng luôn x y ra b i di

ằ ể ủ

• Do đó luôn có m t thang n ng đ ộ ộ

h

ng vào bên trong t • Nh ng ch t ion hóa ch đ ấ

ướ ữ

chuy n c a máu hay ion hóa ồ bào ế c h p ỉ ượ ấ ng này khi không

ườ

• M c đ ion hóa có th đo b ng

ph

ng trình Henderson Hasselbach

thu b ng con đ ằ b ion hóa ị ứ ộ ươ

9

Ph

ng trình Henderson Hasselbach

ươ

• pH = pKa + log[A-] / [HA]

10

ủ ằ ố pKa là h ng s phân ly trong acid c a HA

Vai trò c a dòng máu và đ ion hóa trong ộ h p thu ch t đ c ấ ộ ấ

11

12

V N CHUY N CH Đ NG

Ủ Ộ

ể ộ

t qua màng ặ ng đ đi u hành h th ng v n ệ ệ ố ể ề ậ ầ ầ

• Ti n trình có th b ngăn c n b i các ch t ấ ể ị ả ở

đ c chuy n hóa ể

• Ti n trình có th b bão hòa t • C n m t ch t v n chuy n đ c bi ấ ậ • C n năng l ượ chuy nể ế ộ ế ể ị ộ

i n ng đ cao ạ ồ các ch t và do đó nó không ph i là ti n trình ế ả ấ đ u tiên

c v i thang n ng đ ượ ớ ồ ộ ầ ậ

13

ả ng t h p thu hoàn toàn • V n chuy n x y ra ng ể • Các ch t t ự ấ ấ ươ

KHU CH TÁN CH Đ NG

Ủ Ộ

• C n m t ch t mang đ c bi ấ

t ệ

• Có m t thang n ng đ qua màng ồ

• Ti n trình có th b bão hòa do

ể ị

n ng đ ch t đ c quá cao ộ ấ ộ

ế ồ

14

TH C BÀO VÀ TH M BÀO

m t m nh nh hay gi

bào đ bao b c t nào đó

• S lõm vào c a t ả

ủ ế ỏ

ự ộ

• Th

ườ

ng x y ra t ả

i ph i ổ

• C ch h p thu c a các ch t không ủ tan nh uranium dioxide và amiang

ơ ế ấ ư

15

ĐI M H P THU Ấ

• Da

• Ph iổ

• Đ ng tiêu hóa

ườ

16

DA

• Các ch t đ c nh khí gas, acid và dung

ấ ộ

ư

ề ặ ớ

ư

ế

• Di n tích b m t l n nh ng kém h p thu bào ch t bên ngoài • Các h p ch t tan trong ch t béo kém h p

môi ệ do l p t ớ ế ợ

thu

• Thu c tr sâu d h p thu

ễ ấ

17

PH IỔ

ữ ơ ễ

ấ ấ

• Các ch t khí, dung môi h u c d bay h i, ch t huy n phù trong không khí và ơ b iụ ệ ệ ố

ế

• H p thu r t nhanh chóng và hi u qu

• Di n tích ph i: 50-100 m2 ổ • H th ng mao m ch r t phát tri n và ạ cách không khí trong ph nang 2 l p t ớ ế bào ấ

18

Y U T NH H Ố Ả Ế NG Đ N H P THU Ấ

Ế ƯỞ QUA PH IỔ

th : nh ng ch t tan trong máu thì h p • T l ấ ỷ ệ ở

ng b i t th ữ ổ ị ả

• T c đ di chuy n c a máu qua ph i: nh ng ấ thu qua ph i b nh h ưở ể ủ

ữ tan trong máu th p s b nh l ở ỷ ệ ở ổ ấ ẽ ị ả

ng b i t c đ dòng máu ỉ ệ ở ố ộ

ố ộ ch t có t l ấ h ưở • Kích th c c a m nh hay h t b i: m nh chì ả ả

ư ủ ướ ủ ấ

19

0.25µm thì h p thu nh ng m nh 3µm c a uranium dioxide thì không h p thu ạ ụ ả ấ

H TH NG TIÊU HÓA

• Đây là con đ

ng h p thu quan tr ng

ườ

nh tấ

• Di n tích h p thu l n ớ

• pH thay đ i nên các ch t khác nhau s ổ ẽ h p thu t i nh ng ph n khác nhau d a ự ạ ấ vào đ c tính lý hóa

20

• Nh ng ch t tan trong ch t béo và không phân ấ c h p thu trên toàn b chi u dài h ệ ề ộ

ữ ly s đ ẽ ượ ấ th ng ố

c h p thu khi không ỉ ượ ấ ấ

phân ly theo ki u khu ch tán th đ ng • Các ch t phân ly ch đ ế ụ ộ ể

c h p thu t và các ế ượ ấ ử

21

• Các acid y u đ base y u đ c h p thu t ế ượ ấ ạ i bao t ạ i ru t non ộ

ƯỞ

Y U T NH H Ố Ả Ế THU TRÊN Đ

NG Đ N H P Ấ Ế NG TIÊU HÓA

ƯỜ

ng tiêu hóa

• pH c a đ ủ ườ • T c đ dòng máu ố ộ • Đ c tính c a ch t đ c ấ ộ ủ ặ • S hi n di n c a th c ăn ứ ệ ủ ự ệ • Đi m h p thu ể

22

B. PHÂN B CÁC CH T Đ C

• H th ng m ch máu s chi ph i s phân

ệ ố

ố ự

bố ặ ệ ố ậ

• Đ c tính lý hóa c a ch t đ c ấ ộ • H th ng v n chuy n đ c bi ặ ấ ặ ể ộ ấ ộ

t s tham ệ ẽ t gia v n chuy n các ch t đ c bi ệ • N ng đ ch t đ c trong huy t t ng và ế ươ ế ứ ộ ồ ố ủ

ộ ng s ph n nh s phân b c a ch t ự

ẽ ả ả

23

ồ s li u m c đ n ng đ trong huy t ố ệ t ươ đ cộ

S LI U N NG Đ CH T Đ C

Ố Ệ

Ồ TRONG HUY T T

Ấ Ộ NG

Ế ƯƠ

0

Th i gian (phút)

24

TH TÍCH PHÂN B

Li u (mg)

VD(L) =

N ng đ trong huy t t

ng (mg/L)

ế ươ

25

Là th tích c a d ch th mà ch t đ c phân b vào ể ấ ộ ủ ị ể ố

• Các thông s này cho phép chúng ta bi

t

ế

c ch t đ c phân b trong các t

ố ấ ộ bào hay b gi

ổ i trong máu

đ ượ ch c, t ứ ế

ố l ị ữ ạ ầ

ế

i m t t

bào hay t

• Các ch t đ c không c n thi ể ộ ế

ấ ộ ờ

ổ ủ

t ph i phân ấ ộ b đ ng đ u trong d ch th mà nó có th ề ể ị ố ồ đ t n ng đ cao t ạ ồ ộ t ch c đ c bi ệ ứ ặ • N ng đ c a m t ch t đ c trong máu và ộ ủ ồ s thay đ i c a nó qua th i gian thì ph n ả ự ánh s h p thu, phân b , chuy n hóa và lo i th i ch t đ c đó

ự ấ ả

ấ ộ

26

ồ ộ ủ ấ ộ ả ộ

ế

N ng đ c a m t ch t trong t ề ủ

ộ ả ả

bào d ộ ủ ễ dàng h n là ph n nh li u c a hóa ch t ấ ơ h p thu d dang. ấ

Có th ph n nh n ng đ c a m t ch t ấ ồ

ộ ủ

ở ể ả ả t i đi m m c tiêu ụ ể ạ C n thi ế ể ầ

t đ tính nh ng thông s nh ố ư

chu kỳ bán rã, VD và AUC

27

N ng đ c a m t ch t đ c trong máu ph n nh:ả

S LI U N NG Đ CH T Đ C

Ố Ệ

Ồ TRONG HUY T T

Ấ Ộ NG

Ế ƯƠ

Đ cộ

Đi u trề

ng

ưỡ

D i ng ướ đi u trề ị

0

Th i gian (phút)

28

Có th ch ra lo i phân b c a ch t đ c hay

ạ ể ỉ b ph n nào s đ ẽ ượ ậ N ng đ huy t t ế ươ ộ ẽ ờ

t ộ ề ị

ố ủ ấ ộ c phân b t i ố ớ ộ c v đ i chi u ng khi đ ế ượ ẽ ố ồ v i th i gian s cho chúng ta m t ch d n v ề ỉ ẫ ộ ớ th i kỳ nhi m đ c (AUC) ễ ờ ố ố ớ ạ ế ượ ộ ề ị

Tính đ

29

ng Đ i v i thu c đi u tr cho phép chúng ta bi ế c đã đ t đ n n ng đ đi u tr hay ch a đ ư ồ và khi nào và bao lâu thì đ t đ n n ng đ đ c ộ ộ ạ ế ng ch t đ c ng m vào c th c l ơ ể ấ ấ ộ ượ ượ ế ươ ộ ồ = VD x n ng đ CD trong huy t t

C. S LO I TH I CÁC CH T Đ C

Ự Ạ

ế ả ả ả ưở ưở ng sinh h c ọ ng sinh h c ọ

ng ế ố ạ ả

• Y u t quan tr ng đ n nh h • Lo i th i nhanh gi m nh h ả • Gi m t n th ươ ổ • Chu kỳ bán rã trong huy t t ế ươ

ng ph n ánh s ự ả ơ ể ạ ể

chuy n hóa và phân b trong c th và lo i ố th iả

30

• Chu kỳ bán rã c a c th phán ánh s lo i ự ạ ủ ơ ể th i m t n a ch t đ c ra kh i c th ấ ộ ỏ ơ ể ộ ử ả

C TI U

BÀI TH I QUA N Ả

ƯỚ

• Các phân t • Các phân t

ư

c tái h p

c nh và tan trong n ướ l n nh protein và các ấ

ượ

• C ch : L c, khu ch tán và v n

ử ỏ ử ớ ch t tan trong ch t béo đ ấ ng th n t ậ ừ ố ơ ế ọ

ế

chuy n tích c c ự

31

ƯỞ

TH I QUA TH N

CÁC Y U T NH H Ế Ố Ả Ả

NG Đ N LO I Ậ

ự ể

ộ ấ ộ ể ị ư ễ

• Đ c tính c a ch t đ c ấ ộ ủ ặ • N ng đ ch t đ c trong máu ộ ấ ộ ồ • V n chuy n tích c c có th b bão hòa n u ế ậ n ng đ ch t đ c tăng lên nh nhi m đ c ộ ồ ethanol

ế

• Liên k t v i protein huy t thanh ế ớ • pH c a n c ti u ể ủ ướ • T c đ c a dòng n c ti u t th n t i bàng ố ộ ủ ướ ể ừ ậ ớ

32

quang

LO I TH I QUA M T

ng phân t

l n (300

ượ

ử ớ

• Con đ ng quan tr ng cho các ch t phân ườ c c có tr ng l ọ ự ho c h n) ặ ơ ế

ệ ố

• Là ti n trình ch đ ng v i 3 h th ng ủ ộ v n chuy n: các ch t bão hòa, ion âm và ấ ậ ion d

nh h

ể ngươ • Có th b bão hòa ể ị • ưở

ng b i vòng tu n hoàn ru t-gan ầ

33

ng c a tr ng l

ưở

ượ

ng phân t ử ở

ự ạ

nh h ọ trên s lo i th i c a biphenyls ả ủ chu tộ

H p ch t ấ

ố ạ

% t ng s lo i th i ả Phân

Tr ng ọ ng l ượ phân tử

ổ N c ướ ti uể

Biphenyl

154

80

20

4-Monochlorobiphenyl

188

50

50

4,4’-Dichlorobiphenyl

223

34

66

2,4,5,2’,5’-Pentanchlorobiphenyl

326

11

89

2,3,6,2’,3’,6’-Hexachlorobiphenyl

361

1

99

34

H QU LO I TH I QUA M T

Gia tăng chu kỳ bán rã c a h p ch t ấ T o ra ch t chuy n hóa đ c trong ể

ủ ợ ộ

ấ ng tiêu hóa

đ

ạ ườ

Gia tăng ng đ c gan qua vòng tu n

ộ ộ

hoàn ru t-gan ộ

B bão hòa và d n đ n t n th

ng

ế ổ

ươ

ị gan

35

nh h

ưở

ắ ố trên đ c tính c a m t s hóa ch t ấ ủ

ng c a th t ng d n m t (BDL) ẫ ộ ố ộ

Hóa ch tấ

LD50; mg/kg

Sham operation 100

BDL Sham:BDL ratio 1

100

Amitryptiline

Diethylstilboestrol

0,75

130

100

Digoxin

11

2,6

4,2

Indocyanine Green

700

130

5,4

Pentobarbital

110

130

0,8

36

LO I TH I QUA PH I Ổ

• Lo i th i các ch t d bay h i và các ch t ấ ấ ễ ạ ả ơ

chuy n hóa th khí • 50-60% li u c a các h ng li u hydrocarbon ể ề ủ ươ ệ

benzen ế ừ máu vào ph i ổ

ạ ệ ả ấ

• Khu ch tán th đ ng t • Lo i th i hi u qu các ch t tan trong ch t ấ ỏ ụ ộ ả ạ

• Con đ béo do các mao m ch và màng túi ph i m ng ng hi u qu đi u tr ng đ c carbon ả ề ổ ộ ộ ệ ị

37

ườ monoxide

CON Đ

ƯỜ

NG LO I TH I Ạ

KHÁC

ng quan tr ng cho

ọ m t s ch t tan trong ch t béo

ấ t nguy hi m ể ệ c m t hay ắ ướ

• Lo i th i qua s a ữ ả • Có th là con đ ườ ể ộ ố ấ • Thú m i sinh s đ c bi ớ • Qua đ ườ tinh d ch và n ị

ẽ ặ ng m hôi, n ồ c b t ướ ọ

38

D. S CHUY N HÓA CÁC CH T Đ C

Ấ Ộ

ậ ể ể ấ ộ

• S ph n chuy n hóa c a m t ch t có th là ủ m i liên h quan tr ng đ n kh năng gây đ c ộ ế ệ

ả • S n ph m c a chuy n hóa thì th ng tan ố ố ả ọ ể ườ

c h n s n ph m g c và gia tăng s ự ố ẩ

39

ủ ẩ trong n ướ ơ ả lo i th i ả ạ ả ự ế • Gi m chu kỳ bán rã • S chuy n hóa đôi khi nh h ể ạ ộ ự ế đ n ho t đ ng sinh h c c a m t ch t ấ ng tr c ti p ưở ộ ả ọ ủ

Th y phân thu c succinylcholine ố

40

Nh ng thay đ i sau khi chuy n ổ hóa • Chuy n hóa phân t

ể • Có th gia tăng tr ng l

ng phân

thành nh ng ữ ch t chuy n hóa phân c c h n ự ơ ượ

t

và kích th

bài ti

c ướ • Thúc đ y s lo i th i và vì th ế ả ẩ ự ạ t ra kh i c th ỏ ơ ể

ế

41

H qu c a s thay đ i ổ

ả ủ ự

• Chu kỳ bán rã c a h p ch t b ấ ị

ủ ợ

gi mả ờ

ộ ộ

i ắ ạ ả

ể ự ể

ổ ề

• Th i gian ng đ c ng n l • Có th s tích lũy cũng gi m • Có th có s thay đ i v ho t ạ ự đ ng sinh h c c a ch t đ c ấ ộ ọ ủ

42

• Thay đ i th i gian ho t đ ng

ạ ộ

ờ sinh h c c a ch t đ c ấ ộ

ổ ọ ủ

• Đôi khi chuy n hóa cũng làm ể

ướ

c vì th ế

gi m tính tan trong n làm gi m lo i th i • Sulphonamids trong n k t tinh gây t n th ươ

ế

c ti u ể ướ ng th n ậ

43

CÁC PHA C A CHUY N HÓA

• Có 3 pha trong chuy n hóa các ch t ấ • Pha 1: là s thay đ i c a các phân t

g c

ư

ể ử ố ổ ủ nh thêm m t nhóm ch c mà nhóm này ứ pha 2. có th b liên k t

ế ở

ể ị

• Pha 2: liên k t nhóm ch c v i m t ch t ấ

ứ ớ

ế

pha 2 có th b ể ị

phân c cự • Pha 3: s n ph m t ả chuy n hóa ti p

ẩ ế

44

Chuy n hóa c a benzen

OH

SO3H

Pha 1

Pha 2

Phenyl sulphate

Benzen

Phenol

45

CHUY N HÓA TH

NG XÚC TÁC

ƯỜ

B I CÁC ENZYME

• Các enzyme chuy n hóa có nhi u trong ể

• Nh ng cũng có nhi u trong các t

bào

ế

gan ư khác

• Các enzyme có th n m trong m t t

bào

ộ ế

ch c đ c bi

hay t

ổ ứ ặ

ể ằ t ệ • Enzyme thì không luôn luôn đ c hi u cho

m t ch t c th

ấ ụ ể

46

CÁC PH N NG CHUY N HÓA CHÍNH Ả Ứ Ể

Pha 1 Oxy hóa (Oxidation) Pha 2 Sulphat hóa (sulphation)

Kh (reduction) Glucuronidation ử

Glutathione conjugation ủ

Th y phân (hydrolysis) Acetyl hóa (Acetylation)

Th y hóa (hydration) ủ ế

Liên k t acid amin (Amino acid conjugation) ự ử

47

S kh chlorine (Dehalogenation)

CÁC PH N NG PHA 1 Ả Ứ

48

Ph n ng oxy hóa

ả ứ • Ph n l n các ph n ng oxy hóa đ

c xúc tác ượ

ầ ớ ở ệ ố

trong gan và đ c tìm ả ứ b i h th ng enzyme cytochrom P-450 ấ ở ượ ề

ở ấ ế

SH + O2 + NADPH + H+ = SOH + H2O + NADP+

49

• P-450 có nhi u nh t bào h u h t các t ế • Các ph n ng này c n NADPH, oxy và ầ ả ứ magnesium

NADPH cytochrome P-450 Reductase

50

H th ng enzyme oxy hóa cytochrom P-450 xúc ệ ố tác ph n ng chuy n hóa Pha 1 các ch t l ấ ạ ả ứ ể

4 b

c xúc tác ph n ng chuy n hóa

ướ

ả ứ

vào enzyme

ệ i ắ ế ạ

• G n ch t l ấ ạ • Tài tr m t đi n tích ợ ộ • G n oxy và s p x p l • Tài tr đi n tích th hai và ợ ệ n c m t phân t ử ướ

51

PH N NG KH

Ả Ứ

ử ả

ở ặ ng ru t ộ ng th y là kh nhóm ườ

• Đ c xúc tác b i các enzyme kh trong ượ bào ch t ho c microsome và c vi t ế ấ khu n đ ẩ ườ • Ph n ng th ả ứ nitro và azo

• Ít ph bi n h n là nhóm keto, aldehyde,

ổ ế

ơ

vòng 3 và n i đôi

52

Ph n ng kh màu th c ph m Tartrazine

ả ứ

O3NaS

COOH

N

NH

N

N

O

NH

COOH

O3NaS

SO3Na

N

O

N

NH2

NH2

NH

SO3Na

HOOC

COOH

SNaO3

O

NH2

53

Kh nhóm halothane

54

PH N NG TH Y PHÂN

Ả Ứ

• Nhóm ester và amids l n l t b th y phân ầ ượ ị ủ

• Enzyme tìm th y trong t bào ch t c a t bào b i enzyme esterase và amidase ấ ế ấ ủ ế

trong các cơ

• M t s enzyme này cũng có trong huy t ế ộ ố

thanh

ng ể ấ ư ườ

55

• Đôi khi gây chuy n hóa r t nhanh nh tr h p thu c gây giãn c succinylcholine ơ ợ ố

Th y phân ester và amid (thu c gây tê)

NH2

NH2

-HOCH2CH2N(C2H5)2

+

Diethylaminoethanol

COCH2CH2N(C2H5)2 O

COH O

Procain

p-Aminobenzoic acid

NH2

NH2

-H2NCH2CH2N(C2H5)2

+

Diethylaminoethylamine

COH O

CNHCH2CH2N(C2H5)2 O

p-Aminobenzoic acid

Procainamide

56

Th y phân thu c succinylcholine ố

57

PH N NG TH Y HÓA

Ả Ứ

• Th

ườ

ng là ph n ng kh đ c ử ộ

ả ứ

• Ch y u là ph n ng m vòng 3 ả ứ

ủ ế (epoxides)

• Xúc tác b i enzyme epoxide hydrolase

n m trong h t t ằ

ạ ế

bào ch t ấ

58

CÁC PH N NG PHA 2 Ả Ứ

59

SULPHATE HÓA

Xúc tác b i enzyme sulphotransferase và coenzyme phosphoadenosine phosphosulphate

S n ph m chuy n hóa thì r t phân c c và tan trong n

ể c nên d lo i th i ả ướ

ấ ễ ạ

OH

OSO3H

Sulphotransferase

PAPS

3'-Phosphoadenosine-5'-phosphate

+

+

Phenyl sulphate

Phenol

60

Glucuronidation

ườ

• Con đ ng chính trong pha 2 • Acid glucuronic thì phân c c và tan trong ự

cướ n

• AG có th g n vào các nhóm OH, COOH, ể ắ

• Xúc tác b i enzyme glucuronosyl transferase • Y u t ph tham gia là UDP (uridine amino và thiol (-SH) ở ế ố ụ

diphosphate glucuronic acid)

61

• Các lo i đ ng nh glucose, ribose và xylose

ạ ườ ư cũng có th tham gia ể

ả ứ ế ủ ớ

OH

UDP-Glucuronic acid+

Ether glucuronide+ UDP

Glucuronosyl Transferase

Phenol

COOH

Ester glucuronide

UDP

UDP-Glucuronic acid+

+

Glucuronosyl Transferase

Benzoic acid

62

Ph n ng liên k t c a acid glucuronic v i phenol và carboxylic acid

Ế Ợ Ớ

K T H P V I GLUTATHIONE (GLUTATHIONE CONJUGATION)

• Glutathinone là m t tripeptide, có nhi u gan ề ở ộ • Có 3 nhóm amin, thiol và carboxyl có th liên ể

k t v i nhi u ch t ấ

bào bào, b o v t ả ệ ế

ế ớ ấ kh i các g c t ế do hay peroxide ề • Là ch t ch ng oxy hóa t ố ố ự ỏ

63

Glutathione

ủ ệ ọ

ặ ả ứ ọ

• Ph n ng đ c bi t quan tr ng c a pha 2 ả ứ • Có th ph n ng hóa h c hay xúc tác b i ở ể enzyme

ở ấ ị ế ấ ơ ị

• Xúc tác b i enzyme glutathione transferase • Các ch t b liên k t: ch t th m, d vòng, vòng ba, vòng no, vòng không no, ch t béo không no, halogen và nhóm nitro.

ể ạ ả

64

pha 3 • Ch t chuy n hóa có th lo i th i qua m t ậ ế ở ể ho c chuy n hóa ti p ể ấ ặ

ACETYLATION (thêm nhóm acetyl vào m t ch t)

• S n ph m chuy n hóa có th ít tan trong

• C ch t là nhóm amino, sulphonamide,

ẩ ả n c h n ướ ơ ơ ấ

hydrazine và hydrazide

• Xúc tác b i enzyme acetyltransferase và

acetyl Coenzyme A là y u t

ph

ế ố ụ

65

K T H P V I ACID AMIN

Ế Ợ Ớ

có th b ng ng k t ể ị ư

ế

• Các acid h u c l ữ ơ ạ v i v i amino acid ớ ớ • Glycine th

ng tham gia vào ph n ng

ườ

ả ứ

này

• Nhóm carboxylic acid ph n ng v i ớ

Coenzyme A và sau đó v i m t acid amin

• Enzyme acylase xúc tác ph n ng này

ả ứ ộ ớ ả ứ

66

METHYLATION

ơ ấ

• C ch t là –OH, amino và thiol (-SH) • Xúc tác b i enzyme methyltransferase ở • Ph n ng này cũng có h ng làm gi m tính ả ướ

cướ

ườ ấ ả ứ tan trong n ả ứ

ng trong c th và có th v i ch t • Ph n ng này th ưỡ ng x y ra v i các ch t ớ ả ấ ơ ể ể ớ

dinh d lạ

67

• Tham gia chuy n hóa kim lo i n ng ạ ặ ể

• Vi sinh v t cũng có enzyme methyltransferase ậ

và chuy n hóa th y ngân ủ ể

c thành

• Làm thay đ i đ c tính lý hóa c a th y ngân ủ ổ ặ • T th y ngân vô c tan trong n ơ ướ th y ngân h u c tan trong ch t béo ấ ữ ơ • Th y ngân vô c gây b nh trên th n ậ ơ • Th y ngân h u c gây b nh trên h th ng ệ ố ữ ơ ệ

68

th n kinh ừ ủ ủ ủ ủ ầ

MINAMATA DISEASE

Methylmercury

69

• 700 ca ng đ c ộ ộ • 70 ng i ch t ế ườ • Phát hi n t năm 1956 ệ ừ