
T NG C C THUỔ Ụ Ế
C C THU TP HÀ N IỤ Ế Ộ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố48813/CT-TTHT
V/v s d ng hóa đn đi n tử ụ ơ ệ ử Hà N i, ngày 24 tháng 6 năm 2019ộ
Kính g i:ử Công ty TNHH Yale Gls Vi t Namệ
Mã số thu : 0108661252;ế
Đa ch : P701, t ng 7, tòa nhà Âu Vi t Building, s 1 Lê Đc Th , ị ỉ ầ ệ ố ứ ọ P. Mai D ch, Q. C u Gi y, TP Hà N i, Vi t Nam.ị ầ ấ ộ ệ
Tr l i công văn không s ngày 18/6/2019 c a Công ty TNHH Yale Gls Vi t Nam v vi c đ ngh s d ng hóa đn ả ờ ố ủ ệ ề ệ ề ị ử ụ ơ
đi n t , C c Thu TP Hà N i có ý ki n nh sau:ệ ử ụ ế ộ ế ư
Căn c Kho n 2 Đi u 1 Ngh đnh s 04/2014/NĐ-CP ngày 17/01/2014 s a đi Kho n 5 Đi u 5 Ngh đnh s ứ ả ề ị ị ố ử ổ ả ề ị ị ố
51/2010/NĐ-CP ngày 14/5/2010 c a Chính ph quy đnh:ủ ủ ị
“5. T ch c kinh doanh cổ ứ ó th đng th i cùng lúc s d ng nhi u hình th c hóa đn khác nhau. Nhà n c khuy n ể ồ ờ ử ụ ề ứ ơ ướ ế
khích hình th c hóa đn đi n t .”ứ ơ ệ ử
Căn c Kho n 1, 3 Đi u 35 Ngh đnh s 119/2018/NĐ-CP ngày 12/9/2018 c a Chính ph v hi u l c thi hành quy ứ ả ề ị ị ố ủ ủ ề ệ ự
đnh:ị
“1. Ngh đnh này cị ị ó hi u l c thi hành t ngày 01 tháng ệ ự ừ 11 năm 2018.
…
3. Trong th i gian t ngày ờ ừ 01/11/2018 đn ngày 31/10/2020, các Ngh đế ị nhị s 51/2010/NĐ-CP ngày 14/05/2010 và số ố
04/2014/NĐ-CP ngày 17/01/2014 c a ủChính ph quy đnh v hóa đn bán hàng hủ ị ề ơ óa, cung ng d ch v v n còn hi uứ ị ụ ẫ ệ
l cự thi hành.”
Căn c Kho n 2 Đi u 4 Thông t s 32/2011/TT-BTC ngày 14/3/2011 c a B Tài chính quy đnh:ứ ả ề ư ố ủ ộ ị
“2. Đi u ki n c a t ch c kh i t o hóa đnề ệ ủ ổ ứ ở ạ ơ
Ng i bán hàng hóa, d ch v (sau g i chung là ng i bán) kh i t o hóa đn đi n t ph i đáp ng đi u ki n sau:ườ ị ụ ọ ườ ở ạ ơ ệ ử ả ứ ề ệ
a) Là t ch c kinh t có đ đi u ki n và đang th c hi n giao d ch đi n t trong khai thu v i c quan thu ; ho c làổ ứ ế ủ ề ệ ự ệ ị ệ ử ế ớ ơ ế ặ
t ch c kinh t có s d ng giao d ch đi n t trong ho t đng ngân hàng.ổ ứ ế ử ụ ị ệ ử ạ ộ
b) Có đa đi m, cị ể ác đng truy n t i thông tin, m ng thông tin, thi t b truy n tin đáp ng yêu c u khai thác, ki m ườ ề ả ạ ế ị ề ứ ầ ể
soát, x lý, s d ng, b o qu n và ử ử ụ ả ả l u tr hóa đn đi n t ;ư ữ ơ ệ ử
c) Có đi ngộũ ng i th c thi đ trình đ, kh năng t ng x ng v i yêu c u đườ ự ủ ộ ả ươ ứ ớ ầ ể th c hi n vi c kh i t o, l p, s ự ệ ệ ở ạ ậ ử
d ng hóa đn đi n t theo quy đnh;ụ ơ ệ ử ị
d) Có ch ký đi n t theo quy đnh c a pháp lu t.ữ ệ ử ị ủ ậ
đ) Có ph n m m bán hàng hóa, d ch v k t n i v i ph n m m k toán, đm b o d li u c a hóa đn đi n t bán ầ ề ị ụ ế ố ớ ầ ề ế ả ả ữ ệ ủ ơ ệ ử
hàng hóa, cung ng d ch v đc t đng chuy n vào ph n m m (ho c c s d li u) k toán t i th i đi m l p ứ ị ụ ượ ự ộ ể ầ ề ặ ơ ở ữ ệ ế ạ ờ ể ậ
hóa đn.ơ
e) Có các quy trình sao l uư d li u, khôi ph c d li u, l u tr d li u đáp ng các yêu c u t i thi u v ch t l ng ữ ệ ụ ữ ệ ư ữ ữ ệ ứ ầ ố ể ề ấ ượ
l uư tr bao g m:ữ ồ