H VÀ TÊN: TR N TH QUYÊN L P: KT3-K2007TP Ọ Ầ Ị Ớ

C S LÝ LU N V K TOÁN Ậ

Ơ Ở

Ề Ế

THU THU NH P DOANH NGHI P

1. NH NG V N Đ CHUNG V THU THU NH P DOANH NGHI P Ữ Ấ Ậ Ề Ế Ệ Ề

a. Khái ni m v Thu thu nh p doanh nghi p. ệ ệ ề ế ậ

Đ hi u rõ thu thu nh p tr ể ể ế ậ ướ c h t c n tìm hi u v thu nh p ể ế ầ ậ : Thu nh p làậ ề

t ng các giá tr mà m t ch th nào đó nh n đ ổ ủ ể ậ ộ ị ượ c trong n n kinh t ề ế xã h i thông ộ

qua quá trình phân ph i thu nh p qu c dân trong m t th i h n nh t đ nh, không ờ ạ ấ ị ậ ố ố ộ

phân bi t ngu n g c hình thành t ệ ồ ố ừ lao đ ng, tài s n hay đ u t … ả ầ ư ộ

Nh v y, thu thu nh p là m t lo i thu đánh tr c ti p vào thu nh p th c t ự ế ư ậ ự ế ế ế ạ ậ ậ ộ

c a các cá nhân ho c các pháp nhân nh ng không ph i toàn b thu nh p c a các ư ủ ậ ủ ả ặ ộ

th nhân và pháp nhân đ u là đ i t ố ượ ể ề ậ ng đánh thu thu nh p, mà thu thu nh p ậ ế ế

đi u ch nh hay thu trên ph n thu nh p ch u thu t c là kho n thu nh p sau khi đã ị ế ứ ề ậ ả ậ ầ ỉ

đ c mi n tr chi phí h p lý, h p l . ượ ợ ệ ừ ễ ợ

Thu thu nh p đóng vai trò r t quan tr ng trong vi c đ m b o ngu n thu ế ệ ấ ả ả ậ ọ ồ

Ngân sách cho Nhà n ướ c và th c hi n các ch c năng qu n lý, đi u ti ứ ự ệ ề ả ế ủ t vĩ mô c a

Nhà n c đ i v i các ho t đ ng kinh t , xã h i trong toàn b n n kinh t ướ ố ớ ạ ộ ế ộ ề ộ ế ố qu c

dân.

Thu thu nh p doanh nghi p ế ậ ậ ệ là m t lo i thu tr c thu, thu vào ph n thu nh p ế ự ạ ầ ộ

các chi phí liên quan đ n thu nh p c a các c s s n xu ch u thu sau khi tr ế ị ừ ơ ở ả ủ ế ậ tấ

kinh doanh, d ch v . ụ ị

b. Xác đ nh Thu thu nh p doanh nghi p ệ ế ậ ị

S thu thu nh p doanh nghi p ph i n p trong kỳ tính thu (=) thu ả ộ ố ệ ế ế ậ

nh p tính thu (x) thu su t. ế ế ấ ậ

Tr ng h p doanh nghi p nêu có trích qu phát tri n khoa h c và công ngh ườ ệ ể ợ ọ ỹ ệ ́

thì thu thu nh p doanh nghi p ph i n p đ c xác đ nh nh sau: ả ộ ượ ế ệ ậ ư ị

Thu TNDN ph i n p

ả ộ (=) (Thu nh p tính thu (-) Ph n trích l p qu

ế

ế

KH&CN ) (x) Thu su t thu TNDN

ế ấ

ế

Tr ng h p doanh nghi p đã n p thu thu nh p doanh nghi p ho c lo i thu ườ ệ ế ệ ậ ặ ạ ợ ộ ế

ng t thu thu nh p doanh nghi p ngoài Vi t Nam thì doanh nghi p đ c tr t ươ ự ệ ở ế ậ ệ ệ ượ ừ

Trang 1

Ầ Ị Ớ H VÀ TÊN: TR N TH QUYÊN Ọ s thu thu nh p doanh nghi p đã n p nh ng t ố ố ư ế ệ ậ ộ L P: KT3-K2007TP ậ i đa không quá s thu thu nh p ố ế

doanh nghi p ph i n p theo quy đ nh c a Lu t thu thu nh p doanh nghi p. ủ ả ộ ệ ế ệ ậ ậ ị

c xác đ nh theo năm d Kỳ tính thu thu nh p doanh nghi p đ ậ ệ ượ ế ị ươ ặ ng l ch ho c ị

năm tài chính.

c xác đ nh nh sau : - Thu nh p tính thu trong kỳ tính thu đ ế ế ượ ậ ư ị

Thu nh p tính thu ( = )Thu nh p ch u thu ( - ) Thu nh p đ ậ ượ ế ế ậ ậ ị c mi n thu ễ ế

(+) Các kho n l c k t chuy n theo quy đ nh đ ả ỗ ượ ế ể ị

- Thu nh p ch u thu đ c xác đ nh nh sau: ế ượ ậ ị ư ị

Thu nh p ch u thu (=) Doanh thu (-) Chi phí đ

c tr (+) Các kho n thu

ế

ượ

nh p khác

Thu nh p t ho t đ ng s n xu t kinh doanh hàng hóa, d ch v b ng doanh ậ ừ ạ ộ ụ ằ ả ấ ị

thu c a ho t đ ng s n xu t kinh doanh hàng hóa, d ch v tr chi phí đ ạ ộ ụ ừ ủ ả ấ ị ượ ừ ủ c tr c a

ạ ho t đ ng s n xu t kinh doanh hàng hóa, d ch v đó. Doanh nghi p có nhi u ho t ạ ộ ụ ệ ề ả ấ ị

ả đ ng kinh doanh áp d ng nhi u m c thu su t khác nhau thì doanh nghi p ph i ộ ế ấ ụ ứ ề ệ

tính riêng thu nh p c a t ng ho t đ ng nhân v i thu su t t ng ng. ậ ủ ừ ế ấ ươ ứ ạ ộ ớ

Thu nh p t ho t đ ng chuy n nh ng b t đ ng s n ph i h ch toán riêng ậ ừ ạ ộ ể ượ ấ ộ ả ạ ả

đ kê khai n p thu thu nh p doanh nghi p, không đ ể ế ệ ậ ộ ượ ặ c bù tr v i thu nh p ho c ừ ớ ậ

các ho t đ ng s n xu t kinh doanh khác. l t ỗ ừ ạ ộ ả ấ

+ Doanh thu đ tính thu nh p ch u thu đ ế ượ ể ậ ị c xác đ nh nh ị ư

sau:

Doanh thu đ tính thu nh p ch u thu là toàn b ti n bán hàng hoá, ti n gia ế ộ ề ể ề ậ ị

công, ti n cung c p d ch v bao g m c kho n tr giá, ph thu, ph tr i mà doanh ụ ộ ụ ụ ề ả ả ấ ồ ợ ị

nghi p đ c h ng không phân bi t đã thu đ c ti n hay ch a thu đ c ti n. ệ ượ ưở ệ ượ ề ư ượ ề

Đ i v i doanh nghi p n p thu giá tr gia tăng theo ph ng pháp kh u tr ố ớ ệ ế ộ ị ươ ấ ừ

thu là doanh thu ch a bao g m thu giá tr gia tăng. ư ế ế ồ ị

Đ i v i doanh nghi p n p thu giá tr gia tăng theo ph ố ớ ệ ế ộ ị ươ ế ng pháp tr c ti p ự

trên giá tr gia tăng là doanh thu bao g m c thu giá tr gia tăng. ế ả ồ ị ị

Trang 2

Ọ Ầ Ị H VÀ TÊN: TR N TH QUYÊN ị L P: KT3-K2007TP ạ Th i đi m xác đ nh doanh thu đ tính thu thu nh p ch u thu đ i v i ho t ế ố ớ ế Ớ ị ể ể ậ ờ

đ ng bán hàng hóa, cung ng d ch v là th i đi m chuy n giao quy n s h u hàng ộ ề ở ữ ứ ụ ể ể ờ ị

hóa, hoàn thành d ch v ho c th i đi m l p hóa đ n bán hàng cung ng d ch v . ụ ụ ặ ứ ể ậ ờ ơ ị ị

c quy Doanh thu đ tính thu nh p ch u thu trong m t s tr ậ ộ ố ườ ể ế ị ng h p đ ợ ượ

thông t c a B tài chính ban hành. đ nh c th trong các ngh đ nh, ị ụ ể ị ị ư ủ ộ

c tr và không đ c tr khi xác đ nh + Các kho n chi phí đ ả ượ ừ ượ ừ ị

thu nh p ch u thu : ế ậ ị

c tr Doanh nghi p ệ đ ượ ừ ọ m i kho n chi n u đáp ng đi u ki n quy đ nh và ứ ế ề ệ ả ị

không n m trong nh ng kho n chi không đ ữ ằ ả ượ c tr khi xác đ nh thu nh p ch u thu . ế ừ ậ ị ị

Các kho n chi phí đ c tr ả ượ ừ là các kho n đáp ng đ ứ ả ượ ệ c các đi u ki n ề

sau :

phát sinh liên quan đ n ho t đ ng s n xu t, kinh doanh • Các kho n chi th c t ả ự ế ạ ộ ế ả ấ

c a doanh nghi p. ủ ệ

• Các kho n chi có đ hóa đ n, ch ng t h p pháp theo quy đ nh c a pháp ủ ứ ả ơ ừ ợ ủ ị

lu t.ậ

Các kho n chi không đ c tr đ xác đ nh thu nh p ch u thu bao ả ượ ừ ể ế ậ ị ị

g m:ồ

• Kho n chi không đáp ng đ các đi u ki n quy đ nh, tr ph n giá tr t n th t ấ ề ừ ầ ị ổ ứ ủ ệ ả ị

ng h p b t kh kháng khác không đ do thiên tai, d ch b nh và tr ị ệ ườ ấ ả ợ ượ ồ c b i

th ng. ườ

• Kho n ti n ph t do vi ph m hành chính. ề ạ ả ạ

c bù đ p b ng ngu n kinh phí khác. • Kho n chi đ ả ượ ằ ắ ồ

• Ph n chi phí qu n lý kinh doanh do doanh nghi p n c ngoài phân b cho c ệ ướ ầ ả ổ ơ

ng trú t i Vi t Nam v t m c theo ph ng pháp phân b do pháp s th ở ườ ạ ệ ượ ứ ươ ổ

t Nam quy đ nh. lu t Vi ậ ệ ị

• Ph n chi phí nguyên v t li u, nguyên li u, năng l ng, hàng hóa v t đ nh ậ ệ ệ ầ ượ ượ ị

m c tiêu hao do doanh nghi p xây d ng thông báo cho c quan thu và giá ự ứ ệ ế ơ

th c t xu t kho. ự ế ấ

Trang 3

H VÀ TÊN: TR N TH QUYÊN Ầ Ị

Ọ • Ph n chi tr lãi vay v n s n xu t kinh doanh c a đ i t L P: KT3-K2007TP Ớ ổ ng không ph i là t ủ ố ượ ố ả ả ấ ả ầ

ch c kinh t t quá 150% m c lãi su t căn b n do ch c tín d ng ho c t ụ ặ ổ ứ ứ v ế ượ ứ ấ ả

ngân hàng nhà n c Vi t Nam công b t ướ ệ ố ạ i th i đi m vay. ể ờ

• Trích kh u hao tài s n c đ nh không đúng theo quy đ nh c a pháp lu t. ậ ả ố ị ủ ấ ị

c b ng chi phí không đúng theo quy đ nh c a pháp lu t. • Kho n trích tr ả ướ ằ ủ ậ ị

• Ti n l ng, ti n công c a ch doanh nghi p t nhân,ti n thù lao cho các ề ươ ệ ư ủ ủ ề ề

sáng l p viên doanh nghi p không tr c ti p tham gia đi u hành s n xu t, kinh ự ế ệ ề ấ ả ậ

doanh; ti n l i lao ề ươ ng ti n công, các kho n h ch toán khác đ tr cho ng ạ ể ả ề ả ườ

không chi tr ho c không có hóa đ n, ch ng t theo quy đ ng nh ng th c t ư ộ ự ế ứ ả ặ ơ ừ

đ nh c a pháp lu t. ị

còn thi u. ủ ậ • Chi tr vay v n t ả ố ươ ứ ng ng v i v n đi u l ớ ố ề ệ ế

• Thu GTGT đ u vào đã đ c kh u tr ; thu GTGT n p theo ph ng pháp ế ầ ượ ừ ế ấ ộ ươ

kh u tr , thu thu nh p doanh nghi p. ừ ệ ế ấ ậ

i, chi phí ti p tân, • Ph n chi qu ng cáo ti p th khuy n mãi, hoa h ng môi gi ớ ị ế ế ầ ả ồ ế

khánh ti t, h i ngh , chi h tr ti p th , chi h tr chi phí, chi t kh u thanh ế ỗ ợ ế ỗ ợ ộ ị ị ế ấ

ạ toán, chi báo bi u t ng cho các c quan báo chí liên quan tr c ti p đ n ho t ế ặ ự ế ế ơ

t quá 10% t ng s chi đã tr . Đ i v i doanh đ ng s n xu t kinh doanh v ấ ộ ả ượ ố ớ ừ ổ ố

t quá 15% trong 3 năm đ u… ớ ệ ượ ầ ầ

nghi p m i thành l p ph n chi không v ậ • Kho n tài tr , tr kho n tài tr giáo d c, y t kh c ph c h u qu thiên tai và ợ ừ ụ ả ả ợ ế ụ ậ ắ ả

làm nhà tình nghĩa cho ng ườ i nghèo theo quy đ nh c a pháp lu t. ị ủ ậ

+Các kho n thu nh p khác ả ậ

ả Thu nh p khác là các kho n thu nh p ch u thu trong kỳ tính thu mà kho n ế ế ả ậ ậ ị

thu nh p này không thu c các ngành, ngh lĩnh v c kinh doanh có trong đăng ký ự ề ậ ộ

kinh doanh c a doanh nghi p ệ ủ

- Thu nh p đ c mi n thu c quy đ nh c th trong các ngh đ nh, ậ ượ ế đ ễ ượ ụ ể ị ị ị

thông t c a B tài chính ban hành. ư ủ ộ

- Thu su t ế ấ

Trang 4

Ọ Ầ Ị H VÀ TÊN: TR N TH QUYÊN ệ ế L P: KT3-K2007TP Thu su t thu thu nh p doanh nghi p áp d ng đ i v i các c s kinh ụ Ớ ố ớ ơ ở ế ậ ấ

doanh nh sau: ư

• Thu su t thu thu nh p doanh nghi p áp d ng đ i v i c s kinh doanh ệ ố ớ ơ ở ế ấ ụ ế ậ

là 25%.

• Thu su t thu thu nh p doanh nghi p áp d ng đ i v i c s kinh doanh ệ ố ớ ơ ở ế ấ ụ ế ậ

ế ti n hành tìm ki m, thăm dò khai thác d u khí và tài nguyên quý hi m ế ế ầ

khác t i thi u 32% ~ 50%. ố ể

• Đ i v i ho t đ ng x s ki n thi ổ ố ế ạ ộ ố ớ ế ớ t, n p thu thu nh p doanh nghi p v i ậ ế ệ ộ

m c thu su t là 28%. B Tài chính quy đ nh c th c ch tài chính áp ụ ể ơ ế ế ầ ứ ộ ị

t. d ng đ i v i kho n thu nh p sau thu c a ho t đ ng x s ki n thi ụ ổ ố ế ạ ộ ố ớ ế ủ ậ ả ế

2. PHÂN BI T CHÊNH L CH T M TH I VÀ CHÊNH L CH VĨNH Ờ Ạ Ệ Ệ Ệ

VI NỄ

a. Các kho n cả hênh l ch t m th i. ờ ệ ạ

Là chênh l ch phát sinh do s khác bi ự ệ ệ ề ờ ậ t v th i đi m doanh nghi p ghi nh n ể ệ

thu nh p ho c chi phí và th i đ m pháp lu t v quy đ nh tính thu nh p ch u thu ờ ể ậ ề ậ ậ ặ ị ị ế

ho c chi phí đ ặ ượ c kh u tr kh i thu nh p ch u thu . ế ừ ỏ ậ ấ ị

ễ . b. Các kho n chênh l ch vĩnh vi n ệ ả

i nhu n k toán và thu nh p ch u thu phát sinh t các Là chênh l ch gi a l ệ ữ ợ ế ế ậ ậ ị ừ

kho n doanh thu,thu nh p khác chi phí đ i nhu n k toán ả ậ ượ c ghi nh n vào l ậ ợ ế ậ

i không đ c tính vào thu nh p, chi phí xác đ nh thu nh p ch u thu thu nh ng l ư ạ ượ ế ậ ậ ị ị

ệ . nh p doanh nghi p ậ

3. K TOÁN CHI TI T THU THU NH P DOANH NGHI P Ậ Ế Ệ Ế Ế

a. Ch ng t k toán ứ ừ ế

- B ng b ả áo cáo k t qu kinh doanh ả ế

- T khai thu thu nh p doanh nghi p. ế ệ ậ ờ

- T khai thu thu nh p doanh nghi p t m tính. ệ ạ ế ậ ờ

- T khai quy t tóan thu thu nh p doanh nghi p. ế ế ệ ậ ờ

- Gi y n p ti n vào ngân sách nhà n ề ấ ộ c ướ

Trang 5

H VÀ TÊN: TR N TH QUYÊN L P: KT3-K2007TP Ọ Ầ Ị Ớ b. S k toán ổ ế

Theo quy đ nh hi n nay liên quan đ n chi phí thu , Doanh nghi p ph i m ế ệ ế ệ ả ị ở

các B ng, S k toán sau đây đ theo dõi: ổ ế ể ả

ậ - B ng xác đ nh ch nh l ch t m th i ch u thu , B ng xác đ nh thu thu nh p ế ả ệ ệ ế ạ ả ờ ị ị ị

hoãn l i ph i tr ; B ng xác đ nh chênh l ch t m th i đ ạ ả ả ả ờ ượ ệ ạ ị c kh u tr , B ng theo ừ ả ấ

dõi chênh l ch t m th i đ c kh u tr ch a s d ng, B ng xác đ nh Tài s n thu ờ ượ ệ ạ ừ ư ử ụ ấ ả ả ị ế

i. M u các B ng và cách ghi chép s li u đã đ ng d n t thu nh p hoãn l ậ ạ ố ệ ẫ ả c h ượ ướ ẫ ạ i

Thông t s 20/2006/TT-BTC ngày 20/03/2006 c a B tài chính. ư ố ủ ộ

- S cái TK 243 – Tài s n thu thu nh p hoãn l ả ế ậ ổ ạ i và S chi ti ổ ế ạ t cho t ng lo i ừ

Tài s n, t ng kho n N ph i tr , t ng giao d ch ợ ả ả ừ ả ừ ả ị

- S cái TK 347 - Thu thu nh p hoãn l i ph i tr và S chi ti ế ậ ổ ạ ả ả ổ ế t cho t ng Tài ừ

s n, t ng kho n N ph i tr , t ng giao d ch. ả ừ ả ả ừ ả ợ ị

- S cái TK 821 – Chi phí thu thu nh p doanh nghi p và S chi ti t TK 8211 ế ệ ậ ổ ổ ế

– Chi phí thu TNDN hi n hành, TK 8212- Chi phí thu TNDN hoãn l i ế ệ ế ạ

c. Trình t ghi s ự ổ

ệ ạ Hàng quý, k toán xác đ nh và ghi nh n s thu thu nh p doanh nghi p t m ậ ố ế ế ậ ị

ph i n p trong quý. Thu thu nh p t m ph i n p t ng quý đ c tính vào chi phí ả ộ ừ ậ ạ ả ộ ế ượ

. thu thu nh p hi n hành c a quý đó ệ ủ ế ậ

Cu i năm tài chính, k toán ph i xác đ nh s và ghi nh n thu thu nh p doanh ị ế ế ả ậ ậ ố ố

nghi p th c t ph i n p trong năm trên c s t ng thu nh p ch u thu c năm và ự ế ệ ơ ở ổ ả ộ ế ả ậ ị

ệ thu su t thu thu nh p doanh nghi p hi n hành. Thu thu nh p daonh nghi p ế ế ệ ệ ế ậ ấ ậ

th c ph i n p trong năm đ ả ộ ự ượ ệ c ghi nh n là chi phí thu thu nh p doanh nghi p ế ậ ậ

hi n hành trong Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh c a năm đó. ạ ộ ủ ệ ế ả

Tr ườ ơ ng h p s thu thu nh p daonh nghi p t m ph i n p trong năm l n h n ợ ố ệ ạ ả ộ ế ậ ớ

ả ộ ớ s thu ph i n p cho năm đó, thì s chênh l ch gi a s thu t m ph i n p l n ố ữ ố ả ộ ế ạ ế ệ ố

h n s thu ph i n p đ ế ơ ả ộ ố ượ ệ c ghi gi m chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n ế ệ ả ậ

hành và ghi gi m tr vào s thu thu nh p doanh nghi p ph i n p. ế ả ộ ừ ệ ậ ả ố

Tr ng h p phát hi n sai sót không tr ng y u c a các năm tr c liên quan ườ ế ủ ệ ợ ọ ướ

đ n kho n thu thu nh p doanh nghi p ph i n p c a các năm tr ế ả ộ ủ ế ệ ả ậ ướ ệ c, doanh nghi p

Trang 6

Ầ c h ch toán tăng (ho c gi m) s thu thu nh p d L P: KT3-K2007TP oanh nghi p ph i n p cúa các H VÀ TÊN: TR N TH QUYÊN Ọ đ ươ ạ ậ Ị ặ ế ả ố ả ộ Ớ ệ

năm tr ướ c vào chi phí thu thu nh p hi n hành c a năm hiên sai sót. ệ ủ ế ậ

4. K TOÁN T NG H P THU THU NH P DOANH NGHI P Ế Ợ Ổ Ậ Ệ Ế

a. Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành ậ ệ ệ ế

Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành là s thu thu nh p doanh ế ế ệ ệ ậ ậ ố

nghi p hi n hành ph i n p (ho c thu h i đ ả ộ ồ ượ ệ ệ ặ ế c) tính trên thu nh p ch u thu và ậ ị

ệ thu su t thu TNDN c a năm hi n hành. Công th c xác đ nh thu TNDN hi n ế ấ ủ ứ ế ệ ế ị

hành:

Thu TNDN hi n hành (=) Thu nh p ch u thu trong năm hi n hành (x) ậ ế ệ ế ệ ị

Thu su t thu TNDN theo quy đ nh hi n hành ế ấ ị

ế ệ • H ch toán Thu thu nh p doanh nghi p hi n hành ậ ệ ệ ế ạ

ế ố ộ ị o Hàng quý, xác đ nh s thu t m n p vào NSNN, k toán ghi: ế ạ

N TK 8211- Chi phí thu TNDN hi n hành: ệ ế ợ s t m tính ố ạ

Có TK 3334- Thu TNDN: ế s t m tính ố ạ

Khi th c n p s thu này: ự ộ ố ế

N TK 3334 – Thu TNDN ế ợ

Có TK 111, 112...

Tr ườ ng h p phát hi n sai sót không tr ng y u c a kho n thu TNDN ọ ế ủ ế ệ ả ợ o

các năm tr c, Doanh nghi p đ c h ch toán đi u ch nh s thu tăng ướ ệ ượ ạ ề ế ố ỉ

ho c gi m c a các năm tr ủ ả ặ ướ c này vào chi phí thu TNDN hi n hành ế ệ

năm phát hi n sai sót: ệ

c ph i n p b sung, k toán ghi: + N u thu TNDN hi n hành c a các năm tr ệ ủ ế ế ướ ả ộ ế ổ

N TK 8211 – Chi phí thu TNDN hi n hành: Ph n sai sót n p b sung ệ ế ợ ầ ổ ộ

Có TK 3334 – Thu TNDN: Ph n sai sót n p b sung ế ầ ộ ổ

Khi th c n p s thu này: ự ộ ố ế

N TK 3334 – Thu TNDN ế ợ

Có TK 111, 112...

Trang 7

Ọ Ầ Ị L P: KT3-K2007TP Ớ c ghi gi m, k toán ghi: H VÀ TÊN: TR N TH QUYÊN + N u thu TNDN hi n hành c a các năm tr ệ c đ ướ ượ ủ ế ế ế ả

N TK 3334 – Thu TNDN hi n hành: Ph n chênh l ch gi m ế ệ ợ ệ ầ ả

Có TK 8211 – Chi phí thu TNDN hi n hành: ệ ế ả Ph n chênh l ch gi m ệ ầ

ố o Cu i năm tài chính.

- So sánh s đã t m n p v i s thu TNDN quy t toá ph i n p trong năm, k ộ ớ ố ả ộ ế ế ạ ố ế

toán ghi:

+ N u s thu TNDN t m n p l n h n s quy t toán năm ph i n p ế ố ơ ố ả ộ ộ ớ ế ế ạ

N TK 8211- Chi phí thu TNDN hi n hành: Ph n n p b sung ế ệ ợ ầ ộ ổ

Có TK 3334 – Thu TNDN: Ph n n p b sung ế ầ ộ ổ

Khi th c n p s thu này: ự ộ ố ế

N TK 3334 – Thu TNDN ế ợ

Có TK 111, 112...

+ N u s thu TNDN t m n p nh h n s quy t toán năm ph i n p ỏ ơ ố ế ố ả ộ ế ế ạ ộ

N TK 3334- Thu TNDN: ế ợ Chênh l ch gi m ệ ả

Có TK 8211- Chi phí thu TNDN hi n hành: ế ệ ả Chênh l ch gi m ệ

- So sánh t ng s phát sinh bên N TK 8211 và t ng s phát sinh bên Có TK ổ ố ợ ổ ố

ế 8211 đ k t chuy n chi phí thu thu nh p Doanh nghi p hi n hành xác đ nh k t ậ ể ế ể ệ ệ ế ị

qu kinh doanh trong kỳ, k toán ghi: ế ả

+ N u TK 8211 có t ng s phát sinh bên bên N l n h n t ng s phát sinh bên Có ơ ổ ợ ớ ế ổ ố ố

N TK 911 –Xác đ nh k t qu kinh doanh ế ả ợ ị

Có TK 8211 – Chi phí thu TNDN hi n hành ệ ế

+ N u TK 8211 có t ng s phát sinh bên bên N nh h n t ng s phát sinh bên Có ợ ỏ ơ ổ ế ổ ố ố

N TK 8211 – Chi phí thu TNDN hi n hành ệ ế ợ

Có TK 911 – Xác đ nh k t qu kinh doanh ế ả ị

b. Tài kho n s d ng ả ử ụ

ố ề Tài kho n 3334-Thu thu nh p doanh nghi p:tài kho n này ph n ánh s ti n ệ ế ả ả ậ ả

thu thu nh p doanh nghi p t m n p t ng quý và quy t toán thu thu nh p doanh ộ ừ ệ ạ ế ế ế ậ ậ

nghi p theo năm. ệ

Trang 8

H VÀ TÊN: TR N TH QUYÊN Ọ Ớ Ầ L P: KT3-K2007TP ả Tài kho n 347: Thu thu nh p doanh nghi p ph i tr - tài kho n này ph n ả ệ Ị ế ậ ả ả ả

ánh kho n ti n thu là thu nh p hoãn l ế ề ậ ả ạ ậ i ph i tr , cu i năm k toán tính và l p ả ả ế ố

“B ng xác đ nh thu thu nh p hoãn l ế ả ậ ị ạ i ph i tr ”. ả ả

Tài kho n 243: Tài s n thu thu nh p hoãn l i- tài kho n này ph n ánh ế ậ ả ả ạ ả ả

kho n ti n thu là thu nh p hoãn l i, cu i năm k toán tính và l p “B ng xác đ nh ế ề ả ậ ạ ế ả ậ ố ị

thu thu nh p hoãn l ế ậ ạ i ph i tr ”. ả ả

Tài kho n 8211: Chi phi thu thu nh p doanh nghi p hi n hành: Ghi nh n chi ế ệ ệ ậ ả ậ

phí thu thu nh p c a năm tài chính hi n hành mà doanh nghi p ph i n p và đã ệ ả ộ ủ ệ ế ậ

n p theo lu t thu thu nh p doanh ngh êp. ộ ế ậ ậ ị

i:Ghi nh n thu Tài kho n 8211:Chi phhí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l ế ệ ậ ả ạ ậ ế

thu nh p doanh nghi p hoãn l ệ ậ ạ ậ i mà doanh nghi p ph i n p và đã n p theo lu t ả ộ ệ ộ

thu thu nh p doanh nghi p. ế ệ ậ

ệ ụ ế o Nghi p v k toán

Ví d :ụ

- Trong 2 năm 2005 và 2006, Công ty Thăng Long ph i xác đ nh kho n chênh

ả ả ị

c kh u tr phát sinh trong t ng năm là 4.500.000 đ t l ch t m th i đ ệ ờ ượ ạ ừ ừ ấ ươ ứ ng ng

v i vi c ghi gi m chi phí thu TNDN hoãn l ớ ế ệ ả ạ ậ i và ghi nh n tài s n thu thu nh p ả ế ậ

hoãn l i m i năm là 1.260.000đ (4.500.000x28%). K toán ghi: ạ ế ỗ

N TK 243 – Tài s n thu thu nh p hoãn l i : 1.260.000 đ ế ậ ả ợ ạ

Có TK 8212 – Chi phí thu TNDN hoãn l i: 1.260.000 đ. ế ạ

- Năm 2007, Công ty Thăng Long ph i xác đ nh: ả ị

+ Kho n chênh l ch t m th i đ c kh u tr phát sinh tăng liên quan đ n TSCĐ A ờ ượ ệ ạ ả ừ ế ấ

là 2.000.000 đ

+ Kho n chênh l ch t m th i đ ờ ượ ệ ả ạ c kh u tr phát sinh gi m (hoàn nh p) liên quan ả ừ ậ ấ

đ n TSCĐ B là 2.500.000 đ ế

K t qu , năm 2007, chênh l ch t m th i đ i TSCĐ A và ờ ượ ế ệ ạ ả c kh u tr liên quan t ừ ấ ớ

TSCĐ B gi m 500.000 đ. Công ty Thăng Long ph i hoàn nh p tài s n thu thu ế ả ậ ả ả

nh p hoãn l i và ghi tăng chi phí thu TNDN hoãn l i là 140.000 đ K toán ghi: ậ ạ ế ạ ế

N TK 8212 – Chi phí thu TNDN hoãn l i : 140.000 đ ế ợ ạ

Trang 9

Ọ Ầ Ị Ớ i: 140.000 đ. H VÀ TÊN: TR N TH QUYÊN Có TK 243 – Tài s n thu thu nh p hoãn l ậ ế ả L P: KT3-K2007TP ạ

- Năm 2008, Công ty Thăng Long xác đ nh: ị

+ Kho n chênh l ch t m th i đ ờ ượ ệ ả ạ c kh u tr phát sinh gi m (hoàn nh p) liên quan ả ừ ậ ấ

đ n TSCĐ A là 2.000.000 đ ế

+ Kho n chênh l ch t m th i đ ờ ượ ệ ạ ả c kh u tr phát sinh gi m (hoàn nh p) liên quan ả ừ ậ ấ

đ n TSCĐ B là 2.500.000 đ ế

K t qu , năm 2008, chênh l ch t m th i đ i TSCĐ A và ờ ượ ế ệ ạ ả c kh u tr liên quan t ừ ấ ớ

TSCĐ B gi m 4.500.000 đ. Công ty Thăng Long ph i hoàn nh p Tài s n thu thu ế ả ậ ả ả

nh p hoãn l i và ghi tăng chi phí thu TNDN hoãn l i là 1.260.000 đ. K toán ghi: ậ ạ ế ạ ế

N TK 8212 – Chi phí thu TNDN hoãn l i : 1.260.000 đ ế ợ ạ

Có TK 243 – Tài s n thu thu nh p hoãn l i: 1.260.000 đ. ế ậ ả ạ

- Năm 2009 và 2010, Công ty Thăng Long xác đ nh: ị

c kh u tr phát sinh gi m liên quan đ n TSCĐ A Kho n chênh l ch t m th i đ ệ ờ ượ ả ạ ừ ế ả ấ

trong m i năm là 2.000.000 đ, t ng ng, công ty Thăng Long ph i hoàn nh p Tài ỗ ươ ứ ả ậ

i là 560.000 đ. K toán ghi: s n thu thu nh p hoãn l ả ế ậ ạ ế

N TK 8212 – Chi phí thu TNDN hoãn l i : 560.000 đ ế ợ ạ

Có TK 243 – Tài s n thu thu nh p hoãn l i: 560.000 đ. ế ậ ả ạ

5. TÀI LI U THAM KH O Ả Ệ

1- Giáo trình k toán tài chính ph n 5 - B môn k toán tài chính -Tr ầ ế ế ộ ườ ng

Đ i H c Kinh T TpHCM. ế ạ ọ

2- Thông t

130 /2008/TT-BTC ư

Trang 10