Ộ ƯƠ NG BINH
Ộ B LAO Đ NG – TH VÀ XÃ H IỘ
ƯƠ
Ộ
Ấ
NG TRÌNH KHUNG CH TRÌNH Đ TRUNG C P Ị Ề NGH : BÁN HÀNG TRONG SIÊU TH
ư ố s 44/TTLĐTBXH ngày 30 tháng 12 năm 2013 ộ
ộ ưở
ươ
ộ
ộ
(Ban hành kèm theo Thông t ủ c a B tr
ng binh và Xã h i )
ng B Lao đ ng Th
Ộ
ƯƠ
Ộ
Ộ
Ủ
B LAO Đ NG TH
NG BINH
ộ ậ ự ạ
Ộ VÀ XÃ H IỘ
Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
Ộ Ề CH NG TRÌNH KHUNG TRÌNH Đ TRUNG C P NGH
ươ
ủ
ộ
ộ
ngày 30 tháng 12 năm 2013 c a B tr
ng binh và Xã h i)
ƯƠ (Ban hành kèm theo Thông t ộ ưở
s ộ ng trình khung trình đ trung c p ngh
Ấ ư ố 44 /2013/TTBLĐTBXH ng B Lao đ ng Th ấ ươ ộ ề 1. Ch
ề ị Tên ngh : Bán hàng trong siêu th
ề Mã ngh : 40340118
ấ ề ộ Trình đ đào t o: ạ Trung c p ngh
ươ ệ ố ọ ổ ng đ ng;
ể ng tuy n sinh: ệ ươ T t nghi p Trung h c ph thông và t ổ ọ ơ ở ầ ọ
ủ ụ ạ ộ ố ượ Đ i t ố (T t nghi p Trung h c c s thì h c thêm ph n văn hóa ph thông theo quy ị đ nh c a B Giáo d c và Đào t o);
ố ượ ọ S l ng mô đun, môn h c đào t o: ạ 31
ằ ấ ố ố ệ ấ ằ ệ B ng t t nghi p Trung c p ngh B ng c p sau khi t t nghi p: ề
Ụ Ạ I. M C TIÊU ĐÀO T O:
ứ ề ệ ế ỹ 1. Ki n th c, k năng ngh nghi p:
ứ ế Ki n th c:
ơ ả ề ộ ươ ứ ự + Xác đ nh đ cượ n i dung c b n v quy trình và ph ệ ng th c th c hi n
ị bán hàng trong siêu th ;ị
ứ ơ ả ề ọ + Trình bày đ c ượ ki nế th c c b n v khoa h c hàng hóa;
ứ ơ ả ữ ế ề ế ư ấ + Trình bày đ cượ nh ng ki n th c c b n v giao ti p, t v n và chăm
sóc khách hàng;
ứ ơ ả ữ ế ề ế ả ị cượ nh ng ki n th c c b n v qu ng cáo, ti p th hàng
+ Trình bày đ hóa trong siêu thị;
ị ề ư ơ ả ả ả + Xác đ nh đ cượ quy trình c b n v tr ng bày, b o qu n hàng hóa trong
siêu th ;ị
ề ệ ả ả ị đ
+ Xác đ nh ộ ơ ả ổ ố ộ cượ n i dung c b n v quy trình đ m b o an toàn v sinh ị lao đ ng và phòng, ch ng cháy, n trong siêu th ;
ơ ả ề ể ộ + Xác đ nhị đ cượ n i dung c b n v quy trình ki m kê hàng hóa trong
2
siêu thị;
ượ ử ụ ế ị c các quy trình s d ng thi ụ t b , máy móc chuyên d ng
+ Nh n ậ bi ầ ề tế đ ả ị và ph n m m qu n lý bán hàng trong siêu th .
ỹ K năng:
ế ư ấ ượ + Giao ti p, t v n, chăm sóc đ c khách hàng;
ượ ệ ụ ế ế ử ụ + S d ng đ c ti ng Anh giao ti p trong nghi p v bán hàng;
ế ế ươ ả + Thi t k và t ổ ứ ượ ch c đ c ch ng trình qu ng cáo hàng hóa;
ượ ư ệ + Làm đ ị c công vi c tr ng bày hàng hóa trong siêu th ;
ự ể ố ạ ọ
ng pháp h p lý đ b trí các gian hàng, các lo i hàng ượ ợ ế ế ươ + L a ch n ph hóa theo không gian đ ị t k trong siêu th ; c thi
ượ ệ ả ả ử ụ + S d ng đ c các bi n pháp và quy trình b o qu n hàng hóa trong siêu
th ;ị
ậ ượ ấ ố ượ ủ ạ + Xu t và nh p đ c hàng chính xác, đúng s l ng, đúng ch ng lo i;
ự ượ ự ể + Xây d ng đ c trình t ki m kê bàn giao ca bán hàng;
ậ ả ượ ừ + L p và qu n lý đ ứ c ch ng t , báo cáo bán hàng;
ứ ệ ượ ụ ệ ủ c quy trình nghi p v bán hàng, quy trình c a
ổ + T ch c th c hi n đ ệ ụ ự nghi p v thu ngân;
ượ ộ ộ + Làm đ ệ ủ c n i dung công vi c c a m t ca bán hàng;
ượ ể ệ ậ ị + Làm đ c công vi c v n chuy n hàng hóa trong siêu th và cho khách
hàng;
ệ ệ ộ ố c công vi c v sinh an toàn lao đ ng và phòng, ch ng cháy, n ổ
ượ ệ ạ ơ + Làm đ i n i làm vi c; t
ượ ế ị ề ầ ử ụ + S d ng đ c các thi ả ụ t b , máy móc chuyên d ng và ph n m m qu n
lý bán hàng trong siêu thị;
ượ ụ ự ề ế ầ ử ụ + S d ng đ c các công c , ph n m m trong bán hàng tr c tuy n;
ướ ườ ộ ơ ấ ẫ đ + H ng d n ữ cượ nh ng ng ề i có trình đ s c p ngh ;
ế ổ ứ ạ ộ ệ + Bi ch c làm vi c nhóm trong ho t đ ng bán hàng. t t
ị ạ ứ ể ấ ố 2. Chính tr , đ o đ c; Th ch t và qu c phòng:
ị ạ ứ Chính tr , đ o đ c:
ứ ơ ả ề ủ ượ
ế ộ ộ ộ ố ế ng H Chí Minh; Hi n pháp, Pháp lu t c a n c m t s ki n th c c b n v ch nghĩa Mác Lê nin và ủ ậ ủ ướ c C ng hòa Xã h i Ch
ệ + Trình bày đ ồ t Nam; ư ưở t t nghĩa Vi
ế ủ ườ ự + Trình bày đ ng l c đ c a Đ ng, thành t u và
3
ả ấ ướ ượ ể ướ ạ ể ố i phát tri n kinh t ệ ệ ng phát tri n công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t n c; ị đ nh h
ệ ố
ế ệ + Có ý th c, ứ trách nhi m trong vi c phòng, ch ng tham nhũng và th c ự hành ti ệ ố t ki m ch ng lãng phí;
ớ ự ủ ạ ả ệ c, trung thành v i s nghi p cách m ng c a Đ ng và
ợ ướ + Có lòng yêu n ủ ấ ướ c; i ích c a đ t n l
ạ ứ ề ươ ề ệ + Có đ o đ c, yêu ngh và có l ng tâm ngh nghi p;
ứ ổ ủ ứ ủ ậ + Tuân th các quy đ nh c a pháp lu t, có ý th c t
ỷ ỉ ự ệ ẩ ậ ị phong công nghi p, nghiêm túc, trung th c, c n th n, t ỷ ậ ch c k lu t và tác m , chính xác;
ậ ế ủ ệ ị ị + Tuân th các quy đ nh c a lu t k toán, tài chính, ch u trách nhi m cá
ố ớ ụ ượ ệ nhân đ i v i nhi m v đ ủ c giao;
ủ nâng cao trình đ ộ
ầ ự ọ ự h c, t ệ ệ ụ ầ ủ ế ọ ậ + Tuân th các quy ch h c t p, có tinh th n t ứ chuyên môn nghi p v đáp ng nhu c u c a công vi c.
ể ấ ố Th ch t, qu c phòng:
ệ ể ẵ ỏ
+ Rèn luy n đ có đ s c kh e đ h c t p, công tác lâu dài, s n sàng ệ ổ ụ ụ ự ệ ả ố ủ ứ ể ọ ậ ự ph c v s nghi p xây d ng và b o v T qu c;
ậ ụ ượ ạ ỹ ơ ả ng pháp luy n t p và đ t k năng c b n
+ V n d ng đ ể ụ ươ ộ ố c m t s ph ư ể ộ ố ể ụ ệ ậ ề m t s môn th d c, th thao nh : Th d c, đi n kinh,…
ượ ứ ơ ả ế ề ố c các ki n th c c b n v công tác qu c phòng toàn dân, dân
+ Nêu đ ự ệ v ; quân t
ự ổ ậ ụ ứ ế ầ ỹ + V n d ng ki n th c và k năng c b n v quân s ph thông c n thi ế t
ườ ế ả ơ ả ệ ậ ự ị ủ c a ng i chi n sĩ trong công tác b o v tr t t ề tr an;
ấ ạ ẵ ự ả + Ch p hành k lu t và tinh th n c nh giác cách m ng, s n sàng th c
ệ ổ ụ ệ ỷ ậ ự ả ầ ố hi n nghĩa v quân s b o v T qu c.
ơ ộ ệ 3. C h i vi c làm:
ấ ố ộ ọ ị ề T t nghi p trình đ trung c p ngh “Bán hàng trong siêu th ”, h c sinh
ệ ạ ẽ s làm vi c t ệ i:
ổ ị ườ T th tr thu ngân; t
ổ ư tr ng bày hàng hóa, t ệ bán hàng; t thu mua; t ổ ổ ễ l ổ tân quan h chăm sóc khách hàng;
ổ ng; t ổ giám sát; t ậ ổ ổ ị ươ ạ giao nh n; t qu ng cáo; t ệ ậ ổ t ả ổ nh p li u, t kho... trong các siêu th , trung tâm th ng m i.
ệ ợ ở ở ử ử ự ọ ử M các c a hàng ti n l ạ i; m c a hàng t p hóa, c a hàng t ch n do
ạ ộ ả b n thân đăng ký ho t đ ng kinh doanh;
ệ ạ ệ ươ ạ Làm vi c t i các doanh nghi p th ng m i.
Ự Ọ Ố Ờ Ọ Ủ
Ờ II. TH I GIAN C A KHÓA H C VÀ TH I GIAN TH C H C T I THI U:Ể
ự ọ ố ủ ờ ờ ọ 1. Th i gian c a khóa h c và th i gian th c h c t ể i thi u:
ạ ờ Th i gian đào t o: 1,5 năm
4
ọ ậ ờ ầ Th i gian h c t p: 70 tu n
ự ọ ố ờ ể ờ Th i gian th c h c t i thi u: 2010 gi
ờ ể ọ ố ệ t nghi p: 150 gi ờ ;
ệ ố ế Th i gian ôn, ki m tra h t môn h c, mô đun và thi t ờ t nghi p: 80 gi ) (trong đó thi t
ự ọ ố ổ ờ 2. Phân b th i gian th c h c t ể i thi u:
ắ ờ ọ ộ ờ ọ Th i gian h c các môn h c chung b t bu c: 210 gi
ề ạ ờ ọ ọ ờ Th i gian h c các môn h c, mô đun đào t o ngh : 1800 gi
ờ ộ ờ ọ ự ọ ờ ờ ọ ắ + Th i gian h c b t bu c: 1400 gi ; Th i gian h c t ch n: 400 gi
ế ờ ọ ờ ự ờ ọ ờ + Th i gian h c lý thuy t: 514 gi ; Th i gian h c th c hành: 1286 gi
ố ớ ệ ể ổ ố t
ờ ệ ọ 3. Th i gian h c văn hóa Trung h c ph thông đ i v i h tuy n sinh t nghi p Trung h c c s : ọ ọ ơ ở 1200 gi ờ
ọ ụ ổ
ừ ọ ộ ủ ụ ạ ọ ị
ụ ệ ố ng trình khung giáo d c trung c p chuyên nghi p. Vi c b trí trình t
ệ ả ạ ọ ọ
ả ỹ ả ề ượ ứ ế ệ ả ổ ờ (Danh m c các môn h c văn hóa Trung h c ph thông và phân b th i gian cho t ng môn h c theo quy đ nh c a B Giáo d c và đào t o trong ự ấ ươ Ch ể ế ư ọ ậ h c t p các môn h c ph i theo logic s ph m, đ m b o h c sinh có th ti p thu đ c các ki n th c, k năng chuyên môn ngh có hi u qu ).
Ờ Ọ Ộ Ạ Ắ
Ụ III. DANH M C MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O B T BU C, TH I GIAN Ổ Ờ VÀ PHÂN B TH I GIAN:
ờ ờ )
Tên mô đun, môn h cọ Mã MĐ/MH T ngổ số
ọ
ạ Th i gian đào t o (gi Trong đó Th cự hành 87 6 4 24 13 15 25 Lý thuy tế 106 22 10 3 28 13 30 210 30 15 30 45 30 60 Ki mể tra 17 2 1 3 4 2 5
ạ I MH 01 MH 02 MH 03 MH 04 MH 05 MH 06 II 1400 402 929 69
ọ ỹ ậ ơ ở II.1 435 227 182 26
MH 07 30 20 8 2 ơ ở ươ Các môn h c chung Chính trị Pháp lu tậ ể ấ ụ Giáo d c th ch t ố ụ Giáo d c qu c phòng An ninh Tin h c ọ ữ ạ Ngo i ng (Anh văn) ề ọ Các mô đun, môn h c đào t o ngh ộ ắ b t bu c Các môn h c, mô đun k thu t c s C s pháp lý trong kinh doanh th
ạ ơ ả ng m i c b n
ạ ng m i ế ươ th ọ
5
ươ ề MH 08 Kinh t MH 09 MH 10 Marketing th ổ MH 11 Tâm lý h c kinh doanh ạ ng m i ị T ng quan v siêu th 45 45 60 45 25 22 40 25 17 21 16 17 3 2 4 3
ệ ử ả
ọ ẩ ươ Th ng ph m h c ọ Tin h c văn phòng ạ ươ ng m i đi n t Th ệ căn b n ộ MH 12 MĐ 13 MH 14 MH 15 An toàn v sinh lao đ ng 75 75 30 30 40 15 20 20 32 55 8 8 3 5 2 2
ọ II.2 965 175 747 43
ế
ậ
Các môn h c, mô đun chuyên môn nghề ỹ ỹ ậ ỹ ỹ 75 60 60 75 60 15 15 15 20 15 55 42 42 50 42 5 3 3 5 3
MĐ 16 K năng giao ti p trong kinh doanh ị ả MĐ 17 K thu t qu ng cáo trong siêu th ể ị MĐ 18 V n chuy n hàng hóa trong siêu th ậ ư MĐ 19 K thu t tr ng bày hàng hóa ậ ả MĐ 20 K thu t b o qu n hàng hóa ệ ụ ấ ậ MĐ 21 75 20 50 5 ả Nghi p v xu t và nh p hàng hóa trong siêu thị
ệ ụ ệ ụ ị MĐ 22 Nghi p v bán hàng trong siêu th MĐ 23 Nghi p v chăm sóc khách hàng 135 75 35 20 91 50 9 5
ề ế ị t b bán MĐ 24 90 20 65 5
ệ MĐ 25 t nghi p
ầ ử ụ S d ng ph n m m và thi hàng ự ậ ố Th c t p t ộ ổ T ng c ng 260 1610 0 508 260 1016 0 86
ƯƠ Ộ Ọ Ạ IV. CH NG TRÌNH MÔN H C, MÔ ĐUN ĐÀO T O B T BU C:
ộ ế ụ ụ (N i dung chi ti Ắ t có Ph l c kèm theo)
ƯỚ Ử Ụ Ẫ Ộ
NG D N S D NG CH Ấ Ự Ạ ƯƠ V. H Ề Ể TRUNG C P NGH Đ XÂY D NG CH NG TRÌNH KHUNG TRÌNH Đ Ề ƯƠ NG TRÌNH D Y NGH :
ẫ ướ ụ ạ ọ ị
ố ờ ươ ọ ọ ề ự ng trình cho môn h c, mô đun đào
1. H ng d n xác đ nh danh m c các môn h c, mô đun đào t o ngh t ờ ch n; th i gian, phân b th i gian và ch ề ự ọ ạ t o ngh t ch n:
ụ ứ ằ
ạ ỹ ứ ạ
ch n nh m m c đích đáp ng nhu ặ t mang tính đ c thù riêng trong ị ọ ữ ụ ể ề ủ ừ ươ ủ ặ ề ự ọ Môn h c, mô đun đào t o ngh t ế ầ ế ầ c u đào t o nh ng ki n th c, k năng c n thi ặ ừ t ng ngành c th ho c tính đ c thù c a vùng mi n c a t ng đ a ph ng;
ắ ộ
ề ọ xây d ng các môn h c, mô đun đào t o t
ự ọ
ươ ụ
ạ ự ọ ch n đ ể ự ệ ờ ượ ạ ụ Ngoài các môn h c, mô đun đào t o b t bu c nêu trong m c III, các ọ ạ ự ch n ị ượ ề c đ ngh ả ả i m c V, ti u m c 1.1. đ th c hi n đ m b o sao ị ng quy đ nh trong , đ v i th i l
ươ ọ ơ ở ạ ể ự C s d y ngh có th t ố ọ ặ ự ho c l a ch n trong s các môn h c, mô đun đào t o t ể ụ ạ ng trình khung t trong ch ờ ủ ớ ạ ờ ổ cho t ng th i gian đào t o là 400 gi ng trình; ch
ự ọ ọ ị ự ch n d a vào các tiêu chí c ơ
ệ ả b n nh sau:
6
ủ ụ ả ả ạ Vi c xác đ nh các môn h c, mô đun t ư ề + Đ m b o m c tiêu đào t o chung c a ngh ;
ế ủ ừ ừ ầ ị + Đáp ng đ ầ c nhu c u c n thi ươ ng
ứ ổ ượ ặ ủ ừ
ạ
ả ả ế ị t c a t ng ngành, t ng đ a ph ệ ụ ể (vùng, lãnh th ) ho c c a t ng doanh nghi p c th ; ị ự th i gian (lý thuy t, th c hành) theo quy đ nh. + Đ m b o th i gian đào t o theo quy đ nh; + Đ m b o t ả ờ ả ỷ ệ ờ l
ọ ụ ổ ờ ạ
ờ
ự ọ ọ Tên môn h c, mô đun t ch n Mã MH/ MĐ T ngổ số
ậ ả ề ự ọ ch n: 1.1. Danh m c và phân b th i gian môn h c, mô đun đào t o ngh t ờ ạ Th i gian đào t o (gi ) Trong đó Th cự hành 13 Lý thuy tế 15 30 Ki mể tra 2
ả ế ỹ ế ạ MH 26 K thu t so n th o văn b n MĐ 27 Ti ng Anh giao ti p cho nhân viên 135 40 90 5 bán hàng
ườ
ệ
45 45 70 75 10 15 17 15 33 27 50 55 2 3 3 5
ế MĐ 28 Hành vi ng i tiêu dùng ệ ở ự MĐ 29 Kh i s doanh nghi p ệ ụ MĐ 30 Nghi p v bán hàng đi n máy ế ị ự Siêu th tr c tuy n MĐ 31 ể ư MH 32 K toán l u chuy n hàng hóa
ệ ươ ng 60 30 27 3
trong các doanh nghi p th m iạ ả ư ị MH 33 Qu n tr mua hàng và l u kho 60 30 27 3
ướ ự ươ ạ ọ ng trình các môn h c, mô đun đào t o ngh t ề ự
ẫ 1.2. H ng d n xây d ng ch ch n:ọ
ọ ch n đ
ờ ổ ượ ọ ủ
ạ ắ ờ
ờ ủ ự ọ ố ể ờ ị ế ế ạ ự ọ Th i gian dành cho các môn h c, mô đun đào t o t t k c thi ớ ộ ạ ự ọ ch n c ng v i sao cho t ng th i gian c a các môn h c, mô đun đào t o t ơ ặ ớ ằ ộ ọ ổ t ng th i gian c a các môn h c, mô đun đào t o b t bu c b ng ho c l n h n i thi u đã quy đ nh; th i gian th c h c t
ộ ủ ườ ạ ng t
ọ N i dung c a các môn h c, mô đun đào t o ngh t ứ ề ự ọ ch n do tr ặ ầ ụ ạ ị
ề ự ượ ự ủ c xác đ nh căn c vào m c tiêu đào t o và yêu c u đ c thù c a xây d ng đ ặ ề ngành, ngh ho c vùng, mi n;
ề ươ ệ ưở ng trình khung, hi u tr
ươ ế ủ ng trình chi ti ườ ng nhà tr ng t c a các môn
Trên c s các quy đ nh v ch ứ ổ ch c xây d ng, th m đ nh và ban hành ch t ọ h c, mô đun t ị ơ ở ị ự ẩ ườ ự ọ ch n cho tr ng mình.
ể ọ ụ ọ ự ọ ư ụ Ví d có th ch n các môn h c, mô đun t ch n nh danh m c sau:
ờ ạ Th i gian đào t o (gi ờ )
ự ọ ọ Tên môn h c, mô đun t ch n Trong đó Mã MH/ MĐ
7
T ngổ số Lý thuy tế Th cự hành Ki mể tra
ậ ạ ả 30 15 13 2
ả ế MH 26 K thu t so n th o văn b n MĐ 27 Ti ng Anh giao ti p cho nhân viên bán 135 40 90 5 ỹ ế hàng
ườ
45 45 10 15 33 27 2 3
ệ
MĐ 28 Hành vi ng i tiêu dùng MĐ 29 Kh i s doanh nghi p ệ ở ự MĐ 30 Nghi p v bán hàng đi n máy ệ ụ ế ị ự Siêu th tr c tuy n MĐ 31 C ngộ 70 75 400 17 15 112 50 55 268 3 5 20
ộ ế ụ ụ (N i dung chi ti t có Ph l c kèm theo)
ướ ẫ ố ệ 2. H ng d n thi t t nghi p:
ứ ờ Môn thi Hình th c thi Th i gian thi
tế ế ệ ắ ủ ộ ị Vi Vi t, tr c nghi m Số TT 1 2
120 phút Theo quy đ nh c a B Giáo ạ ụ d c và Đào t o
3
ế ề Chính trị Văn hóa Trung h c ọ ổ ố ớ ệ ph thông đ i v i h ọ ể tuy n sinh Trung h c c sơ ở ề ỹ ứ ế Ki n th c, k năng ngh : Lý thuy t ngh
ệ
tế Vi ắ ho c Tặ r c nghi m ấ V n đáp
ả ờ i 20
Không quá 120 phút Không quá 120 phút Không quá 60 phút (làm bài 40 phút, tr l ọ phút/h c sinh) Không quá 4 giờ Không quá 6 giờ
ề ệ t nghi p ế ớ ợ
ự ự Th c hành ngh ố * Mô đun t (tích h p lý thuy t v i th c hành) ự Bài thi th c hành ợ Bài thi tích h p lý ự ế thuy t và th c hành
ờ
ạ ộ ạ ượ ị ố ằ ạ ờ ộ c b trí ngoài th i gian đào t o) nh m đ t đ
ượ ệ ụ ướ ẫ 3. H ng d n xác đ nh th i gian và n i dung cho các ho t đ ng giáo d c ụ ạ c m c tiêu ngo i khóa (đ ụ giáo d c toàn di n:
ổ ứ ườ
ự ế ạ ộ ch c các ho t đ ng đi th c t ứ ỉ ạ ộ ế ạ
ề ệ ờ ng t Trong th i gian ngh hè tr , dã ự ộ ể ổ ợ ỹ ngo i và tham gia các ho t đ ng xã h i đ b tr k năng và ki n th c th c ế t ngh nghi p;
ờ ượ ố ạ ờ Th i gian đ c b trí ngoài th i gian đào t o chính khóa.
ộ ờ N i dung Th i gian
ờ ọ Số TT 1 Ngoài gi h c hàng ngày
8
ươ ệ Văn hóa, văn ngh :ệ Qua các ph ạ ng ti n thông tin đ i
ấ ả ệ 2
T t c các ngày làm vi c trong tu nầ ư
h c, h c sinh có th đ n th ả ệ chúng ể ạ ậ Sinh ho t t p th ư ệ ạ ộ Ho t đ ng th vi n ể ế ọ ờ ọ Ngoài gi ệ ọ vi n đ c sách và tham kh o tài li u
ơ ả ạ ộ ổ 3 i trí và các ho t đ ng đoàn ứ ch c các
ầ
ề 4 5 ng ngh “Bán hàng ạ c, trong và sau đào t o
Vui ch i, gi thể Tham quan, dã ngo iạ ướ ị ụ Giáo d c đ nh h trong siêu th ”ị Đoàn thanh niên t ư ổ bu i giao l u ỗ ọ ỳ M i h c k 1 l n ướ Tr nghề
4. Các chú ý khác:
ng trình khung này đ xây d ng ch
ể ng tuy n sinh liên thông d c t
ề ọ ổ ữ ạ
ộ trình đ s c p ngh . N i dung thi t
ứ ỹ ự ả ươ ng trình gi ng ấ ề ọ ừ ơ ấ s c p ngh lên trung c p ế ọ ỳ i k ho ch t ng th (2 h c k ); h c b sung nh ng ki n ệ ề t nghi p cho ạ ở giai đo n
ấ ươ ế ử ụ N u s d ng ch ể ố ượ ạ d y cho đ i t ổ ể ạ ế ỉ ầ ngh thì c n ch nh l ố ộ ơ ấ ư ọ ở ỹ ứ th c, k năng ch a h c ố ượ ế ể ỉ ầ đ i t ng này ch c n ki m tra các ki n th c và k năng nâng cao ề ạ đào t o trung c p ngh ;
ế ế ọ
ặ ự ọ ươ ọ t k ho c l a ch n xong các môn h c, mô ng trình đào i mã môn h c, mô đun trong ch
ả ề ơ ở ạ Khi các c s d y ngh thi ể ế ắ ạ ự ọ đun t ch n, có th x p s p l ể ễ ạ ủ ơ ở t o c a c s mình đ d theo dõi và qu n lý./.
Ộ ƯỞ
Ứ ƯỞ NG NG
KT. B TR TH TR Đã ký
9
ọ ễ Nguy n Ng c Phi
ƯƠ
Ọ Ắ
Ộ
NG TRÌNH MÔN H C B T BU C
ọ
ơ ở ươ
th
CH Tên môn h c: C s pháp lý trong kinh doanh ạ ng m i ọ Mã môn h c: MH 07
(Ban hành kèm theo Thông t
10
ộ ưở ư ố s /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ ươ ộ ộ ủ c a B Tr ng binh và Xã h i) ng B Lao đ ng Th
ƯƠ Ọ Ơ Ở CH NG TRÌNH MÔN H C C S PHÁP LÝ TRONG KINH
ƯƠ DOANH TH Ạ NG M I
ố
ọ ế ờ ự ọ Mã s môn h c: MH 07 Th i gian môn h c: 30 gi (Lý thuy t: 20 gi
ờ ọ ươ ơ ở ờ 2. Ch ng trình môn h c C s pháp lý trong kinh doanh th ờ ; Th c hành: 10 gi ) ạ ươ ng m i
Ọ Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔN H C:
ị ọ
ơ ở ọ ươ ọ ả ọ ố ng m i đ ướ ố ạ ượ c b trí c các mô đun,
ạ ọ ỹ ậ ơ ở V trí: môn h c C s pháp lý trong kinh doanh th gi ng d y sau khi h c các môn h c chung và b trí h c tr môn h c k thu t c s khác.
ơ ở ươ ộ
ế ợ ả ạ ọ ng m i thu c nhóm môn h c ả ạ ế ớ ậ ấ Tính ch t: C s pháp lý trong kinh doanh th ề ượ ậ ơ ở ỹ k thu t c s ngh , đ c gi ng d y k t h p lý thuy t v i th o lu n nhóm.
Ọ Ụ II. M C TIÊU MÔN H C:
ứ ế Ki n th c:
ượ ơ ả ủ ữ ậ ộ + Trình bày đ c nh ng n i dung c b n c a pháp lu t kinh doanh;
ượ ề ạ ề ợ ế ị ệ ồ c các ch đ nh pháp lý v lo i hình doanh nghi p, v h p đ ng
ắ + N m đ ;ế kinh t
ượ ậ ả ơ ả ữ ệ ộ ề c nh ng n i dung c b n v pháp lu t b o v quy n l ề ợ ủ i c a
ắ + N m đ ườ i tiêu dùng. ng
ỹ K năng:
ả ạ ợ ậ ồ ồ ợ + So n th o đ
ể ượ c h p đ ng mua, bán hàng hóa, h p đ ng v n chuy n ị ậ hàng hóa đúng quy đ nh pháp lu t;
ệ ề ạ ế ố + Phân bi ệ ượ t đ c các lo i hình doanh nghi p trong n n kinh t qu c dân;
ệ ượ ậ ề ợ ữ ạ ườ + Nh n di n đ c nh ng vi ph m quy n l i ng i tiêu dùng;
ượ ủ ụ ữ ả ườ c quy trình, th t c gi i quy t i tiêu dùng
ấ ế tranh ch p gi a ng ị ậ + L p đ ụ ổ ứ ch c, cá nhân kinh doanh hàng hóa, d ch v . và t
Thái đ : ộ
ủ ậ ế ự ệ + Tuân th pháp lu t kinh t trong th c hi n hành vi kinh doanh;
ứ ề ệ ệ ả ợ ủ ợ + Có ý th c và trách nhi m b o v quy n và l i ích h p pháp c a ng ườ i
tiêu dùng;
ọ ậ ắ ộ ộ ơ ị ụ + Có thái đ nghiêm túc trong h c t p, xác đ nh đúng đ n đ ng c và m c
ọ ậ đích h c t p.
Ọ Ộ III. N I DUNG MÔN H C:
11
ổ ộ ờ ố 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian
ươ Tên ch ụ ng, m c Số TT T ngổ số Lý thuy tế ặ Ki mể tra* (LT ho c TH) Th cự hành Bài t pậ
ậ I Ch ng 1: Pháp lu t kinh 10 4 5 1
ươ doanh 1. Khái ni mệ 0.5 0.5
ủ ể ủ ậ 2. Ch th c a lu t kinh doanh 1.5 1.5
ề ạ 8 4 3 1 ế ị 3. Ch đ nh pháp lý v lo i hình doanh nghi pệ
ậ ề ợ ế ạ 10 4 6
ng 2: Pháp lu t v h p ươ ng m i và xúc ti n ạ ng m i ồ ợ ươ II Ch ồ đ ng th ươ th 1. H p đ ng mua bán hàng hóa 5 3 2
ể ậ ợ ồ 2. H p đ ng v n chuy n hàng hóa 2 1 1
ế ươ 3. Xúc ti n th ạ ng m i 3 3
III Ch ậ ả ệ ng 3: Pháp lu t b o v 10 9 1 ườ i tiêu dùng
ươ ề ợ quy n l i ng 1. Khái ni mệ 1 1
ủ ế ủ 6 6
3 2 1
ụ ị
ậ ả ộ 2. N i dung ch y u c a Lu t b o ề ợ ườ ệ i tiêu dùng i ng v quy n l ữ ấ ế ả 3. Gi i quy t tranh ch p gi a ổ ứ ườ ng ch c, cá i tiêu dùng và t nhân kinh doanh hàng hóa, d ch v C ngộ 2 30 20 8
ờ ế ể ể ế ượ c tính vào gi lý thuy t, ki m tra
ờ ự ờ ượ ự *Ghi chú: th i gian ki m tra lý thuy t đ c tính vào gi th c hành đ th c hành.
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ươ Ch ậ ng 1: Pháp lu t kinh doanh
ụ M c tiêu:
ữ ề ề ấ ậ ậ ế c nh ng v n đ lý lu n chung v pháp lu t kinh t và pháp
ậ ượ Trình bày đ lu t kinh doanh;
ượ ủ ạ ậ ỉ ế ậ , pháp lu t
12
ng, ph m vi đi u ch nh c a pháp lu t kinh t ố c đ i t ớ ệ ế ề ố ượ ắ N m đ kinh doanh v i các m i quan h kinh t ;
ượ ề ạ ệ ồ
ế ị ị ắ ệ c ch đ nh pháp lý v lo i hình doanh nghi p bao g m khái ni m, N m đ ị ể ặ đ c đi m, đ a v pháp lý;
ượ ề ạ ế ị ệ c các ch đ nh v lo i hình doanh nghi p trong
ế ậ V n d ng và phân tích đ th c t ụ ự ế ủ ề c a n n kinh t ;
ủ ủ ệ ậ ị
ộ ạ ộ ọ Có thái đ tuân th các quy đ nh c a Lu t doanh nghi p trong quá trình h c ậ t p và ho t đ ng kinh doanh.
ộ N i dung:
ờ ệ 1. Khái ni m chung ờ Th i gian: 0.5 gi
1.1. Khái ni mệ
ố ượ 1.2. Đ i t ng
ề ạ ỉ 1.3. Ph m vi đi u ch nh
ủ ể ủ ậ 2. Ch th c a lu t kinh doanh ờ Th i gian:
1.5 giờ
ủ ể ủ ể ở ệ ề ậ 2.1. Đi u ki n đ tr thành ch th c a lu t kinh doanh
ạ ậ ủ ể ủ 2.2. Phân lo i ch th c a lu t kinh doanh
ủ ề ậ ế 2.3. Vai trò c a lu t kinh doanh trong n n kinh t
ế ị ệ ờ Th i gian: 8 ề ạ 3. Ch đ nh pháp lý v lo i hình doanh nghi p
giờ
ệ ệ ệ ề ạ 3.1. Khái ni m v doanh nghi p và các lo i hình doanh nghi p
ủ ệ ạ ị ị 3.2. Đ a v pháp lý c a các lo i hình doanh nghi p
ủ ệ ệ ạ ậ ị 3.3. Các lo i hình doanh nghi p theo quy đ nh c a Lu t doanh nghi p
ờ Th i gian: 1 ể 3.4. Ki m tra
giờ
ươ ậ ề ợ ồ ươ ế ạ ươ Ch ng 2: Pháp lu t v h p đ ng th ng m i và xúc ti n th ạ ng m i
ụ M c tiêu:
ượ ạ ợ ụ ồ ươ ạ ắ N m đ c các lo i h p đ ng thông d ng trong th ng m i;
ượ ụ ỗ ề ể ệ ộ c khái ni m, đ c đi m, n i dung, quy n và nghĩa v m i bên,
ặ ồ ệ ạ ợ Trình bày đ trách nhi m do vi ph m h p đ ng;
ượ ạ ợ ể ậ ồ c các lo i h p đ ng mua bán, v n chuy n hàng hóa trong th ươ ng
ạ So n đ m i;ạ
ự ệ ề ạ ề ị ợ , đi u ki n…trong quá trình biên so n h p
ủ ươ Tuân th các quy đ nh v trình t ạ ồ đ ng th ng m i.
13
ồ ợ ờ Th i gian: 5 giờ 1. H p đ ng mua bán hàng hóa
ể ặ ệ 1.1. Khái ni m, đ c đi m.
ủ ợ ồ ộ 1.2. N i dung c a h p đ ng mua bán hàng hóa.
ế ợ ồ 1.3. Giao k t h p đ ng mua bán hàng hóa
ệ ự ủ ợ ệ ề ồ 1.4. Đi u ki n có hi u l c c a h p đ ng mua bán hàng hóa
ự ệ ợ ồ 1.5. Th c hi n h p đ ng mua bán hàng hóa
ệ ạ ồ ợ 1.6. Trách nhi m do vi ph m h p đ ng
ợ ể ậ ờ Th i gian: 2
ồ 2. H p đ ng v n chuy n hàng hóa giờ
ủ ợ ệ ệ ể ấ ậ ồ 2.1. Khái ni m và d u hi u pháp lý c a h p đ ng v n chuy n hàng hóa
ụ ề 2.2. Quy n và nghĩa v các bên
ờ ế ươ Th i gian: 3 ạ ng m i
3. Xúc ti n th giờ
ế ạ 3.1. Khuy n m i
ươ ả 3.2. Qu ng cáo th ạ ng m i
ư ớ ệ ị ụ 3.3. Tr ng bày gi i thi u hàng hóa, d ch v
ươ ậ ả ệ ề ợ ườ Ch ng 3: Lu t b o v quy n l i ng i tiêu dùng
ụ M c tiêu:
ệ ị ch c, cá nhân kinh doanh hàng hóa, d ch
ượ ườ ụ ủ ườ Trình bày đ ụ ố ớ v đ i v i ng ủ ổ ứ c trách nhi m c a t ề i tiêu dùng; quy n và nghĩa v c a ng i tiêu dùng;
ượ ữ ệ ườ
ơ ả c nh ng n i dung c b n v b o v ng ươ ộ ạ ộ ề ả ạ i tiêu dùng trong các ng m i không đăng ký kinh doanh; trong
Trình bày đ ớ ị giao d ch v i cá nhân ho t đ ng th ệ ử ị các giao d ch đi n t ;
ủ ụ ượ ữ ả ườ c quy trình, th t c gi i quy t i tiêu
ế tranh ch p gi a ng ấ ị ệ ự Th c hi n đ ụ ổ ứ ch c, cá nhân kinh doanh hàng hóa, d ch v ; dùng và t
ủ ệ ệ ả ậ ộ
ườ ề Có thái đ và trách nhi m tuân th pháp lu t trong công tác b o v quy n ợ l i tiêu dùng. i ng
ờ Th i gian: 1 gi ờ 1. Khái ni mệ
ố ượ ệ ề ạ ỉ 1.1. Khái ni m, đ i t ng, ph m vi đi u ch nh
ủ ổ ứ ụ ố ớ ị ch c, cá nhân kinh doanh hàng hóa, d ch v đ i v i
ườ ệ 1.2. Trách nhi m c a t i tiêu dùng ng
ộ ơ ả ủ ậ ả ề ợ ệ ườ ờ Th i gian: 6 i ng i tiêu dùng
14
2. N i dung c b n c a lu t b o v quy n l giờ
ụ ủ ề ườ 2.1. Quy n và nghĩa v c a ng i tiêu dùng
ớ ị ạ đ ng ộ th ngươ
ệ ng ả 2.2. B o v m i ạ đ cộ l p, ậ th iườ tiêu dùng trong giao d ch v i cá nhân ho t ả ngườ xuyên không ph i đăng ký kinh doan h
ệ ườ ệ ử ị ả 2.3. B o v ng i tiêu dùng trong giao d ch đi n t
ả ữ ấ ườ ổ ứ 3. Gi i tiêu dùng và t
i quy t tranh ch p gi a ng ụ ị ch c, cá nhân kinh doanh 3 giờ ờ ế hàng hóa, d ch v Th i gian:
ươ ế ữ ườ ổ ứ 3.1. Ph ứ ng th c gi i quy t tranh ch p gi a ng i tiêu dùng và t ch c, cá
ị ấ ụ ả nhân kinh doanh hàng hóa, d ch v
ủ ụ ế ậ ầ 3.2. Th t c ti p nh n yêu c u
ả ề ợ ệ ế ả ầ ườ 3.3. Gi i quy t yêu c u b o v quy n l i ng i tiêu dùng
Ự Ệ Ệ Ề ƯƠ IV. ĐI U KI N TH C HI N CH NG TRÌNH
ự ọ ớ 1. L p h c/ phòng th c hành:
ế ọ Phòng h c lý thuy t.
ế ị 2. Trang thi t b máy móc:
ế ế Máy tính, máy chi u Projector, màn chi u.
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ả ướ ệ ậ ả Giáo trình, giáo án, tài li u tham kh o (Lu t và các văn b n d ậ i lu t);
ự ậ ỏ Câu h i, bài t p th c hành.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung:
ề ế ứ V ki n th c:
ế ị ệ ạ ủ + Các ch đ nh pháp lý c a lo i hình doanh nghi p;
ể ậ ợ ồ + H p đ ng mua bán, v n chuy n hàng hóa;
ậ ả ề ợ ệ ườ + Lu t b o v quy n l i ng i tiêu dùng.
ề ỹ V k năng:
ệ ủ ệ ạ ậ ị + Phân bi t các lo i hình doanh nghi p theo quy đ nh c a lu t doanh
nghi p;ệ
ể ạ ả ậ ợ ồ ị ụ + So n th o các h p đ ng, mua, bán, v n chuy n hàng hóa, d ch v ;
ả ạ ố ế ế ườ + Gi i quy t khi u n i t ủ cáo c a ng i tiêu dùng.
15
ứ ề ộ ộ ọ ấ V thái đ : ý th c ch p hành n i quy môn h c.
ươ 2. Ph ng pháp:
ứ ứ ể ế ằ ế ệ ặ Ki n th c: đánh giá qua ki m tra b ng hình th c vi ắ t ho c tr c nghi m;
ỹ ỹ K năng: đánh giá qua k năng làm bài t p; ậ
ố ờ ộ ả ọ ậ ủ ế ọ ườ ọ Thái đ : thông qua s gi tham gia h c, k t qu h c t p c a ng i h c.
ƯỚ ƯƠ VI. H Ẫ NG D N CH NG TRÌNH
ơ ở ọ
ươ ể ả ề ạ ấ ộ ụ ươ ng trình: môn h c C s pháp lý trong kinh doanh ạ ượ ử ụ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ trung c p ngh bán
ạ 1. Ph m vi áp d ng ch th ng m i đ hàng trong siêu th .ị
ề ươ ướ ẫ ả ạ ọ ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y môn h c:
ế ế ợ ủ ạ ả ọ ớ
ả ố ậ ậ ứ Hình th c gi ng d y chính c a môn h c: lý thuy t k t h p v i th o lu n, bài t p tình hu ng;
ả ứ ả ạ ộ
ự ề ệ
ướ ị ầ ủ ậ ệ ố ẩ ạ ượ c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài ấ ượ ả ọ ể ả ng ợ ụ ể ự c xây d ng c th phù h p
ự ươ ủ ừ ộ ủ ừ ầ Giáo viên tr ọ h c chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o ch t l ả gi ng d y. Các bài t p th c hành tình hu ng đ theo n i dung c a t ng ch ng.
ữ ươ ọ ầ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình môn h c c n chú ý: ch ng 1, 2, 3.
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o
ậ ườ ạ ọ ộ [1]. Giáo trình Lu t kinh t ế Tr , ậ ng Đ i h c Lu t Hà N i, 2006.
ạ ọ ế ố ậ ế ươ th ng m i ạ , NXB Đ i h c Kinh t qu c dân,
[2]. Giáo trình lu t kinh t 2008.
ư ệ ọ ầ ạ ậ Giáo trình lu t kinh doanh, H c vi n b u chính
ễ [3]. ThS. Tr n Đoàn H nh, vi n thông, 2007.
ậ [4]. Lu t Doanh nghi p, ệ 2005.
ậ ươ ng m i, [5]. Lu t Th ạ 2005.
ề ợ ườ ậ ố i ng i tiêu dùng ậ ả ệ [6]. Lu t b o v quy n l , Lu t s : 59/2010/QH12.
ị ế ẫ t và h ộ ng d n thi hành m t
16
ị ườ ề ợ ố ị [7]. Ngh đ nh s 99/2011/NĐCP quy đ nh chi ti ậ ả ệ ố ề ủ s đi u c a Lu t B o v quy n l i ng i tiêu dùng, ướ 2011.
ƯƠ
Ọ Ắ
Ộ
CH
NG TRÌNH MÔN H C B T BU C ạ ơ ả ế ươ th
ng m i c b n
ọ Tên môn h c: Kinh t ọ Mã môn h c: MH 08
(Ban hành kèm theo Thông t
17
ộ ưở ư ố s /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ ươ ộ ộ ủ c a B Tr ng binh và Xã h i) ng B Lao đ ng Th
ƯƠ Ọ Ế ƯƠ Ạ Ơ Ả CH NG TRÌNH MÔN H C KINH T TH NG M I C B N
ọ ố
ọ ờ ế ờ ự ; (Lý thuy t: 25 gi ; Th c hành: 20
Mã s môn h c: MH 08 ủ ờ Th i gian c a môn h c: 45 gi gi )ờ
ươ ọ ạ ơ ả 3. Ch ng trình môn h c Kinh t ế ươ th ng m i c b n
Ọ Ấ Ị I. V TRÍ, TÍNH CH T MÔN H C:
ị ọ ượ ọ ữ ạ ơ ả ng m i c b n đ
ươ
ươ ọ c b trí h c sau nh ng môn ể ọ ạ ng m i, có th h c ọ ẩ ng ph m h c; Marketing
ươ ạ ố ế ươ V trí: môn h c Kinh t th ơ ở ọ h c chung và môn C s pháp lý trong kinh doanh th cùng v i các môn Tâm lý h c kinh doanh; Th th ớ ng m i.
ấ ọ ạ ơ ả ế ươ th ộ ng m i c b n thu c nhóm mô đun, môn
ậ ơ ở ủ Tính ch t: môn h c Kinh t ị ề ọ ỹ h c k thu t c s c a ngh bán hàng trong siêu th .
Ụ Ọ II. M C TIÊU MÔN H C:
ứ ế Ki n th c:
ượ ứ ơ ả ề ả ế ấ ế ủ ươ ạ + Trình bày đ c ki n th c c b n v b n ch t kinh t c a th ng m i;
ế ệ ụ ơ ả ủ ươ ạ ể + Hi u bi t các nghi p v c b n c a kinh doanh th ng m i.
ỹ K năng:
ơ ả ủ ạ ộ ươ ạ ậ + Nh n bi ế ượ t đ c các ho t đ ng c b n c a kinh doanh th ng m i;
ậ ụ ứ ể
+ V n d ng đ tính toán nh ng đ nh m c kinh t ươ ứ ự ữ ị ứ ư ạ ậ ợ ế ơ ả ữ ng m i: m c d tr hàng hóa, m c chi phí l u thông và l ủ c b n c a kinh doanh i nhu n. th
Thái đ :ộ
ứ ự ứ ế ệ
ọ ậ + Có ý th c h c t p, có ý th c t ệ ẩ ứ rèn luy n, có ý th c đoàn k t, có tác ậ ẹ phong công nghi p nhanh nh n, chính xác, kiên trì, c n th n.
Ộ Ọ III. N I DUNG MÔN H C:
ổ ộ ờ ố 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian
ờ Th i gian
ươ Tên ch ụ ng/m c Số TT T ngổ số TH/ BT Lý thuyế t Ki mể tra* (LT ho cặ TH)
18
ấ ả ế ủ c a 10 5 4 1 ươ ươ I Ch th ng 1: B n ch t kinh t ạ ng m i
ờ ủ ự ươ ạ 1. S ra đ i c a th ng m i 2 2
ứ ụ ủ ệ ươ ng 3 5 2 2. Ch c năng, nhi m v c a th m iạ
ủ ấ ả ươ 3. B n ch t và vai trò c a th ạ ng m i 1 1 3 1
ươ ơ ả 30 15 13 2 ạ ộ ng 2: Các ho t đ ng c b n ươ II Ch ủ c a kinh doanh th ạ ng m i
ệ ươ ạ 2 2 1. Khái ni m kinh doanh th ng m i.
ủ ồ 2 5 3 2. Mua hàng và vai trò c a ngu n hàng
2 1 5 2 3. Bán hàng và kênh bán hàng
ự ữ 3 5 2 4. D tr hàng hóa
ư 3 6 3 5. Chi phí l u thông
ậ ợ ươ 3 1 7 3 6. L i nhu n kinh doanh th ạ ng m i
ươ ụ ươ 5 5 III Ch ị ng 3: D ch v th ạ ng m i
ề ị ụ ươ ạ 2 2 1. Khái quát v d ch v th ng m i
ộ ố ạ ị ụ ươ ng 3 3 2. M t s lo i hình d ch v th m iạ
45 25 17 3 C ngộ
ờ ể ế ể ế ượ c tính vào gi lý thuy t, ki m tra
ờ ự ờ ượ ự *Ghi chú: th i gian ki m tra lý thuy t đ c tính vào gi th c hành đ th c hành.
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ươ ả ấ ế ủ ươ Ch ng 1: B n ch t kinh t c a th ạ ng m i
ụ M c tiêu:
ượ ự ờ ủ ươ ạ Trình bày đ c s ra đ i c a th ng m i;
ủ ệ ươ ạ c các ch c năng và nhi m, vai trò c a th ề ng m i trong n n
ế ộ Trình bày đ kinh t ượ ậ h i nh p qu c t ứ ố ế ;
ủ ụ ệ ươ ạ ề ng m i trong n n
ướ ủ ộ ượ Phân tích đ ế ị ườ th tr kinh t ứ c ch c năng, nhi m v và vai trò c a th ị ng đ nh h ng xã h i ch nghĩa;
ự ả ậ ộ
ộ ọ ậ Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c tham gia th o lu n nhóm theo n i dung giao viên nêu ra.
ộ N i dung:
ự ờ ủ ươ ờ ạ : Th i gian: 2 ng m i
19
1. S ra đ i c a th giờ
ươ ạ ờ ứ ụ ủ ệ Th i gian: 5 ng m i
2. Ch c năng, nhi m v c a th giờ
ệ ươ 2.1. Khái ni m th ạ ng m i
ụ ủ ứ ệ ươ 2.2. Ch c năng và nhi m v c a th ạ ng m i
ươ ạ ờ ả ủ ấ Th i gian: 3 ng m i
3. B n ch t và vai trò c a th giờ
ấ ả ế ủ ươ 3.1. B n ch t kinh t c a th ạ ng m i
ủ ươ 3.2. Vai trò c a th ạ ng m i
ờ Th i gian: 1
ể 4. Ki m tra giờ
ươ ơ ả ủ ạ ộ ươ Ch ng 2: Các ho t đ ng c b n c a kinh doanh th ạ ng m i
ụ M c tiêu:
ạ ộ c n i dung ho t đ ng c b n c a kinh doanh th
ơ ả ủ ể ự ữ ượ ạ ươ ng m i bao ả ệ c hi u qu kinh
ươ ạ Trình bày đ ồ g m các nghi p v : mua, bán, d tr và có th tính toán đ doanh th ộ ượ ệ ụ ng m i;
ị ị ị ằ ạ c v trí c a nhân viên bán hàng trong siêu th n m trong ho t
ủ ươ ạ ủ ượ Xác đ nh đ ệ ụ ộ đ ng nghi p v nào c a th ng m i;
ậ ắ ố ớ
ạ ộ ự ậ Có thái đ h c t p tích c c, th o lu n các bài t p tình hu ng g n v i th c ế t ộ ọ ậ ho t đ ng kinh doanh c a n ự ả ủ ướ c ta.
ộ N i dung:
ệ ươ ờ ạ Th i gian: 2 ng m i
1. Khái ni m kinh doanh th giờ
ệ ươ ạ 1.1. Khái ni m kinh doanh và kinh doanh th ng m i
ộ ố ạ 1.2. M t s lo i hình kinh doanh
ạ ậ ờ Th i gian: 5
ồ 2. Mua hàng và t o l p ngu n hàng giờ
ạ ậ ệ ồ 2.1. Khái ni m mua hàng và t o l p ngu n hàng
ệ ụ ộ 2.2. N i dung nghi p v mua hàng
ứ ạ ồ 2.3. Hình th c t o ngu n và mua hàng
ờ Th i gian: 5
3. Bán hàng và kênh bán hàng giờ
ủ ể ệ ặ 3.1. Khái ni m bán hàng và đ c đi m c a bán hàng
ạ ộ ộ ơ ả ủ 3.2. Các n i dung c b n c a ho t đ ng bán hàng
20
ị ườ ứ 3.2.1. Nghiên c u th tr ng
3.2.2. Kênh bán hàng
ứ 3.2.3. Các hình th c bán hàng
ố 3.2.4. Phân ph i hàng hóa
ế ả 3.2.5. Qu ng cáo và xúc ti n bán hàng
ậ ỹ 3.2.6. K thu t bán hàng
ự ữ ờ Th i gian: 5
4. D tr hàng hóa giờ
ạ ự ữ ệ 4.1. Khái ni m và phân lo i d tr hàng hóa
ự ữ ở ệ ươ ạ hàng hóa các doanh nghi p th ng m i và các nhân t ố ả nh
4.2. D tr ngưở h
ư ờ Th i gian: 6
5. Chi phí l u thông giờ
ư ệ ạ 5.1. Khái ni m và phân lo i chi phí l u thông
ế ố ả ưở ư ế 5.2. Các y u t nh h ng đ n chi phí l u thông
ỉ 5.3. Các ch tiêu đánh giá
ươ ạ ờ ợ ậ Th i gian: 7 ng m i
6. L i nhu n th giờ
ệ ợ ươ 6.1. Khái ni m l ậ i nhu n th ạ ng m i
ỉ ợ ươ 6.2. Các ch tiêu đánh giá l ậ i nhu n th ạ ng m i
ợ ươ 6.3. Cách tính l ậ i nhu n th ạ ng m i
ươ ụ ươ Ch ị ng 3: D ch v th ạ ng m i
ụ M c tiêu:
ượ ủ ị ạ ng m i, vai trò c a d ch v th ụ ươ ng
ệ ế ộ ạ Trình bày đ ề m i trong n n kinh t ụ ươ ị c khái ni m d ch v th ố ế ậ h i nh p qu c t ;
ạ ớ ạ ộ ị ươ ng
ụ ươ c các ho t đ ng d ch v th ị ệ ượ t đ ụ ng m i v i ho t đ ng th ạ ụ ươ ả ị ạ ộ Phân bi ụ ạ ị m i d ch v và các d ch v không ph i là d ch v th ng m i;
ộ ố ạ ụ ươ ị ạ ậ Nh n bi ế ượ t đ c m t s lo i hình d ch v th ng m i;
ậ ắ ố ớ
ạ ộ ự ậ Có thái đ h c t p tích c c, th o lu n các bài t p tình hu ng g n v i th c ế t ộ ọ ậ ho t đ ng kinh doanh c a n ự ả ủ ướ c ta.
ộ N i dung:
ờ ệ ị ụ ươ ạ Th i gian: 2 ng m i
1. Khái ni m d ch v th giờ
ụ ươ ụ ệ ị ị 1.1. Khái ni m d ch v và d ch v th ạ ng m i
21
ủ ị ụ ươ 1.2. Vai trò c a d ch v th ạ ng m i
ạ ờ ạ ị ụ ươ Th i gian: 3 ng m i
2. Các lo i hình d ch v th giờ
Ọ Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔN H C
ự ọ ớ 1. L p h c/phòng th c hành:
ế ọ Phòng h c lý thuy t.
ế ị 2. Trang thi t b máy móc:
ế ề ả B ng m m, máy tính, máy chi u.
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ề ươ ệ ả ỏ ắ ng, giáo án, bài gi ng, tài li u phát tay, ngân hàng câu h i tr c
Đ c nghi m;ệ
ự ạ ấ ậ ả ậ ỏ Gi y bìa, bút d , ghim cài, câu h i và bài t p th c hành th o lu n.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung:
ề ế ứ V ki n th c:
ụ ủ ứ ệ ươ ạ + Ch c năng và nhi m v c a th ng m i;
ủ ươ ề ạ ế ộ + Vai trò c a th ng m i trong n n kinh t ậ h i nh p qu c t ố ế ;
ạ ộ ươ ạ ơ ả ủ + Ho t đ ng c b n c a kinh doanh th ng m i.
ề ỹ V k năng:
ế ạ ộ ươ ạ ậ + Nh n bi ơ ả ủ t các ho t đ ng c b n c a kinh doanh th ng m i;
ị ằ ị ạ ộ + Xác đ nh v trí c a nhân viên bán hàng trong siêu th n m trong ho t đ ng
ủ ạ ủ ị ươ ệ ụ nghi p v nào c a th ng m i;
ứ ữ ị ế ơ ả ủ ươ ạ + Tính toán nh ng đ nh m c kinh t c b n c a kinh doanh th ng m i.
ứ ề ộ ộ ọ ấ V thái đ : ý th c ch p hành n i quy môn h c.
ươ 2. Ph ng pháp:
ứ ứ ể ế ằ ế ệ ặ Ki n th c: đánh giá qua ki m tra b ng hình th c vi ắ t ho c tr c nghi m.
ả ậ ỹ ỹ K năng: đánh giá qua k năng th o lu n nhóm
ố ờ ộ ả ọ ậ ủ ế ọ ườ ọ Thái đ : thông qua s gi tham gia h c, k t qu h c t p c a ng i h c.
ƯỚ VI. H Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG
ạ ươ ươ ọ ượ ử c s
ọ : ch ề ể ả ụ ạ ấ ộ ng trình môn h c đ ng trình môn h c 1. Ph m vi áp d ng ch ị ụ d ng đ gi ng d y cho trình đ trung c p ngh bán hàng trong siêu th .
22
ề ươ ướ ẫ ả ạ ọ ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y môn h c:
ế ợ ủ ế ả ạ ớ ớ
ậ ả ọ ứ Hình th c gi ng d y chính c a môn h c: lý thuy t trên l p k t h p v i th o lu n nhóm;
ứ ả ạ ộ
ể ả ị ầ ầ ề ủ ệ ọ ả ủ ừ c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng ả ự ệ ng đ chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o
ạ ả Giáo viên tr ươ ch ấ ượ ch t l ướ ẩ ể ng gi ng d y.
ữ ươ ọ ầ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình môn h c c n chú ý: ch ng 1, 2, 3.
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o:
ườ ươ ế ươ th ng m i đ i c ng ạ ạ ươ , Tr ạ ọ ng Đ i h c Th ạ ng m i,
[1]. Giáo trình Kinh t 2006
ở ụ ạ ộ Giáo trình Kinh t ế ươ th ng m i ạ , NXB Hà
ộ [2]. S Giáo d c và đào t o Hà N i, N i, 2005
ệ ộ Giáo trình Th ngươ
ườ ườ ạ ọ ạ ọ ệ ộ [3]. Tr m i,ạ Tr ng Đ i h c kinh doanh và công ngh Hà N i, ng Đ i h c kinh doanh và công ngh Hà N i, 2002
ạ ọ ế ố Giáo trình Kinh t ế ươ th ng m i ng Đ i h c Kinh t qu c dân, ạ , NXB
23
ườ [4]. Tr ố Th ng kê, 2001.
ƯƠ
Ộ
CH
Ọ Ắ ọ
ọ
NG TRÌNH MÔN H C B T BU C Tên môn h c: Tâm lý h c kinh doanh ọ Mã môn h c: MH 09
(Ban hành kèm theo Thông t
24
ộ ưở ủ ư ố s /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ ươ ộ ộ c a B Tr ng binh và Xã h i) ng B Lao đ ng Th
ƯƠ Ọ Ọ TÂM LÝ H C KINH DOANH CH
ọ ươ ng trình môn h c Tâm lý h c kinh doanh
NG TRÌNH MÔN H C ọ 4. Ch ọ ố
ọ ờ ế ờ ự ; (Lý thuy t: 22 gi ; Th c hành: 23
Mã s môn h c: MH 09 ủ ờ Th i gian c a môn h c: 45 gi gi )ờ
Ọ Ấ Ị I. V TRÍ, TÍNH CH T MÔN H C:
ọ ố ọ c b trí sau các môn h c chung trong
ị ươ ạ ề ấ ị ượ V trí: Tâm lý h c kinh doanh đ ộ ch ng trình khung đào t o trình đ trung c p ngh bán hàng trong siêu th .
ứ ế ấ ọ ọ ộ ỹ
ậ ơ ở ủ ề Tính ch t: Tâm lý h c kinh doanh là môn h c thu c nhóm ki n th c k ị thu t c s c a ngh bán hàng trong siêu th .
Ọ Ụ II. M C TIÊU MÔN H C:
ứ ế Ki n th c:
ượ ơ ả ứ ữ ế ề ạ c nh ng ki n th c c b n v tâm lý, tr ng thái tâm lý
+ Trình bày đ ườ i tiêu dùng; ng
ượ ậ ạ ộ c quy lu t tâm lý trong công tác kinh doanh, ho t đ ng
+ Phân tích đ ạ ươ ng m i. th
ỹ K năng:
ươ ộ ố ứ ng pháp nghiên c u tâm lý trong cu c s ng và trong
ử ụ ệ + S d ng các ph công vi c kinh doanh;
ạ ượ + Phân lo i đ c các nhóm khách hàng;
ế ạ ạ ả ầ ủ ế + Linh ho t, nh y bén trong giao ti p và gi i quy t các yêu c u c a khách
hàng.
Thái đ : ộ
ứ ọ ậ ộ ươ ậ + Có thái đ nghiêm túc, có ý th c h c t p theo ph ng pháp suy lu n và
ự ễ ữ ớ ậ ế ợ k t h p gi a lý lu n v i th c ti n;
ụ ụ ủ ộ ự ợ + T tin, ch đ ng và h p tác trong quá trình ph c v khách hàng.
Ọ Ộ III. N I DUNG MÔN H C:
ộ ổ ờ ố 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian (gi ờ )
ươ Tên ch ụ ng/m c Số TT T nổ g số Lý thuy tế TH/ BT ặ Ki mể tra* (LT ho c TH)
25
ươ ộ ố ấ ề ơ ả I Ch ng 1: M t s v n đ c b n 15 9 5 1
ọ ủ c a tâm lý h c.
ề ọ 1. Khái quát v tâm lý h c 2 2
ệ ượ ơ ả 2. Các hi n t ng tâm lý c b n 7 13 5 1
ươ II Ch ng 2: Tâm lý khách hàng 7 20 12 1
ị ế ầ 3 5 2 ể ặ 1. Đ c đi m, nhu c u và th hi u khách hàng
2. Tâm lý khách hàng 2 7 5
2 8 5 1 ộ 3. Phân nhóm khách hàng theo các thu c tính tâm lý
ươ ườ III Ch ng 3: Tâm lý ng i bán hàng 10 6 4
ệ ườ ủ i
ạ ộ 3 2
1. Khái ni m và vai trò c a ng bán hàng trong ho t đ ng kinh doanh siêu thị
ề ặ ầ ố 3 4 ữ 2. Nh ng yêu c u v m t tâm lý đ i ườ ớ v i ng i bán hàng
ườ ặ ủ ng g p c a 4 4 ườ ầ ộ ố 3. M t s sai l m th i bán hàng ng
21 2 C ngộ 45 22
ể ế ượ ờ ể ế c tính vào gi lý thuy t, ki m tra
ờ ự ờ ượ ự *Ghi chú: th i gian ki m tra lý thuy t đ c tính vào gi th c hành đ th c hành.
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ươ ộ ố ấ ng 1: ọ ề ơ ả ủ M t s v n đ c b n c a tâm lý h c
Ch ụ M c tiêu:
ượ ộ ố ế ứ ơ ả ệ ấ ả ề c m t s ki n th c c b n v : khái ni m, b n ch t và các
ệ ượ ơ ả Trình bày đ hi n t ng tâm lý c b n;
ậ ụ ươ ộ ố ứ ng pháp nghiên c u tâm lý trong cu c s ng và trong công
ệ V n d ng các ph vi c kinh doanh;
ộ ọ ậ ự ậ ả ộ
Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c tham gia th o lu n theo n i dung giáo viên nêu ra.
ộ N i dung:
ờ ờ ề Th i gian: 2 gi ọ 1. Khái quát v tâm lý h c
ề ệ 1.1. Khái ni m v tâm lý
ấ ủ ệ ượ ả 1.2. B n ch t c a hi n t ng tâm lý
26
ệ ượ ạ 1.3. Phân lo i hi n t ng tâm lý
ệ ượ ơ ả ờ ng tâm lý c b n Th i gian: 13
2. Các hi n t gi ờ
ạ ộ ậ ứ 2.1. Ho t đ ng nh n th c
ả 2.1.1 C m giác
2.1.2 Tri giác
2.1.3 Trí nhớ
2.1.4 T duyư
ưở ượ 2.1.5 T ng t ng
2.1.6 Tình c mả
2.1.7 Ý chí
2.1.8 Chú ý
ể ộ 2.2 Các thu c tính tâm lý đi n hình
2.2.1 Xu h ngướ
2.2.2 Tính cách
2.2.3 Khí ch tấ
2.2.4 Năng l cự
ươ Ch ng 2: Tâm lý khách hàng
ụ M c tiêu:
ượ ế ố ả ưở ế Phân tích đ c các y u t nh h ng đ n hành vi tiêu dùng;
ủ ừ ậ ượ c đ c đi m tâm lý c a khách hàng t ạ ụ đó v n d ng vào ho t
ặ ươ ạ Phân tích đ ộ đ ng kinh doanh th ể ng m i;
ạ ượ Phân lo i đ c các nhóm khách hàng;
ộ ọ ậ ự ả ậ ộ
Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c tham gia th o lu n theo n i dung giáo viên nêu ra.
ộ N i dung:
ặ ể ị ế ủ ầ ờ Th i gian: 5
1. Đ c đi m, nhu c u, th hi u c a khách hàng gi ờ
ủ ể ặ 1.1. Đ c đi m tâm lý chung c a khách hàng
ụ ủ 1.2. M c đích mua c a khách hàng
ầ ủ 1.3. Nhu c u c a khách hàng
ị ế ủ 1.4. Th hi u c a khách hàng
ờ ờ 2. Tâm lý khách hàng Th i gian: 7 gi
27
ệ 2.1 Khái ni m tâm lý khách hàng
ị ườ ạ ơ ở 2.2 Phân đo n th tr ng trên c s phân chia khách hàng
ọ ử ầ ả ẩ ệ ự 2.3 Tâm lý khách hàng trong vi c l a ch n x lý nhu c u s n ph m
ệ ự ẩ ọ 2.4 Tâm lý khách hàng trong vi c l a ch n mua ph m
ộ ờ Th i gian: 8
3. Phân nhóm khách hàng theo các thu c tính tâm lý giờ
ứ ổ 3.1. Phân nhóm khách hàng theo l a tu i
ớ 3.2. Phân nhóm khách hàng theo gi i tính
3.3. Phân nhóm khách hàng theo khí ch tấ
ể ờ ờ Th i gian: 1 gi Ki m tra
ươ ườ ng 3: Tâm lý ng i bán hàng
Ch ụ M c tiêu:
ủ ị ị ườ Xác đ nh rõ v trí, vai trò c a ng i bán hàng;
ượ ệ ủ ụ ề ệ ề ầ ườ c các các yêu c u và nhi m v v ngh nghi p c a ng i làm công
Làm đ tác bán hàng;
ượ ươ ọ ư ệ Rèn đ c ph ng pháp h c t duy và nghiêm túc trong công vi c;
ộ ọ ậ ự ậ ả ộ
Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c tham gia th o lu n theo n i dung giáo viên nêu ra.
ộ N i dung:
ủ ệ ườ ạ ộ i bán hàng trong ho t đ ng kinh doanh siêu
1. Khái ni m và vai trò c a ng thị
ờ
Th i gian: 2 giờ
1.1 Khái ni mệ
ủ ể ườ ặ 1.2 Vai trò và đ c đi m c a ng i bán hàng
ủ ườ 1.2.1 Vai trò c a ng i bán hàng
ườ ặ 1.2.2 Đ c đi m ủ ể c a ng i bán hàng
ữ ố ớ ầ ườ ờ Th i gian: 4 i bán hàng
ề ặ 2. Nh ng yêu c u v m t tâm lý đ i v i ng giờ
ụ ủ ụ ệ ề ệ ắ ơ ị ộ 2.1 Xác đ nh đúng đ n m c đích, đ ng c , nhi m v c a ngh nghi p.
ụ 2.1.1 M c đích
ộ ơ 2.2.2 Đ ng c
ụ 2.2.3 Nhi m vệ
ề ầ ấ ẩ 2.2 Yêu c u v ph m ch t cá nhân
28
ề ệ ề ầ ả 2.3 Yêu c u v kh năng ngh nghi p
ề ể ấ ầ 2.4. Yêu c u v th ch t.
ườ ườ ầ Th iờ ặ ủ ng g p c a ng i bán hàng
ộ ố 3. M t s sai l m th gian: 4 giờ
Ọ Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔN H C
ự ớ ọ 1. L p h c/phòng th c hành:
ế ớ ọ L p h c lý thuy t.
ế ị 2. Trang thi t b máy móc:
ế ả ế Máy tính, máy chi u, b ng, màn chi u;
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
Băng, đĩa CD.
ề ươ Giáo trình, đ c ng, giáo án;
ệ ệ Tài li u phát tay và các tài li u khác;
ự ậ ỏ Câu h i, bài t p th c hành.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung:
ề ế ứ V ki n th c:
ề ế ứ ơ ả + Ki n th c c b n v tâm lý;
ế ố ơ ả ủ ữ + Tâm lý khách hàng; nh ng y u t c b n c a tâm lý khách hàng;
ữ ẩ ấ ầ ế ố ớ ườ + Nh ng ph m ch t tâm lý c n thi t đ i v i ng i bán hàng;
ế ố ả ữ ưở ế ườ ườ + Nh ng y u t nh h ng đ n tâm lý ng i mua hàng và ng i bán hàng
ề ỹ V k năng:
ạ + Phân lo i các nhóm khách hàng;
ệ ụ ự ệ ầ + Th c hi n nghi p v bán hàng đúng yêu c u chuyên môn.
ứ ề ộ ọ ộ ấ V thái đ : ý th c ch p hành n i quy môn h c.
ươ 2. Ph ng pháp:
ứ ứ ể ế ằ ế ệ ặ Ki n th c: đánh giá qua ki m tra b ng hình th c vi ắ t ho c tr c nghi m.
ả ậ ỹ ỹ K năng: đánh giá qua k năng th o lu n nhóm
ố ờ ộ ả ọ ậ ủ ế ọ ườ ọ Thái đ : thông qua s gi tham gia h c, k t qu h c t p c a ng i h c.
ƯỚ VI. H Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG
̀ ̀ ạ ươ ụ ọ ươ ọ ng trình môn h c: ch ng trinh môn h c dung cho
29
̀ ấ ̣ 1. Ph m vi áp d ng ch ị ề đao tao trung c p ngh bán hàng trong siêu th .
ề ươ ướ ẫ ả ạ ọ ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y môn h c:
ế ế ợ ủ ứ ả ạ ả ớ ọ
ậ Hình th c gi ng d y chính c a môn h c: lý thuy t k t h p v i th o lu n nhóm.
ứ ả ầ
ủ ừ ả ả ự ể ả ộ ọ ạ ề ủ ệ
c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài Giáo viên tr ấ ệ ọ h c; chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o ch t ượ l ướ ị ầ ẩ ạ ả ng gi ng d y.
ữ ươ ọ ầ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch h ng trình môn h c c n chú ý: c ng 1, 2, 3.
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o:
ị ề ố ộ Ngh bán hàng, [1]. TS. Tr nh Xuân Dũng, NXB Th ng kê, Hà N i, 2005.
ế ỹ ươ ượ ng l ng trong kinh doanh,
ố [2]. TS. Thái Trí Dũng, K năng giao ti p và th NXB Th ng kê, 2007.
ở ụ ạ ọ ộ Giáo trình Tâm lý h c kinh doanh th ươ ng
ộ [3]. S Giáo d c và đào t o Hà N i, m iạ , NXB Hà N i, 2005.
ạ ọ ọ ễ ẩ Giáo trình tâm lý h c đ i c ng ạ ươ , NXB Đ i h c S ư
ạ [4]. Nguy n Quang U n, ph m, 2012.
ạ ọ ự ậ ầ ủ Bài t p th c hành tâm lý h c, ố ọ NXB Đ i h c qu c
30
ọ [5]. GS. Tr n Tr ng Th y, ộ gia Hà N i, 2009.
ƯƠ
CH
Ọ Ắ ươ
ọ
Ộ NG TRÌNH MÔN H C B T BU C ạ ng m i
Tên môn h c: Marketing th
ọ Mã môn h c: MH 10
(Ban hành kèm theo Thông t
31
ộ ưở ủ ư ố s /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ ươ ộ ộ c a B Tr ng binh và Xã h i) ng B Lao đ ng Th
ƯƠ ƯƠ CH Ọ NG TRÌNH MÔN H C MARKETING TH Ạ NG M I
ọ ố
ờ ế ờ ự ; (Lý thuy t: 40 gi ; Th c hành: 20
Mã s môn h c: MH 10 ọ ủ ờ Th i gian c a môn h c: 60 gi gi )ờ
ươ ươ 5. Ch ọ ng trình môn h c Marketing th ạ ng m i
Ọ Ấ Ị I. V TRÍ, TÍNH CH T MÔN H C
ị ượ ươ ố ọ Marketing th ng m i ạ đ
ơ ở ạ ọ ạ c b trí gi ng d y sau khi đã h c ế ng m i và Kinh t
ươ ả V trí: môn h c ươ ọ xong các môn h c: C s pháp lý trong kinh doanh th ạ ơ ả th ng m i c b n.
ạ ọ
ậ ơ ở ủ ộ Tính ch t: ấ Marketing th ươ ng m i là môn h c thu c nhóm các mô đun, môn ị ề ọ ỹ h c k thu t c s c a ngh bán hàng trong siêu th .
Ụ Ọ II. M C TIÊU MÔN H C
ứ ế Ki n th c:
ượ ữ ề ế ươ ạ ắ + N m đ ứ ơ ả c nh ng ki n th c c b n v marketing th ng m i;
ượ ạ ộ ụ ữ ươ ạ ắ + N m đ c nh ng công c marketing trong ho t đ ng th ng m i;
ỹ K năng:
ượ ế ố ơ ả ả ưở ạ ộ ế + Phân tích đ c các y u t c b n nh h ng đ n ho t đ ng th ươ ng
m i;ạ
ả ượ ủ ắ + Gi i thích đ c hành vi mua s m c a khách hàng;
ượ ề ề ủ ấ ổ c các v n đ v chính sách marketing c a các t ứ ch c
+ Gi ươ i thích đ ạ ả ng m i. th
Thái đ :ộ
ự ễ ạ ộ ủ ộ ể + Ch đ ng tìm hi u ho t đ ng th c ti n;
ộ ọ ậ ế ậ ệ ố ề ấ ạ + Thái đ h c t p nghiêm túc, sáng t o và ti p c n v n đ có h th ng.
Ộ Ọ III. N I DUNG MÔN H C
ộ ổ ờ ố 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian
ươ Tên ch ụ ng/m c Số TT T ngổ số Lý thuyế t Th cự hành/ Bài t pậ Ki mể tra* (LT ho cặ TH)
32
ươ ổ I Ch ề ng 1: T ng quan v 5 5 1
ươ Marketing th ạ ng m i
ề 1. Khái quát v marketing 1 1
ệ ề 1.1. Khái ni m v marketing 0,5 0,5
ủ 1.2. Vai trò c a marketing 0,5 0,5
ươ ng 3 4 1 ề ổ 2. T ng quan v marketing th m i ạ
ả ấ ủ ươ ng 1 1 2.1. B n ch t c a Marketing th m iạ
ị ủ 2 3 1 ươ ệ ạ 2.2. V trí và vai trò c a marketing ng m i trong doanh nghi p th
ẫ
ươ ủ ệ ị ơ ộ ấ ng 2: C h i h p d n và th ng ng c a doanh nghi p th 10 6 3 1
ươ II Ch ườ tr m iạ
ạ ộ 2 3 ạ ơ ộ ấ 1. C h i h p d n trong ho t đ ng kinh doanh th ẫ ươ ng m i
ủ ệ 4 7 3 1 2. Th tr ươ th ị ườ ng c a doanh nghi p ạ ng m i
ươ ủ ắ III Ch ng 3: Hành vi mua s m c a 4 5 1 khách hàng
2 2 ể ắ 1. Khách hàng trung gian và đ c ặ đi m mua s m
ặ ố i tiêu dùng cu i cùng và đ c 2 3 1 ắ ườ 2. Ng ể đi m mua s m
ươ ỗ ợ IV Ch ng 4: Marketing h n h p 40 25 13 1 (Marketing MIX)
ả ẩ 1. Chính sách s n ph m 7 10 3
2. Chính sách giá 7 10 3
3. Chính sách phân ph iố 6 10 4
ế ươ 5 10 4 4. Chính sách xúc ti n th ạ ng m i 1
60 C ngộ 40 16 4
ể ế ượ ờ ế ể c tính vào gi lý thuy t, ki m tra
ờ ự ờ ượ ự *Ghi chú: th i gian ki m tra lý thuy t đ c tính vào gi th c hành đ th c hành.
33
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ươ ổ ề ươ ng 1: T ng quan v Marketing th ạ ng m i
Ch ụ M c tiêu:
ả ượ ề ệ ươ ạ Gi i thích đ c các khái ni m v marketing và marketing th ng m i;
ể ượ ả ấ ủ ươ ạ Hi u đ c b n ch t c a marketing th ng m i;
ượ ủ ươ ạ ố ớ c vai trò c a marketing th ệ ng m i đ i v i doanh nghi p,
ườ ồ ộ Trình bày đ ng ộ i tiêu dùng và c ng đ ng xã h i;
ạ ộ ự ộ ươ ạ Có thái đ tích c c trong ho t đ ng marketing trong kinh doanh th ng m i.
ộ N i dung:
ờ ề ờ Th i gian: 1 gi 1. Khái quát v marketing
ệ ề 1.1. Khái ni m v marketing
ủ 1.2. Vai trò c a marketing
ổ ươ ờ ờ ạ Th i gian: 3 gi ề 2. T ng quan v marketing th ng m i
ả ươ ạ ấ ủ 2.1. B n ch t c a Marketing th ng m i
ươ ệ 2.1.1. Khái ni m marketing th ạ ng m i
ả ươ ạ ấ ủ 2.1.2. B n ch t c a marketing th ng m i
ủ ị ươ ệ ạ 2.2.V trí và vai trò c a marketing th ng m i trong doanh nghi p
ủ ệ ị ươ 2.2.1. V trí c a marketing trong doanh nghi p th ạ ng m i
ươ ủ 2.2.2. Vai trò c a marketing th ạ ng m i
ờ Th i gian: 1
ể 3. Ki m tra giờ
ươ ơ ộ ấ ị ườ ẫ ủ ệ ươ ng 2: C h i h p d n và th tr ng c a doanh nghi p th ạ ng m i
Ch ụ M c tiêu:
ế ố ả ưở ơ ộ ấ ế ẫ c các y u t nh h ạ ộ ng đ n c h i h p d n trong ho t đ ng
ắ N m đ ươ th ượ ạ ng m i;
ượ ị ườ ệ Trình bày đ c các khái ni m th tr ng;
ượ ị ườ ụ ủ ệ Phân tích đ c th tr ng m c tiêu c a doanh nghi p;
ự ủ ộ ơ ộ ệ ạ ắ ắ ị ị
ườ ụ ệ Có s sáng t o và ch đ ng trong vi c xác đ nh c h i và n m b t th tr ủ ng m c tiêu c a doanh nghi p.
ộ N i dung:
ơ ộ ấ ạ ộ ẫ ươ ờ Th i gian: 3 ạ ng m i
1. C h i h p d n trong ho t đ ng kinh doanh th giờ
1.1. Khái ni mệ
ế ố ả ưở ộ ấ ế 1.2. Các y u t nh h ẫ ủ ơ ộ ng đ n đ h p d n c a c h i
34
ế ố ộ ườ 1.2.1. Các y u t thu c môi tr ng kinh doanh
ế ố ệ ề ộ 1.2.2. Các y u t ự ủ thu c ti m l c c a doanh nghi p
ươ 1.3. Ph ơ ộ ng pháp đánh giá c h i
ị ườ ủ ệ ươ ạ ờ Th i gian: 6 ng c a doanh nghi p th ng m i
2. Th tr giờ
ị ườ ệ 2.1. Khái ni m th tr ng
ị ườ ả ẩ 2.2. Phân tích th tr ng s n ph m
ị ườ ạ 2.3. Phân đo n th tr ng
ị ườ ự ọ 2.4. L a ch n th tr ụ ng m c tiêu
ị ườ ị ị 2.5. Đ nh v th tr ng
ờ Th i gian: 1
ể 3. Ki m tra giờ
ươ ủ ắ Ch ng 3: Hành vi mua s m c a khách hàng
ụ M c tiêu:
ượ ặ ủ ể ắ N m đ ắ c đ c đi m mua s m c a khách hàng;
ượ ặ ữ ể ườ c đ c đi m khác nhau gi a khách hàng trung gian và ng i tiêu
So sánh đ ố dùng cu i cùng;
ả ị ượ ớ ộ ầ Có kh năng xác đ nh đ c nhu c u khách hàng v i đ chính xác cao;
ự ậ ả ộ
ộ ọ ậ Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c tham gia th o lu n nhóm theo n i dung giáo viên nêu ra.
ộ N i dung:
ể ắ ờ ờ Th i gian: 2 gi ặ 1. Khách hàng trung gian và đ c đi m mua s m
ủ ể ệ ặ ắ 1.1. Khái ni m và đ c đi m mua s m c a khách hàng trung gian
ế ị ủ 1.2. Quá trình ra quy t đ nh mua hàng c a khách hàng trung gian
ườ ể ắ ặ ố ờ Th i gian: 2 i tiêu dùng cu i cùng và đ c đi m mua s m
2. Ng giờ
ủ ể ệ ặ ắ ườ ố 2.1. Khái ni m và đ c đi m mua s m c a ng i tiêu dùng cu i cùng
ế ị 2.2. Quá trình thông qua quy t đ nh mua hàng
ờ Th i gian: 1
ể 3. Ki m tra giờ
ươ ỗ ợ (Marketing MIX) ng 4: Marketing h n h p
Ch ụ M c tiêu:
35
ượ ề ệ ỗ ợ Trình bày đ c khái ni m v marketing h n h p;
ượ ạ ộ ụ c vai trò c a t ng công c marketing trong ho t đ ng kinh
ủ ệ ủ ừ ươ ạ Trình bày đ doanh c a doanh nghi p th ng m i;
ượ ẩ ố
ả ạ ộ ươ ế ạ ể Hi u đ chính sách xúc ti n trong ho t đ ng th c các chính sách s n ph m, chính sách giá, chính sách phân ph i và ng m i;
ượ ạ ộ ứ ế ậ ụ V n d ng đ c ki n th c marketing trong ho t đ ng kinh doanh;
ự ả ậ ộ
ộ ọ ậ Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c tham gia th o lu n nhóm theo n i dung giáo viên nêu ra.
ộ N i dung:
ả ờ ẩ Th i gian: 10
1. Chính sách s n ph m giờ
ủ ả ữ ệ ả ẩ ặ ẩ 1.1. Khái ni m s n ph m và nh ng đ c tính c a s n ph m
ủ ả ệ ẩ ả ặ ẩ 1.1.1. Khái ni m s n ph m và đ c tính c a s n ph m
ấ ượ ẩ ả 1.1.2. Ch t l ng s n ph m
ệ 1.2. Nhãn hi u hàng hóa
1.2.1. Khái ni mệ
ệ 1.2.2. Chính sách marketing nhãn hi u hàng hóa
ẩ ả 1.3. Bao bì s n ph m
1.3.1. Khái ni mệ
ủ ẩ ả 1.3.2. Vai trò c a bao bì s n ph m trong marketing
ớ ả 1.4. Phân l p s n ph m
ệ ẩ ớ ả ủ ẩ 1.4.1. Khái ni m và vai trò c a phân l p s n ph m
ớ ả ẩ 1.4.2. Phân l p s n ph m hàng tiêu dùng
ớ ả ệ ẩ 1.4.3. Phân l p s n ph m hàng công nghi p
ờ ờ 2. Chính sách giá Th i gian: 10 gi
ủ ư ệ ặ 2.1. Khái ni m giá và đ c tr ng c a giá
ụ ị ị 2.2. Đ nh giá và các m c tiêu đ nh giá
ệ ị 2. 2.1. Khái ni m đ nh giá
ị ụ 2.2.2. Các m c tiêu đ nh giá
ươ 2.3. Các ph ng pháp tính giá
ươ ị 2.3.1. Các chính sách và ph ng pháp đ nh giá
2.3.2. Tính giá
ờ ờ 3. Chính sách phân ph iố Th i gian: 10 gi
ủ ệ ố ố 3.1. Khái ni m kênh phân ph i và vai trò c a kênh phân ph i
36
ủ ệ ố 3.1.1. Khái ni m và vai trò c a kênh phân ph i
ủ ể ạ ặ ố 3.1.2. Các lo i hình kênh phân ph i và đ c đi m c a chúng.
ộ ố ả ố ủ ự ẩ 3.2. Xây d ng các mô hình kênh phân ph i c a m t s s n ph m hàng hóa.
ế ươ ạ ờ ờ Th i gian: 9 gi 4. Chính sách xúc ti n th ng m i
ủ ế ệ ị ươ 4.1. Khái ni m, v trí, vai trò c a xúc ti n th ạ ng m i
ế ộ ươ 4.2. N i dung xúc ti n th ạ ng m i
ế ả 4.2.1. Qu ng cáo và Khuy n mãi
ể ộ ợ ự ế 4.2.2. H i ch , tri n lãm và Bán hàng tr c ti p
ạ ộ ệ ế ươ 4.2.3. Quan h công chúng và các ho t đ ng khu ch tr ng khác
ự ế ả ạ 4.2.4. Xây d ng chính sách qu ng cáo và khuy n m i
ơ ồ ế ể ộ ợ ươ ạ ng m i và bán hàng
4.2.5. S đ ti n trình tham gia h i ch , tri n lãm th ự ế tr c ti p
ờ Th i gian: 1
ể 5. Ki m tra giờ
Ệ Ệ Ề Ọ Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔN H C
ự ọ ớ 1. L p h c/ Phòng th c hành:
ế ọ Phòng h c lý thuy t.
ế ị 2. Trang thi t b máy móc:
ề ế ả Máy tính, máy chi u projector, b ng m m.
ụ ụ ệ ọ ậ ệ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u
ạ ấ Bìa gi y, bút d ;
ề ươ ệ ả ả ọ ng, giáo án, bài gi ng môn h c, giáo trình, tài li u tham kh o; Đ c
ự ỏ ậ Câu h i, bài t p th c hành.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung:
ề ế ứ V ki n th c:
ữ ề ế ươ ạ ứ ơ ả + Nh ng ki n th c c b n v marketing th ng m i;
ạ ộ ươ ạ + Các chính sách marketing trong ho t đ ng th ng m i;
ấ ủ ả ươ ạ + B n ch t c a marketing th ng m i;
ế ố ơ ả ả ưở ạ ộ ế ươ ạ + Các y u t c b n nh h ng đ n ho t đ ng th ng m i;
ủ ắ + Hành vi mua s m c a khách hàng.
ề ỹ V k năng:
37
ế ố ơ ả ả ưở ạ ộ ế ươ ạ + Phân tích các y u t c b n nh h ng đ n ho t đ ng th ng m i;
ả ủ + Gi ắ i thích hành vi mua s m c a khách hàng;
ả ề ề ủ ấ ổ ứ + Gi i thích các v n đ v chính sách marketing c a các t ch c th ươ . ng
ứ ề ộ ọ ộ ấ V thái đ : ý th c ch p hành n i quy môn h c.
ươ 2. Ph ng pháp:
ứ ứ ể ế ằ ế ệ ặ Ki n th c: đánh giá qua ki m tra b ng hình th c vi ắ t ho c tr c nghi m;
ả ậ ỹ ỹ K năng: đánh giá qua k năng th o lu n nhóm;
ố ờ ộ ả ọ ậ ủ ế ọ ườ ọ Thái đ : thông qua s gi tham gia h c, k t qu h c t p c a ng i h c.
ƯỚ VI. H Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG:
ươ ươ ọ
ng trình môn h c ạ ụ ể ả ề ấ
ạ ọ : môn h c Marketing th ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ng m i ộ ượ ử ụ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ trung c p ngh bán hàng trong siêu đ th .ị
ề ươ ướ ẫ ạ ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ả ng pháp gi ng d y:
ế ế ợ ủ ứ ả ạ ả ớ ọ
ậ Hình th c gi ng d y chính c a môn h c: lý thuy t k t h p v i th o lu n trên l p.ớ
ả ứ ả ạ ộ
ự ề ệ ả
ự ự ộ c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài ấ ượ ọ ể ả ệ ng ủ ừ ợ cượ xây d ng phù h p theo n i dung c a t ng
ướ ủ ừ ầ Giáo viên tr ọ ị ầ ủ h c chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o ch t l ả gi ng d y. Các bài th c hành đ ươ ch ẩ ạ ng.
ữ ươ ọ ầ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình môn h c c n chú ý: ch ng 1, 2, 3.
ệ ả 4. Tài li u tham kh o:
ươ Giáo trình marketing th ng m i ạ , NXB
ạ ọ ễ ố ế [1]. PGS. TS. Nguy n Xuân Quang, Đ i h c Kinh t qu c dân, 2007
ễ ấ Giáo trình marketing
ươ [2]. GS. TS. Nguy n Bách Khoa, TS. Cao Tu n Khanh, th ng m i ố ạ , NXB Th ng kê, 2011
38
ả ị [3]. Philip Kottler, Qu n tr marketing ố , NXB Th ng kê, 1997.
ƯƠ
CH
NG TRÌNH MÔN H C B T BU C
Ọ Ắ ề
ọ
Ộ ị ổ Tên môn h c: T ng quan v siêu th ọ Mã môn h c: MH 11
(Ban hành kèm theo Thông t
39
ộ ưở ủ ư ố s /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ ươ ộ ộ c a B Tr ng binh và Xã h i) ng B Lao đ ng Th
ƯƠ Ọ Ổ Ề CH Ị NG TRÌNH MÔN H C T NG QUAN V SIÊU TH
ố ọ
ọ ờ ế ờ ự ; (Lý thuy t: 25 gi ; Th c hành: 20
Mã s môn h c: MH 11 ủ ờ Th i gian c a môn h c: 45 gi gi )ờ
ươ ọ ổ ề 6. Ch ị ng trình môn h c T ng quan v siêu th
Ọ Ấ Ị I. V TRÍ, TÍNH CH T MÔN H C
ọ ị ượ ố ọ c b trí h c tr
ướ ị ề ệ ụ ỹ ỹ
ị ư ả ỹ ọ ổ V trí: môn h c T ng quan v siêu th đ c các môn h c ế ậ ả nh : K năng giao ti p, Nghi p v bán hàng trong siêu th , K thu t b o ậ ư qu n hàng hóa, K thu t tr ng bày hàng hóa.
ấ ề ị
ọ ị ượ ế ợ ộ ả ạ ỹ
ế ổ ọ Tính ch t: môn h c T ng quan v siêu th là môn h c thu c các mô đun, môn ậ ơ ở ề ọ h c k thu t c s ngh bán hàng trong siêu th , đ c gi ng d y k t h p lý ậ ả thuy t và th o lu n nhóm.
Ọ Ụ II. M C TIÊU MÔN H C
ứ ế Ki n th c:
ượ ị ự ồ ạ ử ủ ị + Trình bày đ ờ c l ch s ra đ i và s t n t i khách quan c a siêu th ;
ượ ủ ư ệ ặ + Trình bày đ ị c khái ni m, đ c tr ng c a siêu th ;
ượ ụ ủ ứ + Trình bày đ ị ệ c ch c năng, nhi m v c a siêu th ;
ượ ổ ứ ủ ộ + Trình bày đ ị ch c lao đ ng c a siêu th ; c t
ệ ượ ầ ơ ả ủ ạ ộ ữ + Li t kê đ ị c nh ng yêu c u c b n c a ho t đ ng kinh doanh siêu th .
ỹ K năng
ị ớ ạ ạ c lo i hình kinh doanh siêu th v i các lo i hình kinh doanh
ệ ượ + Phân bi t đ ạ ươ ng m i khác; th
ữ ậ ụ ế ợ ọ ớ
ế ệ ượ ờ ố ư ế ể ạ ộ trong đ i s ng cũng nh trong ho t đ ng ứ ng kinh t
ệ ọ + V n d ng nh ng ki n th c môn h c và k t h p v i các môn h c khác đ ữ ả i thích nh ng hi n t gi ề ngh nghi p.
Thái đ :ộ
ự ệ ợ ộ
ầ ỷ ậ ệ ự ụ ệ ệ ệ ạ
ủ ộ + Có tinh th n làm vi c h p tác, có thái đ làm vi c tích c c, ch đ ng sáng t o, có k lu t và tác phong công nghi p trong th c hi n nhi m v bán hàng.
Ộ Ọ III. N I DUNG MÔN H C
40
ổ ộ ố ờ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian
ươ Tên ch ụ ng/m c Số TT Ki mể tra* T ngổ số Lý thuyế t Th cự hành/ Bài t pậ
ề ơ ả ữ ấ ng 1: Nh ng v n đ c b n 20 13 6 1 ị ươ I Ch ủ c a siêu th
ử 2 2 ể ủ ị 1. L ch s hình thành và phát tri n c a siêu th ị
ư ủ ạ ị 2 2 ặ 2. Đ c tr ng c a siêu th và các lo i hình siêu thị
ụ ủ ứ ị ệ 3. Ch c năng, nhi m v c a siêu th 3 3
ữ ế ố ả ạ ế ng đ n ho t 3 3 ưở 4. Nh ng y u t nh h ị ộ đ ng kinh doanh siêu th
ữ ầ ơ ả ủ 3 3 5. Nh ng yêu c u c b n c a nhân viên bán hàng siêu thị
ệ
7 1 6 ị
ị ạ t các lo i hình siêu th và 6. Phân bi ế ưở ế ố ả ng đ n nh h phân tích các y u t ộ ủ ạ ộ ho t đ ng kinh doanh c a m t siêu th ụ ể c th .
ổ ứ ộ ủ II Ch ng 2: T ch c b máy c a 15 8 1 6 ươ siêu thị
ệ ổ ủ 2 2 ứ ộ ệ 1. Khái ni m và ý nghĩa c a vi c t ị ch c b máy siêu th
ổ ứ ộ ch c b máy siêu 3 2 1 ạ 2. Các lo i hình t thị
ệ ổ ứ ộ ch c b máy 3 2 1 ứ ủ 3. Căn c c a vi c t siêu thị
ủ ậ ộ ị ứ 4. Các b ph n ch c năng c a siêu th 7 2 1 4
ổ ứ ộ ng 3: T ch c lao đ ng trong III Ch 10 4 1 5 ươ siêu thị
ổ ứ ị ộ 1. T ch c lao đ ng trong siêu th : 2 2
41
ộ ị 2. Phân công lao đ ng trong siêu th 3 1 2
ộ ươ ạ ấ 3. Năng su t lao đ ng th ng m i. 5 1 3 1
C ngộ 45 25 17 3
ể ế ượ ờ ế ể c tính vào gi lý thuy t, ki m tra
ờ ự ờ ượ ự *Ghi chú: th i gian ki m tra lý thuy t đ c tính vào gi th c hành đ th c hành.
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ươ ề ơ ả ủ ữ ấ Ch ị ng 1: Nh ng v n đ c b n c a siêu th
ụ M c tiêu :
ượ ự ể ủ ờ ắ N m đ ị c s ra đ i và phát tri n c a siêu th ;
ượ ặ ủ ư Trình bày đ ị c đ c tr ng c a siêu th ;
ạ Phân bi ệ ượ t đ ị c các lo i hình siêu th ;
ượ ế ố ả ụ ứ ưở ệ c ch c năng, nhi m v và các y u t nh h ạ ế ng đ n ho t
Trình bày đ ị ộ đ ng kinh doanh siêu th ;
ầ ơ ả ủ ữ ắ ị N m v ng yêu c u c b n c a nhân viên bán hàng siêu th ;
ộ ọ ậ ự ậ ả ộ
Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c trong th o lu n các n i dung giáo viên nêu ra.
ộ N i dung:
ị ử ể ủ ị ờ Th i gian: 2
1. L ch s hình thành và phát tri n c a siêu th giờ
ặ ư ủ ạ ị ị ờ Th i gian: 2
2. Đ c tr ng c a siêu th và các lo i hình siêu th giờ
ệ ị 2.1. Khái ni m siêu th
ư ủ ặ ị 2.2 Đ c tr ng c a siêu th
ị ạ 2.3. Phân lo i siêu th
ụ ủ ứ ị ờ ệ 3. Ch c năng và nhi m v c a siêu th ờ Th i gian: 3gi
ứ 3.1. Ch c năng
ụ 3.2. Nhi m vệ
ố ả ưở ạ ộ ế ờ ữ ị Th i gian: 3 nh h ng đ n ho t đ ng kinh doanh siêu th .
4. Nh ng nhân t giờ
ệ ườ 4.1. Khái ni m môi tr ng kinh doanh
ố ộ ườ 4.2. Nhóm nhân t thu c môi tr ng vĩ mô
42
ố ộ ườ 4.3. Nhóm nhân t thu c môi tr ng vi mô
ữ ơ ả ủ ầ ị ờ Th i gian: 3
5. Nh ng yêu c u c b n c a nhân viên bán hàng siêu th giờ
ệ ế ố ả nh h
ạ ủ ộ ạ ưở ế ng đ n ho t ờ Th i gian: 6 ị t các lo i hình siêu th và phân tích các y u t ị
6. Phân bi ộ đ ng kinh doanh c a m t siêu th giờ
ờ Th i gian: 1
ể 7. Ki m tra giờ
ươ ổ ứ ộ ủ Ch ng 2: ị T ch c b máy c a siêu th
ụ M c tiêu:
ể ị ch c b máy siêu th , bi ế ượ t đ ứ c ch c
ượ ệ ố ạ ộ c ho t đ ng t ổ ứ ộ ệ Trình bày và hi u đ ụ năng nhi m v và h th ng t ổ ứ ộ ị ch c b máy trong siêu th ;
ụ ể ả ế ấ ề ề i thích các v n đ v phân công, phân
ọ ụ ậ ệ ự ệ ứ V n d ng ki n th c đã h c đ gi ị ệ nhi m và th c hi n nhi m v trong siêu th ;
ộ ọ ậ ự ả ậ ộ
Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c trong th o lu n các n i dung giáo viên nêu ra.
ộ N i dung:
ủ ệ ệ ổ ứ ộ ị ờ Th i gian: 2 ch c b máy siêu th
1. Khái ni m và ý nghĩa c a vi c t giờ
ề ổ ứ ộ ệ 1.1. Khái ni m v t ị ch c b máy siêu th
ệ ổ ứ ộ ủ 1.2. Ý nghĩa c a vi c t ị ợ ch c b máy h p lý trong siêu th
ổ ứ ộ ị ờ Th i gian: 3 ch c b máy siêu th
ạ 2. Các lo i hình t giờ
ạ ổ ứ ộ 2.1. Các lo i hình t ị ch c b máy siêu th
ơ ồ ổ ứ ộ 2.2. S đ t ị ch c b máy siêu th
ế ố ả ệ ổ ứ ộ ưở ế ị ờ Th i gian: 3 ch c b máy siêu th ng đ n vi c t nh h
3. Các y u t giờ
ấ ạ ị 3.1. Quy mô và tính ch t lo i hình siêu th
ế ượ ụ ự ế ị ườ ủ 3.2. M c tiêu chi n l ộ c và s bi n đ ng c a th tr ng
ủ ừ ế ố ả ự ộ ưở ế ổ ứ ộ 3.3. S tác đ ng c a t ng y u t nh h ng đ n t ị ch c b máy siêu th
ơ ấ ổ ứ ộ ủ Th iờ ị ch c b máy c a siêu th
4. C c u t gian: 6 giờ
ứ ố ố 4.1. Giám đ c, phó giám đ c và các phòng ban ch c năng
43
ạ ộ ụ ủ ệ ậ ộ ạ ự 4.2. Nhi m v c a nhân viên các b ph n ho t đ ng t i khu v c bán hàng
ệ ụ ủ ủ ứ ứ ệ ậ ộ 4.3. Phân bi ị t ch c năng, nhi m v c a các b ph n ch c năng c a siêu th
ờ Th i gian: 1
ể 5. Ki m tra giờ
ươ ổ ứ ị Ch ng 3: ộ T ch c lao đ ng trong siêu th
ụ M c tiêu:
ượ ứ ổ ứ ề ộ c cách th c t ệ ch c lao đ ng, phân quy n và trách nhi m
Trình bày đ trong siêu th ;ị
ể ượ ả ạ ộ ấ ấ ộ ươ ạ Hi u đ c b n ch t năng su t lao đ ng trong ho t đ ng th ng m i;
ệ ượ ự ệ ệ ệ i thích đ ệ ng v m i quan h trong vi c th c hi n nhi m
c các hi n t ộ ượ ạ ề ố ả Gi ị ụ ủ ừ v c a t ng lo i lao đ ng trong siêu th ;
ộ ọ ậ ự ả ậ ộ
Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c trong th o lu n các n i dung giáo viên nêu ra.
ộ N i dung:
ổ ứ ị ờ ờ ộ 1. T ch c lao đ ng trong siêu th : Th i gian: 2 gi
ể ặ ộ ị 1.1. Đ c đi m lao đ ng trong siêu th
ắ ổ ứ ộ 1.2. Nguyên t c t ị ch c lao đ ng trong siêu th
ộ ị ờ ờ Th i gian: 3 gi 2. Phân công lao đ ng trong siêu th
2.1. Khái ni m ệ
ề ầ ộ ị 2.2. Yêu c u v phân công lao đ ng trong siêu th
ứ ộ 2.3. Hình th c phân công lao đ ng
ộ ươ ạ ờ ờ Th i gian: 4 gi ấ 3. Năng su t lao đ ng th ng m i.
ế ố ả ưở ữ ệ nh h ng và nh ng bi n pháp nâng cao năng
ấ ộ ệ 3.1. Khái ni m và các y u t su t lao đ ng.
ấ ộ ươ 3.2. Tính năng su t lao đ ng th ạ ng m i
ờ Th i gian: 1
ể 4. Ki m tra: giờ
Ọ Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔN H C
ự ớ ọ 1. L p h c/ Phòng th c hành:
ế ọ Phòng h c lý thuy t.
ế ị 2. Trang thi t b máy móc:
ế ề ả B ng m m, Máy tính, máy chi u.
44
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ệ ả ỏ ề ươ ắ ng, giáo án, bài gi ng, tài li u phát tay, ngân hàng câu h i tr c
Đ c nghi m;ệ
ự ạ ấ ả ậ ậ ỏ Gi y bìa, bút d , ghim cài, câu h i và bài t p th c hành th o lu n.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung
ề ế ứ V ki n th c:
ủ ư ệ ặ ị + Khái ni m, đ c tr ng c a siêu th ;
ụ ủ ứ ị ệ + Ch c năng, nhi m v c a siêu th ;
ầ ủ ị + Yêu c u c a nhân viên bán hàng trong siêu th ;
ổ ứ ủ ị ộ + T ch c lao đ ng c a siêu th ;
ầ ơ ả ủ ạ ộ ữ ị + Nh ng yêu c u c b n c a ho t đ ng kinh doanh siêu th .
ề ỹ V k năng:
ệ ị ớ ạ ạ t lo i hình kinh doanh siêu th v i các lo i hình kinh doanh
+ Phân bi ươ ạ ng m i khác; th
ả ệ ượ ế ờ ố ư + Gi ng kinh t ạ trong đ i s ng cũng nh trong ho t
ệ ữ i thích nh ng hi n t ề ộ đ ng ngh nghi p.
ứ ề ộ ộ ọ ấ V thái đ : ý th c ch p hành n i quy môn h c.
ươ 2. Ph ng pháp:
ứ ứ ể ế ằ ế ệ ặ Ki n th c: đánh giá qua ki m tra b ng hình th c vi ắ t ho c tr c nghi m;
ả ậ ỹ ỹ K năng: đánh giá qua k năng th o lu n nhóm;
ố ờ ộ ả ọ ậ ủ ế ọ ườ ọ Thái đ : thông qua s gi tham gia h c, k t qu h c t p c a ng i h c.
ƯỚ VI. H Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG:
ạ ươ ọ ng trình môn h c ng trình môn h c đ ượ ử c s
ể ả ụ ạ ấ ộ ọ : ch ươ 1. Ph m vi áp d ng ch ề ụ d ng đ gi ng d y cho trình đ trung c p ngh .
ề ươ ướ ẫ ả ạ ọ ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y môn h c:
ế ợ ủ ế ả ạ ớ ớ
ậ ả ọ ứ Hình th c gi ng d y chính c a môn h c: lý thuy t trên l p k t h p v i th o lu n nhóm;
ứ ả ạ ộ
ể ả ị ầ ầ ề ủ ệ ọ ả ủ ừ c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng ả ự ệ ng đ chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o
ả ạ Giáo viên tr ươ ch ấ ượ ch t l ướ ể ẩ ng gi ng d y.
ữ ươ ọ ầ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình môn h c c n chú ý: ch ng 1, 2, 3.
45
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o:
ươ ế ị ươ ạ Quy ch siêu th , trung tâm th ng m i, ộ [1]. B Th ng m i, ạ 2004.
ạ ạ ọ ồ ở Hành vi khách hàng, NXB Đ i h c M Tp H Chí
ị ồ ạ [2]. T Th H ng H nh, Minh, 2009.
ị ươ ủ ậ ả ng,
ộ ố ế ị Lu n văn: Kh o sát hành vi mua hàng c a khách hàng i 3 siêu th : Hapro Mart, Big C, Co.op Mart và m t s khuy n ngh cho các
46
[3]. Lê Th Hà Ph ị ạ t ẻ ạ ị siêu th bán l t i Hà N i, ộ 2011.
ƯƠ
Ộ
CH
ọ
Ọ Ắ ọ ẩ ng ph m h c
NG TRÌNH MÔN H C B T BU C ươ Tên môn h c: Th ọ Mã môn h c: MH 12 ư ố s /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ
47
ộ ưở ươ ộ ộ ng B Lao đ ng Th ng binh và Xã h i) (Ban hành kèm theo Thông t ủ c a B Tr
ƯƠ Ọ ƯƠ Ọ CH NG TRÌNH MÔN H C TH Ẩ NG PH M H C
ọ ố
ọ ờ ế ờ ự ; (Lý thuy t: 40 gi ; Th c hành: 35
Mã s môn h c: MH 12 ủ ờ Th i gian c a môn h c: 75 gi gi )ờ
ươ ọ ươ 7. Ch ng trình môn h c Th ọ ẩ ng ph m h c
Ọ Ấ Ị I. V TRÍ, TÍNH CH T MÔN H C
ị V trí:
ọ ả ọ ố
ượ ạ ơ ả ồ ờ ạ c b trí gi ng d y sau khi sinh viên đã ớ ể ố ng m i c b n và có th b trí đ ng th i cùng v i
ọ ỳ ủ ọ ẩ ươ ng ph m h c đ + Môn h c Th ế ươ ọ h c xong môn Kinh t th ọ các môn h c khác trong h c k 2 c a khóa h c.
Tính ch t: ấ
ầ ộ
ế ng ph m h c thu c ph n ki n th c mô đun, môn h c k ề ọ ề ươ ạ ấ ộ ỹ ứ ọ ng trình d y ngh trình đ trung c p ngh bán
ươ ọ ẩ + Môn h c Th ề ậ ơ ở thu t c s ngh trong ch hàng siêu th .ị
Ọ Ụ II. M C TIÊU MÔN H C
ứ ế Ki n th c:
ọ ề ứ ư ầ
ấ ượ ế ưở ế ượ + Trình bày đ ấ ch t và các nhân t c các ki n th c khoa h c v hàng hóa nh : thành ph n, tính ố ả nh h ng hàng hóa bán ra; ng đ n ch t l
ể ượ ơ ả ấ ượ ữ ề ộ + Trình bày và hi u đ c nh ng n i dung c b n v ch t l ng hàng hóa
trong siêu th .ị
ỹ K năng:
ệ ượ ự ệ ạ + Th c hi n đ c vi c phân lo i hàng hóa;
ệ ượ ặ ư ạ + Phân bi ấ ủ ừ c đ c tr ng, tính ch t c a t ng lo i hàng hóa; t đ
ố ả ưở ấ ượ ế ậ + Nh n bi ế ượ t đ c các nhân t nh h ng đ n ch t l ng hàng hóa;
ớ ả c hàng hóa đ m b o ch t l ấ ng v i hàng hóa kém ch t
ể ượ ả ể ượ ệ ượ t đ + Phân bi ng và tìm hi u đ ấ ượ ụ ắ c nguyên nhân đ kh c ph c. l
Thái đ :ộ
ố ớ ề ệ ị
ự ệ + Tuân th các quy đ nh v trách nhi m đ i v i hàng hóa trong vi c th c ệ ủ ụ ủ ệ ị hi n nhi m v c a nhân viên bán hàng trong siêu th ;
ủ ộ ể ả ứ ế ạ ậ ệ i thích các hi n
ọ ờ ố ọ ề ệ ượ ụ + Ch đ ng sáng t o v n d ng ki n th c đã h c đ gi ng khoa h c v hàng hóa trong công vi c và đ i s ng; t
48
ọ ậ ộ + Có thái đ nghiêm túc trong h c t p.
Ộ Ọ III. N I DUNG MÔN H C
ộ ổ ố ờ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian
ươ Tên ch ụ ng/m c Số TT T ngổ số Lý thuyế t Th cự hành/ Bài t pậ Ki mể tra* (LT ho cặ TH)
ươ ạ I Ch ng 1: Phân lo i hàng hóa 10 4 6
ủ 1 1 ạ ệ 1. Khái ni m và ý nghĩa vai trò c a phân lo i hàng hóa
ọ ủ ệ 1 1 ạ ơ ở 2. C s khoa h c c a vi c phân lo i hàng hóa.
ắ ạ 3. Nguyên t c phân lo i hàng hóa 1 1
ấ 2 2 ạ ệ 4. Các d u hi u dùng trong phân lo i hàng hóa
ơ ấ ặ 1 1 ặ 5. M t hàng và c c u m t hàng kinh doanh
ự ạ 6. Th c hành phân lo i hàng hóa 4 4
ầ II Ch ng 2: Thành ph n và tính 25 12 12 1 ươ ấ ủ ch t c a hàng hóa
ấ ủ 14 7 7 ầ ẩ 1. Thành ph n và tính ch t c a ự hàng th c ph m
ấ ủ ầ 11 5 5 1 ẩ 2. Thành ph n và tính ch t c a ệ hàng công ngh ph m
ươ ấ ượ III Ch ng 3: Ch t l ng hàng hóa 10 6 3 1
ấ ộ 3 3 1. Khái ni m và thu c tính ch t ượ l ệ ng hàng hóa
ưở ế nh h ng đ n 3 3 ữ 2. Nh ng y u t ấ ượ ch t l ế ố ả ng hàng hóa
ộ
ự ả 4 3 1
ủ 3. Phân tích s tác đ ng c a các ấ ượ ế ố y u t ng làm gi m sút ch t l hàng hóa trong siêu thị
49
ấ ươ IV Ch ng 4: Tính ch t th ng 30 16 13 1 ộ ố ặ ươ ẩ ph m m t s m t hàng tiêu dùng
ự ẩ ặ 1. M t hàng th c ph m 15 8 6 1
ặ ấ ẩ ử 2. M t hàng ch t t y r a 8 4 4
ặ ặ 3. M t hàng may m c 7 4 3
C ngộ 75 40 32 3
ể ế ượ ờ ể ế c tính vào gi lý thuy t, ki m tra
ờ ự ờ ượ ự *Ghi chú: th i gian ki m tra lý thuy t đ c tính vào gi th c hành đ th c hành.
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ươ Ch ng 1: ạ Phân lo i hàng hóa
ụ M c tiêu:
ượ ủ ệ ạ Trình bày đ c các khái ni m và ý nghĩa c a phân lo i hàng hóa;
ọ ể ế ậ ụ ứ ế ạ V n d ng các ki n th c đã h c đ ti n hành phân lo i hàng hóa;
ộ ọ ậ ự ậ ả ộ
Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c th o lu n nhóm theo n i dung giáo viên nêu ra.
ộ N i dung:
ủ ệ ạ ờ Th i gian: 1
1. Khái ni m và ý nghĩa vai trò c a phân lo i hàng hóa giờ
1.1. Khái ni mệ
ạ ủ 1.2. Ý nghĩa, vai trò c a phân lo i hàng hóa
ơ ở ủ ệ ạ ờ Th i gian: 1
2. C s c a vi c phân lo i hàng hóa. giờ
ắ ạ ờ ờ Th i gian:1 gi 3. Nguyên t c phân lo i hàng hóa
ấ ệ ạ ờ Th i gian: 2
4. Các d u hi u dùng trong phân lo i hàng hóa giờ
ặ ơ ấ ặ ờ Th i gian: 1
5. M t hàng và c c u m t hàng kinh doanh giờ
ơ ấ ệ ặ ặ 5.1. Khái ni m m t hàng và c c u m t hàng
ơ ấ ặ ươ 5.2. C c u m t hàng kinh doanh th ạ ợ ng m i h p lý
ự ạ ờ Th i gian: 4
6. Th c hành phân lo i hàng hóa giờ
ươ ấ ủ ầ Ch ng 2: Thành ph n và tính ch t c a hàng hóa
50
ụ M c tiêu:
ả ưở ủ ấ ủ c thành ph n tính ch t c a hàng hóa và nh h ế ng c a chúng đ n
ắ N m đ ấ ượ ch t l ầ ượ ị ủ ng và giá tr c a hàng hóa;
ậ ụ ọ ể ự ứ ế ệ c ki n th c đã h c đ có th gi
ể ả ế ượ ụ ệ
ả ậ ỹ ạ i thích và th c hi n các ho t V n d ng đ ư ư ắ ộ đ ng nghi p v trong bán hàng nh : s p x p, tr ng bày hàng hóa, chăm sóc ả b o qu n hàng hóa và k thu t bán hàng;
ự ậ ả ộ
ộ ọ ậ Thái đ h c t p nghiêm túc, tham gia th o lu n nhóm tích c c các n i dung giáo viên nêu ra.
ộ N i dung:
ộ N i dung:
ấ ủ ự ầ ẩ ờ Th i gian: 14
1. Thành ph n và tính ch t c a hàng th c ph m giờ
1.1. Thành ph nầ
ấ ươ ọ ủ ự ẩ ẩ 1.2. Tính ch t th ng ph m h c c a hàng th c ph m
ấ ượ ự ủ ẩ ầ 1.3. Yêu c u ch t l ng c a hàng th c ph m
ấ ủ ệ ầ ẩ ờ Th i gian: 10
2. Thành ph n và tính ch t c a hàng công ngh ph m giờ
ấ ạ ủ ệ ầ ẩ 2.1. Thành ph n và c u t o c a hàng công ngh ph m
ấ ủ ệ ẩ 2.2. Tính ch t c a hàng công ngh ph m
ấ ượ ủ ệ ẩ ầ 2.3. Yêu c u ch t l ng c a hàng công ngh ph m
ờ : Th i gian: 1
ể 3. Ki m tra giờ
ươ ấ ượ Ch ng 3: Ch t l ng hàng hóa
ụ M c tiêu:
ể ượ ề ấ ượ Trình bày và hi u đ ệ c các khái ni m v ch t l ng hàng hóa;
ạ ậ ượ ế ố ả ưở ấ ượ ế Nh n d ng đ c các y u t nh h ng đ n ch t l ng hàng hóa;
ậ ụ ệ ủ ạ ộ ứ ệ ế
ệ ộ ọ ể ự V n d ng ki n th c đã h c đ th c hi n các ho t đ ng tác nghi p c a nhân ả viên bán hàng m t cách có hi u qu ;
ự ậ ả ộ
ộ ọ ậ Thái đ h c t p nghiêm túc, tham gia th o lu n nhóm tích c c các n i dung giáo viên nêu ra.
ộ N i dung:
ấ ượ ấ ượ ủ ặ ờ Th i gian: 2 ể ng và đ c đi m c a ch t l ng
1. Ch t l giờ
51
ề ấ ượ ệ 1.1. Khái ni m v ch t l ng
ấ ượ ủ ặ ể 1.2. Đ c đi m c a ch t l ng
ữ ế ố ả ưở ấ ượ ế ờ Th i gian: 3 nh h ng đ n ch t l ng hàng hóa.
2. Nh ng y u t giờ
ế ố ộ ườ ữ 2.1. Nh ng y u t thu c môi tr ng bên ngoài
ế ố ộ ườ ữ 2.2. Nh ng y u t thu c môi tr ệ ng bên trong doanh nghi p
ự ế ố ủ ả ộ ấ ượ làm gi m sút ch t l
ị ng hàng hóa Th iờ
3. Phân tích s tác đ ng c a các y u t trong siêu th gian: 4 giờ
ờ Th i gian: 1
ể 4. Ki m tra giờ
ươ ấ ươ ộ ố ặ ẩ . Ch ng 4: Tính ch t th ng ph m m t s m t hàng tiêu dùng
ụ M c tiêu:
ộ ố ặ ổ ế ề ặ ươ ng
ể Hi u sâu v đ c tính m t s m t hàng ph bi n trong kinh doanh th m i;ạ
ậ ụ ể ả ứ ế ọ ự ệ ượ ệ i thích và th c hi n đ c các nghi p v ụ
ậ V n d ng ki n th c đã h c đ gi ỹ k thu t trong bán hàng;
ự ả ậ ộ
ộ ọ ậ Thái đ h c t p nghiêm túc, tham gia th o lu n nhóm tích c c các n i dung giáo viên nêu ra.
ộ N i dung:
ặ ự ẩ ờ Th i gian: 15
1. M t hàng th c ph m giờ
ươ ố ặ 1.1. M t hàng t i s ng
1.1.1. Th tị
1.1.2. Cá
1.1.3. Tr ngứ
ẩ ặ ệ ự 1.2. M t hàng th c ph m công ngh
ườ ẹ 1.2.1. Đ ng – Bánh – K o
ượ ố 1.2.2. R u – Bia – Thu c lá
1.2.3. Chè – Cà phê
ặ ấ ẩ ử ờ Th i gian: 8
2. M t hàng Ch t t y r a giờ
52
2.1. Xà phòng
ộ ặ ổ 2.2. B t gi ợ t t ng h p
ấ ẩ ử 2.3. Ch t t y r a khác
ặ ặ ờ Th i gian: 7
3. M t hàng may m c giờ
ặ ợ 3.1. M t hàng s i bông
ợ ổ ặ ợ 3.2. M t hàng s i t ng h p
ặ ợ 3.2. M t hàng s i len
ờ Th i gian: 1
ể 4. Ki m tra giờ
Ệ Ệ Ề Ọ Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔN H C
ự ọ ớ 1. L p h c/phòng th c hành:
ế ọ Phòng h c lý thuy t.
ế ị 2. Trang thi t b máy móc:
ế ề ả B ng m m, Máy tính, máy chi u.
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ả
ắ ng, giáo án, bài gi ng, tài li u phát tay, ngân hàng câu h i tr c ấ ề ươ ệ ệ ỏ ỏ ậ ự ạ ậ ả Đ c nghi m, gi y, bìa, bút d , ghim cài, câu h i và bài t p th c hành th o lu n.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung
ề ế ứ V ki n th c:
ứ ế ề ố ả ưở nh h ế ng đ n
ọ ữ + Nh ng ki n th c khoa h c v hàng hóa và các nhân t ấ ượ ng hàng hóa bán ra; ch t l
ấ ượ ữ ề ả ộ ơ ả + Nh ng n i dung c b n v qu n lý ch t l ị ng hàng hóa trong siêu th .
ề ỹ V k năng:
ệ ặ ư ạ + Phân bi ấ ủ ừ t đ c tr ng, tính ch t c a t ng lo i hàng hóa;
ố ả ưở ấ ượ ế + Nhân t nh h ng đ n ch t l ng hàng hóa;
ố ớ ệ ề ị
ự ệ + Tuân th các quy đ nh v trách nhi m đ i v i hàng hóa trong vi c th c ệ ủ ụ ủ ệ ị hi n nhi m v c a nhân viên bán hàng trong siêu th .
ứ ề ộ ọ ộ ấ V thái đ : ý th c ch p hành n i quy môn h c.
ươ 2. Ph ng pháp:
53
ứ ứ ể ế ằ ế ệ ặ Ki n th c: đánh giá qua ki m tra b ng hình th c vi ắ t ho c tr c nghi m;
ự ậ ỹ ỹ K năng: đánh giá qua k năng làm bài t p th c hành;
ố ờ ộ ả ọ ậ ủ ế ọ ườ ọ Thái đ : thông qua s gi tham gia h c, k t qu h c t p c a ng i h c.
ƯỚ VI. H Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG
ạ ươ ươ ọ ượ ử c s
ọ : ch ề ể ả ụ ạ ấ ộ ng trình môn h c đ 1. Ph m vi áp d ng ch ng trình môn h c ị ụ d ng đ gi ng d y cho trình đ trung c p ngh bán hàng trong siêu th .
ề ươ ướ ẫ ạ ả ọ ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y môn h c:
ế ợ ủ ế ả ạ ớ ớ
ậ ả ọ ứ Hình th c gi ng d y chính c a môn h c: lý thuy t trên l p k t h p v i th o lu n nhóm.
ả ạ ộ
ứ ể ả ướ ẩ ấ ượ ị ầ ầ ề ả ệ ủ ả ể ng đ chu n b đ y đ các đi u ki n đ đ m b o ch t l ủ ừ c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng ả ng gi ng
Giáo viên tr ươ ch d y.ạ
ữ ươ ọ ầ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình môn h c c n chú ý: ch ng 1, 2, 3.
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o:
ươ ọ ạ Khoa h c hàng hóa ạ ọ [1]. Đ i h c th ng m i, ố , NXB Th ng kê, 2000.
ặ ễ ươ ệ Th ọ ẩ ng ph m h c
[2]. Đ ng Đ c Dũng, T Văn Hài, Nguy n Minh Nguy t, ươ ự hàng th c ph m ứ ạ ạ ọ ẩ , Đ i h c Th ạ ng m i, 1993.
ươ ệ ẩ ọ ươ ng ph m h c hàng công nghi p tiêu dùng ạ ọ , Đ i h c th ạ ng m i,
[3]. Th 1996.
ươ ấ ượ ả ố ạ ọ ạ Qu n lý ch t l ng hàng hóa ng, , NXB Th ng kê,
54
[4]. Đ i h c ngo i th 2000.
ƯƠ
Ộ
Ắ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU C ọ
Tên mô đun: Tin h c văn phòng Mã mô đun: MĐ 13
(Ban hành kèm theo Thông t s /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013
55
ộ ưở ộ ươ ộ ư ố ộ ủ c a B Tr ng B Lao đ ng Th ng binh và Xã h i)
ƯƠ
Ọ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN
TIN H C VĂN PHÒNG
ọ ờ ế ờ ự ; (Lý thuy t: 15 gi ; Th c hành: 60
Mã mô đun: MĐ 13 ờ Th i gian môn h c: 75 gi gi )ờ
ươ ọ 8. Ch ng trình mô đun Tin h c văn phòng
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN
ị V trí:
ọ ượ ố ọ + Tin h c văn phòng là mô đun đ c b trí sau khi đã h c xong môn Tin
h c.ọ
Tính ch t:ấ
ả ọ
+ Tin h c văn phòng là mô đun k thu t c s , đ ầ ữ ự ế ậ ơ ở ượ ế ợ ạ ỹ c gi ng d y k t h p ề ớ ộ gi a lý thuy t và th c hành trên máy tính v i b ph n m m Microsoft Office.
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN
ứ ế Ki n th c:
ượ ụ ạ ả ả ằ ắ + N m đ c quy trình và các công c so n th o văn b n b ng Microsoft
Word;
ượ ử ả ắ + N m đ c quy trình x lý b ng tính và các hàm trong Microsoft Excel;
ượ ụ ế ế ộ ế ắ + N m đ c quy trình và các công c thi ằ t k n i dung trình chi u b ng
Microsoft PowerPoint.
ỹ K năng:
ể ạ ụ ả ượ
ử ụ + S d ng đ ả ấ c các công c trong Microsoft Word đ so n th o và in n ầ văn b n theo yêu c u;
ượ ụ ể c các công c và các hàm trong Microsoft Excel đ tính toán
ử ụ + S d ng đ ộ ả ấ ầ và in n m t b ng tính theo yêu c u;
ể ế ế ộ t k m t
ụ ầ ượ ử ụ c các công c trong Microsoft PowerPoint đ thi + S d ng đ ế ộ n i dung trình chi u theo yêu c u.
Thái đ :ộ
ả ạ ế ế t k trình
+ Tuân th đúng theo các quy trình so n th o, tính toán và thi ế ầ ủ ộ chi u theo n i dung yêu c u;
ự ệ ẩ ậ ỉ ỉ + Nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n các quy trình này.
56
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN
ố ờ ộ 1. N i dung t ngổ quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian (gi ờ )
Tên bài trong mô đun Số TT T ngổ số Ki mể tra*
Lý thuyế t Thự c hành
ả ạ ả 1 10 2 8
Bài 1: Các thao tác so n th o văn b n trong Microsoft Word
ể ồ 2 10 2 7 1
ể ả Bài 2: B ng bi u và bi u đ trong Microsoft Word
ộ 3 8 2 6
ả Bài 3: Tr n văn b n trong Microsoft Word
ơ ả ử ả 4 5 2 3
Bài 4: Các thao tác c b n x lý b ng tính trong Microsoft Excel
ữ ệ 5 26 4 20 2
ử Bài 5: X lý d li u và các hàm trong Microsoft Excel
ễ ằ 6 16 3 11 2
Bài 6: Trình di n b ng Microsoft PowerPoint
C ngộ 75 15 55 5
ự ể ế ờ ợ ượ c tính vào
ự ờ * Ghi chú: th i gian ki m tra tích h p lý thuy t và th c hành đ th i gian th c hành
2. N i ộ dung chi ti t:ế
ạ ả ả ờ ờ Th i gian: 10 gi Bài 1: Các thao tác so n th o văn b n trong Microsoft Word
ụ M c tiêu:
ượ ổ ề ệ ạ ả ắ N m đ c t ng quan v h so n th o Microsoft Word;
ứ ể ạ ấ ủ c các ch c năng c b n nh t c a Microsoft Word đ so n
ơ ả ả ả ấ ượ ử ụ S d ng đ ạ ị th o, đ nh d ng, trang trí và in n văn b n;
ự ủ ệ ẩ ậ ỉ ỉ Tuân th đúng theo quy trình, nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n.
ộ N i dung:
ớ ề ệ 1. Gi i thi u v Microsoft Word
ả ạ 2. Các thao tác so n th o
57
ả ơ ả ộ ố ạ 2.1. M t s thao tác so n th o c b n
ế ạ ả ả ằ ệ 2.2. So n th o văn b n b ng ti ng Vi t
ự 2.3. Th c hành
ả ạ ị 3. Đ nh d ng và in văn b n
ơ ả ữ ể ạ ị 3.1. Nh ng ki u đ nh d ng c b n
ị ạ 3.2. Đ nh d ng Column
3.3. In văn b nả
ự 3.4. Th c hành
4. Trang trí văn b nả
ự ặ ệ ả ữ ứ ệ 4.1. Chèn kí t đ c bi ậ t, nh, công th c, ch ngh thu t
ụ ẽ ẽ 4.2. V và các công c v trong Word
ự 4.3. Th c hành
ả ể ờ Th i gian: 10
ể ồ Bài 2: B ng bi u và bi u đ trong Microsoft Word giờ
ụ M c tiêu:
ử ụ ượ ứ c quy trình và s d ng đ ụ ể ạ ậ c các ch c năng, công c đ t o l p
ự ệ ồ ượ ắ N m đ ẽ ể ể ả b ng bi u và th c hi n v bi u đ trong Microsoft Word;
ự ủ ệ ẩ ậ ỉ ỉ Tuân th đúng theo quy trình, nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n.
ộ N i dung:
ả ể 1. B ng bi u
ả ạ ả 1.1. T o b ng và các thao tác trên b ng
ệ ả ỉ 1.2. Hi u ch nh b ng
ạ ả ị ể 1.3. Đ nh d ng b ng bi u
ự 1.4. Th c hành
ồ ẽ ể 2. V bi u đ
ướ ẽ ể ồ 2.1. Các b c v bi u đ
ể ổ ỉ ồ ệ 2.2. Thay đ i, hi u ch nh bi u đ
ự 2.3. Th c hành
ể 3. Ki m tra
ộ ờ ả Th i gian: 8
Bài 3: Tr n văn b n trong Microsoft Word giờ
58
ụ M c tiêu:
ượ ử ụ ượ ụ ể ự ứ c quy trình và s d ng đ ệ c các ch c năng, công c đ th c hi n
ệ ả ắ N m đ ộ vi c tr n văn b n trong Microsoft Word;
ự ủ ệ ậ ẩ ỉ ỉ Tuân th đúng theo quy trình, nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n.
ộ N i dung:
ệ ộ ả 1. Khái ni m tr n văn b n trong Microsoft Word
1.1. Khái ni mệ
ụ 1.2. Thanh công c Mail merge
ướ ự ộ 2. Các b c th c hi n t ả ệ r n văn b n
ị ữ ệ ẩ 2.1. Chu n b d li u
ệ ẫ ộ 2.2. M u tài li u tr n
ả ộ 2.3. Tr n văn b n
ơ ả ử ả ờ ờ Th i gian: 5 gi Bài 4: Các thao tác c b n x lý b ng tính trong Microsoft Excel
ụ M c tiêu:
ượ ổ ề ả ắ N m đ c t ng quan v b ng tính Microsoft Excel;
ượ ể ạ ậ ấ ủ c các ch c năng c b n nh t c a Microsoft Excel đ t o l p
ứ ấ ả ơ ả ử ụ S d ng đ ả b ng tính, trang trí và in n b ng tính;
ự ủ ệ ẩ ậ ỉ ỉ Tuân th đúng theo quy trình, nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n.
ộ N i dung:
ớ ệ ề 1. Gi i thi u v Microsoft Excel
ớ ả 2. Các thao tác v i b ng tính
ơ ả 2.1. Các thao tác c b n
ự 2.2. Th c hành
ạ ấ ị 3. Đ nh d ng trang và in n
ả 3.1. Trang trí b ng tính
ạ ấ ị 3.2. Đ nh d ng trang in và in n
ự 3.3. Th c hành
ử ữ ệ ờ Th i gian: 26
Bài 5: X lý d li u và các hàm trong Microsoft Excel giờ
ụ M c tiêu:
ượ ắ ậ ữ ệ ử ậ ả ắ N m đ c quy t c c p nh t và x lý d li u trong b ng tính;
59
ượ ấ ể ử ữ ệ ơ ả ử ụ S d ng đ c các hàm c b n nh t đ x lý d li u trong Microsoft Excel;
ự ủ ệ ậ ẩ ỉ ỉ Tuân th đúng theo quy trình, nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n.
ộ N i dung:
ữ ệ ử ả 1. X lý d li u trong b ng tính
ể ữ ệ 1.1. Các ki u d li u
ử ứ 1.2. Các toán t trong công th c
ữ ệ ử 1.3. Các thao tác x lý d li u
ử ả ộ 1.4. X lý ô, c t, hàng trong b ng tính
ự 1.5. Th c hành
2. Hàm trong Excel
ắ ử ụ 2.1. Quy t c s d ng hàm
ườ ộ ố 2.2. M t s hàm th ng dùng
ự 2.2. Th c hành
ể 3. Ki m tra
ễ ằ ờ Th i gian: 16
Bài 6: Trình di n b ng Microsoft PowerPoint giờ
ụ M c tiêu:
ượ ổ ề ệ ắ N m đ ế c t ng quan v h trình chi u Microsoft PowerPoint;
ượ ơ ả ứ ử ụ S d ng đ ấ ủ c các ch c năng c b n nh t c a Microsoft PowerPoint;
ự ủ ệ ẩ ậ ỉ ỉ Tuân th đúng theo quy trình, nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n.
ộ N i dung:
ớ 1. Gi ệ i thi u v ề Microsoft PowerPoint
ự 2. Xây d ng các slide
ả 2.1. Qu n lý các slide
ậ 2.2. Nh p thông tin vào slide
ế ậ ễ 2.3. Thi ệ ứ t l p các hi u ng trình di n
ễ ỹ ậ 2.4. K thu t trình di n
2.5. In nấ
ự 2.6. Th c hành
60
ử ụ ẫ ạ ẵ ị ế ậ 3. S d ng các m u slide đ nh d ng s n và thi t l p slide master
ử ụ ẵ ạ ị ẫ 3.1. S d ng các m u slide đ nh d ng s n
3.2. Slide master
ự 3.3. Th c hành
ể 4. Ki m tra
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN
ọ ưở 1. Phòng h c chuyên môn hóa/ nhà x ng
ự Phòng th c hành máy tính.
ế ị 2. Trang thi t b máy móc:
Máy tính;
ế ế Máy chi u Projector, màn chi u;
Máy in;
ề ầ Ph n m m: Microsoft Word, Microsoft Excel, Microsoft PowerPoint.
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ề ươ ệ ả Giáo trình, đ c ng, giáo án, tài li u tham kh o;
ỏ ắ ự ậ ệ Câu h i tr c nghi m, bài t p th c hành.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung
ề ế ứ V ki n th c:
ụ ạ ằ ả ả + Quy trình và các công c so n th o văn b n b ng Microsoft Word;
ử ả + Quy trình x lý b ng tính và các hàm trong Microsoft Excel;
ụ ế ế ộ ế ằ + Quy trình và các công c thi t k n i dung trình chi u b ng Microsoft
PowerPoint.
ề ỹ V k năng:
ả ạ ấ ằ ả + So n th o và in n văn b n b ng Microsoft Word;
ấ ộ ả + Tính toán và in n m t b ng tính Microsoft Excel;
ế ế ộ ế + Thi ằ t k n i dung trình chi u b ng Microsoft PowerPoint.
ọ ậ ủ ộ ề ạ ộ V thái đ : tính nghiêm túc, ch đ ng và sáng t o trong h c t p.
ươ 2. Ph ng pháp:
ề ỹ ủ ẩ ả ườ ọ ự ế V k năng: đánh giá tr c ti p trên s n ph m c a ng i h c.
ố ờ ằ ộ ả ọ ậ ủ ế ọ tham gia h c, k t qu h c t p c a ng ườ i
61
ề V thái đ : đánh giá b ng s gi h c.ọ
ƯỚ Ự Ẫ Ệ VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN
ụ ạ 1. Ph m vi áp d ng:
̀ ọ ượ ử ụ ể ả ạ ộ ấ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ trung c p
ươ ề ng trinh mô đun h c đ Ch ị ngh Bán hàng trong siêu th .
ề ươ ướ ẫ ả ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ự ươ ọ ỏ
ỹ ả ọ t, vì v y giáo viên c n chú tr ng gi ng d y các k
ạ ậ ầ ả ạ
ề ỹ ậ ả ộ ả ế ế ộ ả ự ế ự ậ ̀ ̣ i hoc ỹ t k n i dung ế i quy t các
Đây là mô đun th c hành v k năng tin h c văn phòng, đòi h i ng ạ ố ệ ph i rèn luy n k năng t ả năng th c hành so n th o văn b n, t o l p b ng tính và thi ụ ằ trình chi u b ng các ví d sinh đ ng và các bài t p th c hành gi ự ế bài toán th c t ;
ả ủ ừ ộ
c khi gi ng d y, giáo viên c n căn c vào n i dung c a t ng bài h c đ ế ấ ượ ị ầ ầ ầ ủ ệ ề ả ằ ả ứ t nh m đ m b o ch t l ọ ể ả ng gi ng
ướ ạ Tr ẩ chu n b đ y đ các đi u ki n c n thi d y;ạ
ự ế ệ ả ạ ộ Th c hi n gi ng d y toàn b trên phòng máy tính có máy chi u.
ữ ươ ầ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý: bài 1 2, 5, 6.
ệ ả 4. Tài li u tham kh o
ạ ọ ự ọ ứ ồ Th c hành tin h c văn phòng [1]. Ph m Ng c Châu, , NXB H ng Đ c, 2008.
ứ ồ ữ ứ [2]. L Đ c Hào, Microsoft Office 2007, NXB H ng Đ c, 2007.
ẫ ử ụ ướ ố , NXB Th ng kê,
62
[3]. Nhóm IBook, H ng d n s d ng Microsoft Office 2007 2007.
ƯƠ
Ọ Ắ ệ ử
ươ
ọ
CH Tên môn h c: Th
Ộ NG TRÌNH MÔN H C B T BU C ả ạ căn b n
ng m i đi n t
ọ Mã môn h c: MH 14
63
ộ ưở ư ố s ……. /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ ươ ộ ộ (Ban hành kèm theo Thông t ủ c a B Tr ng binh và Xã h i) ng B Lao đ ng Th
ƯƠ Ọ ƯƠ Ạ CH NG TRÌNH MÔN H C TH NG M I ĐI N T Ệ Ử CĂN B NẢ
ọ ờ ế ờ ự ; (Lý thuy t: 20 gi ; Th c hành: 10
ọ Mã môn h c: MH 14 ờ Th i gian môn h c: 30 gi gi )ờ
ươ ọ ươ ệ ử ạ ả 9. Ch ng trình môn h c Th ng m i đi n t căn b n
Ọ Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔN H C
ị ươ ọ ạ ng m i đi n t căn b n
ơ ở ọ ượ ươ ả là môn h c đ ệ ử V trí: Th xong môn Tin h c, C s pháp lý trong kinh doanh th ọ ố c b trí sau khi đã h c ạ ng m i
ươ ệ ử Tính ch tấ : Th ạ ng m i đi n t căn b n ậ ơ ở ả là môn h c k thu t c s . ọ ỹ
Ọ Ụ II. M C TIÊU MÔN H C
ượ ề ươ ế ệ ử ạ ứ c các ki n th c chung v th ng m i đi n t và
ươ ̣ ̉ ̣ Ki n ế th cứ : trình bày đ nh ng nữ ơ ̉ ôi dung c ban cua th ng mai điên t ̣ ử.
ứ ệ ử ể ể ế c các ki n th c th ạ ng m i đi n t đ tri n khai
ụ ậ v n d ng đ ạ ộ ươ ệ ủ ượ ỹ K năng: trong các ho t đ ng kinh doanh c a doanh nghi p.
ứ ọ ậ ọ ậ ủ ộ ự Thái đ :ộ có ý th c h c t p tích c c và ch đ ng trong quá trình h c t p.
Ọ Ộ III. N I DUNG MÔN H C:
ổ ờ ổ ộ 1. N i dung t ng quát và phân b th i gian:
ờ Th i gian
ể ươ Tên ch ụ ng/m c Số TT T ngổ số Lý thuyế t Ki m tra (LT ho cặ TH) Th cự hành/ Bài t pậ
́ 10 3 1 6 ươ ươ ́ ̣ ử ̣ I. Ch th ̀ ng 1: Khai quat chung vê ng mai điên t
ươ ̣ ử ̣ ̣ ́ 1. Khai niêm th ng mai điên t 1 1
ươ ̣ ử ̣ ̉ ̉ ̣ 2. Đăc điêm cua th ng mai điên t 1 1
̀ ươ ạ ̣ ng m i 2 2 3. Phân loai mô hinh th đi n tệ ử
ế ủ ươ ng 1 1 ệ ử ạ ạ ợ 4. L i ích và h n ch c a th m i đi n t
64
ủ ế ủ 1 1 ươ ầ 5. Nh ng yêu c u ch y u c a ệ ử th ữ ạ ng m i đi n t
ả ậ 6. Th o lu n nhóm 3 3
ể 7. Ki m tra 1 1
ơ ̉ ̣ ̉ 20 14 5 1 ươ ươ ̣ ử ̣ II. Ch th ng 2: Nôi dung c ban cua ng mai điên t
ự ủ ể ươ ng 1 1 ệ ử ạ ộ 1. Đ ng l c c a phát tri n th m i đi n t
ủ ươ ệ ử ộ 2. Tác đ ng c a th ạ ng m i đi n t 1 1
ươ ệ ạ ng m i đi n 2 2 ị 3. Giao d ch trong th tử
ươ ệ ử 4. An toàn th ạ ng m i đi n t 5 5
ị ươ ng 5 5 ệ ử ạ 5. An ninh trong giao d ch th m i đi n t
ự ể ậ
5 5
ế 6. Th c hành truy c p, tìm hi u các website theo mô hình B2B, B2C và ị ự siêu th tr c tuy n
ể 7. Ki m tra 1 1
8 2 C ngộ 30 20
ể ế ượ ờ ế ể c tính vào gi lý thuy t, ki m tra
ờ ự ờ ượ ự *Ghi chú: th i gian ki m tra lý thuy t đ c tính vào gi th c hành đ th c hành.
ộ 2. N i dung chi ti ế t:
̀ ́ ́ ươ ươ ̣ ử ̣ Ch ng 1: Khai quat chung vê th ng mai điên t
ụ M c tiêu:
ượ ệ ể ặ ạ ươ ệ ử ắ N m đ c khái ni m, đ c đi m và phân lo i mô hình th ạ ng m i đi n t ;
ượ ợ ủ ế ủ ế ạ ầ ươ c các l i ích, h n ch và các yêu c u ch y u c a th ạ ng m i
Trình bày đ đi n t ệ ử ;
ứ ọ ậ ủ ộ ự Có ý th c h c t p tích c c và ch đ ng.
ộ N i dung:
ươ ̣ ử ờ ờ ̣ ̣ Th i gian: 1 gi ́ 1. Khai niêm th ng mai điên t
́ ử ươ ̣ ử ̣ ̉ ̉ ̣ 1.1. Lich s phat triên cua th ng mai điên t
ươ ̣ ử ̣ ̣ ́ 1.2. Khai niêm th ng mai điên t
ươ ̣ ử ờ ờ ̣ ̉ ̉ ̣ Th i gian: 1 gi 2. Đăc điêm cua th ng mai điên t
65
ề ặ ế ể 2.1. Đ c đi m v kinh t
ề ỹ ể ặ ậ 2.2. Đ c đi m v k thu t
ề ặ ộ ể 2.3. Đ c đi m v xã h i
̀ ươ ệ ử ờ ờ ̣ Th i gian: 1 gi 3. Phân loai mô hinh th ạ ng m i đi n t
̀ ́ ươ ̣ ử ̣ ̉ ̉ 3.1. Mô hinh kinh doanh trong th ng mai điên t theo tiêu chi chu thê
́ ̀ ươ ̣ ử ̣ ̣ ́ ư 3.2. Môt sô hinh th c kinh doanh trong th ng mai điên t
ế ủ ợ ươ ệ ử ờ ờ Th i gian: 1 gi ạ 4. L i ích và h n ch c a th ạ ng m i đi n t
ủ ợ ươ ệ ử 4.1. L i ích c a th ạ ng m i đi n t
ế ủ ạ ươ ệ ử 4.2. H n ch c a th ạ ng m i đi n t
ủ ế ủ ữ ươ ệ ử ờ ờ Th i gian: 2 gi ầ 5. Nh ng yêu c u ch y u c a th ạ ng m i đi n t
ơ ở ề ạ ầ ệ 5.1. H t ng c s v công ngh
ơ ở ề ạ ầ ự 5.2. H t ng c s v nhân l c
ơ ở ạ ầ 5.3. H t ng c s pháp lý
ả ậ 5.4. B o m t và an toàn
ệ ở ữ ệ ườ ệ ả ả 5.5. B o v s h u trí tu và b o v ng i tiêu dùng
5.6. Thanh toán đi n tệ ử
Th i ờ
ờ ờ ậ ả 6. Th o lu n nhóm gian: 3 giờ ể 7. Ki m tra Th i gian: 1 gi
ươ ơ ̉ ươ ̣ ử ̣ ̉ ̣ Ch ng 2: Nôi dung c ban cua th ng mai điên t
ụ M c tiêu:
ượ ộ ủ ự ộ ươ ệ ử ắ N m đ ể c đ ng l c phát tri n và tác đ ng c a th ạ ng m i đi n t ;
ươ ệ ử ượ ạ ng m i đi n t , an toàn và an
ươ Trình bày đ ninh trong giao d ch th ứ c các hình th c giao d ch th ạ ị ng m i đi n t ị ệ ử ;
ứ ọ ậ ủ ộ ự Có ý th c h c t p tích c c và ch đ ng.
ộ N i dung:
ờ ờ ự ủ ể ộ ươ ệ ử Th i gian: 1 gi 1. Đ ng l c c a phát tri n th ạ ng m i đi n t
ờ ờ ủ ươ ệ ử Th i gian: 1 gi ộ 2. Tác đ ng c a th ạ ng m i đi n t
ạ ộ ẩ ẩ ả 2.1. Thúc đ y ho t đ ng marketing s n ph m
ổ ơ ấ ể ả ộ ấ 2.2. Chuy n đ i c c u, tác đ ng lên s n xu t
ế ế ộ ạ ộ 2.3. Tác đ ng đ n ho t đ ng tài chính, k toán
66
ạ ộ ế ạ ộ ươ 2.4. Tác đ ng đ n ho t đ ng ngo i th ng
ươ ệ ử ờ ờ Th i gian: 2 gi ị 3. Giao d ch trong th ạ ng m i đi n t
ữ ệ ớ ườ 3.1. Gi a doanh nghi p v i ng ụ i tiêu th (B2C)
ữ ệ ệ ớ 3.2. Gi a doanh nghi p v i doanh nghi p (B2B)
ể ậ
ị ự ế ự 3.3. Th c hành truy c p, tìm hi u các website theo mô hình B2B, B2C và siêu th tr c tuy n
ươ ệ ử ờ ờ Th i gian: 5 gi 4. An toàn th ạ ng m i đi n t
4.1. Mã hóa
ệ ử ữ 4.2. Ch ký đi n t
ệ ử ứ ự 4.3. Ch ng th c đi n t
ể ậ ự 4.4. Ki m soát truy nh p và xác th c
ị ươ ệ ử ờ ờ Th i gian: 5 gi 5. An ninh trong giao d ch th ạ ng m i đi n t
5.1. Chính sách an ninh
ố ọ ươ ệ ử 5.2. Các m i đe d a trong th ạ ng m i đi n t
ể ậ
ự ờ ị ự 6. Th c hành truy c p, tìm hi u các website theo mô hình B2B, B2C và siêu th ờ ế Th i gian: 5 gi tr c tuy n
ờ ờ Th i gian: 1 gi ể 7. Ki m tra
Ọ Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔN H C
ự ớ ọ 1. L p h c/phòng th c hành:
ế ọ ớ L p h c lý thuy t.
ự Phòng th c hành máy tính.
ế ị 2. Trang thi t b máy móc:
ế ố Máy tính có k t n i Internet;
ế ế Máy chi u Projector, màn chi u.
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ề ươ ệ ả Giáo trình, đ c ng, giáo án, tài li u tham kh o;
ự ậ ỏ Câu h i, bài t p th c hành.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung:
ề ế ứ V ki n th c:
ạ ươ ệ ử ợ ạ ng m i đi n t , l ế ủ ạ i ích và h n ch c a
67
+ Phân lo i các mô hình th ệ ử ươ ; ạ ng m i đi n t th
ơ ả ủ ộ ươ ệ ử + Các n i dung c b n c a th ạ ng m i đi n t .
ề ỹ ệ ươ V k năng: phân bi t các mô hình th ạ ng m i đi n t ệ ử ;
ứ ề ộ ọ ộ ấ V thái đ : ý th c ch p hành n i quy môn h c.
ươ 2. Ph ng pháp:
ứ ứ ể ế ế ệ ặ ằ Ki n th c: đánh giá b ng hình th c ki m tra vi ắ t ho c tr c nghi m.
ỹ ự ề ậ ệ ượ c t đ
ươ ằ K năng: đánh giá qua k năng b ng bài t p th c hành v : phân bi các mô hình th ỹ ệ ử ; ạ ng m i đi n t
ố ờ ọ ậ ứ ọ ậ ự ọ ằ h c t p môn h c, ý th c h c t p tích c c và
ộ Thái đ : đánh giá b ng s gi ủ ộ ch đ ng.
ƯỚ VI. H Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG
̀ ạ ươ ươ ọ ọ
ng trình môn h c: ch ề ể ả ụ ạ ấ ộ ượ ử ng trinh môn h c đ 1. Ph m vi áp d ng ch c s ị ụ d ng đ gi ng d y cho trình đ trung c p ngh Bán hàng trong siêu th .
ề ươ ướ ẫ ả ạ ọ ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y môn h c:
ế ế ợ ủ ự ứ ạ ả ọ ớ
ế ố Hình th c gi ng d y chính c a môn h c: lý thuy t k t h p v i th c hành trên phòng máy tính có k t n i Internet.
ả ứ
ầ ệ ể ả ộ ọ ạ ề
ủ ừ ả ợ ự ự ậ
ả ự ủ ượ ng gi ng d y. Các bài t p th c hành đ ươ ướ ị ầ ạ ủ ừ c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài Giáo viên tr ấ ẩ ệ ọ h c, chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o ch t ụ ể ả ượ c xây d ng c th phù h p theo l ộ n i dung c a t ng ch ng.
ữ ươ ọ ầ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình môn h c c n chú ý: ch ng 2, 3.
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o:
ề ươ ỏ ố ơ H i đáp v th ạ ng m i đi n t ễ [1]. Nguy n Văn S n, ệ ử, NXB Th ng kê, 2008.
ễ ươ ề ạ Th ng m i đi n t ệ ử, NXB Thông tin và truy n thông,
[2]. Nguy n Hoài Anh, 2010.
ễ ồ ươ ạ Giáo trình th ng m i đi n t ệ ử
68
[3]. Nguy n Văn H ng, Nguy n Văn Thoan, ạ căn b nả , NXB ĐH Ngo i th ễ ươ ng, 2012.
ƯƠ
Ọ Ắ
Ộ
CH
NG TRÌNH MÔN H C B T BU C
ọ
ộ
ệ
Tên môn h c: An toàn v sinh lao đ ng ọ Mã môn h c: MH 15
69
ộ ưở ư ố s ……. /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ ươ ộ ộ (Ban hành kèm theo Thông t ủ c a B Tr ng binh và Xã h i) ng B Lao đ ng Th
ƯƠ Ọ Ộ Ệ CH NG TRÌNH MÔN H C AN TOÀN V SINH LAO Đ NG
ọ ờ ế ờ ự ; (Lý thuy t: 20 gi ; Th c hành: 10
ọ Mã môn h c: MH 15 ờ Th i gian môn h c: 30 gi gi )ờ
ươ ọ ộ ệ 10. Ch ng trình môn h c An toàn v sinh lao đ ng
Ọ Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔN H C
ệ ộ ố môn h c An toàn v sinh lao đ ng là môn h c đ
ơ ở ọ ượ ả ạ c b trí gi ng d y ế ươ ạ ươ ng th ng m i, Kinh t
ạ ơ ả ọ ọ ổ ị V trí: sau các môn h c C s pháp lý trong kinh doanh th ị ề m i c b n, T ng quan v siêu th .
ệ ộ ộ ọ thu c nhóm các mô đun,
ọ ỹ ề Tính ch tấ : An toàn v sinh lao đ ng là môn h c ị ậ ơ ở ngh bán hàng trong siêu th . môn h c k thu t c s
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN
ứ ế Ki n th c:
ữ ề ắ + N m đ
ơ ả ở ộ ố ộ ộ ộ ạ ơ
ệ ượ c nh ng n i dung c b n v an toàn v sinh lao đ ng và công ộ ự ệ tác an toàn v sinh lao đ ng m t s lĩnh v c có nguy c tai n n lao đ ng cao;
ượ ề ệ ạ ườ ặ ườ c các tác h i ngh nghi p th ng g p trong môi tr ng lao
ố ắ + N m đ ệ ộ đ ng và bi n pháp phòng ch ng.
ỹ K năng:
ượ ứ ề ữ ế ệ ộ c nh ng ki n th c v an toàn v sinh lao đ ng cho công
ệ ụ ậ + V n d ng đ ự ế ; vi c th c t
ứ ữ ế ệ ề ộ ộ ề + Tuyên truy n nh ng ki n th c v an toàn v sinh lao đ ng cho c ng
đ ng.ồ
ứ ọ ậ ọ ậ ủ ộ ự Thái đ : cộ ó ý th c h c t p tích c c và ch đ ng trong quá trình h c t p.
Ọ Ộ III. N I DUNG MÔN H C
ổ ờ ộ ổ 1. N i dung t ng quát và phân b th i gian:
ờ Th i gian (gi ờ )
70
ể ươ Tên ch ụ ng/m c Số TT T ngổ số Lý thuyế t Th cự hành/ Bài t pậ Ki m tra (LT ho cặ TH)
ề ng 1: T ng quan v an toàn 5 5 ươ I. Ch ệ ổ ộ v sinh lao đ ng
ụ ấ ủ 1.5 1.5 ệ ộ
1. M c đích, ý nghĩa, tính ch t c a an toàn v sinh lao đ ng ấ ề ơ ả ữ ề 1 1 ệ ộ 2. Nh ng v n đ c b n v an toàn v sinh lao đ ng
ộ 2.5 2.5 ủ ế ủ ộ ệ 3. N i dung ch y u c a công tác an toàn v sinh lao đ ng
ươ ộ 15 II. Ch ng 2: An toàn lao đ ng 7 1 7
ề ứ ơ ả 2 2
ế 1. Ki n th c c b n v an toàn lao đ ng ộ ả ủ ề ệ 1 1
2 2 ố ớ ạ ự 2. Qu n lý r i ro ngh nghi p ộ ố ộ 3. An toàn lao đ ng đ i v i m t s ơ lĩnh v c có nguy c tai n n cao
ổ 2 2
ố 4. Phòng, ch ng cháy, n ậ ả 7 5. Th o lu n nhóm 7
1 ể 6. Ki m tra 1
ươ ộ ệ 8 III. Ch ng 3: V sinh lao đ ng 10 1 1
ệ 1 1 ộ ậ ệ
ệ 3 3
ườ ệ ạ
ọ ệ ề 1. Khái ni m v khoa h c v sinh ỹ lao đ ng và k thu t v sinh ệ ề ạ 2. Tác h i ngh nghi p và bi n pháp phòng ch ngố ề ườ 4 4
3. Các tác h i ngh nghi p th ng ộ ặ ng lao đ ng và g p trong môi tr ố ệ bi n pháp phòng ch ng ậ ả 1 4. Th o lu n nhóm 1
1 ể 5. Ki m tra 1
8 2 C ngộ 30 20
ể ế ượ ờ ế ể c tính vào gi lý thuy t, ki m tra
ờ ượ ờ ự ự *Ghi chú: th i gian ki m tra lý thuy t đ c tính vào gi th c hành đ th c hành.
ộ 2. N i dung chi ti ế t:
ươ
ổ
ộ
ệ
ề
Ch
ng 1:
T ng quan v an toàn v sinh lao đ ng
ụ M c tiêu:
ữ ề ệ ấ ộ c nh ng v n đ c b n v an toàn v sinh lao đ ng và các
71
ạ ề ơ ả ộ ượ ể nguy hi m và có h i trong lao đ ng; Trình bày đ ế ố y u t
ụ ệ
ượ ậ ề ộ ỹ ộ ộ c m c đích, ý nghĩa, tính ch t c a an toàn v sinh lao đ ng và các ậ ệ ề ệ
ắ ấ ủ N m đ ọ ỹ k thu t v an toàn lao đ ng, khoa h c v v sinh lao đ ng và k thu t v sinh;
ượ ủ ữ ệ ề ậ ộ ị ắ N m đ c nh ng quy đ nh c a lu t pháp v an toàn v sinh – lao đ ng;
ứ ọ ậ ủ ộ ự Có ý th c h c t p tích c c và ch đ ng.
ộ N i dung:
ụ ệ ộ ờ Th i gian: 1.5
ấ ủ 1. M c đích, ý nghĩa, tính ch t c a an toàn v sinh lao đ ng giờ
ụ ủ ệ ộ 1.1. M c đích c a an toàn v sinh lao đ ng
ủ ệ ộ 1.2. Ý nghĩa c a công tác an toàn v sinh lao đ ng
ấ ủ ệ ộ 1.3. Tính ch t c a công tác an toàn v sinh lao đ ng
ề ơ ả ữ ệ ấ ộ ờ Th i gian: 1 gi ờ ề 2. Nh ng v n đ c b n v an toàn v sinh lao đ ng
ề ệ ả ộ ộ 2.1. Đi u ki n và b o h lao đ ng
ệ ề ệ 2.2. B nh ngh nghi p
ế ố ể ạ ộ 2.3. Các y u t nguy hi m và có h i trong lao đ ng
2.4. Văn hóa an toàn trong lao đ ngộ
ộ ủ ế ủ ệ ờ ộ Th i gian: 2.5
3. N i dung ch y u c a công tác an toàn v sinh lao đ ng giờ
ậ ộ ỹ 3.1. K thu t an toàn lao đ ng
ọ ề ệ ậ ệ ộ ỹ 3.2. Khoa h c v v sinh lao đ ng và k thu t v sinh
ươ ộ Ch ng 2: An toàn lao đ ng
ụ M c tiêu:
ượ ạ ậ ỹ ỹ
ậ c khái ni m an toàn lao đ ng, k thu t an toàn, quy ph m k thu t ệ ộ ộ ệ ắ N m đ ụ ủ an toàn, nhi m v c a an toàn lao đ ng;
ượ ệ c b n trong qu n lý r i ro ngh nghi p
c m c đích và các y u t ộ ố ố ớ ề ộ ả ơ ụ ộ ủ ạ ế ố ơ ả ắ N m đ ự và an toàn lao đ ng đ i v i m t s lĩnh v c có nguy c tai n n lao đ ng;
ượ ứ ề ệ ế ố ổ ừ c ki n th c v phòng, ch ng cháy, n ; bi n pháp phòng ng a
Trình bày đ cháy, n ;ổ
ứ ọ ậ ủ ộ ự Có ý th c h c t p tích c c và ch đ ng.
ộ N i dung:
72
ứ ơ ả ữ ế ề ộ ờ Th i gian: 2 gi ờ 1. Nh ng ki n th c c b n v an toàn lao đ ng
ộ ố ụ ủ ệ ộ ệ 1.1. M t s khái ni m và nhi m v c a an toàn lao đ ng
ề ộ 1.2. Nguyên lý chung v an toàn lao đ ng
ươ ơ ả ệ ỹ ệ 1.3. Các bi n pháp và ph ậ ng ti n k thu t an toàn c b n
ủ ề ệ ả ờ ờ Th i gian: 1 gi 2. Qu n lý r i ro ngh nghi p
ụ 2.1. M c đích
ế ố ơ ả ủ ả 2.2. Các y u t c b n trong qu n lý r i ro
ố ớ ộ ố ự ạ ộ ộ ơ 3. An toàn lao đ ng đ i v i m t s lĩnh v c có nguy c tai n n lao đ ng cao
ờ Th i gian: 2 gi ờ
ờ ờ ổ Th i gian: 2 gi ố 4. Phòng, ch ng cháy, n
ứ ơ ả ề ế ổ 4.1. Ki n th c c b n v cháy, n
4.2. Nguyên nhân gây cháy, nổ
ệ ố ổ 4.3. Bi n pháp phòng, ch ng cháy, n
ờ ả ậ Th i gian: 7
5. Th o lu n nhóm giờ
ể ặ ữ ủ ả ộ 5.1. Nh ng r i ro có th g p ph i trong quá trình lao đ ng
ộ ố ế ị ữ 5.2. M t s thi t b ch a cháy
ờ Th i gian: 1
ể 6. Ki m tra giờ
ươ ộ ệ Ch ng 3: V sinh lao đ ng
ụ M c tiêu:
̃ ̀ ́ ượ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ c khai niêm va nhiêm vu cua vê sinh lao đông và ky thuât vê sinh lao
̣ ́ Năm đ đông;
́ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̀ c cac nguyên nhân gây tac hai nghê nghiêp và cac tac hai nghê
̣ ̣ ̣ ́ ̀ ượ Trinh bày đ ̀ ươ ng găp trong môi tr nghiêp th ̀ ươ ng lao đông;
̀ ́ ́ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ́ c cac biên phap phong chông cac tac hai nghê nghiêp trong môi
̣ ́ ́ ượ Năm đ ̀ươ ng lao đông; tr
ứ ọ ậ ủ ộ ự Có ý th c h c t p tích c c và ch đ ng.
ộ N i dung:
ọ ệ ậ ệ ề ệ ộ ỹ ờ Th i gian: 1 gi ờ 1. Khái ni m v khoa h c v sinh lao đ ng và k thu t v sinh
ệ ộ 1.1. V sinh lao đ ng
73
ậ ệ ỹ 1.2. K thu t v sinh
ề ệ ệ ạ ố ờ Th i gian: 3 gi ờ 2. Tác h i ngh nghi p và bi n pháp phòng ch ng
2.1. Khái ni mệ
ệ ề ạ ạ 2.2. Phân lo i nguyên nhân gây tác h i ngh nghi p
ề ệ ạ ố 2.3. Phòng ch ng các tác h i ngh nghi p
ườ ặ ườ ộ ờ ệ ề ạ Th i gian: 4 ng g p trong môi tr ng lao đ ng
3. Các tác h i ngh nghi p th giờ
ế ố ậ 3.1. Các y u t vi khí h u
ế ấ ả ồ 3.2. Ti ng n trong s n xu t
ả ấ ộ 3.3. Rung đ ng trong s n xu t
ệ ỗ 3.4. Ánh sáng ch làm vi c
ứ ạ 3.5. B c x ion hóa
ụ ả ấ 3.6. B i trong s n xu t
ế ố ệ ề ạ 3.7. Các tác h i ngh nghi p do y u t ạ ọ sinh h c có h i
Th i ờ
ậ ả 4. Th o lu n nhóm gian: 1 giờ
ờ Th i gian: 1
ể 5. Ki m tra giờ
Ọ Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔN H C
ự ớ ọ 1. L p h c/ phòng th c hành:
ế ớ ọ L p h c lý thuy t.
ế ị 2. Trang thi t b máy móc:
Máy tính.
ế ế Máy chi u Projector, màn chi u.
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ề ươ ệ ả Giáo trình, đ c ng, giáo án, tài li u tham kh o.
ự ậ ỏ Câu h i, bài t p th c hành.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung:
ề ế ứ V ki n th c:
ệ ề ệ
74
ộ ạ ự ộ ộ ơ ộ sinh lao đ ng ơ ả + N i dung c b n v an toàn v sinh lao đ ng và công tác an toàn v ở ộ ố m t s lĩnh v c có nguy c tai n n lao đ ng cao.
ề ệ ạ ườ ặ ườ ệ ộ + Tác h i ngh nghi p th ng g p trong môi tr ng lao đ ng và bi n pháp
phòng ch ng.ố
ề ỹ V k năng:
ụ ứ ề ữ ệ ế ộ
ệ ậ + V n d ng nh ng ki n th c v an toàn v sinh lao đ ng cho công vi c ự ế . th c t
ứ ữ ệ ế ề ộ ộ ề + Tuyên truy n nh ng ki n th c v an toàn v sinh lao đ ng cho c ng
đ ng.ồ
ấ ọ ộ ề V thái đ : ủ ộ ch p hành nghiêm túc n i quy h c t p môn h c, tuân th
ệ ặ ị ọ ậ ộ ề nghiêm ng t các quy đ nh v an toàn v sinh lao đ ng.
ươ 2. Ph ng pháp:
ứ ứ ể ế ế ệ ặ ằ Ki n th c: đánh giá b ng hình th c ki m tra vi ắ t ho c tr c nghi m;
ậ ả ậ ỹ ỹ K năng: đánh giá qua k năng làm các bài t p th o lu n nhóm;
ộ ứ ấ ọ h c t p môn h c, ý th c ch p hành, tuân
Thái đ : đánh giá b ng s gi ề ủ ố ờ ọ ậ ộ ệ ị ằ th các quy đ nh v an toàn v sinh lao đ ng.
ƯỚ VI. H Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG
̀ ạ ươ ươ ọ ọ ượ ử c s
ng trình môn h c: ch ề ể ả ấ ộ ụ ạ ng trinh môn h c đ 1. Ph m vi áp d ng ch ị ụ d ng đ gi ng d y cho trình đ trung c p ngh bán hàng trong siêu th .
ề ươ ướ ẫ ạ ả ọ ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y môn h c:
ứ ế ế ợ ự ủ ạ ớ ọ
ả ả Hình th c gi ng d y chính c a môn h c: lý thuy t k t h p v i th c hành, ậ th o lu n nhóm.
ả ứ ầ
ể ả ộ ọ ạ ề ệ
ủ ừ ả ợ ự ự ậ
ả ự ủ ượ ng gi ng d y. Các bài t p th c hành đ ươ ướ ị ầ ạ ủ ừ c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài Giáo viên tr ẩ ấ ệ ọ h c; chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o ch t ượ ụ ể ả l c xây d ng c th phù h p theo ộ n i dung c a t ng ch ng.
ữ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ọ ầ ng trình môn h c c n chú ý: bài 2, 3.
ệ ả 4. Tài li u tham kh o:
ắ ả ộ ộ ẩ Giáo trình B o h lao đ ng ộ , NXB Lao đ ng –
ộ ị [1]. PGS.TS.Tr nh Kh c Th m, Xã h i, 2010.
ậ ả ọ ộ ỹ ộ , NXB giáo
[2]. PGS. TS. Văn Đình Đ , ệ Khoa h c k thu t B o h lao đ ng duc, 2003.
ộ ệ ả ộ ươ ộ ộ Tài li u hu n luy n B o h lao đ ng ệ
ấ ộ ộ [3]. B Lao đ ng th ườ ử ụ cho ng i s d ng lao đ ng ng binh xã h i, ộ ộ , NXB Lao đ ng Xã h i, 1999.
ệ ề ệ ả ộ , NXB Hà
75
ộ ợ ậ [4]. T p h p các văn b n hi n hành v An toàn v sinh lao đ ng N i, 2006.
ƯƠ
Ộ
Ắ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU C ế
ỹ
Tên mô đun: K năng giao ti p trong kinh doanh Mã mô đun: MĐ 16
76
ộ ưở ư ố s ……. /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ ươ ộ ộ (Ban hành kèm theo Thông t ủ c a B Tr ng binh và Xã h i) ng B Lao đ ng Th
ƯƠ Ỹ Ế CH NG TRÌNH MÔ ĐUN K NĂNG GIAO TI P TRONG
KINH DOANH
ế ờ ự ờ (Lý thuy t: 25 gi ; Th c hành: 50 ;
Mã mô đun: MĐ 16 ờ Th i gian mô đun: 75 gi gi )ờ
ươ ế ỹ 11. Ch ng trình mô đun K năng giao ti p trong kinh doanh
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ị V trí:
ế ượ ọ ố + Mô đun giao ti p trong kinh doanh đ c b trí sau khi đã h c xong môn
ọ tâm lý h c kinh doanh.
Tính ch t:ấ
ế ộ
ế ệ ề ỹ + Mô đun giao ti p trong kinh doanh là mô đun thu c nhóm các mô đun ụ ệ
chuyên môn ngh , giúp sinh viên rèn luy n k năng giao ti p trong nghi p v bán hàng
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ứ ế Ki n th c:
ượ ấ ủ ế ệ ả + Trình bày đ c khái ni m, b n ch t c a giao ti p trong kinh doanh;
ượ ứ ơ ả ề ỹ ế + Nêu đ
ặ ỏ ỹ
ế ỹ ế ụ ư ế ỹ ạ ộ ữ c nh ng ki n th c c b n v k năng giao ti p trong ho t đ ng ụ ể ế ỹ kinh doanh, c th là k năng nghe, k năng đ t câu h i, k năng giao ti p ỹ qua th tín, k năng thuy t trình, k năng thuy t ph c;
ệ ượ ế ố ữ ế ạ ở c nh ng y u t gây tr ng i trong giao ti p và
+ Li ươ t kê và phân tích đ ắ ụ ng pháp kh c ph c; ph
ế + Mô t ả ượ đ c quá trình giao ti p;
ữ ế ạ + Phân bi ệ ượ t đ c các lo i ngôn ng giao ti p.
ỹ K năng:
ệ ệ ớ ồ + Th c hi n đúng quy trình giao ti p v i khách hàng, đ ng nghi p theo các
ự ứ ế ế ế ế ự ế cách th c: giao ti p tr c ti p, giao ti p gián ti p;
ổ ứ ượ ễ ế ộ + T ch c đ c các cu c di n thuy t;
ự ệ ượ ộ ộ ế ứ ứ ử + Th c hi n đ c các cách th c giao ti p, ng x trong n i b doanh
nghi p.ệ
ự ỉ ị
ộ ầ ữ ệ ế ộ
77
ụ ế ạ ị ọ ể ệ ộ Thái đ : th hi n thái đ c u th , nghiêm túc, tích c c, chăm ch trong h c ố ử ự ậ t p và th c hành; X lý nh ng tình hu ng trong quan h giao ti p m t cách ệ nh y bén, l ch thi p, thuy t ph c lòng ng ườ . i
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ờ ố ộ 1. N i dung t ngổ quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian (gi ờ )
Tên bài trong mô đun Số TT T ngổ số Ki mể tra*
Lý thuyế t Thự c hành
ề ổ ế 1 Bài 1: T ng quan v giao ti p 20 6 13 1
ế ỹ 2 Bài 2: Các k năng giao ti p trong kinh 40 6 31 3 doanh
ế ườ 3 Bài 3: Giao ti p trong môi tr ng công 15 3 11 1 ty
C ngộ 75 15 55 5
ự ế ể ờ ợ ượ ờ c tính vào th i
Ghi chú: th i gian ki m tra tích h p lý thuy t và th c hành đ ự gian th c hành
2. N i ộ dung chi ti t:ế
ổ ế ề ờ Th i gian:
Bài 1: T ng quan v giao ti p 20 giờ
ụ M c tiêu:
ượ ứ ơ ả ủ ạ ộ ữ ế ế Trình bày đ c nh ng ki n th c c b n c a ho t đ ng giao ti p;
ị ượ ệ ượ ộ ế ả Xác đ nh đ c m t hi n t ng có ph i là giao ti p hay không;
ử ụ ữ ế ộ ợ S d ng ngôn ng trong giao ti p m t cách phù h p;
ế ượ ầ ủ ệ ở ộ ườ ọ c t m quan tr ng c a vi c tr t đ thành m t ng ế i giao ti p
ậ Nh n bi gi i;ỏ
ọ ậ ự ủ ộ Tích c c và ch đ ng trong h c t p
ộ N i dung:
1. Khái ni m ệ và vai trò c a ủ giao ti pế
1.1. Khái ni mệ
ế ủ 1.2. Vai trò c a giao ti p
ờ ố ủ ộ ế 1.2.1 Vai trò c a giao ti p trong đ i s ng xã h i
ố ớ ủ ế 1.2.2 Vai trò c a giao ti p đ i v i cá nhân
ứ ế 2. Ch c năng giao ti p
78
ộ ứ 2.1. Nhóm ch c năng xã h i
ứ 2.1.1 Ch c năng thông tin
ổ ứ ố ợ ộ ứ 2.1.2 Ch c năng t ch c, ph i h p hành đ ng
ứ ề ể 2.1.3 Ch c năng đi u khi n
ứ ự 2.1.4 Ch c năng phê bình và t phê bình
ứ 2.2. Nhóm ch c năng tâm lý
ứ ộ ệ 2.2.1 Ch c năng đ ng viên, khích l
ế ậ ể ố ố ệ ứ 2.2.2 Ch c năng thi ủ t l p, phát tri n và c ng c các m i quan h
ứ ả ằ 2.2.3 Ch c năng cân b ng c m xúc
ứ ể 2.2.4 Ch c năng hình thành và phát tri n tâm lý, nhân cách
ậ ố 2.3 Bài t p tình hu ng
ế ạ 3. Phân lo i giao ti p
ấ ủ ế ế ạ 3.1 Phân lo i giao ti p theo tính ch t c a ti p xúc
ủ ế ế ạ 3.2. Phân lo i giao ti p theo quy cách c a giao ti p
ố ượ ế ạ ườ 3.3 Phân lo i giao ti p theo s l ng ng i tham gia
ậ ả 3.4 Th o lu n nhóm
ươ ệ ế 4. Ph ng ti n giao ti p
ế ằ ữ 4.1. Giao ti p b ng ngôn ng
ủ ộ ữ 4.1.1 N i dung c a ngôn ng
ố ộ ọ 4.1.2 Phát âm, gi ng nói và t c đ nói
4.1.3 Phong cách ngôn ngữ
ế ữ 4.2. Giao ti p phi ngôn ng
ặ ắ 4.2.1 Ánh m t, nét m t và n c ụ ườ i
ụ ể ứ 4.2.2 Trang ph c, trang đi m và trang s c
ư ế ộ 4.2.3 T th và đ ng tác
ế ố ả ệ ả ậ 4.3 Th o lu n: Giao ti p t t – bán hàng hi u qu
5. Phong cách giao ti p.ế
ế ệ 5.1. Khái ni m phong cách giao ti p
ư ủ ế ặ 5.2. Đ c tr ng c a phong cách giao ti p
ế ạ 5.3 Phân lo i phong cách giao ti p
79
ế ủ 5.3.1 Phong cách giao ti p dân ch
ế ộ 5.3.2 Phong cách giao ti p đ c đoán
ế ự 5.3.3 Phong cách giao ti p t do
ự ơ 5.4 Th c hành: trò ch i đóng vai
ể * Ki m tra
ế ỹ ờ Th i gian: 40
Bài 2: Các k năng giao ti p trong kinh doanh giờ
ụ M c tiêu:
ư ỹ ữ ế ỹ ả ượ đ ọ ơ ả c nh ng k năng giao ti p c b n nh k năng nghe, nói, đ c,
Mô t t;ế vi
ượ ữ ễ ắ ế ề ỹ c nh ng ki n th c c b n v k năng: l ng nghe, di n thuy t,
ứ ơ ả ạ ộ ụ ể ậ ụ ế ế Trình bày đ thuy t ph c đ v n d ng vào ho t đ ng kinh doanh;
ạ ộ ử ụ ế ạ ỹ S d ng thành th o các k năng giao ti p trong ho t đ ng kinh doanh;
ọ ậ ộ ầ ự ị Thái đ c u th , nghiêm túc, tích c c trong h c t p.
ộ N i dung:
ắ ỹ 1. K năng l ng nghe
ủ ủ ệ ắ ợ 1.1 L i ích c a c a vi c l ng nghe
ế ố ả ệ ắ ệ ở ả ữ 1.2 Nh ng y u t c n tr vi c l ng nghe có hi u qu
ứ ộ ắ 1.3 Các m c đ l ng nghe
ệ ắ ỹ ả 1.4 K năng l ng nghe có hi u qu
ự 1.5 Th c hành
ặ ỹ ỏ 2. K năng đ t câu h i
ỏ ể ậ ặ 2.1 Đ t câu h i đ thu th p thông tin
ộ ề ặ ị ỏ ể ư 2.2 Đ t câu h i đ đ a ra m t đ ngh
ỏ ể ả ố ộ ủ ặ ườ 2.3 Đ t câu h i đ gi m t c đ nói c a ng i khác
ặ ấ ề ỏ ể ế 2.4 Đ t câu h i đ k t thúc v n đ
2.5 Bài t pậ
ế ỹ ụ 3. K năng thuy t ph c
3.1 Khái ni mệ
ế ụ 3.2 Quy trình thuy t ph c
ẳ ạ 3.2.1 T o không khí bình đ ng
80
ể ể ắ ườ ố 3.2.2 L ng nghe đ hi u ng ạ i đ i tho i
ỏ ự ả 3.2.3 Bày t s c m thông
ả ề 3.2.4 Gi ế ấ i quy t v n đ
ụ ữ ư ể ế ườ 3.3 Nh ng đi m l u ý khi thuy t ph c ng i khác
ự ử ố 3.4 Th c hành: x lý tình hu ng
ế ỹ 4. K năng thuy t trình
ế ệ 4.1 Khái ni m thuy t trình
ướ 4.2 Các b ế c thuy t trình
ế ẩ ị 4.2.1 Chu n b thuy t trình
ế ế 4.2.2 Ti n hành thuy t trình
ế ế 4.2.3 K t thúc thuy t trình
ữ ể ế ư 4.3 Nh ng đi m l u ý khi thuy t trình
ự ế ề ự 4.4 Th c hành: Thuy t trình đ tài t do
ệ ỹ ạ ế 5. K năng giao ti p qua đi n tho i
ả ờ ệ 5.1 Tr l ạ i đi n tho i
ệ ọ ạ 5.2 G i đi n tho i
ề ầ ử ụ ữ ệ ạ 5.3 Nh ng đi u c n chú ý khi s d ng đi n tho i
ự ơ 5.4 Th c hành: Trò ch i đóng vai
ư ế ỹ 6. K năng giao ti p qua th tín
ế ấ ủ ư ệ ạ 6.1 Khái ni m, phân lo i và k t c u c a th tín
ư ệ 6.1.1 Khái ni m th tín
ư ạ 6.1.2 Phân lo i th tín
ư ế ấ ủ 6.1.3 K t c u c a th tín
ế ắ 6.2 Nguyên t c và cách vi ư t th tín
ắ ế 6.2.1 Nguyên t c vi ư t th tín
ế 6.2.2 Cách vi ư t th tín
ế ộ ố ạ ư ụ ể 6.3 Vi t m t s lo i th c th
ể * Ki m tra
ườ ờ Th i gian: 15 gi ờ ế Bài 3: Giao ti p trong môi tr ng công ty
ụ M c tiêu:
81
ự ượ ế ầ ế Xây d ng đ ớ c phong cách giao ti p v i khách hàng khi c n thi t;
ế ố ớ ộ ộ ệ ệ ồ Hình thành thói quen giao ti p t t v i n i b doanh nghi p, đ ng nghi p;
ượ ộ ộ ế ệ ỹ ự ệ ồ c các k năng giao ti p trong n i b doanh nghi p, đ ng
Th c hi n đ nghi p;ệ
ọ ậ ộ ầ ự ị Thái đ c u th , nghiêm túc, tích c c trong h c t p.
ộ N i dung:
ộ ộ ế 1. Giao ti p n i b
ớ ấ ế 1.1 Giao ti p v i c p trên
ế 1.2 Giao ti p v i c p d ớ ấ ướ i
ớ ồ ệ ế 1.3 Giao ti p v i đ ng nghi p
ự ố 1.4 Th c hành tình hu ng đóng vai
ế ớ 2. Giao ti p v i bên ngoài
ế ớ 2.1 Giao ti p v i khách hàng
ứ ế ớ 2.2 Giao ti p v i nhà cung ng
ớ ơ ề ế 2.3 Giao ti p v i c quan chính quy n
ế ớ 2.4 Giao ti p v i báo chí
2.5 Bài tâp: Phân tích tình hu ngố
ữ ế ắ ườ 3. Nh ng nguyên t c giao ti p trong môi tr ng công ty
3.1 Luôn nghiêm túc trong giao ti pế
ậ ế 3.2 Th n trong trong giao ti p
ế ệ ờ 3.3 Ti ế t ki m th i gian trong giao ti p
ụ ợ ế 3.4 Trang ph c phù h p trong giao ti p
ữ ự ế ế
ậ ả 3.5 Th o lu n: S khác nhau gi a giao ti p trong kinh doanh và giao ti p trong công sở
ể * Ki m tra
ờ ể Th i gian: 3
ế Ki m tra k t thúc mô đun giờ
Ự Ệ Ệ Ề ƯƠ IV. ĐI U KI N TH C HI N CH NG TRÌNH
ọ ưở 1. Phòng h c chuyên môn hóa/ nhà x ng:
ế ọ Phòng h c lý thuy t;
ự ị Phòng th c hành siêu th .
82
ế ị 2. Trang thi t b máy móc:
ế ố ế ạ Máy tính k t n i m ng Internet, máy chi u Projector;
ệ ạ Máy quay phim, máy thu âm, máy đi n tho i.
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
Băng, đĩa CD.
ụ ụ ự ế ả Các video clip và slide hình nh giao ti p ph c v th c hành;
ề ươ ệ ả ả Đ c ng, giáo án, bài gi ng mô đun, giáo trình, tài li u tham kh o;
ệ ệ Giáo trình, tài li u phát tay và các tài li u liên quan khác;
ỏ ắ ệ Ngân hàng câu h i tr c nghi m;
ự ậ ỏ Câu h i, bài t p th c hành.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung:
ề ế ứ V ki n th c:
ứ ơ ả ạ ộ ế ế ề + Ki n th c c b n v ho t đ ng giao ti p;
ạ ộ ế ỹ + Các k năng trong ho t đ ng giao ti p;
ế ườ + Giao ti p trong môi tr ng công ty.
ề ỹ V k năng:
ử ớ ứ ế + Giao ti p và ng x v i khách hàng;
ạ ậ ệ ớ + T o l p quan h v i khách hàng.
ọ ậ ủ ộ ề ộ V thái đ : tính nghiêm túc, ch đ ng trong h c t p.
ươ 2. Ph ng pháp:
ứ ứ ể ế ằ ế ệ ặ Ki n th c: đánh giá qua ki m tra b ng hình th c vi ắ t ho c tr c nghi m;
ậ ả ỹ ỹ ị K năng: đánh giá qua k năng đóng k ch, th o lu n nhóm;
ố ờ ộ ả ọ ậ ủ ế ọ ườ ọ Thái đ : thông qua s gi tham gia h c, k t qu h c t p c a ng i h c.
ƯỚ ƯƠ VI. H Ẫ NG D N CH NG TRÌNH
̀ ̀ ̀ ụ ươ ề ấ ̣ ng trinh dung cho đao tao Trung c p ngh Bán hàng
ạ 1. Ph m vi áp d ng: Ch trong siêu th . ị
ề ươ ướ ẫ ả ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ủ ễ ạ ả ế i, thuy t trình,
83
ấ ậ ơ ơ ả ậ ứ ả Hình th c gi ng d y chính c a mô đun: phân tích, di n gi bài t p th o lu n nhóm, v n đáp, ch i trò ch i…
ứ ả ạ ả ộ
ướ ị ầ ủ ọ ể ả ự ệ ệ ề ả c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài ấ ượ ng
ẩ ạ ủ ừ ầ Giáo viên tr ọ h c chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o ch t l ả gi ng d y.
ữ ươ ầ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý: bài 2, 3.
ệ ả 4. Tài li u tham kh o:
ế ỹ ươ ượ ng l ng trong kinh doanh,
[1]. TS. Thái Trí Dũng, K năng giao ti p và th ấ ả nhà xu t b n, 2003.
ị ộ ỹ K năng giao ti p, ế NXB Lao đ ng Xã
[2]. Tr nh Xuân Dũng, Đinh Văn Đáng, ộ h i, 2006.
ầ ệ ứ ử Văn hóa ng x công s t Hoa, ở, NXB Văn hóa
ộ ầ [3]. Tr n Hoàng, Tr n Vi thông tin Hà N i, 2005
ế ạ ọ NXB Đ i h c Kinh
ố [4]. PGS.TS Hoàng Văn Hoa, Giao ti p trong kinh doanh, ế t qu c dân, 2012.
ươ ế ượ Giao ti p trong kinh doanh ng, D ng Quang Huy, , NXB Tài
84
ị [5].Vũ Th Ph chính, Hà N i,ộ 2006.
ƯƠ
Ộ
Ắ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU C ả
ậ
ỹ
ị Tên mô đun: K thu t qu ng cáo trong siêu th Mã mô đun: MĐ 17 ư ố s ……. /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ
85
ộ ưở ươ ộ ộ ng B Lao đ ng Th (Ban hành kèm theo Thông t ủ c a B Tr ng binh và Xã h i)
ƯƠ Ả Ậ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN K THU T QU NG CÁO TRONG
Ỹ SIÊU THỊ
ờ ế ờ ự ; (Lý thuy t: 15 gi ; Th c hành: 45
Mã mô đun: MĐ 17 ờ Th i gian mô đun: 60 gi gi )ờ
ươ ả ỹ 12. Ch ị ậ ng trình mô đun K thu t qu ng cáo trong siêu th
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ị ậ ọ ỹ
c b trí sau khi h c xong môn ạ ọ ị ượ ả V trí: K thu t qu ng cáo trong siêu th đ ươ ọ h c Tâm lý h c kinh doanh, Marketing th ố ng m i.
ấ ỹ ị
ậ ả ề ượ ế ế ợ ộ ự ạ ả ớ Tính ch t: K thu t qu ng cáo trong siêu th là là mô đun thu c nhóm các mô đun chuyên môn ngh đ c gi ng d y lý thuy t k t h p v i th c hành.
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ứ ế Ki n th c:
ượ ề ỹ ệ ậ ả + Trình bày đ c khái ni m, vai trò v k thu t qu ng cáo;
ượ ả + Nêu đ c quy trình thi ế ế ươ t k ch ng trình qu ng cáo;
ượ ặ ể ả + Phân tích đ ị c đ c đi m qu ng cáo trong siêu th .
ỹ K năng:
ả + Thi ế ế ươ t k ch ng trình qu ng cáo đúng quy trình;
ể ứ ụ ự ứ ả ợ ọ + L a ch n hình th c h p lý đ ng d ng công tác qu ng cáo trong siêu
th ;ị
ả ả ưở ụ ả ứ ế ẩ ả + Đánh giá k t qu qu ng cáo nh h ng đ n m c tiêu th s n ph m hàng
ủ ế ị hóa c a siêu th .
ộ ự ự ỉ ưở ng sáng
ệ ể ọ ậ Thái đ : tích c c, chăm ch trong h c t p và th c hành; tìm tòi ý t ả ả ạ t o đ công tác qu ng cáo có hi u qu .
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN
ộ ổ ờ ố 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian (gi ờ )
Tên bài trong mô đun Số TT T ngổ số Ki mể tra
Lý thuyế t Thự c hành
ề ả ổ 1 Bài 1: T ng quan v qu ng cáo 5 3 2
86
ạ ộ ả 2 29 7 20 2 Bài 2: Qu ng cáo trong ho t đ ng kinh doanh siêu thị
ả 3 Bài 3: Thi ế ế ươ t k ch ng trình qu ng cáo 26 5 20 1
C ng:ộ 60 15 42 3
ữ ự ể ế ượ c tính vào
ờ ự ờ ợ Ghi chú: th i gian ki m tra tích h p gi a lý thuy t và th c hành đ th i gian th c hành.
2. N i ộ dung chi ti t:ế
ổ ề ả ờ Th i gian:5 gi ờ Bài 1: T ng quan v qu ng cáo
ụ M c tiêu:
ượ ậ ả ỹ ệ Trình bày đ c khái ni m, vai trò v ề k thu t qu ng cáo;
ượ ạ ộ ủ ụ ả ả ấ c m c tiêu c a qu ng cáo trong ho t đ ng s n xu t kinh
Phân tích đ doanh;
Phân lo i ạ đ ả c ượ qu ng cáo;
ọ ậ ỉ Chăm ch và nghiêm túc trong h c t p.
ộ N i dung:
ệ ạ ả 1. Khái ni m và phân lo i qu ng cáo
ả ệ 1.1 Khái ni m qu ng cáo
ả ạ 1.2 Phân lo i qu ng cáo
ố ượ 1.2.1 Theo đ i t ụ ng m c tiêu
ả Qu ng cáo tiêu dùng
ệ ả Qu ng cáo công nghi p
ộ ạ 1.2.2 Theo ph m vi n i dung
ả ẩ ả Qu ng cáo s n ph m
ả Qu ng cáo t ổ ứ ch c
ươ 1.2.3 Theo ph ệ ử ụ ng ti n s d ng
ề Báo, đài, truy n hình
ư Th , Internet
ệ ạ 1.2.4 Theo lo i thông đi p
ả Qu ng cáo thông tin
ế ả ụ Qu ng cáo thuy t ph c
87
ắ ả ở Qu ng cáo nh c nh
ủ ụ ả 2. Vai trò và m c tiêu c a qu ng cáo
ủ ả 2.1 Vai trò c a qu ng cáo
ụ ả ủ 2.2 M c tiêu c a qu ng cáo
ẫ ậ ả 3. Bài t p: Phân tích m u qu ng cáo
ạ ộ ả ờ ị Th i gian: 29
Bài 2: Qu ng cáo trong ho t đ ng kinh doanh siêu th giờ
ụ M c tiêu:
ụ M c tiêu:
ượ ặ ơ ả ủ ạ ộ ư Phân tích đ ị c đ c tr ng c b n c a ho t đ ng kinh doanh siêu th ;
ạ ộ ứ ả Mô t ả ượ đ ị c các hình th c qu ng cáo trong ho t đ ng kinh doanh siêu th ;
ậ ứ ế ệ ả ọ
ạ ộ ể ự ụ V n d ng các ki n th c đã h c đ th c hi n qu ng cáo trong ho t đ ng kinh doanh siêu th ;ị
ế ế ộ ươ ả t k m t ch ng trình qu ng cáo cho nhãn hàng đang kinh doanh t ạ i
Thi siêu th ;ị
ọ ậ ủ ộ ự ạ Nghiêm túc, tích c c, ch đ ng và sáng t o trong h c t p.
ộ N i dung:
ơ ả ủ ạ ộ ư ặ 1. Đ c tr ng c b n c a ho t đ ng kinh doanh siêu th ị
ử ẻ 1.1 Siêu th ị đóng vai trò c a hàng bán l
ụ ươ 1.2 Áp d ng ph ng th c t ứ ự ụ ụ ph c v
ươ ứ ệ ậ 1.3 Ph ng th c thanh toán thu n ti n
ậ ư ệ ạ 1.4 Sáng t o ngh thu t tr ng bày hàng hóa
ủ ế ườ 1.5 Hàng hóa ch y u là hàng tiêu dùng th ng ngày
ạ ộ ứ ả ị 2. Các hình th c qu ng cáo trong ho t đ ng kinh doanh siêu th
ả ị 2.1 Qu ng cáo bên ngoài siêu th
ả 2.1.1 Qu ng cáo trên báo chí
ề ả 2.1.2 Qu ng cáo trên Radio và truy n hình
ả ằ 2.1.3 Qu ng cáo b ng pano, áp phích
ả 2.1.4 Qu ng cáo trên Internet
ế ế ộ ả ẫ 2.1.5 Thi ị t k m t m u qu ng cáo bên ngoài siêu th
ả ị 2.2 Qu ng cáo bên trong siêu th
88
ơ ở ề ể ề ể ầ 2.2.1 Bi n đ tên c s kinh doanh, bi n đ tên qu y hàng
ụ M c tiêu
ộ ứ N i dung và hình th c
ế ế ể ơ ở ề Thi t k bi n đ tên c s kinh doanh
ạ ủ ằ ả 2.2.2 Qu ng cáo b ng các lo i t kính
ụ M c tiêu
Hình th cứ
ấ ượ ụ ự ư ủ ớ Th c hành: T kính tr ng bày hàng hóa v i m c tiêu gây n t ng
ư ả 2.2.3 Qu ng cáo thông qua Tr ng bày hàng hóa
ụ M c tiêu
ể ặ Đ c đi m
ả ư Phân tích mô hình tr ng bày qua hình nh
ủ ằ ả ị 2.2.4 Qu ng cáo b ng thông báo c a siêu th
ụ M c tiêu
ầ ư ữ ể Nh ng đi m c n l u ý
ớ ệ ộ Gi ớ ẫ i thi u m t m u hàng hóa m i
ủ ệ ằ ả ị 2.2.5 Qu ng cáo b ng nhãn hi u riêng c a siêu th
ụ M c tiêu
Yêu c uầ
ế ế ộ Thi ị ủ t k logo c a m t siêu th
ả ươ ệ 2.2.6 Mô hình qu ng cáo và ph ả ng ti n qu ng cáo khác
ể 3. Ki m tra
ả ờ Th i gian: 26 ế ế ươ t k ch ng trình qu ng cáo
ờ Bài 3: Thi gi
ụ M c tiêu:
ượ ế ế ươ ả Nêu đ c quy trình thi t k các ch ng trình qu ng cáo;
ự ươ ể ể ả ợ ạ ộ ng trình qu ng cáo phù h p đ tri n khai trong ho t đ ng
ọ L a ch n các ch kinh doanh;
ế ế ộ ươ ả t k m t ch ng trình qu ng cáo cho nhãn hàng đang kinh doanh t ạ i
Thi siêu th ;ị
ạ ộ ế ả ả Đánh giá k t qu qu ng cáo trong ho t đ ng kinh doanh;
89
ọ ậ ủ ộ ự ạ Nghiêm túc, tích c c, ch đ ng và sáng t o trong h c t p.
ộ N i dung:
ụ ả ị 1.Xác đ nh m c tiêu qu ng cáo
ơ ở ụ ả ị 1.1 C s xác đ nh m c tiêu qu ng cáo
ả ạ ụ 1.2 Phân lo i m c tiêu qu ng cáo
ế ị ả 2. Quy t đ nh ngân sách qu ng cáo
ế ố ả ưở ế ị ế ả 2.1 Các y u t nh h ng đ n quy t đ nh ngân sách qu ng cáo
ươ ả ị 2.2 Ph ng pháp xác đ nh ngân sách qu ng cáo
ậ ả 2.3 Th o lu n nhóm
ế ị ệ ả 3. Quy t đ nh thông đi p qu ng cáo
ế ế ệ 3.1 Thi t k thông đi p
ệ ọ ự 3.2 Đánh giá và l a ch n thông đi p
ệ ủ ự ộ 3.3 Th c hành: Phân tích thông đi p c a m t nhãn hàng
ươ ệ ả ế ị 4. Quy t đ nh ph ng ti n qu ng cáo
ế ị ấ ườ ề ạ ầ ộ ộ 4.1 Quy t đ nh v ph m vi, t n su t, c ng đ tác đ ng
ự ọ ươ ệ ả 4.2 L a ch n ph ng ti n qu ng cáo
ử ụ ế ị ị ươ ệ ả 4.3 Quy t đ nh l ch trình s d ng ph ng ti n qu ng cáo
ế ị ố ị ề ươ ệ ả 4.4 Quy t đ nh v phân b đ a lý và ph ng ti n qu ng cáo
ự ậ ọ ươ ệ ẩ ả ả 4.5 Bài t p: L a ch n ph ớ ng ti n qu ng cáo cho s n ph m m i
ế ả ả 5. Đánh giá k t qu qu ng cáo
ụ ề 5.1 Tác d ng truy n thông
ụ ứ ụ ế 5.2 Tác d ng đ n m c tiêu th
ộ ả ả ẩ 6. Thi ế ế ươ t k ch ớ ng trình qu ng cáo cho m t s n ph m m i
ể * Ki m tra
Ự Ệ Ệ Ề ƯƠ IV. ĐI U KI N TH C HI N CH NG TRÌNH
ọ ưở 1. Phòng h c chuyên môn hóa/ nhà x ng:
ế ớ ọ L p h c lý thuy t;
ự ị Phòng th c hành siêu th .
ế ị 2. Trang thi t b máy móc:
ế Máy tính, máy chi u projector;
90
ổ ớ ả Máy quay phim, máy nh, máy in màu kh l n.
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ị ể ụ ụ ự ả Các video clip và slide hình nh siêu th đ ph c v th c hành;
ề ầ Ph n m m photoshop, đĩa CD;
ề ươ ệ ả ả ọ Đ c ng, giáo án, bài gi ng môn h c, giáo trình, tài li u tham kh o;
ệ ệ Tài li u phát tay và các tài li u liên quan khác;
ỏ ắ ệ Ngân hàng câu h i tr c nghi m;
ự ậ ỏ Câu h i, bài t p th c hành.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ề ế ứ V ki n th c:
ứ ơ ả ề ỹ ế ậ ả + Ki n th c c b n v k thu t qu ng cáo
ế ế + Thi ả t k qu ng cáo.
ứ ị ả + Các hình th c qu ng cáo trong siêu th
ề ỹ V k năng:
ả + Quy trình thi ế ế ươ t k ch ng trình qu ng cáo
ộ ươ ả ộ ự + Xây d ng m t ch ng trình qu ng cáo cho m t nhãn hàng.
ọ ậ ủ ộ ề ạ ộ V thái đ : tính nghiêm túc, ch đ ng và sáng t o trong h c t p.
ươ 2. Ph ng pháp:
ặ ự ậ ứ ứ ệ ế ằ ắ Ki n th c: Đánh giá b ng hình th c tr c nghi m ho c t lu n.
ự ế ả ẩ ỹ K năng: Đánh giá tr c ti p trên s n ph m ng ườ ọ i h c
ố ờ ộ ả ọ ậ ủ ế ọ ườ ọ Thái đ : Thông qua s gi tham gia h c, k t qu h c t p c a ng i h c.
ƯỚ ƯƠ VI. H Ẫ NG D N CH NG TRÌNH
̀ ̀ ̀ ụ ươ ề ấ ̣ ng trinh dung cho đao tao trung c p ngh bán hàng
ạ 1. Ph m vi áp d ng: ch trong siêu th .ị
ề ươ ướ ẫ ả ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ự ả ỏ ị
ề ỹ ố ệ ả ầ ả ạ ọ ỹ
ì ươ t, vì v y giáo viên c n chú tr ng gi ng d y các ậ ớ ự ậ Đây là mô đun th c hành v k thu t qu ng cáo trong siêu th , đòi h i ng ậ ọ h c ph i rèn luy n k năng t ỹ k năng th c hành qua các bài t p l n;
ứ ả ả ạ ộ
ướ ị ầ ủ ọ ể ả ự ề ệ ệ ả c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài ấ ượ ng
ẩ ạ ủ ừ ầ Giáo viên tr ọ h c chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o ch t l ả gi ng d y.
91
ữ ươ ầ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý: bài 1, 2, 3.
ệ ả 4. Tài li u tham kh o:
ả ị ợ ổ [1]. James. M.Correr, Qu n tr bán hàng , NXB T ng h p, 2005.
ị ề Ngh bán hàng [2]. Tr nh Xuân Dũng, ố , NXB Th ng kê, 2005.
ụ ạ ệ ụ ộ Giáo trình nghi p v kinh doanh th ươ ng
ộ ở [3]. S Giáo d c và Đào t o Hà N i, ạ ị m i d ch v ụ, NXB Hà N i, 2005.
ỹ [4]. Phan Thanh Lâm, K năng bán hàng ụ ữ , NXB Ph n , 2011.
ậ ố ủ ậ ả ố ộ Lu t qu ng cáo, [5]. Lu t s 16/2012/QH13 c a Qu c h i, 2012.
ƯƠ
Ộ
Ắ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU C
ậ
ị ể Tên mô đun: V n chuy n hàng hóa trong siêu th Mã mô đun: MĐ 18
92
(Ban hành kèm theo Thông t ủ ộ ưở ư ố s ……. /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ ươ ộ ộ c a B Tr ng binh và Xã h i) ng B Lao đ ng Th
ƯƠ Ể CH Ạ NG TRÌNH MÔ ĐUN ĐÀO T O V N CHUY N HÀNG HÓA
Ậ TRONG SIÊU THỊ
ờ ế ờ ự (Lý thuy t: 15 gi ; Th c hành:
Mã mô đun: MĐ 18 ờ Th i gian mô đun: 60 gi 45 gi )ờ
ươ ể ậ 13. Ch ị ng trình mô đun V n chuy n hàng hóa trong siêu th
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ị ượ ố ọ đ c b trí sau khi đã h c xong các
ể ậ ơ ở ọ ậ V trí: m ô đun V n chuy n hàng hóa ề ỹ môn h c, mô đun k thu t c s ngh .
ề ủ ể ề ậ
ấ Tính ch t: v n chuy n hàng hóa là mô đun chuyên môn ngh c a ngh bán hàng trong siêu th .ị
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ứ ế Ki n th c:
ượ ị ứ ể ắ + N m đ ủ ậ c v trí ch c năng và vai trò c a v n chuy n hàng hóa trong siêu
th ;ị
ị ượ ế ố ả ưở ệ ậ ế ể + Xác đ nh đ c các y u t nh h ng đ n vi c v n chuy n hàng hóa;
ị ượ ộ ộ ậ ị c quy trình v n chuy n hàng hóa trong n i b siêu th và
+ Xác đ nh đ ể ể ầ ủ ứ ậ v n chuy n hàng hóa đáp ng nhu c u c a khách hàng.
ỹ K năng:
ượ
ể ậ ươ ự ể ệ ọ ư ự ậ c các đi u ki n cho vi c v n chuy n hàng hóa nh : l a ọ ậ ng ti n v n chuy n, l a ch n
ề ệ ể ng v n chuy n, l a ch n ph ệ + L a ch n đ ọ ờ ệ ự ợ ể ọ ự ườ ch n cung đ ả ộ ậ th i gian v n chuy n m t cách h p lý và hi u qu ;
ả ự + Th c hi n đ
ệ ậ ế ể ứ ả ệ ủ ầ ượ c vi c v n chuy n hàng hóa đúng quy trình, đ m b o tính ả , đáp ng nhu c u c a doanh nghi p và khách
ệ ệ an toàn và hi u qu kinh t hàng.
Thái đ : ộ
ủ ể ậ + Tuân th các quy trình v n chuy n hàng hóa;
ẩ ề ầ + Có ph m ch t đ o đ c, l
ươ ẩ ứ ệ ự ậ ạ
ấ ạ ệ ệ ng tâm ngh nghi p, có tinh th n làm vi c ủ ộ ộ ợ h p tác, có thái đ làm vi c c n th n, tích c c, ch đ ng, sáng t o và văn minh trong giao ti p.ế
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
93
ổ ộ ố ờ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian (gi ờ )
Tên bài trong mô đun Số TT T ngổ số Lý thuy tế Ki mể tra*
Thự c hành
ề ậ ữ ề 5 4 1 ể ấ 1 Bài 1: Nh ng v n đ chung v v n chuy n hàng hóa
ế ị ể ậ 2 Bài 2: Các quy t đ nh trong v n chuy n 12 4 7 1 hàng hóa
ị ậ ự ệ ệ ẩ 3 Bài 3: Th c hi n công vi c chu n b v n 8 2 6 chuy nể
ộ ộ ể ậ 4 Bài 4: V n chuy n hàng hóa n i b 15 2 12 1
ậ ụ ụ ể 5 Bài 5: V n chuy n hàng hóa ph c v 15 2 12 1 khách hàng
ệ ậ ể ự 6 Bài 6: Báo cáo th c hi n v n chuy n 5 1 4
C ngộ 60 15 42 3
ữ ự ể ế ợ ượ c tính
*Ghi chú: th i gian ki m tra tích h p gi a lý thuy t và th c hành đ ằ b ng gi ờ ờ ự th c hành
t:ế 1. N i ộ dung chi ti
ề ậ ữ ể ề ấ ờ Th i gian:
Bài 1: Nh ng v n đ chung v v n chuy n hàng hóa 5 giờ
ụ M c tiêu:
ượ ị ủ ậ ứ ể ắ N m đ c v trí, ch c năng và vai trò c a v n chuy n hàng hóa;
ượ ạ ậ ắ N m đ c các ể ; lo i v n chuy n
ượ ể ầ ắ N m đ ậ c yêu c u trong v n chuy n hàng hóa;
ượ ặ ế ỹ ậ ậ Trình bày đ ể c đ c đi m kinh t ể k thu t v n chuy n hàng hóa trong;
ự ả ậ ộ
ộ ọ ậ Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c tham gia th o lu n nhóm theo n i dung giáo viên nêu ra.
ộ N i dung:
ủ ậ ứ ể 1. Vai trò và ch c năng c a v n chuy n hàng hóa
94
ệ ể ậ 1.1. Khái ni m v n chuy n hàng hóa
ủ ậ ể 1.2. Vai trò c a v n chuy n hàng hóa
ứ ể ủ ậ 1.3. Ch c năng c a v n chuy n hàng hóa
ạ ậ ể 2. Phân lo i v n chuy n hàng hóa
ư ặ ườ ể ậ 2.1. Theo đ c tr ng cung đ ng v n chuy n
ể ươ ể ệ ặ 2.2. Theo đ c đi m ph ậ ng ti n v n chuy n.
ứ ộ ở ữ 2.3. Theo m c đ s h u hàng hóa
ể ầ ủ ậ 3. Yêu c u chung c a v n chuy n hàng hóa
ố ớ ể ầ ậ 3.1. Yêu c u đ i v i hàng hóa v n chuy n
ầ ề 3.2. Yêu c u v tính an toàn
ề ầ ế 3.3. Yêu c u v tính kinh t
ề ờ ầ 3.4. Yêu c u v th i gian
ố ả ưở ế ể ậ 4. Các nhân t nh h ng đ n v n chuy n hàng hóa
ườ ể ậ 4.1. Cung đ ng v n chuy n.
ươ ệ 4.2. Ph ể ậ ng ti n v n chuy n
ậ ờ ể 4.3. Th i gian v n chuy n
4.4. Phân công lao đ ngộ
ố ượ ơ ấ ể ậ 4.5. Kh i l ng và c c u hàng hóa v n chuy n
ế ị ể ậ ờ Th i gian: 12
Bài 2: Các quy t đ nh trong v n chuy n hàng hóa giờ
ụ M c tiêu:
ượ ế ị ể ậ ắ N m đ c quy trình ra các quy t đ nh trong v n chuy n hàng hóa;
ế ị ự ể ệ ệ ậ Th c hi n vi c ra các quy t đ nh v n chuy n đúng quy trình;
ự ả ậ ộ
ộ ọ ậ Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c tham gia th o lu n nhóm theo n i dung giáo viên nêu ra.
ộ N i dung:
ế ị ụ ươ ứ ậ ể 1. Quy t đ nh m c tiêu và ph ị ng th c v n chuy n hàng hóa trong siêu th
ươ ứ ậ ể ụ 1.1. Các m c tiêu và ph ị ng th c v n chuy n hàng hóa trong siêu th
ế ị ậ ể ụ 1.2. Quy t đ nh m c tiêu v n chuy n
ề ươ ứ ậ ế ị 1.3. Quy t đ nh v ph ể ng th c v n chuy n
ườ ể ậ ươ ệ ể ị 2. Xác đ nh cung đ ng v n chuy n và ph ậ ng ti n v n chuy n
95
ự ọ ườ ể ậ 2.1. L a ch n cung đ ng v n chuy n
ự ọ ươ ệ 2.2. L a ch n ph ể ậ ng ti n v n chuy n
ướ ậ ả 3. Qu n lý c ể c phí v n chuy n
ị ậ ể ệ ệ ẩ Th i ờ
ự Bài 3: Th c hi n công vi c chu n b v n chuy n hàng hóa. gian: 8 giờ
ụ M c tiêu:
ị ể ự ề ể ệ ậ ệ c quy trình chu n b các đi u ki n đ th c hi n v n chuy n hàng
ẩ ậ ể ầ ượ ắ N m đ ứ hóa đáp ng các yêu c u v n chuy n;
ị ậ ể ẩ Làm đúng quy trình chu n b v n chuy n;
ự ậ ả ộ
ộ ọ ậ Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c tham gia th o lu n nhóm theo n i dung giáo viên nêu ra.
ộ N i dung:
ị ậ ủ ẩ ể ạ ộ 1. Ý nghĩa vai trò c a ho t đ ng chu n b v n chuy n
ộ ệ 2. N i dung các công vi c
ứ ể ậ ừ ậ 2.1. Giao, nh n và ki m soát ch ng t ể v n chuy n
ị ươ ế ị ụ ố ế ụ ể ậ ẩ 2.2. Chu n b ph ệ ng ti n, thi t b và d ng c b c x p, v n chuy n hàng hóa
ươ ệ 2.2.1. Ph ể ậ ng ti n v n chuy n
ươ ụ ố ế ụ ệ 2.2.2. Ph ng ti n và d ng c b c x p
ể 2.3. Ki m tra hàng hóa
ể ơ 2.3.1. Ki m tra đ n hàng
ể 2.3.2. Ki m tra hàng hóa và bao bì
ế ậ ơ 2.4. T p k t hàng hóa theo đ n hàng
ị ậ ể ẩ 2.5. Quy trình chu n b v n chuy n hàng hóa
ậ ộ ộ ờ Th i gian:
ể Bài 4: V n chuy n hàng hóa n i b 15 giờ
ụ M c tiêu:
ộ ộ ể ằ
ậ ạ ộ ủ ố ượ ư ắ ụ ị c quy trình v n chuy n hàng hóa n i b trong siêu th nh m m c ủ ụ ng và ch ng
ủ ệ ạ ầ ượ ắ N m đ ụ đích ph c v cho các ho t đ ng s p x p, tr ng bày đ s l lo i hàng hóa trên các k hàng, qu y, t ế và các gian hàng;
ộ ộ ứ ể ả ả ầ
ậ ậ V n chuy n hàng hóa n i b đúng quy trình, đ m b o đáp ng yêu c u v n chuy n;ể
ỷ ỉ ủ ể ậ ậ m , tuân th đúng quy trình v n chuy n hàng hóa trong
ộ ẩ Thái đ c n th n, t siêu th .ị
96
ộ N i dung:
ệ ủ ậ ể 1. Khái ni m và v ai trò c a v n chuy n hàng hóa n i b ộ ộ
ể ị ộ ộ ậ 2. Xác đ nh quy trình v n chuy n hàng hóa n i b
ệ ầ ự ệ ể ậ ộ ộ ộ 3. N i dung công vi c c n th c hi n v n chuy n hàng hóa n i b
ộ ộ ể ể ậ ơ 3.1. Ki m tra hàng hóa theo đ n hàng v n chuy n n i b
ự ọ ươ ệ ể ậ 3.2. L a ch n ph ộ ộ ng ti n v n chuy n n i b
ự ọ ườ ể ậ 3.3. L a ch n cung đ ộ ộ ng v n chuy n n i b
ự ệ ươ ệ ể ố ế 3.4. Th c hi n b c x p hàng hóa lên ph ậ ng ti n v n chuy n
ự ể ệ ậ ộ ộ 3.5. Th c hi n v n chuy n hàng hóa n i b
ể ế ậ ộ ộ 3.6. K t thúc quá trình v n chuy n hàng hóa n i b
ữ ư ể ậ ộ ộ 4. Nh ng l u ý khi v n chuy n hàng hóa n i b
ụ ụ ể ậ ờ ờ Bài 5: V n chuy n hàng hóa ph c v khách hàng Th i gian: 15 gi
ụ M c tiêu:
ụ ụ ụ ể ậ ằ c quy trình v n chuy n hàng hóa nh m m c đích ph c v cho nhu
ượ ắ N m đ ầ ủ c u c a khách hàng;
ứ ể ả ả ầ
ầ ủ ậ ể ỏ ậ V n chuy n hàng hóa đúng quy trình, đ m b o đáp ng yêu c u v n chuy n, th a mãn nhu c u c a khách hàng;
ỷ ỉ ủ ể ậ ậ m , tuân th đúng quy trình v n chuy n hàng hóa cho
ộ ẩ Thái đ c n th n, t khách hàng.
ộ N i dung:
ụ ụ ủ ậ ụ ể 1. M c đích và vai trò c a v n chuy n hàng hóa ph c v khách hàng
ụ ụ ậ ị ể 2. Xác đ nh quy trình v n chuy n hàng hóa ph c v khách hàng.
ệ ầ ự ệ ể ậ ộ 3. N i dung công vi c c n th c hi n v n chuy n hàng hóa cho khách hàng
ủ ể ậ ầ ị 3.1. xác đ nh nhu c u v n chuy n hàng hóa c a khách hàng
ườ ậ ị 3.2. Xác đ nh cung đ ể ng v n chuy n
ử ươ ự ậ ọ ệ ể 3.3. L a ch n và v n hành th ph ậ ng ti n v n chuy n
ể ể ậ ơ 3.4. Ki m tra hàng hóa theo đ n hàng v n chuy n
ự ệ ươ ệ ể ố ế 3.5. Th c hi n b c x p hàng hóa lên ph ậ ng ti n v n chuy n
ể ế ậ ầ ơ 3.6. V n chuy n hàng hóa đ n n i yêu c u
ể ế ậ 3.7. K t thúc quá trình v n chuy n hàng hóa
ụ ụ ữ ư ể ậ 4. Nh ng l u ý khi v n chuy n hàng hóa ph c v khách hàng
97
ệ ậ ự ể ờ ờ Th i gian: 5 gi Bài 6: Báo cáo th c hi n v n chuy n hàng hóa
ụ M c tiêu:
ủ ệ ự ể ầ
ị ậ Báo cáo trung th c, đ y đ vi c v n chuy n hàng hóa đúng quy trình đã ượ đ c xác đ nh;
ự ẩ ộ Thái đ trung th c, c n th n t ậ ỷ ỷ m .
ộ N i dung:
ủ ụ ể ậ 1. M c đích và vai trò c a báo cáo v n chuy n hàng hóa
ự ể ệ ệ ậ ộ 2. N i dung công vi c báo cáo th c hi n v n chuy n hàng hóa
ệ ẩ ị ề 2.1. Chu n b đi u ki n báo cáo
ơ ả ủ ữ ộ 2.2. Nh ng n i dung c b n c a báo cáo
ị 3. Xác đ nh quy trình báo cáo
ự ệ 4. Th c hi n báo cáo
Ự Ệ Ệ Ề ƯƠ IV. ĐI U KI N TH C HI N CH NG TRÌNH
ọ ưở 1. Phòng h c chuyên môn hóa/ nhà x ng:
ế ọ Phòng h c lý thuy t;
ự ị Phòng th c hành kho hàng và siêu th .
ế ị 2. Trang thi t b , máy móc:
ế ế ả Máy tính cho giáo viên, máy chi u, b ng, màn chi u;
ẩ Xe đ y hàng;
Xe nâng hàng;
ở Xe ch hàng (ô tô, xe máy).
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ự ệ ậ ả ỏ Giáo trình, giáo án, tài li u tham kh o; câu h i, bài t p th c hành;
ấ Kìm b m dây đai;
Dây đai hàng hóa, dây dù.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung:
ề ế ứ V ki n th c:
ủ ậ ứ ể ị ị + V trí ch c năng và vai trò c a v n chuy n hàng hóa trong siêu th .
ế ố ả ưở ệ ậ ế ể + Các y u t nh h ng đ n vi c v n chuy n hàng hóa
ộ ộ ể ể ậ ậ ị + Quy trình v n chuy n hàng hóa trong n i b siêu th và v n chuy n hàng
98
ủ hóa c a khách hàng.
ề ỹ V K năng:
ệ ậ ự ể ề ệ ọ + L a ch n các đi u ki n cho vi c v n chuy n hàng hóa;
ể ậ + Quy trình v n chuy n hàng hóa.
ọ ậ ủ ộ ề ạ ộ V thái đ : tính nghiêm túc, ch đ ng và sáng t o trong h c t p.
ươ 2. Ph ng pháp
ứ ứ ể ế ằ ế ệ ặ Ki n th c: đánh giá b ng ki m tra theo hình th c vi ắ t ho c tr c nghi m.
ự ậ ỹ ỹ K năng: đánh giá k năng qua bài t p th c hành.
ố ờ ộ ả ọ ậ ủ ế ọ ườ ọ Thái đ : thông qua s gi tham gia h c, k t qu h c t p c a ng i h c.
ƯỚ VI. H Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG
ạ ụ ể ậ ng trình mô đun: mô đun V n chuy n hàng hóa trong
ị ượ ử ụ ươ ể ả ạ ấ ộ 1. Ph m vi áp d ng ch siêu th đ ề c s d ng đ gi ng d y cho trình đ trung c p ngh .
ề ươ ướ ẫ ả ạ ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun:
ế ế ợ ủ ạ ả ậ ả ớ
ự ứ Hình th c gi ng d y chính c a mô đun: lý thuy t k t h p v i th o lu n và th c hành.
ả ứ ạ ả ộ
ướ ị ầ ủ ệ ệ ả
ọ ể ả ụ ể ự ượ ề ự ự ợ c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài ấ ượ ng ộ c xây d ng c th phù h p theo n i
ủ ừ ầ Giáo viên tr ẩ ọ h c chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o ch t l ạ ả gi ng d y. Các bài t p th c hành đ ươ ủ ừ dung c a t ng ch ậ ng.
ữ ươ ầ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình mô đun c n chú ý: bài 2, 3, 4, 5, 6.
ệ ả 4. Tài li u tham kh o
ư ố ủ ộ
ị i quy đ nh v x p hàng hóa trên xe ô tô khi tham gia giao thông trên đ ậ s 35/2013/TTBGTVT ngày 21/10/2013 c a B Giao thông v n ườ ề ế ng
[1]. Thông t ả t b .ộ
ậ ị Intimex Ngh An, H
ị ị ệ ệ ị ệ ố
99
ệ ể ủ [2]. Các quy đ nh v n chuy n hàng hoá c a các siêu th , ệ ố ợ ớ th ng siêu th đi n máy Sài Gòn Ch L n (HC); H th ng siêu th đi n máy MediaMart.
Ắ
ƯƠ
Ộ
NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU C ậ ư
ỹ
CH Tên mô đun: K thu t tr ng bày hàng hóa Mã mô đun: MĐ 19 ư ố s ……. /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ
100
ộ ưở ươ ộ ộ ng B Lao đ ng Th ng binh và Xã h i) (Ban hành kèm theo Thông t ủ c a B Tr
ƯƠ Ư Ỹ CH Ậ NG TRÌNH MÔ ĐUN K THU T TR NG BÀY HÀNG HÓA
ờ ế ờ ự ; (Lý thuy t: 30 gi ; Th c hành: 45
Mã mô đun: MĐ 19 ờ Th i gian mô đun: 75 gi gi )ờ
ươ ậ ư ỹ 14. Ch ng trình mô đun K thu t tr ng bày hàng hóa
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN
ị ậ ư ỹ ọ
ươ ọ ố ỹ ả ượ c b trí sau khi đã h c xong ậ ạ ng m i, K thu t qu ng cáo trong
V trí: mô đun K thu t tr ng bày hàng hóa đ môn Tâm lý h c kinh doanh, Marketing th siêu th .ị
ấ ỹ ề ượ c
ự ạ ả ớ ậ ư Tính ch t: K thu t tr ng bày hàng hóa là mô đun chuyên môn ngh đ ế ế ợ gi ng d y lý thuy t k t h p v i th c hành.
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN
ứ ế Ki n th c:
ượ ề ư ệ + Trình bày đ ị c khái ni m, vai trò v tr ng bày hàng hóa trong siêu th ;
ượ ắ ẩ ươ ư + Nêu đ c các nguyên t c, tiêu chu n và ph ng pháp tr ng bày hàng hóa;
ố ụ ề ể ư ị + Phân tích b c c v không gian đ tr ng bày hàng hóa trong siêu th .
ỹ K năng:
ự ệ ị ư + Th c hi n đúng quy trình tr ng bày hàng hóa trong siêu th ;
ự ọ ể ố ạ ợ
ươ ượ ế ế + L a ch n ph theo không gian đ ng pháp h p lý đ b trí các gian hàng, các lo i hàng hóa c thi ị t k trong siêu th ;
ư ụ ố ạ ấ ượ ng
+ V n d ng các cách th c b trí và tr ng bày khác nhau t o n t ạ ườ ậ ẽ m nh m lên ng ứ i tiêu dùng.
ộ ọ ậ ự ưở ạ ng sáng t o
Thái đ : nghiêm túc trong h c t p và th c hành; tìm tòi ý t ư trong công tác tr ng bày hàng hóa.
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN
ộ ổ ờ ố 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian (gi ờ )
Tên bài trong mô đun Số TT T ngổ số Ki mể tra
Lý thuyế t Thự c hành
ề ư ổ 1 Bài 1: T ng quan v tr ng bày hàng hóa 15 6 9
101
ươ 2 Bài 2: Nguyên t c và ph ư ng pháp tr ng 31 7 22 2 ắ bày hàng hóa
ư ế ắ 3 Bài 3: Quy trình s p x p tr ng bày hàng 29 7 19 3 hóa
C ngộ 75 20 50 5
ự ế ể ờ ợ ượ ờ c tính vào th i
Ghi chú: th i gian ki m tra tích h p lý thuy t và th c hành đ ự gian th c hành.
2. N i ộ dung chi ti t:ế
ổ ề ư ờ Th i gian: 15
Bài 1: T ng quan v tr ng bày hàng hóa giờ
ụ M c tiêu:
ượ ề ư ụ ệ Trình bày đ c khái ni m, m c tiêu v tr ng bày hàng hóa trong siêu th ị;
ượ ố ụ ả ị Phân tích, đánh giá đ c b c c siêu th thông qua hình nh;
ượ ế ổ ắ Nêu đ c các cách th c ị ứ s p x p t ng th không gian siêu th ; ể
ọ ậ ủ ộ ạ Ch đ ng tìm tòi, sáng t o trong h c t p.
ộ N i dung:
ứ ắ ế ổ ố ụ ể ị ị 1. B c c siêu th và cách th c s p x p t ng th không gian siêu th
ố ụ ệ ị 1.1 Khái ni m b c c siêu th
ứ ắ ể ị ế ổ 1.2 Cách cách th c s p x p t ng th không gian siêu th
ệ ế ắ ố 1.2.1 S p x p k hàng theo hình kh i
ể ự ệ ế ắ ồ 1.2.2 S p x p k hàng theo lu ng di chuy n t do
ệ ể ế ắ ờ 1.2.3 S p x p k hàng theo ki u bàn c
ể ổ ể ệ ế ắ 1.2.4 S p x p k hàng theo ki u c đi n
ẽ ơ ồ ế ị ứ ắ 1.3 V s đ các cách th c s p x p không gian siêu th
ụ ệ ị ư 2. Khái ni m và m c tiêu tr ng bày hàng hóa trong siêu th
ệ ề ư 2.1 Khái ni m v tr ng bày hàng hóa
ấ ư ả 2.2 B n ch t tr ng bày hàng hóa
ụ ư ị 2.3 M c tiêu tr ng bày hàng hóa trong siêu th
ư ẩ 2.4 Các tiêu chu n tr ng bày hàng hóa
ư ị 2.4.1 V trí tr ng bày
ỡ 2.4.2. Kích c hàng hóa
102
2.4.3. Thành kh iố
ư ỹ ậ 2.4.4 Tính m thu t trong tr ng bày
ậ ả 2.4.5 Th o lu n
ố ụ ự ả ị 3. Th c hành: Phân tích b c c siêu th qua hình nh
ắ ươ ư ờ Th i gian: 31 ng pháp tr ng bày hàng hóa
Bài 2: Nguyên t c và ph giờ
ụ M c tiêu:
ượ ứ ắ ươ ư Nêu đ c các nguyên t c, hình th c và ph ng pháp tr ng bày hàng hóa;
ạ ọ ự ươ ể ố trí các gian hàng, các lo i hàng hóa theo
ế ế ượ L a ch n ph không gian đ ợ ng pháp h p lý đ b t k trong siêu th c thi ị;
ọ ậ ủ ộ ạ Ch đ ng tìm tòi, sáng t o trong h c t p.
ộ N i dung:
ắ ể ư ộ ố ệ ẩ ả ả 1. M t s nguyên t c đ tr ng bày s n ph m có hi u qu
1.1 Ghi rõ giá cả
ề ấ ượ ả ố ượ ả 1.2 Đ m b o v ch t l ng và s l ng
ặ ắ ủ ả ổ ậ ữ ẩ 1.3 Làm n i b t nh ng đ c s c c a s n ph m
ự ư ọ ị ợ 1.4 L a ch n v trí tr ng bày phù h p
ư ớ ợ 1.5 Tr ng bày hàng hoá phù h p v i hành vi tiêu dùng c a ủ khách hàng
ệ ụ ấ ả ẩ 1.6 Ti n d ng cho khách hàng l y s n ph m
ả ả 1.7 Đ m b o an toàn cho khách hàng
ư ể ạ ắ 1.8 Tìm hi u nguyên t c tr ng bày hàng hóa t ị i siêu th
ư ứ ị 2. Hình th c tr ng bày hàng hóa trong siêu th
ư ướ ủ 2.1 Tr ng bày theo h ng đi c a khách hàng
ư ệ 2.2. Tr ng bày theo nhãn hi u
ạ ề ầ ư 2.3 Tr ng bày t i qu y tính ti n
ư ố 2.4 Tr ng bày theo l i đi
ạ ế ư 2.5 Tr ng bày t i khu khuy n mãi
ư ể ạ ứ 2.6 Tìm hi u hình th c tr ng bày hàng hóa t ị i siêu th
ộ ố ươ ư ả ẩ ạ ị 3.M t s ph ng pháp tr ng bày s n ph m t i siêu th
ứ ố ư 3.1 Tr ng bày theo cách th c đ i sánh
ư ươ 3.2 Tr ng bày theo ph ng th c l p l ứ ặ ạ i
103
ư ể ệ 3.3 Tr ng bày ki u liên h
ệ ặ ư 3.4 Tr ng bày theo k đ c thù
ư ủ ự ả ị 3.5 Th c hành: phân tích cách tr ng bày hàng hóa c a siêu th qua hình nh
ự ự ư 4. Th c hành: th c hành tr ng bày hàng hóa
ể 5. Ki m tra
ự ệ ờ Th i gian: 27
ư Bài 3: Quy trình th c hi n tr ng bày hàng hóa giờ
ụ M c tiêu:
ư Mô t ả ượ đ c quy trình tr ng bày hàng hóa;
ự ượ ư ế ị ợ c cách tr ng bày các trang thi t b và hàng hóa phù h p và
ỹ ệ Th c hi n đ ả ả đ m b o m quan;
ụ ạ ấ ượ ứ ẽ ạ ng m nh m lên
ậ ườ ư V n d ng các cách th c tr ng bày khác nhau t o n t ng i tiêu dùng;
ể ệ ọ ậ ự ạ ộ Th hi n thái đ nghiêm túc, tích c c, sáng t o trong h c t p.
ộ N i dung:
ạ 1 Phân lo i hàng hóa
ủ ạ ạ 1.1 Phân lo i hàng hóa theo ch ng lo i, ngành hàng
ạ ả 1.2 Phân lo i hàng hóa theo giá c hàng hóa
ạ 1.3 Phân lo i hàng hóa theo tâm lý khách hàng
ự 1.4 Th c hành
ự ư ự ọ 2. L a ch n khu v c tr ng bày hàng hóa
ủ ứ ị ệ 2.1 Căn c theo quy mô, di n tích, mô hình c a siêu th
ứ ệ 2.2 Căn c theo ngành hàng, nhóm hàng, nhãn hi u
ứ ụ ươ ư 2.3 Căn c vào m c đích ch ng trình tr ng bày
ậ ả 2.4 Th o lu n
ư ệ ể ạ ầ 3. Tri n khai vi c tr ng bày hàng hóa t i qu y
ị ệ ẩ 3.1 Chu n b giá k
ư ạ ự ự ọ 3.2 Tr ng bày hàng hóa t i khu v c đã l a ch n
ự 3.3 Th c hành
ả ư ể ệ 4. Ki m tra và đánh giá hi u qu tr ng bày
4.1 Đánh giá theo tiêu chí hình th cứ
104
4.2 Đánh giá theo tiêu chí doanh thu
ự 4.3 Th c hành
ổ ư 5. Thay đ i tr ng bày hàng hóa
ổ ể ệ ả 5.1Thay đ i đ tăng hi u qu kinh doanh
ổ ể ủ ả ị ớ 5.2 Thay đ i đ làm m i hình nh c a siêu th
ử ụ ủ ệ ổ ị ổ 5.3 Thay đ i khi di n tích s d ng c a siêu th thay đ i
ổ ư ụ ữ 5.4 Thay đ i tr ng bày vì nh ng m c đích khác
ậ ả 5.5 Th o lu n
ể * Ki m tra
Ự Ệ Ệ Ề ƯƠ IV. ĐI U KI N TH C HI N CH NG TRÌNH
ọ ưở 1. Phòng h c chuyên môn hóa/ nhà x ng:
ế ọ ớ L p h c lý thuy t;
ự ị Phòng th c hành siêu th .
ế ị 2. Trang thi t b máy móc:
ế Máy tính, máy chi u projector;
ụ ả Máy quay phim, máy ch p nh;
ệ ủ ư K , t , giá tr ng bày hàng hóa.
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ụ ụ ự ị ể ả Các video clip và hình nh siêu th đ ph c v th c hành;
ạ ể ụ ụ ự Hàng hóa các lo i đ ph c v th c hành;
ề ươ ệ ả ả Đ c ng, giáo án, bài gi ng môn hoc, giáo trình, tài li u tham kh o;
ỏ ắ ệ Ngân hàng câu h i tr c nghi m;
ự ậ ỏ Câu h i, bài t p th c hành.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung:
ề ế ứ V ki n th c:
ứ ơ ả ậ ư ề ỹ ế + Ki n th c c b n v k thu t tr ng bày hàng hóa;
ứ ắ ế ổ ể ị + Cách th c s p x p t ng th không gian siêu th ;
ẩ ắ ươ ư + Nguyên t c, tiêu chu n và ph ng pháp tr ng bày hàng hóa;
ư + Quy trình tr ng bày hàng hóa.
105
ề ỹ ư V k năng: tr ng bày hàng hóa
ọ ậ ủ ộ ủ ề ộ V thái đ : tính nghiêm túc, ch đ ng trong h c t p, tuân th đúng quy trình.
ươ 2. Ph ng pháp:
ặ ự ậ ứ ứ ệ ể ế ằ ắ Ki n th c: đánh giá b ng ki m tra theo hình th c tr c nghi m ho c t lu n;
ủ ả ẩ ỹ ườ ọ ự ế K năng: đánh giá tr c ti p trên s n ph m c a ng i h c;
ố ờ ộ ả ọ ậ ủ ế ọ ườ ọ Thái đ : thông qua s gi tham gia h c, k t qu h c t p c a ng i h c.
ƯỚ ƯƠ VI. H Ẫ NG D N CH NG TRÌNH
̀ ̀ ̀ ụ ươ ề ấ ̣ ng trinh dung cho đao tao trung c p ngh Bán hàng
ạ 1. Ph m vi áp d ng: ch trong siêu th .ị
ề ươ ướ ẫ ả ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ự ươ ư ỏ
ả ả ọ ỹ t, vì v y giáo viên c n chú tr ng gi ng d y các k ̀ ̣ i hoc ỹ
ề ỹ ậ ự ầ ỏ ự ọ Đây là mô đun th c hành v k năng tr ng bày hàng hóa, đòi h i ng ạ ố ệ ph i rèn luy n k năng t năng th c hành trên phòng h c th c hành mô ph ng;
ứ ả ả ạ ộ
ướ ị ầ ủ ọ ể ả ự ệ ề ệ ả c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài ấ ượ ng
ẩ ạ ủ ừ ầ Giáo viên tr ọ h c chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o ch t l ả gi ng d y.
ữ ươ ầ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý: bài 1, 2, 3.
ệ ả 4. Tài li u tham kh o:
ả ị ổ ợ [1]. James. M.Correr, Qu n tr bán hàng , NXB T ng h p, 2005.
ị ề ộ ố Ngh bán hàng, [2]. Tr nh Xuân Dũng, NXB Th ng kê, Hà N i, 2005.
ả ỹ ị ố [3]. Lê Đăng Lăng, K năng và Qu n tr Bán Hàng, NXB Th ng kê, 2005.
ỹ [4]. Phan Thanh Lâm, K năng bán hàng, ụ ữ NXB Ph n , 2011.
ươ ứ ị ẻ ệ ạ hi n đ i
ng th c kinh doanh bán l ộ ị ộ ễ [5]. TS. Nguy n Th Nhi u, ở ệ Vi t Nam, ễ Siêu th ph ộ NXB Lao đ ng Xã h i, Hà N i, 2006.
ươ ễ ệ ả ậ ấ Ngh thu t qu n lý marketing Bán
[6]. Nguy n Ánh D ng, Anh Tu n, ệ hàng hi n đ i, ố ạ NXB Th ng kê, 2005.
ị ể ạ ữ ớ ườ Đ c nh tranh v i nh ng ng ổ i kh ng l , ồ NXB Th ngố
106
[7]. Nhóm biên d ch, Kê, 2004.
ƯƠ
Ộ
NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU C ậ ả
ỹ
Ắ ả
CH Tên mô đun: K thu t b o qu n hàng hóa Mã mô đun: MĐ 20 ư ố s ……. /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ
107
ươ ộ ộ ộ ưở ng B Lao đ ng Th ng binh và Xã h i) (Ban hành kèm theo Thông t ủ c a B Tr
ƯƠ Ậ Ả Ả Ỹ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN K THU T B O QU N HÀNG HÓA
ờ ế ờ ự ; ( Lý thuy t: 15 gi ; Th c hành: 45
Mã mô đun: MĐ 20 ờ Th i gian mô đun: 60 gi gi )ờ
ươ ậ ả ả ỹ 15. Ch ng trình mô đun K thu t b o qu n hàng hoá
ị ỹ ậ ả c b trí h c sau các môn: C
ạ ượ ố ổ ọ ề ị ng m i, T ng quan v siêu th , Th ơ ươ ng
ệ ẩ ọ ả V trí: mô đun K thu t b o qu n hàng hóa đ ươ ở s pháp lý trong kinh doanh th ộ ph m h c, An toàn v sinh lao đ ng.
ấ ộ
ậ ả ề ỹ ề ủ ả Tính ch t: mô đun K thu t b o qu n hàng hóa thu c nhóm mô đun, môn ị ọ h c chuyên môn ngh c a ngh bán hàng trong siêu th .
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN
ứ ế Ki n th c:
ệ ượ ệ ụ ả ứ ả ạ + Li t kê đ c các tiêu th c phân lo i hàng hóa cho nghi p v b o qu n;
ượ ươ ấ ượ ể + Trình bày đ c các ph ứ ng pháp và hình th c ki m tra ch t l ng hàng
hóa;
ượ ộ ả + Trình bày đ ệ ụ ả c n i dung nghi p v b o qu n hàng hóa.
ỹ K năng:
ạ + Phân lo i hàng hóa;
ự ươ ả ả ệ + Th c hi n các ph ng pháp b o qu n hàng hóa;
ự ệ ệ ạ + Th c hi n vi c ghi chép, theo dõi tình tr ng hàng hóa;
ấ ượ ự ệ ể + Th c hi n đúng quy trình ki m tra ch t l ng hàng hóa.
ộ ệ ệ ủ
ề ẩ ả ậ ả Thái đ : Rèn luy n tính c n th n, nghiêm túc trong công vi c và tuân th đúng quy trình v công tác b o qu n hàng hóa.
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN
ộ ổ ờ ố 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian (gi ờ )
Tên các bài trong mô đun Số TT T ngổ số Lý thuy tế Th cự hành Ki mể tra*
ở ầ 1 Bài m đ u: 1 1
108
ạ 2 Bài 1: Phân lo i hàng hóa cho 4 2 2 ệ ụ ả ả nghi p v b o qu n
ậ ệ ụ 3 Bài 2: K thu t nghi p v 35 5 28 2 ả ỹ ả b o qu n hàng hóa
ấ ượ ể 4 Bài 3: Ki m tra ch t l ng 15 5 9 1 hàng hóa
5 2 3
ệ ụ 5 Bài 4: Nghi p v theo dõi, ghi chép và báo cáo tình tr ng ạ hàng hóa
60 3 C ngộ 15 42
ờ ượ ế ớ ữ ự ợ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành
ờ ự * Ghi chú: th i gian ki m tra đ ượ đ ể th c hành ằ c tính b ng gi .
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ở ầ ờ Th i gian: 1
Bài m đ u: giờ
ệ ụ ả ạ ờ ả Th i gian: 4
Bài 1: Phân lo i hàng hóa cho nghi p v b o qu n giờ
ụ M c tiêu:
ượ ủ ụ ạ Trình bày đ ệ c m c đích c a vi c phân lo i hóa;
ượ ứ ự ạ ọ Phân tích đ c cách l a ch n các tiêu th c phân lo i;
ự ệ ạ Th c hi n đúng quy trình phân lo i hàng hóa;
ọ ậ ủ ộ ẩ ậ Nghiêm túc, c n th n, ch đ ng trong h c t p.
ộ N i dung:
ổ ụ ề ạ ả ả 1. T ng quan v phân lo i hàng hóa cho m c đích b o qu n
ự ứ ạ ọ 2. L a ch n các tiêu th c phân lo i
ự ệ ạ 3. Th c hi n quy trình phân lo i hàng hóa.
ỹ ệ ụ ả ả ờ Th i gian: 35
ậ Bài 2: K thu t nghi p v b o qu n hàng hóa giờ
ụ M c tiêu:
ượ ộ ệ ả ả Trình bày đ c n i dung và bi n pháp b o qu n hàng hóa;
ệ ượ ự ệ ụ ử ậ ả ả ỹ Th c hi n đ c các nghi p v x lý k thu t b o qu n hàng hóa;
ệ ậ ẩ ạ ỉ ỉ C n th n, t m , tìm tòi, sáng t o trong công vi c;
ủ ề ệ ử ả ả ậ ả ỹ
109
ả Tuân th các quy trình v bi n pháp b o qu n và x lý k thu t b o qu n hàng hoá trong siêu th .ị
ộ N i dung:
ệ ụ ả ộ ả 1. N i dung nghi p v b o qu n
ệ ầ ự ộ ệ 1.1. N i dung các công vi c c n th c hi n
ứ ệ ả ả ề 1.1.1. Đ m b o đi u ki n ch a hàng
ể ể ả 1.1.2. Ki m tra, ki m kê hàng hóa và đ o hàng
ổ ả ệ ố ộ ộ ườ ả ả 1.1.3. Phòng ch ng cháy n , b o h lao đ ng và v sinh môi tr ng b o qu n
ị ậ ư ế ị ả ẩ 1.2. Chu n b v t t , trang thi ả t b b o qu n hàng hóa
ậ ư ế ị ệ ế 1.2.1. V t t , trang thi t b v sinh và cân đong, đo đ m hàng hóa
ậ ư ế ị ụ ụ ườ ế 1.2.2. V t t , thi t b d ng c đo l ng, cân đong đo đ m
1.2.3. Thông gió, hút mẩ
ụ ẩ M c đích thông gió, hút m
ề ệ ị ự Xác đ nh đi u ki n thông gió t nhiên
ậ ư ế ị ụ ụ ế ẩ ỡ 1.2.4. V t t thi t b d ng c thay th bao bì rách, v và văn phòng ph m.
ệ ả ả 2. Bi n pháp b o qu n
2.1. Bao gói hàng hóa
ọ ể ự ơ ở ầ ọ 2.1.1. Yêu c u và c s khoa h c đ l a ch n bao bì
2.1.2. Đóng gói hàng hóa
ệ ạ ố 2.1.3. Ký mã hi u hàng hóa (mã s mã v ch, chíp an ninh,...)
Khái ni mệ
ệ ọ ậ ụ Các đ c và v n d ng ký mã hi u
ử ả ỹ ậ ả 2.2. X lý k thu t b o qu n hàng hóa
ậ ả ề ử ệ ả ỹ 2.2.1. Khái ni m v x lý k thu t b o qu n hàng hóa
ử ấ ằ 2.2.2. X lý b ng hóa ch t
ử ằ ọ 2.2.3. X lý b ng lý h c
ử ằ 2.2.4. X lý b ng sinh hóa
ấ ế ự ể 2.3 Th c hành: Các ki u ch t x p hàng hóa trong kho
ể * Ki m tra
ờ ể ấ ượ Th i gian: 15 ng hàng hóa
Bài 3: Ki m tra ch t l giờ
110
ụ ủ M c tiêu c a bài:
ượ ươ ấ ượ ể Trình bày đ c các ph ứ ng pháp và hình th c ki m tra ch t l ng hàng hóa;
ứ ươ ấ ượ c các hình th c và ph ể ng pháp ki m tra ch t l ng hàng hóa
ự ộ ượ ọ L a ch n đ ợ m t cách h p lý;
ấ ượ ủ ể ộ Tuân th đúng quy trình và n i dung ki m tra ch t l ng hàng hóa;
ọ ậ ủ ộ ự Tích c c, ch đ ng trong h c t p.
ộ N i dung:
ề ể ấ ượ ổ 1. T ng quan v ki m tra ch t l ng hàng hóa
1.1. Khái ni mệ
ấ ượ ủ ụ ứ ể 1.2. Căn c , m c tiêu và ý nghĩa c a ki m tra ch t l ng hàng hóa
ươ ấ ượ ể 2. Ph ứ ng pháp và hình th c ki m tra ch t l ng hàng hóa
ươ ể 2.1. Ph ng pháp ki m tra
ể ứ 2.2. Hình th c ki m tra
2.3 Bài t pậ
ấ ượ ể ộ 3. N i dung ki m tra ch t l ng hàng hóa
ứ ừ 3.1. Ch ng t ơ , hóa đ n
ố ượ 3.2. S l ng
ấ ượ 3.3. Ch t l ng
ơ ấ 3.4. C c u
ề ườ ệ 3.5. Đi u ki n và môi tr ng
ự 3.6 Th c hành
ể 4. Quy trình ki m tra
ớ ệ 4.1. Gi i thi u quy trình
ự ệ 4.2. Th c hi n quy trình
ể * Ki m tra
ệ ụ ế ạ ờ ờ Th i gian: 5 gi Bài 4: Nghi p v ghi chép và vi t báo cáo tình tr ng hàng hóa
ụ M c tiêu:
ệ ự ệ ạ ầ c nghi p v ghi chép tình tr ng hàng hóa trong kho và qu y
ụ ượ Th c hi n đ ệ hàng vào tài li u có liên quan
ệ ượ ự ệ ạ Th c hi n đ c vi c báo cáo tình tr ng hàng hóa.
ự ệ ẩ ậ ọ ệ Rèn luy n tính c n th n, trung th c, khoa h c và nghiêm túc trong công vi c.
111
ộ N i dung:
ệ ụ ề ạ ả ả ổ 1. T ng quan v nghi p v ghi chép tình tr ng hàng hóa trong b o qu n
ệ ụ 2. Nghi p v ghi chép
ệ ệ ề ự 2.1. Đi u ki n th c hi n ghi chép
ự ệ 2.2. Cách ghi chép và th c hi n ghi chép
ệ ụ ế 3. Nghi p v vi t báo cáo
ệ ế ề 3.1. Đi u ki n vi t báo cáo
ế ự ệ ế 3.2. Cách vi t báo cáo và th c hi n vi t báo cáo
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN
ọ ưở 1. Phòng h c chuyên môn hóa/ nhà x ng:
ế ; ọ Phòng h c lý thuy t
ự ị Phòng th c hành siêu th .
ế ị 2. Trang thi t b máy móc:
ế Máy tính, máy chi u projector;
ệ ủ ư K , t , giá tr ng bày hàng hóa;
ẩ ỏ Xe đ y hàng cho khách; gi hàng xách tay;
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ể ụ ụ ự Hàng hóa đ ph c v th c hành;
ệ ố ả ộ ẩ B ng tra đ m tuy t đ i;
ệ ướ ạ Các lo i bao bì có in ký mã hi u h ẫ ng d n;
ị ể ụ ụ ự ả Các vdeo clip và slide hình nh siêu th đ ph c v th c hành;
ể ế ẫ ậ ấ ơ M u bi u, hóa đ n, phi u xu t và nh p kho;
ụ Trang ph c cho nhân viên bán hàng;
ề ươ ệ ả ả ọ Đ c ng, giáo án, bài gi ng môn h c, giáo trình, tài li u tham kh o;
ệ ệ Giáo trình, tài li u phát tay và các tài li u liên quan khác;
ỏ ắ ự ậ ỏ ệ Ngân hàng câu h i tr c nghi m; câu h i, bài t p th c hành.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung:
ề ế ứ V ki n th c:
ệ ụ ả ứ ạ ả + Tiêu th c phân lo i hàng hóa cho nghi p v b o qu n;
112
ươ ấ ượ ể + Ph ứ ng pháp và hình th c ki m tra ch t l ng hàng hóa;
ả ộ ệ ụ ả + N i dung nghi p v b o qu n hàng hóa.
ề ỹ V k năng:
ạ + Phân lo i hàng hóa;
ươ ả ả + Ph ng pháp b o qu n hàng hóa;
ạ + Ghi chép, theo dõi tình tr ng hàng hóa;
ấ ượ ể + Quy trình ki m tra ch t l ng hàng hóa.
ề ủ ộ ẩ ậ ộ ỉ ỉ
ọ ậ V thái đ : tính ch đ ng trong h c t p; tính c n th n, nghiêm túc và t m trong công vi c.ệ
ươ 2. Ph ng pháp:
ứ ứ ế ằ ế ệ ặ Ki n th c: đánh giá b ng hình th c vi ắ t ho c tr c nghi m;
ự ậ ỹ ỹ K năng: đánh giá k năng qua các bài t p th c hành;
ả ọ ậ ế ộ ố ổ ớ Thái đ : đánh giá thông qua s bu i lên l p và k t qu h c t p.
ƯỚ VI. H Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG
ụ ươ ng trình mô đun đ ượ ử ụ c s d ng
ươ : ch ng trình mô đun ề ấ ộ ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ạ ể ả đ gi ng d y cho trình đ trung c p ngh .
ề ươ ướ ẫ ả ạ ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun:
ứ ủ ế ạ ớ
ế ợ ươ ướ ướ ự ẫ ậ ả ả Hình th c gi ng d y chính c a mô đun: lý thuy t trên l p k t h p v i th o lu n nhóm và h ng d n th c hành các b ệ c công vi c theo ch ớ ng trình.
ứ ả ạ ộ
ể ả ị ầ ầ ề ủ ệ ọ ủ ừ ả c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng ả ự ệ ng đ chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o
ả ạ Giáo viên tr ươ ch ấ ượ ch t l ướ ể ẩ ng gi ng d y.
ữ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ầ ng trình mô đun c n chú ý: bài 1, 2.
ệ ả 4. Tài li u tham kh o
ươ ọ ố ạ Giáo trình Khoa h c hàng hóa ng m i, , NXB Th ng kê,
ạ ọ [1]. Đ i h c Th 2000
ươ ươ ự ẩ ọ ạ Giáo trình Th ng m i, ẩ , ng ph m h c hàng th c ph m
ạ ọ [2]. Đ i h c Th ố NXB Th ng kê, 1980
ươ ươ ẩ ọ ạ Giáo trình Th ng ph m h c hàng công ngh ệ
ạ ọ [3]. Đ i h c Th ng m i, ố ph m,ẩ NXB Th ng kê, 1980
ạ ọ ạ ấ ượ ả ị Giáo trình Qu n lý ch t l ng hàng hóa và d ch ng,
113
ươ [4]. Đ i h c Ngo i th ố vụ, NXB Th ng kê, 2000.
ƯƠ
Ộ
Ắ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU C
ệ ụ ấ
ậ
Tên mô đun: Nghi p v xu t và nh p hàng hóa trong siêu thị
ộ ưở
Mã mô đun: MĐ 21 ư ố s ……. /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ
114
ươ ộ ộ (Ban hành kèm theo Thông t ủ c a B Tr ng binh và Xã h i) ng B Lao đ ng Th
ƯƠ Ệ Ụ Ấ Ậ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN NGHI P V XU T VÀ NH P HÀNG HÓA
TRONG SIÊU TH .Ị
ờ ế ờ ự ; (Lý thuy t: 20 gi ; Th c hành: 55
Mã mô đun: MĐ 21 ờ Th i gian mô đun: 75 gi gi )ờ
ươ ậ 16. Ch ng trình mô đun Nghi p v xu t và nh p hàng hóa trong siêu
ệ ụ ấ thị
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN:
ị ệ ị ượ ố c b trí
ụ ỹ ọ ậ ấ V trí: mô đun Nghi p v xu t và nh p hàng hóa trong siêu th đ ậ ơ ở sau các môn h c, mô đun k thu t c s .
ấ ệ ụ ấ ậ ị
ề ủ ề ộ ọ
Tính ch t: mô đun Nghi p v xu t và nh p hàng hóa trong siêu th là mô đun thu c nhóm mô đun, môn h c chuyên môn ngh c a ngh bán hàng trong siêu th .ị
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN:
ứ ế Ki n th c:
ượ ữ ề ề ấ ậ ấ + Trình bày đ c nh ng v n đ chung v nh p và xu t hàng hóa trong
siêu th ; ị
ượ ậ + Phân tích đ ị ấ c quy trình nh p và xu t hàng hóa trong siêu th .
ỹ K năng:
ự ụ ệ ệ ậ ấ ố ượ ng, đúng
+ Th c hi n nghi p v xu t và nh p hàng chính xác, đúng s l ủ ạ ch ng lo i;
ậ ượ ứ ừ ấ ậ + L p đ c các ch ng t và báo cáo nh p hàng và xu t hàng.
ộ ẩ ủ ộ ự ệ ậ ạ Thái đ : c n th n, trung th c ự , tích c c, ch đ ng, sáng t o trong công vi c.
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
ộ ố ờ 1. N i dung t ngổ quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian (gi ờ )
Tên các bài trong mô đun Số TT T ngổ số Ki mể tra
Lý thuyế t Thự c hành
ệ ụ ậ 1 37 10 25 2 Bài 1: Nghi p v nh p hàng hóa trong siêu thị
115
ệ ụ ấ 2 38 10 25 3 Bài 2: Nghi p v xu t hàng hóa trong siêu thị
ờ Th i gian (gi ờ )
Tên các bài trong mô đun Số TT T ngổ số Ki mể tra
Lý thuyế t Thự c hành
C ngộ 75 20 50 5
ự ế ể ờ ợ ượ c tính vào
ự ờ * Ghi chú: th i gian ki m tra tích h p lý thuy t và th c hành đ th i gian th c hành
2. N i ộ dung chi ti t:ế
ệ ụ ậ ờ ị Th i gian: 37
Bài 1: Nghi p v nh p hàng hóa trong siêu th . giờ
ượ ề ơ ả ụ ề ấ ậ ệ c các v n đ c b n v nghi p v nh p hàng hóa trong siêu
Trình bày đ th ;ị
ượ ệ ụ ậ Phân tích đ ị c quy trình nghi p v nh p hàng hóa trong siêu th ;
ệ ụ ậ ự ệ ạ ị Th c hi n thành th o quy trình nghi p v nh p hàng hóa trong siêu th ;
ự ậ ẩ ọ C n th n, khoa h c và trung th c.
ộ N i dung:
ệ ụ ậ ề ơ ả ữ ấ ề 1. Nh ng v n đ c b n v nghi p v nh p hàng hóa
ệ ụ ậ ề ệ 1.1. Khái ni m v nghi p v nh p hàng
ệ ụ ậ ự ầ ệ 1.2. Yêu c u khi th c hi n nghi p v nh p hàng
ắ ậ ể 1.3. Các nguyên t c ki m tra hàng nh p kho
ể ạ 1.3.1 Ph m vi ki m tra
ứ ể ể 1.3.2 Căn c đ ki m tra
ể ờ 1.3.3 Th i gian ki m tra
ể ị ể 1.3.4 Đ a đi m ki m tra
ứ ươ ể 1.3.5 Hình th c và ph ng pháp ki m tra
ệ ụ ậ ạ 1.4. Phân lo i nghi p v nh p hàng
ừ ứ ậ 1.4.1 Nh p hàng t nhà cung ng
ậ 1.4.2 Nh p hàng tr l ả ạ ừ ầ i t qu y
ậ ố 1.5 Bài t p: Phân tích tình hu ng
ậ 2. Quy trình nh p hàng
116
ậ ừ ứ 2.1. Quy trình nh p hàng t nhà cung ng
ị ề ệ ề ẩ 2.1.1 Chu n b đi u ki n v kho bãi
ứ ế ậ ừ ậ 2.1.2 Ti p nh n ch ng t nh p kho
ể ặ ấ ơ 2.1.3 Ki m tra hàng hóa theo đ n đ t hàng nhà cung c p
ứ ừ 2.1.4 Trình ch ng t ế lên k toán
ự ế ệ ậ 2.1.5 Th c hi n nh p hàng theo phi u giao hàng
ế ắ ị 2.1. 6 S p x p hàng hóa theo quy đ nh
ườ ấ ợ ườ ả ậ ử 2.1 7 X lý các tr ng h p b t th ng x y ra khi nh p kho
ư ủ ậ ữ ứ ừ ổ 2.1.8 Th kho vào s nh p hàng và l u gi ch ng t
ụ ể ự ậ ộ ế 2.1.9 Xây d ng quy trình ti p nh n m t lô hàng c th
ệ Hàng đi n máy
Hàng may m cặ
Hàng gia d ngụ
ự ạ ẩ Hàng th c ph m đông l nh
2.2. Quy trình tr l ả ạ ừ ầ qu y i t
ể ừ ầ ủ ế ế ề ậ 2.2.1 Ti p nh n phi u đi u chuy n t ị ả qu y c a qu n lý siêu th
ấ ượ ể ủ ả ệ ẩ ạ 2.2.2 Ki m tra ch t l ng, hi n tr ng c a s n ph m
ạ ậ 2.2.3 Phân lo i và l p danh sách báo
ự ậ 2.3.4 Nh p kho vào khu v c riêng
ị ử ề ậ ả 2.3.5 L p biên b n đ ngh x lý
ả ạ ự ậ ế ạ ử ụ 2.3.6 Xây d ng quy trình nh p tr l i hàng h t h n s d ng
ệ ụ ấ ị ờ Th i gian: 38
Bài 2: Nghi p v xu t hàng hóa trong siêu th . giờ
ụ M c tiêu:
ượ ề ơ ả ụ ề ấ ấ ệ c các v n đ c b n v nghi p v xu t hàng hóa trong siêu
Trình bày đ th ;ị
ượ ệ ụ ấ Phân tích đ ị c quy trình nghi p v xu t hàng hóa trong siêu th ;
ệ ụ ấ ự ệ ạ ị Th c hi n thành th o quy trình nghi p v xu t hàng hóa trong siêu th ;
ự ậ ẩ ọ C n th n, khoa h c và trung th c.
ộ N i dung:
ệ ụ ấ ề ơ ả ữ ề ấ 1. Nh ng v n đ c b n v nghi p v xu t hàng
117
ệ ụ ấ ệ 1.1. Khái ni m nghi p v xu t hàng
ệ ụ ấ ầ ủ 1.2. Yêu c u c a nghi p v xu t hàng
ề ố ượ ả ả ấ ượ ủ ạ 1.2.1 Đ m b o v s l ng, ch ng lo i, ch t l ng
ả ả ỹ ậ 1.2.2 Đ m b o tính m thu t
ả ả 1.2.3 Đ m b o tính pháp lý
ả ị ờ ả 1.2.4 Đ m b o tính k p th i
ệ ụ ấ ự ắ ệ 1.3 Nguyên t c th c hi n nghi p v xu t hàng
ỉ ượ ặ ệ ợ ệ ế ấ ấ 1.3.1 Hàng hóa ch đ c xu t kho khi có phi u ho c l nh xu t kho h p l
ườ ủ ấ ờ ợ ệ ậ 1.3.2 Ng ả i nh n hàng ph i có đ gi y t h p l
ấ ắ ậ ướ 1.3.3 Xu t hàng theo nguyên t c nh p tr c xu t tr ấ ướ c
ờ ạ ử ụ ủ ấ 1.3.4 Xu t hàng theo th i h n s d ng c a hàng hóa
ậ ố 1. 4 Bài t p: phân tích tình hu ng
ấ 2. Quy trình xu t hàng
ấ ừ ầ 2.1 Quy trình xu t hàng hóa t kho ra qu y
ể ủ ế ế ề ậ ả ộ ị 2.1.1 Ti p nh n Phi u đi u chuy n c a cán b qu n lý siêu th
ự ế ể 2.1.2 Ki m tra hàng hóa th c t trong kho
ế ể ề ấ 2.1.3 Xu t hàng theo Phi u đi u chuy n
ư ấ ổ ữ ứ ừ 2.1.4 Vào s theo dõi xu t hàng, l u gi ch ng t
ậ 2.1.5 Giao nh n hàng hóa cho nhân viên bán hàng
ư ầ ư 2.1.6 Đ a hàng tr ng bày lên qu y
ự ấ 2.1.7 Xây d ng quy trình xu t hàng
Hàng gia d ngụ
ự ạ ẩ Hàng th c ph m đông l nh
ẩ ươ ố ự Hàng th c ph m t i s ng
ự ầ ấ 2.1.8 Th c hành xu t hàng hóa ra qu y
ự ế ấ 2.2. Quy trình xu t hàng tr c ti p cho khách hàng
ấ ẩ ị 2.2.1 Chu n b xu t hàng
ứ ế ể ừ ớ ố Ki m tra và đ i chi u ch ng t ệ v i hàng hi n có trong kho
ể ẩ ị ấ Chu n b hàng hóa đ xu t
ư ế ẩ ơ ị Đ a hàng đ n n i chu n b giao hàng
ấ 2.2.2 Xu t hàng
118
ế ế ẩ ấ ố ớ ị Đ i chi u hàng hóa chu n b giao v i phi u xu t kho
ự ế ậ ớ ườ Tr c ti p giao nh n v i ng ậ i nh n
ứ ậ ừ Hai bên ký nh n ch ng t
ứ ừ ủ ụ ậ 2.2.3 L p ch ng t và các th t c liên quan khác
ứ ừ ế ấ ườ ậ Giao ch ng t liên quan đ n lô hàng xu t cho ng i nh n
ể ạ ừ ớ ồ Ki m tra l ứ i ch ng t v i hàng t n kho
ổ ấ Vào s hàng xu t
ế ạ ắ ồ S p x p l ệ i hàng t n và v sinh kho hàng
ứ ể ừ Chuy n ch ng t ế trình k toán
ự ệ ấ 2.2.4 Xây d ng quy trình xu t kho hàng đi n máy
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
ọ ưở 1. Phòng h c chuyên môn hóa/ nhà x ng:
ế ; ọ Phòng h c lý thuy t
ự ị Phòng th c hành siêu th .
ế ị 2. Trang thi t b máy móc:
ế Máy tính, máy chi u projector;
ạ ầ ạ ắ ọ ừ ử ừ Máy in mã v ch; đ u đ c mã v ch; súng b n giá, tem t ; bàn kh t .
ể Máy ki m kê kho.
ệ ủ ệ ể ư K , t , giá tr ng bày hàng hóa; k đ rau;
ủ ư ẩ ạ ự T tr ng bày th c ph m đông l nh;
ủ ư ị ươ T tr ng bày th t cá t i chín
ẩ Xe đ y, làn kéo;
Xe nâng hàng
ở Xe ch hàng (ô tô, xe máy)
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ị ể ụ ụ ự ả Các video clip và slide hình nh siêu th đ ph c v th c hành;
ạ ể ụ ụ ự Hàng hóa các lo i đ ph c v th c hành;
ề ươ ệ ả ả ọ Đ c ng, giáo án, bài gi ng môn h c, giáo trình, tài li u tham kh o;
ứ ẫ ừ ậ ể M u bi u; ch ng t nh p kho;
ấ Bao bì; kìm b m dây đai; dây đai hàng hóa, dây dù
119
ỏ ắ ệ Ngân hàng câu h i tr c nghi m;
ự ỏ ậ Câu h i, bài t p th c hành..
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ:
ề ế ứ V ki n th c:
ề ơ ả ữ ề ấ ậ ị ệ ụ ấ + Nh ng v n đ c b n v nghi p v xu t và nh p hàng hóa trong siêu th ;
ệ ụ ấ ậ ị + Quy trình nghi p v xu t và nh p hàng hóa trong siêu th .
ề ỹ V k năng:
ệ ụ ấ ị ậ + Nghi p v xu t và nh p hàng hóa trong siêu th .
ủ ề ẩ ậ ấ ậ ộ V thái đ : tính c n th n và tuân th quy trình xu t và nh p hàng hóa.
ươ 2. Ph ng pháp:
ặ ự ậ ứ ứ ể ệ ế ằ ắ + Ki n th c: đánh giá b ng ki m tra theo hình th c tr c nghi m ho c t lu n.
ỹ ự ề ệ ằ ậ
ệ ụ ấ ự ỹ K năng: đánh giá qua k năng b ng bài t p th c hành v : th c hi n quy ị ậ trình nghi p v xu t và nh p hàng hóa trong siêu th .
ộ ằ ố ờ ọ ậ ả ọ ậ ủ ế h c t p mô đun, k t qu h c t p c a ng ườ i
Thái đ : đánh giá b ng s gi h c.ọ
ƯỚ Ự Ẫ Ệ VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
̀ ạ ụ ươ ươ ệ ng trình mô đun: ch
ấ ấ ị ượ ử ụ ̣ ng trinh mô đun Nghi p v ̀ c s d ng cho đao tao trung c p ngh ụ ề
. Ph m vi áp d ng ch ậ xu t và nh p hàng hóa trong siêu th đ Bán hàng trong siêu th .ị
ề ươ ướ ẫ ả ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ự ấ ỏ
ề ỹ ố ệ ả ả ạ ọ ỹ ̣
ì ươ t, vì v y giáo viên c n chú tr ng gi ng d y các ọ ậ ầ ỏ ự Đây là mô đun th c hành v k năng xu t và nh p hàng hóa, đòi h i ng ậ hoc ph i rèn luy n k năng t ự ỹ k năng th c hành trên phòng h c th c hành mô ph ng;
ứ ả ả ạ ộ
ướ ị ầ ủ ọ ể ả ự ề ệ ệ ả c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài ấ ượ ng
ẩ ạ ủ ừ ầ Giáo viên tr ọ h c chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o ch t l ả gi ng d y.
ữ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ầ ng trình c n chú ý: bài 1, 2.
ệ ả 4. Tài li u tham kh o:
ườ ệ ả ị Giáo trình qu n tr doanh nghi p th ươ ng
ộ [1]. PGS. TS Hoàng Minh Đ ng, ộ m iạ , NXB Lao đ ng xã h i, 2011.
ị ề ố ộ Ngh bán hàng [2]. Tr nh Xuân Dũng, , NXB Th ng kê, Hà N i, 2005.
ỹ ụ ữ [3]. Phan Thanh Lâm, K năng bán hàng , NXB Ph n , 2011.
ị ươ ị ả ả ấ ị Qu n tr s n xu t và d ch v ng, ụ, NXB
120
ố ồ [4]. PGS. TS Đ ng Th Thanh Ph Th ng kê, 2010
ươ ứ ị ẻ ệ ạ hi n đ i
121
ng th c kinh doanh bán l ộ ị ộ t Nam, ễ Siêu th ph ễ [5] TS. Nguy n Th Nhi u, ộ ở ệ Vi NXB Lao đ ng Xã h i, Hà N i, 2006.
ƯƠ
Ộ
Ắ
CH
ệ ụ
NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU C ị Tên mô đun: Nghi p v bán hàng trong siêu th
ộ ưở
Mã mô đun: MĐ 22 ư ố s ……. /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ
122
ươ ộ ộ (Ban hành kèm theo Thông t ủ c a B Tr ng binh và Xã h i) ng B Lao đ ng Th
ƯƠ Ệ Ụ CH Ị NG TRÌNH MÔ ĐUN NGHI P V BÁN HÀNG TRONG SIÊU TH
ờ ế ờ ự ; (Lý thuy t: 35 gi ; Th c hành: 100
Mã mô đun: MĐ 22 ờ Th i gian mô đun: 135 gi gi )ờ
ươ 17. Ch ị ệ ụ ng trình mô đun Nghi p v bán hàng trong siêu th
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN
ị ị ượ ệ ố c b trí sau các môn
ơ ở ề ụ V trí: mô đun Nghi p v bán hàng trong siêu th đ ộ ọ h c, mô đun c s là mô đun thu c nhóm mô đun chuyên môn ngh ,.
ấ ụ ộ ị
ệ Tính ch t: mô đun Nghi p v bán hàng trong siêu th là mô đun thu c nhóm mô đun chuyên môn ngh .ề
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN
ứ ế Ki n th c:
ượ ủ ệ ề ả ấ + Trình bày đ c khái ni m v bán hàng, b n ch t và ý nghĩa c a bán hàng;
ộ ầ ủ ậ + Nh n bi ế ượ ố ấ c t t đ ch t và thái đ c n có c a nhân viên bán hàng;
ượ ệ ụ + Phân tích đ c quy trình nghi p v bán hàng;
ượ ệ ụ ủ ắ + N m đ c quy trình c a nghi p v thu ngân;
ượ ệ ủ ệ ủ ộ + Trình bày đ ộ c n i dung công vi c c a m t ca làm vi c c a nhân viên
bán hàng.
ỹ K năng:
ự ượ ự ể + Xây d ng đ c trình t ki m kê bàn giao ca bán hàng;
ả ậ ượ ừ + L p và qu n lý đ ứ c ch ng t , báo cáo bán hàng;
ụ ủ ệ ệ + Th c hành đúng quy trình nghi p v bán hàng, quy trình c a nghi p v ụ
ự thu ngân;
ượ ộ ộ + Hoàn thành đ ệ ủ c n i dung công vi c c a m t ca bán hàng.
ứ ọ ậ
ộ ậ ụ ủ ộ ự ệ ụ ệ ẩ ậ ạ ọ ậ ự Thái đ : có ý th c h c t p tích c c và ch đ ng trong quá trình h c t p. Chu đáo, t n t y, c n th n và sáng t o trong th c hi n nghi p v bán hàng.
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN
ờ ố ộ 1. N i dung t ngổ quát và phân ph i th i gian:
ờ ờ )
Tên các bài trong mô đun Số TT T ngổ số Ki mể tra
123
Th i gian (gi Thự c hành Lý thuyế t
ộ ố ấ ề ơ ả ề 1 14 10 4 Bài 1: M t s v n đ c b n v bán hàng và nhân viên bán hàng trong siêu thị
ệ ụ ộ 2 41 5 33 3 Bài 2: Quá trình nghi p v m t ca bán hàng trong siêu thị
ệ ụ 3 35 10 22 3 Bài 3: Quy trình nghi p v bán hàng trong siêu thị
ệ ụ 4 Bài 4: Nghi p v thu ngân 45 10 32 3
C ngộ 135 35 91 9
ự ể ế ờ ợ ượ c tính vào
ự ờ * Ghi chú: th i gian ki m tra tích h p lý thuy t và th c hành đ th i gian th c hành
2. N i ộ dung chi ti t:ế
ộ ố ấ ề ơ ả ề
ờ ị
Bài 1: M t s v n đ c b n v bán hàng và nhân viên bán hàng trong Th i gian: 14 siêu th . giờ
ụ M c tiêu:
ượ ề ơ ả ề ấ c các v n đ c b n v bán hàng và nhân viên bán hàng trong
Trình bày đ siêu th ;ị
ượ ố ấ ầ ầ ế ủ ữ c nh ng t ch t và yêu c u c n thi t c a nhân viên bán hàng
Phân tích đ trong siêu th ;ị
ị ượ ụ ủ ệ Xác đ nh đ c các nhi m v c a nhân viên bán hàng;
ọ ậ ủ ộ ự Tích c c, ch đ ng trong h c t p.
ộ N i dung:
ủ ể ặ ị 1. Đ c đi m c a hàng hóa trong siêu th
ủ ự ề ạ ạ 1.1 S đa d ng v ngành hàng và ch ng lo i
ấ ứ ủ ẩ 1.2 Hàng hóa đ tiêu chu n và xu t x rõ ràng
ủ ế ứ ị 2. Các hình th c bán hàng ch y u trong siêu th
2.1 Bán hàng t ự ụ ụ ph c v
ẫ 2.2 Bán hàng theo m u hàng
ậ ậ 2.3 Bán hàng giao nh n t n nhà cho khách hàng
ầ ơ ả ữ ề ị 3. Nh ng yêu c u c b n v nhân viên bán hàng trong siêu th
ố ấ ủ 3.1 T ch t c a nhân viên bán hàng
124
ộ ầ ế ủ 3.2 Thái đ c n thi t c a nhân viên bán hàng
ầ ỹ ế ủ 3.3 K năng c n thi t c a nhân viên bán hàng
ậ ả 3.4 Th o lu n nhóm
ụ ủ ệ ị 4. Các nhi m v c a nhân viên bán hàng trong siêu th
ư 4.1 Tr ng bày hàng hóa
ấ ả ậ 4.2 Nh p, bán và xu t tr hàng hóa
ệ ả ả ầ 4.3 B o qu n hàng hóa, v sinh qu y hàng hóa
ể 4.4 Ki m kê hàng hóa
ẩ ấ ớ ệ ả 4.5 Hu n luy n s n ph m m i
4.6 Bài t pậ
ệ ụ ộ ờ ị Th i gian: 41
Bài 2: Quá trình nghi p v m t ca bán hàng trong siêu th . giờ
ụ M c tiêu:
ượ ộ ệ ụ ộ Trình bày đ ị c n i dung nghi p v m t ca bán hàng trong siêu th ;
ệ ụ ộ ự ệ Th c hi n thành th o ạ nghi p v m t ca bán hàng trong siêu th ;ị
ệ ụ ậ ụ ự ệ ậ ẩ ạ Chu đáo, t n t y, c n th n và sáng t o trong th c hi n nghi p v bán hàng.
ộ N i dung:
ệ ụ ộ ệ ề 1 Khái ni m v quá trình nghi p v m t ca bán hàng.
ệ ụ ộ ộ 2. N i dung quá trình nghi p v m t ca bán hàng.
2.1 Đ u caầ
ẩ ị ụ 2.1.1. Chu n b trang ph c
ụ ự ệ 2.1.2. V sinh khu v c ph trách
ụ ặ ậ 2.1.3. Nh n bàn giao các m t hàng ph trách
ể 2.1.4. Ki m tra mã hàng
ự 2.1.5 Th c hành
2.2 Trong ca
ọ ả ư ấ ự ẩ 2.2.1 T v n, giúp khách hàng l a ch n s n ph m
ủ ụ ả ử ả ẩ 2.2.2 Th t c b o hành và th s n ph m cho khách
ả ầ ẩ 2.2.3 Đóng gói, bao bì s n ph m khi khách hàng yêu c u
ề ể ể ấ ở ề 2.2.4 Ki m tra hàng, đ xu t đi u chuy n hàng ầ qu y bán
ấ ượ ể ạ ầ ượ 2.2.5 Ki m tra ch t l ng hàng hóa t i qu y hàng đ ụ c ph trách
ự 2.2.6 Th c hành
125
2.3 Cu i caố
ỉ ể ớ 2.3.1 Thông báo v i khách hàng ngh ki m kê
ể ế ạ ầ ị ắ 2.3.2 Ki m kê và s p x p hàng hóa t i qu y đúng quy đ nh
ự ệ ầ 2.3.3 V sinh khu v c qu y hàng
ậ 2.3.4 L p báo cáo và bàn giao ca
ự 2.3.5 Th c hành
ộ ố ư ố ớ 3 M t s l u ý đ i v i nhân viên bán hàng
ể * Ki m tra
ờ ị. Th i gian: 35
ệ ụ Bài 3: Quy trình nghi p v bán hàng trong siêu th giờ
ụ M c tiêu:
ượ ệ ụ Phân tích đ ị c quy trình nghi p v bán hàng trong siêu th ;
ệ ụ Th c ự hành đúng quy trình nghi p v bán hàng ;
ự ậ ẩ C n th n, nghiêm túc và trung th c.
ộ N i dung:
ệ ụ ệ 1. Khái ni m quy trình nghi p v bán hàng
ệ ụ ị 2. Quy trình nghi p v bán hàng trong siêu th
ớ ị 2.1 Giao d ch v i khách hàng
ế 2.1.1 Đón ti p khách hàng
ầ ủ ể 2.1.2 Tìm hi u nhu c u c a khách hàng
ớ ệ 2.1.3 Gi i thi u hàng cho khách hàng
ả ờ ỏ ủ 2.1.4 Tr l i các câu h i c a khách hàng
ử ự ọ 2.1.5 Giúp khách hàng l a ch n và th hàng
ậ ố 2.1.6 Bài t p tình hu ng
2.2 Bán hàng cho khách
ề 2.2.1 Thu ti n hàng
ể ẩ ị 2.2.2 Chu n b hàng đ giao
2.2.3 Giao hàng cho khách
ự 2.2.4 Th c hành
ế 2.3 K t thúc bán hàng
ớ ệ 2.3.1 Gi i thi u hàng có liên quan
126
ầ ư ề ể ắ ở ữ 2.3.2 Nh c nh khách hàng nh ng đi m c n l u ý v hàng hóa
ệ ơ 2.3.3 V sinh n i bán hàng
ự 2.3.4 Th c hành
ể * Ki m tra
ệ ụ ờ ờ Th i gian: 45 gi Bài 4: Nghi p v thu ngân
ụ M c tiêu:
ượ ụ ủ ứ Trình bày đ c vai trò ch c năng, nhiêm v c a nhân viên thu ngân;
ộ ầ ủ ậ Nh n bi ế ượ t đ c tác phong, thái đ c n có c a nhân viên thu ngân;
ượ ệ ụ Phân tích đ c quy trình ị nghi p v thu ngân trong siêu th ;
ệ ụ ự ệ ạ ộ Th c hành thành th o các n i dung công vi c trong nghi p v thu ngân;
ề ề Phân bi ệ ượ t đ ậ c ti n th t, ti n gi ả ;
ự ế ề ạ ậ ỹ Th c hành thành th o thao tác đ m ti n và niêm phong đúng k thu t;
ả ậ ượ ừ L p và qu n lý đ ứ c ch ng t , báo cáo;
ự ậ ẩ C n th n, chính xác, nghiêm túc và trung th c.
ộ N i dung:
ệ ụ ề ổ 1. T ng quan v nghi p v thu ngân
ụ ủ ứ ệ 1.1. Vai trò, ch c năng, nhi m v c a nhân viên thu ngân
ầ ơ ả ố ớ ữ 1.2. Nh ng yêu c u c b n đ i v i nhân viên thu ngân
ậ ả 1.3 Th o lu n
ừ ế ị ụ ụ ệ ụ ứ , thi t b ph c v và các hình th c thanh toán trong nghi p v thu
ứ 2. Ch ng t ngân
ế ị 2.1. Thi t b trong thu ngân
ử ụ ế ị ụ ụ Quy trình s d ng thi t b ph c v thu ngân
ử ụ ự Th c hành s d ng các thi ế ị t b
ừ 2.2 Ch ng tứ
ệ ụ ứ 2.3 Các hình th c thanh toán trong nghi p v thu ngân
ề ằ ặ 2.3.1 Thanh toán b ng ti n m t
ề ằ ặ Quy trình thanh toán b ng ti n m t
ự ế ề Th c hành: thao tác đ m ti n
ự ệ ề ề ả Th c hành: phân bi ậ t ti n th t, ti n gi
127
ẻ ằ ị 2.3.2 Thanh toán b ng th thanh toán do siêu th phát hành
ằ 2.3.3 Thanh toán b ng th ẻ ATM, VISA, MASTER
ằ ẻ Quy trình thanh toán b ng th
ề ầ ư ữ ấ ằ ẻ Nh ng v n đ c n l u ý khi thanh toán b ng th
ự ậ Bài t p th c hành
ứ ằ 2.3.4. Thanh toán b ng các hình th c khác
ệ ụ ị 3. Quy trình nghi p v thu ngân trong siêu th
ẩ ệ ị 3.1. Chu n b ca làm vi c
ự ệ 3.2. Th c hi n quy trình thanh toán cho khách hàng
3.2.1 Quy trình thanh toán
ự 3.2.2 Th c hành
ế ệ 3.3. K t thúc ca làm vi c
ậ 3.4 Bài t p: Làm báo cáo bán hàng
ộ ố ỗ ườ ệ ụ ặ 4. M t s l i th ng g p trong nghi p v thu ngân
ể * Ki m tra
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN:
ọ ưở 1. Phòng h c chuyên môn hóa/ nhà x ng:
ế ; ọ Phòng h c lý thuy t
ự ị Phòng th c hành siêu th .
ế ị 2. Trang thi t b máy móc:
ế ạ ạ ọ Máy tính, máy chi u projector, máy đ c mã v ch, máy in mã v ch, POS;
ế ể ề ề ả ơ Máy đ m ti n, máy ki m tra ti n gi , máy in hóa đ n;
ệ ủ ư K , t , giá tr ng bày hàng hóa;
ẩ ỏ Xe đ y hàng cho khách; gi hàng xách tay;
Bàn thu ngân chuyên d ng.ụ
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ể ụ ụ ự Hàng hóa đ ph c v th c hành;
ấ ệ ấ ạ Gi y in nhi t, gi y decal in mã v ch;
ị ể ụ ụ ự ả Các video clip và slide hình nh siêu th đ ph c v th c hành;
ề ờ ạ ặ Ti n m t: 1000 t các lo i;
128
ể ế ẫ ấ ậ ơ M u bi u, hóa đ n, phi u xu t và nh p kho;
ạ ẻ Các lo i th thanh toán;
ụ Trang ph c cho nhân viên bán hàng;
ề ươ ệ ả ả ọ Đ c ng, giáo án, bài gi ng môn h c, giáo trình, tài li u tham kh o;
ệ ệ Giáo trình, tài li u phát tay và các tài li u liên quan khác;
ỏ ắ ự ậ ỏ ệ Ngân hàng câu h i tr c nghi m; câu h i, bài t p th c hành;
ụ ụ ề ả ầ ế ị ả ẩ Ph n m m qu n lý bán hàng, d ng c tháo thi t b an ninh cho s n ph m...
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung
ề ế ứ V ki n th c:
ố ấ ộ ị + T ch t, thái đ nhân viên bán hàng trong siêu th ;
ệ ụ ị + Quy trình nghi p v bán hàng trong siêu th ;
ệ ụ ộ ị + Nghi p v bán hàng m t ca trong siêu th .
ề ỹ V k năng:
ệ ụ ộ ị + Nghi p v bán hàng m t ca trong siêu th ;
ề ế ằ ằ + Đ m ti n b ng tay và b ng máy;
ệ ề ề + Phân bi ậ t ti n th t, ti n gi ả ;
ế ị ử ụ + S d ng thi ị t b trong siêu th .
ủ ộ ỉ ẩ ự ề ậ ộ V thái đ : tính ch đ ng, chăm ch , c n th n và trung th c.
ươ 2. Ph ng pháp:
ặ ự ậ ứ ứ ể ệ ế ằ ắ Ki n th c: Đánh giá b ng ki m tra theo hình th c tr c nghi m ho c t lu n.
ự ậ ỹ K năng: Đánh giá qua bài t p th c hành.
ộ ằ ố ờ ọ ậ ả ọ ậ ủ ế h c t p mô đun, k t qu h c t p c a ng ườ i
Thái đ : Đánh giá b ng s gi h c.ọ
ƯỚ Ự Ẫ Ệ VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN:
ạ ụ
ệ ấ ụ ề ề ạ ộ ị ượ ử ụ 1. Ph m vi áp d ng: mô đun Nghi p v bán hàng trong siêu th đ c s d ng ị cho đào t o ngh trình đ trung c p ngh bán hàng trong siêu th .
ề ươ ướ ẫ ả ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ư ự ỹ
ả ỏ ố ỹ ̣
129
Đây là mô đun th c hành v k năng tr ng bày hàng hóa, k năng bán t, vì v y giáo viên c n chú ọ ậ ự ầ ỏ ự ạ ọ ỹ ề ỹ ̀ ệ ươ i hoc ph i rèn luy n k năng t hàng, đòi h i ng ả tr ng gi ng d y các k năng th c hành trên phòng h c th c hành mô ph ng.
ả
ộ ứ ọ ể ả ướ ị ầ ủ ạ ầ ệ ả ệ ự ề ả c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài ấ ượ ng
Giáo viên tr ẩ ạ ủ ừ ọ h c chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o ch t l ả gi ng d y.
ữ ươ ầ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý: bài 2, 3, 4.
ệ ả 4. Tài li u tham kh o:
ườ ệ ả ị Giáo trình qu n tr doanh nghi p th ươ ng
ộ [1]. PGS. TS Hoàng Minh Đ ng, ộ m iạ , NXB Lao đ ng Xã h i, 2011.
ị ề ộ ố Ngh bán hàng [2]. Tr nh Xuân Dũng, , NXB Th ng kê, Hà N i, 2005.
ỹ ụ ữ [3]. Phan Thanh Lâm, K năng bán hàng , NXB Ph n , 2011.
ụ ạ ệ ụ ộ Giáo trình nghi p v kinh doanh th ươ ng
ộ ở [4]. S Giáo d c và Đào t o Hà N i, ạ ị m i d ch v ụ, NXB Hà N i, 2005.
ị ươ ị ả ả ấ ị Qu n tr s n xu t và d ch v ng, ụ, NXB
ố ồ [5]. PGS. TS Đ ng Th Thanh Ph Th ng kê, 2010
ươ ứ ị ị ẻ ệ ạ hi n đ i
ng th c kinh doanh bán l ộ ộ ộ ễ [6]. TS. Nguy n Th Nhi u, ở ệ Vi t Nam, ễ Siêu th ph NXB lao đ ng Xã h i, Hà N i, 2006.
ả ị , NXB
130
ố [7]. David Jobber & Geoff Lancaster, Bán hàng và Qu n tr bán hàng Th ng kê, 2002.
ƯƠ
Ộ
Ắ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU C
ệ ụ
Tên mô đun: Nghi p v chăm sóc khách hàng Mã mô đun: MĐ 23
131
ộ ưở ư ố s ……. /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ ươ ộ ộ Ban hành kèm theo Thông t ủ c a B Tr ng binh và Xã h i) ng B Lao đ ng Th
ƯƠ CH Ệ Ụ NG TRÌNH MÔ ĐUN NGHI P V CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
ệ ụ ng trình mô đun Nghi p v chăm sóc khách hàng 18. Ch
ờ ế ờ ự ọ ; (Lý thuy t: 20 gi ; Th c hành: 55
ươ Mã mô đun: MĐ 23 ờ Th i gian môn h c: 75 gi gi )ờ
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN
ị ệ ụ là mô đun đ
ọ ạ ọ ố c b trí sau khi đã h c ỹ ươ ng m i, mô đun K
ượ V trí: Nghi p v chăm sóc khách hàng ọ xong các môn h c Tâm lý h c kinh doanh, Marketing th năng giao ti p.ế
ộ ộ là mô đun thu c thu c nhóm các
ọ ụ Tính ch t:ấ Nghi p v chăm sóc khách hàng ệ ề mô đun, môn h c chuyên môn ngh .
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN
ứ ế Ki n th c:
ể ượ ầ ủ ọ + Hi u đ ệ c t m quan tr ng c a vi c chăm sóc khách hàng;
ệ ượ ậ ạ + Nh n di n đ c các lo i khách hàng;
ượ ắ ứ ử ế ớ ố ắ + N m đ c các nguyên t c ng x trong các tình hu ng ti p xúc v i khách
hàng;
ươ ể ầ ị ố ng pháp đ xác đ nh nhu c u, mong mu n
ượ ắ + N m đ ồ ừ ả và ph n h i t ứ c cách th c và ph khách hàng;
ậ ụ ể ượ + Hi u và v n d ng đ c quy trình chăm sóc khách hàng;
ượ ữ ế ể ả ệ c nh ng khi m khuy t trong vi c chăm sóc khách hàng đ c i
ể + Hi u đ ệ ế thi n công tác chăm sóc khách hàng.
ỹ K năng:
ự ổ ứ ữ ệ + Phân tích, đánh giá và xây d ng mô hình t ch c d li u khách hàng;
ự ổ ứ ạ ộ + Xây d ng, t ch c ho t đ ng chăm sóc khách hàng;
ươ ể ử ụ ạ ộ ng pháp chăm sóc khách hàng, ki m soát các ho t đ ng
+ S d ng các ph chăm sóc khách hàng.
Thái đ :ộ
ủ + Tuân th đúng theo các quy trình chăm sóc khách hàng;
ự ệ ậ ẩ ỉ ỉ + Nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n các quy trình này.
132
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN
ộ ố ờ 1. N i dung t ngổ quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian (gi ờ )
Tên bài trong mô đun Số TT T ngổ số
Lý thuyế t Thự c hành Kiể m tra*
ề ổ 1 Bài 1: T ng quan v chăm sóc khách 10 4 6 hàng
ụ ị 13 5 7 1 2 Bài 2: D ch v khách hàng
ẻ ơ ở ữ ệ ị 3 Bài 3: Qu n tr và chia s c s d li u 15 4 11 ả khách hàng
ế ớ 4 Bài 4: Chăm sóc khách hàng v i chi n 16 3 11 2 ượ l c marketing và bán hàng
ổ ứ ạ ộ 5 Bài 5: T ch c ho t đ ng chăm sóc 21 4 15 2 khách hàng
75 20 50 5 C ngộ
ờ ượ ế ớ ữ ự ợ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành
ờ ự * Ghi chú: th i gian ki m tra đ ượ đ ể th c hành ằ c tính b ng gi .
2. N i ộ dung chi ti t:ế
ổ ờ ờ Th i gian: 10 gi
Bài 1: T ng quan v chăm sóc khách hàng ề
ụ M c tiêu:
ượ ạ ộ ủ ệ ắ N m đ c khái ni m, ý nghĩa, vai trò c a ho t đ ng chăm sóc khách hàng;
ế ố ạ ộ ượ ố chi ph i ho t đ ng chăm sóc khách hàng và các
c các y u t ạ ộ ố Trình bày đ ệ m i quan h qua ho t đ ng chăm sóc khách hàng;
ượ ặ ế ố ố ế Phân tích đ ể c đ c đi m, y u t chi ph i đ n chăm sóc khách hàng;
ủ ự ẩ ậ ỉ Tuân th đúng quy trình ệ . ỉ , c n th n, t m khi th c hi n
ộ N i dung:
ủ ộ 1. N i dung c a chăm sóc khách hàng
ệ ủ 1.1. Khái ni m, vai trò c a chăm sóc khách hàng
ủ ộ 1.2. N i dung c a chăm sóc khách hàng
ủ ể ạ ặ 2. Đ c đi m và ph m vi c a chăm sóc khách hàng
133
ể ặ 2.1. Đ c đi m
ạ 2.2. Ph m vi
ế ố ố ế 3. Các y u t chi ph i đ n chăm sóc khách hàng
ể ố ệ 4. Tìm hi u các m i quan h
ạ ộ ệ ố 4.1. Các m i quan h qua ho t đ ng chăm sóc khách hàng
ấ ượ ủ ố ệ 4.2. Ch t l ng c a các m i quan h
ự ỏ ủ ủ ệ 4.3. S th a mãn, trung thành c a khách hàng và thành tích c a doanh nghi p
ả ệ ế ề 4.4. Các lý thuy t v qu n lý quan h
ậ ả 5. Th o lu n nhóm
ị ờ ờ Th i gian: 13 gi ụ Bài 2: D ch v khách hàng
ụ M c tiêu:
ủ ị ộ ị ấ ả ấ ụ c b n ch t và vai trò c a d ch v khách hàng, các c p đ d ch v ụ
ượ ể Hi u đ khách hàng;
ượ ứ ị ử ụ S d ng đ ụ c các hình th c d ch v khách hàng/bán hàng;
ủ ự ẩ ậ ỉ Tuân th đúng quy trình ệ . ỉ , c n th n, t m khi th c hi n
ộ N i dung:
ủ ị ụ ấ ả 1. B n ch t và vai trò c a d ch v khách hàng
ộ ủ ị ụ ấ 2. Các c p đ c a d ch v khách hàng/bán hàng
ữ ầ ầ 2.1. Nh ng khách hàng mua l n đ u
ặ ạ ữ 2.2. Nh ng khách hàng mua l p l i
ữ 2.3. Nh ng khách hàng trung thành
ứ ị ụ ự ọ 3. L a ch n hình th c d ch v khách hàng/bán hàng
ồ ơ 3.1. H s hình chóp
ồ ơ ồ ồ 3.2. H s hình đ ng h cát
ồ ơ ụ 3.3. H s hình l c giác
ậ ậ ả 4. Th o lu n, bài t p nhóm
ể 5. Ki m tra
ẻ ơ ở ữ ệ ả ị ờ ờ Th i gian: 15 gi Bài 3: Qu n tr và chia s c s d li u khách hàng
ụ M c tiêu:
ắ ử ụ ậ ụ ả ị ơ ở ữ ệ c công c thu th p thông tin và qu n tr c s d li u
ượ ạ ộ N m và s d ng đ khách hàng trong ho t đ ng chăm sóc khách hàng;
134
ậ ượ ơ ở ữ ệ Nh p đ c c s d li u khách hàng;
ủ ự ẩ ậ ỉ Tuân th đúng quy trình ệ . ỉ , c n th n, t m khi th c hi n
ộ N i dung:
ữ ệ 1. D li u và thông tin khách hàng
ị ơ ở ữ ệ ả 2. Qu n tr c s d li u khách hàng
ể ơ ở ữ ệ 2.1. Phát tri n c s d li u khách hàng
ả ữ ệ 2.2. B o trì d li u
ẻ ơ ở ữ ệ 2.3. Chia s c s d li u
ữ ệ 2.4. Khai thác d li u
ữ ệ ử ụ ề ấ ạ ứ 3. V n đ pháp lý và đ o đ c trong s d ng d li u
ụ ậ 4. Công c thu th p thông tin khách hàng
ậ ậ ả 5. Th o lu n, bài t p nhóm
ế ượ ớ c marketing và bán hàng Bài 4: Chăm sóc khách hàng v i chi n l
ụ ờ ờ M c tiêu: Th i gian: 16 gi
ượ ề ộ
ớ ủ ỹ c nh ng n i dung ki n th c và k năng đánh giá v tác đ ng c a ế ượ trong ộ c marketing và bán hàng
ứ ế ữ ắ N m đ ạ ộ ho t đ ng chăm sóc khách hàng v i chi n l siêu th ;ị
ự ượ ế ế ượ ạ Xây d ng đ c k ho ch chăm sóc khách hàng, chi n l c marketing;
ủ ự ẩ ậ ỉ Tuân th đúng quy trình ệ . ỉ , c n th n, t m khi th c hi n
ộ N i dung:
ế ượ 1. Chi n l c bán hàng và chăm sóc khách hàng
ệ ữ ế ượ ố 1.1. M i quan h gi a chi n l c bán hàng và chăm sóc khách hàng
ệ ỳ 1.2. Chu k quan h khách hàng
ệ 2. Công ngh chăm sóc khách hàng và bán hàng
ệ ữ ệ ố 2.1. M i quan h gi a công ngh , thông tin, khách hàng và bán hàng
ệ ố ứ ụ 2.2. H th ng chăm sóc khách hàng và các ng d ng SFA
ế ượ 3. Chi n l c marketing và chăm sóc khách hàng
ỗ ợ ủ ấ ậ 3.1. C u trúc c a chu i l i nhu n Khách hàngCông ty
ấ ượ ự ủ ụ ị 3.2. Ch t l ng d ch v và s hài lòng c a khách hàng
ủ ự 3.3. S trung thành c a khách hàng
135
3.4. Duy trì khách hàng
ệ ữ ự ự ủ ợ i
ố ậ ủ 3.5. M i quan h gi a s hài lòng, s trung thành c a khách hàng và l nhu n c a công ty
ươ ưở ặ ệ ầ ấ ng trình Trung thành/T ng th ng/Quan h /T n su t
3.6. Các ch (Loyalty/Rewards/ Relationship/Frequency programs)
ự ộ ề 4. Chăm sóc khách hàng, t đ ng hóa marketing và truy n thông
ề 4.1. Truy n thông khách hàng
ự ộ 4.2. T đ ng hóa marketing
ậ ậ ả 5. Th o lu n, bài t p nhóm
ể 6. Ki m tra
ổ ứ ờ ờ Th i gian: 21 gi Bài 5: T ch c ho t đ ng ạ ộ chăm sóc khách hàng
ụ M c tiêu:
ượ ắ ổ ứ ạ ộ ắ N m đ c các nguyên t c t ch c ho t đ ng chăm sóc khách hàng.
ể ượ ả ủ ư ấ ặ ộ Hi u đ c b n ch t và đ c tr ng c a hành vi xung đ t.
ượ ả ế ử ụ S d ng đ ệ c các bi n pháp gi ộ ớ i quy t xung đ t v i khách hàng.
ủ ự ẩ ậ ỉ Tuân th đúng quy trình ệ . ỉ , c n th n, t m khi th c hi n
ộ N i dung:
ổ ứ ạ ộ 1. T ch c ho t đ ng chăm sóc khách hàng
ắ 1.1. Các nguyên t c thi ế ế ươ t k ch ng trình chăm sóc khách hàng
ươ ứ 1.2. Các ph ng th c chăm sóc khách hàng
ổ ứ ộ ệ ậ 1.3. T ch c b ph n chăm sóc khách hàng trong doanh nghi p
ộ ớ ả 2. Qu n lý các xung đ t v i khách hàng
ộ ớ ệ ủ 2.1. Khái ni m và vai trò c a xung đ t v i khách hàng
ủ ấ ặ ả ộ ư 2.2. B n ch t và đ c tr ng c a hành vi xung đ t
ả ủ ụ ế ộ 2.3. Gi i quy t xung đ t và khôi ph c lòng trung thành c a khách hàng
ộ ề ẩ ị ứ ệ ẩ ớ 2.4. Phát hi n và chu n b ng phó các xung đ t ti m n v i khách hàng
ự ụ ị ị 3. Xây d ng văn hóa d ch v khách hàng trong siêu th
ử ạ ộ 3.1. Đào t o nhân viên x lý xung đ t
ụ ấ ị 3.2. Cung c p d ch v khách hàng
ậ ậ ả 4. Th o lu n, bài t p nhóm
136
ể 5. Ki m tra
ể ờ Th i gian: 2
ế Ki m tra k t thúc mô đun giờ
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN
ọ ưở 1. Phòng h c chuyên môn hóa/nhà x ng
ự ị Phòng th c hành siêu th .
ế ị 2. Trang thi t b máy móc:
Máy tính;
ế ế Máy chi u Projector, màn chi u;
ề ầ ả Ph n m m qu n lý khách hàng.
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ề ươ ệ ả Giáo trình, đ c ng, giáo án, tài li u tham kh o;
ỏ ắ ự ậ ệ Câu h i tr c nghi m, bài t p th c hành.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung:
ề ế ứ V ki n th c:
ắ ứ ử ế ố ớ + Nguyên t c ng x trong các tình hu ng ti p xúc v i khách hàng;
ươ ồ ừ ể ả ố ị + Ph ầ ng pháp đ xác đ nh nhu c u, mong mu n và ph n h i t khách
hàng;
+ Quy trình chăm sóc khách hàng;
ữ ế ế ệ + Nh ng khi m khuy t trong vi c chăm sóc khách hàng.
ề ỹ V k năng:
ự ổ ứ ữ ệ + Phân tích, đánh giá và xây d ng mô hình t ch c d li u khách hàng;
ổ ứ ạ ộ + T ch c ho t đ ng chăm sóc khách hàng;
ạ ộ ể + Ki m soát các ho t đ ng chăm sóc khách hàng.
ọ ậ ủ ộ ề ạ ộ V thái đ : tính ch đ ng, sáng t o và nghiêm túc trong h c t p.
ươ 2. Ph ng pháp:
ề ế ứ ứ ể ệ ằ ắ ặ ự
V ki n th c: đánh giá b ng ki m tra theo hình th c tr c nghi m ho c t lu n.ậ
ề ỹ ậ ố V k năng: đánh giá theo các bài t p tình hu ng.
ố ờ ằ ộ ả ọ ậ ủ ế ọ tham gia h c, k t qu h c t p c a ng ườ i
137
ề V thái đ : đánh giá b ng s gi h c.ọ
ƯỚ Ự Ẫ Ệ VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN
ụ ạ 1. Ph m vi áp d ng:
̀ ̀ ̀ ươ ề ̣ Ch ị ấ ng trinh dung cho đao tao trung c p ngh Bán hàng trong siêu th .
ề ươ ướ ẫ ả ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ự ỏ
ả ệ ạ ả ầ ọ ỹ ̣
ụ ự ộ
ằ ự ế ự ế ả ố ì ề ỹ ươ Đây là mô đun th c hành v k năng chăm sóc khách hàng, đòi h i ng ậ ố t, vì v y giáo viên c n chú tr ng gi ng d y các hoc ph i rèn luy n k năng t ỹ k năng th c hành chăm sóc khách hàng b ng các ví d sinh đ ng và các bài ậ t p th c hành gi i quy t các tình hu ng th c t .
ả ủ ừ ộ
c khi gi ng d y, giáo viên c n căn c vào n i dung c a t ng bài h c đ ế ấ ượ ị ầ ầ ầ ủ ề ệ ả ằ ả ứ t nh m đ m b o ch t l ọ ể ả ng gi ng
ướ ạ Tr ẩ chu n b đ y đ các đi u ki n c n thi d y.ạ
ữ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ầ ng trình c n chú ý: b ài 2, 4, 5.
ệ ả 4. Tài li u tham kh o:
ệ ứ ề ả ệ Công ngh chăm sóc khách hàng ,
ộ ạ [1]. Vi n nghiên c u và đào t o v qu n lý, ộ NXB Lao đ ng – Xã h i, 2009
ệ ậ [2]. Tùng Linh, Ngh thu t chăm sóc khách hàng , NXB Bách khoa, 2005
i thợ ế , Chăm sóc khách hàng – Phát huy l
138
Business Edge ẻ [3]. Nhóm Tác Gi ạ c nh tranh ả , NXB Tr , 2008
ƯƠ
Ắ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU C ầ
ử ụ
ề
Tên mô đun: S d ng ph n m m và thi
Ộ ế ị t b
bán hàng Mã mô đun: MĐ 24
139
ộ ưở ư ố s ……. /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ ươ ộ ộ (Ban hành kèm theo Thông t ủ c a B Tr ng binh và Xã h i) ng B Lao đ ng Th
ƯƠ Ử Ụ Ầ Ề CH NG TRÌNH MÔ ĐUN S D NG PH N M M VÀ
THI T B BÁN HÀNG
ươ ề ầ ế ị Ị Ế ử ụ 19. Ch ng trình mô đun S d ng ph n m m và thi t b bán hàng
ờ ế ờ ự ; (Lý thuy t: 20 gi ; Th c hành: 70
Mã mô đun: MĐ 24 ờ Th i gian mô đun: 90 gi gi )ờ
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN
ử ụ ượ ố ế ị ề t b bán hàng là mô đun đ
ầ S d ng ph n m m và thi ọ ụ ệ ọ
ị c b trí sau khi V trí: ọ đã h c xong môn Tin h c, Tin h c văn phòng, Nghi p v bán hàng trong siêu th .ị
ử ụ ề ộ ộ t b bán hàng là mô đun thu c thu c
ầ ọ ế ị Tính ch t:ấ S d ng ph n m m và thi ề nhóm các mô đun, môn h c chuyên môn ngh .
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN
ứ ế Ki n th c:
ượ ứ ề ả ầ ắ + N m đ ủ c quy trình và các ch c năng c a ph n m m qu n lý bán hàng
siêu th ;ị
ượ ủ ế ị ớ c quy trình và tính năng c a các thi ầ t b liên quan v i ph n
ề ắ + N m đ m m này.
ỹ K năng:
ượ ứ ủ ả ầ ử ụ + S d ng đ ề c các ch c năng c a ph n m m qu n lý bán hàng siêu th ị
ự ế ệ ể ậ ụ đ v n d ng vào công vi c th c t ;
ế ị ể ậ ề ầ ớ c các thi ụ t b liên quan v i ph n m m này đ v n d ng
ượ ử ụ + S d ng đ ự ế ệ . vào công vi c th c t
Thái đ :ộ
ử ụ ế ị ề ầ + Tuân th đúng theo các quy trình s d ng thi t b và ph n m m theo
ủ ầ ộ n i dung yêu c u;
ự ệ ậ ẩ ỉ ỉ + Nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n các quy trình này.
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN
ố ờ ộ 1. N i dung t ngổ quát và phân ph i th i gian:
ờ Tên bài trong mô đun Th i gian (gi ờ )
Số TT
140
T ngổ số Lý thuy tế Th cự hành Ki mể tra*
ề ề ầ ả 5 5 1 Bài 1: T ng quan v ph n m m qu n
ổ lý bán hàng siêu thị
ả 18 3 14 1 ệ 2 Bài 2: Phân h qu n lý kho hàng
ả 15 3 12 ệ 3 Bài 3: Phân h qu n lý mua hàng
ả 16 3 11 2 ệ 4 Bài 4: Phân h qu n lý bán hàng
ả 10 2 8 ệ 5 Bài 5: Phân h qu n lý nhân viên
ệ 16 2 12 2 6 Bài 6: Phân h báo cáo
ế ị 10 2 8 7 Bài 7: Các thi t b liên quan
90 20 65 5 C ngộ
ượ ế ớ ữ ự ợ ờ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành
ờ ự * Ghi chú: th i gian ki m tra đ ượ đ ể th c hành ằ c tính b ng gi .
2. N i ộ dung chi ti t:ế
ề ầ ả ị ờ ờ
ổ
Th i gian: 5 gi
ề ph n m m qu n lý bán hàng siêu th
Bài 1: T ng quan v
ụ M c tiêu:
ượ ị ủ ề ạ ầ ả ắ N m đ ị c v trí, vai trò, ph m vi c a ph n m m qu n lý bán hàng siêu th ;
ượ ơ ả ủ ệ ứ ề ầ ắ N m đ c các phân h ch c năng c b n c a ph n m m;
ủ Tuân th đúng theo quy trình.
ộ N i dung:
ủ ề ầ ị 1. V trí, vai trò c a ph n m m
ớ ả ị 1.1. Gi i thi u ầ ệ ph n m m ề qu n lý bán hàng siêu th
ủ ề ầ ị 1.2. V trí, vai trò c a ph n m m
ề ầ ạ ử ụ 2. Ph m vi s d ng ph n m m
ơ ả ủ ệ ứ ề ầ 3. Các phân h ch c năng c b n c a ph n m m
ệ ụ ệ 3.1. Các phân h nghi p v
ệ 3.2. Phân h báo cáo
ị ệ ố ệ ả 3.3. Phân h qu n tr h th ng
ệ ả ờ Th i gian: 18
Bài 2: Phân h qu n lý kho hàng giờ
ụ M c tiêu:
ủ ề ả ầ ả ượ quy trình c a phân h c ệ qu n lý kho hàng trong ph n m m qu n lý
141
ắ N m đ bán hàng siêu thị.
ượ ề ầ ả ử ụ S d ng đ c ph n m m qu n lý bán hàng siêu th ị.
ượ ế ể ậ ấ ả Qu n lý đ c phi u nh p, xu t, chuy n kho
ồ ả Qu n lý đ c ượ hàng t n kho
ự ủ ệ ẩ ậ ỉ ỉ Tuân th đúng theo quy trình, nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n.
ộ N i dung:
ể ế ấ ả ậ 1. Qu n lý phi u nh p, xu t, chuy n kho
ế ậ ả 1.1. Qu n lý phi u nh p kho
ế ấ ả 1.2. Qu n lý phi u xu t kho
ế ể ả 1.3. Qu n lý phi u chuy n kho
ộ ộ ể ậ 2. V n chuy n n i b
ả ồ 3. Qu n lý hàng t n kho
ồ ượ ị 3.1. Hàng t n v ứ t đ nh m c
ồ ướ ị 3.2. Hàng t n d ứ i đ nh m c
ự ậ 4. Bài t p th c hành
ể 5. Ki m tra
ờ ệ ả Th i gian: 15
Bài 3: Phân h qu n lý mua hàng giờ
ụ M c tiêu:
ượ ủ ả ầ c quy ề ệ qu n lý mua hàng trong ph n m m
ắ N m đ ả qu n lý bán hàng siêu th ơ ả c a phân h trình c b n ị.
ề ầ ử ụ S d ng đ ị ượ ph n m m qu n lý bán hàng siêu th ả c
ậ ả ả Qu n lý đ ệ ặ cượ vi c đ t hàng , nh p, tr hàng và thanh toán trong siêu th .ị
ự ủ ệ ẩ ậ ỉ ỉ Tuân th đúng theo quy trình, nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n.
ộ N i dung:
ặ ả 1. Qu n lý đ t hàng
ả ậ ả 2. Qu n lý nh p, tr hàng
ậ ả 2.1. Qu n lý hàng nh p
ả ả 2.2. Qu n lý hàng tr
142
ả 3. Qu n lý thanh toán
ế ả 3.1. Qu n lý phi u chi
3.2. Theo dõi công nợ
ự ậ 4. Bài t p th c hành
ệ ả ờ Th i gian: 16
Bài 4: Phân h qu n lý bán hàng giờ
ụ M c tiêu:
ượ ả ầ c quy
ắ N m đ ả qu n lý bán hàng siêu th ơ ả ủ phân h ệ qu n lý bán hàng trong ph n m m ề trình c b n c a ị;
ượ ủ ứ ề ả ử ụ S d ng đ ầ c các ch c năng c a ph n m m qu n lý bán hàng;
ả Qu n lý đ ệ ặ cượ vi c đ t hàng , bán hàng, phi uế thu ti nề trong siêu th .ị
ự ủ ệ ậ ẩ ỉ ỉ Tuân th đúng theo quy trình, nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n.
ộ N i dung:
ặ ả 1. Qu n lý đ t hàng
ả 1.1. Qu n lý báo giá
ặ ả ơ 1.2. Qu n lý đ n đ t hàng
ả 2. Qu n lý hàng bán
ả 2.1. Qu n lý hàng bán ra
ả ạ ả 2.2. Qu n lý hàng tr l i
ề ế ả 3. Qu n lý phi u thu ti n
ự ậ 4. Bài t p th c hành
ể 5. Ki m tra
ệ ả ờ Th i gian: 10
Bài 5: Phân h qu n lý nhân viên giờ
ụ M c tiêu:
ượ ả ầ c quy
ắ N m đ ả qu n lý bán hàng siêu th ề ơ ả ủ phân h ệ qu n lý nhân viên trong ph n m m trình c b n c a ị;
ượ ủ ứ ệ ả ử ụ S d ng đ c các ch c năng c a phân h qu n lý nhân viên;
ệ ấ ươ , ca làm vi c, ch m công và l ng nhân
ượ ệ ả Qu n lý đ viên làm vi c trong c thông tin nhân viên siêu th ;ị
ự ủ ệ ậ ẩ ỉ ỉ Tuân th đúng theo quy trình, nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n.
ộ N i dung:
143
ả 1. Qu n lý thông tin nhân viên
ồ ơ ả 1.1. Qu n lý h s nhân viên
ệ ả 1.2. Qu n lý quá trình làm vi c
ệ ấ ả 2. Qu n lý ca làm vi c, ch m công
2.1. Ca làm vi cệ
ấ 2.2. Ch m công
ươ ả 3. Qu n lý l ng nhân viên
ự ậ 4. Bài t p th c hành
Bài 6: Phân h báo cáo giờ
ờ ệ Th i gian: 16
ụ M c tiêu:
ơ ả ủ ề ầ ả ượ quy trình c b n c a phân h ệ báo cáo trong ph n m m qu n lý c
ắ N m đ bán hàng siêu thị;
ượ ứ ệ ử ụ S d ng đ ủ c các ch c năng c a phân h báo cáo;
c các lo i ạ báo cáo bán hàng, mua hàng, kho hàng và báo
ượ ả Qu n lý đ ợ ổ cáo t ng h p;
ự ủ ệ ẩ ậ ỉ ỉ Tuân th đúng theo quy trình, nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n.
ộ N i dung:
1. Báo cáo bán hàng
2. Báo cáo mua hàng
3. Báo cáo kho hàng
ổ ợ 4. Báo cáo t ng h p
ự ậ 5. Bài t p th c hành
ể 6. Ki m tra
ế ị ờ ờ Th i gian: 15 gi t b liên quan Bài 7: Các thi
ụ M c tiêu:
ượ ị ầ ả c các tính năng ủ c a các thi ế b liên quan t t ề ớ ph n m m qu n lý i
ắ N m đ bán hàng siêu thị ;
ượ ế ị ớ ề ầ ử ụ S d ng đ c các thi t b liên quan t ả i ph n m m qu n lý bán hàng;
ạ ế ị Phân bi ệ ượ t đ c M ã v ch, POS ộ ố và m t s thi t b khác;
ự ủ ệ ẩ ậ ỉ ỉ Tuân th đúng theo quy trình, nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n.
144
ộ N i dung:
1. Mã v chạ
1.1. Máy quét mã v chạ
ế ế ạ 1.2. Thi t k và in mã v ch
2. POS
ớ ệ 2.1. Gi i thi u, tính năng
ử ụ 2.2. Cách s d ng
ế ị ộ ố 3. M t s thi t b khác
ự ậ 4. Bài t p th c hành
ờ ể Th i gian: 2
ế Ki m tra k t thúc mô đun giờ
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN
ọ ưở 1. Phòng h c chuyên môn hóa/ nhà x ng
ự Phòng th c hành máy tính;
ự ị Phòng th c hành siêu th .
ế ị 2. Trang thi t b máy móc:
Máy tính, máy in;
ế ế Máy chi u Projector, màn chi u;
ế ị ạ Thi t b quét mã v ch;
ế ị ế ị ỡ Các thi t b an ninh, thi t b tháo g chíp an ninh;
Máy POS.
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ề ươ ệ ả Giáo trình, đ c ng, giáo án, tài li u tham kh o;
ề ầ ế ế ạ Ph n m m thi t k mã v ch;
ề ả ầ ị Ph n m m qu n lý bán hàng siêu th ;
ỏ ắ ự ậ ệ Câu h i tr c nghi m, bài t p th c hành.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung:
ề ế ứ V ki n th c:
ủ ứ ề ả ầ ị + Quy trình và các ch c năng c a ph n m m qu n lý bán hàng siêu th ;
145
ủ ế ị + Quy trình và tính năng c a các thi t b liên quan.
ề ỹ V k năng:
ủ ứ ề ậ ả ị ầ + V n hành các ch c năng c a ph n m m qu n lý bán hàng siêu th ;
ậ ế ị + V n hành các thi t b liên quan.
ề ỹ ủ ậ ẩ V k năng: tính c n th n, tuân th quy trình.
ươ 2. Ph ng pháp:
ề ế ứ ứ ệ ể ằ ắ ặ ự
V ki n th c: đánh giá b ng ki m tra theo hình th c tr c nghi m ho c t lu n.ậ
ề ỹ ủ ả ẩ ườ ọ ự ế V k năng: đánh giá tr c ti p trên s n ph m c a ng i h c.
ả ọ ậ ủ ế ọ ố ờ ằ ộ tham gia h c, k t qu h c t p c a ng ườ i
ề V thái đ : đánh giá b ng s gi h c.ọ
ƯỚ Ự Ẫ Ệ VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN
̀ ươ ụ ạ ng trinh mô đun đ ể ả c s d ng đ gi ng d y cho
ạ ộ ượ ử ụ ị ấ 1. Ph m vi áp d ng: ch ề trình đ trung c p ngh Bán hàng trong siêu th .
ề ươ ướ ẫ ả ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ự ử ụ ầ
ế ị ề ệ ả ố ỹ ̣
̀ ươ i hoc ph i rèn luy n k năng t ạ ự ầ ỹ
ự ụ ế ậ ả ộ
ề ỹ ị Đây là mô đun th c hành v k năng s d ng ph n m m bán hàng siêu th và ỏ ậ t, vì v y t b liên quan, đòi h i ng các thi ề ầ ả ọ giáo viên c n chú tr ng gi ng d y các k năng th c hành trên ph n m m ằ b ng các ví d sinh đ ng và các bài t p th c hành gi i quy t các bài toán ự ế th c t .
ự ệ ế ạ ả Th c hi n gi ng d y trên phòng máy tính có máy chi u.
ữ ươ ầ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý: bài 2, 3, 4, 7.
ệ ả 4. Tài li u tham kh o:
ệ ướ ẫ ử ụ ề ầ ng d n s d ng ph n m m Master Pro , Công
[1]. HOSCO BMS, Tài li u h ty HOSCO, 2013
ệ ướ ẫ ử ụ ề ầ ng d n s d ng ph n m m bán hàng siêu th ị, Công
[2]. Deigitech, Tài li u h ty Deigitech, 2012
ẫ ử ụ ướ ề ầ ị,
146
[3]. GBUSoftware, H ng d n s d ng ph n m m bán hàng Shop, siêu th Công ty GBUSoftware, 2013.
ƯƠ
Ộ
Ắ
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN B T BU C
ự ậ ố
ệ
Tên mô đun: Th c t p t
t nghi p
Mã mô đun: MĐ 25
147
ộ ưở ư ố s ……. /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ ươ ộ ộ (Ban hành kèm theo Thông t ủ c a B Tr ng binh và Xã h i) ng B Lao đ ng Th
ƯƠ Ự Ậ Ố Ệ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN TH C T P T T NGHI P
ờ ế ờ ự ; (Lý thuy t: 10 gi ; Th c hành: 250
Mã mô đun: MĐ 25 ờ Th i gian mô đun: 260 gi gi )ờ
ươ ự ậ ố ệ 20. Ch ng trình mô đun Th c t p t t nghi p
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN
ị
t nghi p b trí sau khi h c xong các mô đun lý ệ ệ ướ ề ế ố ự ậ ố V trí: mô đun Th c t p t ề ự thuy t ngh , th c hành ngh và tr ố c khi thi t ọ t nghi p.
ấ ự ậ ố
ệ ề ộ
ề ộ t nghi p là mô đun thu c Tính ch t: Th c t p t ấ nhóm mô đun chuyên môn ngh trình đ trung c p ị ngh bán hàng trong siêu th .
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN
ứ ế Ki n th c:
ạ ộ ệ + Trình bày đ c quy trình th c t p t t nghi p; quy trình ho t đ ng kinh
ượ ủ ơ ở ự ậ ố ự ậ ố ệ doanh c a c s th c t p t t nghi p;
ủ ơ ở ự ậ ứ + Mô t ả ượ đ c ch c năng, c c u t ơ ấ ổ ứ năng c a c s th c t p. ch c
ỹ K năng:
ậ ỹ ượ ạ ạ ườ c đào t o t i tr ng vào môi
ứ + V n d ng ki n th c và k năng đã đ ự ế ườ ế ệ ụ ề ng ngh nghi p th c t ; tr
ắ ủ ư ẩ ị + Tr ng bày hàng hóa đúng theo tiêu chu n và nguyên t c c a siêu th ;
ử ụ ề ầ ạ ả ế ị ị + S d ng thành th o ph n m m qu n bán hàng và thi t b trong siêu th ;
ầ ạ i qu y thanh toán, chào hàng, gi ớ i
ự + Th c hi n đúng quy trình bán hàng t ệ ả ệ ẩ ậ ấ thi u s n ph m, xu t nh p hàng hóa và ghi chép theo dõi bán hàng.
ợ ượ ố ệ ủ ơ ở ự ậ ổ + T ng h p đ c s li u kinh doanh c a c s th c t p;
ự ậ ề ệ ầ + Vi ế ượ t đ c báo cáo th c t p ngh nghi p theo đúng yêu c u.
ộ ị ậ ch c kinh doanh; hòa nh p và
ườ ươ ớ Thái đ : tộ uân th các n i quy, quy đ nh c a t ủ làm quen v i môi tr ệ ng làm vi c trong t ủ ổ ứ ng lai.
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN:
148
ờ ố ộ 1. N i dung t ngổ quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian (gi ờ )
Tên bài trong mô đun Số TT T ngổ số Ki mể tra
Lý thuyế t Thự c hành
ể 10 1 Bài 1: Tìm hi u chung 25 13 2
ư ế ắ 80 80 ị ỹ 2 Bài 2: Th c t p k năng s p x p tr ng i siêu th ự ậ ạ bày hàng hóa t
ự ậ ỹ 3 Bài 3: Th c t p k năng bán hàng 120 120
ế ự ậ ố 4 Bài 4: Vi t báo cáo th c t p t ệ t nghi p 35 33 2
260 C ngộ 10 246 4
2. N i ộ dung chi ti t:ế
ể ờ ờ Bài 1: Tìm hi u chung Th i gian: 25 gi
ụ M c tiêu:
ượ ự ậ ố ầ ệ Trình bày đ c các yêu c u trong quá trình th c t p t t nghi p;
ủ ơ ở ự ậ ứ Mô t ả ượ đ c ch c năng, c c u t ơ ấ ổ ứ c a c s th c t p; ch c
́ ượ ứ ổ ạ ộ ứ ạ ̣ c cách th c t ch c quy trình ho t đ ng kinh doanh t i siêu
Nhân biêt đ th ;ị
ợ ượ ố ệ ủ ơ ở ự ậ ổ T ng h p đ c s li u kinh doanh c a c s th c t p;
ị ự ậ ủ ơ ủ ộ ị Tuân th n i quy, quy đ nh c a đ n v th c t p;
ầ ủ ự ệ ướ Th c hi n nghiêm túc các yêu c u c a giáo viên h ẫ ng d n.
ộ N i dung:
ự ậ ố ầ ủ ị ệ 1. V trí, ý nghĩa và yêu c u c a th c t p t t nghi p
ự ậ ố ủ ị 1.1 V trí, ý nghĩa c a th c t p t ệ t nghi p
ự ậ ố ộ ố ầ 1.2 M t s yêu c u trong quá trình th c t p t ệ t nghi p
ề ơ ở ự ậ ố ướ ẫ ể 2. H ng d n tìm hi u v c s th c t p t ệ t nghi p
ể ủ ị 2.1 Quá trình hình thành và phát tri n c a siêu th
ạ ộ ụ ể ệ ặ
ủ ứ 2.2 Ch c năng, nhi m v và đ c đi m ho t đ ng kinh doanh bán hàng c a siêu thị
ơ ấ ổ ứ ủ 2.3 Mô hình c c u t ị ch c c a siêu th
ổ ứ ạ ộ ạ 2.4 Quy trình t ch c ho t đ ng kinh doanh t ị i siêu th
149
ạ ộ ủ ế ả ầ ị 2.5 Đánh giá k t qu ho t đ ng kinh doanh c a siêu th trong 3 năm g n đây
ướ ẫ ế ự ậ ố ệ 3. H ng d n vi t báo cáo th c t p t t nghi p
ề ộ ầ 3.1 Yêu c u v n i dung
ầ ề ể ứ 3.2 Yêu c u v th th c
ắ ế ự ậ ư ỹ ạ ờ ờ ị Th i gian: 80 gi Bài 2: Th c t p k năng s p x p tr ng bày hàng hóa t i siêu th
ụ M c tiêu:
ứ ế ự ế ề ư ạ ế ượ t đ v tr ng bày hàng hóa t i các
ầ ậ ỹ c ki n th c, k năng th c t Nh n bi ị qu y hàng, siêu th ;
ư ệ ị Phân tích vi c tr ng bày trong siêu th ;
ươ ư ạ ố Làm t ệ ng đ i thành th o công vi c tr ng bày hàng hóa trong siêu th .ị
ủ ộ ủ ị ị Tuân th n i quy, quy đ nh c a siêu th .
ộ N i dung:
ự ế ạ ư ư ả ặ 1. Kh o sát tr ng bày hàng hóa đ c tr ng th c t t ị i siêu th
ư ự ặ ọ 1.1 Chia nhóm và l a ch n hàng hóa đ c tr ng
ư ệ ả ạ ự 1.2 Kh o sát hi n th c tr ng bày hàng hóa t ị i siêu th
ả ộ ấ 1.3 Miêu t ư n i th t và tr ng bày hàng hóa
ự ế ư ố 2. Phân tích đánh giá b trí tr ng bày hàng hóa th c t
ư ẩ ắ 2.1 Các tiêu chu n và nguyên t c tr ng bày hàng hóa
ư ự ủ ư ệ ể 2.2 Phân tích, đánh giá các u đi m c a hi n th c tr ng bày hàng hóa
ế ủ ư ự ệ ể ạ 2.3 Phân tích, đánh giá đi m h n ch c a hi n th c tr ng bày hàng hóa
ấ ả ế ư ệ ề ằ ạ ả 3. Đ xu t c i ti n tr ng bày nh m t o hi u qu kinh doanh
ơ ở ữ ả ế ư ộ 3.1 C i ti n tr ng bày hàng hóa trên c s gi ấ nguyên không gian n i th t
ơ ở ả ạ ả ế ư ộ ấ 3.2 C i ti n tr ng bày hàng hóa trên c s c i t o không gian n i th t
ả ế ệ ả 3.3 Đánh giá hi u qu bán hàng sau c i ti n
ự ậ ỹ ờ Th i gian: 120
Bài 3: Th c t p k năng bán hàng giờ
ụ M c tiêu:
ậ Nh n bi ế ượ t đ c quy trình bán hàng th c t ự ế ạ ử t ị i c a hàng, siêu th ;
ử ụ ề ạ ế ị ỗ ợ ạ t b h tr t ầ i các qu y
ầ S d ng thành th o ph n m m bán hàng và các thi hàng;
ố ệ ạ ầ ậ t công vi c bán hàng t ấ i qu y thanh toán, xu t nh p hàng hóa và ghi
150
Làm t chép theo dõi bán hàng;
ứ ế ể ạ ớ ả ệ i thi u s n
ử ụ ẩ ụ ế ố S d ng thành th o các hình th c giao ti p đ chào hàng, gi ử ph m, thuy t ph c khách mua hàng, x lý các tình hu ng trong khi bán hàng;
ủ ộ ị ự ậ ủ ơ ủ ộ ạ
ị ự ậ ọ Tuân th n i quy, quy đ nh c a đ n v th c t p; ch đ ng, sáng t o và h c ỏ h i trong quá trình th c t p.
ộ N i dung
ự ạ ầ ỹ 1. Th c hành k năng bán hàng t i qu y thanh toán
ớ ế ị ụ ỗ ợ ạ ầ 1.1 Làm quen v i các thi t b và công c h tr t i qu y thanh toán
ầ ủ ụ ể ệ 1.2 Tìm hi u nhi m v và yêu c u c a nhân viên thanh toán
ự ạ ầ 1.3 Th c hành các thao tác thanh toán t i qu y thanh toán
ể 1.4 Báo cáo ki m kê thanh toán
ự ỹ ớ ệ ả ẩ 2. Th c hành k năng chào hàng và gi i thi u s n ph m
ể ẩ ề ả 2.1 Tìm hi u v s n ph m hàng hóa
ầ ủ ụ ể ề ệ ớ ệ i thi u
ẩ 2.2 Tìm hi u v nhi m v và yêu c u c a nhân viên chào hàng và gi ả s n ph m
ự ớ ệ ả ẩ 2.3 Th c hành chào hàng và gi i thi u s n ph m hàng hóa
ự ể ậ ấ 3. Th c hành nh p hàng, xu t hàng và ki m kê hàng hóa
ụ ệ ể ậ ầ ấ
ố ớ ể 3.1 Tìm hi u nhi m v và yêu c u đ i v i nh p hàng, xu t hàng và ki m kê hàng hóa trong siêu thị
ế ị ể 3.2 Tìm hi u các thi ụ ả t b và công c qu n lý mã hàng
ự ậ 3.3 Th c hành nh p hàng
ự ấ 3.4 Th c hành xu t hàng
ự 4. Th c hành ghi chép theo dõi bán hàng.
ể ể ẫ 4.1 Tìm hi u các bi u m u ghi chép hàng hóa
ụ ỗ ợ ể ể 4.2 Tìm hi u công c h tr công tác theo dõi bán hàng, ki m kê hàng hóa
ế ị ự ổ ộ ỳ ấ 4.3 Th c hành ghi chép báo cáo t ng k t đ nh k và đ t xu t
ế ự ậ ố ờ ờ Bài 4: Vi t báo cáo th c t p t t nghi p ệ Th i gian: 35 gi
ụ M c tiêu:
ạ ộ ủ c ượ quy trình ho t đ ng kinh doanh c a c s th c t p t ơ ở ự ậ ố t
Phân tích đ nghi p; ệ
ế ữ ệ ử ượ ạ ơ ị ự ậ t cách x lý d li u, thông tin đã thu th p đ i đ n v th c t p đ c t ể
151
ề ự ậ ố Bi ậ l p báo cáo theo chuyên đ th c t p t ậ ệ t nghi p;
ộ ậ ạ ậ ẩ ọ ể ệ ượ c thái đ th n tr ng, c n th n, chính xác và sáng t o trong vi ế t
Th hi n đ báo cáo.
ộ N i dung:
ệ ậ 1. Thu th p tài li u
ệ ề ậ ứ ụ ụ 1.1 Thu th p tài li u ph c v chuyên đ nghiên c u
ự ế ử ệ ế ớ 1.2 X lý tài li u qua phân tích th c t ọ so sánh v i lý thuy t đã h c
ế ự ậ ố ệ 2. Vi t báo cáo th c t p t t nghi p
ế ự ậ ướ ẫ ủ 2.1 Vi t báo cáo th c t p theo h ng d n c a giáo viên
ữ ử ể ệ ẫ ấ ị 2.2 S a ch a, hoàn thi n và in n theo m u bi u quy đ nh
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN
ọ ưở 1. Phòng h c chuyên môn hóa/ nhà x ng
ế ; ọ Phòng h c lý thuy t
Siêu th .ị
ế ị 2. Trang thi t b máy móc:
Máy tính;
Máy in;
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ự ậ ề ươ ộ ự ậ N i dung th c t p; đ c ng th c t p;
ấ ấ Gi y A4, Gi y bìa A4, bút, USB;
ệ ả Giáo trình, tài li u tham kh o;
ụ Trang ph c cho nhân viên bán hàng;
ơ ở ự ậ ậ ồ ự ậ . C s th c t p đ ng ý nh n sinh viên th c t p
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung:
ơ ấ ổ ứ ạ ộ ệ ch c, quy trình ho t đ ng kinh doanh và hi u qu ả
ề ế ạ ộ ạ ơ ở ự ậ ứ V ki n th c: c c u t ho t đ ng kinh doanh t i c s th c t p.
ụ ệ ớ ả ệ i thi u s n
ề ỹ ẩ ư ổ ậ ấ V k năng: nghi p v bán hàng, tr ng bày hàng hàng và gi ph m, xu t nh p hàng hóa và theo dõi s sách bán hàng.
ề ủ ơ ứ ộ ị
ề ế ệ ộ ị ị ự ậ ủ ộ V thái đ : đánh giá ý th c tuân th n i quy, quy đ nh c a đ n v th c t p ự ậ ố và quy đ nh v ti n đ báo cáo th c t p t t nghi p.
152
ươ 2. Ph ng pháp:
ự ậ ố ứ ế ả ệ ế Ki n th c: đánh giá k t qu báo cáo th c t p t t nghi p.
ị ự ậ ủ ơ ế ậ ỹ K năng: đánh giá qua phi u nh n xét c a đ n v th c t p.
ộ ủ ơ ị ự ế ả ộ
ự ậ ố ệ ấ Thái đ : đánh giá thông qua b ng ch m công c a đ n v th c và ti n đ báo cáo th c t p t t nghi p.
ƯỚ Ự Ẫ Ệ VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN
ươ ụ ạ ng trình mô đun đ ể ả c s d ng đ gi ng d y cho
ạ ộ ấ ượ ử ụ 1. Ph m vi áp d ng: ch ị ề trình đ trung c p ngh bán hàng trong siêu th .
ề ươ ướ ẫ ả ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ả ạ ứ
ả
ế ự ậ ạ ướ ậ
ấ ể
ủ ợ ệ ớ ụ ự ậ ặ ủ ệ ạ ơ ề ươ ấ ề ổ ế ẫ ướ Hình th c gi ng d y chính c a mô đun: Giáo viên h ng d n ph bi n đ ự ươ ể ạ ượ ệ i pháp th c hi n đ đ t đ c c yêu ị ả ủ ơ ộ ầ c u th c t p; H ng d n liên h v i các b ph n ch c năng c a đ n v s n ộ ự ườ ọ xu t đ hoàn thành nhi m v th c t p. Ng i h c th c hi n n i dung th c ị ả ậ i đ n v s n xu t. t p theo đ c ự ậ ng và k ho ch th c t p, g i ý các gi ứ ẫ ệ ự ướ ự i s kèm c p c a các chuyên gia t ng d
ỳ ể ứ ế ị
ự ậ ự ậ ộ ộ ầ Trong quá trình th c t p, giáo viên c n đ nh k ki m tra ý th c, ti n đ , n i ề ươ dung th c t p theo đ c ng.
ươ ủ ầ ầ ộ ọ ng trình c n chú ý: t m quan tr ng c a các n i dung
ữ ự ậ ư ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch th c t p là nh nhau.
ệ ả 4. Tài li u tham kh o:
ả ị ổ ợ [1]. James. M.Correr – Qu n tr bán hàng , NXB T ng h p, 2005.
ỹ [2]. Phan Thanh Lâm, K năng bán hàng, ụ ữ NXB Ph n , 2011.
ị ề ộ ố Ngh bán hàng, [3]. Tr nh Xuân Dũng, NXB Th ng kê, Hà N i, 2005.
ệ ậ ợ ồ ổ [4]. Phan Cao Tùng – Ngh thu t bán hàng , NXB T ng h p Đ ng Tháp, 1990.
ở ụ ệ ụ ộ Giáo trình Nghi p v kinh doanh th ươ ng
153
ạ ụ ụ ạ ạ ị ộ [5]. S Giáo d c và Đào t o Hà N i, ở m i – d ch v S Giáo d c và Đào t o Hà N i ộ , NXB Hà N i, 2005.
ƯƠ
Ọ
CH
Ọ Ự ả ạ
ọ
ả
ỹ
NG TRÌNH MÔN H C T CH N ậ Tên môn h c: K thu t so n th o văn b n
ọ Mã môn h c: MH 26
154
ộ ưở ư ố s ……. /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ ươ ộ ộ (Ban hành kèm theo Thông t ủ c a B Tr ng binh và Xã h i) ng B Lao đ ng Th
ƯƠ Ọ Ỹ Ạ Ả Ậ Ả CH NG TRÌNH MÔN H C K THU T SO N TH O VĂN B N
ố
ờ ờ ế ự
ọ ươ (Lý thuy t: 15 gi ậ ạ ỹ ờ ờ ; Th c hành: 15 gi ) ả ả ọ ọ Mã s môn h c: MH 26 Th i gian môn h c: 30 gi 21. Ch ng trình môn h c K thu t so n th o văn b n
Ọ Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔN H C
ượ ậ ạ ả ạ ả ọ ố ồ c b trí gi ng d y đ ng
ỹ ọ ỹ ị ờ ớ ả ề V trí: môn h c K thu t so n th o văn b n đ ị ậ ơ ở ủ th i v i các môn h c k thu t c s c a ngh bán hàng trong siêu th .
ả ả ậ so n th o văn b n là môn h c thu c các môn h c k
ộ ả ượ ả ộ ọ ọ ỹ ế ợ ạ ị ượ c gi ng d y k t h p lý ệ ớ ả i thi u trong c gi
ươ ạ Tính ch t: ấ K thu t ề thu t c s c a ngh bán hàng trong siêu th , đ ạ thuy t v i th c hành so n th o các n i dung văn b n đ ch ỹ ậ ơ ở ủ ế ớ ự ng trình.
Ọ Ụ II. M C TIÊU MÔN H C
ứ ế Ki n th c:
ạ ả ả ả c các lo i văn b n: văn b n pháp qui, văn b n hành chính,
+ Phân bi ợ ả ệ ượ t đ ồ văn b n h p đ ng
ị ượ ể ứ ả ả ạ ộ + Xác đ nh đ c th th c, n i dung và quy trình so n th o văn b n
ỹ K năng:
ạ ượ ạ ả + Phân lo i đ c các lo i văn b n;
ậ ạ ạ ỹ ả ng pháp, k thu t so n th o các lo i văn b n thông
ệ ượ ờ ươ ậ ả ả ự + Th c hi n đ ụ d ng: công văn, t ả c ph trình, l p các biên b n, báo cáo và các văn b n khác.
ạ ượ ộ ố ụ ả + So n đ c m t s văn b n hành chính thông d ng.
Thái đ : ộ
ả ả ề ể ứ ủ ả ạ ộ + Tuân th các quy trình so n th o văn b n c v th th c và n i dung văn
b n.ả
ẩ ệ ề + Có ph m ch t đ o đ c l
ủ ộ ề ầ ự ệ ng tâm ngh nghi p, có tinh th n làm vi c ở ạ ự
ườ ầ ớ ấ ạ ộ ọ ợ h p tác, có thái đ làm vi c tích c c, ch đ ng, sáng t o, trung th c, ni m n và g n gũi v i m i ng ứ ươ ệ i.
Ộ Ọ III. N I DUNG MÔN H C
ộ ổ ố ờ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian
155
ươ Tên ch ụ ng m c Số TT T ngổ số Lý thuy tế Th cự hành Ki mể tra
ữ ề ấ ươ ng 1: Nh ng v n đ chung 5 5
ả I Ch ề v văn b n
1 1
ệ ứ 1. Khái ni m, ch c năng, vai trò ả ủ c a văn b n
ả ạ 2. Phân lo i văn b n. 1 1
ệ ố ả ả 3 3
3. H th ng văn b n qu n lý nhà c.ướ n
ữ ầ ng 2: Nh ng yêu c u khi 5 2 2 1
ươ II Ch ạ ả ả so n th o văn b n
ữ 3 1 1 1
ề ộ ữ ả ầ 1. Nh ng yêu c u v n i dung, văn phong và ngôn ng văn b n.
ữ ề ể ứ ầ 2 1 1
2. Nh ng yêu c u v th th c văn b n.ả
ạ ả ỹ III Ch ậ ng 3: K thu t so n th o 20 8 11 1
ươ văn b n.ả
ả ệ 1. Văn b n hành chính cá bi t. 10 4 6
ả 10 4 5 1
ườ 2. Văn b n hành chính thông th ng.
30 2 C ngộ 15 13
ể ế ượ ờ ế ể c tính vào gi lý thuy t, ki m tra
ờ ự ờ ượ ự *Ghi chú: th i gian ki m tra lý thuy t đ c tính vào gi th c hành đ th c hành.
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ươ ữ ề ấ ả Ch ề ng 1: Nh ng v n đ chung v văn b n.
ụ M c tiêu:
ượ ủ ả
ệ ố ệ ố ả ả ứ ủ ả ọ c vai trò, ch c năng c a văn b n và h th ng văn b n; xác ả c t m quan tr ng c a văn b n nói chung và h th ng văn b n qu n
Trình bày đ ượ ầ ị đ nh đ ướ lý nhà n c nói riêng.
ệ ố ứ ứ ả ộ
ạ ượ c h th ng văn b n theo n i dung, hình th c, ch c năng khác ả Phân lo i đ ủ nhau c a văn b n.
ệ ố ứ ả
ứ Thái đ h c t p nghiêm túc, có ý th c nghiên c u h th ng ván b n nhà ướ n ộ ọ ậ ệ c hi n nay.
156
ộ N i dung:
ệ ủ ứ ả ờ Th i gian: 1
1. Khái ni m, ch c năng, vai trò c a văn b n giờ
ệ ề ả 1.1. Khái ni m chung v văn b n
ủ ứ ả 1.2. Ch c năng c a văn b n
ủ ả 1.3. Vai trò c a văn b n
ả ờ ờ ạ 2. Phân lo i văn b n. Th i gian: 1 gi
ố ạ ậ ứ ồ 2.1. Căn c vào ngu n g c t o l p
ứ ứ ả 2.2. Căn c vào ch c năng văn b n
ệ ự ứ ấ 2.3. Căn c vào tính ch t, hi u l c pháp lý
ứ ủ ả ụ 2.4. Căn c vào m c đích c a văn b n
ệ ố ả ả Th i ờ ướ c
3. H th ng văn b n qu n lý nhà n gian: 3 giờ
ề ệ ố ệ ả 3.1. Khái ni m v h th ng văn b n
ạ ả ả ướ 3.2. Phân lo i văn b n qu n lý nhà n ệ ự c theo hi u l c pháp lý
ệ ự ủ ả 3.3. Hi u l c c a văn b n
ươ ữ ầ ả ả ạ Ch ng 2: Nh ng yêu c u khi so n th o văn b n.
ụ M c tiêu:
ượ ề ộ ữ ầ ả c các yêu c u v n i dung văn b n, văn phong và ngôn ng văn
ắ N m đ b n;ả
ượ ề ể ứ ầ ỹ
ạ ả ộ ộ ủ c các yêu c u v th th c, k thu t trình bày văn b n theo quy ụ ậ s 01/2011/TTBNV ngày 19/01/2011 c a B N i V
ả ỹ i Thông t ẫ ư ố ề ể ứ ắ N m đ ị đ nh t ướ h ậ ng d n v th th c và k thu t trình bày văn b n hành chính;
ị ượ ỗ ả ườ ử ỗ ặ Xác đ nh đ c các l i trong văn b n th ng g p và s a l i sai;
ầ ậ ỹ ị
ả ề ể ứ ủ Tuân th các yêu c u, quy đ nh v th th c, k thu t trình bày các văn b n hành chính.
ộ N i dung:
ữ ề ộ ữ ầ ờ ả Th i gian: 3
1. Nh ng yêu c u v n i dung, văn phong và ngôn ng văn b n giờ
ề ộ ữ ầ 1.1. Nh ng yêu c u chung v n i dung.
ệ ể ặ ạ ả ả 1.2. Khái ni m, đ c đi m văn phong trong so n th o văn b n.
157
ữ ả 1.3. Ngôn ng văn b n.
Th iờ ề ể ứ
ầ ữ 2. Nh ng yêu c u v th th c gian: 2 giờ
ề ể ứ ệ ả 1. Khái ni m v th th c văn b n.
ươ ậ ạ ả ả ỹ Ch ng 3: K thu t so n th o văn b n.
ụ M c tiêu:
ạ ể ứ ề ộ ả ầ c các văn b n theo đúng yêu c u v n i dung và th th c quy
ượ ả So n th o đ ả ủ ị đ nh c a văn b n.
ụ ể ả ả ạ ộ ề So n th o các văn b n theo tiêu đ và n i dung c th giáo viên giao.
ầ ậ ỹ ị
ả ề ể ứ ủ Tuân th các yêu c u, quy đ nh v th th c, k thu t trình bày các văn b n hành chính.
ộ N i dung;
ả ờ t. ệ Th i gian:10
1. Văn b n hành chính cá bi giờ
ế ị ả ạ ậ ỹ ệ 1.1. K thu t so n th o quy t đ nh hành chính cá bi t
ệ ậ ớ ữ ả ạ ả t gi a văn b n quy ph m pháp lu t v i văn b n hành chính cá
1.2. Phân bi bi tệ
ả ờ ng ườ Th i gian: 9
2. Văn b n hành chính thông th giờ
ư ừ ạ ậ ả ạ ỹ ị 2.1. K thu t so n th o công văn, các lo i th t giao d ch.
ả ậ ả ỹ ạ 2.2. K thu t so n th o biên b n
ả ậ ỹ ạ 2.3. K thu t so n th o báo cáo
ả ờ ạ ỹ ậ 2.4. K thu t so n th o t trình
ậ ả ạ ỹ 2.5. K thu t so n th o thông báo
ờ ờ ể 3. Ki m tra Th i gian: 1 gi
Ự Ệ Ệ Ề ƯƠ IV. ĐI U KI N TH C HI N CH NG TRÌNH
ự ớ ọ 1. L p h c/phòng th c hành:
ế ọ Phòng h c lý thuy t;
ố ượ ự Phòng th c hành máy tính s l ng 36 máy.
ế ị 2. Trang thi t b , máy móc:
ế ế ả Máy tính cho giáo viên, máy chi u, b ng, màn chi u;
ủ ệ ố ể ớ ề ọ Máy tính cho sinh viên. Máy ch , h th ng đi u khi n l p h c.
158
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ự ệ ả ậ ỏ Giáo trình, giáo án, tài li u tham kh o; câu h i, bài t p th c hành;
ề ả ả ầ ạ Ph n m m so n th o văn b n;
ế ộ ệ ữ ế ệ B gõ ti ng vi t, phông ch ti ng vi t.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ề ế ứ V ki n th c:
ả ả ả ợ ồ + Văn b n pháp qui, văn b n hành chính, văn b n h p đ ng;
ể ứ ạ ả ộ + Th th c, n i dung trình bày các lo i văn b n.
ề ỹ V k năng:
ạ ả ả ả t các lo i văn b n: văn b n pháp qui, văn b n hành chính, văn
ệ + Phân bi ồ ợ ả b n h p đ ng;
ể ứ ủ ạ ả ạ ả + So n các văn b n đúng th th c, n i dung c a các lo i văn b n hành
ệ ả ộ ườ chính cá bi t, văn b n hành chính thông th ng.
ứ ề ộ ộ ọ ấ V thái đ : ý th c ch p hành n i quy môn h c.
ươ 2. Ph ng pháp
ứ ứ ể ế ằ ế ệ ặ Ki n th c: đánh giá b ng ki m tra theo hình th c vi ắ t ho c tr c nghi m.
ự ậ ỹ K năng: đánh giá qua bài t p th c hành.
ộ ằ ố ờ ọ ậ ứ ủ ọ h c t p môn h c, ý th c tuân th quy trình,
ể ứ ạ ả ả Thái đ : đánh giá b ng s gi th th c so n th o văn b n.
ƯỚ VI. H Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG
ạ ả ọ ỹ
ươ ể ả ạ ấ ộ ậ ọ ng trình môn h c: môn h c K thu t so n th o văn ề Bán hàng trong c s d ng đ gi ng d y cho trình đ trung c p ngh
ụ ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ượ ử ụ ả b n đ siêu th .ị
ề ươ ướ ẫ ả ạ ọ ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y môn h c:
ế ế ợ ủ ả ạ ả ậ ớ
ự ọ ứ Hình th c gi ng d y chính c a môn h c: lý thuy t k t h p v i th o lu n và th c hành.
ả ứ ả ạ ộ
ướ ị ầ ủ ệ ệ ả
ọ ể ả ụ ể ự ượ ề ự ự ợ c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài ấ ượ ng ộ c xây d ng c th phù h p theo n i
ủ ừ ầ Giáo viên tr ẩ ọ h c chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o ch t l ạ ả gi ng d y. Các bài t p th c hành đ ươ ủ ừ dung c a t ng ch ậ ng.
ữ ươ ươ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ầ ng trình c n chú ý: ch ng 1, 2, 3.
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o:
ạ ị ự ỹ
159
ả ệ ọ ố [1]. ThS. T Th Thanh Tâm, ả b n qu n lý hành chính nhà n c, ậ Giáo trình K thu t xây d ng và ban hành văn ướ H c vi n hành chính qu c gia, 2006.
ả ạ ả ả ố ị ộ , NXB Chính tr qu c gia,
[2]. Giáo trình so n th o văn b n qu n lý xã h i 2008.
ồ ị ị ươ , So nạ ng
ọ ư ư ả ả ễ [3]. PGS, TS. Nguy n Th Ng c An th o văn b n và công tác văn th l u tr , , ThS. Đ ng Th Thanh Ph ố ữ NXB Th ng kê, 2009.
ư ố ướ ề ể ứ ẫ ụ Thông t ng d n v th th c và k ỹ
160
ả ậ ộ ộ [4]. B N i V , thu t trình bày văn b n hành chính, s 01/2011/TTBNV h 2011.
ƯƠ
Ọ
Ự
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN T CH N
ế
ế
Tên mô đun: Ti ng Anh giao ti p cho nhân viên bán hàng Mã mô đun: MĐ 27
161
ộ ưở ư ố s ……. /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ ươ ộ ộ (Ban hành kèm theo Thông t ủ c a B Tr ng binh và Xã h i) ng B Lao đ ng Th
ƯƠ Ế Ế CH NG TRÌNH MÔ ĐUN TI NG ANH GIAO TI P CHO NHÂN
VIÊN BÁN HÀNG ế ế ng trình mô đun Ti ng Anh giao ti p cho nhân viên bán hàng 22. Ch
ế ờ ự ờ (Lý thuy t: 40 gi ; Th c hành: 95
ươ Mã mô đun: MĐ 27 ờ Th i gian mô đun: 135 gi gi )ờ
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN
ị V trí:
ế ế ạ ố + Ti ng Anh giao ti p cho nhân viên bán hàng đ
ượ ơ ả ữ ế ọ ọ
ệ ụ ạ ế ọ ả c b trí gi ng d y sau ớ khi h c xong các môn h c Ngo i ng (ti ng Anh c b n) và song song v i ị các môn h c, mô đun liên quan đ n nghi p v bán hàng trong siêu th .
ấ ế
ọ
ề ủ ế ị ặ ữ ứ ệ ế
ế ế ệ ế ỹ
ủ ế ế ọ ọ ế Tính ch t: mô đun ti ng Anh giao ti p cho nhân viên bán hàng là mô đun ề ị cho h c si nh chuyên môn ngh c a ngh bán hàng trong siêu th , trang b ơ ả ị ế nh ng ki n th c ti ng Anh c b n trong giao ti p, đ c bi t trong ti p th và ọ ế ợ giao ti p bán hàng. Mô đun k t h p h c lý thuy t và rèn luy n các k năng Nghe Nói Đ c Vi t (ch y u Đ c Nghe)
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN
ứ ế Ki n th c:
ơ ả ữ ế ấ ẫ c các c u trúc ng pháp, m u câu ti ng Anh c b n s
ượ + Trình bày đ ệ ớ ử ả ặ m t
ẫ ử ụ ấ ượ ướ ệ ặ ư ụ d ng trong nghi p v bán hàng nh : làm quen v i khách hàng, miêu t ng d n s d ng các m t hàng đi n máy; hàng, ch t l ụ ố ượ ng, s l ng, h
ượ ừ ấ ữ ợ i thích đ c cách dùng t ữ ả , c u trúc ng pháp,… phù h p ng c nh
ả + Gi ụ ụ ph c v bán hàng.
ỹ K năng:
ượ ườ + Li c các t ng dùng trong bán hàng: các danh t ừ ỉ ồ ch đ
ệ ự t kê đ ẩ ữ ậ ừ ự v ng th ẩ ỹ v t, th c ph m, hàng m ph m, máy vi tính; các thành ng ;…;
ử ụ ạ ừ ự ữ ấ + S d ng linh ho t các t
ế ị
ế ẫ ử ụ ố ướ ụ ụ ạ ị ế ọ i thi u hàng hóa, h ẫ v ng chuyên ngành, m u câu, c u trúc ng pháp i siêu th : đón ti p khách, ng d n s d ng, ti p th các hàng hóa đang bán trong
đã h c vào các tình hu ng giao ti p khi ph c v t ệ ớ gi siêu th .ị
Thái đ : ộ
ự ế ế ằ tin trong giao ti p b ng ti ng Anh khi th c hành
ự ộ ủ ộ + Có thái đ ch đ ng, t ệ ườ ng làm vi c. và trong môi tr
ọ ậ ự ự ợ ử ụ ệ ỹ + H p tác trong h c t p và tích c c t ế rèn luy n k năng s d ng ti ng
162
Anh.
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN
ộ ổ ố ờ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian (gi ờ )
Tên bài trong mô đun Số TT T ngổ số Lý thuy tế Ki mể tra*
Thự c hành
1 Bài 1: Chào h iỏ 5 2 3
ế ậ 2 Bài 2: Ti p c n khách hàng 5 2 3
3 Bài 3: Cho xem hàng 8 1 2 5
ệ ế 4 Bài 4: Gi ụ i thi u hàng hóa và thuy t ph c 8 2 6 ớ khách hàng
ề ố ượ 5 Bài 5: Nói v s l ng 10 1 3 6
ề ấ ượ 6 Bài 6: Nói v ch t l ng 8 2 6
7 Bài 7: Giá cả 8 2 6
ề 8 Bài 8: Tính ti n và đóng gói 20 7 13
ọ 9 Bài 9: H đang làm gì 10 3 7
ắ ố ữ ườ 10 Bài 10: Nh ng r c r i th ặ ng g p 10 1 3 6
ẫ ử ụ ướ 11 Bài 11: H ng d n s d ng 15 1 4 10
ử ệ 12 Bài 12: Làm vi c trong các c a hàng 8 3 5
ậ ệ ả 13 Bài 13: Th o lu n công vi c 10 2 8
ư ừ ả ớ ả , b n fax, b n ghi nh , 10 1 3 6 ả 14 Bài 14: Th t qu ng cáo
C ngộ 5 135 40 90
ờ ượ ế ớ ữ ự ợ c tích h p gi a lý thuy t v i th c hành
ờ ự * Ghi chú: th i gian ki m tra đ ượ đ ể th c hành. ằ c tính b ng gi
t:ế 2. N i ộ dung chi ti
ờ Th i gian: 5
Bài 1: Chào h iỏ giờ
ụ M c tiêu:
163
ượ ỏ ườ ắ N m đ c các câu chào h i thông th ng;
ượ ừ ố ỉ ườ ề ố ừ ớ ắ N m đ c danh t s ít, s nhi u ch ng i, các t m i;
ộ ọ ậ ự ạ ọ ộ Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c phát âm, h i tho i bài h c.
ộ N i dung:
ộ ọ ỏ ạ ề 1. Nghe và đ c bài h i tho i v chào h i /Listen and Read
ự ộ 2. Th c hành h i tho i ạ /Practice
ế 3. Ti ng Anh hàng ngày /Everyday English
ữ 4. Ng pháp /Grammar summary
ừ ự 5. T v ng /Vocabulary
ế ậ ờ ờ Th i gian: 5 gi Bài 2: Ti p c n khách hàng (Approaching the Customer)
ụ M c tiêu:
ỏ ế ậ ử ụ ạ S d ng câu chào h i ti p c n khách hàng t i các gian hàng;
ượ ữ ộ ừ ừ ở ữ ắ N m đ c ng pháp đ ng t TO BE, tính t s h u;
ộ ọ ậ ự ạ ộ ọ Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c phát âm, h i tho i bài h c.
ộ N i dung:
ạ ạ ộ ệ ậ 1. Nghe và luy n t p bài h i tho i t i các gian hàng
ự ộ 2. Th c hành h i tho i ạ /Practice
ế 3. Ti ng Anh hàng ngày /Everyday English
ữ 4. Ng pháp /Grammar summary TO BE, Possessive adjective
ừ ự 5. T v ng /Vocabulary
ờ ờ Th i gian: 8 gi Bài 3: Cho xem hàng (Showing the sample)
ụ M c tiêu:
ượ ả ờ ề ẫ ỏ ạ ử ụ S d ng đ c các m u câu h i và tr l i v hàng hóa t i các gian hàng;
ượ ừ ố ề ắ N m đ c danh t ố s ít, s nhi u;
ượ ấ ắ N m đ ỏ c c u trúc câu h i dùng WHAT;
ộ ọ ậ ự ạ ọ ộ Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c phát âm, h i tho i bài h c.
ộ N i dung:
ạ ạ ộ i các gian hàng /Dialogue: At the Watch
ệ ậ 1. Nghe và luy n t p h i tho i t Counter, Cosmetic Counter, Women’ s Wear Department, Sock Counter, Sporting Goods Department.
ả ờ ề ậ ố ỏ 2. Câu h i và tr l ồ ậ ố i tên v t, đ v t s ít, s nhi u
164
ề ị ạ ướ 3. Nói v v trí, hình d ng, kích th ấ ệ c ch t li u
ế 4. Ti ng Anh hàng ngày /Everyday English
ữ 5. Ng pháp /Grammar summary – Countable nouns, Uncountable nouns,
Structures WHAT, at, in, on.
ừ ự 6. T v ng /Vocabulary
ớ ụ ệ ờ ờ Th i gian: 8 gi ế i thi u hàng hóa và thuy t ph c khách hàng
Bài 4: Gi (Recommending the merchandise and persuading the Customer)
ụ M c tiêu:
ọ ượ ạ ạ Nghe và đ c đ ộ c các h i tho i t i các gian hàng;
ượ ở ữ ắ N m đ c cách dùng s h u ‘s, s’, cách dùng “Have got”; “whquestions”;
ộ ọ ậ ự ạ ộ ọ Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c phát âm, h i tho i bài h c.
ộ N i dung:
ọ 1. Đ c bài khóa /Read the following text
ả ờ ỏ 2. Tr l i các câu h i /Answer the questions
ử ụ ặ 3. Đ t 10 câu có s d ng “have got” or “haven’t got” or “has got” or “hasn’t
got”. And 10 sentences that make a short paragraph
ạ ạ ộ ệ ậ 4. Nghe và luy n t p h i tho i t i các gian hàng /At the FootStuff
Department, Outfit’s, Boutique, Cosmetic Department, Supermarket, House Electric Appliances Department, Clothes counter, Souvenir Counter
ữ 5. Ng pháp /Possessive ‘s, s’; Have got; Whquestions
ừ ự 6. T v ng /Vocabulary
ố ượ ờ Bài 5: S l ng (Talking About Quantities) ờ Th i gian: 10 gi
ụ M c tiêu:
ẫ ề ố ượ ố ượ ừ ự c t v ng, m u câu trong các tình hu ng nói v s l ng hàng hóa,
ử ệ ắ N m đ ổ ứ ch c công ty, phòng làm vi c, c a hàng; t
ượ ắ ử ụ ố ắ N m đ c quy t c s d ng m t s gi ộ ố ớ ừ ơ ả i t c b n trong các tình hu ng trên;
ộ ọ ậ ự ạ ộ ọ Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c phát âm, h i tho i bài h c.
ộ N i dung:
ả ộ ế ồ ừ ề m t phòng b p r i dùng t
ỗ ố đi n vào ch tr ng/Look at the 1. Xem tranh mô t photograph of a kitchen. What can you see? Use the words in the list below and fill in the gaps.
ơ ồ ơ ấ ổ ứ ồ ả ờ ỏ ch c công ty r i tr l i câu h i/Look at the diagram.
165
2. Xem s đ c c u t It shows the company organization and answer the question.
ả ơ ủ ạ ặ ử ạ ặ c quan b n, ho c c a hàng ho c căn phòng c a b n/Describe your
3. Mô t office or your shop or your room or your classroom.
ả hàng hóa trên giá/Describe what there are on the shelves
4. Xem tranh và mô t in the supermarkets/.
ế 5. Ti ng Anh hàng ngày/Everyday English
ữ 6. Ng pháp/Grammar summary – Use There is/are; some, any.
ừ ự 7. T v ng/Vocabulary
ấ ượ ờ ờ Th i gian: 8 gi Bài 6: Ch t l ng (Talking About Quality)
ụ M c tiêu:
ấ ượ ề ẫ ố ượ ừ ự c t v ng, m u câu trong các tình hu ng nói v ch t l ng hàng
ắ N m đ hóa;
ộ ọ ậ ự ạ ộ ọ Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c phát âm, h i tho i bài h c.
ộ N i dung:
ạ ạ ộ i các gian hàng/Dialogue: At the Watch
ệ ậ 1. Nghe và luy n t p h i tho i t Department, Cosmetic Counter, Domestic Appliances Store, Hardware Store, Sporting Goods Department.
ẫ 2. M u câu chung/Common Expressions
ừ ự 3. T v ng/Vocabulary
ả ờ ờ Th i gian: 8 gi Bài 7: Giá c (Talking About The Price)
ụ M c tiêu:
ấ ượ ề ẫ ố ượ ừ ự c t v ng, m u câu trong các tình hu ng nói v ch t l ng hàng
ắ N m đ hóa;
ộ ọ ậ ự ạ ộ ọ Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c phát âm, h i tho i bài h c.
ộ N i dung:
ạ ạ ộ i các gian hàng /Dialogue: At the Optician’s,
ệ ậ 1. Nghe và luy n t p h i tho i t Greengrocer’s, Cosmetic Counter, Chinaware Store, Food Store, Souvenir Department.
ẫ 2. M u câu chung /Common Expressions
ữ
3. Ng pháp /Grammar summary – Object pronouns; can/can’t; WHquestion; Was and were; The simple past; Irregular verbs.
ừ ự 3. T v ng /Vocabulary
Bài 8: Tính ti n và Đóng gói (Charging and Packing) giờ
166
ề ờ Th i gian: 20
ụ M c tiêu:
ạ ệ ể ạ ằ ố Nghe, hi u các tình hu ng thanh toán b ng các lo i ngo i t ;
ượ ấ ứ ệ ắ N m đ ệ c c u trúc m nh l nh th c;
ừ ự ấ ẫ ử ụ S d ng t v ng, cú pháp đúng theo m u giáo viên cung c p;
ộ ọ ậ ự ạ ọ ộ Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c phát âm, h i tho i bài h c.
ộ N i dung:
ạ ạ ệ ậ ộ i các gian hàng /Dialogue: At the Silk
1. Nghe và luy n t p h i tho i t Counter, Subsidiary Food Sales Department, Fruits Derpartment
ẫ 2. M u câu chung /Common Expressions
ệ ậ ạ ạ ộ i các gian hàng/Dialogue: At the
3. Nghe và luy n t p h i tho i đóng gói t Souvenir Department, Toy Department, Jewelry Derpartment
ữ 4. Ng pháp/Grammar summary – Use Have/Has to.
ừ ự 5. T v ng/Vocabulary
ọ ờ Th i gian: 10
Bài 9: H đang làm gì (What are they doing?) giờ
ụ M c tiêu:
ọ Xem tranh sau đó nói h đang làm gì;
ượ ộ ệ ạ ế ễ ắ N m đ c đ ng t ừ ở thì hi n t i ti p di n;
ừ ự ấ ẫ ử ụ S d ng t v ng, cú pháp đúng theo m u giáo viên cung c p;
ộ ọ ậ ự ạ ộ ọ Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c phát âm, h i tho i bài h c.
ộ N i dung:
ữ ườ i đó đang làm gì/Look at pictures and say what
1. Xem tranh và nói nh ng ng they are doing
ề ầ ớ
ạ 2. Nói v các th y/cô giáo và các b n trong l p đang làm gì/Say what your techer is doing; your friends are doing
ọ ả ồ ặ ả ờ ủ ỏ i/Read
ố 3. Đ c b n trích báo cáo c a giám đ c công ty r i đ t câu h i và tr l aloud the extract from the Chairman’s report and then answer the questions
ữ 4. Ng pháp/Grammar summary The present continuous/progressive tense
ừ ự 5. T v ng /Vocabulary
ắ ố ườ ữ ặ ờ Th i gian: 10 ng g p (Problems)
Bài 10: Nh ng r c r i th giờ
167
ụ M c tiêu:
ễ ạ ượ ắ ố ả ở c các r c r i x y ra hàng ngày ử văn phòng, tòa án, c a
Nghe và di n đ t đ ờ hàng th i trang;
ể ượ ọ ề ả ủ ẩ Đ c, hi u đ c các phàn nàn c a khách hàng v s n ph m;
ượ ấ ứ ệ ắ N m đ ệ c c u trúc m nh l nh th c;
ộ ọ ậ ự ạ ộ ọ Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c phát âm, h i tho i bài h c.
ộ N i dung:
ắ ố ườ ặ ng g p /Listen to the following problems someone
1. Nghe các r c r i th have had with officials
ư ủ ọ ứ ề ả ẩ
ạ ử 2. Đ c b c th c a khách hàng phàn nàn v s n ph m mà khách mua t i c a hàng /Read the following letter that a customer has write to the manufacturers to complaint about the thing he bought
ộ ố
ệ ẩ ừ
ề 3. Luy n đóng vai khách hàng và nhân viên bán hàng có m t s phàn nàn v ả s n ph m v a mua /Work in pairs. One of you is a customer and the other is a shop assistant. You bought an item but when you got it home there was something wrong with it. You took it back to the shop
ữ 4. Ng pháp /Grammar summary – Use Have/Has to.
ừ ự 5. T v ng /Vocabulary
ẫ ử ụ ướ ờ Th i gian: 15
Bài 11: H ng d n s d ng (Giving Instructions) giờ
ụ M c tiêu:
ọ ượ ướ ẫ ử ụ ư ẩ ẩ ả ả Đ c đ c các h ng d n s d ng s n ph m, các l u ý trên s n ph m;
ẫ ượ ướ ẩ ả H ng d n đ ử ụ c khách hàng s d ng s n ph m;
ượ ấ ứ ệ ắ N m đ ệ c c u trúc m nh l nh th c;
ộ ọ ậ ự ạ ộ ọ Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c phát âm, h i tho i bài h c.
ộ N i dung:
ừ ợ ự ớ ắ g i ý, s p x p l i cho đúng trình t /Look at this series
ế ạ 1. Xem tranh v i các t of pictures. Someone has a puncture and is changing the tyre (wheel) on the car
ẫ ử ụ ướ ặ ặ ng d n s d ng máy gi
t và đ t câu cho đúng trình /Mrs Bailey is explaining how a washing machine works. Write down the
2. Nghe Mrs Bailey h ự t step in the correct order
ọ ử ụ ề ạ ộ ồ ồ ớ
168
3. Đ c bài h i tho i nói v cách s d ng đ ng h m i mua /Read this conversation in pair
ọ ệ ườ ướ ệ ẫ ở ng d n, chúng th ng
ố tình hu ng 4. Đ c các câu m nh l nh và các câu h nào/Here are some instructions you usually find on common objects or situations. What situations and on which objects do you usually find them.
ấ ơ ử ụ ướ ẫ ố 5. H ng d n cách n u c m, s d ng thu c
ữ 6. Ng pháp/Grammar summary Imperatives
ừ ự 7. T v ng /Vocabulary
ử ệ ờ ờ Th i gian: 8 gi Bài 12: Làm vi c trong c a hàng (In the Shop)
ụ M c tiêu:
ượ ấ ỏ ề ố ượ ạ ử ắ N m đ c c u trúc câu h i v giá, s l ng hàng hóa t i c a hàng;
ượ ấ ắ N m đ c c u trúc HOW MUCH;
ộ ọ ậ ự ạ ộ ọ Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c phát âm, h i tho i bài h c.
ộ N i dung:
ọ ạ ạ ộ i cá gian hàng /At the Chemist’s, Dry Cleaner’s,
1. Đ c các bài h i tho i t Material Store, Electric Appliances Store…
ự ạ ộ 2. Th c hành h i tho i /Make similar conversations
ữ 3. Ng pháp /Grammar summary – HOW MUCH
ừ ự 4. T v ng /Vocabulary
ệ ả ậ ờ Th i gian: 10
Bài 13: Th o lu n công vi c (Discussions) giờ
ụ M c tiêu:
ể ượ ộ ủ ệ ả Nghe, hi u, trình bày đ ộ ộ c n i dung c a cu c h i th o công vi c;
ượ ấ ươ ả ơ ươ ầ ắ N m đ c c u trúc t ng lai đ n gi n và t ng lai g n;
ộ ọ ậ ự ạ ọ ộ Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c phát âm, h i tho i bài h c.
ộ N i dung:
ệ ủ ụ ộ ố ớ
1. Nghe m t giám đ c tiêu th đang bàn công vi c c a công ty cùng v i nhân ủ viên c a mình
ề ạ ọ ố ế ệ ủ 2. Đ c các đo n văn nói v thu c y t và công vi c c a năm
ọ ẫ
3. Đ c các câu và làm theo m u /Read these sentences then make the similar ones
ủ ộ ạ ừ /Work in pairs to decide which is the correct
169
ọ 4. Ch n d ng đúng c a đ ng t verb form
ọ ụ ử ệ ạ ộ
5. Đ c bài h i tho i trong c a hàng đi n gia d ng /Read the following dialogue: At the Electric Appliances Counter
ữ 6. Ng pháp /Grammar summary Simple future, Future of intention
ừ ự 7. T v ng /Vocabulary
ớ ả ả ờ ư ừ Th i gian: 10 , bán fax, b n ghi nh , qu ng cáo
Bài 14: Th t giờ
(Memos, Faxes, Letter, Advertisements)
ụ M c tiêu:
ượ ư ẫ ả ắ N m đ c m u th , fax, qu ng cáo;
ượ ừ ự ắ N m đ c các t v ng;
ộ ọ ậ ự ạ ọ ộ Thái đ h c t p nghiêm túc, tích c c phát âm, h i tho i bài h c.
ộ N i dung:
ư ả ự ẫ ọ ớ ế 1. Đ c các m u th , b n ghi nh và th c hành vi t
ọ ả ự ế 2. Đ c b n fax và th c hành vi t
ọ ả ự ả ế 3. Đ c b n qu ng cáo và th c hành vi t
ư ế ự ẫ ọ ị ế 4. Đ c m u th ti p th và th c hành vi t
ừ ự 5. T v ng /Vocabulary
ể 6. Ki m tra
Ự Ệ Ệ Ề ƯƠ IV. ĐI U KI N TH C HI N CH NG TRÌNH
ọ ưở 1. Phòng h c chuyên môn hóa/nhà x ng:
ế ố ọ Phòng h c LAB. K t n i Internet.
ế ị 2. Trang thi t b , máy móc:
ế ế ả Máy tính cho giáo viên, máy chi u, b ng, màn chi u.
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ự ệ ậ ả ỏ Giáo trình, giáo án, tài li u tham kh o; câu h i, bài t p th c hành.
ọ ộ ạ ằ Băng, đĩa minh h a h i tho i b ng video clip.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung:
170
ề ế ứ V ki n th c:
ữ ế
ơ ả ử ụ ả ặ ấ ượ ẫ ớ ệ ng pháp, m u câu ti ng Anh c b n s d ng trong nghi p ố m t hàng, ch t l ng, s
ấ + các c u trúc ư ẫ ử ụ ướ ệ ặ ụ v bán hàng nh : làm quen v i khách hàng, miêu t ượ ng d n s d ng các m t hàng đi n máy. l ng, h
ừ ấ ụ ụ ữ ả ữ ợ + cách dùng t , c u trúc ng pháp,… phù h p ng c nh ph c v bán hàng
ề ỹ V k năng:
ng dùng trong bán hàng: các danh t ự ừ v ng th ừ ỉ ồ ậ ch đ v t,
ệ t kê các t ẩ + Li ự ữ ẩ ỹ ườ th c ph m, hàng m ph m, máy vi tính; các thành ng …;
ử ụ ạ ừ ự ữ ấ + S d ng linh ho t các t
ế ị
ố ướ ế ẫ ử ụ ụ ụ ạ ị ế ọ i thi u hàng hóa, h ẫ v ng chuyên ngành, m u câu, c u trúc ng pháp i siêu th : đón ti p khách, ng d n s d ng, ti p th các hàng hóa đang bán trong
đã h c vào các tình hu ng giao ti p khi ph c v t ệ ớ gi siêu th .ị
ọ ậ ủ ộ ự ề ộ V thái đ : tính ch đ ng, tích c c trong h c t p.
ươ 2. Ph ng pháp
ứ ứ ể ế ằ ế ệ ặ Ki n th c: đánh giá b ng ki m tra theo hình th c vi ắ t ho c tr c nghi m.
ự ậ ằ ỹ ỹ ề K năng: đánh giá qua k năng b ng bài t p th c hành v :
ọ ướ ỹ ẫ ử ụ ố ượ ẩ ả + K năng nghe, đ c h ng d n s d ng, giá, s l ng s n ph m;
ộ ằ ọ ậ ợ h c t p mô đun, h p tác trong h c t p và tích
ỹ Thái đ : đánh giá b ng s gi ệ ự ự c c t ố ờ ọ ậ ử ụ rèn luy n k năng s d ng ti ng ế Anh.
ƯỚ VI. H Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG
ạ ụ ế ế
ể ả ượ ử ụ ạ ấ ộ ươ c s d ng đ gi ng d y cho trình đ trung c p ngh ng trình mô đun: mô đun Ti ng Anh giao ti p cho ề
1. Ph m vi áp d ng ch nhân viên bán hàng đ Bán hàng trong siêu th . ị
ề ươ ướ ẫ ạ ả ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun:
ế ế ợ ủ ả ạ ả ậ ớ
ự ứ Hình th c gi ng d y chính c a mô đun: lý thuy t k t h p v i th o lu n và th c hành.
ả ứ ả ạ ộ
ướ ị ầ ủ ệ ệ ả
ọ ể ả ụ ể ự ượ ề ự ự ậ ợ c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài ấ ượ ng ộ c xây d ng c th phù h p theo n i
ủ ừ ầ Giáo viên tr ẩ ọ h c chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o ch t l ạ ả gi ng d y. Các bài t p th c hành đ ủ ừ dung c a t ng bài.
ữ ươ ầ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình mô đun c n chú ý:
Bài 1, 2, 3, 4, 8, 9, 10, 11, 12, 13.
171
ệ ả 4. Tài li u tham kh o:
ườ ồ ưỡ ươ ươ Communication Practice For Shop Assistants And ng, ộ ng cán b Công Th ng Trung ạ ng Đào t o, b i d
ị [1]. Bùi Th Xuân, Marketing, Tr 2003.
ế ế ạ ọ NXB Đ i h c
ư Ti ng Anh giao ti p cho nhân viên bán hàng, ộ ố ỳ [2]. Qu nh Nh , Qu c gia Hà N i, 2006.
172
[3]. Leo Jones and Richard Alexander, New International Business English, Oxford University Express, 2001.
ƯƠ
Ọ
Ự
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN T CH N
ườ
Tên mô đun: Hành vi ng
i tiêu dùng
Mã mô đun: MĐ 28
173
ộ ưở ư ố s ……. /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ ươ ộ ộ (Ban hành kèm theo Thông t ủ c a B Tr ng binh và Xã h i) ng B Lao đ ng Th
ƯƠ ƯỜ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN HÀNH VI NG I TIÊU DÙNG
ố ủ
ờ ế ờ ự ; (Lý thuy t: 10 gi ; Th c hành: 35
Mã s c a mô đun: MĐ28 ủ ờ Th i gian c a mô đun: 45 gi gi )ờ
ươ ườ 19. Ch ng trình mô đun Hành vi ng i tiêu dùng
Ấ Ị I. V TRÍ, TÍNH CH T MÔ ĐUN
ị V trí:
ượ ố ọ + Hành vi tiêu dùng đ
ươ ọ ạ ế ỹ c b trí sau khi h c xong các môn h c, mô đun Tâm ng m i, K năng giao ti p trong kinh
ọ lý h c kinh doanh, Marketing th doanh.
Tính ch t: ấ
ườ ộ i tiêu dùng là mô đun thu c nhóm các mô đun chuyên môn
+ Hành vi ng ề ề ủ ị ngh c a ngh bán hàng trong siêu th .
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN
ứ ế Ki n th c:
ượ ữ ề ế + Trình bày đ ứ ơ ả c nh ng ki n th c c b n v khách hàng;
ượ ế ố ả ữ ưở ế ườ + Phân tích đ c nh ng y u t nh h ng đ n hành vi ng i tiêu dùng;
ườ + Mô t ả ượ đ c mô hình hành vi ng i tiêu dùng;
ượ ế ị ủ ế ườ + Phân tích đ c ti n trình ra quy t đ nh mua c a ng i tiêu dùng.
ỹ K năng:
ệ ế ị ứ ả
ủ ượ ườ ự + Th c hi n đ mua hàng c a ng ệ c công vi c kh o sát, nghiên c u quá trình ra quy t đ nh i tiêu dùng.
ạ ượ ế ố ả ưở ế + Phân lo i đ c các nhóm y u t nh h ng đ n hành vi tiêu dùng;
Thái đ : ộ
ứ ọ ậ ộ ươ ậ + Có thái đ nghiêm túc, có ý th c h c t p theo ph ng pháp suy lu n và
ự ễ ữ ớ ậ ế ợ k t h p gi a lý lu n v i th c ti n.
ạ ộ ự ả ậ ổ + Tích c c trong các ho t đ ng nhóm và các bu i th o lu n.
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN
174
ộ ổ ố ờ 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian
ờ Th i gian (gi ờ )
Tên các bài trong mô đun Số TT ể Ki m tra T nổ g số Lý thuy tế Th cự hành
ổ ề 1 10 3 7 Bài 1: T ng quan v hành vi khách hàng
ế ộ tác đ ng đ n 2 16 4 11 1 ế ố i tiêu dùng
ế ị 3 19 3 15 1 ữ Bài 2: Nh ng y u t ườ hành vi ng ế ườ i tiêu dùng
Bài 3: Ti n trình ra quy t đ nh mua ủ c a ng C ngộ 45 10 33 2
ự ế ể ờ ợ ượ c tính vào
ự ờ *Ghi chú: Th i gian ki m tra tích h p lý thuy t và th c hành đ th i gian th c hành.
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ổ ờ Th i gian: 10
ề Bài 1: T ng quan v hành vi khách hàng giờ
ụ M c tiêu:
ượ ữ ề ế Trình bày đ ứ ơ ả c nh ng ki n th c c b n v khách hàng;
ườ Mô t ả ượ đ c mô hình hành vi ng i tiêu dùng;
ọ ậ ủ ộ ự ạ Tích c c, ch đ ng và sáng t o trong h c t p.
ộ N i dung:
ơ ả ệ 1. Các khái ni m c b n.
ệ ườ 1.1 Khái ni m ng i tiêu dùng.
ườ ệ 1.2 Khái ni m hành vi ng i tiêu dùng.
ị ườ ệ ườ 1.3 Khái ni m th tr ng ng i tiêu dùng.
ế ứ ả ườ ự ầ 2. S c n thi t ph i nghiên c u hành vi ng i tiêu dùng
ứ ườ 2.1 Lý do nghiên c u hành vi ng i tiêu dùng.
ề ề ấ ườ ệ 2.2 Các v n đ doanh nghi p quan tâm v hành vi ng i tiêu dùng.
ậ ố 2.3 Bài t p tình hu ng
ườ 3. Mô hình hành vi ng i tiêu dùng.
175
3.1 Các tác nhân marketing.
3.2 Các tác nhân khác.
ủ ặ ườ ể 3.3 Đ c đi m c a ng i mua.
ế ị ủ ế ườ 3.4 Ti n trình quy t đ nh c a ng i mua.
ủ ườ ứ 3.5 Các đáp ng c a ng i mua.
ậ ả 3.6 Th o lu n nhóm
ế ố ữ ộ ườ ờ ế tác đ ng đ n hành vi ng i tiêu dùng. Th i gian:16
Bài 2: Nh ng y u t giờ
ụ M c tiêu:
ượ ế ố ả ưở ế Phân tích đ c các y u t nh h ng đ n hành vi tiêu dùng;
ượ ặ ủ ườ ừ ụ ậ c đ c đi m tâm lý c a ng i tiêu dùng t đó v n d ng vào
ạ ộ ể ươ ạ Phân tích đ ho t đ ng kinh doanh th ng m i;
ạ ượ ườ Phân lo i đ c các nhóm ng i tiêu dùng;
ủ ộ ự ạ ộ ả ậ ổ Tích c c, ch đ ng trong các ho t đ ng nhóm và các bu i th o lu n.
ộ N i dung:
ưở ủ ế ố ủ ế ườ Ả 1. nh h ng c a y u t văn hóa đ n hành vi c a ng i tiêu dùng
ệ 1.1 Khái ni m văn hóa
1.2. Nhánh văn hóa
ầ ộ ớ 1.3 T ng l p xã h i
ậ ả 1.4 Th o lu n nhóm
ưở ủ ế ố ộ ế ủ ườ Ả 2. nh h ng c a y u t xã h i đ n hành vi c a ng i tiêu dùng
2.1 Nhóm tham kh oả
ộ 2.2 Gia đình và h gia đình
ị ị ộ 2.3 Vai trò và đ a v xã h i
ậ ố 2.4 Bài t p tình hu ng
ế ố 3. Các y u t cá nhân
ổ 3.1 Tu i tác
ệ ề 3.2 Ngh nghi p
ế ả 3.3 Hoàn c nh kinh t
3.4 Phong cách s ngố
ề ả ệ 3.5 Nhân cách và ý ni m v b n thân
176
ậ ả 3.6 Th o lu n nhóm
ưở ườ ữ ả 4. Nh ng nh h ế ng tâm lý đ n hành vi ng i tiêu dùng
ơ ộ 4.1 Đ ng c
ứ ậ 4.2 Nh n th c
4.3 Tri th cứ
ề ộ 4.4 Ni m tin và thái đ
ậ ả 4.5 Th o lu n nhóm
ể * Ki m tra
ế ị ủ ườ ờ i tiêu dùng Th i gian: 19
ế Bài 3: Ti n trình ra quy t đ nh mua c a ng giờ
ụ M c tiêu:
ượ ế ị ủ ế ườ Phân tích đ c ti n trình ra quy t đ nh mua c a ng i tiêu dùng;
ế ị ệ ả ứ c công vi c kh o sát, nghiên c u quá trình ra quy t đ nh mua
ệ ự Th c hi n đ ườ ủ hàng c a ng ượ i tiêu dùng;
ượ ươ ọ ư ệ Rèn đ c ph ng pháp h c t duy và nghiêm túc trong công vi c.
ủ ộ ự ệ ổ ứ ậ Xây d ng tính ch đ ng trong làm vi c nhóm, t ả ch c th o lu n.
ộ N i dung:
ạ ị ườ 1. Đ nh d ng ng i mua
ệ 1.1 Các vai trò trong vi c mua
ườ ề 1.1.1 Ng ấ i đ xu t
ườ ề 1.1.2 Ng ị i đ ngh
ườ ế ị 1.1.3 Ng i quy t đ nh
ườ 1.1.3 Ng i mua
ườ ử ụ 1.1.4 Ng i s d ng
ạ 1.2 Các d ng hành vi mua
ứ ạ 1.2.1 Hành vi mua ph c t p
1.2.2 Hành vi mua hài hòa
ự ế ạ 1.2.3 Hành vi mua tìm ki m s đa d ng
1.2.4 Hành vi mua thông th ngườ
ậ ả 1.3 Th o lu n nhóm
ủ ế ườ ế ị 2. Ti n trình quy t đ nh mua c a ng i tiêu dùng
177
ầ ứ ề 2.1 Ý th c v nhu c u
ế 2.2 Tìm ki m thông tin
ươ ọ 2.3 Đánh giá các ph ự ng án l a ch n
ế ị 2.4 Quy t đ nh mua hàng
2.5 Hành vi sau khi mua
ự 2.6 S hài lòng sau khi mua
ữ ệ 2.7 Nh ng vi c làm sau khi mua
ậ ả 2.8 Bài t p: Kh o sát khách hàng
ế ị ủ ế ườ ố ớ ả ẩ ớ 3. Ti n trình quy t đ nh c a ng i mua đ i v i s n ph m m i
ạ ả ẩ ọ ớ 3.1 Các giai đo n trong quá trình ch n dùng s n ph m m i
ưở ố ộ ọ ủ ặ ẩ ả Ả 3.2 nh h ng c a các đ c tính s n ph m lên t c đ ch n dùng
3.3 Phân tích tình hu ngố
ể * Ki m tra
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN
ự ọ ớ 1. L p h c/ phòng th c hành:
ế ớ ọ L p h c lý thuy t.
ế ị 2. Trang thi t b máy móc:
ế ế ả Máy tính cho giáo viên, máy chi u, b ng, màn chi u;
Băng, đĩa CD;
ụ ả Máy ghi âm, máy quay phim, máy ch p nh.
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ề ươ Giáo trình, đ c ng, giáo án;
ệ ệ Tài li u phát tay và các tài li u khác;
ả ẫ ể M u bi u kh o sát;
ố ỏ ậ Câu h i, bài t p tình hu ng
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung:
ề ế ứ V ki n th c:
ứ ơ ả ế ề + Ki n th c c b n v hành vi khách hàng;
ế ố ả ưở ế ườ + Các y u t nh h ng đ n hành vi ng i tiêu dùng;
178
ủ ế ườ ế ị + Ti n trình ra quy t đ nh mua hàng c a ng i tiêu dùng;
ườ ẩ ớ + Hành vi ng ớ ả i tiêu dùng v i s n ph m m i.
ề ỹ V k năng:
ế ị ứ ả ả
ủ + K t qu kh o sát, nghiên c u quá trình ra quy t đ nh mua hàng c a ườ ế i tiêu dùng; ng
ế ố ả ạ ưở ế + Phân lo i các nhóm y u t nh h ng đ n hành vi tiêu dùng;
ệ ế ạ ả ậ ả ẩ + L p k ho ch bán s n ph m hi u qu .
ủ ộ ự ề V thái đ : ộ tích c c, ch đ ng trong ho t đ ng ạ ộ nhóm.
ươ 2. Ph ng pháp:
ứ ứ ệ ế ắ Ki n th c: đánh giá theo hình th c tr c nghi m.
ự ứ ế ằ ả ậ
ấ ỹ K năng: dánh giá b ng hình th c v n đáp và k t qu bài t p th c hành nhóm
ố ờ ọ ậ ả ọ ộ ằ ậ ứ h c t p môn h c, ý th c tham gia th o lu n
Thái đ : đánh giá b ng s gi nhóm.
ƯỚ VI. H Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG
ọ
ng trình môn h c: ch ̀ ườ ̀ ề ̣ ươ ng trinh mô đun Hành vi ấ c s d ng cho đao tao trung c p ngh Bán hàng trong siêu
ụ ươ ạ 1. Ph m vi áp d ng ch ượ ử ụ ng i tiêu dùng đ th . ị
ề ươ ướ ẫ ả ạ ọ ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y môn h c:
ứ ế ế ợ ủ ả ạ ả ọ ớ
ậ Hình th c gi ng d y chính c a môn h c: lý thuy t k t h p v i th o lu n nhóm;
ứ ả ầ
ủ ừ ả ả ự ể ả ộ ọ ạ ề ủ ệ
c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài Giáo viên tr ấ ệ ọ h c; chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o ch t ượ l ướ ị ầ ẩ ạ ả ng gi ng d y.
ữ ươ ầ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình mô đun c n chú ý:
Bài 2, 3.
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o:
ươ ạ ị ườ Hành vi ng i tiêu
ễ ấ ả [1]. TS. Nguy n Xuân Lãn, TS. Ph m Th Lan H ng, dùng, nhà xu t b n Tài chính, 2010.
ườ i tiêu dùng, ạ ọ NXB Đ i h c kinh t ế
ố [2]. Vũ Huy Thông, Giáo trình hành vi ng qu c dân, 2010
ễ ọ ị ả Tâm lý h c qu n tr kinh doanh , nhà xu tấ
ị ủ [3]. Nguy n Đình Xuân (ch biên), ố ả b n Chính tr Qu c gia, 1996.
179
[4]. Philip Kottler, Marketing management, Prantice Hall International, 1997.
ƯƠ
Ọ
Ự
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN T CH N
ệ
ở ự Tên mô đun: Kh i s doanh nghi p Mã mô đun: MĐ 29
180
ộ ưở ư ố s ……. /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ ươ ộ ộ (Ban hành kèm theo Thông t ủ c a B Tr ng binh và Xã h i) ng B Lao đ ng Th
ƯƠ Ệ CH
Ở Ự ở ự ươ ệ NG TRÌNH MÔ ĐUN KH I S DOANH NGHI P ng trình mô đun Kh i s doanh nghi p 23. Ch
ờ ế ờ ự ; (Lý thuy t: 15 gi ; Th c hành: 30
Mã mô đun: MĐ 29 ờ Th i gian mô đun: 45 gi gi )ờ
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN
ị V trí:
ở ự ệ ượ ả ạ ố + Mô đun Kh i s doanh nghi p đ c b trí gi ng d y sau các môn c s ơ ở
ọ ề và môn h c chuyên môn ngh .
Tính ch t: ấ
ở ự ủ ệ + Kh i s doanh nghi p là mô đun chuyên môn c a ngh ề Bán hàng trong
siêu th . ị
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN
ứ ế Ki n th c:
ệ ệ ệ ề ạ ổ
+ Trình bày các khái ni m v doanh nghi p, các lo i hình doanh nghi p, t ứ ủ ệ ch c c a doanh nghi p;
ượ ứ ề ế ế ể ạ + Trình bày đ ở ự ộ c các ki n th c v doanh nhân, k ho ch đ kh i s m t
doanh nghi p;ệ
ị ượ ề ợ + Xác đ nh đ c ngành ngh kinh doanh phù h p;
ố ấ ầ ủ ộ ậ + Nh n bi ế ượ t đ c các t ch t c n có c a m t doanh nhân;
ượ ườ + Phân tích đ c môi tr ng kinh doanh.
ỹ K năng:
ự ệ ể ạ + L a ch n đ ọ ượ tên công ty và các lo i hình doanh nghi p đ kinh doanh; c
ự ệ ệ ệ ậ + Th c hi n vi c thành l p doanh nghi p đúng quy trình;
ự ể ế ạ ậ ạ ộ + L p k ho ch kinh doanh và xây d ng k ho ch hành đ ng đ kh i s ở ự
ự ủ ề ộ ế kinh doanh trong m t lĩnh v c c a n n kinh t ế .
Thái đ : ộ
ủ ề ố ị ế + Tuân th các quy đ nh v đăng ký kinh doanh và mã s thu ;
ủ ộ ự ạ ầ ỏ ọ
ể + Ch đ ng, sáng t o, trung th c và có tình th n h c h i nâng cao hi u t.ế bi
181
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN
ổ ờ ộ ổ 1. N i dung t ng quát và phân b th i gian
ờ Th i gian
Tên bài trong mô đun Số TT T ngổ số Lý thuy tế Th cự hành Ki mể tra
ộ ố ấ ề ơ ả ề 1 Bài 1: M t s v n đ c b n v 3 3 6 doanh nghi pệ
ể ậ 2 6 8 ệ ứ 2 Bài 2: Nh n th c và phát tri n năng ả ự ủ l c c a nhà qu n lí doanh nghi p
ệ ậ 3 Bài 3: Thành l p doanh nghi p và các 3 6 10 1 ủ ụ th t c liên quan
ổ ứ ệ 4 Bài 4: T ch c doanh nghi p 2 6 10 2
ế ạ 5 Bài 5: K ho ch kinh doanh 5 4 11 2
45 5 C ngộ 15 25
ể ờ ượ ự ờ c tính vào th i gian th c hành * Ghi chú: th i gian ki m tra đ
ộ ố ấ ề ơ ả ề ệ ờ Th i gian: 6
Bài 1: M t s v n đ c b n v doanh nghi p. giờ
ụ M c tiêu:
ệ ệ ề ạ ổ
ứ ủ ệ ệ Trình bày các khái ni m v doanh nghi p, các lo i hình doanh nghi p, t ch c c a doanh nghi p;
ượ ứ ề ủ ở ữ ệ ế Trình bày đ c các ki n th c v ch s h u trong doanh nghi p.
ị ượ ắ ự ể ọ Xác đ nh đ c nguyên t c l a ch n đ kinh doanh;
ủ ộ ủ ạ ị Tuân th các quy đ nh, ch đ ng, sáng t o.
ộ N i dung:
ộ ố ệ ề ệ 1. M t s khái ni m v doanh nghi p.
ệ ệ ề 1.1 Khái ni m v doanh nghi p.
ườ ệ ậ 1.2 Ng i sáng l p doanh nghi p.
ủ ở ư 1.3 Ch s h ũ.
ề ố 1.4 Giám đ c đi u hành CEO.
ạ ệ 2. Các lo i hình doanh nghi p.
ệ ư 2.1 Doanh nghi p t nhân.
182
ộ 2.2 Công ty TNHH m t thành viên.
ở 2.3 Công ty TNHH hai thành viên tr lên.
ầ ổ 2.4 Công ty c ph n.
ợ 2.5 Công ty h p danh.
ộ ể 2.6 H kinh doanh cá th
ắ ự ệ ể ạ ọ 3. Nguyên t c l a ch n lo i hình doanh nghi p đ kinh doanh.
ậ ả 4. Th o lu n nhóm
ự ủ ứ ể ệ ậ ả Bài 2: Nh n th c và phát tri n năng l c c a nhà qu n lí doanh nghi p.
Th iờ
gian: 8 giờ
ụ M c tiêu:
ế ượ ặ ố ấ ủ ệ ậ Nh n bi ể c đ c đi m và t t đ ả ch t c a nhà qu n lý doanh nghi p;
ự ượ ưở ợ Xây d ng đ c ý t ng kinh doanh phù h p;
ủ ộ ủ ạ ị Tuân th các quy đ nh, ch đ ng, sáng t o.
ộ N i dung:
ệ ể ả ặ 1. Đ c đi m nhà qu n lí doanh nghi p
ả ộ 1.1 Lao đ ng qu n lí.
ạ ộ 1.2 Lao đ ng sáng t o.
ệ ậ 1.3 Ngh thu t trong kinh doanh.
ố ấ ủ ệ ả 2. T ch t c a nhà qu n lí doanh nghi p.
ọ 2.1 Khát v ng làm giàu.
ư ệ ạ ả 2.2 T duy sáng t o và hi u qu .
ạ ự 2.3 Năng l c lãnh đ o.
ự 2.4 Năng l c chuyên môn.
ế ị ự 2.5 Ý chí, ngh l c, quy t tâm.
ậ ả 3. Th o lu n nhóm
ủ ụ ậ ờ Th i gian: 10
ệ Bài 3: Thành l p doanh nghi p và các th t c liên quan. giờ
ụ M c tiêu:
ị ượ ướ ệ ế ộ Xác đ nh đ c các b ậ c ti n hành thành l p m t doanh nghi p;
ọ ượ ự ệ ợ L a ch n đ c tên doanh nghi p phù h p;
183
ệ ượ ự ướ ệ ế Th c hi n đ c các b ậ c ti n hành thành l p doanh nghi p;
ủ ộ ủ ạ ị Tuân th các quy đ nh, ch đ ng, sáng t o.
ộ N i dung:
ự ệ ọ 1. L a ch n tên doanh nghi p
ầ ủ ệ ệ ặ 1.1 Yêu c u c a vi c đ t tên doanh nghi p.
ướ ự ệ ế 1.2 Các b ọ c ti n hành l a ch n tên doanh nghi p.
2. Hình thành công ty.
ệ ậ ớ 2.1 Thành l p doanh nghi p hoàn toàn m i.
ạ ệ 2.2 Mua l i doanh nghi p.
ượ ề ươ ạ 2.3 Nh ng quy n th ng m i.
ố ế 3. Đăng ký kinh doanh và đăng ký mã s thu .
ơ 3.1 C quan đăng ký kinh doanh.
ự ủ ụ ố 3.2 Trình t ế , th t c đăng ký kinh doanh và đăng ký mã s thu .
ấ ờ ầ ế 3.3 Các gi y t c n thi t.
ộ ố ủ ụ ậ 4. M t s th t c pháp lu t khác.
ề ở ữ ệ ể 4.1 Quy n s h u ki u dáng công nghi p.
ề ở ữ ệ 4.2 Quy n s h u nhãn hi u hàng hóa.
ươ ề ở ữ 4.3 Quy n s h u tên th ạ ng m i
ậ ả 5. Th o lu n nhóm
ể 6. Ki m tra
ổ ứ ệ ờ Th i gian: 10
Bài 4: T ch c doanh nghi p giờ
ụ M c tiêu:
ượ ổ ứ ệ Trình bày đ ạ c các lo i hình t ch c trong doanh nghi p;
ượ ụ ệ ổ ứ Phân tích đ c các mô hình phân công nhi m v trong t ch c;
ủ ộ ủ ạ ị Tuân th các quy đ nh, ch đ ng, sáng t o.
ộ N i dung:
ổ ứ ệ ạ 1. Các lo i hình t ch c doanh nghi p.
ổ ứ ơ ị 1.1 T ch c theo đ n v .
ổ ứ ứ 1.2 T ch c theo ch c năng.
184
ổ ứ ệ ố 1.3 T ch c theo h th ng.
ổ ứ ấ 1.4 T ch c đa c p.
ụ ệ ổ ứ 2. Phân công nhi m v trong t ch c.
ệ ề ọ ụ 2.1 Phân nhi m v theo chi u d c.
ệ ề ụ 2.2 Phân nhi m v theo chi u ngang.
ậ ả 3. Th o lu n nhóm
ế ạ ờ ờ Th i gian: 11 gi Bài 5: K ho ch kinh doanh
ụ M c tiêu:
ượ ướ ậ ế ạ Trình bày đ c các b c l p k ho ch kinh doanh;
ượ ủ ộ ườ ạ ộ c tác đ ng c a môi tr ủ ế ng kinh doanh đ n ho t đ ng c a
Phân tích đ doanh nghi p;ệ
ậ ượ ế ạ L p đ c k ho ch kinh doanh đúng quy trình;
ủ ộ ủ ạ ị Tuân th các quy đ nh, ch đ ng, sáng t o.
ộ N i dung:
ộ ườ 1. Phân tích tác đ ng môi tr ng
ề ệ ườ 1.1 Đi u ki n môi tr ng bên ngoài
ệ ề ườ 1.2 Đi u ki n môi tr ng bên trong
ụ ể ưở 2. C th hóa ý t ng kinh doanh
ị ườ 2.1 Th tr ụ ng m c tiêu
ụ 2.2 Khách hàng m c tiêu
ẩ ả 2.3 S n ph m.
ị ụ 2.4 D ch v khách hàng
ướ ế ế ạ 3. Các b c vi t k ho ch kinh doanh
ụ ụ 3.1 M c l c
ắ ổ 3.2 Tóm t t t ng quát
ớ ệ 3.3 Gi i thi u công ty
ả ị ụ ẩ 3.4 S n ph m và d ch v
3.5 Phân tích ngành
ị ườ 3.6 Phân tích th tr ng
ị ườ 3.7 Th tr ụ ng m c tiêu
185
ế ạ 3.8 K ho ch Marketing
ạ 3.9 Phân tích c nh tranh
ổ ứ ộ 3.10 T ch c b máy
ự 3.11 D báo tài chính
3.12. Báo cáo tài chính
ế ượ ị ườ 3.13. Chi n l ỏ c rút kh i th tr ng
ậ ả 4. Th o lu n nhóm
ể 5. Ki m tra
ờ ờ
ể
Th i gian: 2 gi
ế Ki m tra k t thúc mô đun
Ự Ệ Ệ Ề ƯƠ IV. ĐI U KI N TH C HI N CH NG TRÌNH
ự ớ ọ 1. L p h c/phòng th c hành:
ế ọ Phòng h c lý thuy t
ế Máy tính, máy chi u projector
ế ị 2. Trang ti t b , máy móc:
ế ế ả Máy tính cho giáo viên, máy chi u, b ng, màn chi u.
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ề ươ ệ ả ả ọ Đ c ng, giáo án, bài gi ng môn h c, giáo trình, tài li u tham kh o
ự ậ ỏ Câu h i, bài t p th c hành
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung:
ề ế ứ V ki n th c:
ệ ệ ổ ứ ủ ệ ạ + Doanh nghi p, các lo i hình doanh nghi p, t ch c c a doanh nghi p;
ươ ở ự ộ ệ ể ế ạ + Ph ng pháp l p ậ k ho ch đ kh i s m t doanh nghi p;
ế + Trình t ạ ự ế k ho ch kinh doanh; vi t
ươ ườ + + Ph ng pháp p hân tích môi tr ng kinh doanh.
ề ỹ V k năng:
ự ệ ể ạ + L a ch n ọ tên công ty và các lo i hình doanh nghi p đ kinh doanh;
ự ế ể ậ ạ ạ ộ + L p k ho ch kinh doanh và xây d ng k ho ch hành đ ng đ kh i s ở ự
ự ủ ề ộ ế kinh doanh trong m t lĩnh v c c a n n kinh t ế .
ướ ủ ụ ế ố + Các b ế c ti n hành th t c đăng ký kinh doanh và đăng ký mã s thu .
186
ươ 2. Ph ng pháp
ứ ứ ể ế ằ ế ệ ặ Ki n th c: đánh giá b ng ki m tra theo hình th c vi ắ t ho c tr c nghi m.
ự ằ ậ ỹ ỹ ề K năng: đánh giá qua k năng b ng bài t p th c hành v :
ế ậ ạ + L p k ho ch kinh doanh;
ủ ụ ạ ả ố ế + So n th o các th t c đăng ký kinh doanh và mã s thu ;
ự ệ ể ạ + L a ch n ọ tên công ty và các lo i hình doanh nghi p đ kinh doanh
ố ờ ọ ậ ậ ộ ằ ả h c t p mô đun, quá trình làm bài t p và th o
ậ Thái đ : đánh giá b ng s gi lu n nhóm.
ƯỚ VI. H Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG
ở ự ươ ụ
ể ả ấ ộ ệ ượ ạ ng trình mô đun: mô đun Kh i s doanh nghi p đ 1. Ph m vi áp d ng ch c ị ề ạ ử ụ s d ng đ gi ng d y cho trình đ trung c p ngh Bán hàng trong siêu th .
ề ươ ướ ẫ ả ạ ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun:
ứ ế ế ợ ớ ả ủ ả ạ ậ
ự Hình th c gi ng d y chính c a mô đun: lý thuy t k t h p v i th o lu n và th c hành.
ả ứ ả ạ ộ
ướ ị ầ ủ ệ ệ ả
ọ ể ả ụ ể ự ượ ề ự ự ợ c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài ấ ượ ng ộ c xây d ng c th phù h p theo n i
ủ ừ ầ Giáo viên tr ẩ ọ h c chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o ch t l ạ ả gi ng d y. Các bài t p th c hành đ ươ ủ ừ dung c a t ng ch ậ ng.
ữ ươ ầ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý: bài 2, 3, 4, 5.
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o
ễ ở ự ậ ề Giáo trình Kh i s kinh doanh và tái l p
ọ ạ ọ ố [1]. PGS. TS. Nguy n Ng c Huy n, ế doanh nghi p,ệ NXB Đ i h c Kinh t qu c dân, 2011.
ươ ừ ữ D án và k ợ ưở ỉ ỗ ả ng đ n văn b n hoàn ch nh ế ự ố , NXB T ng h p thành
ạ ố ồ ỗ [2]. TS. Đ Minh C ng, Đ Huy Khánh và TS. Vũ Qu c Ng , ổ ế ho ch kinh doanh– t ý t ph H Chí Minh, 2004.
ạ ở ự Giáo trình kh i s doanh nghi p ệ , NXB Giao thông
[3]. TS. Ph m Văn Trung, ậ ả v n t i, 2013.
ở ầ ể
187
ố [4]. May Lwin, Adam Khoo và Jim Aitchison, Đ kh i đ u thành công trong kinh doanh, NXB Th ng kê, 2005.
ƯƠ
Ọ
Ự
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN T CH N
ệ
ệ ụ Tên mô đun: Nghi p v bán hàng đi n máy Mã mô đun: MĐ 30
188
ộ ưở ư ố s ……. /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ ươ ộ ộ (Ban hành kèm theo Thông t ủ c a B Tr ng binh và Xã h i) ng B Lao đ ng Th
ƯƠ Ệ Ụ Ệ CH NG TRÌNH MÔ ĐUN NGHI P V BÁN HÀNG ĐI N MÁY
ờ ế ờ ự ; (Lý thuy t: 17 gi ; Th c hành:
Mã mô đun: MĐ 30 ờ Th i gian mô đun: 70 gi 53 gi )ờ
ươ ệ 25. Ch ệ ụ ng trình mô đun Nghi p v bán hàng đi n máy
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN
ị ệ ụ ệ ượ ố ả ạ ọ c b trí gi ng d y sau khi h c xong
V trí: Nghi p v bán hàng đi n máy đ ề ơ ở ủ các môn c s c a ngh .
ấ ụ ệ ộ
ề ủ ề ọ ệ Tính ch t: Nghi p v bán hàng đi n máy là mô đun thu c nhóm mô đun, ị môn h c chuyên môn ngh c a ngh bán hàng trong siêu th .
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN
ứ ế Ki n th c:
ứ ươ ọ ề ặ ệ ẩ ế + Các ki n th c th ng ph m h c v m t hàng đi n máy;
ệ ể ặ ỹ ậ ủ + Đ c đi m k thu t c a hàng đi n máy;
ị ượ ệ + Xác đ nh đ c đúng quy trình bán hàng đi n máy.
ỹ K năng:
ạ ộ ụ ệ ệ ự c các ho t đ ng nghi p v bán hàng đi n máy theo đúng
ị ệ + Th c hi n đ ượ quy trình đã đ ượ c xác đ nh;
ơ ả ủ ộ ố ể ệ ệ ỏ + Có th phát hi n m t s sai h ng c b n c a hàng đi n máy.
Thái đ : ộ
ủ + Tuân th quy trình bán hàng;
ấ ạ ệ ầ
ứ ươ + Có ph m ch t đ o đ c l ộ ự ạ
ệ ề ng tâm ngh nghi p, có tinh th n làm vi c ủ ộ ệ t tình, có thái đ làm vi c tích c c, ch đ ng, sáng t o, trung ở ệ ườ ề ớ ọ ẩ ợ h p tác, nhi ầ ự th c, ni m n và g n gũi v i m i ng i.
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN
ộ ổ ờ ố 1. N i dung t ng quát và phân ph i th i gian
ờ Th i gian
Tên bài trong mô đun Số TT T ngổ số Lý thuy tế Th cự hành Ki mể tra
189
ề 1 Bài 1: Khái quát chung v hàng 5 5 ệ đi n máy
ấ ươ ọ ẩ ng ph m h c 20 6 13 1 ệ 2 Bài 2: Tính ch t th ủ c a hàng đi n máy
ệ ệ ụ 3 Bài 3: Nghi p v bán hàng đi n 45 6 37 2 máy
C ngộ 70 17 50 3
ự ế ể ợ ượ c tính vào
ờ ự ờ *Ghi chú: th i gian ki m tra tích h p lý thuy t và th c hành đ th i gian th c hành.
ộ ế 2. N i dung chi ti t:
ệ ề Th i ờ
Bài 1: Khái quát chung v hàng đi n máy. gian: 5 giờ
ụ M c tiêu:
ượ ặ ế ỹ ậ ủ ệ Trình bày đ ể c đ c đi m kinh t k thu t c a hàng đi n máy;
ạ ượ Phân lo i đ ệ c hàng đi n máy;
ộ ọ ậ ả ậ Thái đ h c t p nghiêm túc, tham gia th o lu n nhóm.
ộ N i dung:
ệ ệ ạ 1. Khái ni m và phân lo i hàng đi n máy
1.1. Khái ni mệ
ệ ạ 1.2.. Phân lo i hàng đi n máy
ể ệ ặ 2. Đ c đi m kinh doanh hàng đi n máy
ể ế ệ ặ ầ ả ấ ộ 3.1. Đ c đi m bi n đ ng nhu c u tiêu dùng và s n xu t hàng đi n máy
ể ế ặ ộ ả 3.2. Đ c đi m bi n đ ng giá c
ế ả ể ặ ẩ 3.3. Đ c đi m thay th s n ph m
ấ ươ ọ ủ ệ ẩ ờ Th i gian: 20 Bài 2: Tính ch t th ng ph m h c c a hàng đi n máy
giờ
ụ M c tiêu:
ượ ậ ệ ủ
ấ ượ ầ ế ưở ệ ấ ệ ặ ắ c đ c tính thành ph n và tính ch t nguyên v t li u c a hàng đi n N m đ ế ố ả ng hàng đi n máy; máy và các y u t ng đ n ch t l nh h
ụ ể ự ụ ộ ứ ệ ệ ế ọ
ậ V n d ng ki n th c đã h c đ th c hi n nghi p v m t cách chuyên nghi p;ệ
ộ ọ ậ ậ ả Thái đ h c t p nghiêm túc, tham gia th o lu n nhóm.
ộ N i dung:
190
ệ ầ ấ ạ ủ ậ ệ 1. Thành ph n và c u t o c a v t li u hàng đi n máy
ệ ầ ậ ệ 1.1. Thành ph n v t li u hàng đi n máy
ấ ạ ủ ậ ệ ệ 1.2. C u t o c a v t li u hàng đi n máy
ế ố ả ưở ấ ượ ế ệ nh h ng đ n ch t l ng hàng đi n máy kinh doanh trong
2. Các y u t siêu thị
ế ố ườ 2.1. Y u t môi tr ng
ế ố ậ 2.2. Y u t v t lý
ế ố 2.3. Y u t ọ hóa h c
ế ố 2.4. Y u t ọ sinh h c
ế ố ườ 2.5. Y u t con ng i
ế ố ờ 2.6. Y u t th i gian
ấ ượ ầ ấ ủ 3. Tính ch t và yêu c u ch t l ệ ng c a hàng đi n máy
ấ ươ ủ ệ ẩ 3.1. Tính ch t th ng ph m c a hàng đi n máy
ấ ượ ủ ệ ầ 3.2. Yêu c u ch t l ng c a hàng đi n máy
ệ ậ ỹ ờ ờ ệ ụ Bài 3: K thu t nghi p v bán hàng đi n máy Th i gian: 45 gi
ụ M c tiêu:
ị ượ ệ ầ Xác đ nh đ c yêu c u và quy trình bán hàng đi n máy;
ệ ượ ệ ượ c thao tác bán hàng đi n máy đúng quy trình đã đ c xác
ự Th c hi n đ ị đ nh;
ộ ọ ậ ả ậ Thái đ h c t p nghiêm túc, tham gia th o lu n nhóm.
ầ ủ ạ ộ ệ 1. Yêu c u c a ho t đ ng bán hàng đi n máy
ề ầ 1.1. Yêu c u v nhân viên bán hàng
ề ế ị ụ ụ ầ 1.2. Yêu c u v thi t b máy móc ph c v bán hàng
ề ầ ộ 1.3. Yêu c u v an toàn lao đ ng
ệ ụ ệ ậ ỹ 2. K thu t nghi p v bán hàng đi n máy
ứ ầ 2.1. Nghiên c u nhu c u
ừ ụ ể ờ ị 2.2. Xác đ nh m c tiêu bán hàng trong t ng th i đi m
ế ậ ạ ị 2.3. Xác đ nh và l p k ho ch bán hàng
ứ ự ọ ươ 2.4. L a ch n hình th c và ph ng pháp bán hàng
ổ ứ ự ế ạ ệ 2.5. T ch c th c hi n k ho ch bán hàng
ệ 3. Quy trình bán hàng đi n máy
191
ố ượ 3.1. Quy trình bán hàng theo kh i l ng hàng hóa
ứ ạ ủ ộ 3.2. Quy trình bán hàng theo đ chính xác và ph c t p c a hàng hóa
ự ệ 3. Th c hành bán hàng đi n máy
Ự Ệ Ệ Ề ƯƠ IV. ĐI U KI N TH C HI N CH NG TRÌNH
ọ ưở 1. Phòng h c chuyên môn hóa/nhà x ng:
ế ọ Phòng h c lý thuy t;
ự Phòng th c hành.
ế ị 2. Trang thi t b , máy móc:
ế ế ả Máy tính cho giáo viên, máy chi u, b ng, màn chi u;
ẩ ổ ắ ệ ố ệ ệ Xe đ y, xe nâng, c m đi n, ...h th ng đi n;
ệ ử ụ ệ ệ Hàng đi n máy: đi n gia d ng, đi n t ệ ạ , đi n l nh.
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ự ệ ả ậ ỏ Giáo trình, giáo án, tài li u tham kh o; câu h i, bài t p th c hành.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung:
ề ế ứ V ki n th c:
ứ ươ ọ ề ặ ệ ẩ ế + Các ki n th c th ng ph m h c v m t hàng đi n máy;
ệ ể ặ ỹ ậ ủ + Đ c đi m k thu t c a hàng đi n máy;
ệ + Quy trình bán hàng đi n máy.
ề ỹ V k năng:
ệ ộ ệ ụ + Ho tạ đ ng nghi p v bán hàng đi n máy;
ơ ả ủ ộ ố ệ ệ ỏ + Phát hi n m t s sai h ng c b n c a hàng đi n máy .
Thái đ : ộ
ủ + Tuân th quy trình bán hàng;
ấ ạ ệ ầ
ứ ươ + Có ph m ch t đ o đ c l ộ ự ạ
ệ ề ng tâm ngh nghi p, có tinh th n làm vi c ủ ộ ệ t tình, có thái đ làm vi c tích c c, ch đ ng, sáng t o, trung ở ệ ườ ề ớ ọ ẩ ợ h p tác, nhi ầ ự th c, ni m n và g n gũi v i m i ng i.
ươ 2. Ph ng pháp
ứ ứ ể ế ằ ế ệ ặ Ki n th c: đánh giá b ng ki m tra theo hình th c vi ắ t ho c tr c nghi m.
ự ậ ằ ỹ ỹ ề K năng: đánh giá qua k năng b ng bài t p th c hành v :
ệ ị + Xác đ nh quy trình bán hàng đi n máy;
192
ự ệ ị + Th c hi n đúng quy trình bán hàng đã xác đ nh.
ố ờ ọ ậ ả ọ ậ ế ằ ộ Thái đ : đánh giá b ng s gi h c t p mô đun, k t qu h c t p.
ƯỚ VI. H Ẫ Ử Ụ NG D N S D NG
ụ ệ ệ ng trình mô đun: mô đun nghi p v bán hàng đi n
ụ ể ả ạ ử ụ ươ ạ ấ ộ 1. Ph m vi áp d ng ch ề máy s d ng đ gi ng d y cho trình đ trung c p ngh .
ề ươ ướ ẫ ả ạ ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ng pháp gi ng d y mô đun:
ứ ế ế ợ ớ ả ủ ả ạ ậ
ự Hình th c gi ng d y chính c a mô đun: lý thuy t k t h p v i th o lu n và th c hành.
ả ứ ạ ả ộ
ướ ị ầ ủ ệ ệ ả
ọ ể ả ụ ể ự ượ ề ự ự ợ c khi gi ng d y c n ph i căn c vào n i dung c a t ng bài ấ ượ ng ộ c xây d ng c th phù h p theo n i
ủ ừ ầ Giáo viên tr ẩ ọ h c chu n b đ y đ các đi u ki n th c hi n bài h c đ đ m b o ch t l ạ ả gi ng d y. Các bài t p th c hành đ ươ ủ ừ dung c a t ng ch ậ ng.
ữ ươ ầ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý: bài 1, 2, 3.
ệ ầ ả 4. Tài li u c n tham kh o
ị ệ ả Lu n văn t ị ệ t nghi p: Hoàn thi n quy trình qu n tr h
ố ệ i website www.hienquan.com c a ủ
ễ [1]. Nguy n Th Minh, ệ ả ẻ th ng b n l ệ ử ề Hi n Quân, công ty TNHH đi nt ố ậ ạ ụ hàng đi n máy gia d ng t 2007.
ệ www.hienquan.com; [2]. Các website bán hàng đi n máy online,
193
www.dienmayrenhat.com; www.trananh.com.vn; www.mediamart.com.vn; www.pico.vn.
ƯƠ
Ọ
Ự
CH
NG TRÌNH MÔ ĐUN T CH N
ị ự
ế
Tên mô đun: Siêu th tr c tuy n Mã mô đun: MĐ 31
194
ộ ưở ư ố s ……. /TTBLĐTBXH ngày tháng năm 2013 ộ ươ ộ ộ (Ban hành kèm theo Thông t ủ c a B Tr ng binh và Xã h i) ng B Lao đ ng Th
ƯƠ Ị Ự Ế CH NG TRÌNH MÔ ĐUN SIÊU TH TR C TUY N
ươ ị ự ế 26. Ch ng trình mô đun Siêu th tr c tuy n
ờ ế ờ ự ; (Lý thuy t: 15 gi ; Th c hành: 60
Mã mô đun: MĐ 31 ờ Th i gian mô đun: 75 gi gi )ờ
Ủ Ị Ấ I. V TRÍ, TÍNH CH T C A MÔ ĐUN
ị V trí:
ố ượ + Mô đun Siêu th tr c tuy n đ
ươ ươ ụ ệ ẩ ọ ế ị ự ệ ử ạ ng m i đi n t ọ ọ c b trí sau khi đã h c xong các môn h c ả căn b n, Th ng ph m h c, Nghi p v bán
ọ Tin h c, Th hàng trong siêu th .ị
Tính ch t:ấ
ộ
ị ự ị ứ ổ ỹ ọ ự ch c bán hàng, xây
ế ế ộ + Siêu th tr c tuy n là mô đun thu c thu c nhóm các mô đun, môn h c t ệ ứ ế ọ ch n, trang b các ki n th c, rèn luy n các k năng t ị ự ự d ng mô hình siêu th tr c tuy n trên internet.
Ụ II. M C TIÊU MÔ ĐUN
ứ ế Ki n th c:
ượ ổ ứ ị ự ế ắ + N m đ c mô hình t ch c siêu th tr c tuy n;
ượ ể ổ ứ ứ c quy trình và các ch c năng đ t ch c bán hàng trên siêu th ị
ế ắ + N m đ ự tr c tuy n.
ỹ K năng:
ụ ủ ể ậ ị ự ế ả ậ c các công c c a siêu th tr c tuy n đ c p nh t, qu n lý
ử ụ + S d ng đ ẩ ượ ả ả s n ph m và qu n lý quá trình bán hàng;
ượ ụ ủ ể ậ ị ự ế ả ậ c các công c c a siêu th tr c tuy n đ c p nh t, qu n lý
ử ụ + S d ng đ khách hàng;
ượ ể ự ụ ủ ế ệ ượ ị ự c các công c c a siêu th tr c tuy n đ th c hi n đ c các
ử ụ + S d ng đ ệ ầ vi c khác theo yêu c u.
Thái đ :ộ
ứ ủ ủ
ị ự ử ụ + Tuân th đúng theo các quy trình s d ng các ch c năng c a siêu th tr c ế ầ tuy n theo yêu c u;
ự ệ ẩ ậ ỉ ỉ + Nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n các quy trình này.
195
Ộ III. N I DUNG MÔ ĐUN
ố ờ ộ 1. N i dung t ngổ quát và phân ph i th i gian:
ờ Th i gian (gi ờ )
Tên bài trong mô đun Số TT T ngổ số Lý thuy tế Ki mể tra
Thự c hành
ị ự ế ề ổ 1 Bài 1: T ng quan v siêu th tr c tuy n 8 3 5
ậ ả ứ ả ậ 2 Bài 2: Qu n lý tin t c, c p nh t s n 15 3 11 1 ph m ẩ
ỗ ợ ự ả 3 Bài 3: Qu n lý, h tr khách hàng tr c 10 2 8 tuy nế
ự ế ả 4 Bài 4: Qu n lý bán hàng tr c tuy n 20 3 16 1
ả 5 Bài 5: Qu n lý thanh toán 10 2 7 1
ộ ố 6 Bài 6: M t s tính năng khác 10 2 8
ể ế 7 Ki m tra k t thúc mô đun 2 2
C ngộ 75 15 55 5
ự ế ể ờ ợ ượ c tính vào
ự ờ *Ghi chú: Th i gian ki m tra tích h p lý thuy t và th c hành đ th i gian th c hành.
2. N i ộ dung chi ti t:ế
ờ ổ Th i gian: 8 ế ị ự ề siêu th tr c tuy n
Bài 1: T ng quan v giờ
ụ M c tiêu:
ượ ị ự ệ ề ế ắ N m đ c khái ni m v siêu th tr c tuy n;
ượ ị ự ế ắ N m đ c các ch c ứ năng c b n c a ơ ả ủ siêu th tr c tuy n;
ị ượ ị ự ế ể ố Xác đ nh đ c m t ộ s siêu th tr c tuy n đi n hình
ử ụ ủ ẩ ậ ỉ ỉ
ự Tuân th đúng theo quy trình s d ng, nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n.ệ
ộ N i dung:
1. Khái ni mệ
1.1. Khái ni mệ
ị ự ế 1.2. Mô hình siêu th tr c tuy n
ị ự ứ ế ơ ả ủ 2. Các ch c năng c b n c a siêu th tr c tuy n
196
ớ ứ ệ 2.1. Gi i thi u ch c năng
ộ ố ể ế ị ự 2.2. M t s siêu th tr c tuy n đi n hình
ả ậ ả ẩ ờ Th i gian: 15
ứ ậ Bài 2: Qu n lý tin t c, c p nh t s n ph m giờ
ụ M c tiêu:
ượ ề ậ ậ c quy trình v c p nh t, qu n ả ả lý s n ph m ị ự ẩ trong siêu th tr c
ắ N m đ tuy nế .
ề ậ ề ầ ả ả ả ậ c ph n m m qu n lý v c p nh t, qu n lý s n ph m ẩ trong siêu
ử ụ ượ S d ng đ ế . ị ự th tr c tuy n
ượ ậ ả ị ự ứ ế ậ ẩ c tin t c, c p nh t s n ph m trong siêu th tr c tuy n;
Qu n lý đ ả
ủ ử ụ ậ ẩ ỉ ỉ
ự Tuân th đúng theo quy trình s d ng, nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n.ệ
ộ N i dung:
ụ ả ả ẩ 1. Qu n lý danh m c s n ph m
ạ ả ẩ 1.1. Các tiêu chí phân lo i s n ph m
ụ ả ậ ậ ẩ 1.2. C p nh t danh m c s n ph m
ậ ả ậ ẩ 2. C p nh t thông tin s n ph m
ẩ ả ậ 2.1. Nh p thông tin s n ph m
ử ả ẩ ỉ 2.2. Ch nh s a thông tin s n ph m
ổ ứ ả ẩ 3. T ch c gian hàng s n ph m
ổ ứ 3.1. Các tiêu chí t ch c gian hàng
ươ ứ ổ ứ 3.2. Ph ng th c t ch c gian hàng
ế ả ẩ 4. Tìm ki m, đánh giá s n ph m
4.1. Các tiêu chí tìm ki mế
ế ậ ậ 4.2. C p nh t tiêu chí tìm ki m
ẩ ả 4.3. So sánh, đánh giá s n ph m
ả ứ 5. Qu n lý tin t c
ậ ậ ứ 5.1. C p nh t tin t c
ử ỉ 5.2. Ch nh s a, xóa tin
197
ể 6. Ki m tra
ả ỗ ợ ự ế ờ Th i gian: 10
Bài 3: Qu n lý, h tr khách hàng tr c tuy n giờ
ụ M c tiêu:
ượ ỗ ợ trình, các ch cứ năng và công c đ ả ụ ể qu n lý, h tr khách
c quy ị ự ắ N m đ ế . hàng siêu th tr c tuy n
ả ề ầ ả c ph n m m qu n lý v ỗ ợ ề qu n lý, h tr khách hàn g trong siêu
ử ụ ượ S d ng đ ế . ị ự th tr c tuy n
ượ ệ ỗ ợ ị ự ế c vi c h tr khách hàn g trong siêu th tr c tuy n;
Qu n lý đ ả
ủ ử ụ ẩ ậ ỉ ỉ
ự Tuân th đúng theo quy trình s d ng, nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n.ệ
ộ N i dung:
ả 1. Qu n lý khách hàng
ồ ơ ả 1.1. Qu n lý h s khách hàng
ớ ớ 1.2. Chính sách v i khách hàng cũ, m i
ư ấ ỗ ợ 2. T v n, h tr khách hàng
ớ ệ ụ 2.1. Gi i thi u các công c
ử ụ ụ 2.2. Cài đ t, sặ d ng các công c
ả ự ế ờ Th i gian:
Bài 4: Qu n lý bán hàng tr c tuy n 20 giờ
ụ M c tiêu:
ượ ứ ả c quy trình và các ch c năng v ề qu n lý bán hàng trong siêu th ị tr cự
ắ N m đ tuy n.ế
ượ ả ề ầ ả c ph n m m qu n lý v ề qu n lý bán hàng ị ự trong siêu th tr c
ử ụ S d ng đ tuy nế .
ệ ị ự ơ ế g trong siêu th tr c tuy n (Shopping Cart; đ n
c vi c bán hàn ẩ ả ố
Qu n lý đ ượ ả hàng; Th ng kê s n ph m)
ủ ử ụ ậ ẩ ỉ ỉ
ự Tuân th đúng theo quy trình s d ng, nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n.ệ
ộ N i dung:
1. Shopping Cart
ớ 1.1. Gi ệ i thi u
198
ả 1.2. Qu n lý Shopping Cart
ả ơ 2. Qu n lý đ n hàng
ả ơ 2.1. Qu n lý đ n hàng bán ra
ả ơ 2.2. Qu n lý đ n hàng tr l ả ạ i
ả ẩ ố 3. Th ng kê s n ph m
ẩ ả 3.1. S n ph m còn
ẩ ả ế 3.2. S n ph m h t
ố 3.2. Các th ng kê khác
ể 4. Ki m tra
ả ờ Th i gian: 10
Bài 5: Qu n lý thanh toán giờ
ụ M c tiêu:
ượ ứ c quy trình và các ch c năng v ị ự ề thanh toán trong siêu th tr c
ắ N m đ tuy nế .
ượ ề ề ầ ị ự ử ụ S d ng đ c ph n m m v thanh toán ế . trong siêu th tr c tuy n
ượ ự ệ ế ứ c vi c thanh toán tr c tuy n và thanh toán qua các hình th c
ả Qu n lý đ khác
ủ ử ụ ẩ ậ ỉ ỉ
ự Tuân th đúng theo quy trình s d ng, nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n.ệ
ộ N i dung:
ự ế 1. Thanh toán tr c tuy n
ự ứ ế 1.1. Các hình th c thanh toán tr c tuy n
ự ế 1.2. Quy trình thanh toán tr c tuy n
ộ ố ứ ể 1.3. M t s hình th c đi n hình
ứ 2. Thanh toán qua các hình th c khác
ể 3. Ki m tra
ộ ố ờ Th i gian: 10
Bài 6: M t s tính năng khác giờ
ụ M c tiêu:
ượ ệ ả ả c quy ả cáo, qu n lý tài li u và qu n tr ị
199
ị ự ứ ắ trình và các ch c năng qu ng N m đ ế . ệ ố trong siêu th tr c tuy n h th ng
ứ ệ ả ả ả c các ch c năng qu ng cáo, qu n lý tài li u và qu n tr h ị ệ
ị ự ượ ử ụ S d ng đ ế . th ngố trong siêu th tr c tuy n
ủ ử ụ ẩ ậ ỉ ỉ
ự Tuân th đúng theo quy trình s d ng, nghiêm túc, c n th n, t m khi th c hi n.ệ
ộ N i dung:
ả ả 1. Qu n lý qu ng cáo
ả ả 1.1. Qu n lý banner, logo qu ng cáo
ả ứ 1.2. Các hình th c qu ng cáo khác
ệ ả 2. Qu n lý tài li u
ộ ộ ệ 2.1. Tài li u bán hàng n i b
ệ ệ ậ ỹ ướ 2.2. Tài li u pháp quy, tài li u k thu t, h ẫ ử ụ ng d n s d ng
ị ệ ố ả 3. Qu n tr h th ng
ả ị 3.1. Qu n tr thành viên
ả ị 3.2. Qu n tr nhân viên
ố 3.3. Báo cáo th ng kê
ị ả 3.4. Các qu n tr khác
ể ế Ki m tra k t thúc mô đun
Ệ Ệ Ề Ự IV. ĐI U KI N TH C HI N MÔ ĐUN
ọ ưở 1. Phòng h c chuyên môn hóa/nhà x ng
ự Phòng th c hành máy tính.
ế ị 2. Trang thi t b máy móc:
ế ố Máy tính có k t n i internet.
ế ế Máy chi u Projector, màn chi u.
Máy in.
ậ ệ ụ ệ ọ ụ 3. H c li u, d ng c , nguyên v t li u:
ị ự ế ề ầ Ph n m m siêu th tr c tuy n.
ề ươ ệ ả Giáo trình, đ c ng, giáo án, tài li u tham kh o.
ỏ ắ ự ậ ệ Câu h i tr c nghi m, bài t p th c hành.
ƯƠ Ộ V. PH NG PHÁP VÀ N I DUNG ĐÁNH GIÁ
ộ 1. N i dung:
200
ề ế ứ V ki n th c:
ổ ứ ị ự ế + Mô hình t ch c siêu th tr c tuy n;
ứ ổ ứ ị ự ế + Quy trình và các ch c năng t ch c bán hàng trên siêu th tr c tuy n.
ề ỹ V k năng:
ể ậ ị ự ế ậ ả các công c c a ả ụ ủ siêu th tr c tuy n đ c p nh t, qu n lý s n
ử ụ + S d ng ẩ ả ph m và qu n lý quá trình bán hàng đúng quy trình;
ể ậ ị ự ế ậ ả ử ụ + S d ng các công c c a ụ ủ siêu th tr c tuy n đ c p nh t, qu n lý khách
hàng đúng quy trình;
ị ự ụ + S d ng ử ụ các công c khác c a ế ủ siêu th tr c tuy n đúng quy trình.
ọ ậ ự ề ạ ộ ủ ộ V thái đ : tính tích c c, ch đ ng và sang t o trong h c t p.
ươ 2. Ph ng pháp:
ề ế ứ ứ ể ế ệ ặ ằ V ki n th c: đánh giá b ng ki m tra theo hình th c vi ắ t ho c tr c nghi m.
ề ỹ ủ ả ẩ ườ ọ ự ế V k năng: đánh giá tr c ti p trên s n ph m c a ng i h c.
ả ọ ậ ủ ế ọ ố ờ ằ ộ tham gia h c, k t qu h c t p c a ng ườ i
ề V thái đ : đánh giá b ng s gi h c.ọ
ƯỚ Ự Ẫ Ệ VI. H NG D N TH C HI N MÔ ĐUN
̀ ạ ụ ọ ể ả ạ c s d ng đ gi ng d y
ượ ử ụ ị ấ ươ ng trinh mô đun h c đ 1. Ph m vi áp d ng: ch ề ộ cho trình đ trung c p ngh Bán hàng trong siêu th .
ề ươ ướ ẫ ả ộ ố ể 2. H ng d n m t s đi m chính v ph ạ ạ ng pháp gi ng d y mô đun đào t o:
ề ỹ
ử ụ ậ ế ọ ệ ả ỹ ̣
ị ự ề ỹ
ế ằ ự ế ự ế ậ ộ ự ỏ ị ự Đây là mô đun th c hành v k năng s d ng siêu th tr c tuy n, đòi h i ̀ươ ả ầ ố t, vì v y giáo viên c n chú tr ng gi ng i hoc ph i rèn luy n k năng t ng ụ ầ ự ạ d y các k năng th c hành trên ph n m m siêu th tr c tuy n b ng các ví d ả sinh đ ng và các bài t p th c hành gi i quy t các bài toán th c t .
ữ ươ ầ ọ 3. Nh ng tr ng tâm ch ng trình c n chú ý: bài 1, 2, 3, 4, 5, 6.
ệ ả 4. Tài li u tham kh o:
ệ ướ ẫ ử ụ ề ầ ng d n s d ng ph n m m Master Pro , Công
[1]. HOSCO BMS, Tài li u h ty HOSCO, 2013.
ệ ướ ẫ ử ụ ề ầ ng d n s d ng ph n m m bán hàng siêu th ị, Công
[2]. Deigitech, Tài li u h ty Deigitech, 2012.
ẫ ử ụ ướ ề ầ ị,
201
[3]. GBUSoftware, H ng d n s d ng ph n m m bán hàng Shop, siêu th Công ty GBUSoftware, 2013.
ƯƠ Ự Ủ Ệ
DANH SÁCH BAN CH NHI M XÂY D NG CH Ề Ạ NG TRÌNH D Y Ấ Ộ Ệ Ề Ố NGH VÀ NGÂN HÀNG Đ THI T T NGHI P TRÌNH Đ TRUNG C P
ế ị ủ ố (Theo Quy t đ nh s 332/QĐTCDN ngày 18 tháng 6 năm 2013 c a T ng ổ C cụ
ưở ụ ạ ổ tr ề ng T ng c c D y ngh )
ủ ệ 1 ợ ạ . Ông Ph m Văn L i Ch nhi m
2. ạ Ông Vũ M nh Hùng Phó ch ủ nhi mệ
ị 3. Bà Lê Th Kim Liên Th kýư
ễ ỹ 4. Ông Nguy n S Dũng Thành viên
ươ 5. Bà Tr ị ng Th Minh Thành viên
ươ 6. Bà Phan Ph ả ng Th o Thành viên
7. Ông Hà Thái Ph cướ Thành viên
ạ ễ 8. Bà Nguy n Bích H nh Thành viên
ạ ỗ ọ 9. Ông Đ Ng c Th ch Thành viên
Ộ Ồ ƯƠ Ạ Ề
DANH SÁCH H I Đ NG TH M Đ NH CH Ề Ẩ Ố Ộ Ấ Ệ Ị NG TRÌNH D Y NGH VÀ NGÂN HÀNG Đ THI T T NGHI P TRÌNH Đ TRUNG C P
ế ị ủ ố ổ (Theo Quy t đ nh s 734/QĐTCDN ngày 25 tháng 10 năm 2013 c a T ng
ưở ụ ạ ổ ụ C c tr ề ng T ng c c D y ngh )
ả ộ ồ ủ ị ễ 1. Ông Nguy n Văn Th o Ch t ch H i đ ng
ộ 2. Ông Chu Duy Hòa ủ ị Phó ch t ch H i đ ngồ
ệ ộ ồ ư ễ 3. Ông Nguy n Thi n Nam Th ký H i đ ng
ễ 4. Ông Nguy n Văn Minh Thành viên
ễ 5. Ông Nguy n Văn Hà Thành viên
202
ị 6. Bà Lê Th Mai Lan Thành viên
ầ ạ 7. Ông Tr n M nh Dũng Thành viên
ị ả ế ỗ 8. Bà Đ Th H i Y n Thành viên
203
ỗ 9. Ông Đ Văn Giang Thành viên
Ụ
Ụ M C L C ụ ụ 27. M c l c
STT Trang
ươ ấ ộ 1. Ch ng trình khung trình đ trung c p ngh ề 2 ..................................................
ươ ơ ở ọ ươ 2. Ch ng trình môn h c C s pháp lý trong kinh doanh th ạ 11 ng m i ..........
ươ ọ 3. Ch ng trình môn h c Kinh t ế ươ th ạ ơ ả ng m i c b n 18 ....................................
ươ ọ ọ 4. Ch 25 ng trình môn h c Tâm lý h c kinh doanh .............................................
ươ ươ 5. Ch ọ ng trình môn h c Marketing th ạ 32 ng m i .............................................
ươ ề ọ 6. Ch ị ổ 40 ............................................... ng trình môn h c T ng quan v siêu th
ươ ọ ươ 7. Ch ng trình môn h c Th ọ ẩ 48 ng ph m h c ...................................................
ươ ọ 8. Ch 56 ng trình mô đun Tin h c văn phòng ......................................................
ươ ọ ươ ệ ử ả 9. Ch ng trình môn h c Th ạ ng m i đi n t 64 căn b n ..................................
ươ ệ ọ ộ 10. Ch 70 ng trình môn h c An toàn v sinh lao đ ng .......................................
ươ ế ỹ 11. Ch 77 ng trình mô đun K năng giao ti p trong kinh doanh .........................
ươ ả ỹ 12. Ch ị ậ 86 ............................ ng trình mô đun K thu t qu ng cáo trong siêu th
ươ ể ậ 13. Ch ị 93 ........................ ng trình mô đun V n chuy n hàng hóa trong siêu th
ươ ậ ư ỹ 14. Ch 101 ng trình mô đun K thu t tr ng bày hàng hóa .................................
ươ ậ ả ả ỹ 15. Ch 108 ng trình mô đun K thu t b o qu n hàng hoá .................................
ươ ệ ụ ấ ậ 16. Ch ị . . 115 ng trình mô đun Nghi p v xu t và nh p hàng hóa trong siêu th
ươ 17. Ch ị ệ ụ 123 ......................... ng trình mô đun Nghi p v bán hàng trong siêu th
ươ 18. Ch ệ ụ 132 ng trình mô đun Nghi p v chăm sóc khách hàng ...........................
ươ ử ụ ề ầ ế ị 19. Ch ng trình mô đun S d ng ph n m m và thi 140 t b bán hàng ..............
ươ ự ậ ố ệ 20. Ch ng trình mô đun Th c t p t 148 t nghi p ...............................................
ươ ậ ạ ả ả ọ ỹ 21. Ch 155 ng trình môn h c K thu t so n th o văn b n ................................
ươ ế ế 22. Ch 162 ng trình mô đun Ti ng Anh giao ti p cho nhân viên bán hàng ........
204
ươ ườ 19. Ch ng trình mô đun Hành vi ng 174 i tiêu dùng .........................................
ươ ở ự ệ 23. Ch 181 ng trình mô đun Kh i s doanh nghi p ............................................
ươ ệ 25. Ch ệ ụ 189 ng trình mô đun Nghi p v bán hàng đi n máy ...............................
ươ ị ự ế 26. Ch 195 ng trình mô đun Siêu th tr c tuy n ..................................................
205
ụ ụ 204 27. M c l c .......................................................................................................